Trung tâm Phân tích và Kiểm định địa chất

Số hiệu
VILAS - 32
Tên tổ chức
Trung tâm Phân tích và Kiểm định địa chất
Đơn vị chủ quản
Cục Địa chất Việt nam
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Km 9 đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Tp Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
28-12-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 12 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích và Kiểm định địa chất Laboratory: Geological Analysis and Verification Center (G.A.V.C) Cơ quan chủ quản: Cục Địa chất Việt nam Organization: The VietNam Geology Department Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Laboratory manager Đỗ Mai Huỳnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên Phạm vi được ký 1. Đỗ Mai Huỳnh Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Vũ Mạnh Hào 3. Lý Thành Nam Các phép thử phòng kim loại Accredited tests of Metal department 4. Nguyễn Hồng Hạnh Các phép thử phòng không kim loại Accredited tests of Non-Metal department 5. Nguyễn Thị Phương Các phép thử phòng Địa hóa môi trường Accredited tests of Metal department 6. Lại Thị Bích Thủy Các phép thử phòng Kỹ thuật mẫu và phân tích khoáng vật 7. Nguyễn Văn Vũ Các phép thử phòng Địa Kỹ thuật Số hiệu/ Code: VILAS 032 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày 28/12/2025 Địa chỉ/ Address: Km 9 đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Tp Hà Nội Km 9, Nguyen Trai road, Ha Dong district, Ha Noi city Địa điểm/Location: Km 9 đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Tp Hà Nội Km 9, Nguyen Trai road, Ha Dong district, Ha Noi city DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 032 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 12 Điện thoại/ Tel: 024 3 854 22 66 Fax: 024 3 854 04 19 E-mail: vanphongttpttndc15@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 032 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Silicat Silicates Xác định hàm lượng silic oxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of Silic dioxit (SiO2) content Gravimetric method ≥ 20 % (m/m) TCVN 9911:2013 2. Xác định hàm lượng titan Phương pháp đo quang Determination of titanium oxide Photometric Method ≥ 0,05 % (m/m) TCVN 9913:2013 3. Xác định hàm luợng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetric method ≥ 0,01% m/m TCVN 11784-4:2017 4. Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexon Titrimetric method ≥ 0,1% m/m TCVN 9915:2013 5. Xác định hàm lượng sắt tổng số- Phương pháp chuẩn độ bicomat Determination of total iron content Bicomat Titrimetric method ≥ 1,0 % TCVN 9914:2013 6. Xác định hàm lượng canxi oxit -Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of calcium oxide content Complexon Titrimetric method ≥ 0,5 % m/m TCVN 9912:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 032 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Silicat Silicates Xác định hàm lượng magiê oxit – Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of magnesium oxide content Complexon Titrimetric method ≥ 0,02 % m/m TCVN 9916 2013 8. Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo mầu Determination of Photpho content Spectrophotometric method (0,011) % m/m TCVN 11784-1:2017 9. Xác định hàm lượng sắt (II) Phương pháp thể tích Determination of Iron (II) content Titration method (0,220) % m/m TCVN 11784-5:2017 10. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp khối lượng Determination of Sulfur content Gravimetric method (0,25) % m/m TCVN 11787-2:2017 11. Bôxit Bauxites Xác định hàm lượng silic oxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of Silic dioxit (SiO2) content Gravimetric method (0,250) % m/m TCNB 02- I PTH/18 12. Xác định hàm lượng titan Phương pháp đo quang Determination of titanium oxide Photometric method (0,0250) % m/m TCNB 02- II PTH/18 13. Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexon Titrimetric method (0,260) % m/m TCNB 02- III PTH/18 14. Xác định hàm lượng sắt tổng số- Phương pháp chuẩn độ bicomat Determination of total iron content Bicomat Titrimetric method (1,040) % m/m TCNB 02- IV PTH/18 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 032 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Bôxit Bauxites Xác định hàm lượng sắt II- Phương pháp chuẩn độ bicomat Determination of iron II content Bicomat Titrimetric method (0,220) % m/m TCNB BX 09-HH/18 16. Xác định hàm luợng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetric method (1,030) % m/m TCNB 02 – VI PTH/18 17. Xác định hàm lượng photpho Phương pháp đo màu xanh molipden Determination of Phosphorus content Spectrophotometric method blue molipden (0,0051) % m/m TCNB BX.11-HH/18 18. Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Gravimetric method (0,055) % m/m TCNB BX.12-HH/18 19. Đất đá và quặng chứa vàng Gold bearing rocks, soils & ores Xác định hàm lượng vàng và bạc Phương pháp nung luyện. Determination of gold and silver Fire assay fusion method Au: > 0,4~1000 g/T Ag: > 10-1000 g/T TCVN 9919:2013 20. Xác định hàm lượng vàng Phương pháp cộng kết, hấp thụ nguyên tử Determination of gold content Coprecipiration - atomic absorption method (> 0,1100)g/T TCVN 11783-3:2017 21. Xác định hàm lượng bạc Phương pháp cộng kết, hấp thụ nguyên tử Coprecipiration - atomic absorption method (11000) g/T TCVN 11783-2:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 032 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Quặng đồng, chì, kẽm Cooper, lead, zinc ores Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicomat Determination of total iron content Bicomat Titrimetric method ≥ 0,1% m/m TCNB. 06 -I PTH/18 23. Xác định hàm lượng chì Phương pháp chuẩn độ iot Determination of Lead content Iode Titrimetric method ≥ 0,5 % m/m TCNB. 06 -III PTH/18 24. Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp khối lượng Determination of Total sulfur content Gravimetric method ≥ 0,5 % m/m TCNB. 06 -IV PTH/18 25. Quặng mangan Manganes ores Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicomat Determination of total iron content Bicomat Titrimetric method (0,130) % m/m TCVN 11755-2:2017 26. Xác định hàm lượng mangan tổng số Phương pháp Morh Total manganese content Morh method (0,150) % m/m TCNB 05-II PTH/18 27. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of Total Sulfur ( S ) content Gravimetric method (0,055) % m/m TCNB Mn . 04 – HH/18 28. Xác định hàm luợng photpho (P) Phương pháp đo mầu Determination of Phospho (P) content Spectrophotometric method (0,0051) % m/m TCVN 11755-4:2017 29. Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of Silic dioxit (SiO2) content Gravimetric method (0,0250) % m/m TCVN 11755-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 032 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30. Quặng thiếc Tin ores Xác định hàm lượng thiếc Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of tin content Titrimetric method ≥ 0,05 % m/m TCVN 11825-1:2017 31. Xác định hàm lượng vonfram Phương pháp đo quang Determination of Vonfram content Photometric method ≥ 0,005 % m/m TCVN 11825-5:2017 32. Quặng sắt Iron ores Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicomat Determination of total iron content Bicromat Titrimetric method (150) % TCNB SA.06 – HH/18 33. Xác định hàm lượng sắt(II) -Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of Iron ( II ) content Bicromat Titrimetric method (0,0530) % m/m TCNB SA.07 – HH/18 34. Đá vôi Limestone Xác định hàm lượng canxi Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Calcium content Complexon Titrimetric method ≥ 0,5 % m/m TCNB 09 - I PTH/18 35. Xác định hàm lượng magiê- Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of magnesium by atomic absorption Spectroscopy method (10-35)% m/m TCVN 9908:2013 36. Xác định hàm lượng natri và kali- Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Sodium and Potassium content Atomic absorption spectroscopy method (10-35)% m/m TCVN 9909:2013 37. Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp đo quang Determination of total Iron content Photometric method (0,055)% m/m TCNB 09 - II PTH/18 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 032 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 38. Đá vôi Limestone Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of Silic dioxit (SiO2) content Gravimetric method (0,130)% m/m TCNB ĐV 01-HH/18 39. Xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2) Phương pháp đo mầu với thuốc thử Hydropeoxit Determination of Titandioxit (TiO2) content Spectrophotometric method (0,0052)% m/m TCNB ĐV 02 – HH/18 40. Xác định hàm lượng mangan tổng số (Mn) Phương pháp đo mầu Determination of total Mangan content Spectrophotometric method (0,011)% m/m TCNB ĐV 06 – HH/18 41. Xác định hàm lượng chất không tan (CKT) Phương pháp khối lượng Determintion of indissoluble Ash Gravimetric method (0,230)% m/m TCNB ĐV 08 – HH/18 42. Xác định hàm lưọng phôt pho (P2O5) Phương pháp đo mầu Determination of Phospho (P2O5) content Spectrophotometric method (5.10-3-2) % m/m TCNB ĐV 09 – HH/18 43. Xác định hàm lưọng silic dioxit (SiO2), canxi oxit (CaO), magie oxit (MgO) Phương pháp khối lượng và chuẩn độ complexon Determination of Silicdioxit (SiO2), Canxioxit (CaO) and Magieoxit (MgO) content Gravimetric and Complexon Titrimetric method. SiO2: (0,130) % CaO: (0,15) % MgO: (0,15) % m/m TCNB ĐV 12-HH/18 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 032 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Quặng antimon Antimony ores Xác định hàm lượng lưu huỳnh- Phương pháp khối lượng Determination of Sulfur content Gravimetric method ≥ 0,5 % m/m TCNB 07-II PTH/18 45. Quặng Barit Barit ores Xác định hàm lượng bari Phương pháp khối lượng Determination of Bari content Gravimetric method ≥ 0,2 % m/m TCNB BA.01 – HH/18 46. Đá xây dựng Rocks Xác định độ trắng Determination of whiteness (30  90) % TCNB 02-ĐT/12 47. Đất, đá và quặng Soils, rocks and ores Xác định hàm lượng antimon Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Antimony content Atomic absorption spectrometric method > 10 mg/kg TCVN 9922:2013 48. Xác định các nguyên tố đồng, chì, kẽm, cadmi, bismut, bạc, coban, niken, mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Cooper, Lead, Zinc, Cadmi, Bismuth, Silver, Cobalt, Nicken and Mangan content Atomic absorption spectrometric method Ag, Cu, Pb, Zn, Co, Ni: 1,0 mg/kg Bi, Pb: 5,0 mg/kg TCVN 9926:2013 49. Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometric method > 50 mg/kg TCVN 9922:2013 50. Xác định hàm lượng Molipden Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Molybdenium content Atomic absorption spectrometric method > 5 mg/kg TCVN 9923:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 032 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 / 12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Đất, đá và quặng Soils, rocks and ores Xác định hàm lượng K, Na, Li Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of potassium, sodium, lithium, rubidi, mangan and cesium Atomic absorption spectrometric method. K > 5 mg/kg Na, Li > 1,0 mg/kg TCNB 01-IX HTNT/18 52. Xác định hàm lượng asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật Hydrua Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometric method ( hydride technique) > 0,1 mg/kg TCNB 07-HTNT/18 53. Xác định hàm lượng thuỷ ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bay hơi lạnh Determination of Mercury content Cold vapor atomic absorption spectrometric method > 0,01 mg/kg TCNB 06-HTNT/18 54. Quặng cromit Cromit ores Xác định hàm lượng crom oxit Phương pháp chuẩn độ muối Mohr Determination of crom oxit content Titration with Mohr's method (150) % m/m TCVN 11824-5:2017 55. Đất đá Soils, rocks Phân tích 36 nguyên tố Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES) Determination of 36 elements ICP-OES method Ag, Cd, Co, V: (0,00021) % Be, Cs, Cr, Cu, La, Li, Mo, Nb, Ni, Pb, Sc, Sr, Y, Zn: (0,00051) % B, Ba, Bi, Ga, Sb, Ta, Sn: (0,0011)% As, Ge, W: (0,0021) % K2O, Al2O3, TiO2, P2O5, Fe2O3, MnO, CaO, MgO: (0,0120) % TCNB-ICP 01/04/18 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 032 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 / 12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 56. Quặng Vonfamit Vonfamit ores Xác định hàm lượng vonfram Phương pháp đo quang Determination of vonfram Spectrometric method (0,0055) % m/m TCNB VO.01 – HH/18 57. Mẫu địa chất Geology sample Phân tích thành phần khoáng vật Phương pháp rơnghen nhiễu xạ Determination mineralogy constituent X-Ray diffraction method - QT KV.01 RG/18 58. Phân tích thành phần khoáng vật Phương pháp nhiệt vi sai Determination mineralogy constituent Thermoanalytical method - QT KV.02 NH/18 59. Trường thạch Feldspar Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetric method (0,01 10) % m/m TCVN 1837:2008 60. Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content-Gravimetric method (0,02  1) % m/m 61. Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexon Titrimetric method (0,02  20) % m/m 62. Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of Calcium content (0,035) % m/m 63. Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of Magnesium content (0,035) % m/m DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 032 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 / 12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 64. Trường thạch Feldspar Xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2) Determination of Titane content (0,051) % m/m TCVN 1837:2008 65. Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of Iron (III) content (0,0510) % m/m 66. Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Determination of Potassium content (0,00515) % m/m 67. Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Determination of Sodium content (0,00515) % m/m Ghi chú/Note: TCNB SA; TCNB; QT KV: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory – developed methods
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây