Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển chiếu sáng

Số hiệu
VILAS - 126
Tên tổ chức
Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển chiếu sáng
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
Địa điểm công nhận
- 87-89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-03-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển chiếu sáng
Laboratory: Lighting Research and Development Center
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
Organization: Rang Dong light source and vacuum flask joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hồng Thu
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Trung Tưởng Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Đoàn Kết
Nguyễn Hồng Thu
Kim Tuấn Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 126
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/03/2025
Địa chỉ/ Address: 87-89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội 87-89 Ha Dinh street, Thanh Xuan Trung ward, Thanh Xuan district, Hanoi city
Địa điểm/Location: 87-89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội 87-89 Ha Dinh street, Thanh Xuan Trung ward, Thanh Xuan district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024 38584310 Điện thoại/ Tel: 024 38584310
E-mail: ralaco@rangdong.com.vn E-mail: ralaco@rangdong.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of Testing: Electrical – Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Đèn điện Luminaries Thử công suất Power test Đến/to 3kW TCVN 10885-1: 2015 (IEC 62722-1: 2014) CIE 121:1996
Thử quang thông tổng Total luminous flux test Đến/to 200 000 lm
Xác định hiệu suất sáng Determination of luminous efficiency --
Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check Góc quét/ Scan angle C: (0 ~ 360) o Góc quét/ Scan angle γ: (0 ~ ±180) o
Đèn điện LED LED Luminaries Thử công suất vào Input power test Đến/to 3 kW cos φ: (0 ~ 1) TCVN 10885-2-1: 2015 (IEC 62722-2-1: 2014) TCVN 10485: 2015 (IEC 62717: 2014)
Thử quang thông Luminous flux test Đến/to 100 000 lm
Xác định hiệu suất sáng Determine luminous efficiency --
Kiểm tra tọa độ màu Chromaticity co-ordinates check --
Kiểm tra nhiệt độ màu tương quan Correlated colour temperature check (1000 ~ 100 000) K
Kiểm tra chỉ số thể hiện màu Colour rendering check Đến/to 100 Ra
Thử tuổi thọ đèn Luminaire life test Đến/to 100 000 h
Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check Góc quét/ Scan angle C: (0 ~ 360) o Góc quét/ Scan angle γ: (0 ~ ±180) o
Kiểm tra cường độ sáng đỉnh Peak intensity check Dải đo cường độ sáng/ intensity measuring: (4,0 x 10-4 ~ 1,8 x 107 )cd
Kiểm tra giá trị góc chùm tia Beam angle value check Đến/to 360o
Sản phẩm chiếu sáng rắn Solid state lighting products Thử điện áp đầu vào Input voltage test Đến/to 600 V TCVN 10886:2015 (IES LM 79-08)
Thử dòng điện Current test Đến/to 20 A
Thử công suất Power test Đến/to 3 kW
Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check Góc quét/ Scan angle C: (0 ~ 360) o Góc quét/ Scan angle γ: (0 ~ ±180) o
Thử quang thông tổng Total luminous flux test Đến/to 200 000 lm
Xác định hiệu suất sáng Determination of luminous efficiency --
Thử nhiệt độ màu tương quan Correlated colour temperature check (1000 ~ 100 000) K
Thử chỉ số thể hiện màu Colour rendering index test (CRI) Đến/to 100
Thử tọa độ màu Color coordinates test --
Kiểm tra phân bố công suất phổ Spectral power distribution check -- DLC Solid-State Lighting (SSL) Technical Requirements Version 5.1 IES LM 79-08
Kiểm tra hệ số công suất Power factor check Đến/to 1,00
Kiểm tra tổng sóng hài dòng điện Total current harmonics check Từ bậc 1 đến 50 From order 1 to 50
Thử phân bố quang thông vùng Zonal Lumen Distribution test Đến/to 200 000 lm
Th duy trì quang thông Lumen maintenance test (0 ~ 100) %
Kiểm tra hệ số chói lóa đồng nhất Unified Glare Rating check (UGR) 0 ~ 100
Thử tuổi thọ Life time test Đến/to 100 000 h
Thiết bị chiếu sáng làm vườn sử dụng LED LED-based Horticultural Kiểm tra thông lượng photon quang hợp Photosynthetic Photon Flux check (Φp or PPF) (400 ~ 700) nm DLC Technical Requirements for LED-based Horticultural Lighting Version 2.1 IES LM 79-08 ANSI/ASABE S640
Kiểm tra thông lượng photon đỏ xa Photon Flux, Far-Red check (700 ~ 800) nm
Kiểm tra thông lượng photon Photon flux check (280 ~ 800) nm
Xác định hiệu suất photon quang hợp Photosynthetic Photon Efficacy check --
Xác định hiệu suất photon Photon Efficacy check --
Kiểm tra phân bố phổ lượng tử spectrial quantum distribution check --
Kiểm tra duy trì thông lượng photon, quang hợp Photon Flux Maintenance, Photosynthetic check (0 ~ 100) % DLC Technical Requirements for LED-based Horticultural Lighting Version 2.1 IES LM 79-08 IES LM-80 IES TM-21 ANSI/ASABE S640
