-
| Quặng và tinh quặng mangan Manganese ores and concentrates | Xác định hàm lượng tổng mangan Phương pháp chuẩn độ Determination of total manganese content Titrimetric method | 1,0 % | TCNB QMn.Mn001-2023 |
-
| Quặng đất hiếm Ores of rare earth | Xác định hàm lượng tổng đất hiếm. Determination of total rare earth element content | 0,5 % | TCVN 2822:1987 |
-
| Quặng nhôm Aluminium ore | Xác định hàm lượng Silic Kết hợp phương pháp khối lượng và phương pháp đo màu. (1075±25)0C Determination of silicon content combined gravimetric and spectrometric method | 0,5 % | TCVN 2825:1999 |
-
| Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of aluminium conten EDTA titrimetric method | 1,0 % | TCVN 2827:1999 |
-
| Xác định hàm lượng mất khi nung ở 10750C. Phương pháp khối lượng Determination of loss of mass at 10750C Gravimetric method | 0,2 % | TCVN 2824:1999 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp chuẩn độ Determination of Iron content Trimimetric method | 1,0 % | TCVN 2828:1999 |
-
| Quặng sắt Iron ore | Xác định hàm lượng Sắt (II) tan trong axit Phương pháp chuẩn độ. Determination of acide - soluble Iron (II) content Titrimetric method | 1,0 % | ISO 9035:1989 |
-
| Quặng sắt Iron ore | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame atomic absorption spectrometric method | 5,0 mg/kg | ISO 9682-1:2009 |
-
| Xác định hàm lượng tổng sắt Phương pháp chuẩn độ Determination of total iron content Titrimetric method | 1,0 % | ISO 2597-1:2006 |
-
| Quặng sa khoáng Sandstone | Xác định hàm lượng titan dioxit Determination of Titanium dioxide content | 1,0 % | TCVN 4425:1987 |
-
| Xác định hàm lượng zicon dioxit. Determination of zirconium dioxide content | 0,5 % | TCVN 4424:1987 |
-
| Tinh quặng đồng sunfua Copper sulfide concentrates | Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper content Titrimetric method | 1,0 % | ISO 10258:2018 |
-
| Tinh quặng kẽm sunfua Zinc sulfide concentrates | Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp kết tủa hydroxit và chuẩn độ EDTA Determination of Zinc content Hydroxide precipitation and EDTA titrimetric method | 1,0 % | ISO 13658:2000 |
-
| Tinh quặng kẽm sunfua Zinc sulfide concentrates | Xác định hàm lượng vàng Phân huỷ bằng axit/ chiết bằng dung môi và phân tích bằng phương pháp F-AAS Determination of gold content Acid dissolution/solvent extraction and analyses by flame atomic absorption spectrometric method | 0,5 mg/kg | TCVN 12815:2019 |
-
| Tinh quặng chì sunfua Lead sulfide concentrates | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp chuẩn độ ngược EDTA sau khi kết tủa chì sunfat Determination of lead content Back titration of EDTA after precipitation of lead sulfate | 1,0 % | ISO 11441:1995 |
-
| Quặng thiếc Tin ore | Xác định hàm lượng Thiếc Phương pháp chuẩn độ Determination of Tin content Titrimetric method | 1,0 % | TCVN 3638:1981 |
-
| Quặng tinh Cromit Concentrat of chromium ore | Xác định hàm lượng Crom (III) oxit Phương pháp chuẩn độ Determination of Chromic oxide content Titrimetric method | 0,5 % | TCVN 2729:1987 |
-
| Thiếc kim loại Tin metal | Xác định hàm lượng Cu, Pb, Fe, As, Sb, Bi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu, Pb, Fe, As, Sb, Bi content Flame atomic absorption spectrometric method | 5,0 mg/kg | TCNB Sn.001-2023 |
-
| Kẽm kim loại Zinc metal | Xác định Cu, Pb, Fe, Mg, Cd, Sb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu, Pb, Fe, Mg, Cd, Sb content Flame atomic absorption spectrometric method | 5,0 mg/kg | TCNB KL Zn.001-2023 |
-
| Quặng antimon Antimony ore | Xác định hàm lượng Sb Phương pháp chuẩn độ Determination of Sb content Titrimetric method | 1,0 % | TCNB QSb.Sb.001-2023 |
-
| Trường thạch Feldspar | Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of aluminium oxide (Al2O3) content Titrimetric method | 1,0 % | TCVN 1837:2008 |
-
| Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of silicon dioxit (SiO2) Gravimetric method | 0,5 % | TCVN 1837:2008 |
-
| Quặng mangan Manganese ores | Xác định hàm lượng mangan dioxit Phương pháp chuẩn độ Determination of manganese dioxide content Titrimetric method | 1,0 % | TCNB QMn.Mn002-2016 |
-
| Đá vôi Lime stone | Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss of mass | 0,1 % | TCVN 9191:2012 |
-
| Xác định hàm lượng chất không tan trong axit Determination of insoluble impurities content | 0,1 % | TCVN 9191:2012 |
-
| Xác định hàm lượng silic dioxit -Phương pháp khối lượng Determination of silic dioxit content - Gravimetric method | 0,3 % | TCVN 9191:2012 |
-
| Xác định hàm lượng sắt oxit Phương pháp đo quang Determination of total iron content Photometric method | 0,01 % | TCVN 9191:2012 |
-
| Đá vôi Lime stone | Xác định hàm lượng nhôm oxit Phương pháp đo quang Determination of aluminum oxide content Titrimetric method | 0,01 % | TCVN 9191:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Canxi oxít Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content Photometric method | 0,1 % | TCVN 9191:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Magiê oxit Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content Titrimetric method | 0,1 % | TCVN 9191:2012 |
-
| Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titrimetric method | 10 mg/kg | TCVN 9191:2012 |