Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng

Số hiệu
VILAS - 245
Tên tổ chức
Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng
Đơn vị chủ quản
Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Lâm Đồng
Địa điểm công nhận
- Số 230 Hoàng Văn Thụ, Phường 1, Tp. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
- Số 18 Trần Phú, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
07-10-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng
Laboratory: Technical Center for Quality Measurement Standards
Cơ quan chủ quản: Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Lâm Đồng
Organization: Lam Dong Quality Measurement Standard Department
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hóa, Vật liệu xây dựng
Field of testing: Biological, Chemical, Civil Engineering
Người quản lý: Lê Thành Trung
Laboratory manager: Le Thanh Trung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Thành Trung Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Thị Hải
Nguyễn Thị Duyên
Thân Thị Ngụ
Nguyễn Văn Trường Các phép thử vật liệu xây dựng/ Civil engineering accredited tests.
Số hiệu/ Code: VILAS 245
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/10/2025
Địa chỉ/ Address: Số 230 Hoàng Văn Thụ, Phường 1, Tp. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng No 230 Hoang Van Thu street, Ward 1, Bao Loc city, Lam Dong province
Địa điểm/Location: Địa điểm 1/Location 1: Số 230 Hoàng Văn Thụ, Phường 1, Tp. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng No 230 Hoang Van Thu street, Ward 1, Bao Loc city, Lam Dong province Địa điểm 2 /Location 2: Số 18 Trần Phú, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng No 18 Tran Phu street, Da Lat city, Lam Dong province
Điện thoại/ Tel: 0263 3833159/026337533999 Fax: 02633533159/0263
E-mail: tdclamdong@gmail.com Website: http://.dalatcert.vn
Địa điểm 1/Location 1: Số 230 Hoàng Văn Thụ, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field ofting tes: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Phân bón (trừ phân bón chứa Nitrat) Fertilizers (Except for fertilizers containing nitrate) Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content using the Kjeldahl method 0,03 % TCVN 8557:2010
Phân bón hỗn hợp NPK NPK Mixed fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content using the Kjeldahl method 0,02 % TCVN 5815:2018
Phân Ure Urea fertilizer Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric Method 0,2 % TCVN 2620:2014
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu (P2O5) Phương pháp UV-Vis Determination of available Phosphorus content UV-Vis method 0,005 % TCVN 8559:2010
Xác định hàm lượng Photpho tổng số (P2O5) Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method 0,03 % TCVN 8563:2010
Xác định hàm lượng Kali tổng số (K2O) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of total Potassium content Flame photometer method 0,03 % TCVN 8562:2010
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu (K2O) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available Potassium content Flame photometer method 0,01 % TCVN 8560:2018
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric method 0,3 % TCVN 9297:2012
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0,05 mg/kg (mg/L) TCVN 11403:2016
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method 0,025 mg/kg (mg/L) TCVN 10676:2015
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content GF-AAS method 2,0 mg/kg (mg/L) TCVN 9286:2018
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp F-AAS Determination of Lead content F-AAS method 10 mg/kg (mg/L) TCVN 9290:2018
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 2,5 mg/kg (mg/L) TCVN 9289:2012
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium content F-AAS method 1,5 mg/kg (mg/L) TCVN 9291:2018
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Axit humic Phương pháp Walkley-Black Determination of Humic acid content Walkley-Black method 0,2 % TCVN 8561:2010
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp F-AAS Determination of Calcium content F-AAS method 10 mg/kg (mg/L) TCVN 9284:2018
Xác định hàm lượng Magie Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium content F-AAS method NPK: 0,46 mg/kg Phân rắn/Solid: 0,50 mg/kg Phân lỏng/liquid: 0,50 mg/L TCVN 9285:2018
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method Phân rắn/solid, NPK: 4,5 mg/kg Phân lỏng/liquid: 5,0 mg/L TCVN 9288:2012
Xác định hàm lượng Molipden Phương pháp F-AAS Determination of Molybdenum content F-AAS method NPK: 100 mg/kg Phân rắn/solid: 94.3 mg/kg Phân lỏng/liquid: 100 mg/L TCVN 9283:2012
Xác định hàm lượng Sắt tổng Phương pháp F-AAS Determination of total Iron content F-AAS method NPK: 24 mg/kg Dạng rắn/solid: 25.0 mg/kg Dạng lỏng/liquid: 25.0 mg/L TCVN 9283:2012
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp khối lượng Determination of total Sulfur content Gravimetric method 0,2 % TCVN 9296:2012
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titrimetric method 0,024 % TCVN 9292:2019
Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 14 TCVN 13623-9:2020
Xác định hàm lượng chất hữu cơ Phương pháp Walkley-Black Determination of total Organic content Walkley-Black method 1,0 % TCVN 9294:2012
Đất Soil Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 14 TCVN 5979:2007
Xác định hàm lượng axít humic Phương pháp chuẩn độ Determination of Humic acid content Titrimetric method 0,2 % PPNB-TN 040 (2022) (Ref. TCVN 8561:2010)
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 1,0 mg/kg TCVN 8467:2010
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 1,6 mg/kg TCVN 8246:2009
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp F-AAS Determination of Lead content F-AAS method 17 mg/kg TCVN 8246:2009
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 1,6 mg/kg TCVN 8246:2009
