-
| Nước mặt, Nước sạch, Nước thải, Nước dưới đất Surface water, Domestic water, Wastewater, Ground water Nước mặt, Nước sạch, Nước thải, Nước dưới đất Surface water, Domestic water, Wastewater, Ground water | Xác định hàm lượng các nguyên tố: (Al, Sb, As, Ag, Cd, Co, Cu, Mn, Mo, Ni, Pb, Sn, Se, Zn, Hg) Phương pháp ICP-MS Determination of the concentration elements (Al, Sb, As, Ag, Cd, Co, Cu, Mn, Mo, Ni, Pb, Sn, Se, Zn, Hg) ICP-MS method | Hg: nước thải/ wastewater: 0,002 mg/L, Các nước khác/ Other: 0,9 µg/L | EPA Method 200.8:1994 |
Al: 0,02 mg/L Sb: 0,005 mg/L As: 0,003 mg/L Ag: 0,005 mg/L Cd: 0,001 mg/L Co: 0,002 mg/L Cu: 0,01 mg/L Mn: 0,01 mg/L Mo: 0,005 mg/L Ni: 0,003 mg/L Pb: 0,002 mg/L Sn: 0,003 mg/L Se: 0,003 mg/L Zn: 0,02 mg/L |
-
| Xác định hàm lượng Fe Phương pháp ICP-MS Determination of the Fe content ICP-MS method | 0,01 mg/L | EPA Method 6020A:2014 |
-
| Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,01 mg P/L | TCVN 6202:2008 |
-
| Xác định hàm lượng PO43- Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Orthosphates content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,01 mg P/L |
-
| Xác định pH Determination of pH | (2~12) | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp SPADNS Determination of Florua content SPADNS method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500F-:2017 |
-
| Xác định độ đục Determination of Turbidity | (0,1 ~ 1000) NTU | TCVN 6184:2008 |
-
| Xác đinh độ dẫn điện Determination of Conductivity | (1 ~ 1999) mS/cm | SMEWW 2510B: 2017 |
-
| Xác định oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of Dissolved oxygen (DO) | (0,1 ~20) mg/L | TCVN 7325:2016 |
-
| Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days Dilution and seeding method | 3 mg O2/L | TCVN 6001-1:2008 |
-
| Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method | 1 mg/L | SMEWW 4500-SO4.2-.E : 2017 |
-
| Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solid (TSS) Gravimetric method | 5 mg/L | TCVN 6625:2000 |
-
| Xác định tổng chất rắn (TS) Phương pháp khối lượng Determination of total solid (TS) Gravimetric method | 13 mg/L | SMEWW 2540 B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp Phenat Determination of Ammonia content Phenate method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-NH3-F: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp so màu Determination of Nitrite Colorimetric Method (NO2-) | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-NO2-B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp khử Cadimi Determination of Nitrate Cadmium Reduction Method (NO3-) | 0,05 mg/L | SMEWW 4500-NO3- E:2017 |
-
| Nước mặt, Nước sạch, Nước thải, Nước dưới đất Surface water, Domestic water, Wastewater, Ground water | Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy | 3 mg/L | TCVN 6638:2000 |
-
| Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of Colour Colorimetric Method | 5 mg/L (Pt-Co) | TCVN 6185:2015 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị Cromat Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator method | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of residual chloride content Iodometric titration method | 0,3 mg/L | TCVN 6225-3:2011 |
-
| Nước thải Wastewater | Xác định một số nguyên tố (Cd, Cu, Cr, Ni, Fe, Pb, Zn) Phương pháp F-AAS Determination of (Cd, Cu, Cr, Ni, Fe, Pb, Zn) F-AAS Method | Cd: 0,06 mg/L Cu: 0,15 mg/L Ni:0,25 mg/L Zn: 0,08 mg/L | TCVN 6193:1996 |
Cr: 0,3 mg/L Fe: 0,3 mg/L Pb: 0,3 mg/L | SMEWW 3110B: 2017 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng các nguyên tố: (Ca, Mg, K, Na) Phương pháp ICP-MS Determination of the concentration elements (Ca, Mg, K, Na) ICP-MS method | 0,05 mg/L Mỗi nguyên tố/Each elements | EPA 6020B:2014 |
-
| Nước sạch, Nước dưới đất Domestic water, Ground water | Xác đinh độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Hardness EDTA Titrimetric Method | 5 mg/L | SMEWW 2340C: 2017 |
-
| Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Pemanganat | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |
-
| Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater | Xác định dầu mỡ khoáng Phương pháp khối lượng Determination of Oil and grease Gravimetric method | 10 mg/L | SMEWW 5520B&F: 2017 |
-
| Nước mặt, Nước thải (mẫu đã qua xử lý) Surface water, Wastewater (samples have been treated) | Xác định hàm lượng crôm VI (Cr 6+) Phương pháp đo phổ dùng 1,5 –diphenylcacbazid Determination of Hexavalent chromium content (Cr6+) – Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide | 0,035 mg/L | TCVN 6658:2000 |
-
| Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination Chemical oxygen Demand (COD) | 40 mg/L | SMEWW 5220C: 2017 |
- 33.
| Đất Soil | pHKCl Determination of pHKCl value | (2~12) | TCVN 5979:2007 |
- 34.
| Xác định kim loại (Cd, Cr, Cu, Pb, Zn, As) Phương pháp ICP-MS Determination metals content ICP-MS method | Cd: 0,5 mg/kg, Cu: 4 mg/kg Pb: 1 mg/kg Zn: 2 mg/kg As: 1 mg/kg Cr: 0,1 mg/kg | - Phương pháp ngâm chiết/Extraction method EPA 3050B:1996 - Phương pháp phân tích/Analytical method EPA.200.8:1994 |
- 37.
| Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp Kendan cải biên Determination of Total nitrogen content Modifield Kjeldahl method | 0,53 mg/g | TCVN 6498:1999 |
- 38.
| Xác định hàm lượng Phốtpho Phương pháp quang phổ xác định photpho – hoà tan trong dung dịch natri hidro cabonat Determination of phosphorus content Spectrometric method determination of phosphorus sobuble in sodium hydrogen carbonate solution | 1 mg/kg | TCVN 6499:1999 |
-
| Nước sạch, Nước dưới đất (mẫu đã qua xử lý) Domestic water, Ground water (samples have been treated) | Xác định độ kiềm tổng số, độ kiềm composit (HCO3-, CO32-) Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity (HCO3-, CO32-) Titrimetric Method | 0,4 mmol/L | TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994) |