- 1
| Silicat Silicates | Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination content of SiO2 Gravimetric method | ≥ 20.0 % m/m | TCVN 9911:2013 |
- 2
| Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination content of total Iron Titrimetric method | ≥ 1.00% m/m | TCVN 9914:2013 |
- 3
| Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination content of Al2O3 Titrimetric method | ≥ 0.10% m/m | TCVN 9915:2013 |
- 4
| Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination content of CaO Titrimetric method | ≥ 0.50% m/m | TCVN 9912:2013 |
- 5
| Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination content of MgO by titrimetric method | ≥ 0.50% m/m | TCVN 9916:2013 |
- 6
| Xác định hàm lượng Na2O Phương pháp trắc quang ngọn lửa Determination content of Na2O Flame photometric method | ≥ 0.01% m/m | TCVN 11787-1:2017 |
- 7
| Xác định hàm lượng K2O Phương pháp trắc quang ngọn lửa Determination content of K2O Flame photometric method | ≥ 0.01% m/m | TCVN 11787-1:2017 |
- 8
| Đá vôi Limestone | Xác định hàm luợng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetric method | ≥ 1.00% m/m | TCVN 9191:2012 |
- 9
| Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination content of CaO Titrimetric method | ≥ 0.10% m/m | TCVN 9191:2012 |
- 10
| Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination content of MgO Titrimetric method | ≥ 0.20% m/m | TCVN 9191:2012 |
- . 11
| Bôxit Bauxites | Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination content of SiO2 Gravimetric method | ≥ 1.00% m/m | TCCS 03.1:2015 |
- 12
| Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ. Determination content of Al2O3 Titrimetric method | ≥ 10.0% m/m | TCCS 03.2:2015 |
-
| Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination content of total Iron Titrimetric method | ≥ 1.00% m/m | TCCS 05:2021 |
-
| Xác định hàm lượng sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Determination content of Iron (II) Titrimetric method | ≥ 0.20%m/m | TCCS 06:2021 |
-
| Xác định hàm luợng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetric method | ≥ 1.00%m/m | TCCS 07:2021 |
-
| Quặng đồng Cooper | Xác định các nguyên tố đồng Phương pháp chuẩn độ Determination of Cooper Titrimetric method | ≥ 0.20 %m/m | TCVN 12641:2019 |
-
| Quặng Kẽm Zinc | Xác định các nguyên tố kẽm Phương pháp chuẩn độ Determination of Zinc Titrimetric method | ≥ 0.20%m/m | TCCS 04:2021 |