Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm/ | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Hải Phòng | ||||
Laboratory: | Hai Phong Technology Center for Standard, Measurement and Quality | ||||
Cơ quan chủ quản/ | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Hải Phòng | ||||
Organization: | Branch for Standardization Metrology and quality of Hai Phong city | ||||
Lĩnh vực/ | Đo lường – Hiệu chuẩn | ||||
Field: | Measurement - Calibration | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Thành Liêm | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Thành Liêm | Các phép hiệu chuẩn được công nhận Accredited calibrations | |||
| Lê Huy Hoàng | ||||
| Đào Cao Bằng | ||||
| Đồng Đức Thắng | ||||
| Nguyễn Ngọc Dũng | ||||
| Nguyễn Sơn Hà | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 111 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 22/ 02/ 2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 240 đường Văn Cao, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng. No. 240 Văn Cao road, Dang Giang ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city | |
Địa điểm/Location: Số 240 đường Văn Cao, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng. No. 240 Văn Cao road, Dang Giang ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city | |
Điện thoại/ Tel.: 0225.3553999 | Fax: 0225.3553999 |
E-mail: haiphong.smq@gmail.com | Website: www.smqhaiphong.com.vn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Cân không tự động (x) Cấp 1 Non-automatic weighing instruments Class I | Đến/to 200 g | HP.QT-01:2021 | 0,52 mg |
(200 ~ 500) g | 0,93 mg | |||
(500 ~ 1000) g | 1,8 mg | |||
| Cân không tự động (x) Cấp 2 Non-automatic weighing instruments Class II | Đến/to 500 g | HP.QT-01:2021 | 82 mg |
(500 ~ 1000) g | 83 mg | |||
(1 ~ 10) kg | 160 mg | |||
(10 ~ 20) kg | 280 mg | |||
(20 ~ 40) kg | 520 mg |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC) |
| Máy thử độ bền kéo, nén (x) Compress, tensile testing machine | Đến/to 50 kN | ĐLVN 109 : 2002 | 2,0 % |
| Máy thử độ bền nén (x) Compress testing machine | Đến/to 3000 kN | ĐLVN 109 : 2002 | 2,0 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1 | Thước cặp Vernier calliper | Đến/to 200 mm | HP.QT-07 : 2021 | 10 μm |
2 | Thước vặn đo ngoài Micrometer calliper | Đến/to 200 mm | HP.QT-08 : 2021 | 1,0 μm |
Tên phòng thí nghiệm/ | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Hải Phòng | |||
Laboratory: | Hai Phong Technology Center for Standard, Measurement and Quanlity | |||
Cơ quan chủ quản/ | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Hải Phòng | |||
Organization: | Branch for Standardization Metrology and quality of Haiphong City | |||
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Hóa, Sinh, Cơ | |||
Field of testing: | Chemical, Biological, Mechanical | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Thành Liêm | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| Nguyễn Thành Liêm | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||
| Lê Huy Hoàng | |||
| Đặng Ngọc Tôn Quyên | |||
| Đào Thị Lộc Vân | Các phép thử sinh được công nhận Accredited Biological tests | ||
| Đoàn Hằng Giang | |||
| Phạm Văn Thuấn | Các phép thử hóa được công nhận Accredited Chemical tests | ||
| Ngô Thị Thu Trang | |||
| Đào Thị Cẩm Phương | |||
| Trần Xuân Tư | Các phép thử cơ được công nhận Accredited Mechanical tests | ||
| Nguyễn Danh Bình | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 111 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 22/ 02/ 2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 240 đường Văn Cao, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng No. 240 Van Cao Street, Đang Giang ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city | |
Địa điểm/Location: Số 240 đường Văn Cao, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền, Hải Phòng No. 240 Van Cao Street, Đang Giang ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city | |
