-
| Thuốc: các nguyên liệu và thành phẩm Drug: Materials and products | Xác định độ trong và màu sắc của dung dịch Determination of clarity and colour of solution | | Dược Điển Việt Nam, Dược Điển các nước và các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp phép đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, Specifications in-house method |
-
| Đo thể tích Determination of volume | |
-
| Xác định độ đồng đều khối lượng Test for uniformity of weight | |
-
| Xác định độ đồng đều hàm lượng Test for uniformity of content | |
-
| Xác định độ rã Determination of disintergration | |
-
| Xác định độ hòa tan Determination of dissolution | |
-
| Xác định độ đồng nhất Determination of homogenity | |
-
| Xác định tỷ trọng Determination of relative density | |
-
| Xác định cỡ hoàn Determination of pilute size | |
-
| Định tính các hoạt chất chính Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại-khả kiến, sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột dược liệu Identification of main substances (Chemical, UV-VIS, TLC, HPLC, microscopical identification for crude herbal drugs method) | |
-
| Xác định pH Determination of pH value | |
-
| Định lượng các hoạt chất chính Assay of main substances - Phương pháp HPLC HPLC method - Phương pháp UV-VIS UV-VIS method - Phương pháp đo thể tích Volummetry method | |
-
| Thử tinh khiết Phương pháp hóa học Limit tests for impurities Chemical method | |
-
| Thuốc: các nguyên liệu và thành phẩm Drug: Materials and products | Xác định độ lắng cặn Determination of dry residue | | Dược Điển Việt Nam, Dược Điển các nước và các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp phép đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, Specifications in-house method |
-
| Thử giới hạn nhiễm khuẩn (Pseudomonas spp, Staphylococci, E. coli, Salmonella spp., vi khuẩn gram âm dung nạp mật, Candida spp.) Test for microbial contamination (Pseudomonas spp, Staphylococci, E. coli, Salmonella spp. total count of bile- tolerant gram negative bacteria, Candida spp.) | |
-
| Xác định giới hạn acid Limit test for acid | |
-
| Xác định chất bảo quản Determination of preservative | |
-
| Định lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Determination of water content Karl Fischer Titration method | |
-
| Xác định tạp chất liên quan Phương pháp sắc ký lớp mỏng, HPLC Determination of relative substances (TLC, HPLC method) | |
-
| Dược liệu Medicinal herbs | Xác định hàm lượng tro (tro thường, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrocloric) Determination of ash (ash, sulfate ash, acid insoluble ash) | | Dược Điển Việt Nam, Dược Điển các nước và các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp phép đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, Specifications in-house method |
-
| Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of scraps | |
-
| Định lượng tinh dầu Determination of volatile oil | |
-
| Xác định chất chiết được Determination of extracted ingredients | |
-
| Thử định tính Phương pháp hóa học, quang phổ tử ngoại-khả kiến, sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột dược liệu Tests for identification (Chemical, UV-VIS, TLC, HPLC, microscopical identification for crude herbal drugs method) | |
-
| Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of loss on drying | |
-
| Mỹ phẩm Cosmetics | Xác định độ đồng đều đơn vị đóng gói Determination of Uniformity of dosage unit | | HD-37- KH: 2021 |
-
| Thử giới hạn kim loại nặng (quy theo chì) Phương pháp so màu Heavy metal limit (calculate) test Color comparison method | LOD: 2 mg/kg, L | HD-35- KH: 2021 |
-
| Xác định chỉ số pH Determination of pH value | | HD-36- KH: 2021 |