Kiểm tra duy trì thông lượng photon đỏ xa Photon Flux Maintenance, Far-Red check (0 ~ 100) %
Bóng đèn LED, đèn điện LED và môđun LED LED Lamps, LED Luminaires and LED Modules Thử quang thông tổng Total luminous flux test Đến/to 200 000 lm TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) IEC/TR 61341 :2010 CIE 121-1996
Xác định hiệu suất sáng Determination of luminous efficiency --
Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check Góc quét/ Scan angle C: (0 ~ 360) o Góc quét/ Scan angle γ: (0 ~ ±180) o
Thử cường độ chùm tia trung tâm và góc chùm tia Center beam intensity and beam angle test Đến/to 360 o
Bóng đèn LED, đèn điện LED và môđun LED LED Lamps, LED Luminaires and LED Modules Kiểm tra tọa độ màu Chromaticity co-ordinates check -- TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) IEC/TR 61341:2010 CIE 121-1996
Kiểm tra nhiệt độ màu tương quan Correlated colour temperature check (1000 ~ 100 000) K
Kiểm tra chỉ số thể hiện màu Colour rendering check Đến/to 100 Ra
Môđun LED LED Module Kiểm tra ghi nhãn Marking check -- TCVN 10485: 2015 (IEC 62717: 2014) CIE 121:1996
Kiểm tra kích thước Size check Đến/to 2000 mm
Thử công suất vào Power input test AC: Đến/to 3 kW DC: Đến/to 120 W
Thử quang thông Luminous flux test Đến/to 100 000 lm
Thử tọa độ màu, nhiệt độ màu tương quan và chỉ số thể hiện màu Chromaticity co-ordinates, correlated colour temperature and colour rendering test (1000 ~ 100 000) K Đến/to 100 Ra
Thử tuổi thọ đèn Luminaire life test Đến/to 100 000 h
Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check Góc quét/ Scan angle C: (0 ~ 360) o Góc quét/ Scan angle γ: (0 ~ ±180) o
Kiểm tra cường độ sáng đỉnh Peak intensity check Dải đo cường độ sáng/ intensity measuring: (4,0 x 10-4 ~ 1,8 x 107) cd
Xác định giá trị góc chùm tia Determination of Beam angle value Đến/to 360 o
Đèn LED chiếu sáng đường và phố LED road and street lighting Luminaires Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test -- TCVN 12666: 2019
Đèn LED LED lamps Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test -- TCVN 11844: 2017
Thiết bị chiếu sáng Electrical Lighting Kiểm tra tần số cơ bản ánh sáng Light output fundamental frequency check -- ENERGY STAR® Program Requirements Product Specification for Lamps Version 1.0
Kiểm tra chỉ số nhấp nháy ánh sáng Light output flicker index check 0 ~ 1
Kiểm tra phần trăm nhấp nháy ánh sáng Light output percent flicker check Đến/to 100 %
Thử nhiễu dẫn đối với giao diện cấp nguồn điện Conducted disturbance at power supply interface test 9 kHz ~ 30 MHz TCVN 7186: 2018 (CISPR 15: 2018)
Thử nhiễu bức xạ điện từ Radiated electromagnetic disturbance test 9 kHz ~ 30 MHz
Đèn LED và môđun LED LED lights and LED modules Kiểm tra công suất vào Input power check Đến/to 120 W TCVN 12233:2018 (IES LM-82-12)
Kiểm tra điện áp vào Input voltage check 200 mV ~ 120 V
Kiểm tra dòng điện vào Input current check 10 mA ~ 10 A
Kiểm tra quang thông Luminous flux check 10 mlm ~ 240 klm
Kiểm tra hiệu suất sáng Luminous efficiency check --
Kiểm tra tọa độ màu (x,y hoặc u’,v’) Color coordinates check (x, y or u ', v') --
Kiểm tra nhiệt độ màu tương quan Correlated color temperature check (1000 ~ 100 000) K Đến/to 100 Ra
Pin lưu điện Battery Kiểm tra kích thước Size check Đến/ to 2000 mm TCVN 12241-1:2018 (IEC 62620-1:2018)
Kiểm tra khối lượng Mass check Đến/to 15 kg
Thử dung lượng Capacity test --
Kiểm tra nhãn mác Marking check -- Điều 2.3 QCVN 101:2020 /BTTTT TCVN 11919-2:2017 (IEC 62133-2:2017)
Thử điện trở trong Internal resistance test (DC method) -- IEC 61960-3:2017 Điều 2.8 QCVN 101:2020 /BTTTT
Kiểm tra độ bền các chu kỳ sống Endurance in cycles check --
Thử nạp liện tục tại điện áp không đổi (tế bào) Continuous charging at constant voltage (cell) test Đến/to 20 V Đến/to 20 A Điều 2.9 QCVN 101:2020 /BTTTT TCVN 11919-2:2017 (IEC 62133-2:2017)
Thử vỏ pin trong điều kiện sử dụng tại nhiệt độ cao (pin) Battery case under high-temperature use (battery)test --
Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test --
Thử rơi tự do Free fall test Đến/to 2000 mm
Thử quá nhiệt (tế bào) Superheat (cell) test (0 ~ 300) oC
Thử nạp quá tải (pin) Overcharge (battery) test Đến/to 20 V Đến/to 20 A
Thử phóng cưỡng bức (tế bào) Forced release (cell) test Đến/to 20 V Đến/to 20 A
Mô đun quang điện (tấm pin năng lượng mặt trời) Photovoltaic module (PV) Thử điện áp hở mạch (Voc) Open circuit voltage test (0,1 ~ 1000) V TCVN 11855-1:2017 (IEC 62446-1:2016)
Thử dòng điện ngắn mạch (Isc) Short circuit current test Đến/to 40 A
Kiểm tra điện áp ở công suất lớn nhất (Vmpp) Maximum power point voltage check (0,1 ~ 1000) V
