Trung tâm kiểm nghiệm Vĩnh Long

Số hiệu
VILAS - 349
Tên tổ chức
Trung tâm kiểm nghiệm Vĩnh Long
Đơn vị chủ quản
Sở Y tế Vĩnh Long
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 52 – Đường 3/2 – P.1 – Tp. Vĩnh Long – Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-12-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm Vĩnh Long
Laboratory: Quality control center of Vinh Long
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Vĩnh Long
Organization: Vinh Long Province Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Tuấn Vũ
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Tuấn Vũ Các phép thử được công nhận Accredited tests
Trần Văn Sang
Số hiệu/ Code: VILAS 349
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/12/2024
Địa chỉ/ Address: Số 52 – Đường 3/2 – P.1 – Tp. Vĩnh Long – Tỉnh Vĩnh Long
Địa điểm/Location: Số 52 – Đường 3/2 – P.1 – Tp. Vĩnh Long – Tỉnh Vĩnh Long
Điện thoại/ Tel: 0270 3823650 Fax:0270 3823650
E-mail: ttknvinhlong@yahoo.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of total aerobic bacteria ACM 006: 2013
Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus LOD90 7 CFU/0,1 g; 0,1 mL ISO 22718:2015
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa LOD90 9 CFU/0,1 g; 0,1 mL ISO 22717:2015
Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans LOD90 7 CFU/0,1 g; 0,1 mL ISO 18416:2015
Ghi chú/Note:
  • ISO: International Organization for Standardization
  • ACM 006: Phương pháp hòa hợp Asean
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Thuốc: các nguyên liệu và thành phẩm Drug: Materials and products Xác định độ trong và màu sắc của dung dịch Determination of clarity and colour of solution Dược Điển Việt Nam, Dược Điển các nước và các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp phép đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, Specifications in-house method
Đo thể tích Determination of volume
Xác định độ đồng đều khối lượng Test for uniformity of weight
Xác định độ đồng đều hàm lượng Test for uniformity of content
Xác định độ rã Determination of disintergration
Xác định độ hòa tan Determination of dissolution
Xác định độ đồng nhất Determination of homogenity
Xác định tỷ trọng Determination of relative density
Xác định cỡ hoàn Determination of pilute size
Định tính các hoạt chất chính Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại-khả kiến, sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột dược liệu Identification of main substances (Chemical, UV-VIS, TLC, HPLC, microscopical identification for crude herbal drugs method)
Xác định pH Determination of pH value
Định lượng các hoạt chất chính Assay of main substances - Phương pháp HPLC HPLC method - Phương pháp UV-VIS UV-VIS method - Phương pháp đo thể tích Volummetry method
Thử tinh khiết Phương pháp hóa học Limit tests for impurities Chemical method
Thuốc: các nguyên liệu và thành phẩm Drug: Materials and products Xác định độ lắng cặn Determination of dry residue Dược Điển Việt Nam, Dược Điển các nước và các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp phép đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, Specifications in-house method
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (Pseudomonas spp, Staphylococci, E. coli, Salmonella spp., vi khuẩn gram âm dung nạp mật, Candida spp.) Test for microbial contamination (Pseudomonas spp, Staphylococci, E. coli, Salmonella spp. total count of bile- tolerant gram negative bacteria, Candida spp.)
Xác định giới hạn acid Limit test for acid
Xác định chất bảo quản Determination of preservative
Định lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Determination of water content Karl Fischer Titration method
Xác định tạp chất liên quan Phương pháp sắc ký lớp mỏng, HPLC Determination of relative substances (TLC, HPLC method)
Dược liệu Medicinal herbs Xác định hàm lượng tro (tro thường, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrocloric) Determination of ash (ash, sulfate ash, acid insoluble ash) Dược Điển Việt Nam, Dược Điển các nước và các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp phép đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, Specifications in-house method
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of scraps
Định lượng tinh dầu Determination of volatile oil
Xác định chất chiết được Determination of extracted ingredients
Thử định tính Phương pháp hóa học, quang phổ tử ngoại-khả kiến, sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột dược liệu Tests for identification (Chemical, UV-VIS, TLC, HPLC, microscopical identification for crude herbal drugs method)
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of loss on drying
Mỹ phẩm Cosmetics Xác định độ đồng đều đơn vị đóng gói Determination of Uniformity of dosage unit HD-37- KH: 2021
Thử giới hạn kim loại nặng (quy theo chì) Phương pháp so màu Heavy metal limit (calculate) test Color comparison method LOD: 2 mg/kg, L HD-35- KH: 2021
Xác định chỉ số pH Determination of pH value HD-36- KH: 2021
Ghi chú/Note: - HD-35-KH, HD-36-KH, HD-37-KH: phương pháp phát triển bởi PTN/ laboratory’s developed method - LOD: giới hạn phát hiện/limit of detection
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây