Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4 (Trung tâm Kỹ thuật Tây Nguyên) |
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Center 2 (Central Highlands Technical Center) |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 |
Organization: | Quality Assurance and Testing Center 2 |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Doãn Duy Thiêm | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Viết Cường | |
| Nguyễn Thị Bích | Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited chemical tests |
| Hà Thị Thanh Tịnh | |
| Vũ Thị Hoa | Các phép thử Sinh được công nhận / Accredited biological tests |
Địa chỉ / Address: Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | |
Địa điểm / Location: Khối 8, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | |
Điện thoại/ Tel: 0262 350 2968 | Fax: 0262 379 6999 |
E-mail: dltn2_ctc@quatest2.gov.vn | Website: quatest2.gov.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Cà phê Coffee | Xác định độ ẩm Determination of moisture | TCVN 7035:2002 | |
| Xác định hàm lượng chất tan trong nước Determination of soluble in water | (0,5 ~ 20) g/100g | AOAC 973.21 | |
| Xác định độ mịn Determination of fineness | TCVN 10821:2015 | ||
| Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of Axit-insoluble ash content | 0,07 % | TCVN 5253:1990 | |
| Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and coffee products | Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC/DAD Determination of Cafein content HPLC/DAD method | 12 mg/kg | TCVN 9723:2013 (ISO 20481:2008) |
| Ca cao và sản phẩm ca cao Cacao and cacao products | Hàm lượng nitơ tổng số và tính toán hàm lượng Protein thô Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content | 0,3 % | TCVN 11033:2015 |
| Dầu bôi trơn và các chất phụ gia Lubricating oils and additives | Xác định hàm lượng tro Sunfat Phương pháp khối lượng Determination of Sulfated ash content- Gravimetric method | 0,005 % | TCVN 2689:2007 |
| Dầu bôi trơn Lubricating oils | Xác định cặn không tan trong Pentan Phương pháp màng lọc Determination of Pentane insolubles Membrane filtration method | 0,03 % | TCVN 12917:2020 ASTM D4055-04 (2019) |
| Sản phẩm dầu mỏ và bitum Petroleum products and bitumen | Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method | TCVN 2692:2007 (ASTM D95-05e1) | |
| Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizer | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp thể tích Determination of total Nitrogen content Volumetric method | 0,2 % | TCVN 5815:2018 |
| Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available K2O content- Flame photometer method | 0,1 % | TCVN 5815:2018 | |
| Phân bón Fertilizer | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method | 0,1 % | TCVN 9297:2012 |
| Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa (trừ KCl) Determination of available K2O Flame photometer methode (except KCl) | 0,1 % | TCVN 8560:2018 | |
| Xác đinh Tỷ lệ C/N Determination of C/N ratio | C: TCVN 9294:2012 N: TCVN 8557:2010 | ||
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp thể tích Determination of total Nitrogen content - Volumetric method | 0,2 % | TCVN 8557:2010 | |
| Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu - Phương pháp UV-VIS Determination of available P2O5 UV-VIS method | 0,2 % | TCVN 8559:2010 | |
| Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method | 9 mg/kg | TCVN 9283:2018 | |
| Phân bón Fertilizer | Xác định hàm lượng Ca/CaO Phương pháp F-AAS Determination of Ca/CaO content F-AAS method | 10 mg/kg | TCVN 9284:2018 |
| Xác định hàm lượng Mg/MgO Phương pháp F-AAS Determination of Mg/MgO content - F-AAS method | 8 mg/kg | TCVN 9285:2018 | |
| Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method | 10 mg/kg | TCVN 9286:2018 | |
| Xác định hàm lượng chất hữu cơ Phương pháp thể tích Determination of organic substances content Volumetric method | 0,2 % | TCVN 9294:2012 | |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ Determination of Nitrite content Spectrometric method | 0,005 mg/L | TCVN 6178:1996 |
| Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
| Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp GF-AAS Determining Cd, Pb content GF-AAS method | Pb: 0,01 mg/L Cd: 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2023 | |
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy | 3 mg/L | TCVN 6638:2000 |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water, Surface water, ground water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ dùng axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,014 mg/L | TCVN 6180:1996 |
| Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước dưới đất Domestic water, surface water, wastewater, ground water | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 |
| Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định oxy hòa tan Phương pháp điện cực màng Determination of dissolved oxygen Membrane electrode method | 0,1 mg/L | TCVN 7325:2016 |
| Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Determination of total suspended solid content | 10,5 mg/L | SMEWW 2540D:2023 | |
| Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp đo phổ dùng amonimolipdat Determination of Phosphate content Amonium molypdate spectrometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
| Nước sạch, nước thải, nước dưới đất Domestic water, wastewater, ground water | Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan Determination of total dissolved solid content | 7 mg/L | SMEWW 2540C:2023 |
| Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, underground water | Xác định độ đục Determination of turbidity | (0,1 ~ 1000) NTU | QT.CH-197 (2023) |
| Xác định độ cứng Determination of total hardness | 5 mg/L | SMEWW 2340C:2023 | |
| Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of permanganate index | 0,7 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên Domestic water, ground water, natural mineral waters, bottled drinking waters | Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method | 1,5 µg/L | TCVN 6626:2000 |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước dùng cho bê tông và vữa, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước thải Domestic water, ground water, water for mixing concrete and mortar, bottled drinking water, bottled natural mineral water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng các anion hòa tan: SO42-, NO3- Phương pháp sắc ký ion Determination of the content of dissolved anions: SO42-, NO3- Ion chromatography method | SO42-:0,15mg/L NO3-: 0,2 mg/L | TCVN 6494-1:2011 |
| Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước dưới đất Domestic water, surface water, wastewater, ground water | Xác định độ kiềm tổng Determination of total alkalinity | 10 mg/L | SMEWW 2320B:2023 TCVN 6636-1:2000 |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước mặt Domestic water, ground water, wastewater, bottled drinking water, bottled natural mineral water, surface water | Xác định hàm lượng Cu, Zn, Fe, Mn Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Zn, Fe, Mn content F-AAS method | Cu: 0,1 mg/L Zn: 0,1 mg/L Fe: 0,1 mg/L Mn: 0,12 mg/L | SMEWW 3111B:2023 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
1. | Nước sạch, nước dưới đất, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá Domestic water, ground water, natural mineral waters, bottled drinking waters, ice water | Định lượng Coliforms Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliforms Membrand filtration method | 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
2. | Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrand filtration method | 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Phòng thử nghiệm Xây dựng và Cơ lý (Phòng Kỹ thuật 4) | |||||
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) Physico- Mechanical Construction Laboratory (Technical Division 4) | |||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 | |||||
Organization: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Vật liệu xây dựng | |||||
Field of testing: | Mechanical, Civil - Engineering | |||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Thị Như Loan | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
| Nguyễn Phú Quốc | Các phép thử được công nhận của phòng Kỹ thuật 4/ Accredited tests of technical department 4 | ||||
| Ngô Thị Như Loan | |||||
| Tạ Ngọc Tú | |||||
| Nguyễn Hữu Trung | |||||
| Phạm Hồng Sơn | |||||
| Hà Phước Thanh | |||||
| Trần Mạnh Hà | |||||
| Nguyễn Ngọc Huy | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 023 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/03/2026 | ||||||
Địa chỉ/ Address: Số 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | ||||||
Địa điểm/Location: Số 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | ||||||
Điện thoại/ Tel: (+84) 236 3921 924 | Fax: (+84) 236 3910 064 | |||||
E-mail: k4@quatest2.gov.vn | Website: quatest2.gov.vn | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Kim loại Metals | Thử kéo Tensile test | Đến/to: 2000 kN | TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2019 BS EN 1002-1:2001 ASTM E8/E8M-21 JIS Z 2241:2011 AS 1391:2020 ASTM A370/A370M-19 |
| Thử uốn Bend test | Đến/to: 2000 kN | TCVN 198:2008 ISO 7438:2016 ASTM A370/A370M-19 JIS Z 2248:2006 AS 2505.1:2004 (R2017) | |
| Xác định Độ cứng Brinell Determination of Brinell hardness | Đầu bi: 1mm; 2,5mm; 5mm; 10mm Tải: (1~ 3000) kgf | TCVN 256-1:2006 ISO 6506-1:2005 ASTM E10-18 | |
| Xác định Độ cứng Rockwell (HRB; HRC) Determination of Rockwell hardness (HRB; HRC) | Đầu bi: mũi kim cương, bi 1/16” | TCVN 257-1:2007 (ISO 6506-8:2005) ASTM E18-19 JIS Z 2245:2011 | |
| Xác định Độ cứng Vicker Determination of Vicker hardness | HV10 ~ HV30 | TCVN 258-1:2007 (ISO 6507-1:2005) ASTM E92-17 JIS Z 2244:2009 | |
| Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực Steel for the reintorcement and prestressing of concrete | Thử kéo Tensile test | Đến/to: 2000 kN | TCVN 7937-1:2013 TCVN 7937-2:2013 TCVN 7937-3:2013 TCVN 1651-1:2018 TCVN 1651-2:2018 |
| Thử uốn Bend test | Đến/to: 2000 kN | TCVN 7937-1:2013 TCVN 1651-1:2018 TCVN 1651-2:2018 | |
| Bu long Bolt | Thử kéo vật liệu Tensile test | Đến/to: 2000 kN | ISO 898-1:2013 TCVN 197-1:2014 ASTM E8/E8M-21 ASTM A370/A370M-19 ASTM F606/F606M-16 |
| Đai ốc Nuts | Thử tải đai ốc Proof load test | Đến/to: 2000 kN | ISO 898-2:2012 ASTM F606/F606M-16 |
| Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy Protective helmets motorcycle and moped users | Xác định khối lượng Determination of weight | Đến/to: 4100 g | QCVN 02:2021/BKHCN QCVN 02:2008/BKHCN TCVN 5756:2017 |
| Kiểm tra Ngoại quan Visual test | - | ||
| Kiểm tra độ bền đâm xuyên Test for piercing strength | - | ||
| Thử độ bền quai đeo Test for strength of chinstrap and fasteners | - | ||
| Kiểm tra độ ổn định Test for stability | - | ||
| Kiểm tra độ bền cơ học kính chắn gió Test for Mechanical strength of windshield | - | QCVN 02:2021/BKHCN QCVN 02:2008/BKHCN TCVN 5756:2017 | |
| Xác định độ truyền sáng (x) Determination of light transmission (x) | Đến/to: 100 % | ||
| Xác định Đo góc nhìn Test for angle of vision | Đến/to: 1800 | ||
| Xác định Độ bền va đập hấp thụ xung động Impact energy attenuation | Đến/to: 1080 J | ||
| Kiểm tra phạm vi bảo vệ Checking protection range | - | ||
| Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo Rubber- or plastics-coated fabrics | Xác định Chiều dày Determination of Thickness | (0~25) mm | TCVN 7837-3:2007 (ISO 2286-3:1998) |
| Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo Rubber- or plastics-coated fabrics | Xác định Khối lượng trên đơn vị diện tích Determination of Mass per unit area | (0~4100) g | TCVN 7837-2:2007 (ISO 2286-2:1998) |
| Xác định Độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt Determination of Tensile strength | Đến/to: 30 kN | TCVN 9549:2013 ISO 1421:2016 | |
| Xác định Độ bền xé Determination of Tear resistance | Đến/to: 30 kN | TCVN 10501-1:2014 (ISO 4674-1:1998) ISO 13937-2:2000 | |
| Dây, đai làm bằng vật liệu dệt Textile Webbing, tape anh Braided material | Xác định Độ bền kéo đứt Determination of Tensile strength | Đến/to: 1800 kN | ASTM D 6775-13 |
| Phụ kiện khóa và dây đeo Buckle and strap attachments | Xác định Độ bền kéo đứt Determination of Tensile strength | Đến/to: 100 kN | BS 5131:1981 (Section 5.11) SATRA TM 181:1996 |
| Chất dẻo Plastics | Xác định Khối lượng riêng Determination of Density | - | ASTM D792-20 - Test method A TCVN 6039-1:2015 - Phương pháp A |
| Thử kéo Tensile test | Đến/to: 100 kN | TCVN 4501-1::2014 ISO 527-1:2012 ASTM D638-14 | |
| Thử uốn Flexural test | Đến/to: 100 kN | ASTM D790-17 ISO 178:2019 | |
| Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids | Xác định Độ bền áp suất bên trong Determination of Resistance to internal pressure | Đến/to: 100 bar Đến/to: DN 600 mm | TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3:2007) |
| Lớp phủ, sơn Coatings | Kiểm tra Độ bền bám dính của lớp phủ (x) Phương pháp cắt ô Test for Adhesion Strength of Coatings (x) Cross-cut test | - | TCVN 2097:2015 JIS K 5400:1990 ASTM D3359-17 TCVN 7625:2007 |
| Xác định Độ bền bám dính của lớp phủ (x) Phương pháp kéo nhổ Determination of Adhesion Strength of Coatings (x) Pull-off test | Đến/to: 30 kN (tại PTN) Đến/to: 7550 N (tại hiện trường) | ISO 4624:2016 ASTM D4541-17 (Test method B; E) JIS K5600-5-7:1999 | |
| Kiểm tra Độ rửa trôi Test for Scrub resistance | - | TCVN 8653-4:2012 JIS K 5400:1990 JIS K 5600-5-11:2014 | |
| Xác định Chiều dày lớp phủ (x) Determination of Thickness of coatings (x) | Đến/to: 1500 mm | TCVN 9406:2012 TCVN 5878:2007 TCVN 9760:2013 - phương pháp 7C TCVN 4392:1986 TCVN 5877:1995 ASTM E376 - 19 ASTM B659-90 (2021) ISO 2178:2016 ISO 2808:2019 | |
| Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Ceramic or glass insulator units for A.C. systems | Xác định Tải trọng gây hỏng về cơ Determination of Mechanical failing load | Đến/to: 2000 kN Đến/to: 350 tấn | TCVN 7998-1:2009 IEC 60383-1:1993 |
| Cái cách điện dạng treo và căng bằng composite dùng cho hệ thống điện xoay chiều Composite suspension and tension insulators for A.C. systems | Xác định Tải trọng gây hỏng về cơ Determination of Mechanical failing load | Đến/to: 2000 kN Đến/to: 350 tấn | IEC 61109:2008 IEC 61952:2008 |
| Phụ kiện cách điện và dây dẫn cho đường dây tải điện trên không Insulator and conductor fittings for overhead power lines | Thử kéo Tensile test | Đến/to: 2000 kN Đến/to: 350 tấn | AS 1154.1:2009 AS 1154.3:2009 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Xi măng Cement | Xác định Độ mịn qua sàng Determination of Fineness on silver | (0,038 ~0,30) mm | TCVN 4030:2003 ASTM C786-17 |
| Xác định Độ mịn Blain Determination of Blain fineness | (2000 ~ 5000) cm2/g | TCVN 4030:2003 ASTM C204-18e1 | |
| Xác định Độ ổn định thể tích Le chaterlier Determination of Le chaterlier soundness | Đến/to: 30 mm | TCVN 6017:2015 EN 196-3:2016 ISO 9597:2008 | |
| Xác định Thời gian đông kết và lượng nước tiêu chuẩn Determination of Time of setting and standard amount of water | 05 phút | TCVN 6017:2015 ISO 9597:2008 EN 196-3:2016 ASTM C191-19 | |
| Xác định Cường độ chịu nén Determination of Compressive strength | Đến/to: 300 kN | TCVN 6016:2011 ISO 679:2009 EN 196-1:2016 ASTM C109-21 | |
| Xác định Độ trương nở Autoclave Determination of Autoclave Expansion of Hydraulic Cement | Đến/to: 10 mm | TCVN 8877:2011 ASTM C151-18 | |
| Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch Sulfat Determination of length change of hydralic cement mortars exposed to a sulfate solution | (0~55) mm | TCVN 7713:2007 ASTM C452-21 | |
| Gạch xây Bricks | Xác định Cường độ chịu nén Determination of Compressive strength | Đến/to: 300 kN | TCVN 6355-2:2009 |
| Xác định Cường độ chịu uốn Determination of Flexural strength | Đến/to: 300 kN | TCVN 6355-3:2009 | |
| Gạch xây Bricks | Xác định Độ hút nước Determination of Water absorption | Đến/to: 80 % | TCVN 6355-4:2009 |
| Gạch, đá ốp lát Floo and wall tiles | Xác định Kích thước, chất lượng bề mặt Determination of Dimentions and surface quality | Đến/to: 3 m | TCVN 6415-2:2016 ISO 10545-2:2014 |
| Xác định Độ bền uốn và lực uốn gãy Determination of Modulus of repture and breaking strength | Đến/to: 10 kN | TCVN 6415-4:2016 ISO 10545-4:2014 | |
| Xác định Độ hút nước Determination of Water absorption | Đến/to: 100 % | TCVN 6415-3:2016 ISO 10545-3:2014 | |
| Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles | - | TCVN 6415-7:2016 ISO 10545-7:2010 | |
| Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles | - | TCVN 6415-6:2016 ISO 10545-6:2010 | |
| Xác định Độ cứng bề mặt thang Mohs Determination of Scratch of suface according to Mohs scale | (1~ 9) Mohs | TCVN 6415-18:2016 EN 101:1991 | |
| Xác định độ chịu mài mòn bề mặt của đá ốp lát Determination of abrasion resistance of all types of stones for floors. | - | TCVN 4732:2016 ASTM C241-09 | |
| Kính xây dựng Glass in building | Xác định ứng suất bề mặt (x) Determination of Surface stresses (x) | Đến/to: 168 MPa | TCVN 8261:2009 ASTM C1279-13 |
| Thử Độ bền va đập con lắc Impact resistance test (by shot bag) | - | TCVN 7368:2013 JIS R3205:2005 ANSI Z97.1:2015 BS 6206:1981 | |
| Thử phá vỡ mẫu (x) Breaking test (x) | - | TCVN 7455:2013 JIS R3206:1997 | |
| Kính xây dựng Glass in building | Thử Độ bền va đập bi rơi Impact resistance test (by steel ball) | Đến/to: 4,8 m | TCVN 7368:2013 JIS R3205:2005 |
| Kính xây dựng Glass in building | Kiểm tra Độ bền chịu nhiệt độ cao Test for Heat durability | - | TCVN 7364-4:2018 JIS R3205:2005 |
| Xác định Độ bền mài mòn Determination of Resistance to abrasion | - | TCVN 7528:2005 | |
| Xác định độ xuyên quang (x) Determination of light transmission (x) | Đến/to: 100% | TCVN 7737:2007 (ISO 9050:2003) |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 (QUATEST 2) Phòng Thử nghiệm hóa thực phẩm - môi trường (phòng Kỹ thuật K2) | |||||
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) Food and Environments Testing Laboratory (Technical Division 2) | |||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 (QUATEST 2) | |||||
Organization: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||
Field of testing: | Chemical | |||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Võ Khánh Hà | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
| Võ Khánh Hà | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||||
| Võ Thị Bích Thủy | |||||
| Huỳnh Việt Thanh | |||||
| Nguyễn Hoàng Phương | Các phép thử lĩnh vực môi trường được công nhận/ Accredited tests of environment field | ||||
| Nguyễn Văn Vinh | Các phép thử được công nhận trừ lĩnh vực môi trường/ Accredited tests except in the field environment | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 023 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/03/2026 | ||||||
Địa chỉ/ Address: Số 2 Ngô Quyền quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng/ No 2 Ngo Quyen Son Tra District Da Nang City | ||||||
Địa điểm/Location: Số 2 Ngô Quyền quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng/ No 2 Ngo Quyen Son Tra District Da Nang City | ||||||
Điện thoại/ Tel: +84-236 3848338 | Fax: +84-236 3910064 | |||||
E-mail: k2@quatest2.gov.vn | Website: www.quatest2.gov.vn | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs and feed ingredients | Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content calculation of crude Protein content Kjeldahl method | (0,1 ~ 70,0) g/100g (mL) | TCVN 4328-1:2007 AOAC 984.13 (2016) |
| Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content | 0,1 g/100g (mL) | TCVN 4331:2001 TCVN 6555:2017 | |
| Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of ash content | (0,1 ~ 40,0) g/100g (mL) | TCVN 4327:2007 | |
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method | 0,01 g/100g (mL) | TCVN 1526-1:2007 | |
| Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus content Spectrometric method | 0,01 g/100g (mL) | TCVN 1525:2001 AOAC 965.17 (2016) | |
| Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content | 0,1 g/100g (mL) | TCVN 4806-1:2018 | |
| Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of Crude Fiber content Method with intermediate filtration | 0,1 g/100g (mL) | TCVN 4329:2007 | |
| Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Amoniac content | 5 mg/100g (mL) | TCVN 10494:2014 | |
| Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble content in HCl | 0,02 g/100g (mL) | TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002) | |
| Xác định giá trị năng lượng trao đổi Determination of Calculating metabolizable energy value | (5 ~ 5000) Kcal/kg | TCVN 8762:2012 | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and Fishery products | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of Total Nitrogen and Protein content | (0,1 ~ 80,0) g/100g (0,1 ~ 60,0) g/L | TCVN 3705:1990 |
| Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of Amino acid nitrogen content | 0,3 g/L | TCVN 3708:1990 | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and Fishery products | Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content | 0,1 g/100g | TCVN 3703:2009 |
| Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Amoniac content | 5 mg/100g | TCVN 3706:1990 | |
| Xác định tổng hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content | 5 mg/100g | TCVN 9215:2012 | |
| Đường Sugar | Xác định hàm lượng Saccarose (Độ pol) Determination of Saccarose content (Polaristation) | (0 ~ 100) %, ( oZ) | TCVN 7277:2003 |
| Xác định Độ màu Determination of Colour | (10 ~ 200) IU7.0 | TCVN 6333:2010 | |
| Xác định hàm lượng Sulfite (SO2) Determination of Sulfite content | 5,0 mg/kg | TCVN 6329:2008 | |
| Xác định hàm lượng tro dẫn điện Determination of conductivity ash content | (0,01 ~ 1,0) % w/w | TCVN 6327:1997 | |
| Bột và tinh bột Powder and starch | Xác định hàm lượng tinh bột Determination of starch content | 0,5 g/100g | AOAC 920.44 (2016) |
| Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | Xác định hàm lượng Nitrit Determination of nitrite content | 0,1 mg/100g | TCVN 7992:2009 |
| Muối công nghiệp, Muối ăn Industrial sodium chloride, Common salt | Xác định hàm lượng Ca2+ Determination of Ca2+content | 0,01 g/100g chất khô/ dried matter | ISO 2482:1973 TCVN 3973: 1984 |
| Xác định hàm lượng Mg2+ Determination of Mg2+content | 0,01 g/100g chất khô/ dried matter | ISO 2482:1973 TCVN 3973: 1984 | |
| Xác định hàm lượng SO42- Determination of SO42-content | 0,01 g/100g chất khô/ dried matter | ISO 2480:1972 TCVN 3973: 1984 | |
| Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước Determination of matter insoluble in water content | 0,01 g/100g chất khô/ dried matter | ISO 2479:1972 TCVN 3973: 1984 | |
| Xác định độ ẩm Determination of moisture | (0,01 ~ 30,0) g/100g | ISO 2483:1973 TCVN 3973: 1984 | |
| Xác định hàm lượng NaCl tính toán từ Ca2+, Mg2+, K+, SO42-, Cl- Determination of NaCl content by calculate from Ca2+, Mg2+, K+, SO42-, Cl- | (70,0 ~ 99,9) g/100g chất khô/ dried matter | TCVN 3974:2015 TCVN 3973: 1984 | |
| Muối công nghiệp, Muối ăn Industrial sodium chloride, Common salt | Xác định hàm lượng Iot Determination of Iod content | 1,0 mg/kg | TCVN 6341:1998 |
| Dầu mỡ động vật và thực vật Animal oil and vegetable oil | Xác định Trị số Iốt Determination of Iodine value | (5,0 ~ 200) g/100g | TCVN 6122:2015 |
| Xác định Trị số Peroxyt Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iod (quan sát bằng mắt thường) Determination of Peroxide value Iodometric (visual) endpoint method | 0,5 meq/kg | TCVN 6121:2018 | |
| Xác định Trị số axit và độ axit Determination of acide value and acidity | 0,1 mgKOH/g 0,05 g/100g | TCVN 6127:2010 | |
| Xác định hàm lượng tạp chất không tan Determination of unsoluble impurities content | 0,02 mg/100g | TCVN 6125:2010 (ISO 663:2007) | |
| Cà phê Coffee | Xác định độ ẩm Determination of moisture | (1 ~ 30) g/100g | TCVN 7035:2002 |
| Xác định hàm lượng chất tan trong nước Determination of soluble in water | (0,5 ~ 20) g/100g | AOAC 973.21 | |
| Nông sản, Sữa và sản phẩm sữa, Bánh, Kẹo, Nước giải khát, Thịt và sản phẩm thịt, Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản, Rau quả và sản phẩm rau quả, Kem Agriculture products, Milk and milk products, Cake, Candy, Beverage, Meat and meat products, Fishery and Fishery products, Vegetables, fruit and Vegetable products. ice cream | Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Carbohydrate content Volumetric titration method | 0,5 g/100 g, 0,1 g/100 mL | KT2.QT.CH-054 (2022) |
| Rượu Wine | Xác định độ cồn Determination of Alcohol | (5,0 ~ 97,0) %v/v | TCVN 8008:2009 |
| Xác định hàm lượng Ester Phương pháp quang phổ Determination of Ester content Spectrophotometric method | 20 mg Ethylacetate/ L etanol 1000 | AOAC 972.07 | |
| Xác định hàm lượng Aldehyde Determination of aldehydes content | 5,0 mg Acetaldehyde/L etanol 1000 | TCVN 8009:2009 | |
| Xác định hàm lượng Furfural Determination of Furfural content | 0,1 mg/L | TCVN 7886:2009 | |
| Xác định hàm lượng SO2 Determination of Sulfurous acid content | 5 mg/L | AOAC 940.20 | |
| Bia Beer | Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp đo tỷ trọng Determination of Ethanol content Density method | (1,0 ~ 15,0) % v/v | TCVN 5562:2009 |
| Xác định hàm lượng Diacetyl và các chất dixeton khác Determination of Diacetyl và dicetone content | 0,04 mg/L | TCVN 6058:1995 | |
| Xác định hàm lượng CO2 Determination of CO2 content | (1,0 ~ 9,0) g/L | TCVN 5563:2009 | |
| Xác định hàm lượng Độ axit Determination of Acidity | (0,05 ~ 10,0)g/L | TCVN 5564:2009 | |
| Xác định hàm lượng chất hòa tan nguyên thủy Determination of original soluble substance content | (5,0 ~ 20,0) % w/w | TCVN 5565:1991 | |
| Xác định Độ màu Phương pháp quang phổ Determination of color Spectrophotometric method | (3,0 ~ 15,0) EBC | TCVN 6061:2009 | |
| Xác định Độ đắng Determination of Bitterness | (5,0 ~ 20,0) BU | TCVN 6059:2009 | |
| Nước giải khát Beverage | Xác định hàm lượng CO2 Determination of CO2 content | (2,0 ~ 7,0) g/L | TCVN 5563:2009 |
| Xác định Độ axit Determination of Acidity | (0,1 ~ 5,0) g/L | AOAC 950.15 | |
| Thực phẩm Food | Định tính hàm lượng Borax Qualitative of Borax content | POD (0,1 g/100g): 95% | TCVN 8895:2012 |
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng Sulfite Determination of Sulfite content | 5 mg/kg | AOAC 990.28 |
| Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content | 0,1 g/100 g, mL | KT2.QT.CH-057 (2022) | |
| Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content | 0,1 g/100 g, mL | KT2.QT.CH-058 (2022) | |
| Xác định hàm lượng Đường tổng số Determination of Total sugar content | 0,5 g/100 g, 0,1 g/100 mL | KT2.QT.CH-055 (2022) | |
| Xác định hàm lượng phosphate Determination of phosphate content | 10 mg/kg (tính theo/ calculated by P2O5) 5 mg/kg (tính theo/ calculated by P) | KT2.QT.CH-043 (2022) | |
| Xác định xơ tổng số, xơ hoà tan và xơ không hoà tan Phương pháp Enzyme – Khối lượng Determination of total, soluble, and insoluble dietary fiber content Enzymatic – gravimetric method | 0,2 g/100g | TCVN 9050:2012 | |
| Xác định Trị số axit Determination Acid value | 0,1 mg KOH/g béo | KT2.QT.CH-051 (2022) | |
| Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Detemination of acid – insoluble ash content | 0,02 g/100g (mL) | KT2.QT.CH-048 (2022) | |
| Vật liệu (Nhựa, cao su, vật liệu dệt, phụ gia thực phẩm -dạng đơn chất) Material (Plastic, Rubber, Textile, Food additive- substance form) | Định danh cấu tử theo phổ chuẩn của thiết bị; công nhận cho mẫu vật liệu đơn chất (có trên 95%) Phương pháp phổ hồng ngoại có số Identification of components according to the standard spectrum of the equipment; recognition for single material samples (over 95%) Infrared Spectroscopy method | ASTM E1252-98 (2013)e1 | |
| Vật liệu giấy Paper material | Xác định độ ẩm Determination of moisture | (0,05 ~ 30) g/100g | TCVN 1867:2010 (ISO 187:2009) |
| Xác định pH nước chiết Determination of pH aqueous extract | (4 ~ 10) | TCVN 7066-1:2008 (ISO 6588-1:2005) | |
| Xác định hàm lượng formaldehyt Determination of formaldehyde content | 0,001 mg/dm2 | TCVN 8308:2010 (EN 1541:2001) | |
| Vật liệu gỗ Wood material | Xác định hàm lượng Formaldehyt phát tán. Phương pháp bình thí nghiệm Determination of Formadehyde release content The flask method | 1,5 mg/kg | TCVN 8330-3:2010 (EN 717-3:1996) |
| Vật liệu dệt Textile material | Xác định hàm lượng Formaldehyt Formaldehyt tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước Determination of Formaldehyde Free and hydrolized Formaldehyde Water extraction method | 16 mg/kg | TCVN 7421-1:2013 |
| Bao bì dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Synthetic resin Implement container and packaging in direct contact with food | Xác định hàm lượng KMnO4 thôi nhiễm trong nước Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of migration of KMnO4 in water content Volumetric titration method | 1,0 μg/mL | QCVN 12-1:2011/BYT |
| Xác định kim loại nặng (tính theo Pb) thôi nhiễm trong dung dịch axit axetic 4% Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of migration of heavy metal (calculated by Pb) in 4% acetic acid content Colorimetric method with the eyes | 1,0 μg/mL | QCVN 12-1:2011/BYT | |
| Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong Heptan/Etanol/Nước/Axit axetic 4% Phương pháp khối lượng Determination of migration of dry residue content in Heptan /Ethanol/ Water/Acetic acid 4% Weight method | 5,0 μg/mL | QCVN 12-1:2011/BYT | |
| Xác định hàm lượng thôi nhiễm Phenol trong nước Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of migration of phenol in water content Spectrometric method | 5,0 μg/mL | QCVN 12-1:2011/BYT | |
| Định tính thôi nhiễm Formaldehyd trong nước Qualitative of migration of Formaldehyde in water | POD (0,75 mg/L): 95% | QCVN 12-1:2011/BYT | |
| Bao bì dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Ruber implement container and packaging in direct contact with food | Xác định kim loại nặng (tính theo Pb) thôi nhiễm trong dung dịch axit axetic 4% Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of migration of heavy metal (calculated by Pb) in 4% acetic acid content Colorimetric method with the eyes | 1,0 μg/mL | QCVN 12-2:2011/BYT |
| Bao bì dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Ruber implement container and packaging in direct contact with food | Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong Heptan/Etanol/Nước/Axit axetic 4% Phương pháp khối lượng Determination of migration of dry residue content in Heptan /Ethanol /Water/Acetic acid 4% Weight method | 5,0 μg/mL | QCVN 12-2:2011/BYT |
| Xác định hàm lượng thôi nhiễm Phenol trong nước Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of migration of phenol in water content Spectrometric method | 5,0 μg/mL | QCVN 12-2:2011/BYT | |
| Định tính thôi nhiễm Formaldehyd trong nước Qualitative of migration of Formaldehyde in water | POD (0,75 mg/L): 95% | QCVN 12-2:2011/BYT | |
| Bao bì dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Metalic container and packaging in direct contact with food | Xác định kim loại nặng (tính theo Pb) thôi nhiễm trong dung dịch axit axetic 4% Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of migration of heavy metal (calculated by Pb) in 4% acetic acid content Colorimetric method with the eyes | 1,0 μg/mL | QCVN 12-3:2011/BYT |
| Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong Heptan/Etanol/Nước/Axit axetic 4% Phương pháp khối lượng Determination of migration of dry residue content in Heptan /Ethanol /Water/Acetic acid 4% Weight method | 5,0 μg/mL | QCVN 12-3:2011/BYT | |
| Bao bì dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Metalic container and packaging in direct contact with food | Xác định hàm lượng thôi nhiễm Phenol trong nước Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of migration of phenol in water content Spectrometric method | 5,0 μg/mL | QCVN 12-3:2011/BYT |
| Định tính thôi nhiễm Formaldehyd trong nước Qualitative of migration of Formaldehyde in water | POD (0,75 mg/L): 95% | QCVN 12-3:2011/BYT | |
| Nước sạch Domestic water | Xác định Độ đục Determination of Turbidity | 0,1 NTU | TCVN 6184:2008 SMEWW 2130-B (2017) |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước mặt, nước thải. Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water, surface water, wastewater | Xác định pH Determination of pH | (2 ~ 12) | TCVN 6492:2011 |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ Determination of Nitrite content Spectrometric method | 0,005 mg/L | TCVN 6178:1996 |
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ dùng axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid method | 0,03 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
| Nước sạch, nước dưới đất, Domestic water, under Ground water, | Xác định hàm lượng Sunfat Determination of Sulfate content | 3,0 mg/L | SMEWW 4500-SO42- C,E (2017) |
| Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải sau xử lý Domestic water, surface water, under ground water , treated wastewater, | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo) hoặc chuẩn độ điện thế Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) or Potentiometric method | 3,0 mg/L | TCVN 6194:1996 SMEWW 4500-Cl- D (2017) |
| Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater | Xác định độ màu Determination of color | 2,0 mgPt-Co/L 5,1 Pt/Co | TCVN 6185:2015 |
| Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước biển ven bờ. Domestic water, Under ground water, marine water, surface water | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và đo thế sử dụng ISE Determination of Amonium content Distillation and Potentiometric ISE method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500-NH3 B,C,D (2017) |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước thải Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water, wastewater. | Xác định hàm lượng Florua Phương pháp sắc ký Ion Determination of Fluoride content Liquid chromatography of ion method. | 0,15 mg/L 0,2 mg/L | TCVN 6494-1:2011 |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước mặt, nước thải Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water, surface water, wastewater. | Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp so màu Determination of Cyanide content Colorimetrics method | 0,003 mg/L | SMEWW 4500-CN- C,D,E (2017) |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, under ground water, wastewater, | Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total Dissolved Solid content | 5,0 mg/L | SMEWW 2540 C (2017) |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water | Xác định hàm lượng Boron Phương pháp đo quang Determination of Boron content Photometric method | 0,05 mg/L | SMEWW 4500-B, C (2017) |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước thải, Domestic water, bottled drinking water,wastewater | Xác định Clo tự do và clo tổng số Phương pháp chuẩn độ Iốt xác định clo tổng số Determination of Free chlorine and total chlorine. Iodometric titration method for the determination of total chlorine | 0,2 mg/L | TCVN 6225-3:2011 SMEWW 4500-Cl B, C (2017) |
| Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, under ground water | Xác định độ cứng Determination of total hardness | 7,0 mg/L | SMEWW 2340 C (2017) |
| Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải, Domestic water, surface water, under ground water, Wastewater, | Xác định hàm lượng Fe tổng Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1-10 phenantrolin Determination of total Iron content Spectrometric method using 1-10 phenantrolin | 0,01 mg/L | TCVN 6177:1996 |
| Nước sạch, nước dưới đất, Nước mặt Domestic water, under ground water, Surface water | Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Fomaldoxime spectrometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6002:1995 |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, under ground water, Wastewater | Xác định hàm lượng Sulfur Determination of Sulfur content | 0,078 mg/L | SMEWW 4500-S2-B,D (2017) |
| Nước sạch nước dưới đất, Domestic water, uder ground water | Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of permanganate index | 0,9 mg/L | TCVN 6186:1996 |
| Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand | 6,0 mg/L | TCVN 6491:1999 | |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, bottled drinking water, Surface water, under ground water, wastewater | Xác định hoạt độ phóng xạ α, β Phương pháp nguồn mỏng Determination of Gross Alpha and Gross Beta Radioactivity The thin- window method | Hoạt độ/Gross α: 0,1Bq/L Hoạt độ/Gross β: 0,6 Bq/L | SMEWW 7110 B, C (2017) |
| Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Bottled drinking water, bottled natural mineral water | Xác định hàm lượng Mangan (Mn) - Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Fomaldoxime spectrometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6002:1995 |
| Nước khoáng thiên nhiên, nước thải Natural mineral water, wastewater | Xác định hàm lượng dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ (dầu mỡ khoáng) Phương pháp hồng ngoại Determination of mineral oil and grease content Infrared method | 1,0 mg/L | SMEWW 5520 C (2017) |
| Nước khoáng thiên nhiên Natural mineral water | Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants content by mesurement of the methylene blue index | 0,091 mg/L | TCVN 6622-1:2009 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước biển ven bờ, nước thải. surface water, under ground water, marine water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ Determination of Nitrite content Spectrometric method | 0,005 mg/L | TCVN 6178:1996 |
| Nước mặt, nước dưới đất Surface water, Under ground water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ dùng axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,03 mg/L | TCVN 6180:1996 |
| Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Method for undiluted samples | (0,5 ~ 6) mg/L O2 | TCVN 6001-2:2008 |
| Nước mặt, nước biển ven bờ, nước thải Surface water, marine water, wastewater | Xác định oxy hòa tan Phương pháp Iod Determination of dissolved oxygen Iodometric method | 0,1 mg/L | TCVN 7324:2004 |
| Xác định oxy hòa tan Phương pháp điện cực màng Determination of dissolved oxygen Membrane electrode method | 0,1 mg/L | 7325 TCVN:2016 SMEWW 4500-O G (2017 ) | |
| Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of Total Suspended Solid | 7,0 mg/L | SMEWW 2540 D (2017) | |
| Xác định hàm lượng carbon hữu cơ (TOC) Determination of TOC content | 3,1 mg/L | SMEWW 5310 B (2017) | |
| Nước mặt, nước dưới đất Surface water, under ground water | Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ Determination of Chromium (VI) content Photometric method for weakly contaminated water | 0,009 mg/L | TCVN 7939:2008 |
| Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ-Phương pháp hồng ngoại Determination of oil and grease content- Infrared method | 1,0 mg/L | SMEWW 5520 C (2017) |
| Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants content by mesurement of the methylene blue index | 0,13 mg/L | TCVN 6622-1:2009 | |
| Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand | 40 mg/L | SMEWW 5220 C (2017) | |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, under ground water, wastewater | Xác định chỉ số phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol Index 4-aminoantipyrine spectrometric method after distillation | 0,03 mg/L | TCVN 6216:1996 |
| Nước mặt, nước biển ven bờ, nước thải Surface water, marine water, wastewater | Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp đo phổ dùng amonimolipdat Determination of Phosphate content Amonium molypdate spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6202:2008 |
| Nước dưới đất Under ground water | Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content | 1,5 mg/L | SMEWW 3500-Ca B (2017) |
| Xác định hàm lượng Magie Determination of Magnesium content | 1,5 mg/L | SMEWW 3500-Mg B (2017) | |
| Nước biển ven bờ, nước thải Marine water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp so màu Determination of Nitrate content Spectrometric method using Brucine | Nước biển ven bờ/ marine water: 0,14 mg/L nước thải/ wastewater: 0,16 mg/L | US EPA Method 352.1 |
| Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ Determination of Chromium (VI) content Photometric method for weakly contaminated water | Nước biển ven bờ marine water: 0,008 mg/L nước thải wastewater: 0,015 mg/L | SMEWW 3500 Cr B (2017) | |
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy method | 3,0 mg/L | TCVN 6638:2000 |
| Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amonimolipdat Determination of Phosphorus content Amonium molypdate spectrometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Amonium content Distillation and titration method | 3,0 mg/L | TCVN 5988:1995 | |
| Xác định nhu cầu sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allyl Thiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method with Allyl Thiourea | 10 mg/L | TCVN 6001-1:2021 |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Phòng Thử nghiệm Sinh học (Phòng Kỹ thuật 12) |
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Center 2 Microbiology Testing Laboratory ((Technical Division 12) |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 |
Organization: | Quality Assurance and Testing Center 2 |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh |
Field of testing: | Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Trương Thị Bé | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Thị Như Hiếu |
Địa chỉ: Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | |
Address: N0 97 Ly Thai To, Thanh Khe District, Da Nang City | |
Địa điểm: Số 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | |
Location: N0 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City | |
Điện thoại/ Tel: 0236 6566 828 | Fax: 0236 3910 064 |
E-mail: k12@quatest2.gov.vn | Website: quatest2.gov.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the food chain environment (exclude sampling) | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC | 1 CFU/mL 10CFU/g 1 CFU/ mẫu/ sample | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | eLOD50: 4 CFU/25g(mL) 4 CFU/ mẫu/ sample | TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) | |
| Phát hiện Listeria monocytogens Detection of Listeria monocytogens | eLOD50: 6 CFU/25g(mL) 6 CFU /mẫu/ sample | ISO 11290-1:2017 | |
| Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus | eLOD50: 4 CFU/25g(mL) 4 CFU/mẫu/ sample | ISO 21872-1:2017 | |
| Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium | 1 CFU/mL 10 CFU/g 1 CFU/ mẫu/ sample | ISO 6888-1:2021 | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the food chain environment (exclude sampling) | Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch fibrinogen huyết tương thỏ Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using rabbit plasma fibrinogen agar medium | 1 CFU/mL 10 CFU/g 1 CFU/ mẫu/ sample | ISO 6888-2:2021 |
| Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique (MPN) | 0 MPN/g(mL) eLOD50: 3MPN/g(mL) | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) | |
| Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Most probable number technique (MPN) | 0 MPN/g(mL) eLOD50: 3MPN/g(mL) | TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) | |
| Định lượng tổng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total Coliforms Colony count technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the food chain environment (exclude sampling) | Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) |
| Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g eLOD50: 3 CFU/g(mL) | ISO 21528-2:2017 | |
| Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác xuất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-beta-D-glucuronide | 0 MPN/g(mL) | TCVN 7924-3:2008 (ISO 16649-3:2001) | |
| Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of presumtive Escherichia coli Most probable number technique (MPN) | 0 MPN/g(mL) LOD50: 3 MPN/g(mL) | TCVN 6846:2007 (ISO 7251: 2005) | |
| Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 30oC | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs | Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) |
| Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) | |
| Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl Β-D-Glucuronid Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
| Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus | 10 CFU/g 1 CFU/mL | AOAC 975.55 | |
| Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus | 3 MPN/g(mL) | AOAC 987.09 | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs | Định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999 Amd 2003) |
| Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus | 0 MPN/g (mL) | TCVN 8988:2012 | |
| Đồ uống không cồn Soft drinks | Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) |
| Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Method by membrane filtration | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) | |
| Nước ngầm, nước mặt, nước sạch, nước RO, nước uống đóng chai, nước đá Ground water, surface water, domestic water, RO water, drinking bottle water, ice water | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of aerobic microorganisms Colony count technique | 1 CFU/mL | ISO 6222:1999 |
| Định lượng Coliforms Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliforms Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | ISO 9308-1:2014 | |
| Nước ngầm, nước mặt, nước sạch, nước RO, nước uống đóng chai, nước đá Ground water, surface water, domestic water, RO water, drinking bottle water, ice water | Định lượng Feacal Coliforms Phương pháp lọc màng Enumeration of Feacal coliforms Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | ISO 9308-1:2014 |
| Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | ISO 9308-1:2014 | |
| Định lượng vi khuẩn đường ruột Enterococci Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Method by membrane filtration | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) | |
| Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) | |
| Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Method by membrane filtration | 1 CFU/50mL | TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) | |
| Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Method by membrane filtration | 1 CFU/100mL | SMEWW 9213B:2017 | |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | eLOD50: 5 CFU/100mL | TCVN 9717:2013 (ISO 19250:2010) | |
| Nước sạch, nước công nghiệp, nước thải, nước tự nhiên Domestic water, industrial, wastewater, natural water | Định lượng Legionella spp. Enumeration of Legionella spp. | 1 CFU/mL 1 CFU/100mL 1 CFU/1000mL | TCVN 13451:2021 (ISO 11731:2017) |
| Nước ngầm, nước mặt, nước sạch, nước thải, nước biển, Ground water, surface water, domestic water wastewater, seawater | Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms Most probable number technique (MPN) | 2 MPN/100mL | TCVN 6187-2:2020 (ISO 9308-2:2012) |
| 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221B:2017 | ||
| Định lượng Feacal coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Feacal Coliforms Most probable number technique (MPN) | 2 MPN/100mL | TCVN 6187-2:2020 (ISO 9308-2:2012) | |
| 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221E:2017 | ||
| Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Escherichia coli Most probable number technique (MPN) | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221F:2017 | |
| Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of presumtive Escherichia coli Most probable number technique (MPN) | 2 MPN/100mL | TCVN 6187-2:2020 (ISO 9308-2:2012) | |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | eLOD50: 5 CFU/100mL | TCVN 9717:2013 (ISO 19250:2010) | |
| Nước ngầm, nước mặt, nước sạch, nước thải, nước biển, Ground water, surface water, domestic water wastewater, seawater | Phát hiện Vibrio cholerae (trừ nhóm huyết thanh O1 và O139) Detection of Vibrio cholerae (exclusion of serovar O1 and O139) | eLOD50: 5 CFU/100mL | SMEWW 9260H:2017 |
| Phát hiện Shighella spp. Detection of Shighella spp. | eLOD50: 4 CFU/100mL | SMEWW 9260E:2017 | |
| Phân bón vi sinh Microbial fertilizer | Định lượng vi sinh vật cố định Nitơ Enumeration of Nitrogen fixing microorganism | 10 CFU/mL 100 CFU/g | TCVN 6166:2002 |
| Định lượng vi sinh vật phân giải Photpho khó tan Enumeration of Phosphorus degrading microorganism | 10 CFU/mL 100 CFU/g | TCVN 6167:1996 | |
| Định lượng vi sinh vật phân giải Xenlulose Enumeration of Cellulose degrading microorganism | 10 CFU/mL 100 CFU/g | TCVN 6168:2002 | |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | eLOD50: 4 CFU/25g(mL) | KT2.HD.MB-031 (2022) (Ref: TCVN 10780-1:2017) | |
| Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of presumtive Escherichia coli Most probable number technique (MPN) | 0 MPN/g (mL) | KT2.HD.MB-032 (2022) (Ref: TCVN 6846:2007) | |
| Mỹ phẩm Cosmetic | Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Enumeration of total yeast and mold | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 16212:2017 Amd 1:2022 |
| Mỹ phẩm Cosmetic | Định lượng vi sinh vật hiếu khí Enumeration of aerobic mesophilic bacteria | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 21149:2017 |
| Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa | eLOD50: 06 CFU/g(mL) | ISO 22717:2015, Amd 1:2022 | |
| Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus | eLOD50: 03 CFU/g(mL) | ISO 22718:2015, Amd 1:2022 | |
| Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans | eLOD50: 07 CFU/g(mL) | ISO 18416:2015, Amd 1:2022 | |
| Phát hiện Escherichia coli Detection of Escherichia coli | eLOD50: 04 CFU/g(mL) | ISO 21150:2015, Amd 1:2022 | |
| Khí nén (Nitơ, oxy) Compressed air (Nitrogen, oxygen) | Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of aerobic microorganisms | 1 CFU/ m3 | TCVN 11256-7:2015 (ISO 8573-7:2003) |
| Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Enumeration of total yeast and mold | 1 CFU/ m3 | TCVN 11256-7:2015 (ISO 8573-7:2003) | |
| Sản phẩm khăn giấy và giấy vệ sinh Napkin and toilet tissue paper | Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of aerobic microorganisms | 5 CFU/g | QCVN 09:2015/BCT |
| Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Enumeration of total yeast and mold | 5 CFU/g | QCVN 09:2015/BCT | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật Food, animal feeding stuffs derived from plant | Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự CaMV35S promoter Kỹ thuật Real - time PCR Detection of GMO based on CaMV 35S promoter Real - time PCR technique | LOD: 0,1 % | KT2.QT.MB-001 (2022) (Ref: QT-ELE-00-012- EU) |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật Food, animal feeding stuffs derived from plant | Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự Terminator NOS Kỹ thuật Real - time PCR Detection of GMO based on Terminator NOS promoter Real - time PCR technique | LOD: 0,1 % | KT2.QT.MB-002 2022 (Ref: QT-ELE-00-013 - EU) |