Điện thoại/ Tel: 0225.3553999 | Fax: 0225.3553999 |
E-mail: haiphong.smq@gmail.com | Website: www.smqhaiphong.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc Bakery, confectionary and cereal products | Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of Coliforms Most probable number technique | 0 MPN/g | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) |
| Định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of presumptive E. coli. Most probable number technique | 0 MPN/g | TCVN 6846-2007 (ISO 7521:2005) | |
| Nước mắm Fish sauce | Định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microoganisms. Colony count technique at 30oC | 01 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
| Định lượng E. coli dương tính β-Glucucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-Clo-3 indolyl β-D- glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli. Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide | 01 CFU/mL | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
| Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms. Colony –count technique | 01 CFU/mL | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) | |
| Thủy sản và các sản phẩm thủy sản Aquatic and aquatic products | Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms. Colony count technique | 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) |
| Thủy sản và các sản phẩm thủy sản Aquatic and aquatic products | Định lượng E. coli dương tính β-Glucucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-Clo-3 indolyl β-D- glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide | 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled water, domestic water | Xác định hàm lượng Asen (As). Phương pháp ICP-OES Determination of Arsenic (As) content. ICP-OES method | 0,01 mg/L | TCVN 6665:2011 |
| Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp ICP-OES Determination of Lead (Pb) content. ICP-OES method | 0,01 mg/L | ||
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe). Phương pháp ICP-OES Determination of Iron (Fe) content. ICP-OES method | 0,01 mg/L | ||
| Xác định hàm lượng Niken (Ni). Phương pháp ICP-OES Determination of Nickel (Ni) content ICP-OES method | 0,01 mg/L | ||
| Xác định hàm lượng Mangan (Mn). Phương pháp ICP-OES Determination of Manganese (Mn) content. ICP-OES method | 0,01 mg/L | ||
| Thủy sản Aquatic products | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô. Determination of total nitrogen and protein contents | - | TCVN 3705:1990 |
| Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | Xác định hàm lượng protein thô. Determination of crude protein content | - | TCVN 8134:2009 |
| Bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc Bakery, confectionary and cereal products | Xác định hàm lượng protein thô. Determination of crude protein content | - | TCVN 8125:2015 |
| Thức ăn chăn nuôi Animal feed | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô. Determination of total nitrogen and protein content | - | TCVN 4328-1:2007 |
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số. Determination of total nitrogen content | - | TCVN 8557:2010 |
Xác định hàm lượng photpho hữu hiệu. Determination of available phosphorus content | 1,0 % | TCVN 8559:2010 | ||
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu. Determination of available potassium content | 0,6 % | TCVN 8560:2018 | ||
| Thép cacbon, Thép hợp kim thấp Cacbon steel Low-Alloy steel | Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of Chemical composition Atomic Emission Spectrometric Analysis Method | Xem Phụ lục 1 See Appendix 1 | TCVN 8998:2018 ASTM E415-21 |
| Thép hợp kim không rỉ Austenitic stainlees steel | Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of Chemical composition Atomic Emission Spectrometric Analysis Method | Xem Phụ lục 1 See Appendix 1 | ASTM E1086-14 |
| Đồng và đồng hợp kim Copper and Alloy | Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of Chemical composition. Atomic Emission Spectrometric Analysis Method | Xem Phụ lục 1 See Appendix 1 | BS EN 15079:2015 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Vật liệu kim loại Metallic materials | Thử kéo (Giới hạn bền, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối, độ thắt tương đối) Tensile testing (tensile strength, yield strength, percentage elongation, percentage reduction area) | Đến/to: 1000 kN | TCVN 197-1: 2014 (ISO 6892-1:2009) JIS Z 2241:2020 |
| Thử uốn Bend test | Đến/to: 1800 | TCVN 198 : 2008 (ISO 7438:2005) JIS Z 2248:2018 | |
| Thử độ cứng Brinell Brinell hardness test | Đến / to: 700 HB | TCVN 256-1:2006 | |
| Thử độ cứng Rockwell Rockwell hardness test | (20 ~ 70) HRC | TCVN 257-1:2007 | |
| Thử va đập (-20˚C đến nhiệt độ phòng) Impact test (-20˚C to temperature room) | Đến / to: 300 J | TCVN 312-1:2007 JIS Z 2242:2018 ASTM E23-18 | |
| Thép làm cốt bê tông, thép cốt bê tông phủ epoxy, Thép cốt bê tông dự ứng lực Steel for the reintorcement and prestressing of concrete, Epoxy-coated steel for the reinforcement of concrete, Steel for the prestressing of concrete | Thử kéo (Giới hạn bền, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối, độ thắt tương đối) Tensile testing (tensile strength, yield strength, percentage elongation, percentage reduction area) | Đến/ to: 1000 kN | TCVN 7937:2013 (ISO 15630:2010) TCVN 197-1: 2014 (ISO 6892-1:2016) |
| Thử uốn Bend testing | Đến/ to: 1800 | TCVN 7937:2013 (ISO 15630:2010) TCVN 198 : 2008 (ISO 7438:2005) | |
| Cao su Rubber | Thử kéo (độ bền kéo, độ dãn dài khi đứt) Tensile testing (tensile strength, elongation at break) | Đến / to: 500 kN | TCVN 4509:2020 |
| Cao su Rubber | Xác định độ cứng ấn lõm. Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore A) Determination of indentation hardness Durometer method (Shore A hardness) | Đến / to: 100 Shore A | TCVN 1595-1:2013 |
| Thử già hoá tăng tốc. Phương pháp A Accelerated aging test A Method | Đến/ to: 3000C | TCVN 2229:2013 | |
| Chất dẻo Plastics | Thử kéo (độ bền kéo, độ dãn dài khi đứt) Tensile testing (tensile strength, elongation at break) | Đến / to: 500 kN | TCVN 4501-1:2014 (ISO 527-1:2012) |
| Xác định độ cứng ấn lõm. Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore A) Determination of indentation hardness Durometer method (Shore A hardness) | Đến / to: 100 ShoreA | TCVN 4502:2008 (ISO 868:2003) |
TT | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vị đo Limit of quantitation (if any) range of measurrment | ||
Thép cacbon, Thép hợp kim thấp Cacbon steel Low-Alloy steel | Thép hợp kim không rỉ Austenitic stainlees steel | Đồng và đồng hợp kim Copper and Alloys | |
1 | Al: (0,00150 ~ 2) % | Al: (0,00150 ~ 2) % | Si: (0,0006 ~ 6,1) % |
2 | C: (0,003 ~ 4,5) % | C: (0,003 ~ 4,5) % | Mn: (0,0002 ~ 6) % |
3 | Co: (0,0005 ~ 5) % | Co: (0,0005 ~ 5) % | P: (0,0005 ~ 1) % |
4 | Cr: (0,001 ~ 35) % | Cr: (0,001 ~ 35) % | Pb: (0,001 ~ 19) % |
5 | Fe: max 100 % | Fe: max 100 % | Ni: (0,0005 ~ 34) % |
6 | Mg: (0,002 ~ 0,4) % | Mg: (0,002 ~ 0,4) % | Zn: (0,0015 ~ 45) % |
7 | Mn: (0,02 ~ 25) % | Mn: (0,02 ~ 25) % | Sn: (0,0005 ~ 14,8) % |
8 | Mo: (0,0006 ~ 10) % | Mo: (0,0006 ~ 10) % | Fe: (0,0002 ~ 6,1) % |
9 | Nb: (0,002 ~ 3) % | Nb: (0,002 ~ 3) % | Al: (0,0005 ~ 11,2) % |
10 | Ni: (0,002 ~ 10) % | Ni: (0,002 ~ 10) % | Mg: (0,0002 ~ 2,4) % |
11 | P: (0,001 ~ 1,5) % | P: (0,001 ~ 1,5) % | - |
12 | Pb: (0,0015 ~ 0,5) % | Pb: (0,0015 ~ 0,5) % | - |
13 | S: (0,0006 ~ 0,4) % | S: (0,0006 ~ 0,4) % | - |
14 | Si: (0,0015 ~ 8) % | Si: (0,0015 ~ 8) % | - |
15 | Ti: (0,0003 ~ 2) % | Ti: (0,0003 ~ 2) % | - |
16 | V: (0,0005 ~ 10) % | V: (0,0005 ~ 10) % | - |
17 | W: (0,003 ~ 25) % | W: (0,003 ~ 25) % | - |
18 | Zn: (0,002 ~ 0,5) % | Zn: (0,002 ~ 0,5) % | - |