Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Công nghệ và Quản lý Môi trường

Số hiệu
VILAS - 406
Tên tổ chức
Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Công nghệ và Quản lý Môi trường
Đơn vị chủ quản
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường - Đại học Bách khoa Hà Nội
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- P 301- Nhà C10 - Đại học Bách khoa Hà Nội, Số 1 - Đại Cồ Việt - Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
25-02-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Công nghệ và Quản lý Môi trường
Laboratory: Research Center for Development of Environmental Technology and Management
Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường - Đại học Bách khoa Hà Nội
Organization: Institute for Environmental Science and Technology - Hanoi University of Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thị Thu Hiền Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
PGS.TS. Nguyễn Thị Ánh Tuyết Các phép thử được công nhận/All accredited tests
PGS.TS. Nguyễn Đức Quảng
TS. Nguyễn Phạm Hồng Liên
TS. Nguyễn Thị Thu Hiền
ThS. Dương Thị Thùy Linh
ThS. Phạm Thị Tuyết Nhung
Số hiệu/ Code: VILAS 406 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 25/02/2025 Địa chỉ/ Address: P 301- Nhà C10 - Đại học Bách khoa Hà Nội, Số 1 - Đại Cồ Việt - Hà Nội Địa điểm/Location: P 301- Nhà C10 - Đại học Bách khoa Hà Nội, Số 1 - Đại Cồ Việt - Hà Nội Điện thoại/ Tel: 02438.681.686 Fax: 02438.693.551 Email: inest@hust.edu.vn Web: http://inest.hust.edu.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước mặt, Nước sạch, Nước thải, Nước dưới đất Surface water, Domestic water, Wastewater, Ground water Nước mặt, Nước sạch, Nước thải, Nước dưới đất Surface water, Domestic water, Wastewater, Ground water Xác định hàm lượng các nguyên tố: (Al, Sb, As, Ag, Cd, Co, Cu, Mn, Mo, Ni, Pb, Sn, Se, Zn, Hg) Phương pháp ICP-MS Determination of the concentration elements (Al, Sb, As, Ag, Cd, Co, Cu, Mn, Mo, Ni, Pb, Sn, Se, Zn, Hg) ICP-MS method Hg: nước thải/ wastewater: 0,002 mg/L, Các nước khác/ Other: 0,9 µg/L EPA Method 200.8:1994
Al: 0,02 mg/L Sb: 0,005 mg/L As: 0,003 mg/L Ag: 0,005 mg/L Cd: 0,001 mg/L Co: 0,002 mg/L Cu: 0,01 mg/L Mn: 0,01 mg/L Mo: 0,005 mg/L Ni: 0,003 mg/L Pb: 0,002 mg/L Sn: 0,003 mg/L Se: 0,003 mg/L Zn: 0,02 mg/L
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp ICP-MS Determination of the Fe content ICP-MS method 0,01 mg/L EPA Method 6020A:2014
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,01 mg P/L TCVN 6202:2008
Xác định hàm lượng PO43- Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Orthosphates content Ammonium molybdate spectrometric method 0,01 mg P/L
Xác định pH Determination of pH (2~12) TCVN 6492:2011
Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp SPADNS Determination of Florua content SPADNS method 0,1 mg/L SMEWW 4500F-:2017
Xác định độ đục Determination of Turbidity (0,1 ~ 1000) NTU TCVN 6184:2008
Xác đinh độ dẫn điện Determination of Conductivity (1 ~ 1999) mS/cm SMEWW 2510B: 2017
Xác định oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of Dissolved oxygen (DO) (0,1 ~20) mg/L TCVN 7325:2016
Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days Dilution and seeding method 3 mg O2/L TCVN 6001-1:2008
Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method 1 mg/L SMEWW 4500-SO4.2-.E : 2017
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solid (TSS) Gravimetric method 5 mg/L TCVN 6625:2000
Xác định tổng chất rắn (TS) Phương pháp khối lượng Determination of total solid (TS) Gravimetric method 13 mg/L SMEWW 2540 B: 2017
