1. | Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hoá hơi hydro Determination of Arsenic content Hydride generation atomic absorption spectrometry method | 4 µg/L | SMEWW3114B:2017 |
2. | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hoá hơi hydro Determination of Mercury content Hydride generation atomic absorption spectrometry method | 1 µg/L | SMEWW3112B:2017 |
3. | Xác định độ đục Determination of turbidity | 0-800 NTU | TCVN 6184:2008 |
4. | Xác định clo tự do Phương pháp đo màu sử dụng N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine Determination of free chlorine - Part 2: Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine | 0,098 | TCVN 6225-2:2012 |
5. | Xác định độ màu Determination color - check and determine the color level | 6,36 Pt-Co | TCVN 6185:2015 |
6. | Xác định mùi vị Determination of the taste | | HDTNNB – 101:2020 |
7. | Xác định pH Detetmination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
8. | Xác định hàm lượng amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method | 0,095 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
9. | Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), chì (Pb), Niken (Ni), đồng (Cu), crôm (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (G-AAS) Determination of Cadmium, lead, nickel, copper, chromium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | Cd: 2 µg/L Pb: 5 µg/L Cr: 3 µg/L Cu: 5 µg/L Ni: 9 µg/L | SMEWW3113:2017 |
10. | Xác định chỉ số pemanganat Determination of permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |
11. | Xác định các Cl-, F-, NO3-, SO43-, PO43- Phương pháp sắc kí lỏng ion Determination of chloride, fluoride, nitrate, sulfate and phosphate Liquid chromatography of ions | Cl-: 2 mg/L F-: 1,2 mg/L NO3-: 1 mg/L SO43-: 2,1 mg/L PO43-:0,4 mg/L | TCVN 6494-1:2011 |
12. | Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 |
13. | Xác định hàm lượng Zn, Mn, Na, Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of zinc, manganese, sodium, iron Flame atomic absorption spectrometry method | Zn: 0,23 mg/L Mn: 0,1 mg/L Na: 1 mg/L Fe: 0,2mg/L | SMEWW 3111:2017 |
14. | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,008 mg/L | TCVN 6178:1996 |
15. | Xác định TDS Phương pháp Hach Hq40d Determination of total dissolved solids Hach Hq40d method | 0-50.000 mg/L | SMEWW2510B:2017 |
16. | Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng CN- Phương pháp trắc quang dùng Pyridine-barbituric Determination of cyanide content Photometric method using Pyridine-barbituric | 0,009mg/L | SMEWW4500-CN--C&E:2017 |
17. | Xác định hàm lượng S2- Phương pháp metylenblue Determination of sulfide content Method using methylen blue | 0,03mg/L | SMEWW4500-S2- -B&D:2017 |
-
| Nước thải, nước mặt, nước ngầm.Wastewater, surface water, underground water | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 15 mg/L | TCVN 6194:1996 |
19. | Xác định hàm lượng amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay. Determination of Ammonium content Manual spectrometric method | 0,192 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
20. | Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1-5 diphenylcacbazid Determination of chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5- diphenylcarbazide | (0,05 ~ 3) mg/L | TCVN 6658:2000 |
21. | Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 15 mg/L | TCVN 6224:1996 |
22. | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,024 mg/L | TCVN 6180:1996 |
23. | Nước thải, nước mặt, nước ngầm.Wastewater, surface water, underground water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,017 mg/L | TCVN 6178:1996 |
24. | Xác định pH Detetmination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
25. | Xác định hàm lượng Sunfat hòa tan. Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of sulfate soluble content Gravimetric method using barium chloride | 30 mg/L | TCVN 6200:1996 |
26. | Nước thải, nước mặt Wastewater, Surfacewater | Xác định chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solids Filtration through glassfibre filtes method | 15,3 mg/L | TCVN 6625:2000 |
27. | Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand | (30 ~ 700) mg/L | TCVN 6491:1999 |
28. | Xác định nhu cầu ôxy sinh học BOD5 Phương pháp pha loãng và có bổ sung allythiourea Determination of biochemical oxygen demand after n days (BOD) Dilution and seeding method with allylthiourea additionmethod | 5 mg/L | TCVN 6001-1:2008 |
29. | Xác định hàm lượng Phốt pho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,027 mg/L | TCVN 6202:2008 |
30. | Nước thải, nước mặt Wastewater, Surfacewater | Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy method | 8,31 mg/L | TCVN 6638:2000 |
31. | Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm.Wastewater, surface water, sea water, underground water | Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)Determination of Nickel content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,138 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
32. | Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (G-AAS)Determination of Nickel content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 12,42 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
33. | Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm.Wastewater, surface water, sea water, underground water | Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,078 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
34. | Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (G-AAS) Determination of Copper content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 6,66 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
35. | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Cadmium content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,061 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
36. | Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm.Wastewater, surface water, sea water, underground water | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (G-AAS) Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 2,95 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
37. | Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,065 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
38. | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Lead content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,5 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
39. | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (G-AAS) Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 17,41 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
40. | Xác định hàm lượng Crôm (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of chromium content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,13 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
41. | Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Iron content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,103 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
42. | Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm.Wastewater, surface water, sea water, underground water | Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Manganese content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
43. | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi Hydro Determination of Arsenic content Hydride-generation atomic absorption spectrometry method | 2,75 µg/L | SMEWW 3114B:2017 |
44. | Đất, trầm tích Soil,sediment | Xác định hàm lượng Cd, Zn, Cr, Pb, Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sau khi chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thủy Determination of Cd, Cr, Cu, Pb, Zn content Flame atomic absorption spectrometry after extraction of trace elements soluble in aqua regia | Cd: 2,2 mg/kg Cr: 6,0 mg/kg Cu: 7,67 mg/kg Pb: 19,4 mg/kg Zn: 9,0 mg/kg | TCVN 6649:2000 (Phương pháp phá mẫu/ Digestion method) SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp phân tích/Analysis method) |
45. | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi hydro sau khi sau khi chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thủy Determination of Arsenic content Hydride-generation atomic absorption spectrometry after extraction of trace elements soluble in aqua regia | 2,72 mg/kg | TCVN 6649:2000 (Phương pháp phá mẫu/ Digestion method) SMEWW 3114B:2017 (Phương pháp phân tích/Analysis method) |
46. | Chất thải rắn, bùn thải, chất thải nguy hại. Solid waste, sewage sludge, hazardous waste. | Xác định hàm lượng Cd, Zn, Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sau khi ngâm chiết độc tính Determination of Cd, Zn, Pb content Flame atomic absorption spectrometry after leaching procedure | Cd: 0,075 mg/L Zn: 0,06 mg/L Pb: 0,27 mg/L | EPA method 1311:1992 (Phương pháp chiết/Extraction method) SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp phân tích/Analysis method) |
47. | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi hydro sau khi ngâm chiết độc tính Determination of Arsenic content Hydride-generation atomic absorption spectrometry after leaching toxicity | 0,003 mg/L | EPA method 1311:1992 (Phương pháp chiết/Extraction method) SMEWW 3114B:2017 (Phương pháp phân tích/Analysis method) |
48. | Xác định hàm lượng Cd, Zn, Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sau khi phá mẫu bằng axít HNO3 Determination of Cd, Zn, Pb content Flame atomic absorption spectrometry after digestion by HNO3 | Cd: 3,2 mg/kg Zn: 3,6 mg/kg Pb: 6,3 mg/kg | TCVN 8963:2011 (Phương pháp phá mẫu/ Digestion method) SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp phân tích/Analysis method) |
49. | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi hydro sau khi phá mẫu bằng axít HNO3. Determination of Arsenic content Hydride-generation atomic absorption spectrometry after digestion by HNO3 | 2,33 mg/kg | TCVN 8963:2011 (Phương pháp phá mẫu/ Digestion method) SMEWW 3114B:2017 (Phương pháp phân tích/Analysis method) |