-
| Đèn điện Luminaries | Thử công suất Power test | Đến/to 3kW | TCVN 10885-1: 2015 (IEC 62722-1: 2014) CIE 121:1996 |
-
| Thử quang thông tổng Total luminous flux test | Đến/to 200 000 lm |
-
| Xác định hiệu suất sáng Determination of luminous efficiency | -- |
-
| Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check | Góc quét/ Scan angle C: (0 ~ 360) o Góc quét/ Scan angle γ: (0 ~ ±180) o |
-
| Đèn điện LED LED Luminaries | Thử công suất vào Input power test | Đến/to 3 kW cos φ: (0 ~ 1) | TCVN 10885-2-1: 2015 (IEC 62722-2-1: 2014) TCVN 10485: 2015 (IEC 62717: 2014) |
-
| Thử quang thông Luminous flux test | Đến/to 100 000 lm |
-
| Xác định hiệu suất sáng Determine luminous efficiency | -- |
-
| Kiểm tra tọa độ màu Chromaticity co-ordinates check | -- |
-
| Kiểm tra nhiệt độ màu tương quan Correlated colour temperature check | (1000 ~ 100 000) K |
-
| Kiểm tra chỉ số thể hiện màu Colour rendering check | Đến/to 100 Ra |
-
| Thử tuổi thọ đèn Luminaire life test | Đến/to 100 000 h |
-
| Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check | Góc quét/ Scan angle C: (0 ~ 360) o Góc quét/ Scan angle γ: (0 ~ ±180) o |
-
| Kiểm tra cường độ sáng đỉnh Peak intensity check | Dải đo cường độ sáng/ intensity measuring: (4,0 x 10-4 ~ 1,8 x 107 )cd |
-
| Kiểm tra giá trị góc chùm tia Beam angle value check | Đến/to 360o |
-
| Sản phẩm chiếu sáng rắn Solid state lighting products | Thử điện áp đầu vào Input voltage test | Đến/to 600 V | TCVN 10886:2015 (IES LM 79-08) |
-
| Thử dòng điện Current test | Đến/to 20 A |
-
| Thử công suất Power test | Đến/to 3 kW |
-
| Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check | Góc quét/ Scan angle C: (0 ~ 360) o Góc quét/ Scan angle γ: (0 ~ ±180) o |
-
| Thử quang thông tổng Total luminous flux test | Đến/to 200 000 lm |
-
| Xác định hiệu suất sáng Determination of luminous efficiency | -- |
-
| Thử nhiệt độ màu tương quan Correlated colour temperature check | (1000 ~ 100 000) K |
-
| Thử chỉ số thể hiện màu Colour rendering index test (CRI) | Đến/to 100 |
-
| Thử tọa độ màu Color coordinates test | -- |
-
| Kiểm tra phân bố công suất phổ Spectral power distribution check | -- | DLC Solid-State Lighting (SSL) Technical Requirements Version 5.1 IES LM 79-08 |
-
| Kiểm tra hệ số công suất Power factor check | Đến/to 1,00 |
-
| Kiểm tra tổng sóng hài dòng điện Total current harmonics check | Từ bậc 1 đến 50 From order 1 to 50 |
-
| Thử phân bố quang thông vùng Zonal Lumen Distribution test | Đến/to 200 000 lm |
-
| Thử duy trì quang thông Lumen maintenance test | (0 ~ 100) % |
-
| Kiểm tra hệ số chói lóa đồng nhất Unified Glare Rating check (UGR) | 0 ~ 100 |
-
| Thử tuổi thọ Life time test | Đến/to 100 000 h |
-
| Thiết bị chiếu sáng làm vườn sử dụng LED LED-based Horticultural | Kiểm tra thông lượng photon quang hợp Photosynthetic Photon Flux check (Φp or PPF) | (400 ~ 700) nm | DLC Technical Requirements for LED-based Horticultural Lighting Version 2.1 IES LM 79-08 ANSI/ASABE S640 |
-
| Kiểm tra thông lượng photon đỏ xa Photon Flux, Far-Red check | (700 ~ 800) nm |
-
| Kiểm tra thông lượng photon Photon flux check | (280 ~ 800) nm |
-
| Xác định hiệu suất photon quang hợp Photosynthetic Photon Efficacy check | -- |
-
| Xác định hiệu suất photon Photon Efficacy check | -- |
-
| Kiểm tra phân bố phổ lượng tử spectrial quantum distribution check | -- |
-
| Kiểm tra duy trì thông lượng photon, quang hợp Photon Flux Maintenance, Photosynthetic check | (0 ~ 100) % | DLC Technical Requirements for LED-based Horticultural Lighting Version 2.1 IES LM 79-08 IES LM-80 IES TM-21 ANSI/ASABE S640 |
-
| Kiểm tra duy trì thông lượng photon đỏ xa Photon Flux Maintenance, Far-Red check | (0 ~ 100) % |
-
| Bóng đèn LED, đèn điện LED và môđun LED LED Lamps, LED Luminaires and LED Modules | Thử quang thông tổng Total luminous flux test | Đến/to 200 000 lm | TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) IEC/TR 61341 :2010 CIE 121-1996 |
-
| Xác định hiệu suất sáng Determination of luminous efficiency | -- |
-
| Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check | Góc quét/ Scan angle C: (0 ~ 360) o Góc quét/ Scan angle γ: (0 ~ ±180) o |
-
| Thử cường độ chùm tia trung tâm và góc chùm tia Center beam intensity and beam angle test | Đến/to 360 o |
-
| Bóng đèn LED, đèn điện LED và môđun LED LED Lamps, LED Luminaires and LED Modules | Kiểm tra tọa độ màu Chromaticity co-ordinates check | -- | TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) IEC/TR 61341:2010 CIE 121-1996 |
-