Đất Soil Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium content F-AAS method 1,0 mg/kg TCVN 8246:2009
Xác định hàm lượng Mangan tổng Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method 2,5 mg/kg TCVN 8246:2009
Xác định hàm lượng Crom tổng Phương pháp F-AAS Determination of Chromium content F-AAS method 1,0 mg/kg TCVN 8246:2009
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method 0,09 mg/kg TCVN 8882:2011
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method 0,02 % TCVN 6498:1999
Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method 0,0085 % TCVN 8940:2011
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of bio-available Potassium content Flame photometer method 50 mg/kg TCVN 8662:2011
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric method 0,3 % TCVN 4048:2011
Đất Soil Xác định hàm lượng chất hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total Organic content Walkley Black method 1,0 % TCVN 8941: 2011
Chè Tea Xác định hàm lượng Caphein Phương pháp HPLC Determination of Caffeine content HPLC method 0,007 % TCVN 9744:2013
Xác định hàm lượng chất xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method 0,5 % TCVN 5714:2007
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water extract content Gravimetric method 1,0 % TCVN 5610:2007
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric method 0,3 % TCVN 5613:2007
Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method 1,0 % TCVN 5611:2007
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of acid insoluble ash content Gravimetric method 0,02 % TCVN 5612:2007
Chè Tea Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0,1 mg/kg TCVN 8427:2010
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method 0,01 mg/kg TCVN 7604:2007
Cà phê bột Powder coffee Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0,1 mg/kg TCVN 8427:2010
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method 0,01 mg/kg TCVN 7604:2007
Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimtric method 0,4 % TCVN 5253:1990
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of acid insoluble ash content Gravimetric method 0,02 % TCVN 5253:1990
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric method 0,3 % TCVN 7035:2002
Xác định hàm lượng chất tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water soluble material content Gravimetric method 3,0 % TCVN 5252:1990
Cà phê bột Powder coffee Xác định độ mịn Phương pháp khối lượng Determination of fineness Gravimtric method 0,2 % TCVN 5252:1990
Rượu chưng cất White distilled spirit Xác định độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titrimetric method 2 mg/L TCVN 8012:2009
Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol content Đến/to 100 % V/V TCVN 8008:2009
Thịt và sản phẩm của thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Determination of Protein content Titrimetric method 2,5 % TCVN 8134:2009
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Phương pháp chuẩn độ Determination of dissolved oxygen content Titrimetric method 0,2 mg O2/L TCVN 7324:2004
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of dissolved sediment content Gravimetric method 12 mg/L SMEWW 2540C:2017
Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,53 mg oxy/L TCVN 6186:1996
Xác định clo dư tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free residual chlorine Titrimetric method 0,3 mg/L PPNB-TN375 (2022) (Ref: TCVN 6225-2:2012)
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định độ cứng, tính theo CaCO3 Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness, expressed as CaCO3 Titrimetric method 3,0 mg/L TCVN 6224:1996
Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định màu sắc Phương pháp UV-Vis Determination of Color UV-Vis method (method B) 0,1 mg Pt-Co/L TCVN 6185:2015
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titrimetric method 1,0 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method 0,008 mg/L TCVN 6180:1996
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,019 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Natri Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of sodium content Flame photometer method 0,25 mg/L TCVN 6196-3:2000
Xác định hàm lượng Crom tổng Phương pháp F-AAS Determination of total chromium content F-AAS method 0,05 mg/l TCVN 6222:2008
Xác định hàm lượng Selen Phương pháp HG-AAS Determination of selenium content HG-AAS method 0,003 mg/l TCVN 6183:1996
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0,003 mg/l TCVN 6626:2000
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method 0,001 mg/L TCVN 7877:2008
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp F-AAS Determination of total lead content F-AAS method 0,2 mg/L TCVN 6193:1996
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of total Copper content F-AAS method 0,5 mg/L TCVN 6193:1996
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp G-AAS Determination of Cadmium content G-AAS method 0,003 mg/L TCVN 6197:2008
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,2 mg/L AOAC 974.27
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method 0,08 mg/L AOAC 974.27
Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp G-AAS Determination of Aluminum content G-AAS method 0,01 mg/L TCVN 6657:2000
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammonium content (NH4+) Titrmetric method 0,2 mg/L TCVN 5988:1995
Xác định độ đục Determination of turbidity 0,02 NTU TCVN 12402-2:2020
Xác định độ kiềm tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total alkalinity Titrimetric method 0,2 mg/L (quy về CaCO3) TCVN 6636-1: 2000
Rau quả tươi Fresh vegetables and fruits Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0,03 mg/kg TCVN 8427:2010
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method 0,03 mg/kg TCVN 7604:2007
Mật ong Honey Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of reducing sugar content Titrimetric method 0,24 % TCVN 5266:1990
Xác định hàm lượng đường khử tổng và hàm lượng đường Saccaroza Phương pháp chuẩn độ Determination of total reducing sugar and Succrose content Titrimetric method 0,1 % TCVN 5269:1990
Xác định độ pH và độ axit tự do bằng phép đo chuẩn độ đến pH 8,3 Phương pháp chuẩn độ Determination of pH and of free acidity by titration to pH 8,3 Titration method 2,0 mmol acid/kg TCVN 12398:2018
Mật ong Honey Xác định hàm lượng Protein tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitrogen content Titration method 2,5 % PPNB-TN 016 (2022) (Ref: TCVN 5265:1990)
Kẹo, mứt Candy, Jam Xác định hàm lượng nước (độ ẩm) Phương pháp khối lượng Determination of water content (humidity) Gravimetric method 0,3 % PPNB-TN 012 (2022) (Ref: TCVN 4069:2009)
Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method 1,6 mmol axit/kg PPNB-TN 013 (2022) (Ref: TCVN 4073:2009)
Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total ash content Titration method 0,4 % PPNB-TN 014 (2022) (Ref: TCVN 4070:2009)
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of insoluble ash in hydrochloric acid Gravimetric method 0,02 % PPNB-TN 015 (2022) (Ref:.TCVN 4071:2009)
Chú thích/Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - HD.05.03/TTQTĐL: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - US EPA: United States Environmental Protection Agency - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/onsite tests Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Phân bón Fertilizer Định lượng vi sinh vật cố định nitơ (Vi sinh vật cố định nito sống tự do) Enumeration of nitrogen-fixing microorganisms 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6166:2002
Định lượng vi sinh vật phân giải hợp chất phốt pho khó tan Enumeration of microorganisms that degrade insoluble phosphorus compounds 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6167:1996
Định lượng vi sinh vật phân giải xenluloza (Vi khuẩn và nấm phân giải xenluloza) Enumeration of cellulose-degrading microorganisms (cellulose-degrading bacteria and fungi) 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6168:2002
Thực phẩm Foods Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of total aerobic bacteria Count colonies at 30 degrees Celsius using the pour plate technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015
Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 hoặc sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 or less than or equal to 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 TCVN 8275-2:2010
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Enumeration of coliforms Most probable number technique 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 4882:2007
Thực phẩm Foods Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2008
Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 6846:2007
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D- Glucuronid. Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005
Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991:2005
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Enumeration of presumptive Bacillus cereus 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4992:2005
Nước thải Wastewater Định lượng Coliforms Phương pháp MPN Enumeration of Coliforms MPN method 1,8 MPN/100 mL SMEWW 9221B,F:2017
Nước thải Wastwater Định lượng Escherichia coli Phương pháp MPN Enumeration of Escherichia coli MPN method 1,8 MPN/100 mL SMEWW 9221B,F:2017
Nước sạch Domestic water Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn coliform Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora 1 CFU/100ml TCVN 6187-1:2019
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit Clostridia Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method TCVN 6191-2:1996
Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method 1 CFU/250 mL TCVN 6189-2:2009
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/250 mL TCVN 8881:2011
Địa điểm 2 / Location 2: Số 18 Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lĩnh vực thử nghiệm: Vặt liệu xây dưng Field of testing: Civil engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Bê tông nặng Heavy weight concrete Xác định độ bền nén Determination of compressive strength TCVN 3118:2009
Xác định khối lượng thể tích Determination of density bulk TCVN 3115:1993
Xác định khối lượng thể tích Determination of density bulk TCVN 3108:1993
Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 3113:1993
Gạch xây Bricks Xác định cường độ nén Determination of compressive strength TCVN 6355-2:2009
Xác định cường độ uốn Determination of bend strength TCVN 6355-3:2009
Xác định độ hút nước Determination of water absortion TCVN 6355-4:2009
Xác định khối lượng thể tích Determination of density bulk TCVN 6355-5:2009
Xác định độ rỗng Determination of void volume TCVN 6355-6:2009
Xác định kích thước cơ bản Determination of basic size TCVN 1450:2009
Xác định độ cong vênh Determination of bent, bow size TCVN 1450:2009
Xác định vết tróc do vôi Determination of pitting due to lime TCVN 6355-7:2009
Cột điện bê tông cốt thép ly tâm Centrifugal reinforced concrete electrical pillar Xác định kích thước cột Determination of pillar size TCVN 5847:2016
Cột điện bê tông cốt thép ly tâm Centrifugal reinforced concrete electrical pillar Xác định lực kéo đầu trụ Determination of pillar top strain force TCVN 5847:2016
Kiểm tra Ngoại Quan Visual defect test TCVN 5847:2016
Xác định Cường độ nén Determination of compressive strength TCVN 9334:2012
Gạch bê tông Concrete brick Xác định kích thước hình học và khuyết tật ngoại quan Determination of basic size and visual defect TCVN 6477:2016
Xác định cường độ nén Determination of compressive strength TCVN 6477:2016
Xác định độ rỗng Determination of porosity TCVN 6477:2016
Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6477:2016
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây