Trung tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng Tây Ninh

Số hiệu
VILAS - 1193
Tên tổ chức
Trung tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng Tây Ninh
Đơn vị chủ quản
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Tây Ninh
Địa điểm công nhận
- Số 1, Hẻm 3, Đường Võ Thị Sáu, Khu phố 3, Phường 3, Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
18-01-2022
Tình trạng
Đình chỉ
Thời gian hủy
08-2020
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng Tây Ninh Phòng thử nghiệm Hóa
Laboratory: Technical center of standards metrology and quality Tay Ninh
Cơ quan chủ quản: Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Tây Ninh
Organization: Department of standards metrology and quality Tay Ninh
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Huỳnh Thủy Trúc
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Huỳnh Thủy Trúc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thế Ka
3. Nguyễn Trọng Cảnh Các phép thử Hoá/ All Accredited Chemical tests
4. Lê Phi Hùng Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration
Số hiệu/ Code: VILAS 1193
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/01/2022
Địa chỉ/ Address: Số 1, Hẻm 3, Đường Võ Thị Sáu, Khu phố 3, Phưng 3, Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.
Địa điểm/Location: Số 1, Hẻm 3, Đường Võ Thị Sáu, Khu phố 3, Phưng 3, Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.
Điện thoại/ Tel: 0276 3822 465 Fax: 0276 381 4924
E-mail: tayninhtdc@gmail.com Website:






Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Nước mặt, nước ngầm và nước thải
Surface water, Ground waterand Waste water
Xác định pH
Determination of pH
2-12
TCVN 6492:2011
Nước mặt và nước thải
Surface water and Waste water
Xác định hàm lượng COD
Phương pháp chuẩn độ
Determination ofchemical oxygen demand
Titrimetric method
(40 ~ 400) mgO2/L SMEWW-5220-C-2017
Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày
Determination ofbiochemical oxygen demand after 5 days
LOQ : 4 mgO2/L TCVN 6001-1:2008
Xác định hàm lượng tổng nitơ
Phương pháp Kieldahl
Determination ofnitrogen content
Kjeldahl method
Nước mặt/surface water: 4,5 mg/L TCVN 6638:2000
Nước thải/waste water: 5 mg/L
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chuẩn độ
Determination ofAminonoum content
Titration method
Nước mặt/surface water: 3 mg/L TCVN 5988:1995
Nước thải/waste water: 4 mg/L
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng
Phương pháp trọng lượng
Determination ofsuspended solids content
Gravimetric method
10 mg/L TCVN 6625:2000
Nước mặt và nước thải
Surface waterand Waste water
Xác định hàm lượng Phospho tổng
Phương pháp so màu
Determination of Phosphorus total
Colorimetric method
0,08 mg/L SMEWW 4500-P (E) :2017
Nước ngầm và nước uống
Surface water and Drinking water
Xác định hàm lượng nitrite trong nước
Phương pháp so màu
Determination of nitritecontent
Colorimetric method
0,03 mg/L SMEWW 4500- NO2 B:2017
Nước mặt, nước ngầm và nước uống
Surface water,Ground water and Drinking water
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination ofChloride content
Titrimetric method
4 mg/L TCVN 6194:1996
Nước mặt, nước ngầm
Surface water,Ground water
Xác định hàm lượng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ
Determination ofCalcium and
Magnesium content
Titrimetric method
5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996
Nước mía
Sugar-cane juice
Xác định độ Pol (OZ)
Determination of Pol(OZ)
0-100 (OZ)
QCVN 01-98:2012/BNNPTNT
Xác định độ Brix (%)
Determination of Brix(%)
0-90 % QCVN 01-98:2012/BNNPTNT


Ghi chú/note:

+ TCCS: Phương pháp nội bộ/Internal developed method
+ QCVN: Quy chuẩn Việt Nam
+ FAO: Food and Agriculture Organization
+ TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
+ ASTM: American Society for Testing and Materials
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng Tây Ninh Phòng thử nghiệm Hóa
Laboratory: Technical center of standards metrology and quality Tay Ninh
Cơ quan chủ quản: Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Tây Ninh
Organization: Deparment of standards metrology and quality Tay Ninh
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người phụ trách/ Representative: Huỳnh Thủy Trúc
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Huỳnh Thủy Trúc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thế Ka
3. Nguyễn Trọng Cảnh Các phép thử Hoá/ All Accredited Chemical tests
4. Lê Phi Hùng Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration
Số hiệu/ Code: VILAS 1193
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/01/2022
Địa chỉ/ Address: Số 1, Hẻm 3, Đường Võ Thị Sáu, Khu phố 3, Phưng 3, Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.
Địa điểm/Location: Số 1, Hẻm 3, Đường Võ Thị Sáu, Khu phố 3, Phưng 3, Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.
Điện thoại/ Tel: 0276 3822 465 Fax: 0276 381 4924
E-mail: tayninhtdc@gmail.com Website:

Lĩnh vực hiệu chuẩn : Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1 Cân cấp chính xác I
Balance of class I
(đến/to 50) g KT-QT02-C12 0,4 mg
(50 ~ 200) g 0,8 mg
(200 ~ 500) g 1,2 mg
2 Cân cấp chính xác II
Balance of class II
Ðến/ to 600 g KT-QT02-C12 4,1 mg
Cân cấp chính xác II
Balance of class II
(600 ~ 4 000) g 40 mg
Cân cấp chính xác II
Balance of class II
(4 000 ~ 30 000) g 310 mg
3 Cân cấp chính xác III; IIII
Balance of class III; IIII
Ðến/ to 6 kg KT-QT03-C34 1,3 g
(6 ~ 100) kg 21 g
(100 ~ 300) kg 135 g
(300 ~ 1000) kg 0,4 kg
(1000 ~ 3000) kg 0,7 kg
4 Quả cân
Cấp chính xác F1
Weight of class F1
100g KT-QT01-HCQ 0,1 mg
200g 0,3 mg
500g 0,8 mg
1 kg 1,6 mg
2 kg 3 mg
5 Quả cân
Cấp chính xác F2
Weight of class F2
20 g KT-QT01-HCQ 0,25 mg
50 g 0,3 mg
100 g 0,5 mg
200 g 1,0 mg
500 g 2,5 mg
1 kg 5,0 mg
2 kg 10 mg
6 Quả cân
Cấp chính xác M1
Weight of class M1
500 mg KT-QT01-HCQ 0,25 mg
1 g 0,3 mg
2 g 0,4 mg
5 g 0,5 mg
10 g 0,6 mg
20 g 0,8 mg
50 g 1,0 mg
100 g 1,6 mg
200 g 3,0 mg
500 g 8,0 mg
1 kg 15 mg
2 kg 30 mg
20 kg 300 mg

Chú thích/ Note:
- KT-QT….-HCQ: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed methods

(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây