Trung tâm kiểm soát dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và thiết bị y tế Thái Nguyên

Số hiệu
VILAS - 1003
Tên tổ chức
Trung tâm kiểm soát dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và thiết bị y tế Thái Nguyên
Đơn vị chủ quản
Sở Y tế Thái Nguyên
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tổ 7, phường Thịnh Đán - thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
11-03-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm soát dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và thiết bị y tế Thái Nguyên
Laboratory: Control center for Thai Nguyen pharmaceutical, cosmetics, food and medical equipment
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Thái Nguyên
Organization: Thai Nguyen Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Tiến Thông Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Tiến Thông Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Vũ Thị Bình Minh
Số hiệu/ Code: VILAS 1003 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 11/03/2024
Địa chỉ / Address: Tổ 7, phường Thịnh Đán - thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Địa điểm / Location: Tổ 7, phường Thịnh Đán - thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại/ Tel: (0208) 3603 899 Fax: (0208) 3656 359
E-mail: maithuykn@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of Testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Thuốc thành phẩm Medicines (finished products) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Characters, description, form) Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
Xác định độ đồng đều khối lượng. Determination of uniformity of weight
Xác định độ đồng đều thể tích. Determination of uniformity of volume
Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12
Xác định tỷ trọng. Determination of relative density
Xác định độ hòa tan Phương pháp sắc ký lỏng lỏng hiệu năng cao, quang phổ tử ngoại khả kiến Determination of dissolution HPLC, UV-Vis method
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of water loss on drying
Thử định tính: phương pháp hóa học, quang phổ hấp thụ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao. Identification: Chemical reactions, UV-Vis Spectrophotometry, HPLC method
Định lượng các hoạt chất chính: phương pháp chuẩn độ (đo điện thế, Complexon) đo thể tích, quang phổ hấp thụ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao, phân cực kế. Assay: titration (potentiometric, complexometric), volumetric titration, UV-Vis Spectrophotometry, HPLC, polarimeter method
Thuốc thành phẩm Medicines (finished products) Xác định độ tan rã. Determination of disintegration Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation and specific optical rotation
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh (Spiramycin,Tobramycin, Erythromycin Succinat, Erythromycin Stearat, Neomycin sulfat, Doxycyclin hydroclorid, Gentamycin sulfat) Microbial assay of antibiotics: (Spiramycin, Tobramycin, Erythromycin Succinat, Erythromycin Stearat, Neomycin sulfat, Doxycyclin hydroclorid,Gentamycin sulfat)
Dược liệu Herbal Thử định tính: Phương pháp hóa học, UV-Vis, Sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột Identification: Chemical, UV-Vis, thin layer chromatography, HPLC, microscopic, microscopy method
Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted ingredients content
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small size particles
Xác định hàm lượng nước Phương pháp cất dung môi Determination of water content Distillation with toluene
Xác định hàm tro toàn phần Determination of total ash content
Dược liệu Herbal Xác định hàm tro không tan trong acid Determination of acid insoluble ash content Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
Định lượng tinh dầu Assay of Volatile Oil
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây