Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 12
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Phân tích và Kiểm định địa chất
Laboratory: Geological Analysis and Verification Center (G.A.V.C)
Cơ quan chủ quản:
Cục Địa chất Việt nam
Organization:
The VietNam Geology Department
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Laboratory manager
Đỗ Mai Huỳnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên
Phạm vi được ký
1.
Đỗ Mai Huỳnh
Các phép thử được công nhận
Accredited tests
2.
Vũ Mạnh Hào
3.
Lý Thành Nam
Các phép thử phòng kim loại
Accredited tests of Metal department
4.
Nguyễn Hồng Hạnh
Các phép thử phòng không kim loại
Accredited tests of Non-Metal department
5.
Nguyễn Thị Phương
Các phép thử phòng Địa hóa môi trường
Accredited tests of Metal department
6.
Lại Thị Bích Thủy
Các phép thử phòng Kỹ thuật mẫu và phân tích khoáng vật
7.
Nguyễn Văn Vũ
Các phép thử phòng Địa Kỹ thuật
Số hiệu/ Code:
VILAS 032
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /12/2023 đến ngày 28/12/2025
Địa chỉ/ Address:
Km 9 đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Tp Hà Nội
Km 9, Nguyen Trai road, Ha Dong district, Ha Noi city
Địa điểm/Location:
Km 9 đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Tp Hà Nội
Km 9, Nguyen Trai road, Ha Dong district, Ha Noi city
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 032
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 12
Điện thoại/ Tel:
024 3 854 22 66
Fax: 024 3 854 04 19
E-mail:
vanphongttpttndc15@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 032
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Silicat
Silicates
Xác định hàm lượng silic oxit (SiO2)
Phương pháp khối lượng
Determination of Silic dioxit (SiO2) content
Gravimetric method
≥ 20 % (m/m)
TCVN 9911:2013
2.
Xác định hàm lượng titan
Phương pháp đo quang
Determination of titanium oxide
Photometric Method
≥ 0,05 % (m/m)
TCVN 9913:2013
3.
Xác định hàm luợng chất mất khi nung
Phương pháp khối lượng
Determination of Loss on ignition content
Gravimetric method
≥ 0,01% m/m
TCVN 11784-4:2017
4.
Xác định hàm lượng nhôm
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Aluminum content
Complexon Titrimetric method
≥ 0,1% m/m
TCVN 9915:2013
5.
Xác định hàm lượng sắt tổng số- Phương pháp chuẩn độ bicomat
Determination of total iron content
Bicomat Titrimetric method
≥ 1,0 %
TCVN 9914:2013
6.
Xác định hàm lượng canxi oxit -Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of calcium oxide content
Complexon Titrimetric method
≥ 0,5 % m/m
TCVN 9912:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 032
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 12
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Silicat
Silicates
Xác định hàm lượng magiê oxit –
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of magnesium oxide content
Complexon Titrimetric method
≥ 0,02 % m/m
TCVN 9916 2013
8.
Xác định hàm lượng photpho -
Phương pháp đo mầu
Determination of Photpho content
Spectrophotometric method
(0,011) % m/m
TCVN 11784-1:2017
9.
Xác định hàm lượng sắt (II)
Phương pháp thể tích
Determination of Iron (II) content
Titration method
(0,220) % m/m
TCVN 11784-5:2017
10.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfur content
Gravimetric method
(0,25) % m/m
TCVN 11787-2:2017
11.
Bôxit
Bauxites
Xác định hàm lượng silic oxit (SiO2)
Phương pháp khối lượng
Determination of Silic dioxit (SiO2) content
Gravimetric method
(0,250) % m/m
TCNB 02- I PTH/18
12.
Xác định hàm lượng titan
Phương pháp đo quang
Determination of titanium oxide
Photometric method
(0,0250) % m/m
TCNB 02- II PTH/18
13.
Xác định hàm lượng nhôm
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Aluminum content
Complexon Titrimetric method
(0,260) % m/m
TCNB 02- III PTH/18
14.
Xác định hàm lượng sắt tổng số- Phương pháp chuẩn độ bicomat
Determination of total iron content
Bicomat Titrimetric method
(1,040) % m/m
TCNB 02- IV PTH/18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 032
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 12
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Bôxit
Bauxites
Xác định hàm lượng sắt II- Phương pháp chuẩn độ bicomat
Determination of iron II content
Bicomat Titrimetric method
(0,220) % m/m
TCNB BX 09-HH/18
16.
Xác định hàm luợng chất mất khi nung
Phương pháp khối lượng
Determination of Loss on ignition content
Gravimetric method
(1,030) % m/m
TCNB 02 – VI PTH/18
17.
Xác định hàm lượng photpho
Phương pháp đo màu xanh molipden
Determination of Phosphorus content
Spectrophotometric method blue molipden
(0,0051) % m/m
TCNB BX.11-HH/18
18.
Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh
Phương pháp khối lượng
Determination of total sulfur content
Gravimetric method
(0,055) % m/m
TCNB BX.12-HH/18
19.
Đất đá và quặng chứa vàng
Gold bearing rocks, soils &
ores
Xác định hàm lượng vàng và bạc
Phương pháp nung luyện.
Determination of gold and silver
Fire assay fusion method
Au:
> 0,4~1000 g/T
Ag: > 10-1000 g/T
TCVN 9919:2013
20.
Xác định hàm lượng vàng
Phương pháp cộng kết, hấp thụ nguyên tử
Determination of gold content
Coprecipiration - atomic absorption method
(> 0,1100)g/T
TCVN 11783-3:2017
21.
Xác định hàm lượng bạc
Phương pháp cộng kết, hấp thụ nguyên tử
Coprecipiration - atomic absorption method
(11000) g/T
TCVN 11783-2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 032
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 12
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Quặng đồng, chì, kẽm
Cooper, lead,
zinc ores
Xác định hàm lượng sắt tổng số
Phương pháp chuẩn độ bicomat
Determination of total iron content
Bicomat Titrimetric method
≥ 0,1% m/m
TCNB. 06 -I PTH/18
23.
Xác định hàm lượng chì
Phương pháp chuẩn độ iot
Determination of Lead content
Iode Titrimetric method
≥ 0,5 % m/m
TCNB. 06 -III PTH/18
24.
Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh
Phương pháp khối lượng
Determination of Total sulfur content
Gravimetric method
≥ 0,5 % m/m
TCNB. 06 -IV PTH/18
25.
Quặng mangan
Manganes ores
Xác định hàm lượng sắt tổng số
Phương pháp chuẩn độ bicomat
Determination of total iron content
Bicomat Titrimetric method
(0,130) % m/m
TCVN 11755-2:2017
26.
Xác định hàm lượng mangan tổng số
Phương pháp Morh
Total manganese content
Morh method
(0,150) % m/m
TCNB 05-II PTH/18
27.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of Total Sulfur ( S ) content
Gravimetric method
(0,055) % m/m
TCNB Mn . 04 – HH/18
28.
Xác định hàm luợng photpho (P)
Phương pháp đo mầu
Determination of Phospho (P) content
Spectrophotometric method
(0,0051) % m/m
TCVN 11755-4:2017
29.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2)
Phương pháp khối lượng
Determination of Silic dioxit (SiO2) content
Gravimetric method
(0,0250) % m/m
TCVN 11755-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 032
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 12
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Quặng thiếc
Tin ores
Xác định hàm lượng thiếc
Phương pháp chuẩn độ thể tích
Determination of tin content
Titrimetric method
≥ 0,05 % m/m
TCVN 11825-1:2017
31.
Xác định hàm lượng vonfram
Phương pháp đo quang
Determination of Vonfram content
Photometric method
≥ 0,005 % m/m
TCVN 11825-5:2017
32.
Quặng sắt
Iron ores
Xác định hàm lượng sắt tổng số
Phương pháp chuẩn độ bicomat
Determination of total iron content
Bicromat Titrimetric method
(150) %
TCNB SA.06 – HH/18
33.
Xác định hàm lượng sắt(II) -Phương pháp chuẩn độ bicromat
Determination of Iron ( II ) content
Bicromat Titrimetric method
(0,0530) % m/m
TCNB SA.07 – HH/18
34.
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng canxi
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Calcium content
Complexon Titrimetric method
≥ 0,5 % m/m
TCNB 09 - I PTH/18
35.
Xác định hàm lượng magiê- Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of magnesium by atomic absorption Spectroscopy method
(10-35)% m/m
TCVN 9908:2013
36.
Xác định hàm lượng natri và kali- Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of Sodium and Potassium content
Atomic absorption spectroscopy method
(10-35)% m/m
TCVN 9909:2013
37.
Xác định hàm lượng sắt tổng số
Phương pháp đo quang
Determination of total Iron content
Photometric method
(0,055)% m/m
TCNB 09 - II PTH/18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 032
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 12
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2)
Phương pháp khối lượng
Determination of Silic dioxit (SiO2) content
Gravimetric method
(0,130)% m/m
TCNB ĐV
01-HH/18
39.
Xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2)
Phương pháp đo mầu với thuốc thử Hydropeoxit
Determination of Titandioxit (TiO2) content
Spectrophotometric method
(0,0052)% m/m
TCNB ĐV 02 – HH/18
40.
Xác định hàm lượng mangan tổng số (Mn)
Phương pháp đo mầu
Determination of total Mangan content
Spectrophotometric method
(0,011)% m/m
TCNB ĐV 06 – HH/18
41.
Xác định hàm lượng chất không tan (CKT)
Phương pháp khối lượng
Determintion of indissoluble Ash
Gravimetric method
(0,230)% m/m
TCNB ĐV 08 – HH/18
42.
Xác định hàm lưọng phôt pho (P2O5)
Phương pháp đo mầu
Determination of Phospho (P2O5) content
Spectrophotometric method
(5.10-3-2) % m/m
TCNB ĐV 09 – HH/18
43.
Xác định hàm lưọng silic dioxit (SiO2), canxi oxit (CaO), magie oxit (MgO)
Phương pháp khối lượng và chuẩn độ complexon
Determination of Silicdioxit (SiO2), Canxioxit (CaO) and Magieoxit (MgO) content
Gravimetric and Complexon Titrimetric method.
SiO2: (0,130) %
CaO: (0,15) %
MgO: (0,15) %
m/m
TCNB ĐV
12-HH/18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 032
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 12
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
44.
Quặng antimon
Antimony ores
Xác định hàm lượng lưu huỳnh- Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfur content
Gravimetric method
≥ 0,5 % m/m
TCNB 07-II PTH/18
45.
Quặng Barit
Barit ores
Xác định hàm lượng bari
Phương pháp khối lượng
Determination of Bari content
Gravimetric method
≥ 0,2 % m/m
TCNB BA.01 – HH/18
46.
Đá xây dựng
Rocks
Xác định độ trắng
Determination of whiteness
(30 90) %
TCNB 02-ĐT/12
47.
Đất, đá và quặng
Soils, rocks and ores
Xác định hàm lượng antimon
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of Antimony content
Atomic absorption spectrometric method
> 10 mg/kg
TCVN 9922:2013
48.
Xác định các nguyên tố đồng, chì, kẽm, cadmi, bismut, bạc, coban, niken, mangan
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of Cooper, Lead, Zinc, Cadmi, Bismuth, Silver, Cobalt, Nicken and Mangan content
Atomic absorption spectrometric method
Ag, Cu, Pb, Zn, Co, Ni:
1,0 mg/kg
Bi, Pb: 5,0 mg/kg
TCVN 9926:2013
49.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of Arsenic content
Atomic absorption spectrometric method
> 50 mg/kg
TCVN 9922:2013
50.
Xác định hàm lượng Molipden
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of Molybdenium content
Atomic absorption spectrometric method
> 5 mg/kg
TCVN 9923:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 032
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 / 12
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
51.
Đất, đá và quặng
Soils, rocks and ores
Xác định hàm lượng K, Na, Li
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of potassium, sodium, lithium, rubidi, mangan and cesium
Atomic absorption spectrometric method.
K > 5 mg/kg
Na, Li > 1,0 mg/kg
TCNB 01-IX HTNT/18
52.
Xác định hàm lượng asen
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật Hydrua
Determination of Arsenic content
Atomic absorption spectrometric method ( hydride technique)
> 0,1 mg/kg
TCNB 07-HTNT/18
53.
Xác định hàm lượng thuỷ ngân
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bay hơi lạnh
Determination of Mercury content
Cold vapor atomic absorption spectrometric method
> 0,01 mg/kg
TCNB 06-HTNT/18
54.
Quặng cromit
Cromit ores
Xác định hàm lượng crom oxit
Phương pháp chuẩn độ muối Mohr
Determination of crom oxit content
Titration with Mohr's method
(150) % m/m
TCVN 11824-5:2017
55.
Đất đá
Soils, rocks
Phân tích 36 nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES)
Determination of 36 elements
ICP-OES method
Ag, Cd, Co, V: (0,00021) %
Be, Cs, Cr, Cu, La, Li, Mo, Nb, Ni, Pb, Sc, Sr, Y, Zn: (0,00051) %
B, Ba, Bi, Ga, Sb, Ta, Sn: (0,0011)%
As, Ge, W: (0,0021) %
K2O, Al2O3, TiO2, P2O5, Fe2O3, MnO, CaO, MgO: (0,0120) %
TCNB-ICP 01/04/18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 032
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 / 12
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
56.
Quặng
Vonfamit
Vonfamit ores
Xác định hàm lượng vonfram
Phương pháp đo quang
Determination of vonfram
Spectrometric method
(0,0055) % m/m
TCNB VO.01 – HH/18
57.
Mẫu địa chất
Geology sample
Phân tích thành phần khoáng vật
Phương pháp rơnghen nhiễu xạ
Determination mineralogy constituent
X-Ray diffraction method
-
QT KV.01 RG/18
58.
Phân tích thành phần khoáng vật
Phương pháp nhiệt vi sai
Determination mineralogy constituent
Thermoanalytical method
-
QT KV.02 NH/18
59.
Trường thạch
Feldspar
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN)
Phương pháp khối lượng
Determination of Loss on ignition content
Gravimetric method
(0,01 10) % m/m
TCVN 1837:2008
60.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2)
Phương pháp khối lượng
Determination of Silicon content-Gravimetric method
(0,02 1) % m/m
61.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3)
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Aluminum content
Complexon Titrimetric method
(0,02 20) % m/m
62.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO)
Determination of Calcium content
(0,035) % m/m
63.
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO)
Determination of Magnesium content
(0,035) % m/m
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 032
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 / 12
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
64.
Trường thạch
Feldspar
Xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2)
Determination of Titane content
(0,051) % m/m
TCVN 1837:2008
65.
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3)
Determination of Iron (III) content
(0,0510) % m/m
66.
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O)
Determination of Potassium content
(0,00515) % m/m
67.
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O)
Determination of Sodium content
(0,00515) % m/m
Ghi chú/Note:
TCNB SA; TCNB; QT KV: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory – developed methods