Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường

Số hiệu
VILAS - 154
Tên tổ chức
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
Đơn vị chủ quản
Sở Tài nguyên và Môi trường Thái Nguyên
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 425 A đường Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
02-12-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
Laboratory: Monitoring centre for resources and environment
Cơ quan chủ quản: Sở Tài nguyên và Môi trường Thái Nguyên
Organization: Thai Nguyen department of natural resources and environment
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Minh Tùng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Minh Tùng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Phạm Thị Nga
Trịnh Đức Cường
Phạm Thị Thanh Thúy
Số hiệu/ Code: VILAS 154 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 02/12/2025
Địa chỉ / Address: Số 425 A đường Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên
Địa điểm / Location: Số 425 A đường Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên
Điện thoại/ Tel: 0208.3750444 Fax: 0208.3657366
E-mail: ttquantracthainguyen@gmail.com Website: quantrac.tnmtthainguyen.gov.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước mặt Surface water Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định độ dẫn điện (EC) (x) Determination of conductivity (0 ~ 50) mS/cm SMEWW 2510B:2017
Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) (x) Determination of dissolved oxygen content (0 ~ 16) mg/L TCVN 7325:2016
Xác định độ đục (x) Determination of turbidity (0 ~ 800) NTU SMEWW 2130B:2017
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Determination of total suspended solids content 2,5 mg/L SMEWW 2540D:2017
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày Determination of biochemical oxygen demand after 5 days 2 mg/L SMEWW 5210B:2017
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 5 mg/L SMEWW 5220B:2017
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6179-1:1996
Xác định hàm lượng xianua Phương pháp quang phổ Determination of cyanide content Spectrophotometric method 0,01 mg/L SMEWW 4500-CN-C&E:2017
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng F-, Cl, NO3, PO43-, NO2- Phương pháp sắc ký ion Determination of F-, Cl, NO3-, PO43-, NO2- content Ion chromatography method
F-: 0,08 mg/L
Cl-: 0,48 mg/L
NO3-: 0,3 mg/L
PO43-: 0,1 mg/L
NO2-: 0,03 mg/L
SMEWW 4110B:2017
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg content ICP-MS method
Mn: 0,01mg/L
Zn: 0,01mg/L
Cd: 0,0005mg/L
Ni: 0,0005mg/L
Cr: 0,0005mg/L
Cu: 0,0005mg/L
Pb: 0,0005mg/L
As: 0,0005mg/L
Hg: 0,0005mg/L
SMEWW 3125B:2017
Nước thải Wastewater Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature (4 ~ 50)0C SMEWW 2550B:2017
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Determination of total suspended solids content 2,5 mg/L SMEWW 2540D:2017
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày Determination of biochemical oxygen demand after 5 days 2 mg/L SMEWW 5210B:2017
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 25mg/L SMEWW 5220D:2017
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonia content Distillation and titration method 1,5 mg/L TCVN 5988:1995
Xác định hàm lượng xianua Phương pháp quang phổ Determination of cyanide content Spectrophotometric method 0,01 mg/L SMEWW 4500-CN-C&E:2017
Xác định hàm lượng photpho tổng số Phương pháp quang phổ Determination of total phosphorus content Spectrophotometric method 0,3 mg/L SMEWW 4500-P.B&E:2017
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitogen content Titrimetric method 1,6 mg/L TCVN 6638:2000
Xác định hàm lượng phenol Phương pháp quang phổ Determination of phenols content Spectrophotometric method 0,01 mg/L TCVN 6216:1996
