-
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản (cá, tôm, nước mắm) Fish and fishery products (fish, shrimp, fish sauce) | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitrogen and crude protein content Titrimetric method | | TCVN 3705:1990 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Determination of Amine acide nitrogen content Titrimetric method | | TCVN 3708:1990 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ amin amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen amin amoniac content Titrimetric method | | TCVN 3707:1990 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Amoniac nitrogen content Titrimetric method | | TCVN 3706:1990 |
-
| Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp chiết Determination of fat content Extraction method | | TCVN 3703:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Natri clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titrimetric method | | TCVN 3701:2009 |
-
| Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titrimetric method | | TCVN 8134:2009 |
-
| Xác định hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp chiết Detemination of total fat content Extraction method | | TCVN 8136:2009 |
-
| Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Oven drying method | | TCVN 8135:2009 |
-
| Xác định tro tổng số Phương pháp nung Determination of total ash Incineration method | | TCVN 7142:2002 |
-
| Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm Cereals, pulses and by products | Xác định hàm lượng Nitơ và tổng hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude protein Kjeldahl method | | TCVN 8125:2015 |
-
| Xác định hàm lượng tro Phương pháp nung Determination of ash yield Incineration method | | TCVN 8124:2009 |
-
| Ngô bột và ngô hạt Milled grains and whole grains | Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Oven drying method | | TCVN 4846:1989 |
-
| Sản phẩm đậu tương Soya bean products | Xác định hoạt độ urê Determination of urease activity | | TCVN 4847:1989 |
-
| Chè Tea | Xác định tro không tan trong axit Phương pháp nung Determination of acid insoluble ash Incineration method | | TCVN 5612:2007 |
-
| Xác định tro tổng số Phương pháp nung Determination of total ash Incineration method | | TCVN 5611:2007 |
-
| Rau quả và sản phẩm rau quả Vegetables and vegetables products | Xác định tro không tan trong axit clohydric Phương pháp nung Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Incineration method | | TCVN 7765:2007 |
-
| Bánh, kẹo, đường sữa, rau quả, thức ăn chăn nuôi Cakes, candy, sugars, vegetables, fruits, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Fructose, Glucose, Sucrose, Maltose, Lactose Phương pháp HPLC Determination of Fructose, Glucose, Sucrose, Maltose, Lactose content HPLC method | 0,3 % | FIRI.M.020 (2019) (Ref.: AOAC 980.13) |
-
| Thực phẩm (bánh, kẹo, đường, rau quả) thức ăn chăn nuôi Food (cakes, candy, sugars, vegetables, fruits), premix animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Chì (Pb), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn), Cadimi (Cd) Phương pháp AAS, phá mẫu bằng lò vi sóng Phần 1: Xác định Chì, Cadimi, kỹ thuật GF-AAS Phần 2: Xác định Đồng, Sắt, Kẽm, kỹ thuật F-AAS Determination of Lead, Cadimium, Copper, Iron, Zinc content AAS method, after microwave digestion Part 1: Determination of Lead, Cadimium content, GF-AAS technique Part 2: Determination of Copper, Iron, Zinc content, F-AAS technique | Mỗi nguyên tố/ each element Pb: 70 µg/kg Cd: 17 µg/kg Cu: 10 mg/kg Fe: 15 mg/kg Zn: 14 mg/kg | AOAC 999.10 |
-
| Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng nitơ và tổng hàm lượng protein thô Phương pháp chuẩn độ Determination of the nitrogen content and caculation of the crude protein Titrimetric method | | TCVN 8099-1:2015 |
-