| Kiểm tra nhiệt độ màu tương quan Correlated colour temperature check | (1000 ~ 100 000) K |
-
| Kiểm tra chỉ số thể hiện màu Colour rendering check | Đến/to 100 Ra |
-
| Môđun LED LED Module | Kiểm tra ghi nhãn Marking check | -- | TCVN 10485: 2015 (IEC 62717: 2014) CIE 121:1996 |
-
| Kiểm tra kích thước Size check | Đến/to 2000 mm |
-
| Thử công suất vào Power input test | AC: Đến/to 3 kW DC: Đến/to 120 W |
-
| Thử quang thông Luminous flux test | Đến/to 100 000 lm |
-
| Thử tọa độ màu, nhiệt độ màu tương quan và chỉ số thể hiện màu Chromaticity co-ordinates, correlated colour temperature and colour rendering test | (1000 ~ 100 000) K Đến/to 100 Ra |
-
| Thử tuổi thọ đèn Luminaire life test | Đến/to 100 000 h |
-
| Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check | Góc quét/ Scan angle C: (0 ~ 360) o Góc quét/ Scan angle γ: (0 ~ ±180) o |
-
| Kiểm tra cường độ sáng đỉnh Peak intensity check | Dải đo cường độ sáng/ intensity measuring: (4,0 x 10-4 ~ 1,8 x 107) cd |
-
| Xác định giá trị góc chùm tia Determination of Beam angle value | Đến/to 360 o |
-
| Đèn LED chiếu sáng đường và phố LED road and street lighting Luminaires | Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test | -- | TCVN 12666: 2019 |
-
| Đèn LED LED lamps | Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test | -- | TCVN 11844: 2017 |
-
| Thiết bị chiếu sáng Electrical Lighting | Kiểm tra tần số cơ bản ánh sáng Light output fundamental frequency check | -- | ENERGY STAR® Program Requirements Product Specification for Lamps Version 1.0 |
-
| Kiểm tra chỉ số nhấp nháy ánh sáng Light output flicker index check | 0 ~ 1 |
-
| Kiểm tra phần trăm nhấp nháy ánh sáng Light output percent flicker check | Đến/to 100 % |
-
| Thử nhiễu dẫn đối với giao diện cấp nguồn điện Conducted disturbance at power supply interface test | 9 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7186: 2018 (CISPR 15: 2018) |
-
| Thử nhiễu bức xạ điện từ Radiated electromagnetic disturbance test | 9 kHz ~ 30 MHz |
-
| Đèn LED và môđun LED LED lights and LED modules | Kiểm tra công suất vào Input power check | Đến/to 120 W | TCVN 12233:2018 (IES LM-82-12) |
-
| Kiểm tra điện áp vào Input voltage check | 200 mV ~ 120 V |
-
| Kiểm tra dòng điện vào Input current check | 10 mA ~ 10 A |
-
| Kiểm tra quang thông Luminous flux check | 10 mlm ~ 240 klm |
-
| Kiểm tra hiệu suất sáng Luminous efficiency check | -- |
-
| Kiểm tra tọa độ màu (x,y hoặc u’,v’) Color coordinates check (x, y or u ', v') | -- |
-
| Kiểm tra nhiệt độ màu tương quan Correlated color temperature check | (1000 ~ 100 000) K Đến/to 100 Ra |
-
| Pin lưu điện Battery | Kiểm tra kích thước Size check | Đến/ to 2000 mm | TCVN 12241-1:2018 (IEC 62620-1:2018) |
-
| Kiểm tra khối lượng Mass check | Đến/to 15 kg |
-
| Thử dung lượng Capacity test | -- |
-
| Kiểm tra nhãn mác Marking check | -- | Điều 2.3 QCVN 101:2020 /BTTTT TCVN 11919-2:2017 (IEC 62133-2:2017) |
-
| Thử điện trở trong Internal resistance test (DC method) | -- | IEC 61960-3:2017 Điều 2.8 QCVN 101:2020 /BTTTT |
-
| Kiểm tra độ bền các chu kỳ sống Endurance in cycles check | -- |
-
| Thử nạp liện tục tại điện áp không đổi (tế bào) Continuous charging at constant voltage (cell) test | Đến/to 20 V Đến/to 20 A | Điều 2.9 QCVN 101:2020 /BTTTT TCVN 11919-2:2017 (IEC 62133-2:2017) |
-
| Thử vỏ pin trong điều kiện sử dụng tại nhiệt độ cao (pin) Battery case under high-temperature use (battery)test | -- |
-
| Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test | -- |
-
| Thử rơi tự do Free fall test | Đến/to 2000 mm |
-
| Thử quá nhiệt (tế bào) Superheat (cell) test | (0 ~ 300) oC |
-
| Thử nạp quá tải (pin) Overcharge (battery) test | Đến/to 20 V Đến/to 20 A |
-
| Thử phóng cưỡng bức (tế bào) Forced release (cell) test | Đến/to 20 V Đến/to 20 A |
-
| Mô đun quang điện (tấm pin năng lượng mặt trời) Photovoltaic module (PV) | Thử điện áp hở mạch (Voc) Open circuit voltage test | (0,1 ~ 1000) V | TCVN 11855-1:2017 (IEC 62446-1:2016) |
-
| Thử dòng điện ngắn mạch (Isc) Short circuit current test | Đến/to 40 A |
-
| Kiểm tra điện áp ở công suất lớn nhất (Vmpp) Maximum power point voltage check | (0,1 ~ 1000) V |
-
| Kiểm tra dòng điện ở công suất lớn nhất (Impp) Maximum power point current check | Đến/to 40 A |
-
| Kiểm tra công suât lớn nhất (Pmax) Maximum power check | Đến/to 10 kW |
-
| Xác định đường cong I-V Determination of I-V curve | -- |
-
| Kiểm tra bức xạ trong ánh sáng mặt trời tự nhiên Radiation in natural sunlight check | (100 ~ 1250) W/m2 | TCVN 12677:2020 (IEC 61829:2015) |
-
