Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Phòng Kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6) |
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6) |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 |
Organization: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Lương Ngọc Nhựt | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Quang Trung |
Địa chỉ/Address: | 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | ||||
No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city | |||||
Địa điểm/Location: | 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | ||||
No. 02 Ngo Quyen, Son Tra district, Da Nang city | |||||
Điện thoại/ Tel: | 0236 3923238 | Fax: | 0236 3910064 | ||
E-mail: | k6@quatest2.gov.vn | Website: | quatest2.gov.vn | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Tủ an toàn sinh học cấp I, II (x) Class I, II Biological Safety Cabinet | Thử nghiệm độ rò rỉ màng lọc HEPA/ ULPA HEPA/ ULPA filter leak test | Độ rò rỉ/ Penetration (0 ~ 100) % Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm | ISO 14644-3:2019 BS EN 1822-4:2009 |
| Thử nghiệm độ ồn Noise level test | 0,1 dB/ (25~138) dB | NSF/ ANSI 49-2019 | |
| Thử nghiệm độ rọi Lighting intensity test | 1 lux/ (1 ~ 2000) lux | ||
| Thử nghiệm hình thái dòng khí Airflow smoke patterns test | - | ||
| Phòng sạch (x) Cleanroom | Phân loại độ sạch không khí theo mật độ hạt Classification of air cleanliness by particle concentration | Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm | ISO 14644-1:2015 |
| Thử nghiệm độ rò rỉ màng lọc HEPA/ ULPA HEPA/ ULPA filter leak test | Độ rò rỉ/ Penetration (0 ~ 100) % Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm | ISO 14644-3:2019 BS EN 1822-4:2009 | |
| Thử nghiệm chênh áp Air pressure difference test | 0,001 Pa/ (-3735 ~ 3735) Pa | ISO 14644-3:2019 | |
| Thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm Temperature/ humidity test | 0,1 oC/ (10 ~ 50) oC 0,1 %RH/ (10 ~ 95) %RH |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Phòng Kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6) |
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6) |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 |
Organization: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường - Hiệu chuẩn, Cơ |
Field of testing: | Measurement - Calibration, Mechanical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Lương Ngọc Nhựt | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accreditation calibrations |
| Nguyễn Quang Trung |
Địa chỉ/Address: | 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city | |||
Địa điểm/Location: | 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng No. 02 Ngo Quyen, Son Tra district, Da Nang city | |||
Điện thoại/ Tel: | 0236 3923238 | Fax: | 0236 3910064 | |
E-mail: | k6@quatest2.gov.vn | Website: | quatest2.gov.vn | |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Tỷ trọng kế Hydrometer | (0,600 ~ 1,200) g/cm3 | KT2.QT.CM-74:2023 | 0,0003 g/cm3 |
(1,200 ~ 2,000) g/cm3 | 0,0006 g/cm3 | |||
| Phương tiện đo pH (x) pH meter | (0 ~ 14,00) pH | KT2.QT.CM-77:2023 | 0,016 pH |
| Phương tiện đo độ dẫn điện (x) Conductivity meter | (0 ~ 10) µS/cm | KT2.QT.CM-78:2023 | 3,2 % |
(10 ~ 500 000) µS/cm | 1,0 % | |||
| Phương tiện đo độ đục (x) Turbidity meter | (0 ~ 4000) NTU | KT2.QT.CM-81:2023 | 2,0 % |
| Phương tiện đo độ ẩm chất rắn (x) Moisture meter | Dạng hạt (Thóc, gạo, ngô, cà phê)/ Grain (paddy, rice, corn, coffee): (0 ~ 50) % | KT2.QT.CM-73:2023 | 0,5 %rel |
Dạng bột/ powder: (0 ~ 50) % | ||||
| Phương tiện đo nồng độ khí (x) Gas analyser | SO2 (0 ~ 6,4) % V | KT2.QT.CM-75:2023 | 3,0 %rel |
CO (0 ~ 8,5) % V | ||||
CO2 (0 ~ 20) % V | ||||
NO (0 ~ 3,0) % V | ||||
NO2 (0 ~ 3) % V | ||||
CH4 (0 ~ 3,5) %V | ||||
Khí cháy (tính theo CH4) (0 ~ 100) % L.E.L | ||||
O2 (0 ~ 25) %V | ||||
| Nhớt kế động học Kinematic viscometer | (0,002 ~ 20) mm2/s2 | KT2.QT.CM-82:2023 | 0,5 % |
| Phương tiện đo độ nhớt động lực (x) Dynamic viscometer | (0,0003 ~ 75) Pas (0,3 ~ 75 000) cP | KT2.QT.CM-83:2023 | 0,5 % |
| Phương tiện đo chỉ số khúc xạ (x) Refractometer refractive index | Chỉ số khúc xạ / Refractive Index: (1,33000 ~ 1,38000) nD Độ chia / divided to: 0,00001 | KT2.QT.CM-84:2023 | 0,00009 nD |
Chỉ số khúc xạ / Refractive Index: (1,38000 ~ 1,53000) nD Độ chia / divided to: 0,00001 | 0,00024 nD | |||
Brix: (0,0 ~ 30,0) % Độ chia / divided to: 0,01 % | 0,06 % | |||
Brix (30,0 ~ 85,7 ) % Độ chia/ divided to: 0,01 % | 0,11 % | |||
| Phương tiện xác định hàm lượng nước (ẩm) (x) Moisture meter | (0 ~ 15 000) ppm | KT2.QT.CM-96:2023 | 2,0 % |
| Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (x) Atomic absorption spectroscopy | Kỹ thuật ngọn lửa/F-AAS: Dung dịch chuẩn Cu/ Copper standard solution (Đến/ to 5 mg/L) | KT2.QT.CM-102:2023 | 1,5 % |
Kỹ thuật hóa hơi/ HG-AAS: Dung dịch chuẩn As / Asenic standard solution hoặc/ or Dung dịch chuẩn Hg / Mercury standard solution (Đến/ to 100 µg/L) | 2,0 % | |||
Kỹ thuật lò Graphite / GF-AAS: Dung dịch chuẩn Cu/ Copper standard solution hoặc / or Dung dịch chuẩn Pb/ Lead standard solution (Đến/ to 100 µg/L) | 2,0 % | |||
| Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (x) High performance liquid chromatography | Đầu dò UV-Vis hoặc DAD / UV-Vis or DAD detector Dung dịch chuẩn caffeine/ Caffeine standard solution (Đến/ to 50 mg/L) | KT2.QT.CM-104:2023 | 1,2 % |
| Máy sắc ký khí (x) Gas chromatography | Đầu dò FID/ FID detector Dung dịch chuẩn Tetradecane/ Tetradecane standard solution (Đến/ to 0,1 %w/v) | KT2.QT.CM-103:2023 | 2,0 % |
| Phương tiện đo nhu cầu Oxy hóa học (COD) (x) Chemical oxygen demand analyzer | (0 ~ 50000) ppm | KT2.QT.CM-107:2023 | 2,0 % |
| Phương tiện đo tỷ trọng (x) Density meter | (0,600 ~ 3,000) g/cm3 | KT2.QT.CM-128:2023 | 0,00004 g/cm3 |
| Phương tiện đo Oxy hòa tan (DO) (x) DO meter | (0 ~ 20) mg/L | KT2.QT.CM-89:2023 | 2,0 % |
| Quang kế ngọn lửa (x) Flame photometer | Xác định kim loại Na, Ka, Ca, Ba, Li (Đến/ to 100 mg/L) | KT2.QT.CM-101:2023 | 2,0 % |
| Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (x) TSS meter | (0 ~ 10) mg/L | KT2.QT.CM-116:2023 | 2,5 % |
(10 ~ 1500) mg/L | 2,0 % | |||
| Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x) TDS meter | (0 ~ 100) g/L | KT2.QT.CM-90:2023 | 1,5 % |
| Phương tiện đo độ màu (x) Colorimeter | (0 ~ 600) Pt-Co | KT2.QT.CM-129:2023 | 2,0 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Máy đo quang phổ tử ngoại khả kiến (x) Spectrophotometer UV-Vis | Bước sóng/ Wavelength: (200 ~ 920) nm | KT2.QT.CM-76:2023 | 0,22 nm |
Độ hấp thụ/ Absorbance: (0 ~ 1,0) Abs | 0,7 % | |||
| Kính lọc UV-Vis UV-Vis Filter | Bước sóng/ Wavelength: (200 ~ 920) nm | KT2.QT.CM-92:2023 | 0,20 nm |
Độ hấp thụ/ Absorbance: (0 ~ 2) Abs | 0,8 % | |||
| Máy đọc Elisa (x) Microplate reader | (0 ~ 2,5) Abs | KT2.QT.CM-113:2023 | 1,0 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm không khí (x) Thermo - Hygro meter | (10 ~ 98) %RH | KT2.QT.CM-80:2023 | 2,0 % RH |
(0 ~ 50) °C | 0,4 °C |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
| Phương tiện đo độ rung động (x) Vibration meter | Gia tốc/ Acceleration: (0 ~196) m/s2 7 Hz ~ 10 kHz | KT2.QT.CM-109:2023 | 1,0 % | |
Vận tốc/ Speed: (0 ~ 380) mm/s 7 Hz ~ 10 kHz | |||||
Dịch chuyển/ Displacement: (20 ~ 1279) µm 7 Hz ~ 10 kHz | |||||
| Phương tiện đo độ ồn (x) Sound level meter | 94 dB 104 dB 114 dB | 31,5 Hz | KT2.QT.CM-79:2023 | 0,49 dB |
63 Hz | 0,38 dB | ||||
(125~4000) Hz | 0,27 dB | ||||
(8000~16000) Hz | 0,74 dB |