-
| Phân bón (trừ phân bón chứa Nitrat) Fertilizers (Except for fertilizers containing nitrate) | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content using the Kjeldahl method | 0,03 % | TCVN 8557:2010 |
-
| Phân bón hỗn hợp NPK NPK Mixed fertilizer | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content using the Kjeldahl method | 0,02 % | TCVN 5815:2018 |
-
| Phân Ure Urea fertilizer | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric Method | 0,2 % | TCVN 2620:2014 |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu (P2O5) Phương pháp UV-Vis Determination of available Phosphorus content UV-Vis method | 0,005 % | TCVN 8559:2010 |
-
| Xác định hàm lượng Photpho tổng số (P2O5) Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method | 0,03 % | TCVN 8563:2010 |
-
| Xác định hàm lượng Kali tổng số (K2O) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of total Potassium content Flame photometer method | 0,03 % | TCVN 8562:2010 |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu (K2O) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available Potassium content Flame photometer method | 0,01 % | TCVN 8560:2018 |
-
| Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric method | 0,3 % | TCVN 9297:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method | 0,05 mg/kg (mg/L) | TCVN 11403:2016 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method | 0,025 mg/kg (mg/L) | TCVN 10676:2015 |
-
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content GF-AAS method | 2,0 mg/kg (mg/L) | TCVN 9286:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Chì Phương pháp F-AAS Determination of Lead content F-AAS method | 10 mg/kg (mg/L) | TCVN 9290:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 2,5 mg/kg (mg/L) | TCVN 9289:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium content F-AAS method | 1,5 mg/kg (mg/L) | TCVN 9291:2018 |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Axit humic Phương pháp Walkley-Black Determination of Humic acid content Walkley-Black method | 0,2 % | TCVN 8561:2010 |
-
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp F-AAS Determination of Calcium content F-AAS method | 10 mg/kg (mg/L) | TCVN 9284:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Magie Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium content F-AAS method | NPK: 0,46 mg/kg Phân rắn/Solid: 0,50 mg/kg Phân lỏng/liquid: 0,50 mg/L | TCVN 9285:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method | Phân rắn/solid, NPK: 4,5 mg/kg Phân lỏng/liquid: 5,0 mg/L | TCVN 9288:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Molipden Phương pháp F-AAS Determination of Molybdenum content F-AAS method | NPK: 100 mg/kg Phân rắn/solid: 94.3 mg/kg Phân lỏng/liquid: 100 mg/L | TCVN 9283:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt tổng Phương pháp F-AAS Determination of total Iron content F-AAS method | NPK: 24 mg/kg Dạng rắn/solid: 25.0 mg/kg Dạng lỏng/liquid: 25.0 mg/L | TCVN 9283:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp khối lượng Determination of total Sulfur content Gravimetric method | 0,2 % | TCVN 9296:2012 |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titrimetric method | 0,024 % | TCVN 9292:2019 |
-
| Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 14 | TCVN 13623-9:2020 |
-
| Xác định hàm lượng chất hữu cơ Phương pháp Walkley-Black Determination of total Organic content Walkley-Black method | 1,0 % | TCVN 9294:2012 |
-
| Đất Soil | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 14 | TCVN 5979:2007 |
-
| Xác định hàm lượng axít humic Phương pháp chuẩn độ Determination of Humic acid content Titrimetric method | 0,2 % | PPNB-TN 040 (2022) (Ref. TCVN 8561:2010) |
-
| Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method | 1,0 mg/kg | TCVN 8467:2010 |
-
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method | 1,6 mg/kg | TCVN 8246:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Chì Phương pháp F-AAS Determination of Lead content F-AAS method | 17 mg/kg | TCVN 8246:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 1,6 mg/kg | TCVN 8246:2009 |
-
| Đất Soil | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium content F-AAS method | 1,0 mg/kg | TCVN 8246:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Mangan tổng Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method | 2,5 mg/kg | TCVN 8246:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Crom tổng Phương pháp F-AAS Determination of Chromium content F-AAS method | 1,0 mg/kg | TCVN 8246:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method | 0,09 mg/kg | TCVN 8882:2011 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method | 0,02 % | TCVN 6498:1999 |
-
| Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method | 0,0085 % | TCVN 8940:2011 |
-
| Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of bio-available Potassium content Flame photometer method | 50 mg/kg | TCVN 8662:2011 |
-
| Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric method | 0,3 % | TCVN 4048:2011 |
-
| Đất Soil | Xác định hàm lượng chất hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total Organic content Walkley Black method | 1,0 % | TCVN 8941: 2011 |
-
| Chè Tea | Xác định hàm lượng Caphein Phương pháp HPLC Determination of Caffeine content HPLC method | 0,007 % | TCVN 9744:2013 |
-
| Xác định hàm lượng chất xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method | 0,5 % | TCVN 5714:2007 |
-
| Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water extract content Gravimetric method | 1,0 % | TCVN 5610:2007 |
-
| Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric method | 0,3 % | TCVN 5613:2007 |
-
| Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method | 1,0 % | TCVN 5611:2007 |
-
| Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of acid insoluble ash content Gravimetric method | 0,02 % | TCVN 5612:2007 |
-
| Chè Tea | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method | 0,1 mg/kg | TCVN 8427:2010 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method | 0,01 mg/kg | TCVN 7604:2007 |
-
| Cà phê bột Powder coffee | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method | 0,1 mg/kg | TCVN 8427:2010 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method | 0,01 mg/kg | TCVN 7604:2007 |
-
| Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimtric method | 0,4 % | TCVN 5253:1990 |
-
| Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of acid insoluble ash content Gravimetric method | 0,02 % | TCVN 5253:1990 |
-
| Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric method | 0,3 % | TCVN 7035:2002 |
-
| Xác định hàm lượng chất tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water soluble material content Gravimetric method | 3,0 % | TCVN 5252:1990 |
-
| Cà phê bột Powder coffee | Xác định độ mịn Phương pháp khối lượng Determination of fineness Gravimtric method | 0,2 % | TCVN 5252:1990 |
-
| Rượu chưng cất White distilled spirit | Xác định độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titrimetric method | 2 mg/L | TCVN 8012:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol content | Đến/to 100 % V/V | TCVN 8008:2009 |
-
| Thịt và sản phẩm của thịt Meat and meat products | Xác định hàm lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Determination of Protein content Titrimetric method | 2,5 % | TCVN 8134:2009 |
-
| Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Phương pháp chuẩn độ Determination of dissolved oxygen content Titrimetric method | 0,2 mg O2/L | TCVN 7324:2004 |
-
| Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of dissolved sediment content Gravimetric method | 12 mg/L | SMEWW 2540C:2017 |
-
| Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method | 0,53 mg oxy/L | TCVN 6186:1996 |
-
| Xác định clo dư tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free residual chlorine Titrimetric method | 0,3 mg/L | PPNB-TN375 (2022) (Ref: TCVN 6225-2:2012) |
-
| Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water | Xác định độ cứng, tính theo CaCO3 Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness, expressed as CaCO3 Titrimetric method | 3,0 mg/L | TCVN 6224:1996 |
-
| Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định màu sắc Phương pháp UV-Vis Determination of Color UV-Vis method (method B) | 0,1 mg Pt-Co/L | TCVN 6185:2015 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titrimetric method | 1,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method | 0,008 mg/L | TCVN 6180:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method | 0,019 mg/L | TCVN 6178:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Natri Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of sodium content Flame photometer method | 0,25 mg/L | TCVN 6196-3:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Crom tổng Phương pháp F-AAS Determination of total chromium content F-AAS method | 0,05 mg/l | TCVN 6222:2008 |
-
| Xác định hàm lượng Selen Phương pháp HG-AAS Determination of selenium content HG-AAS method | 0,003 mg/l | TCVN 6183:1996 |
-
| Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method | 0,003 mg/l | TCVN 6626:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method | 0,001 mg/L | TCVN 7877:2008 |
-
| Xác định hàm lượng Chì Phương pháp F-AAS Determination of total lead content F-AAS method | 0,2 mg/L | TCVN 6193:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of total Copper content F-AAS method | 0,5 mg/L | TCVN 6193:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp G-AAS Determination of Cadmium content G-AAS method | 0,003 mg/L | TCVN 6197:2008 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method | 0,2 mg/L | AOAC 974.27 |
-
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method | 0,08 mg/L | AOAC 974.27 |
-
| Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp G-AAS Determination of Aluminum content G-AAS method | 0,01 mg/L | TCVN 6657:2000 |
-
| Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammonium content (NH4+) Titrmetric method | 0,2 mg/L | TCVN 5988:1995 |
-
| Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,02 NTU | TCVN 12402-2:2020 |
-
| Xác định độ kiềm tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total alkalinity Titrimetric method | 0,2 mg/L (quy về CaCO3) | TCVN 6636-1: 2000 |
-
| Rau quả tươi Fresh vegetables and fruits | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method | 0,03 mg/kg | TCVN 8427:2010 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method | 0,03 mg/kg | TCVN 7604:2007 |
-
| Mật ong Honey | Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of reducing sugar content Titrimetric method | 0,24 % | TCVN 5266:1990 |
-
| Xác định hàm lượng đường khử tổng và hàm lượng đường Saccaroza Phương pháp chuẩn độ Determination of total reducing sugar and Succrose content Titrimetric method | 0,1 % | TCVN 5269:1990 |
-
| Xác định độ pH và độ axit tự do bằng phép đo chuẩn độ đến pH 8,3 Phương pháp chuẩn độ Determination of pH and of free acidity by titration to pH 8,3 Titration method | 2,0 mmol acid/kg | TCVN 12398:2018 |
-
| Mật ong Honey | Xác định hàm lượng Protein tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitrogen content Titration method | 2,5 % | PPNB-TN 016 (2022) (Ref: TCVN 5265:1990) |
-
| Kẹo, mứt Candy, Jam | Xác định hàm lượng nước (độ ẩm) Phương pháp khối lượng Determination of water content (humidity) Gravimetric method | 0,3 % | PPNB-TN 012 (2022) (Ref: TCVN 4069:2009) |
-
| Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method | 1,6 mmol axit/kg | PPNB-TN 013 (2022) (Ref: TCVN 4073:2009) |
-
| Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total ash content Titration method | 0,4 % | PPNB-TN 014 (2022) (Ref: TCVN 4070:2009) |
-
| Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of insoluble ash in hydrochloric acid Gravimetric method | 0,02 % | PPNB-TN 015 (2022) (Ref:.TCVN 4071:2009) |