| Kiểm tra nhiệt độ mô đun Module temperature check | (-35 ~ 125) oC |
-
| Thử điện áp hở mạch (Voc) Open circuit voltage test | (0,1 ~ 1000) V |
-
| Thử dòng điện ngắn mạch (Isc) Short circuit current test | Đến/to 40 A |
-
| Kiểm tra điện áp ở công suất lớn nhất (Vmpp) Maximum power point voltage check | (0,1 ~ 1000) V |
-
| Kiểm tra dòng điện ở công suất lớn nhất (Impp) Maximum power point current check | Đến/to 40 A |
-
| Kiểm tra công suất lớn nhất (Pmax) Maximum power check | Đến/to 10 kW |
-
| Xác định đường cong I-V Determination of I-V curve | -- |
-
| Đèn điện Luminaries | Phân loại đèn điện Classification of luminaires | -- | TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) IEC 60598-1:2020 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check | -- |
-
| Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause: 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) | 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1~ 300) V Đến/to 40 J 0,5g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1~300) oC |
-
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | Đến/to 20 J |
-
| Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring test | -- |
-
| Thử nối đất Provision for earthing test | Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ |
-
| Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test | -- |
-
| Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test | IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6 |
-
| Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test | 0,1 oC/ (-25 ~ 100) °C 0,01 %RH/ (30 ~ 98)%RH |
-
| Thử điện trở cách điện Insulation resistance test | 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ |
-
| Thử độ bền điện Electric strength test | (0,1 ~ 5) kV |
-
| Thử dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Protective conductor current test | (0,01 ~ 19,99) mA |
-
| Đèn điện Luminaries | Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances test | (1,0 ~ 10,0) mm | TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) IEC 60598-1:2020 |
-
| Thử độ bền Endurance test | Đến/to 300 oC Đến/to 300 V |
-
| Thử nhiệt (vận hành bình thường) Thermal test (normal operation) | 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC 0,1 V/ (0,1 ~ 300) V |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test | Đến/to 300 oC |
-
| Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test | 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC |
-
| Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test | 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A |
-
| Thử chịu xung sét Immunity test to surges | Umax: 15 kV Imax: 7,5 kA | IEC 61547: 2020 |
-
| Thử hài dòng điện Current harmonics test | Từ bậc 1 đến 50 From order 1 to 50 | IEC 61000-3-2: 2018 AMD1:2020 |
-
| Thử hài điện áp Voltage harmonics test | Từ bậc 1 đến 50 From order 1 to 50 |
-
| Đèn điện thông dụng lắp cố định Fixed general purpose luminaires | Phân loại đèn điện Classification of luminaires | -- | TCVN 7722-2-1: 2013 IEC 60598-2-1: 2020 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) |
-
| Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check | -- |
-
| Đèn điện thông dụng lắp cố định Fixed general purpose luminaires | Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) | 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1~ 300) V Đến/to 40 J 0,5 g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC | TCVN 7722-2-1: 2013 IEC 60598-2-1: 2020 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) |
-
| Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check | (1,0 ~ 10) mm |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check | Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ |
-
| Kiểm tra đầu nối Terminals check | (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0,01~ 300,0) mm |
-
| Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check | -- |
-
| Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test | -- |
-
| Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test | Đến/to 300 oC Đến/to 300 V |
-
| Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test | IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6 |
-
| Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test | 0,1 oC/ (-25 ~ 100) °C 0,01 %RH/ (30 ~ 98)%RH |
-
| Đèn điện thông dụng lắp cố định Fixed general purpose luminaires | Thử điện trở cách điện Insulation resistance test | 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ | TCVN 7722-2-1: 2013 IEC 60598-2-1: 2020 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) |