Xác định hàm lượng F-, Cl, NO3, PO43- Phương pháp sắc ký ion Determination of F-, Cl, NO3-, PO43-content Ion chromatography method
F-: 0,08 mg/L
Cl-: 0,48 mg/L
NO3-: 0,3 mg/L
PO43-: 0,1 mg/L
SMEWW 4110B:2017
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg content ICP-MS method
Mn: 0,01mg/L
Zn: 0,01mg/L
Cd: 0,0005mg/L
Ni: 0,0005mg/L
Cu: 0,0005mg/L
Pb: 0,0005mg/L
As: 0,0005mg/L
Hg: 0,0005mg/L
SMEWW 3125B:2017
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5-diphenylcacbazid Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5 diphenylcacbazide 0,01mg/L TCVN 6658:2000
Nước dưới đất Ground water Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định độ dẫn điện (x) Determination of conductivity (0 ~ 50) mS/cm SMEWW 2510B:2017
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan Determination of total dissolved solids content 2 mg/L SMEWW 2540C:2017
Xác định độ cứng toàn phần Phương pháp chuẩn độ Determination of total hardness Titrimetric method 5 mg/L SMEWW 2340C:2017
Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
Xác định hàm lượng F-, Cl, NO3, PO43-, NO2- Phương pháp sắc ký ion Determination of F-, Cl, NO3-, PO43-, NO2- content Ion chromatography method
F-: 0,08 mg/L
Cl-: 0,43 mg/L
NO3-: 0,3 mg/L
PO43-: 0,1 mg/L
NO2-: 0,03 mg/L
SMEWW 4110B:2017
Nước dưới đất Ground water Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg content ICP-MS method
Mn: 0,01mg/L
Zn: 0,01mg/L
Cd: 0,0005mg/L
Ni: 0,0005mg/L
Cu: 0,0005mg/L
Pb: 0,0005mg/L
As: 0,0005mg/L
Hg: 0,0005mg/L
SMEWW 3125B:2017
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng F-, Cl, NO3, PO43-, NO2- Phương pháp sắc ký ion Determination of F-, Cl, NO3-, PO43-, NO2- content Ion chromatography method
F-: 0,08 mg/L
Cl-: 0,43 mg/L
NO3-: 0,3 mg/L
PO43-: 0,1 mg/L
NO2-: 0,03 mg/L
SMEWW 4110B:2017
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg content ICP-MS method
Mn: 0,01mg/L
Zn: 0,01mg/L
Cd: 0,0005mg/L
Ni: 0,0005mg/L
Cu: 0,0005mg/L
Pb: 0,0005mg/L
As: 0,0005mg/L
Hg: 0,0005mg/L
SMEWW 3125B:2017
Không khí vùng làm việc Workplace air Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature Đến/to 50 0C TCVN 5508:2009
Đo áp suất Measure pressure (850 ~ 1.100) hPa MCRE-SOP-KK.PQT08 (2021) (Ref: QCVN 46:2012/BTNMT)
Xác định mức tiếng ồn môi trường (x) Determination of environmental noise levels (30~130) dBA TCVN 7878-2:2018
Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of dust content Weighing method 0,1 mg/m3 TCVN 5067:1995
Chất thải rắn, bùn thải Solid waste, sludge Xác định pH Determination of pH 1 ~ 14 US EPA Method 9045D:2004 US EPA Method 9040C:2004
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Zn, Ni, Co, Ba, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Zn, Ni, Co, Ba, Hg content ICP-MS method
0,005 mg/L Mỗi chất/ each compound
US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3125B:2017 (Phân tích /Analysis)
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Zn, Ni, Co, Ba, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Zn, Ni, Co, Ba, Hg content ICP-MS method
As: 0,2mg/kg
Cd: 0,2mg/kg
Pb: 0,3mg/kg
Zn: 0,4mg/kg
Ni: 0,2mg/kg
Co: 0,2mg/kg
Hg: 0,2mg/kg
US EPA Method 3051A:2007 (Chiết /Extract) SMEWW 3125B:2017 (Phân tích /Analysis)
Xác định hàm lượng tổng dầu Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease Gravimetric method 6 mg/kg US EPA Method 9071B:1998
Chất thải rắn, bùn thải Solid waste, sludge Xác định hàm lượng xianua Phương pháp quang phổ Determination of cyanide content Spectrophotometric method 2 mg/kg US EPA Method 9013:2014 (Chiết /Extract) SMEWW 4500-CN-E:2017 (Phân tích /Analysis)
Chú thích/ Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater US EPA: U.S. Environmental Protection Agency MCRE-SOP-KK: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây