Trung tâm Phân tích

Số hiệu
VILAS - 143
Tên tổ chức
Trung tâm Phân tích
Đơn vị chủ quản
Viện Khoa học và Công nghệ Mỏ - Luyện kim
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 79 An Trạch, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-07-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích
Laboratory: Analytical Center
Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học và Công nghệ Mỏ - Luyện kim
Organization: National Institute of Mining-Metallurgy science and technology
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Phan Thị Thanh Hà
Laboratory manager: Phan Thi Thanh Ha
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phan Thị Thanh Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 143
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address: Số 79 An Trạch, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
No.79 An Trach, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Hanoi City
Địa điểm/Location: Số 79 An Trạch, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
No.79 An Trach, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Hanoi City
Điện thoại/ Tel: 0243 8237641 Fax:
E-mail: phanhavimluki@gmail.com Website: http://vimluki.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Quặng và tinh quặng mangan Manganese ores and concentrates Xác định hàm lượng tổng mangan Phương pháp chuẩn độ Determination of total manganese content Titrimetric method 1,0 % TCNB QMn.Mn001-2023
Quặng đất hiếm Ores of rare earth Xác định hàm lượng tổng đất hiếm. Determination of total rare earth element content 0,5 % TCVN 2822:1987
Quặng nhôm Aluminium ore Xác định hàm lượng Silic Kết hợp phương pháp khối lượng và phương pháp đo màu. (1075±25)0C Determination of silicon content combined gravimetric and spectrometric method 0,5 % TCVN 2825:1999
Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of aluminium conten EDTA titrimetric method 1,0 % TCVN 2827:1999
Xác định hàm lượng mất khi nung ở 10750C. Phương pháp khối lượng Determination of loss of mass at 10750C Gravimetric method 0,2 % TCVN 2824:1999
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp chuẩn độ Determination of Iron content Trimimetric method 1,0 % TCVN 2828:1999
Quặng sắt Iron ore Xác định hàm lượng Sắt (II) tan trong axit Phương pháp chuẩn độ. Determination of acide - soluble Iron (II) content Titrimetric method 1,0 % ISO 9035:1989
Quặng sắt Iron ore Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame atomic absorption spectrometric method 5,0 mg/kg ISO 9682-1:2009
Xác định hàm lượng tổng sắt Phương pháp chuẩn độ Determination of total iron content Titrimetric method 1,0 % ISO 2597-1:2006
Quặng sa khoáng Sandstone Xác định hàm lượng titan dioxit Determination of Titanium dioxide content 1,0 % TCVN 4425:1987
Xác định hàm lượng zicon dioxit. Determination of zirconium dioxide content 0,5 % TCVN 4424:1987
Tinh quặng đồng sunfua Copper sulfide concentrates Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper content Titrimetric method 1,0 % ISO 10258:2018
Tinh quặng kẽm sunfua Zinc sulfide concentrates Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp kết tủa hydroxit và chuẩn độ EDTA Determination of Zinc content Hydroxide precipitation and EDTA titrimetric method 1,0 % ISO 13658:2000
Tinh quặng kẽm sunfua Zinc sulfide concentrates Xác định hàm lượng vàng Phân huỷ bằng axit/ chiết bằng dung môi và phân tích bằng phương pháp F-AAS Determination of gold content Acid dissolution/solvent extraction and analyses by flame atomic absorption spectrometric method 0,5 mg/kg TCVN 12815:2019
Tinh quặng chì sunfua Lead sulfide concentrates Xác định hàm lượng Chì Phương pháp chuẩn độ ngược EDTA sau khi kết tủa chì sunfat Determination of lead content Back titration of EDTA after precipitation of lead sulfate 1,0 % ISO 11441:1995
Quặng thiếc Tin ore Xác định hàm lượng Thiếc Phương pháp chuẩn độ Determination of Tin content Titrimetric method 1,0 % TCVN 3638:1981
Quặng tinh Cromit Concentrat of chromium ore Xác định hàm lượng Crom (III) oxit Phương pháp chuẩn độ Determination of Chromic oxide content Titrimetric method 0,5 % TCVN 2729:1987
Thiếc kim loại Tin metal Xác định hàm lượng Cu, Pb, Fe, As, Sb, Bi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu, Pb, Fe, As, Sb, Bi content Flame atomic absorption spectrometric method 5,0 mg/kg TCNB Sn.001-2023
Kẽm kim loại Zinc metal Xác định Cu, Pb, Fe, Mg, Cd, Sb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu, Pb, Fe, Mg, Cd, Sb content Flame atomic absorption spectrometric method 5,0 mg/kg TCNB KL Zn.001-2023
Quặng antimon Antimony ore Xác định hàm lượng Sb Phương pháp chuẩn độ Determination of Sb content Titrimetric method 1,0 % TCNB QSb.Sb.001-2023
Trường thạch Feldspar Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of aluminium oxide (Al2O3) content Titrimetric method 1,0 % TCVN 1837:2008
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of silicon dioxit (SiO2) Gravimetric method 0,5 % TCVN 1837:2008
Quặng mangan Manganese ores Xác định hàm lượng mangan dioxit Phương pháp chuẩn độ Determination of manganese dioxide content Titrimetric method 1,0 % TCNB QMn.Mn002-2016
Đá vôi Lime stone Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss of mass 0,1 % TCVN 9191:2012
Xác định hàm lượng chất không tan trong axit Determination of insoluble impurities content 0,1 % TCVN 9191:2012
Xác định hàm lượng silic dioxit -Phương pháp khối lượng Determination of silic dioxit content - Gravimetric method 0,3 % TCVN 9191:2012
Xác định hàm lượng sắt oxit Phương pháp đo quang Determination of total iron content Photometric method 0,01 % TCVN 9191:2012
Đá vôi Lime stone Xác định hàm lượng nhôm oxit Phương pháp đo quang Determination of aluminum oxide content Titrimetric method 0,01 % TCVN 9191:2012
Xác định hàm lượng Canxi oxít Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content Photometric method 0,1 % TCVN 9191:2012
Xác định hàm lượng Magiê oxit Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content Titrimetric method 0,1 % TCVN 9191:2012
Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titrimetric method 10 mg/kg TCVN 9191:2012
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ National Standard Vietnamese - TCNB….: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây