-
| Da Leather | Xác định hàm lượng formaldehyt Phương pháp so màu Determination of formaldehyde content Method using colorimetric analysis | 9,0 mg/kg | TCVN 7535-2: 2010 (ISO 17226-2:2008) |
-
| Xác định hàm lượng Crom VI Determination of chromium (VI) content | 3,18 mg/kg | TCVN 12275-1: 2018 |
-
| Nước thải Wastewater | Xác định nhu cầu oxi hóa học Determination of the chemical oxigen demand | 50 mg/L | SMEWW 5220-C: 2017 |
-
| Nước sạch, nước thải, nước mặt và nước ngầm Domestic water wastewater, surface water and ground water | Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite (NO2‑) content Molecular absorption spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6178: 1996 (ISO 6777:1984) |
-
| Xác đinh hàm lượng Amoni (NH4+) Phần 1: Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of amonium (NH4+) content Part 1: manual spectrometric method | 0,09 mg/L | TCVN 6179: 1996 (ISO7150-1: 1984) |
-
| Xác định hàm lượng Sắt tổng. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Ion content Spectrometric method using 1,10- phenantrolin | 0,05 mg/L | `TCVN 6177: 1996 (ISO 6332: 1998) |
-
| Nước sinh hoạt, nước ngầm và nước mặt Domestic water, ground water and surface water | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phần 1: phương pháp đo phổ dùng 2,6- dimetylphenol Determination of nitrate (NO3-) content Part 1: 2,6 dimethylphenol spectrometric method | 0,35 mg/L | TCVN 7323-1: 2004 (ISO 7890-1: 1986) |
-
| Nước thải sau xử lý và nước mặt Wastewater after treatment và suface water | Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp đo phổ dùng 1,5 diphenylcacbazid Determination of chromium (VI) Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide | 0,01 mg/L | TCVN 6658: 2000 (ISO 11083: 1994) |
-
| Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wastewater, suface water and ground water | Xác đinh hàm lượng Octophotphat (P-PO43-) Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of phosphoruscontent Ammonium molybdate spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6202: 2008 (ISO 6878: 2004) |
-
| Da Leather | Xác định hàm lượng thuốc nhuộm Azo Determination of certain azo colourants | 30 mg/kg | TCVN 7536: 2005 (ISO/TS 17234:2003) |
-
| Nước ngầm, nước mặt, nước sạch Underground water, surface water, domesticwater | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat Determination of chloride content Silver nitration with chromate indicator | 0,9 mg/L | SMEWW 4500Cl- - B: 2017 |
-
| Nước tự nhiên, nước đã xử lý, nước thải Natural waters, treated water and wastewater | Xác định độ kiềm tổng số Determination of total alkality | 0,4 mmol/L | TCVN 6636-1:2000 ISO 9963-1: 1994 |
-
| Nước ngầm, nước mặt, nước sạch Underground water, surface water, domestic water | Xác định độ cứng Canxi Determination of calcium content | 2,0 mg/L | TCVN 6198: 1996 |
-
| Xác định độ cứng toàn phần Determination of the sum of calcium and magnesium | 5,0 mg/L | TCVN 6224: 1996 |
-
| Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index | 1,0mg/L | TCVN 6186: 1996 |
-
| Xác định chỉ số Sulfate Determination of sulfate | 7,0 mg/L | EPA 375.4 |
-
| Nước thải, nước mặt, nước ngầm, nước sạch Waste water, suface water, underground water, domestic water | Xác định độ pH Determination of pH value | 2 ~12 | TCVN 6492: 2011 |
-
| Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solids content | 5 mg/L | TCVN 6625: 2000 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Cl2 tổng số Determination of total chlorine | 0,8 mg/L | TCVN 6225-3:2011 |
-
| Nước thải, nước mặt, nước ngầm, nước sạch Waste water, suface water and underground water, domestic water | Xác định độ màu Determination of colour | 5,0 Pt-Co | TCVN 6185: 2015 |
-
| Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt Waste water, suface water and ground water | Xác định hàm lượng tổng photpho Determination of total phosphorus | 0,03 mg/L | TCVN 6202: 2008 |
-
| Nước mặt, nước uống Surface water, drinking water | Xác định hàm lượng Mn Determination of manganesecontent | 0,05 mg/L | TCVN 6002: 1995 |