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+­) Phương pháp Phenat Determination of Ammonia content Phenate method 0,03 mg/L SMEWW 4500-NH3-F: 2017
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp so màu Determination of Nitrite Colorimetric Method (NO2-) 0,03 mg/L SMEWW 4500-NO2-B: 2017
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp khử Cadimi Determination of Nitrate Cadmium Reduction Method (NO3-) 0,05 mg/L SMEWW 4500-NO3- E:2017
Nước mặt, Nước sạch, Nước thải, Nước dưới đất Surface water, Domestic water, Wastewater, Ground water Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy 3 mg/L TCVN 6638:2000
Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of Colour Colorimetric Method 5 mg/L (Pt-Co) TCVN 6185:2015
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị Cromat Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator method 5 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of residual chloride content Iodometric titration method 0,3 mg/L TCVN 6225-3:2011
Nước thải Wastewater Xác định một số nguyên tố (Cd, Cu, Cr, Ni, Fe, Pb, Zn) Phương pháp F-AAS Determination of (Cd, Cu, Cr, Ni, Fe, Pb, Zn) F-AAS Method Cd: 0,06 mg/L Cu: 0,15 mg/L Ni:0,25 mg/L Zn: 0,08 mg/L TCVN 6193:1996
Cr: 0,3 mg/L Fe: 0,3 mg/L Pb: 0,3 mg/L SMEWW 3110B: 2017
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng các nguyên tố: (Ca, Mg, K, Na) Phương pháp ICP-MS Determination of the concentration elements (Ca, Mg, K, Na) ICP-MS method 0,05 mg/L Mỗi nguyên tố/Each elements EPA 6020B:2014
Nước sạch, Nước dưới đất Domestic water, Ground water Xác đinh độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Hardness EDTA Titrimetric Method 5 mg/L SMEWW 2340C: 2017
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Pemanganat 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định dầu mỡ khoáng Phương pháp khối lượng Determination of Oil and grease Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520B&F: 2017
Nước mặt, Nước thải (mẫu đã qua xử lý) Surface water, Wastewater (samples have been treated) Xác định hàm lượng crôm VI (Cr 6+) Phương pháp đo phổ dùng 1,5 –diphenylcacbazid Determination of Hexavalent chromium content (Cr6+) – Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide 0,035 mg/L TCVN 6658:2000
Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination Chemical oxygen Demand (COD) 40 mg/L SMEWW 5220C: 2017
  1. 33.
Đất Soil pHKCl Determination of pHKCl value (2~12) TCVN 5979:2007
  1. 34.
Xác định kim loại (Cd, Cr, Cu, Pb, Zn, As) Phương pháp ICP-MS Determination metals content ICP-MS method Cd: 0,5 mg/kg, Cu: 4 mg/kg Pb: 1 mg/kg Zn: 2 mg/kg As: 1 mg/kg Cr: 0,1 mg/kg - Phương pháp ngâm chiết/Extraction method EPA 3050B:1996 - Phương pháp phân tích/Analytical method EPA.200.8:1994
  1. 37.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp Kendan cải biên Determination of Total nitrogen content Modifield Kjeldahl method 0,53 mg/g TCVN 6498:1999
  1. 38.
Xác định hàm lượng Phốtpho Phương pháp quang phổ xác định photpho – hoà tan trong dung dịch natri hidro cabonat Determination of phosphorus content Spectrometric method determination of phosphorus sobuble in sodium hydrogen carbonate solution 1 mg/kg TCVN 6499:1999
Nước sạch, Nước dưới đất (mẫu đã qua xử lý) Domestic water, Ground water (samples have been treated) Xác định độ kiềm tổng số, độ kiềm composit (HCO­­3-, CO32-) Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity (HCO­3-, CO32-) Titrimetric Method 0,4 mmol/L TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994)
Ghi chú/Note:
  • EPA: Environmental Protection agency US
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây