Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm soát Chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality Control Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Xi măng Tây Đô | ||||
Organization: | Tay Do Cement Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng | ||||
Field of testing: | Civil – Engineering | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Đồng Viết Kiên | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Đồng Viết Kiên | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
| Trần Hùng Sơn | ||||
| Trần Hùng Tín | ||||
| Phạm Hồng Thống | ||||
| Nguyễn Trường Giang | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 082 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/01/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Km 14 – QL 91 – P. Phước Thới – Q. Ô Môn – Tp.Cần Thơ | |
Địa điểm/Location: Km 14 – QL 91 – P. Phước Thới – Q. Ô Môn – Tp.Cần Thơ | |
Điện thoại/ Tel: 02923661716 | Fax: 02923661716 |
E-mail: kcsxmtd@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Xi măng Cement | Xác định độ mịn. Phương pháp sàng 0,09 mm Determination of fineness. Sieve method (0,09 mm) | TCVN 4030:2003 | |
| Xác định độ mịn. Phương pháp Blaine Determination of fineness. Blaine method | |||
| Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistentcy | TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) | ||
| Xác định thời gian đông kết Determination of setting time | |||
| Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness | |||
| Xác định cường độ nén Determination of strength | Đến/ Upto 300 kN | TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) | |
| Xác định hàm lượng SO3 Determination of Sulfure triocide | TCVN 141:2008 | ||
| Xác định hàm lượng MgO Determination of magie ocid | |||
| Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue | |||
| Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | |||
| Hỗn hợp bê tông Concrete mixture | Xác định độ sụt Determination of slump | TCVN 3106:1993 | |
| Bê tông và bê tông nặng Concrete and heavyweight concrete | Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | Đến/ Upto 300 kN | TCVN 3118:1993 |