Trung tâm Phân tích và Công nghệ môi trường

Số hiệu
VILAS - 650
Tên tổ chức
Trung tâm Phân tích và Công nghệ môi trường
Đơn vị chủ quản
Viện Nghiên cứu Da Giầy – Bộ Công thương
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 160 Hoàng Hoa Thám, Phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, TP.Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-12-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích và Công nghệ môi trường
Laboratory: Center of Analysis and Environment Technology
Cơ quan chủ quản: Viện Nghiên cứu Da Giầy – Bộ Công thương
Organization: Leather and Shoes Research Institute, Ministry of Industry Trade
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical , Mechanical
Người quản lý: Trần Văn Vinh
Laboratory manager: Tran Van Vinh
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Văn Vinh Tất cả các phép thử / All accredited tests
2. Nguyễn Bá Cường Tất cả các phép thử / All accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 650
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/ 12/2023
Địa chỉ/ Address: 160 Hoàng Hoa Thám, Phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, TP.Hà Nội
Địa điểm/Location: 160 Hoàng Hoa Thám, Phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, TP.Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024.38472923 Fax: 024.38454214
E-mail: Vinhdg@gmail.com Website: lsi.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Da Leather Xác định hàm lượng formaldehyt Phương pháp so màu Determination of formaldehyde content Method using colorimetric analysis 9,0 mg/kg TCVN 7535-2: 2010 (ISO 17226-2:2008)
Xác định hàm lượng Crom VI Determination of chromium (VI) content 3,18 mg/kg TCVN 12275-1: 2018
Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxi hóa học Determination of the chemical oxigen demand 50 mg/L SMEWW 5220-C: 2017
Nước sạch, nước thải, nước mặt và nước ngầm Domestic water wastewater, surface water and ground water Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite (NO2‑) content Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178: 1996 (ISO 6777:1984)
Xác đinh hàm lượng Amoni (NH4+) Phần 1: Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of amonium (NH4+) content Part 1: manual spectrometric method 0,09 mg/L TCVN 6179: 1996 (ISO7150-1: 1984)
Xác định hàm lượng Sắt tổng. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Ion content Spectrometric method using 1,10- phenantrolin 0,05 mg/L `TCVN 6177: 1996 (ISO 6332: 1998)
Nước sinh hoạt, nước ngầm và nước mặt Domestic water, ground water and surface water Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phần 1: phương pháp đo phổ dùng 2,6- dimetylphenol Determination of nitrate (NO3-) content Part 1: 2,6 dimethylphenol spectrometric method 0,35 mg/L TCVN 7323-1: 2004 (ISO 7890-1: 1986)
Nước thải sau xử lý và nước mặt Wastewater after treatment và suface water Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp đo phổ dùng 1,5 diphenylcacbazid Determination of chromium (VI) Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide 0,01 mg/L TCVN 6658: 2000 (ISO 11083: 1994)
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wastewater, suface water and ground water Xác đinh hàm lượng Octophotphat (P-PO43-) Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of phosphoruscontent Ammonium molybdate spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6202: 2008 (ISO 6878: 2004)
Da Leather Xác định hàm lượng thuốc nhuộm Azo Determination of certain azo colourants 30 mg/kg TCVN 7536: 2005 (ISO/TS 17234:2003)
Nước ngầm, nước mặt, nước sạch Underground water, surface water, domesticwater Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat Determination of chloride content Silver nitration with chromate indicator 0,9 mg/L SMEWW 4500Cl- - B: 2017
Nước tự nhiên, nước đã xử lý, nước thải Natural waters, treated water and wastewater Xác định độ kiềm tổng số Determination of total alkality 0,4 mmol/L TCVN 6636-1:2000 ISO 9963-1: 1994
Nước ngầm, nước mặt, nước sạch Underground water, surface water, domestic water Xác định độ cứng Canxi Determination of calcium content 2,0 mg/L TCVN 6198: 1996
Xác định độ cứng toàn phần Determination of the sum of calcium and magnesium 5,0 mg/L TCVN 6224: 1996
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index 1,0mg/L TCVN 6186: 1996
Xác định chỉ số Sulfate Determination of sulfate 7,0 mg/L EPA 375.4
Nước thải, nước mặt, nước ngầm, nước sạch Waste water, suface water, underground water, domestic water Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~12 TCVN 6492: 2011
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solids content 5 mg/L TCVN 6625: 2000
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Cl2 tổng số Determination of total chlorine 0,8 mg/L TCVN 6225-3:2011
Nước thải, nước mặt, nước ngầm, nước sạch Waste water, suface water and underground water, domestic water Xác định độ màu Determination of colour 5,0 Pt-Co TCVN 6185: 2015
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt Waste water, suface water and ground water Xác định hàm lượng tổng photpho Determination of total phosphorus 0,03 mg/L TCVN 6202: 2008
Nước mặt, nước uống Surface water, drinking water Xác định hàm lượng Mn Determination of manganesecontent 0,05 mg/L TCVN 6002: 1995
Chú thích / Note:
  • AOAC: Association of Official Analytical Chemist
  • EN: European Standard
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
  • EPA: United States Environmental Protection Agency
  • ISO: International Organization for Standardization
  • Ref: phương pháp tham khảo / Reference method
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Da Leather Xác định độ bền kéo và độ giãn dài Determination of tensile strength and percentage extension (1~5000) N TCVN 7121: 2007 (ISO 3376: 2002)
2. Xác định độ bền xé Phần 2: Xé 2 cạnh Determination of tear load Part 2: double edge tear (1~5000) N TCVN 7122-2: 2007 (ISO 3377-2: 2002)
3. Da – Phép thử cơ lý: Xác định độ hấp thụ hơi nước Determination of water vapour absorption 0 ~ 50 mg/cm2 TCVN 10455: 2014
4. Xác định độ thấm hơi nước Determination of water vapor permeability 0 ~ 50 mg/(cm2.h) TCVN 7651: 2007
5. Xác định độ bền uốn Determination of flex resistance Da khô/ dryed leather: 500~50.000 chu kỳ Da ướt/ wet leather: 500~25.000 chu kỳ TCVN 11129-1:2018
Chú thích / Note:
  • AOAC: Association of Official Analytical Chemist
  • EN: European Standard
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
  • EPA: United States Environmental Protection Agency
  • ISO: International Organization for Standardization
  • Ref: phương pháp tham khảo / Reference method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây