Trung Tâm Phân tích, Nghiên cứu và Chứng Nhận Tlab

Số hiệu
VILAS - 1146
Tên tổ chức
Trung Tâm Phân tích, Nghiên cứu và Chứng Nhận Tlab
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Thiết bị và Hóa chất Thăng Long
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-10-2021
Tình trạng
Đình chỉ
Thời gian hủy
04-2020
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung Tâm Phân tích, Nghiên cứu và Chứng Nhận Tlab
Laboratory: Tlab Certificate Research and Analysis Center
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thiết bị và Hóa chất Thăng Long
Organization: Thang Long Chemical Equipment and Chemical Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Trung Kiên
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Hải Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Duy Hồng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Nguyễn Trung Kiên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1146
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/10/2021
Địa chỉ/ Address: Tòa nhà JA03, Khu đô thị Thiên Đường Bảo Sơn
Địa điểm/Location: Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024.3775 9619 Fax: 024.3775 9629
E-mail: haiha@thanglonginst.com Website: www.thanglonginst.com




Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác.
Determination of moisture and other volatile matter content
TCVN 4326 : 2001
Xác định hàm lượng tro thô
Phương pháp nung
Determination of crude ash content
Furnace method content
TCVN 4327 : 2007
Xác định hàm lượng Tylosin
Phương pháp LC-MS
Determination of Tylosin
LC-MS
54 µg/kg PPTL-11
Ref :720005546EN
Determination of Lasalocid and Tylosin at Therapeutically Relevant Levels in Animal Feed Using UPLC-MS
Nước sinh hoạt
Domestic water
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total of the Hardness
Titration method
5 mg/L PPTL-12
Xác định chỉ số Pemanganat
Determination of permanganate index
0.6 mg/L TCVN 6186 : 1996

Nước thải, nước sinh hoạt
Wasterwater, domestic water
Xác định độ pH
Determination of pH
2 ~ 12 TCVN 6492 : 2011
Xác định hàm lượng clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride
Titration method
5 mg/L
TCVN 6194 : 1996
Xác định tổng chất rắn lơ lửngDetermination suspended total solids 4 mg/L TCVN 6625 : 2000
Xác định tổng chất rắn hòa tan
Determination Total Dissolved Solids
4 mg/L SMEWW 2540.C
2012
Thịt lợn, tôm
Pork, shrimp
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Tetracycline: tetracyclin, oxytetracycline, clotetracycline
Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines residues: oxytetracycline, clotetracycline
LC-MS/MS method
10 µg/kg mỗi chất/ each compound PPTL-14
11
Thịt lợn, cá
Pork, fish
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Phenicol: chloramphenicol, florfenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of phenicols antibiotic residues: chloramphenicol, florfenicol
LC-MS/MS method
0,1 µg/kg
mỗi chất/ each compound
PPTL-15
Ref: Application Note 720004262en : Quantification of Chloramphenicol in Chicken Using Xevo TQD with RADAR Technology
12 Thịt lợn
Pork
Xác định dư lượng nhóm beta-agonist: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamin.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta-Agonists residues: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamin
LC-MS/MS method
Salbutalmol: 1 µg/kg
Clenbuterol: 0,1 µg/kg
Ractopamin: 0,4 µg/kg
PPTL-16
Ref:
Application Note 720004388EN
Determination of Common Beta-Agonist Residues in Meat Products by UPLC-MS/MS
Rau, quả
Vegetables, fruits
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật.
Phương pháp LC- MS/MS
Determination of Dimethoat, Difenoconazole, Hexaconazole, Imidachlorid, Carbendazim, spinosad, Acetamiprid, Ethoprofos, Fenobucarb, Carbosulfan, Metalaxyl, Thiamethoxam, Diniconazole, Azoxystrobin, Trichlorfon, Quinalphos, Buprofezim, Thiophanate-methyl, Cymoxanil, Parathion
LC-MS/MS method
10 µg/kg
mỗi chất/ each compund
PPTL-17
Ref: AOAC
2007.01
Ghi chú/ note:
PPTL- xx:Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây