Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng Tây Ninh | Phòng thử nghiệm Hóa | |
Laboratory: Technical center of standards metrology and quality Tay Ninh | ||
Cơ quan chủ quản: Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Tây Ninh | ||
Organization: Department of standards metrology and quality Tay Ninh | ||
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa | ||
Field of testing: Chemical | ||
Người phụ trách/ Representative: Huỳnh Thủy Trúc | ||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Huỳnh Thủy Trúc | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Nguyễn Thế Ka | |
3. | Nguyễn Trọng Cảnh | Các phép thử Hoá/ All Accredited Chemical tests |
4. | Lê Phi Hùng | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration |
Số hiệu/ Code: VILAS 1193 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/01/2022 | |
Địa chỉ/ Address: Số 1, Hẻm 3, Đường Võ Thị Sáu, Khu phố 3, Phường 3, Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh. | |
Địa điểm/Location: Số 1, Hẻm 3, Đường Võ Thị Sáu, Khu phố 3, Phường 3, Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh. | |
Điện thoại/ Tel: 0276 3822 465 | Fax: 0276 381 4924 |
E-mail: tayninhtdc@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước mặt, nước ngầm và nước thải Surface water, Ground waterand Waste water | Xác định pH Determination of pH | 2-12 | TCVN 6492:2011 |
| Nước mặt và nước thải Surface water and Waste water | Xác định hàm lượng COD Phương pháp chuẩn độ Determination ofchemical oxygen demand Titrimetric method | (40 ~ 400) mgO2/L | SMEWW-5220-C-2017 |
| Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày Determination ofbiochemical oxygen demand after 5 days | LOQ : 4 mgO2/L | TCVN 6001-1:2008 | |
| Xác định hàm lượng tổng nitơ Phương pháp Kieldahl Determination ofnitrogen content Kjeldahl method | Nước mặt/surface water: 4,5 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
Nước thải/waste water: 5 mg/L | ||||
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chuẩn độ Determination ofAminonoum content Titration method | Nước mặt/surface water: 3 mg/L | TCVN 5988:1995 | |
Nước thải/waste water: 4 mg/L | ||||
| Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp trọng lượng Determination ofsuspended solids content Gravimetric method | 10 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
| Nước mặt và nước thải Surface waterand Waste water | Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp so màu Determination of Phosphorus total Colorimetric method | 0,08 mg/L | SMEWW 4500-P (E) :2017 |
| Nước ngầm và nước uống Surface water and Drinking water | Xác định hàm lượng nitrite trong nước Phương pháp so màu Determination of nitritecontent Colorimetric method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500- NO2 – B:2017 |
| Nước mặt, nước ngầm và nước uống Surface water,Ground water and Drinking water | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination ofChloride content Titrimetric method | 4 mg/L | TCVN 6194:1996 |
| Nước mặt, nước ngầm Surface water,Ground water | Xác định hàm lượng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ Determination ofCalcium and Magnesium content Titrimetric method | 5 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 |
| Nước mía Sugar-cane juice | Xác định độ Pol (OZ) Determination of Pol(OZ) | 0-100 (OZ) | QCVN 01-98:2012/BNNPTNT |
| Xác định độ Brix (%) Determination of Brix(%) | 0-90 % | QCVN 01-98:2012/BNNPTNT |
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng Tây Ninh | Phòng thử nghiệm Hóa | |
Laboratory: Technical center of standards metrology and quality Tay Ninh | ||
Cơ quan chủ quản: Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Tây Ninh | ||
Organization: Deparment of standards metrology and quality Tay Ninh | ||
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường Hiệu chuẩn | ||
Field of testing: Measurement - Calibration | ||
Người phụ trách/ Representative: Huỳnh Thủy Trúc | ||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Huỳnh Thủy Trúc | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Nguyễn Thế Ka | |
3. | Nguyễn Trọng Cảnh | Các phép thử Hoá/ All Accredited Chemical tests |
4. | Lê Phi Hùng | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration |
Số hiệu/ Code: VILAS 1193 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/01/2022 | |
Địa chỉ/ Address: Số 1, Hẻm 3, Đường Võ Thị Sáu, Khu phố 3, Phường 3, Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh. | |
Địa điểm/Location: Số 1, Hẻm 3, Đường Võ Thị Sáu, Khu phố 3, Phường 3, Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh. | |
Điện thoại/ Tel: 0276 3822 465 | Fax: 0276 381 4924 |
E-mail: tayninhtdc@gmail.com | Website: |
Lĩnh vực hiệu chuẩn : Khối lượng Field of calibration: Mass | ||||
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1 | Cân cấp chính xác I Balance of class I | (đến/to 50) g | KT-QT02-C12 | 0,4 mg |
(50 ~ 200) g | 0,8 mg | |||
(200 ~ 500) g | 1,2 mg | |||
2 | Cân cấp chính xác II Balance of class II | Ðến/ to 600 g | KT-QT02-C12 | 4,1 mg |
Cân cấp chính xác II Balance of class II | (600 ~ 4 000) g | 40 mg | ||
Cân cấp chính xác II Balance of class II | (4 000 ~ 30 000) g | 310 mg | ||
3 | Cân cấp chính xác III; IIII Balance of class III; IIII | Ðến/ to 6 kg | KT-QT03-C34 | 1,3 g |
(6 ~ 100) kg | 21 g | |||
(100 ~ 300) kg | 135 g | |||
(300 ~ 1000) kg | 0,4 kg | |||
(1000 ~ 3000) kg | 0,7 kg | |||
4 | Quả cân Cấp chính xác F1 Weight of class F1 | 100g | KT-QT01-HCQ | 0,1 mg |
200g | 0,3 mg | |||
500g | 0,8 mg | |||
1 kg | 1,6 mg | |||
2 kg | 3 mg | |||
5 | Quả cân Cấp chính xác F2 Weight of class F2 | 20 g | KT-QT01-HCQ | 0,25 mg |
50 g | 0,3 mg | |||
100 g | 0,5 mg | |||
200 g | 1,0 mg | |||
500 g | 2,5 mg | |||
1 kg | 5,0 mg | |||
2 kg | 10 mg | |||
6 | Quả cân Cấp chính xác M1 Weight of class M1 | 500 mg | KT-QT01-HCQ | 0,25 mg |
1 g | 0,3 mg | |||
2 g | 0,4 mg | |||
5 g | 0,5 mg | |||
10 g | 0,6 mg | |||
20 g | 0,8 mg | |||
50 g | 1,0 mg | |||
100 g | 1,6 mg | |||
200 g | 3,0 mg | |||
500 g | 8,0 mg | |||
1 kg | 15 mg | |||
2 kg | 30 mg | |||
20 kg | 300 mg |