-
| Thịt, sản phẩm thịt; Thủy sản, sản phẩm thủy sản Meat, Meat products; Fish, fishery products | Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residues LC-MS/MS method) | 0,1 µg/kg | HD/PP/HH 50:2019 |
-
| Thuỷ sản Fish | Xác định dư lượng Furazolidone (AOZ), Furaltadone (AMOZ) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Furazolidone (AOZ), Furaltadone (AMOZ) residues (LC-MS/MS method) | 0,5 µg/kg | HD/PP/HH 62:2019 |
-
| Thịt, Thuỷ sản Meat and Fish | Xác định dư lượng Crystal violet, Leucocrystal violet, Malachite green, Leucomalachite green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Crystal violet, Leucocrystal violet, Malachite green, Leucomalachite green residues (LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg | HD/PP/HH 47:2019 |
-
| Thịt, thủy sản Meat, Fish | Xác định dư lượng Tetracycline và Oxytetracycine, Chlortetracycline, Doxycycline Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracycline và Oxytetracycine, Chlortetracycline, Doxycycline residues LC-MS/MS method | 10 µg/kg | HD/PP/HH 48:2019 |
-
| Thịt Meat | Xác định dư lượng beta-agonist (Clenbuterol, Salbutamol) Phương pháp LC-MS/MS Determination of beta-agonist (Clenbuterol, Salbutamol) residues LC-MS/MS method | Clenbuterol: 0,2 µg/kg Salbutamol: 1 µg/kg | HD/PP/HH 53:2019 |
-
| Thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat, Fish and fishery products | Xác định hàm lượng Enrofloxacine, Ciproflocaxcine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Enrofloxacine, Ciproflocaxcine residues LC-MS/MS method | 2 µg/kg | HD/PP/HH 64:2019 |
-
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Trichlorfon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides Residues Trichlorfon LC-MS/MS method | 100 µg/kg | HD/PP/HH 57:2019 |
-
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Cypermethrin, Deltamethrin). Phương pháp GC-ECD Determination of Pesticides Residues (Cypermethrin, Deltamethrin) GC-ECD method | 20 µg/kg | HD/PP/HH 88:2019 |
-
| Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Nhóm phốt pho hữu cơ (Diazinon, Prochloraz); Nhóm clo hữu cơ (Propiconazole, Tebuconazole); Nhóm carbamate (Pyraclostrobin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides Residues: Organophosphorus (Diazinon, Prochloraz); Organochlorine (Propiconazole, Tebuconazole); Carbamate (Pyraclostrobin) LC-MS/MS method | 10 µg/kg | HD/PP/HH 226:2020 |
-
| Sản phẩm rau quả Fruit and vegetable products | Xác định hàm lượng chất bảo quản (axit benzoic, axit sorbic) Phương pháp HPLC Determination of preservative (acid benzoic, acid sorbic) HPLC method | 50 mg/kg | HD/PP/HH 58:2019 (Ref. TCVN 8122:2009) |
-
| Rau, quả Plant products Vegetables ,fruits | Phát hiện 102 chỉ tiêu đa dư lượng thuốc BVTV (xem phụ lục 1) Phương pháp LC-MS/MS Detection of 102 pesticides multi- residues (see appendix 1) LC-MS/MS method | LOD: Thiabendazole: 100 µg/kg còn lại/other 50 µg/kg | HD/PP/HH 80:2019 |
-
| Rau, quả, chè Vegetables, fruits, teas | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: - Nhóm cúc: (alpha -Cypermethrine, Deltamethrine, Fenpropathrin, Lambda-Cyhalothrin.) - Nhóm Clo hữu cơ: (Fipronil, Aldrin, Endrin, Heptachlor, Endosulfan) - Nhóm Phospho hữu cơ: (Chlopyrifos, Chlopyrifos methyl, Fenitrothion) Cypermethrine, Permethrine Phương pháp GC-ECD Determination of Pesticides residues: - Pyrethroide (alpha - Cypermethrine, Deltamethrine, Fenpropathrin, Lambda- Cyhalothrin.) - Organochlorine: (Fipronil, Aldrin, Endrin, Heptachlor, Endosulfan) - Organophosphorus: (Chlopyrifos, Chlopyrifos methyl, Fenitrothion) Cypermethrine, Permethrine GC-ECD method | Chè: Cypermethrine, Permethrine: 500 µg/kg còn lại/other 100 µg/kg Rau quả/fruit: 20 µg/kg | HD/PP/HH 76:2019 |
-
| Rau, quả Vegetables, fruits | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: - Nhóm Carbamate (Dinotefuran, Carbofuran, Pyraclostrobin, Propamocarb, pirimicarb) - Nhóm Clo hữu cơ (Propiconazole, Buprofezin, Benalaxyl, Clothianidin, Imidacloprid, Thiamethoxam, Tebuconazole, Trifloxystrobin, Clofentezin, Butachlor, Mandipropamid) - Nhóm Phospho hữu cơ (Trichlorfon, Diazinon, Methamidophos, Atrazin, Spirotetramat, Iprodion, Triadimefon), Carbendazim, Metalaxyl, Azoxystrobin, Abamectin. Difenoconazole, Hexaconazole, Emamectin benzoate, Indoxacard, Acetamiprid, Carbaryl, Ethoprophos, Dimethoat, 2.4D Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residues content: - Carbamate (Dinotefuran, Carbofuran, Pyraclostrobin, Propamocarb, pirimicarb), - Organochlorine (Propiconazole, Buprofezin, Benalaxyl, Clothianidin, Imidacloprid, Thiamethoxam, Tebuconazole, Trifloxystrobin, Clofentezin, Butachlor, Mandipropamid) - Organnophosphorus (Trichlorfon, Diazinon, Methamidophos, Atrazin, Spirotetramat, Iprodion, Triadimefon), Carbendazim, Metalaxyl, Azoxystrobin, Abamectin, Difenoconazole, Hexaconazole, Emamectin benzoate, Indoxacard, Acetamiprid, Carbaryl, Ethoprophos, Dimethoat, 2.4D LC-MS/MS method | 2.4D: 50 µg/kg còn lại/other: 10 µg/kg | HD/PP/HH 51:2019 |
-
| Chè Teas | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: - Nhóm Carbamate (Dinotefuran, Carbofuran) - Nhóm Clo hữu cơ: Propiconazole, - Nhóm Phospho: Trichlorfon, Diazinon, Methamidophos Abamectin, Metalaxyl, Azoxystrobin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residues content - Carbamate (Dinotefuran, Carbofuran) - Organochlorine: Propiconazole - Organophosphorus: Trichlorfon, Diazinon, Methamidophos, Abamectin, Metalaxyl, Azoxystrobin LC-MS/MS method | 10 µg/kg | HD/PP/HH 51:2019 |
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: - Nhóm clo hữu cơ (Buprofezin, Benalaxyl, Clothianidin, Imidacloprid, Thiamethoxam, Tebuconazole, Trifloxystrobin, Clofentezin, Butachlor, Mandipropamid) - Nhóm carbamate (Pyraclostrobin, Propamocarb, pirimicarb) - Nhóm phốt pho hữu cơ (Atrazin, Spirotetramat, Iprodion, Triadimefon) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides Residues - Organochlorine (Buprofezin, Benalaxyl, Clothianidin, Imidacloprid, Thiamethoxam, Tebuconazole, Trifloxystrobin, Clofentezin, Butachlor, Mandipropamid) - Carbamate (Pyraclostrobin, Propamocarb, pirimicarb) - Organophosphorus (Atrazin, Spirotetramat, Iprodion, Triadimefon) LC-MS/MS method | 100 µg/kg |
-
| Sữa/Milk | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content (GF-AAS method) | 10 µg/L | HD/PP/HH/30A:2019 (Ref. AOAC 986.15 và/and SMEWW 3113B:2017) |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | 100 µg/kg |
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | 90 µg/kg |
Rau, quả, chè, Vegetables, fruits, teas | Rau, quả/ Vegetables, fruits: 100 µg/kg Chè/tea: 150 µg/kg |
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal | 1 mg/kg |
Nước sạch Domesetic water | 3 µg/L |
Nước mặt, Surface water | 5 µg/L |
-
| Sữa/Milk | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method | 30 µg/kg | HD/PP/HH/30B :2019 (Ref. AOAC 986.15 và/and SMEWW 3113B:2017) |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | 45 µg/kg |
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | 30 µg/kg |
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal | 0,5 mg/kg |
Rau, quả, chè, Vegetables, fruits, teas | Rau, quả/ Vegetables, fruits: 50 µg/kg Chè/tea: 100 µg/kg |
Nước sạch Domesetic water | 0,6 µg/L |
Nước mặt Surface water | 1,5 µg/L |
-
| Sữa/Milk | Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp AAS hoá hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method | 30 µg/kg | HD/PP/HH/32:2019 (Ref. AOAC 971.21 và/and TCVN 7877:2008) |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, Thịt và sản phẩm thịt, Rau, quả, chè Fish and fishery products, Meat and meat products, Vegetables, fruits, teas | 45 µg/kg |
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal | 0,09 mg/kg |
Nước sạch Domesetic water | 0,9 µg/L |
Nước mặt Surface water | 1 µg/L |
-
| Sữa, Thủy sản và sản phẩm thủy sản Milk, Fish and fishery products | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp AAS hóa hơi (HG-AAS) Determination of Asenic (As) content HG-AAS method | 100 µg/kg | HD/PP/HH/31:2019 (Ref. AOAC 986.15 và/and TCVN 6626:2000) |
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | 45 µg/kg |
Rau, quả, chè, Vegetables, fruits, teas | Rau, quả/ Vegetables, fruits: 45 µg/kg Chè/tea: 100 µg/kg |
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal | 0.9 mg/kg |
Nước sạch Domesetic water | 3 µg/L |
Nước mặt Surface water | 5 µg/L |
-
| Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal | Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus content Spectrometric method | 50 mg/kg | HH/PP/HH 43:2019 (Ref. TCVN 1525:2001) |
-
| Xác định dư lượng độc tố Aflatoxin B1, B2, G1, G2, tổng số Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2, total residues LC-MS/MS method | B1: 0,58 µg/kg G1: 0,56 µg/kg B2, G2: 0,18µg /kg Tổng/total: 1,5 µg/kg | HD/PP/HH 61:2019 |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Cu, Fe, Zn, Mn Phương pháp F- AAS Determination of Cooper (Cu), Zinc (Zn), Iron (Fe), Manganeses (Mn) content F-AAS method | 10 mg/kg | HD/PP/HH 36:2019 (Ref. TCVN 9286:2018 và/and TCVN 9283:2018 và/and TCVN 9289:2012 và/and TCVN 9288:2012) |
-
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp AAS hóa hơi (HG-AAS) Determination of Asenic (As) content HG-AAS method | 0,3mg/kg | HD/PP/HH/39:2019 (Ref. TCVN 11403:2016) |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp AAS hoá hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method | 0,3 mg/kg | HD/PP/HH/38:2019 (Ref. TCVN 10676:2015) |
-
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp F- AAS Determination of Lead (Pb) content F-AAS method | 7,5 mg/kg | HD/PP/HH/37A:2019 (Ref.TCVN 9290:2018) |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp F- AAS Determination of Cadimi (Cd) content F-AAS method | 1,25 mg/kg | HD/PP/HH/37B:2019 (Ref. TCVN 9291:2018) |
-
| Đất Soil | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp AAS hóa hơi (HG-AAS) Determination of Asenic (As) content HG-AAS method | 1 mg/kg | HD/PP/HH/39:2019 (Ref: TCVN 8467:2010) |
-
| Xác định hàm lượng Cu, Zn, Cr Phương pháp F- AAS Determination of Cooper (Cu), Zinc (Zn), Chromium (Cr) content F-AAS method | 10 mg/kg | HD/PP/HH 36:2019 (Ref. TCVN 8246:2009) |
-
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp F- AAS Determination of Lead (Pb) content F-AAS method | 7,5 mg/kg | HD/PP/HH/37A:2019 (Ref. TCVN 6496:2009) |
-
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp F- AAS Determination of Cadimi (Cd) content F-AAS method | 1,25 mg/kg | HD/PP/HH/37B:2019 (Ref. TCVN 6496:2009) |
-
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Nhóm lân (Acetamiprid, Difenoconazole, Hexaconazole, Prochloraz) Nhóm clo hữu cơ (Imidacloprid) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides Residues Organophosphorus (Acetamiprid, Difenoconazole, Hexaconazole, Prochloraz) Organochlorine (Imidacloprid) LC-MS/MS method | 20 µg/kg | HD/PP/HH 91B:2019 |
-
| Đất Soil | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Clo (Heptachlor, Aldrin, Fipronil, Endosulfan, Endrin). Phương pháp GC-ECD Determination of Pesticides Residues Organochlorine (Heptachlor, Aldrin, Fipronil, Endosulfan, Endrin ) GC-ECD method | 20 µg/kg | HD/PP/HH 91A:2019 |
-
| Nước sạch Domesetic water | Xác định đa dư lượng kim loại (Ba, Cd, Mo, Pb, Sb, Al, Ca, Na, As, Fe, Zn, Cu,Mn, Cr, Ni, Se) Phương pháp ICP-MS Determination of multiple metal Content (Ba, Cd, Mo, Pb, Sb, Al, Ca, Na, As, Fe, Zn, Cu, Mn, Cr, Ni, Se) ICP-MS method | Ba, Cd, Mo, Pb, Sb, As: 1 µg/L Cu, Mn, Cr, Ni, Se: 5 µg/L Các nguyên tố /other element: 50 µg/L | HD/PP/HH 101: 2020 (Ref. SMEWW 3125B:2017) |