-
| Thuốc thành phẩm Medicines (finished products) | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Characters, description, form) | | Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH |
-
| Xác định độ đồng đều khối lượng. Determination of uniformity of weight | |
-
| Xác định độ đồng đều thể tích. Determination of uniformity of volume | |
-
| Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 |
-
| Xác định tỷ trọng. Determination of relative density | |
-
| Xác định độ hòa tan Phương pháp sắc ký lỏng lỏng hiệu năng cao, quang phổ tử ngoại khả kiến Determination of dissolution HPLC, UV-Vis method | |
-
| Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of water loss on drying | |
-
| Thử định tính: phương pháp hóa học, quang phổ hấp thụ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao. Identification: Chemical reactions, UV-Vis Spectrophotometry, HPLC method | |
-
| Định lượng các hoạt chất chính: phương pháp chuẩn độ (đo điện thế, Complexon) đo thể tích, quang phổ hấp thụ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao, phân cực kế. Assay: titration (potentiometric, complexometric), volumetric titration, UV-Vis Spectrophotometry, HPLC, polarimeter method | |
-
| Thuốc thành phẩm Medicines (finished products) | Xác định độ tan rã. Determination of disintegration | | Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH |
-
| Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation and specific optical rotation | |
-
| Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh (Spiramycin,Tobramycin, Erythromycin Succinat, Erythromycin Stearat, Neomycin sulfat, Doxycyclin hydroclorid, Gentamycin sulfat) Microbial assay of antibiotics: (Spiramycin, Tobramycin, Erythromycin Succinat, Erythromycin Stearat, Neomycin sulfat, Doxycyclin hydroclorid,Gentamycin sulfat) | |
-
| Dược liệu Herbal | Thử định tính: Phương pháp hóa học, UV-Vis, Sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột Identification: Chemical, UV-Vis, thin layer chromatography, HPLC, microscopic, microscopy method | |
-
| Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted ingredients content | |
-
| Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small size particles | |
-
| Xác định hàm lượng nước Phương pháp cất dung môi Determination of water content Distillation with toluene | |
-
| Xác định hàm tro toàn phần Determination of total ash content | |
-
| Dược liệu Herbal | Xác định hàm tro không tan trong acid Determination of acid insoluble ash content | | Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH |
-
| Định lượng tinh dầu Assay of Volatile Oil | |