-
| Thử độ bền điện Electric strength test | (0,1 ~ 5) kV |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test | Đến/to 300 oC |
-
| Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test | 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC |
-
| Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test | 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A |
-
| Đèn điện lắp chìm Recessed luminaires | Phân loại đèn điện Classification of luminaires | -- | TCVN 7722-2-2: 2007 IEC 60598-2-2: 2011 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014) AMD1:2017 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check | -- |
-
| Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) | 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1~ 300) V Đến/to 40 J 0,5g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC |
-
| Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check | (1,0 ~ 10,0) mm |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check | Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ |
-
| Đèn điện lắp chìm Recessed luminaires | Kiểm tra đầu nối Terminals check | (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200) N Đến/to 10) A Đến/to 1000) V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0,01~ 300) mm | TCVN 7722-2-2: 2007 IEC 60598-2-2: 2011 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017) |
-
| Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check | -- |
-
| Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test | -- |
-
| Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test | Đến/to 300 oC Đến/to 300 V |
-
| Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test | IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6 |
-
| Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test | 0,1 oC/ (-25 ~ 100) °C 0,01 %RH/ (30 ~ 98)%RH |
-
| Thử điện trở cách điện Insulation resistance test | 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ |
-
| Thử độ bền điện Electric strength test | (0,1 ~ 5) kV |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test | Đến/to 300 oC |
-
| Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test | 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC |
-
| Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test | 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A |
-
| Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường và phố Luminaires for road and street lighting | Phân loại đèn điện Classification of luminaires | -- | TCVN 7722-2-3: 2019 IEC 60598-2-3: 2002 AMD1:2011 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017) |
-
| Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check | -- |
-
| Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) | 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1 ~ 300) V Đến/to 40 J 0,5g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC |
-
| Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check | (1,0 ~ 10,0) mm |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check | Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ |
-
| Kiểm tra đầu nối Terminals check | (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0,01 ~ 300) mm |
-
| Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check | -- |
-
| Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test | -- |
-
| Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test | Đến/to 300 oC Đến/to 300 V |
-
| Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường và phố Luminaires for road and street lighting | Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test | IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6 | TCVN 7722-2-3: 2019 (IEC 60598-2-3: 2002 AMD1:2011) TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017) |
-
| Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test | 0,1 oC/ (-25 ~ 100) °C 0,01 %RH/ (30 ~ 98)%RH |
-
| Thử điện trở cách điện Insulation resistance test | 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ |
-
| Thử độ bền điện Electric strength test | (0,1 ~ 5) kV |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test | Đến/to 300 oC |
-
| Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test | 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC |
-
| Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test | 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A |
-
| Đèn điện thông dụng di động Portable general purpose luminaires | Thử phân loại đèn điện Classification of luminaires test | -- | TCVN 7722-2-4: 2013 IEC 60598-2-4: 2017 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017) |