| Bánh, kẹo, đường sữa, rau quả, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi Cake, candy, sugar, milk, vegetable, fruit), health supplements, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Đồng (Cu), Sắt (Fe) và Kẽm (Zn) Phương pháp AAS, tro hóa khô Phần 1: Xác định Chì, Cadimi, kỹ thuật GF-AAS Phần 2: Xác định Đồng, Sắt, Kẽm, kỹ thuật F-AAS Determination of Lead, Cadimium, Copper, Iron and Zinc content AAS method, dry ashing Part 1: Determination of Lead, Cadimium content, GF-AAS technique Part 2: Determination of Copper, Iron, Zinc content, F-AAS technique | Mỗi chất/ each element Pb: 15 µg/kg Cd: 6,5 µg/kg Cu: 1,8 mg/kg Fe: 1,8 mg/kg Zn: 1,8 mg/kg | AOAC 999.11 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Determination of Mercury content Flameless atomic absorption spectrophotometric method | 50 µg/kg | FIRI.M.023 (2019) (Ref.: AOAC 971.21) |
-
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp hóa hơi hydrit HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method | 50 µg/kg | FIRI.M.024 (2019) (Ref.: AOAC 986.15) |
-
| Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Magiê (Mg), Mangan (Mn), Kali (K), Natri (Na) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F-AAS Determination of Calcium, magnesium, manganese, potassium, sodium content F-AAS method | Mỗi chất/ each element Ca: 15 mg/kg Mg: 0,5 mg/kg Mn: 0,8 mg/kg Na: 0,5 mg/kg K: 0,8 mg/kg | FIRI.M.118 (2019) (Ref.: TCVN 1537:2007) |
-
| Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp chiết Determination of total fat content Extraction method | | FIRI.M.079 (2019) |
-
| Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LC/MS/MS Determination of Aflatoxin M1 content LC/MS/MS method | 0,05 µg/kg | FIRI.M.086 (2019) (Ref.: TCVN 6685:2009) |
-
| Sữa, thịt, thức ăn chăn nuôi Milk, meat, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Chlortetracycline, Oxytetracycline, Tetracycline Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chlortetracycline, Oxytetracycline, Tetracycline content LC/MS/MS method | Mỗi chất/ each substance/ - Sữa/milk: 10 µg/kg - Thịt/meat: 10 µg/kg - thức ăn chăn nuôi/animal feed: 50 µg/kg | FIRI.M.081 (2019) (Ref.: AOAC 995.09) |
-
| Thịt, thức ăn chăn nuôi Meat, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng beta-agonist (Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine) Phương pháp LC/MS/MS Determination of beta-agonist (Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine) content LC/MS/MS method | Mỗi chất/ each substance Thịt/meat: 0,15 µg/kg thức ăn chăn nuôi /animal feed: 2 µg/kg | FIRI.M.093 (2019) (Ref.: Agilent Application Note, 5990-8788 EN) |
-
| Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol content LC/MS/MS method | 0,15 µg/kg | FIRI.M.084 (2019) (Ref.: Journal of Chromatography B, 791 (2003) 31–38) |
-
| Thực phẩm (thịt gia cầm, măng tươi) và thức ăn chăn nuôi Food (Poultry, bamboo) and Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Auramine O (Auramine HCl) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Auramine O (Auramine HCl) content LC/MS/MS method | 1 µg/kg | FIRI.M.096 (2019) (Ref.: Food Science 30 (14) 194-196 (2009)) |
-
| Gia vị hoàn chỉnh dùng liền Food dressings | Xác định axit tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total acidity Titrimetric method | | AOAC 935.57 |
-
| Bia Beer | Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titrimetric method | | TCVN 5564:2009 |
-
| Bia Beer | Xác định hàm lượng Carbon dioxyt Phương pháp chuẩn độ Determination of Carbon dioxide content Titrimetric method | | TCVN 5563:2009 |
-
| Xác định hàm lượng chất hoà tan ban đầu Phương pháp khối lượng Determination of original extract content Gravimetric method | | TCVN 5565:1991 |
-
| Xác định hàm lượng diacetyl và các chất diceton khác Phương pháp UV-Vis Determination of diacetyl and dicetons content UV-Vis method | 0,03 mg/L | TCVN 6058:1995 AOAC 978.11 (2002) |
-
| Xác định độ đắng Phương pháp UV-Vis Determination of Bitterness UV-Vis method | 3 BU (Bitterness unit) | TCVN 6059:2009 |
-
| Xác định độ màu Phương pháp quang phổ Determination of colour Spectrophotometric method | | TCVN 6061:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp cân tỷ trọng Determination of Ethanol content Gravity method | | TCVN 5562:2009 |
-
| Rượu Liquor | Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acidity Titrimetric method | | TCVN 8012:2009 |
-
| Rượu chưng cất Distilled liquor | Xác định hàm lượng aldehyt Phương pháp chuẩn độ Determination of Aldehydes content Titrimetric method | 10 mg/L | TCVN 8009:2009 |
-
| Xác định hàm lượng furfurol Phương pháp đo quang Determination of furfural content Spectrophotometric Method | 0,2 mg/L | TCVN 7886:2009 |
-
| Ethanol tinh chế Pure ethanol | Xác định hàm lượng Ester Phương pháp chuẩn độ Determination of Ester content Titrimetric method | 10 mg/L | TCVN 1051:2009 |
Rượu chưng cất Distilled liquor | AOAC 950.05 |
-
| Rượu, cồn Alcohol | Xác định hàm lượng Methanol, Acetaldehyde, Ethyl Acetate, 1- propanol, 2-Methylpropan-1-ol, Isoamyl Acetate, Isoamylancol Phương pháp GC Determination of Methanol, Acetaldehyde, Ethyl Acetate, 1- propanol, 2-Methylpropan-1-ol, Isoamyl Acetate, Isoamylancol content GC method | Mỗi chất/ each substance/ 15 mg/L cồn 1000V | FIRI.M.040 (2019) (Ref.: AOAC 972.11) |
-
| Nước giải khát, rau, quả, thức ăn chăn nuôi dạng premix Beverages, vegetable, fruits, premix Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng các axit hữu cơ hòa tan(acid lactic; acid acetic; acid tartaric; acid malic; acid citric; acid oxalic, butyric, propionic) Phương pháp HPLC Determination of soluble organic acids (acid lactic; acid acetic; acid tartaric; acid malic; acid citric; acid oxalic, butyric, propionic) content HPLC method | Mỗi chất/ each substance/ 10 mg/kg (mg/L) | FIRI.M.041 (2019) |
-
| Chè, cà phê, Nước giải khát Tea, coffee, beverages | Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC Determination of Caffeine content HPLC method | 15 mg/L | FIRI.M.042 (2019) (Ref.: AOAC 979.08) |
-
| Malt | Xác định hàm lượng chất chiết Phương pháp khối lượng Determination of extract content Gravimetric method | | EBC 4.5.1 (2004) |
-
| Xác định chênh lệch chiết thô mịn Determination of Extract difference | | EBC 4.5.2 (2011) |
-
| Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy Determination of Moisture Oven drying method | | EBC 4.2 (2011) |
-
| Malt | Xác định hoạt lực enzim Phương pháp chuẩn độ Determination of Diastatic power Titrimetric method | | EBC 4.12 (2018) |
-
| Xác định thời gian đường hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of Saccharification time Titrimetric method | | EBC 4.5.1 (2004) |
-
| Xác định hàm lượng protein Phương pháp Kjeldahl Determination of Protein content Kjeldahl method | | EBC 4.3.1 (2004) |
-
| Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils | Xác định chỉ số Iốt Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine value Titrimetric method | | TCVN 6122:2015 |
-
| Xác định chỉ số Peroxit Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iốt quan sát bằng mắt thường Determination of Peroxide value Iodometric (visual) endpoit determination | | TCVN 6121:2018 |
-
| Xác định chỉ số xà phòng Phương pháp chuẩn độ Determination of Saponification value Titrimetric method | | TCVN 6126:2015 |
-
| Hàm lượng axit béo tự do, chỉ số axit và độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of free fatty acid content, acid value and acidity Titrimetric method | | TCVN 6127:2010 |
-
| Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content | | TCVN 6120: 2018 |
-
| Xác định hàm lượng nước Phương pháp tách Determination of water content Entraiment method | | TCVN 6118:1996 |
-
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng axit benzoic (hoặc muối benzoate), axit sorbic (hoặc muối sorbate) Phương pháp HPLC Determination of Benzoic acid (or benzoate salt) and Sorbic acid (or Sorbate salt) content HPLC method | Mỗi chất/ each substance/ 3 mg/kg | FIRI.M.056 (2019) |
-
| Ngũ cốc, bánh, kẹo Cereal, cake, candy | Xác định hàm lượng Deoxynivalenol, Zearalenone Phương pháp LC/MS/MS Determination of Deoxynivalenol, Zearalenone content LC/MS/MS method | Deoxynivalenol: 100 µg/kg Zearalenone: 15 µg/kg | FIRI.M.105 (2019) (Ref.: Journal of Chromatography A, 1143, 2007, 48–64) |
-
| Ngũ cốc, bánh kẹo, cà phê, rượu vang Cereal, candy, coffee, wine | Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC/MS/MS method | 1 µg/kg | FIRI.M.167 (2019) (Ref.: Journal of Chromatography A, 1029, pp. 125–133) |
-
| Rau quả, sữa, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi Vegetables, fruits, milk, health supplements Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Vitamin A (Retinol) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin A content HPLC method | 0,17 mg/kg (mg/L) | FIRI.M.058 (2019) (Ref.: TCVN 8674:2011) |
-
| Rau quả, sữa, bánh, kẹo Vegetables, fruits, milk, cake, candy | Xác định hàm lượng Vitamin B1 (Thiamine) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1 content HPLC method | 3,33 mg/kg (mg/L) | FIRI.M.059 (2019) (Ref.: TCVN 5164:2008) |
-
| Xác định hàm lượng Vitamin B2 (Riboflavin) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B2 content HPLC method | 1,65 mg/kg (mg/L) | FIRI.M.060 (2019) (Ref.: TCVN 8975:2011) |
-
| Rau quả, sữa, bánh, kẹo Vegetables, fruits, milk, cake, candy | Xác định hàm lượng Vitamin C (L-ascorbic acid) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin C content HPLC method | 8,30 mg/kg (mg/L) | FIRI.M.061 (2019) (Ref.: TCVN 8975:2011) |
-
| Rau quả, sữa, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi Vegetables, fruits, milk, health supplements Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Vitamin E (α-tocopherol, β-tocopherol, γ- tocopherol, δ- tocopherol) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin E (α-tocopherol, β-tocopherol, γ- tocopherol, δ- tocopherol) content HPLC method | 1,7 mg/kg (mg/L) | FIRI.M.062 (2019) (Ref.: TCVN 8276:2010) |
-
| Rau, quả, sữa, bánh kẹo, nước giải khát Vegetables, fruits, milk, cake, candy, beverages | Định tính các chất mầu tan trong nước (Caramel III, Caramel IV, Carthamus Yellow, Gardenia Yellow, Grape skin colour, Cathamus yellow, Lac Colour, Paprika colour, Persimon colour, Red cabbage colour, Spirulina colour, Amaranth, Erythrosin B, New Coccine, Phloxine B, Rose Bengal, Acid Red, Tartrazine, Fast Green FCF, Brilliant Blue FCF, Indigo Carmine, Naphthal Yellow S, Orange I, Orange II, Orange G, Light green SF, Curcumin, Acid Red 52 (Xylene Red), Acid Red 87, Allura Red AC, Sunset yellow FCF, Acid Blue 1, Annatto Pigment) Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) Identification of synthetic water soluble food colours (Caramel III, Caramel IV, Carthamus Yellow, Gardenia Yellow, Grape skin colour, Cathamus yellow, Lac Colour, Paprika colour, Persimon colour, Red cabbage colour, Spirulina colour, Amaranth, Erythrosin B, New Coccine, Phloxine B, Rose Bengal, Acid Red, Tartrazine, Fast Green FCF, Brilliant Blue FCF, Indigo Carmine, Naphthal Yellow S, Orange I, Orange II, Orange G, Light green SF, Curcumin, Acid Red 52 (Xylene Red), Acid Red 87, Allura Red AC, Sunset yellow FCF, Acid Blue 1, Annatto Pigment)) TLC method | | FIRI.M.063 (2019) |
-
| Bánh, kẹo Cake, Candy | Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Oven drying method | | TCVN 4069:2009 |
-
| Nước giải khát, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi dạng premix Beverages, health supplements, premix animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6, B9, C (Thiamine, Riboflavin, Pyridoxine, L-ascorbic acid) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B6, B9, C content HPLC method | - Nước giải khát / Beverages: B1, B6, B9, C: 10 mg/L, B2: 7 mg/L - thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ health supplements: B1, B6, B9, C: 22 mg/kg, B2: 15,52 mg/kg - Premix: B1, B6, B9, C: 25 mg/kg, B2: 30 mg/kg | FIRI.M.088 (2019) (Ref.: Application Note 251, Dionex) |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Coenzyme Q10 Phương pháp HPLC Determination of Coenzyme Q10 content HPLC method | 16,7 mg/kg | FIRI.M.092 (2019) (Ref.: AOAC Official Method 2008.07) |
-
| Bánh, kẹo Cake, Candy | Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp HPLC Determination of Cholesterol content HPLC method | 5 mg/kg | FIRI.M.132 (2022) |
-
| Thực phẩm (nghệ, tiêu và sản phẩm), Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food (turmeric, pepper and by products), Health supplements | Xác định hàm lượng Curcumine, Piperin Phương pháp HPLC Determination of Curcumine and Piperine content HPLC method | Mỗi chất/ each substance/ 10 mg/kg | FIRI.M.110 (2019) (Ref.: Asian J. Research Chem. 2(2): April.-June, 2009 page 115-118) |
-
| Thịt và sản phẩm thịt meat and meat products | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method | 3 mg/kg | FIRI.M.128 (2022) |
-
| Nước sạch Dosmetic water | Xác định độ cứng (tổng số Canxi và Magie) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | (0,01~100) mmol/L | TCVN 6224:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Cadimi (Cd), Chì (Pb), Mangan (Mn), Magie (Mg), Canxi (Ca) Phương pháp quang phổ AAS Phần 1: Xác định hàm lượng Cd, Pb, kỹ thuật GF-AAS Phần 2: Xác định Cu, Zn, Fe, Mn, Mg, Ca, kỹ thuật F-AAS Determination of Cu, Zn, Fe, Cd, Pb, Mn, Mg, Ca content AAS method Part 1: Determination of Pb, Cd content, GF-AAS technique Part 2: Determination of Cu, Zn, Fe, Mn, Mg, Ca content, F-AAS technique | Cd: 0,5 µg/L Pb: 1 µg/L Cu: 20 µg/L Zn: 20 µg/L Fe: 20 µg/L Mn: 20 µg/L Mg: 10 µg/L Ca: 0,2 mg/L | AOAC 974.27 |
-
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS, kỹ thuật hydrua Determination Arsenic content AAS method, hydride technique | 3 µg/L | TCVN 6626:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Determination of Mercury content Flameless atomic absorption spectrophotometric method | 1 µg/L | AOAC 977.22 |
-
| Xác định hàm lượng Natri (Na) và Kali (K) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F-AAS Determination of Na and K content F-AAS method | Mỗi nguyên tố/each element: 0,3 mg/L | TCVN 6196-3:2000 |
-
| Nước sạch Dosmetic water | Xác định hàm lượng anion Cl-, F-, Br- NO2-, NO3-, PO43-, SO42- Phương pháp HPLC Determination of Anion: Cl-, F-, Br-, NO2-, NO3, PO43-, SO42- content HPLC method | Cl-: 3 mg/L F-: 1 mg/L Br-: 3 mg/L NO2-: 3 mg/L NO3-: 3 mg/L PO43-: 5 mg/L SO42-: 3 mg/L | FIRI.M.089 (2019) |
-
| Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Sữa và sản phẩm, Thức ăn chăn nuôi Milk and milk products, Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Melamine, Cyanuric acid Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamine, Cyanuric acid LC/MS/MS method | Melamine: 50µg/kg Cyanuric acid: 200 µg/kg | FIRI.M.141 (2019) (Ref.: ISO/TS 15495:2010) |
-
| Ngũ cốc, sản phẩm ngũ cốc, gia vị, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi Cereal and cereal products, spice, health supplements, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp LC/MS/MS Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 LC/MS/MS method | Mỗi chất: 1 µg/kg each substance: 1 µg/kg | FIRI.M.130 (2019) (Ref.: TCVN 7407:2004 & TCVN 7596:2007) |
-
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Thử cảm quan (màu sắc, độ nghiền, nhiễm côn trùng và tạp chất) Sensory test | | TCVN 1532:1993 |
-
| Xác định tro thô Phương pháp nung Determination of crude ash Incineration method | | TCVN 4327:2007 |
-
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content | | TCVN 4326:2001 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonia nitrogen content Titrimetric method | | TCVN 10494:2014 |
-
| Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method | | TCVN 4328:2007 |
-
| Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp chiết Determination of fat content Extract method | | TCVN 4331:2001 |
-
| Xác định hàm lượng dầu Phương pháp chiết với hexan (hoặc dầu nhẹ) Determination of oil content Extraction method with hexane (or light petroleum) | | TCVN 8951:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Xơ thô Kỹ thuật túi lọc Determination of crude fibre content Filter Bag technique | | FIRI.M.153 (2019) (Ref.: AKOM, method 6, Neutral Detergent Fiber in Feeds - Filter Bag Technique) |
-
| Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Phương pháp nung Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Incineration method | | TCVN 9474:2012 |
-
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method | | TCVN 1526-1:2007 |
-
| Xác định hàm lượng phospho (P) Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method | 60 mg/kg | TCVN 1525:2001 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of water-soluble chloride content Titrimetric method | | TCVN 4806-1:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Cysteamine Phương pháp HPLC Determination of cysteamine content HPLC method | 20 mg/kg | FIRI.M.135 (2019) (Ref.: Application of Waters, Amino acids)) |
-
| Xác định hàm lượng Colistin Phương pháp LC/MS/MS Determination Colistin content LC/MS/MS method | 1 mg/kg | FIRI.M.248 (2019) (Ref.: Food Chemistry Volume 248, 15 May 2018, Pages 166-172) |
-
| Xác định hàm lượng Neomycin Phương pháp LC/MS/MS Determination Neomycin content LC/MS/MS method | 30 µg/kg | FIRI.M.257 (2019) (Ref.: Waters, Application Note, 720004512EN) |
-
| Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc, thức ăn chăn nuôi Cereal and cereal products, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng đường tổng, tinh bột Phương pháp chuẩn độ Lane & Eynon Determination of sugars, starch content Lane & Eynon titration method | Mỗi chất/ each substance/ 0,01% | FIRI.M.146 (2019) (Ref.: 10 TCN 514:2002) |
-
| Sữa, bánh, thức ăn chăn nuôi dạng premix Milk, cake, premix animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Vitamin D3 (Cholecalciferol) Phương pháp LC/MS/MS Determination of vitamin D3 content LC/MS/MS method | Sữa/ milk: 3 µg/kg Bánh/ cake: 10 µg/kg Thức ăn chăn nuôi dạng premix/ premix animal feeding stuffs: 10 µg/kg | FIRI.M.139 (2019) (Ref.: TCVN 8973:2011) |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thức ăn chăn nuôi dạng premix Health supplements, premix animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng thành phần 17 amino acid Phương pháp HPLC Determination of amino acid content HPLC method | Acid aspartic: 0,40 mg/kg Serine: 0,32 mg/kg Glutamic acid: 0,44 mg/kg Glycine: 0,23 mg/kg Hystidine: 0,47 mg/kg Arginine: 0,52 mg/kg Threonine: 0,36 mg/kg Alanine: 0,27 mg/kg Proline: 0,35 mg/kg Cystein: 0,18 mg/kg Tyrosine: 0,54 mg/kg Valine: 0,54 mg/kg Methionine: 0,35 mg/kg Lysine: 0,45 mg/kg Isoleucine: 0,44 mg/kg Leucine: 0,39 mg/kg Phenylalanine: 0,50 mg/kg | FIRI.M.090 (2019) (Ref.: Application of Waters, Amino acids) |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi dạng premix Health supplements, premix animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Sodium Saccharine, Aspartame, Acesulfame-K, Cyclamate Phương pháp HPLC Determination of Sodium Saccharine, Aspartame, Acesulfame-K, Cyclamate content HPLC method | Mỗi chất/ each substance/ 30 mg/kg | FIRI.M.117 (2019) (Ref.: TCVN 8471:2010, TCVN 8472:2010) |
-
| Thịt, thức ăn chăn nuôi Meat, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Macrolide (Tylosin, Erythromycin, Spiramycin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tylosin, Erythromycin, Spiramycin content LC/MS/MS method | Mỗi chất/ each substance/ 3 µg/kg | FIRI.M.150 (2019) (Ref.: TCVN 8543:2010) |
-
| Thịt, thức ăn chăn nuôi Meat, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Lincomycin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Lincomycin content LC/MS/MS method | 10 µg/kg | FIRI.M.160 (2019) (Ref.: Agilent Application note, 5991-6096EN) |
-
| Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Sulfonamide (Sulfamerazine, Sulfamonomethoxine, Sulfadimethoxine, Sulfaquinoxalin, Sulfadimidine) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfonamide group (Sulfamerazine, Sulfamonomethoxine, Sulfadimethoxine, Sulfaquinoxalin, Sulfadimidine) residues LC/MS/MS method | Mỗi chất/ each substance/ 30 µg/kg | FIRI.M.140 (2019) (Ref.: AOAC 993.32) |
-
| Thức ăn chăn nuôi dạng premix Premix animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng anion F- Phương pháp HPLC Determination of F- anion content HPLC method | 5 mg/kg | FIRI.M.089 (2019) |
-
| Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | Xác định độ pH Determination of pH value | 1~14 | TCVN 4835:2002 |
-
| Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product | Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) Phương pháp tro hóa khô, kỹ thuật GF-AAS Determination of Lead, Cadmium content Dry ashing and GF-AAS method, | Pb: 15 µg/kg Cd: 6,5 µg/kg | AOAC 999.11 |