Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Đồng Nai | ||||
Laboratory: | Quality control center of Dong Nai Province | ||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Đồng Nai | ||||
Organization: | Dong Nai Province Department of Health | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược | ||||
Field of testing: | Pharmaceutical | ||||
Người quản lý/ Laboratorymanager: Nguyễn Kim Thy | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Kim Thy | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 540 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: Tổ 13, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | |
Địa điểm/Location: Tổ 13, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | |
Điện thoại/ Tel: 02513890215, 02513890217 | Fax: 02513.890218 |
E-mail: ttkndongnai@yahoo.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thuốc (thành phẩm) Drug (Finished products) | Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications appoved by MOH | |
| Xác định độ rã Determination of Disintergration | |||
| Xác định độ hòa tan Determination of Dissolution | |||
| Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Drug (Materials and Finished products) | Xác định tỷ trọng Determination of Density | ||
| Xác định pH Determination of pH value | |||
| Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of water by loss on drying, solvent distillation | |||
| Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp quang phổ, đo thể tích Assay of active pharmaceutical ingredient UV-VIS, Volumetric method | |||
| Thử định tính Phương pháp hóa học, phổ tử ngoại, sắc ký lớp mỏng Test for Identification Chemical, UV-VIS, TLC method | |||
| Thuốc thành phẩm Drug (Finished products) | Thử giới hạn nhiễm khuẩn (vi khuẩn hiếu khí tổng số, nấm men, nấm mốc) Test for Microbial Contamination (total aerobic bacteria, yeast, mold) |