-
| Kiểm tra ghi nhãn Marking check | -- |
-
| Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) | 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1 ~ 300) V Đến/to 40 J 0,5g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC |
-
| Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check | (1,0 ~ 10) mm |
-
| Kiểm tra quy định nối đất Provision for earthing check | (0 ~ 30) A (0 ~ 600) mΩ |
-
| Đèn điện thông dụng di động Portable general purpose luminaires | Kiểm tra đầu nối Terminals check | (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0,01~ 300) mm | TCVN 7722-2-4: 2013 IEC 60598-2-4: 2017 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017) |
-
| Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check | -- |
-
| Thử nghiệm bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test | -- |
-
| Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Endurance test and thermal test | Đến/to 300 oC Đến/to 300 V |
-
| Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test | IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6 |
-
| Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test | 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,01 %RH/ (30 ~ 98) %RH |
-
| Thử điện trở cách điện Insulation resistance test | 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ |
-
| Thử độ bền điện Electric strength test | (0,1 ~ 5) kV |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test | Đến/to 300 oC |
-
| Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test | 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC |
-
| Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test | 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A |
-
| Đèn pha Floodlights | Phân loại đèn điện Classification of luminaires | -- | TCVN 7722-2-5: 2007 IEC 60598-2-5: 2015 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) |
-
| Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check | -- |
-
| Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) | 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1 ~ 300) V Đến/to 40 J 0,5g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC |
-
| Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check | (1,0 ~ 10,0) mm |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check | Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ |
-
| Kiểm tra đầu nối Terminals check | (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0 ~ 300) mm |
-
| Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check | -- |
-
| Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test | -- |
-
| Đèn pha Floodlights | Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test | Đến/to 300 oC Đến/to 300 V | TCVN 7722-2-5: 2007 IEC 60598-2-5: 2015 TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) |
-
| Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test | IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6 |
-
| Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test | 0,1 oC/ (-25 ~ 100) °C 0,01 %RH/ (30 ~ 98)%RH |
-
| Thử điện trở cách điện Insulation resistance test | 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ |
-
| Thử độ bền điện Electric strength test | (0,1 ~ 5) kV |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test | Đến/to 300 oC |
-
| Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test | 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC |
-
| Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test | 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A |
-
| Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires for emergency lighting | Phân loại đèn điện Classification of luminaires | -- | TCVN 7722-2-22 :2013 (IEC 60598-2-22: 2008) IEC 60598-2-22: 2014 AMD1:2017 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check | -- |
-
| Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Loại trừ điều/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) | 0,001 N.m/ (0,001~10) N.m 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 MW/ (1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV 0,1 V/ (0,1 ~ 300) V Đến/to 40 J 0,5 g/ (0,5 ~ 15 000) g 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC |
-
| Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires for emergency lighting | Thử thời gian hoạt động khẩn cấp Emergency operation time test | 0,01s ~ 9h59m 59s | TCVN 7722-2-22 :2013 (IEC 60598-2-22: 2008) IEC 60598-2-22: 2014 AMD1:2017 |
-
| Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check | (1,0 ~ 10) mm |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check | Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ |
-
| Kiểm tra đầu nối Terminals check | (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000) V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0,01 ~ 300) mm |
-
| Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check | -- |
-
| Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test | -- |
-
| Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test | 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC 0,1 V/ (0,1 ~ 250) V Đến/to 9999 h (1 ~ 999999) lần |
-
| Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test | IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX6 |
-
| Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test | 0,1 oC/ (-25 ~ 100) °C 0,01 %RH/ (30 ~ 98) %RH |
-
| Thử điện trở cách điện Insulation resistance test | 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ |
-
| Thử độ bền điện Electric strength test | (0,1 ~ 5) kV |
-
| Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires for emergency lighting | Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test | Đến/to 300 oC | TCVN 7722-2-22 :2013 (IEC 60598-2-22: 2008) IEC 60598-2-22: 2021 |
-
| Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test | 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC |
-
| Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test | 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A |
-
| Thử an toàn chức năng Function safety test | (20 ~ 100 000) lm (0,1 ~ 19990) lx |
-
| Thử thao tác chuyển đổi Changeover operation test | (20 ~ 100 000) lm 0,01s ~ 9h59m 59s 0s ~ 9999 h (1 ~ 999999) lần |
-
| Thử hoạt động ở nhiệt độ cao High temperature operation test | 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC (0,1 ~ 19990) lx 0,01s ~ 9h59m 59s |
-
| Kiểm tra bộ nạp acqui đối với đèn điện khẩn cấp độc lập Battery chargers for self-contained emergency luminaires check | (0,5 ~ 1000) V (0,0005 ~ 10) A |
-
| Thử thiết bị kiểm tra dùng cho hoạt động khẩn cấp Test devices for emergency operation test | -- |
-
| Bóng đèn LED có balat lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V Self-ballasted LED lamps for general lighting services with supply voltages > 50 V | Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check | -- | TCVN 8782: 2017 (IEC 62560: 2015) |
-
| Thử khả năng lắp lẫn đầu đèn Cap interchangeability test | -- |
-
| Thử bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện Protection against accidental contact with live parts test | -- |
-
| Thử điện trở cách điện và độ bền điện sau xử lý ẩm Insulation resistance and electric strength after humidity treatment test | 0,1 MΩ/ (1 ~ 1999) MΩ (0,1 ~ 5) kV (0,01 ~ 19,99) mA |
-
| Bóng đèn LED có balat lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V Self-ballasted LED lamps for general lighting services with supply voltages > 50 V | Thử độ bền xoắn cơ học Resistance to torque test | Đến/to 10 N.m | TCVN 8783: 2015 (IEC 62612: 2013) |
-
| Thử độ tăng nhiệt đầu đèn Cap temperature rise test | Đến/ 200 oC |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test | Đến/to 300 oC |
-
| Thử khả năng chịu cháy và mồi cháy Resistance to flame and ignition test | 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC |
-
| Thử điều kiện sự cố Fault conditions test | -- |
-
| Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances test | (1,0 ~ 10,0) mm |
-
| Kiểm tra điều kiện không bình thường Abnorman operation condition check | -- |
-
| Thử kích thước Dimension test | 0,5 mm/ (0 ~ 2000) mm |
-
| Thử công suất bóng đèn Lamp wattage test | 0,1 W/ (0,1 ~ 12 000) W cos φ: (0,000 ~ 1,000) |
-
| Thử quang thông Luminous flux test | (200 ~ 100 000) lm |
-
| Thử hiệu suất sáng LED lamp efficacy test | -- | TCVN 8783: 2015 (IEC 62612: 2013) IEC 62612: 2013 AMD2: 2018 CIE 121:1996 |
-
| Thử các đặc tính màu Colour parameters test | (1000 ~ 100 000) K Đến/to 100 Ra |
-
| Thử tuổi thọ của đèn Lifetime of lamp/luminaire test | Đến/to 100 000 h |
-
| Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check | Góc quét/ Scan angle C: (0 ~ 360) o Góc quét/ Scan angle γ: (0 ~ ±180) o |
-
| Kiểm tra cường độ sáng đỉnh Peak intensity check | Dải đo cường độ sáng/ intensity measuring: (4,0 x 10-4 ~ 1,8 x 107) cd |
-
| Kiểm tra giá trị góc chùm tia Beam angle value check | (0 ~360) o |
-
| Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn huỳnh quang ống thẳng Double-capped LED-lamps designed to retrofit linear fluorescent lamps | Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check | -- | TCVN 11846: 2017 (IEC 62776: 2014) |
-
| Thử khả năng lắp lẫn Interchangeability test | 0,5 g/ (0 ~ 15) g 0,5 mm/ (0 ~ 2000) mm 0,1 oC/ (0 ~ 200) oC |
-
| Thử an toàn các chân cắm trong quá trình lắp bóng đèn Pin-safety during insertion test | 0,1 MW/(1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV Đến/to 30 A (10 ~ 600) mΩ |
-
| Thử bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện Protection against accidental contact with live parts test | 0,1 MW/(1 ~ 1999) MW (0,1 ~ 5) kV |
-
| Thử độ bền xoắn cơ học Resistance to torque test | 0,001 N.m/ Đến/to10 N.m |
-
| Thử độ tăng nhiệt đầu đèn Cap temperature rise test | 0,1 oC/ Đến/ to 200 oC |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test | Đến/to 300 oC |
-
| Thử khả năng chịu cháy và mồi cháy Resistance to flame and ignition test | 1,0 oC/ (200 ~ 1 000) oC |
-
| Thử điều kiện sự cố Fault condition test | -- |
-
| Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances test | (1,0 ~10) mm |
-
| Thử nghiệm IP (IPX5 và IPX6) IP test (IP 5X, 6X) | 1,0 oC/ Đến/to 300 oC IPX5 ~ IPX6 |
-
| Bộ điều khiển bóng đèn Lamp controlgear | Phân loại Classification | -- | TCVN 7590-1: 2010 (IEC 61347-1: 2007) IEC 61347-1: 2015/ AMD1: 2017 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check | -- |
-
| Kiểm tra đầu nối Terminals check | (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0 ~ 300) mm |
-
| Kiểm tra nối đất bảo vệ Provisions for protective earthing check | Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ |
-
| Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện Protection against accidental contact with live parts test | -- |
-
| Thử cách điện và khả năng chịu ẩm Moisture resistance and insulation test | 0,1 MΩ/ (1 ~ 1999) MΩ 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC |
-
| Thử độ bền điện Electric strength test | (0,1 ~ 5) kV (0,01 ~ 19,99) mA |
-
| Thử điều kiện sự cố Fault conditions test | -- |
-
| Kiểm tra kết cấu Construction check | -- |
-
| Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check | (1,0 ~ 10,0) mm |
-
| Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Screws, current-carrying parts and connections check | -- |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện Resistance to heat, fire and tracking test | 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A |
-
| Thử điện áp đầu ra không tải No-load output voltage test | U: (3 ~ 300) V I: (0,005 ~ 20) A |
-
| Bộ điều khiển điện tử được cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho Mô đun LED Particular requirements for DC or AC supplied electronic control gear for LED modules | Phân loại Classification | -- | TCVN 7590-2-13: 2013 (IEC 61347-2-13:2006) IEC 61347-2-13:2014/ AMD1: 2016 TCVN 7590-1: 2010 (IEC 61347-1: 2007) |
-
| Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check | -- |
-
| Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện Protection against accidental contact with live parts test | -- |
-
| Kiểm tra đầu nối Terminals check | (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m 59s 0,01mm/ (0,01 ~ 300) mm |
-
| Kiểm tra nối đất bảo vệ Provisions for protective earthing check | Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ |
-
| Thử khả năng chịu ẩm và cách điện Moisture resistance and insulation test | 0,1 MΩ/ (1 ~ 1999) MΩ 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC |
-
| Thử độ bền điện Electric strength test | (0,1 ~ 5) kV (0,01 ~ 19,99) mA |
-
| Thử điều kiện sự cố Fault conditions test | -- |
-
| Kiểm tra điều kiện không bình thường Abnorman operation condition check | U: Đến/to 300 V I: Đến/to 20 A |
-
| Kiểm tra kết cấu Construction check | -- |
-
| Bộ điều khiển điện tử được cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho Mô đun LED Particular requirements for DC or AC supplied electronic control gear for LED modules | Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances test | (1,0 ~ 10,0) mm | TCVN 7590-2-13: 2013 (IEC 61347-2-13:2006) IEC 61347-2-13:2014/ AMD1: 2016 TCVN 7590-1: 2010 (IEC 61347-1: 2007) |
-
| Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Screws, current-carrying parts and connections check | -- |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện Resistance to heat, fire and tracking test | 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A |
-
| Thử khả năng chịu ăn mòn Resistance to corrosion test | 0,1 %RH/ (30 ~ 98) %RH 0,1 oC/ (-25 ~ 100) oC 0,1 oC/ Đến/to 300 oC |