-
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewwater, domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp UV-vis Determination of Sulphate content UV-vis method | 6 mg/L | SMEWW 4500-SO42-.E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,09 mg/L | TCVN 6202:2008 |
-
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method | 0,09 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 - Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin method | 0,09 mg/L | TCVN 6177:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp UV-vis Determination of Chrome (VI) content UV-vis method | 0,009 mg/L | SMEWW 3500-Cr.B:2017 |
-
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,09 mg/L | TCVN 6180:1996 |