Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung Tâm Phân tích, Nghiên cứu và Chứng Nhận Tlab |
Laboratory: | Tlab Certificate Research and Analysis Center |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Thiết bị và Hóa chất Thăng Long |
Organization: | Thang Long Chemical Equipment and Chemical Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người phụ trách/ Representative: | Nguyễn Trung Kiên |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Nguyễn Hải Hà | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Nguyễn Duy Hồng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
3. | Nguyễn Trung Kiên | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
Số hiệu/ Code: VILAS 1146 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/10/2021 | |
Địa chỉ/ Address: Tòa nhà JA03, Khu đô thị Thiên Đường Bảo Sơn | |
Địa điểm/Location: Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024.3775 9619 | Fax: 024.3775 9629 |
E-mail: haiha@thanglonginst.com | Website: www.thanglonginst.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác. Determination of moisture and other volatile matter content | TCVN 4326 : 2001 | |
| Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp nung Determination of crude ash content Furnace method content | TCVN 4327 : 2007 | ||
| Xác định hàm lượng Tylosin Phương pháp LC-MS Determination of Tylosin LC-MS | 54 µg/kg | PPTL-11 Ref :720005546EN Determination of Lasalocid and Tylosin at Therapeutically Relevant Levels in Animal Feed Using UPLC-MS | |
| Nước sinh hoạt Domestic water | Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of Total of the Hardness Titration method | 5 mg/L | PPTL-12 |
| Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index | 0.6 mg/L | TCVN 6186 : 1996 | |
| Nước thải, nước sinh hoạt Wasterwater, domestic water | Xác định độ pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492 : 2011 |
| Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride Titration method | 5 mg/L | TCVN 6194 : 1996 | |
| Xác định tổng chất rắn lơ lửngDetermination suspended total solids | 4 mg/L | TCVN 6625 : 2000 | |
| Xác định tổng chất rắn hòa tan Determination Total Dissolved Solids | 4 mg/L | SMEWW 2540.C 2012 | |
| Thịt lợn, tôm Pork, shrimp | Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Tetracycline: tetracyclin, oxytetracycline, clotetracycline Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines residues: oxytetracycline, clotetracycline LC-MS/MS method | 10 µg/kg mỗi chất/ each compound | PPTL-14 |
11 | Thịt lợn, cá Pork, fish | Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Phenicol: chloramphenicol, florfenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of phenicols antibiotic residues: chloramphenicol, florfenicol LC-MS/MS method | 0,1 µg/kg mỗi chất/ each compound | PPTL-15 Ref: Application Note 720004262en : Quantification of Chloramphenicol in Chicken Using Xevo TQD with RADAR Technology |
12 | Thịt lợn Pork | Xác định dư lượng nhóm beta-agonist: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta-Agonists residues: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamin LC-MS/MS method | Salbutalmol: 1 µg/kg Clenbuterol: 0,1 µg/kg Ractopamin: 0,4 µg/kg | PPTL-16 Ref: Application Note 720004388EN Determination of Common Beta-Agonist Residues in Meat Products by UPLC-MS/MS |
| Rau, quả Vegetables, fruits | Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật. Phương pháp LC- MS/MS Determination of Dimethoat, Difenoconazole, Hexaconazole, Imidachlorid, Carbendazim, spinosad, Acetamiprid, Ethoprofos, Fenobucarb, Carbosulfan, Metalaxyl, Thiamethoxam, Diniconazole, Azoxystrobin, Trichlorfon, Quinalphos, Buprofezim, Thiophanate-methyl, Cymoxanil, Parathion LC-MS/MS method | 10 µg/kg mỗi chất/ each compund | PPTL-17 Ref: AOAC 2007.01 |