Kiểm tra dòng điện ở công suất lớn nhất (Impp) Maximum power point current check Đến/to 40 A
Kiểm tra công suât lớn nhất (Pmax) Maximum power check Đến/to 10 kW
Xác định đường cong I-V Determination of I-V curve --
Kiểm tra bức xạ trong ánh sáng mặt trời tự nhiên Radiation in natural sunlight check (100 ~ 1250) W/m2 TCVN 12677:2020 (IEC 61829:2015)
Kiểm tra nhiệt độ mô đun Module temperature check (-35 ~ 125) oC
Thử điện áp hở mạch (Voc) Open circuit voltage test (0,1 ~ 1000) V
Thử dòng điện ngắn mạch (Isc) Short circuit current test Đến/to 40 A
Kiểm tra điện áp ở công suất lớn nhất (Vmpp) Maximum power point voltage check (0,1 ~ 1000) V
Kiểm tra dòng điện ở công suất lớn nhất (Impp) Maximum power point current check Đến/to 40 A
Kiểm tra công suất lớn nhất (Pmax) Maximum power check Đến/to 10 kW
Xác định đường cong I-V Determination of I-V curve --
Đèn điện Luminaries Phân loại đèn điện Classification of luminaires -- TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) IEC 60598-1:2020
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check --
Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause: 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1~ 300) V Đến/to 40 J 0,5g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1~300) oC
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 20 J
Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring test --
Thử nối đất Provision for earthing test Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ
Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test --
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6
Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test 0,1 oC/ (-25 ~ 100) °C 0,01 %RH/ (30 ~ 98)%RH
Thử điện trở cách điện Insulation resistance test 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ
Thử độ bền điện Electric strength test (0,1 ~ 5) kV
Thử dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Protective conductor current test (0,01 ~ 19,99) mA
Đèn điện Luminaries Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances test (1,0 ~ 10,0) mm TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) IEC 60598-1:2020
Thử độ bền Endurance test Đến/to 300 oC Đến/to 300 V
Thử nhiệt (vận hành bình thường) Thermal test (normal operation) 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC 0,1 V/ (0,1 ~ 300) V
Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 oC
Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A
Thử chịu xung sét Immunity test to surges Umax: 15 kV Imax: 7,5 kA IEC 61547: 2020
Thử hài dòng điện Current harmonics test Từ bậc 1 đến 50 From order 1 to 50 IEC 61000-3-2: 2018 AMD1:2020
Thử hài điện áp Voltage harmonics test Từ bậc 1 đến 50 From order 1 to 50
Đèn điện thông dụng lắp cố định Fixed general purpose luminaires Phân loại đèn điện Classification of luminaires -- TCVN 7722-2-1: 2013 IEC 60598-2-1: 2020 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017)
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check --
Đèn điện thông dụng lắp cố định Fixed general purpose luminaires Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1~ 300) V Đến/to 40 J 0,5 g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC TCVN 7722-2-1: 2013 IEC 60598-2-1: 2020 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017)
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10) mm
Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ
Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0,01~ 300,0) mm
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check --
Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test --
Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test Đến/to 300 oC Đến/to 300 V
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6
Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test 0,1 oC/ (-25 ~ 100) °C 0,01 %RH/ (30 ~ 98)%RH
Đèn điện thông dụng lắp cố định Fixed general purpose luminaires Thử điện trở cách điện Insulation resistance test 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ TCVN 7722-2-1: 2013 IEC 60598-2-1: 2020 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017)
Thử độ bền điện Electric strength test (0,1 ~ 5) kV
Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 oC
Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A
Đèn điện lắp chìm Recessed luminaires Phân loại đèn điện Classification of luminaires -- TCVN 7722-2-2: 2007 IEC 60598-2-2: 2011 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014) AMD1:2017
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check --
Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1~ 300) V Đến/to 40 J 0,5g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10,0) mm
Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ
Đèn điện lắp chìm Recessed luminaires Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200) N Đến/to 10) A Đến/to 1000) V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0,01~ 300) mm TCVN 7722-2-2: 2007 IEC 60598-2-2: 2011 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017)
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check --
Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test --
Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test Đến/to 300 oC Đến/to 300 V
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6
Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test 0,1 oC/ (-25 ~ 100) °C 0,01 %RH/ (30 ~ 98)%RH
Thử điện trở cách điện Insulation resistance test 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ
Thử độ bền điện Electric strength test (0,1 ~ 5) kV
Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 oC
Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A
Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường và phố Luminaires for road and street lighting Phân loại đèn điện Classification of luminaires -- TCVN 7722-2-3: 2019 IEC 60598-2-3: 2002 AMD1:2011 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017)
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check --
Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1 ~ 300) V Đến/to 40 J 0,5g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10,0) mm
Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ
Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0,01 ~ 300) mm
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check --
Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test --
Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test Đến/to 300 oC Đến/to 300 V
Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường và phố Luminaires for road and street lighting Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6 TCVN 7722-2-3: 2019 (IEC 60598-2-3: 2002 AMD1:2011) TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017)
Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test 0,1 oC/ (-25 ~ 100) °C 0,01 %RH/ (30 ~ 98)%RH
Thử điện trở cách điện Insulation resistance test 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ
Thử độ bền điện Electric strength test (0,1 ~ 5) kV
Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 oC
Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A
Đèn điện thông dụng di động Portable general purpose luminaires Thử phân loại đèn điện Classification of luminaires test -- TCVN 7722-2-4: 2013 IEC 60598-2-4: 2017 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017)
Kiểm tra ghi nhãn Marking check --
Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1 ~ 300) V Đến/to 40 J 0,5g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10) mm
Kiểm tra quy định nối đất Provision for earthing check (0 ~ 30) A (0 ~ 600) mΩ
Đèn điện thông dụng di động Portable general purpose luminaires Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0,01~ 300) mm TCVN 7722-2-4: 2013 IEC 60598-2-4: 2017 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017)
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check --
Thử nghiệm bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test --
Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Endurance test and thermal test Đến/to 300 oC Đến/to 300 V
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6
Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,01 %RH/ (30 ~ 98) %RH
Thử điện trở cách điện Insulation resistance test 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ
Thử độ bền điện Electric strength test (0,1 ~ 5) kV
Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 oC
Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A
Đèn pha Floodlights Phân loại đèn điện Classification of luminaires -- TCVN 7722-2-5: 2007 IEC 60598-2-5: 2015 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017)
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check --
Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1 ~ 300) V Đến/to 40 J 0,5g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10,0) mm
Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ
Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0 ~ 300) mm
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check --
Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test --
Đèn pha Floodlights Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test Đến/to 300 oC Đến/to 300 V TCVN 7722-2-5: 2007 IEC 60598-2-5: 2015 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017)
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6
Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test 0,1 oC/ (-25 ~ 100) °C 0,01 %RH/ (30 ~ 98)%RH
Thử điện trở cách điện Insulation resistance test 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ
Thử độ bền điện Electric strength test (0,1 ~ 5) kV
Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 oC
Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A
Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires for emergency lighting Phân loại đèn điện Classification of luminaires -- TCVN 7722-2-22 :2013 (IEC 60598-2-22: 2008) IEC 60598-2-22: 2014 AMD1:2017
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check --
Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1 ~ 300) V Đến/to 40 J 0,5 g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC
Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires for emergency lighting Thử thời gian hoạt động khẩn cấp Emergency operation time test 0,01s ~ 9h59m 59s TCVN 7722-2-22 :2013 (IEC 60598-2-22: 2008) IEC 60598-2-22: 2014 AMD1:2017
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10) mm
Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ
Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000) V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0,01 ~ 300) mm
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check --
Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test --
Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC 0,1 V/ (0,1 ~ 250) V Đến/to 9999 h (1 ~ 999999) lần
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6
Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test 0,1 oC/ (-25 ~ 100) °C 0,01 %RH/ (30 ~ 98) %RH
Thử điện trở cách điện Insulation resistance test 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ
Thử độ bền điện Electric strength test (0,1 ~ 5) kV
Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires for emergency lighting Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 oC TCVN 7722-2-22 :2013 (IEC 60598-2-22: 2008) IEC 60598-2-22: 2021
Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A
Thử an toàn chức năng Function safety test (20 ~ 100 000) lm (0,1 ~ 19990) lx
Thử thao tác chuyển đổi Changeover operation test (20 ~ 100 000) lm 0,01s ~ 9h59m 59s 0s ~ 9999 h (1 ~ 999999) lần
Thử hoạt động ở nhiệt độ cao High temperature operation test 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC (0,1 ~ 19990) lx 0,01s ~ 9h59m 59s
Kiểm tra bộ nạp acqui đối với đèn điện khẩn cấp độc lập Battery chargers for self-contained emergency luminaires check (0,5 ~ 1000) V (0,0005 ~ 10) A
Thử thiết bị kiểm tra dùng cho hoạt động khẩn cấp Test devices for emergency operation test --
Bóng đèn LED có balat lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V Self-ballasted LED lamps for general lighting services with supply voltages > 50 V Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check -- TCVN 8782: 2017 (IEC 62560: 2015)
Thử khả năng lắp lẫn đầu đèn Cap interchangeability test --
Thử bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện Protection against accidental contact with live parts test --
Thử điện trở cách điện và độ bền điện sau xử lý ẩm Insulation resistance and electric strength after humidity treatment test 0,1 MΩ/ (1 ~ 1999) MΩ (0,1 ~ 5) kV (0,01 ~ 19,99) mA
Bóng đèn LED có balat lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V Self-ballasted LED lamps for general lighting services with supply voltages > 50 V Thử độ bền xoắn cơ học Resistance to torque test Đến/to 10 N.m TCVN 8783: 2015 (IEC 62612: 2013)
Thử độ tăng nhiệt đầu đèn Cap temperature rise test Đến/ 200 oC
Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 oC
Thử khả năng chịu cháy và mồi cháy Resistance to flame and ignition test 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC
Thử điều kiện sự cố Fault conditions test --
Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances test (1,0 ~ 10,0) mm
Kiểm tra điều kiện không bình thường Abnorman operation condition check --
Thử kích thước Dimension test 0,5 mm/ (0 ~ 2000) mm
Thử công suất bóng đèn Lamp wattage test 0,1 W/ (0,1 ~ 12 000) W cos φ: (0,000 ~ 1,000)
Thử quang thông Luminous flux test (200 ~ 100 000) lm
Thử hiệu suất sáng LED lamp efficacy test -- TCVN 8783: 2015 (IEC 62612: 2013) IEC 62612: 2013 AMD2: 2018 CIE 121:1996
Thử các đặc tính màu Colour parameters test (1000 ~ 100 000) K Đến/to 100 Ra
Thử tuổi thọ của đèn Lifetime of lamp/luminaire test Đến/to 100 000 h
Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check Góc quét/ Scan angle C: (0 ~ 360) o Góc quét/ Scan angle γ: (0 ~ ±180) o
Kiểm tra cường độ sáng đỉnh Peak intensity check Dải đo cường độ sáng/ intensity measuring: (4,0 x 10-4 ~ 1,8 x 107) cd
Kiểm tra giá trị góc chùm tia Beam angle value check (0 ~360) o
Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn huỳnh quang ống thẳng Double-capped LED-lamps designed to retrofit linear fluorescent lamps Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check -- TCVN 11846: 2017 (IEC 62776: 2014)
Thử khả năng lắp lẫn Interchangeability test 0,5 g/ (0 ~ 15) g 0,5 mm/ (0 ~ 2000) mm 0,1 oC/ (0 ~ 200) oC
Thử an toàn các chân cắm trong quá trình lắp bóng đèn Pin-safety during insertion test 0,1 MW/(1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV Đến/to 30 A (10 ~ 600) mΩ
Thử bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện Protection against accidental contact with live parts test 0,1 MW/(1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV
Thử độ bền xoắn cơ học Resistance to torque test 0,001 N.m/ Đến/to10 N.m
Thử độ tăng nhiệt đầu đèn Cap temperature rise test 0,1 oC/ Đến/ to 200 oC
Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 oC
Thử khả năng chịu cháy và mồi cháy Resistance to flame and ignition test 1,0 oC/ (200 ~ 1 000) oC
Thử điều kiện sự cố Fault condition test --
Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances test (1,0 ~10) mm
Thử nghiệm IP (IPX5 và IPX6) IP test (IP 5X, 6X) 1,0 oC/ Đến/to 300 oC IPX5 ~ IPX6
Bộ điều khiển bóng đèn Lamp controlgear Phân loại Classification -- TCVN 7590-1: 2010 (IEC 61347-1: 2007) IEC 61347-1: 2015/ AMD1: 2017
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check --
Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0 ~ 300) mm
Kiểm tra nối đất bảo vệ Provisions for protective earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện Protection against accidental contact with live parts test --
Thử cách điện và khả năng chịu ẩm Moisture resistance and insulation test 0,1 MΩ/ (1 ~ 1999) MΩ 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC
Thử độ bền điện Electric strength test (0,1 ~ 5) kV (0,01 ~ 19,99) mA
Thử điều kiện sự cố Fault conditions test --
Kiểm tra kết cấu Construction check --
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10,0) mm
Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Screws, current-carrying parts and connections check --
Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện Resistance to heat, fire and tracking test 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A
Thử điện áp đầu ra không tải No-load output voltage test U: (3 ~ 300) V I: (0,005 ~ 20) A
Bộ điều khiển điện tử được cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho Mô đun LED Particular requirements for DC or AC supplied electronic control gear for LED modules Phân loại Classification -- TCVN 7590-2-13: 2013 (IEC 61347-2-13:2006) IEC 61347-2-13:2014/ AMD1: 2016 TCVN 7590-1: 2010 (IEC 61347-1: 2007)
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check --
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện Protection against accidental contact with live parts test --
Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0,01 ~ 300) mm
Kiểm tra nối đất bảo vệ Provisions for protective earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ
Thử khả năng chịu ẩm và cách điện Moisture resistance and insulation test 0,1 MΩ/ (1 ~ 1999) MΩ 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC
Thử độ bền điện Electric strength test (0,1 ~ 5) kV (0,01 ~ 19,99) mA
Thử điều kiện sự cố Fault conditions test --
Kiểm tra điều kiện không bình thường Abnorman operation condition check U: Đến/to 300 V I: Đến/to 20 A
Kiểm tra kết cấu Construction check --
Bộ điều khiển điện tử được cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho Mô đun LED Particular requirements for DC or AC supplied electronic control gear for LED modules Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances test (1,0 ~ 10,0) mm TCVN 7590-2-13: 2013 (IEC 61347-2-13:2006) IEC 61347-2-13:2014/ AMD1: 2016 TCVN 7590-1: 2010 (IEC 61347-1: 2007)
Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Screws, current-carrying parts and connections check --
Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện Resistance to heat, fire and tracking test 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A
Thử khả năng chịu ăn mòn Resistance to corrosion test 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 oC/ Đến/to 300 oC
Ghi chú/Note: - IES-LM: Illuminating Engineering Society - Lumen maintenance - CISPR: International Special Committee on Radio Interference - IEC: International Electrotechnical Commission - ENERGY STAR®: U.S. Environmental Protection Agency (EPA) and U.S. Department of Energy (DOE) - DLC: Design Lights Consortium
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây