Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 1038.2020 /QĐ -VPCNCL ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/36 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc Thú Y Trung Ương II Laboratory: National Center for Veterinary Drugs and Bio-Products Control No 2 Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc Thú Y Trung Ương II Organization: National Center for Veterinary Drugs and Bio-Products Control No 2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Dược Field of testing: Chemiscal, Pharmaceutical Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Văn Tâm Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Văn Sơn Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Bùi Văn Tâm 3. Nguyễn Hồng Sơn 4. Đặng Quốc Tuấn Số hiệu/ Code: VILAS 252 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/12/2023 Địa chỉ/ Address: 521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh 521/1 Hoang Van Thu, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh Địa điểm/Location: 521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh 521/1 Hoang Van Thu, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh Điện thoại/ Tel: 028.3 8 118302 Fax: 028.3 8 117184 E-mail: cvs.dah@gmail.com Website: www.cvs.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/36 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng nhóm trị ký sinh trung (Praziquantel, Levamisole, Pyrantel, Fenbentel, Fenbendazole, Menbendazole, Albendazole, Carnidazole, Flubendazole, Moxidectin, Oxybendazole, Oxfendazole Oclacitinib, Piperazine, Selamectin, Triclabendazole, Clorsulon, Thiabendazole, Eprinomectin) Phương pháp HPLC-DAD Determination of abti-parasite content HPLC method, DAD dectector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 014:2017/ TTKNII 2. Xác định hàm lượng nhóm hạ sốt (Analgin, Paracetamol, Aspirin) Phương pháp HPLC-DAD Determination of antipyretic content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 018:2017/ TTKNII 3. Xác định hàm lượng nhóm kháng viêm Noncorticoid (Diclofenac, Tolfenamic acid, Ketoprofen, Flunixin, Flumethasone, Triamcinolone acetonide) Phương pháp HPLC-DAD. Determination of Noncorticoid content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 020:2017/ TTKNII 4. Xác định hàm lượng nhóm gây tê an thần (Amyleine hydrochloride, Lidocain, Xylazine, Ketamine, Procain, Benzocain) Phương pháp HPLC-DAD Determination of sedative content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 021:2017/ TTKNII 5. Xác định hàm lượng Bromhexine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Bromhexine content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 029:2017/ TTKNII 6. Xác định hàm lượng Chlofeniramine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Chlofeniramine content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 030:2017/ TTKNII 7. Xác định hàm lượng Acepromazine maleate Phương pháp HPLC-DAD Determination of Acepromazine maleate content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 031:2017/ TTKNII 8. Xác định chỉ số pH Xác định tỷ trọng Determination of pH value Determination of density - TCCS 075:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng nhóm Toltra (Clazuril, Toltrazuril) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Toltra content (Clazuril, Toltrazuril) HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 187:2017/ TTKNII 10. Xác định hàm lượng nhóm Diaminopyrimidine (Trimethoprime, Ormethoprime, Pyrimethamin, Diaveridine) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Diaminopyrimidine content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 209:2017/ TTKNII 11. Xác định hàm lượng Fe-Dextran (Gletoferron) Phương pháp Chuẩn độ Determination of Fe-Dextran content Titrimetric method 0,5% TCCS 041:2017/ TTKNII 12. Xác định chỉ số Iod Phương pháp Chuẩn độ Determination of Iod value content Titrimetric method 1,0 g/100g TCCS 130:2017/ TTKNII 13. Xác định hàm lượng nhóm trị nấm (Itraconazole, Miconazole nitrate, Ketoconazole) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Itraconazole, Miconazole nitrate, Ketoconazole content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 247:2017/ TTKNII 14. Xác định hàm lượng nhóm trị côn trung (Cyfluthrin, Deltamethrin, Permethrin, Cypermethrin, Flumethrin, Fipronil, Methoprene, Tricosene (9-Tricosene), Rotenon) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Cyfluthrin, Deltamethrin, Permethrin, Cypermethrin, Flumethrin, Fipronil, Methoprene, Tricosene (9- Tricosene), Rotenon content HPLC method, DAD detector 300 mg/kg, 300 mg/L TCCS 248:2017/ TTKNII 15. Xác định hàm lượng Benzoyl peroxide, Phương pháp Chuẩn độ Determination of Benzoyl peroxide content Titrimetric method 1% TCCS 258:2017/ TTKNII 16. Xác định hàm lượng Tar acids Phương pháp Chuẩn độ Determination of Tar acids content Titrimetric method 5000 mg/kg, 5000 mg/L TCCS 262:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng Tartaric acid Phương pháp Chuẩn độ Determination of Tartaric acid content Titrimetric method 5000 mg/kg, 5000 mg/L TCCS 263:2017/ TTKNII 18. Xác định hàm lượng Acid caprylic and capric Phương pháp Chuẩn độ Determination of Acid caprylic and capric content Titrimetric method Acid caprylic and capric: 0,5% TCCS 264:2017/ TTKNII 19. Xác định hàm lượng nhóm -lactam (Amoxicilline, Ampicilline, Cephalexin, Cloxacillin, Dicloxacillin, Oxacillin, Penicillin G (Penicillin G Na, Penicillin G K, Procaine benzylpenicillin, Benzathin benzylpenicillin), Penicillin V) Phương pháp HPLC-DAD Determination of -lactam content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 003:2017/ TTKNII 20. Xác định hàm lượng nhóm Aminoglycoside (Neomycin Kanamycin, Gentamycin, Apramycin, Tobramycin, Amikacin, Streptomycin, Dihydrostreptomycin Spectinomycin, Framycetin, Paromomycin) Phương pháp HPLC-ELSD Determination of Aminoglycoside content HPLC method, ELSD detector Gentamycin: 1000 mg/kg, 1000 mg/L Other compounds: 200 mg/kg, 200 mg/L TCCS 004:2017/ TTKNII 21. Xác định hàm lượng nhóm Tetracycline (Chlotetracylin, Doxycyclin, Tetracyclin, Oxytetracyclin) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Tetracycline content HPLC method, DAD dectector 50 mg/kg 50 mg/L TCCS 005:2017/ TTKNII 22. Xác định hàm lượng nhóm Fenicol (Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Fenicol content HPLC method, DAD dectector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 006:2017/ TTKNII 23. Xác định hàm lượng nhóm Quinolone (Danofloxacin, Flumequine, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Ciprofloxacin, Ofloxacin Levofloxacin, Sarafloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Oxolinic acid, Pipemidic acid) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Quinolone content HPLC method, DAD dectector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 007:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 24. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng nhóm Sulfamide (sulfadiazin, sulfamethazin, sufamethoxypiridazin, sulfacloropyridazin, sulfamethoxazol, sulfadimethoxin, sulfaclozine, sulfaguanidine, sulfapyridine, sulfadoxine, sulfaquinoxaline, Sulfadimerazine, Sulfafurazole, Sulfamonomethoxine, Sulfadoxine, Sulfabenzamide, Sulfacetamide, Sulfamerazin, Sulfamethizole, Sulfaphenazole, Sulfathiazol, Sulfisoxazole) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Sulfamide content HPLC method, DAD dectector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 008:2017/ TTKNII 25. Xác định hàm lượng nhóm Corticoid (Dexamethasone, Prenisolone, Betamethasone) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Corticoid content HPLC method, DAD dectector 30 mg/kg, 30 mg/L TCCS 013:2017/ TTKNII 26. Xác định hàm lượng Colistin, Colistin sodium methanesulphonate Phương pháp HPLC-DAD Determination of colistin, Colistin sodium methanesulphonate content HPLC method, DAD detector 200 mg/kg, 200 mg/L TCCS 022:2017/ TTKNII 27. Xác định hàm lượng Lincomycin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Lincomycin content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCVN 8686-4:2011 TCCS 023:2017/ TTKNII 28. Xác định hàm lượng Avilamycin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Avilamycin content HPLC method, DAD detector 0,01% TCCS 024:2017/ TTKNII 29. Xác định hàm lượng Erythromycin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Erythromycin content HPLC method, DAD detector 0,01% TCCS 025:2017/ TTKNII 30. Xác định hàm lượng Spiramycin, Kitasamycin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Spiramycin, Kitasamycin content HPLC method, DAD detector Kitasamycin: 50 mg/kg, 50 mg/L; Spiramycin: 0,1% TCCS 026:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 31. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng Tylosin, Tylosin phosphate, Tyvalosine Phương pháp HPLC-DAD Determination of tylosin, tylosin phosphate, tyvalosine content HPLC method, DAD detector 0,01% TCCS 027:2017/ TTKNII 32. Xác định hàm lượng Roxarsone Phương pháp HPLC đầu dò DAD Determination of Roxarsone content HPLC method, DAD detector 0,01% TCCS 028:2017/ TTKNII 33. Xác định hàm lượng Bacitracin: Bacitracin methylene disalicylate, Bacitracin Zn Phương pháp HPLC-DAD Determination of Bacitracin. Bacitracin methylene disalicylate, Bacitracin Zn content HPLC method, DAD detector 1000 mg/kg, 1000 mg/L. TCCS 117:2017/ TTKNII 34. Xác định hàm lượng nhóm Macrolides (Tilmicosin, Josamycin) Phương pháp HPLC-DAD Xác định hàm lượng nhóm Macrolides (Tulathromycin, Gamithromycine) Phương pháp HPLC-ELSD Determination of Macrolides content HPLC method: DAD detector (Tilmicosin, Josamycin); ELSD detector (Tulathromycin, Gamithromycine) 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 124:2017/ TTKNII 35. Xác định hàm lượng Arsanilic acid Phương pháp HPLC-DAD Determination of Arsanilic acid content HPLC method, DAD detector 1000 mg/kg, 1000 mg/L TCCS 165:2017/ TTKNII 36. Xác định hàm lượng Enramycin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Enramycin content HPLC method, DAD detector 200 mg/kg, 200 mg/L TCCS 154:2017/ TTKNII 37. Xác định hàm lượng Amprolium Phương pháp HPLC-DAD Determination of Amprolium content HPLC method, DAD detector 200 mg/kg, 200 mg/L TCCS 166:2017/ TTKNII 38. Xác định hàm lượng nhóm Coccidiostate (Maduramycin, Semduramycin) Phương pháp HPLC-ESLD. Xác định hàm lượng nhóm Coccidiostate (Salinomycin. Nicarbazin, Monesin, Lasalocid, Narasin, Diclazuril, Decoquinate, DNC, Halofuginone, Robenidine, Nigericin) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Coccidiostate content HPLC method, DAD/ELSD detector 500 mg/kg, 500 mg/L TCCS 170:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 39. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng Clopidol Phương pháp HPLC-DAD Determination of Clopidol content HPLC method, DAD detector 200 mg/kg, 200 mg/L TCCS 174:2017/ TTKNII 40. Xác định hàm lượng Caffein Phương pháp HPLC-DAD Determination of Caffein content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 236:2017/ TTKNII 41. Xác định hàm lượng Tiamulin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Tiamulin content HPLC method, DAD detector 0,1% TCVN 8686-7:2011 TCCS 184:2017/ TTKNII 42. Xác định hàm lượng Nosiheptide Phương pháp HPLC-DAD Determination of Nosiheptide content HPLC method, DAD detector 20 mg/kg, 20 mg/L TCCS 193:2017/ TTKNII 43. Xác định hàm lượng Ivermectin, Abamectin, Doramectin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Ivermectin, Abamectin, Doramectin content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 202:2017/ TTKNII 44. Xác định hàm lượng nhóm Cefalosporine (Cefquinome, Ceftiofur, Cefadroxil, Cefixime, Cefoperazone sodium, Cefotaxime, Ceftriaxone, Cefuroxime, Cefalosporine (Cefalothin)) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Cefalosporine content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 208:2017/ TTKNII 45. Xác định hàm lượng Nitroxynil Phương pháp HPLC-DAD Determination of Nitroxynil content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 210:2017/ TTKNII 46. Xác định hàm lượng Phenyl Butazone Phương pháp HPLC-DAD Determination of Phenyl Butazone content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 212:2017/ TTKNII 47. Xác định hàm lượng Phoxim Phương pháp HPLC-DAD Determination of Phoxim content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 213:2017/ TTKNII 48. Xác định hàm lượng Piperonyl Butoxide Phương pháp HPLC-DAD Determination of Piperonyl Butoxide content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 214:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 49. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng Potassium Clavulanate Phương pháp HPLC-DAD Determination of Potassium Clavulanate content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 215:2017/ TTKNII 50. Xác định hàm lượng Promethazine Phương pháp HPLC đầu dò DAD Determination of Promethazine content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 216:2017/ TTKNII 51. Xác định hàm lượng Propoxur Phương pháp HPLC-DAD Determination of Propoxur content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 217:2017/ TTKNII 52. Xác định hàm lượng Chlorhexidine gluconate Phương pháp HPLC-DAD Determination of Chlorhexidine gluconate content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 218:2017/ TTKNII 53. Xác định hàm lượng Meloxicam Phương pháp HPLC-DAD Determination of Meloxicam content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 219:2017/ TTKNII 54. Xác định hàm lượng Sulbactam sodium Phương pháp HPLC-DAD Determination of Sulbactam sodium content HPLC method, DAD detector 500 mg/kg, 500 mg/L TCCS 221:2017/ TTKNII 55. Xác định hàm lượng Thiamethoxame Phương pháp HPLC-DAD Determination of Thiamethoxame content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 222:2017/ TTKNII 56. Xác định hàm lượng Tildipyrosin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Tildipirosin content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 223:2017/ TTKNII 57. Xác định hàm lượng Toldimfos sodium Phương pháp HPLC-DAD Determination of Toldimfos sodium content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 224:2017/ TTKNII 58. Xác định hàm lượng Triptoreline Phương pháp HPLC-DAD Determination of Triptoreline content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 225:2017/ TTKNII 59. Xác định hàm lượng Urotropin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Urotropin content HPLC method, DAD detector 0,1% TCCS 226:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 60. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng Azaperone Phương pháp HPLC-DAD Determination of Azaperone content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 241:2017/ TTKNII 61. Xác định hàm lượng Clindamycin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Clindamycin content HPLC method, DAD detector 500 mg/kg, 500 mg/L TCCS 242:2017/ TTKNII 62. Xác định hàm lượng Hydrochlorothiazide Phương pháp HPLC-DAD Determination of Hydrochlorothiazide content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 244:2017/ TTKNII 63. Xác định hàm lượng Methyl ephedrine HCl Phương pháp HPLC-DAD Determination of Methyl ephedrine HCl content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 245:2017/ TTKNII 64. Xác định hàm lượng Rifamycin, Rifampicin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Rifamycin, Rifampicin content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 249:2017/ TTKNII 65. Xác định hàm lượng Chlorpheniramine maleate Phương pháp HPLC-DAD Determination of Chlorpheniramine maleate content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 255:2017/ TTKNII 66. Xác định hàm lượng Loperamide HCl Phương pháp HPLC-DAD Determination of Loperamide HCl content HPLC method, DAD detector 200 mg/kg, 200 mg/L TCCS 273:2017/ TTKNII 67. Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp HPLC-DAD Determination of Phenol content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 274:2017/ TTKNII 68. Xác định hàm lượng Valnemulin hydrochloride Phương pháp HPLC-DAD Determination of Valnemulin hydrochloride content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 275:2017/ TTKNII 69. Kiểm nghiệm hàm lượng Sarolaner, Cypromazine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Sarolaner, Cypromazine content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 279:2020/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 70. Thuốc thú y Veterinary drugs Kiểm nghiệm hàm lượng Cefapirin, Cefalonium Phương pháp HPLC-DAD Determination of Cefapirin, Cefalonium content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 280:2020/ TTKNII 71. Xác định độ rã, độ mịn, độ trong, thể tích, khối lượng (độ đồng đều), độ hòa tan, độ bọt, độ dày, đường kính (kích thước) Determination of decay, fineness, clarity, volume, mass (uniformity), solubility, foaminess, thickness, diameter (size) - TCCS 259:2017/ TTKNII 72. Xác định giới hạn acid kiềm Determination of alkaline acid limit - TCCS 283:2017/TTKNII 73. Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity 0,1 μS/cm TCCS 284:2017/ TTKNII 74. Kiểm nghiệm hàm lượng amoni Determination of amonia 0,2 ppm TCCS 285:2017/ TTKNII 75. Kiểm nghiệm hàm lượng clorid Determination of cloride - TCCS 286:2017/ TTKNII 76. Kiểm nghiệm hàm lượng sulfate Determination of sulfate - TCCS 287:2017/ TTKNII 77. Kiểm nghiệm hàm lượng chất khử Determination of reducing agent - TCCS 288:2017/ TTKNII 78. Kiểm nghiệm hàm lượng nitrat Determination of nitrate - TCCS 289:2017/ TTKNII 79. Kiểm nghiệm cặn sau khi bay hơi Determination of residue after evaporation 1mg/100ml TCCS 290:2017/ TTKNII 80. Xác định hàm lượng Atropin sulfate Phương pháp HPLC-DAD Determination of Atropin sulfate maleate content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 032:2017/ TTKNII 81. Xác định hàm lượng Berberin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Berberin content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 033:2017/ TTKNII 82. Xác định hàm lượng Nystatin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Nystatin content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 037:2017/ TTKNII 83. Xác định hàm lượng Peribritin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Peribritin content HPLC method, DAD detector 0,01 % TCCS 038:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 84. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng nhóm hormone (Progesterol, Cloprostenol, Estradiol, Oxytocin, Gonadorelin, Carbetocin, Estrogen) Phương pháp HPLC-DAD Determination of hormone content HPLC method, DAD detector 30 mg/kg, 30 mg/L TCCS 017:2017/ TTKNII 85. Xác định hàm lượng Afoxolaner Phương pháp HPLC-DAD Determination of Afoxolaner content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 137:2017/ TTKNII 86. Xác định hàm lượng Altrenogest Phương pháp HPLC-DAD Determination of Altrenogest content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 138:2017/ TTKNII 87. Xác định hàm lượng Antipyrine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Antipyrine content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 139:2017/ TTKNII 88. Xác định hàm lượng Atipamezole HCL, Medetomidine HCl Phương pháp HPLC-DAD Determination of Atipamezole HCL, Medetomidine HCl content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 140:2017/ TTKNII 89. Xác định hàm lượng Azamethiphos Phương pháp HPLC-DAD Determination of Azamethiphos content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 141:2017/ TTKNII 90. Xác định hàm lượng Azithromycin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Azithromycin content HPLC method, DAD detector 0,1% TCCS 142:2017/ TTKNII 91. Xác định hàm lượng Bambermycin, Flavophospholipol, Imidacloprid Phương pháp HPLC-DAD Determination of Bambermycin, Flavophospholipol, Imidaclorpid content HPLC method, DAD detector 500 mg/kg, 500 mg/L TCCS 143:2017/ TTKNII 92. Xác định hàm lượng Bromadiolone Phương pháp HPLC-DAD Determination of Bromadiolone content HPLC method, DAD detector 20 mg/kg, 20 mg/L TCCS 145:2017/ TTKNII 93. Xác định hàm lượng Busereline Phương pháp HPLC-DAD Determination of Busereline content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 146:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 94. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng Clorocresol Phương pháp HPLC-DAD Determination of Clorocresol content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 147:2017/ TTKNII 95. Xác định hàm lượng Clotrimazole Phương pháp HPLC-DAD Determination of Clotrimazole content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 148:2017/ TTKNII 96. Xác định hàm lượng Coumatetralyl Phương pháp HPLC-DAD Determination of Coumatetralyl content HPLC method, DAD detector 20 mg/kg, 20 mg/L TCCS 149:2017/ TTKNII 97. Xác định hàm lượng Cyproheptadine HCl Phương pháp HPLC-DAD Determination of Cyproheptadine HCl content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 150:2017/ TTKNII 98. Xác định hàm lượng Diminazene Diaceturete Phương pháp HPLC-DAD Determination of Diminazene Diaceturete content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 151:2017/ TTKNII 99. Xác định hàm lượng Dinoprost trometamol Phương pháp HPLC-DAD Determination of Dinoprost trometamol content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 152:2017/ TTKNII 100. Xác định hàm lượng Enilconazole Phương pháp HPLC-DAD Determination of Enilconazole content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 153:2017/ TTKNII 101. Xác định hàm lượng Fluconazole Phương pháp HPLC-DAD Determination of Fluconazole content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 156:2017/ TTKNII 102. Xác định hàm lượng Fluralaner Phương pháp HPLC-DAD Determination of Fluralaner content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 157:2017/ TTKNII 103. Xác định hàm lượng Furosemide Phương pháp HPLC-DAD Determination of Furosemide content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 200:2017/ TTKNII 104. Xác định hàm lượng Guaifenesin (Guaiacol glyceryl ether) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Guaifenesin content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 201:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 105. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng Amitraz Phương pháp HPLC-DAD Determination of Amitraz content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 203:2017/ TTKNII 106. Xác định hàm lượng Salicylanilide Niclosamide, Closantel, Rafoxanide Phương pháp HPLC-DAD Determination of Salicylanilide Niclosamide, Closantel, Rafoxanide content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 205:2017/ TTKNII 107. Xác định kích thước (đường kính, chiều dài), độ bền trong nước, tỷ lệ vụn nát Determination of size (diameter, length), water resistance, percentage of splinters - TCCS 260:2017/ TTKNII 108. Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of Fat content Weight method 0,05% TCCS 047:2017/ 109. Xác định hàm lượng Halquinol Phương pháp HPLC-DAD Determination of Halquinol content HPLC method, DAD detector 20 mg/kg, 20 mg/L TCCS 182:2017/ TTKNII 110. Xác định hàm lượng Sodium lauryl sulfate (Sodium polyoxythylene Laurylether Sulfate), Dodecyl benzene sulfonic acid, Phương pháp HPLC-ELSD Determination of Sodium lauryl sulfate content HPLC method, ELSD detector 200 mg/kg, 200 mg/L TCCS 133:2017/ TTKNII 111. Xác định hàm lượng Aldehyde tổng số từ đó quy ra hàm lượng formaldehyde, Glyoxal Phương pháp Chuẩn độ Determination of Total Aldehyde, Glyoxal content Titrimetric method Aldehyde tổng số: 0,1% Formaldehyde: 0,1% Glyoxal:0,2% TCCS 257:2017/ TTKNII 112. Xác định hàm lượng Oxygen hoạt tính từ đó quy ra hàm lượng 2Na2CO3.3H2O2, H2O2, KHSO5, CaO2, [O], 2KHSO5.KHSO4.K2SO4, Paracetic acid. Phương pháp chuẩn độ Determination of Ative oxygen content Titrimetric method [O]: 0,05% H2O2: 0,1% CaO2: 0,1% 2Na2CO3.3H2O2 : 0,1% KHSO5 :0,1% 2KHSO5.KHSO 4. K2SO4 : 0,1% CH3CO3H: 0,1% TCCS 229:2017/ TTKNII 113. Xác định hàm lượng NaOH Phương pháp chuẩn độ. Determination of NaOH content Titrimetric method 0,5% TCCS 282:2020/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 114. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng hợp chất ammonium bậc IV – Quaternary ammonium compounds (BKC, MKC, Coco benzyl dimethyl ammonium chloride, Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride, N-Alkyl-Nbenzyl- N,N-dimethylammonium chloride; Alkyldimethylbenzylammonium chloride, Didecyl dimethyl ammonium bromide, Cety pyridium chloride, Cety trimethyl chloride, Didecy dimethyl ammonium chloride) Phương pháp Chuẩn độ Determination of Quaternary ammonium compounds content (BKC, MKC, Coco benzyl dimethyl ammonium chloride, Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride, N-Alkyl-N-benzyl-N,Ndimethylammonium chloride; Alkyldimethylbenzylammonium chloride, Didecyl dimethyl ammonium bromide, Cety pyridium chloride, Cety trimethyl chloride, Didecy dimethyl ammonium chloride) Titrimetric method 0,5% TCCS 088:2017/ TTKNII 115. Xác định hàm lượng Methylenblue Phương pháp UV-Vis Determination of Methylenblue content UV-Vis method 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 197:2017/ TTKNII 116. Xác định hàm lượng Bronopol Phương pháp HPLC-DAD Determination of Bronopol content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 235:2017/ TTKNII 117. Xác định hàm lượng dầu chè vằng (dầu trâm bầu) Phương pháp khối lượng Determination of dầu chè vằng (dầu trâm bầu) content Weight method 1,0% TCCS 256:2017/ TTKNII 118. Xác định hàm lượng vitamin nhóm C (Ascorbic Acid, Coated Ascorbic, Ascorbate Monophosphate, Polyethoxylate ascobic acid) Phương pháp HPLC-DAD Determination of vitamin C content (Ascorbic Acid, Coated Ascorbic, Ascorbate Monophosphate, Polyethoxylate ascobic acid) HPLC method, DAD dectector Vitamin C monophosphate : 100 mg/kg, 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 20 mg/kg, 20 mg/L. TCCS 011:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 119. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng vitamin tan trong nước (Vitamin B1, Vitamin B12, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B15, Biotin, Acid Folic, Vitamin K3, Vitamin B5) Phương pháp HPLC-DAD Determination of vitamin B content HPLC method, DAD dectector Vitamin B12: 2 mg/kg, 2 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 20 mg/kg, 20 mg/L. TCCS 012:2017/ TTKNII 120. Xác định hàm lượng Betaine, Carnitine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Betaine, Carnitine content HPLC method, DAD dectector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 076:2017/ TTKNII 121. Xác định hàm lượng nhóm acid amin (Acid Glutamic, Alanine, Arginine, Aspartic acid, Cystin (cystin, cysteine), Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Serin, Taurine, Threonine, Tryptophan, Tyrosine, Valine, Acetyl methionine, Glutaric acid, Glutamine, Guanidinoacetic acid, Magnesium LAspartate, Proline, Hydroxyproline, Sarcrosine) Phương pháp HPLC: Cystin (cystin, cysteine) đầu dò DAD, các chất còn lại đầu dò FLD Determination of acid amin content HPLC method: Cystin (cystin, cysteine)-DAD dectector; Other compounds HPLC- FLD detector. Cystin (cystin, cysteine): 100 mg/kg, 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 10 mg/kg, 10 mg/L TCCS 015:2017/ TTKNII 122. Xác định hàm lượng nhóm đường (Fructose, Glucose, Dextrose, Inositol, Lactose, Maltose, Galactose, Sorbitol, Sucrose, Fructose-1,6-diphosphate) Phương pháp HPLC-RID Determination of sugar content HPLC method, RID detector 0,30% TCCS 016:2017/ TTKNII 123. Xác định hàm lượng nhóm acid hữu cơ (Acetic acid, Citric acid, Formic acid, Fumaric acid, Lactic acid, Malic acid, Propionic acid, Butyric acid, Adipic acid, Oleic acid, Benzoic acid, Mefenamic acid, Linoleic acid, Humic acid, Glycolic acid, Sorbic acid, Salicylic acid) và muối của acid Phương pháp HPLC-DAD Determination of organic acid content HPLC method, DAD detector Fumaric acid: 30 mg/kg, 30 mg/L; Benzoic acid: 100 mg/kg, 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 0,08% TCCS 019:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 124. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng methionine hydrogen analogue (MHA) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Methionine hydrogen analogue (MHA) content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 135:2017/ TTKNII 125. Xác định hàm lượng Acetyl cysteine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Acetyl cysteine content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 136:2017/ TTKNII 126. Xác định hàm lượng Benzyl alcohol Phương pháp HPLC-DAD Determination of Benzyl alcohol content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 144:2017/ TTKNII 127. Xác định hàm lượng Ethoxyquine Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ethoxyquine content HPLC method, FLD detector 10 mg/kg, 10 mg/L TCCS 155:2017/ TTKNII 128. Xác định hàm lượng Butaphosphan, Fosfomycin Phương pháp HPLC đầu dò ELSD Determination of Butaphosphan, Fosfomycin content HPLC method, ELSD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 158:2017/ TTKNII 129. Xác định hàm lượng Cysteamine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Cysteamine content HPLC method, DAD detector 10 mg/kg, 10 mg/L TCCS 195:2017/ TTKNII 130. Xác định hàm lượng chất chống oxi hóa (BHA, BHT) Phương pháp HPLC-DAD Determination of BHA, BHT content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 204:2017/ TTKNII 131. Xác định hàm lượng Saccharin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Saccharin content HPLC method, DAD detector 20 mg/kg, 20 mg/L TCCS 220:2017/ TTKNII 132. Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số, Aflatoxin B1 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Total Aflatoxin, Aflatoxin B1 content HPLC method, FLD detector 2 μg/kg, 2 μg/L TCCS 119:2017/ TTKNII 133. Xác định hàm lượng Auramin O Phương pháp LC-MS/MS Determination of Auramin O content LC-MS/MS method 5 μg/kg, 5 μg/L TCCS 127:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 134. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định dư lượng Nitrofurans và các dẫn xuất (AOZ, AMOZ, AHD, SEM, Furazolidone, Furaltadone, Nitrofuratoine, Nitrofurazone) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans and Metabolites residue (AOZ, AMOZ, AHD, SEM, Furazolidone, Furaltadone, Nitrofuratoine, Nitrofurazone) LC-MS/MS method Nitrofuran: 100 μg/kg, 100 μg/L; Metabolites: 50 μg/kg, 50 μg/L TCCS 126:2017/ TTKNII 135. Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trifluralin residue LC-MS/MS method 100 μg/kg, 100 μg/L TCCS 128:2017/ TTKNII 136. Xác định hàm lượng Iod từ đó quy ra hàm lượng Iodine, PVP, NPE, KIO3, Ca(IO3)2.H2O, Ca(IO4)2.H2O, Phương pháp chuẩn độ Determination of Iod content Titrimetric method Iodine: 0,05% PVP, NPE: 0,5% KIO3: 0,2% Ca(IO3)2.H2O: 0,2% Ca(IO4)2.H2O: 0,2% TCCS 228:2017/ TTKNII 137. Xác định hàm lượng Saponin Phương pháp khối lượng Determination of Saponin content Weight method 0,1% TCCS 231:2017/ TTKNII Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2, content Weight method SiO2: 0,1% TCCS 230:2017/ TTKNII Xác định hàm lượng Choline từ đó quy ra hàm lượng Choline chloride, Choline Bitartrate Phương pháp khối lượng Determination of Choline chloride, Choline Bitartrate, content Weight method choline chloride: 0,05% Choline Bitartrate: 0,1% TCCS 232:2017/ TTKNII 138. Xác định hàm lượng KI Phương pháp Chuẩn độ Determination of KI content Titrimetric method 0,1% TCCS 234:2017/ TTKNII 139. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp Chuẩn độ Determination of Formaldehyde content Titrimetric method 0,05% TCCS 160:2017/ TTKNII 140. Xác định hàm lượng KMnO4 Phương pháp Chuẩn độ Determination of KMnO4 content Titrimetric method 0,1% TCCS 083:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 141. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng Na2S2O3 Phương pháp Chuẩn độ Determination of Na2S2O3 content Titrimetric method 0,05% TCCS 159:2017/ TTKNII 142. Xác định hàm lượng Al, Cr, Co: Phương pháp AAS, kỹ thuật ngọn lửa Xác định hàm lượng Se, As, Hg: Phương pháp AAS, kỹ thuật hóa hơi lạnh. Xác định hàm lượng Pb, Cd: Phương pháp AAS, kỹ thuật lò Determination of Al, Al (Monosteanat d’aluminium), Cr, Co, Se, As, Hg, Pb, Cd content AAS method: Flame (Al, Cr, Co); FiAs (Se, As, Hg), Furnace (Cd, Pb) Al: 430 mg/kg, 430 mg/L; Cr: 40 mg/kg, 40 mg/L; Co: 50 mg/kg, 50 mg/L; Se: 60μg/kg, 60μg/L; As: 50 μg/kg, 50 μg/L; Hg: 50 μg/kg, 50 μg/L; Pb: 40 μg/kg, 40 μg/L; Cd: 10 μg/kg, 10 μg/L; Co: 50 mg/kg, 50 mg/L. TCCS 180:2017/ TTKNII 143. Xác định hàm lượng Nitơ tính hàm lượng protein thô Phương pháp Chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titrimetric method Nito: 0,07% Protein: 0,5% TCCS 046:2017/ TTKNII 144. Xác định hàm lượng Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K Phương pháp AAS, kỹ thuật ngọn lửa Determination of Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K content AAS method, Flame Ca: 20 mg/kg, 20 mg/L; Zn: 3 mg/kg, 3 mg/L; Mg: 2 mg/kg, 2 mg/L; Cu: 20 mg/kg, 20 mg/L; Fe: 20 mg/kg, 20 mg/L; Mn: 10 mg/kg, 10 mg/L; Na: 3 mg/kg, 3 mg/L; K: 6 mg/kg, 6 mg/L. TCCS 048:2017/ TTKNII 145. Xác định hàm lượng nước Determination of water content TCCS 080:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 146. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định độ ẩm và các chất bay hơi Phương pháp khối lượng Determination of Moisture and other volatile matter content Weight method 0,05% TCCS 086:2017/ TTKNII 147. Xác định hàm lượng NaHCO3, Na2CO3, H3PO4, H3BO3, H3PO3, H2SO4, NaHSO4, Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ. Determination of NaHCO3, Na2CO3, H3PO4, H3BO3, H3PO3, H2SO4, NaHSO4 , Glutaraldehyde content Titrimetric method. NaHCO3: 0,5% Na2CO3: 0,5% H3PO4: 0,5% H3BO3: 0,5% H3PO3: 0,5% H2SO4: 0,5% NaHSO4: 0,5% Glutaraldehyde: 0,5 % TCCS 087:2017/ TTKNII 148. Xác định hàm lượng EDTA Phương pháp Chuẩn độ Determination of EDTA content Titrimetric method 1,0% TCCS 131:2017/ TTKNII 149. Xác định hàm lượng EDTA Phương pháp HPLC-DAD Determination of EDTA content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L 150. Xác định hàm lượng Adenosine disodium triphosphate Phương pháp HPLC-DAD Determination of Adenosine disodium triphosphate content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 238:2017/ TTKNII 151. Xác định hàm lượng Allicine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Allicine content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 239:2017/ TTKNII 152. Xác định hàm lượng Methylparaben (Methyl 4-hydroxybenzoate, Methyl phydroxybenzoate), Propylparaben (Propyl 4- hydroxybenzoate, Propyl pbenzoate), Butylparaben (Butyl 4- hydroxybenzoate, Butyl p-hydroxybenzoate) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Methylparaben content (Methyl 4-hydroxybenzoate, Methyl phydroxybenzoate), Propylparaben (Propyl 4- hydroxybenzoate, Propyl pbenzoate), Butylparaben (Butyl 4- hydroxybenzoate, Butyl p-hydroxybenzoate) HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 246:2017/ TTKNII 153. Cảm quan, tạp chất (côn trung sống, vật ngoại lai sắc cạnh, hạt có thể nhìn thấy) Sensory, impurities (living insects, sharp foreign matter, visible seeds) - TCCS 261:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 154. Thuốc thú y Veterinary drugs Xác định hàm lượng đường khử tổng số Phương pháp Chuẩn độ Determination of Total sugar content Titrimetric method 1,0% TCCS 267:2017/ TTKNII 155. Xác định hàm lượng vitamin A Phương pháp HPLC - DAD Determination of vitamin A content HPLC - DAD method 20000 UI/kg, 20000 UI/L TCCS 009:2017/ TTKNII 156. Xác định hàm lượng vitamin D3, vitamin E Phương pháp HPLC - DAD Determination of vitamin D3, vitamin E content HPLC - DAD method Vitamin D3 25000 UI/kg, 25000UI/L; Vitamin E 25 mg/kg, 25 mg/L TCCS 010:2017/ TTKNII 157. Xác định hàm lượng Phốt pho từ đó quy ra hàm lượng Sodium hexamethaphosphate, Diethyl chlorophosphate, Trisodium phosphate Phương pháp UV-Vis Determination of Total phosphorus content UV-Vis method Phốt pho: 30 mg/kg, 30 mg/L Sodium hexametha phosphate: 100 mg/kg, 100mg/L Diethyl chlorophosphat e: 170 mg/kg, 170 mg/L Trisodium phosphate: 160 mg/L, 160 mg/kg TCCS 045:2017/ TTKNII 158. Xác đinh hàm lượng -agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of -agonist content LC-MS/MS method Salbutamol: 1 μg/L; Các chất khác/ Other compounds: 2 μg/kg, 2 μg/L; TCCS 121:2017/ TTKNII Ghi chú/note: TCCS /TTKNII: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/laboratory developed method TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/36 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds Xác định hàm lượng vitamin A Phương pháp HPLC - DAD Determination of vitamin A content HPLC - DAD method 20000 UI/kg, 20000 UI/L TCCS 009:2017/ TTKNII 2. Xác định hàm lượng vitamin D3, vitamin E Phương pháp HPLC - DAD Determination of vitamin D3, vitamin E content HPLC - DAD method Vitamin D3 25000 UI/kg, 25000UI/L; Vitamin E 25 mg/kg, 25 mg/L TCCS 010:2017/ TTKNII 3. Xác định hàm lượng vitamin nhóm C (Ascorbic Acid, Coated Ascorbic, Ascorbate Monophosphate, Polyethoxylate ascobic acid) Phương pháp HPLC-DAD Determination of vitamin C content (Ascorbic Acid, Coated Ascorbic, Ascorbate Monophosphate, Polyethoxylate ascobic acid) HPLC method, DAD dectector Vitamin C monophosphate: 100 mg/kg, 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 20 mg/kg, 20 mg/L. TCCS 011:2017/ TTKNII 4. Xác định hàm lượng vitamin tan trong nước (Vitamin B1, Vitamin B12, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B15, Biotin, Acid Folic, Vitamin K3, Vitamin B5) Phương pháp HPLC-DAD Determination of vitamin B content HPLC method, DAD dectector Vitamin B12: 2 mg/kg, 2 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 20 mg/kg, 20 mg/L. TCCS 012:2017/ TTKNII 5. Xác định hàm lượng Betaine, Carnitine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Betaine, Carnitine content HPLC method, DAD dectector 100 mg/kg, 100 mg/L Mỗi chất/ each compounds TCCS 076:2017/ TTKNII 6. Xác định hàm lượng nhóm đường (Fructose, Glucose, Dextrose, Inositol, Lactose, Maltose, Galactose, Sorbitol, Sucrose, Fructose-1,6-diphosphate) Phương pháp HPLC-RID Determination of sugar content HPLC method, RID detector 0,30% TCCS 016:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds Xác định hàm lượng nhóm acid amin (Acid Glutamic, Alanine, Arginine, Aspartic acid, Cystin (cystin, cysteine), Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Serin, Taurine, Threonine, Tryptophan, Tyrosine, Valine, Acetyl methionine, Glutaric acid, Glutamine, Guanidinoacetic acid, Magnesium LAspartate, Proline, Hydroxyproline, Sarcrosine) Phương pháp HPLC: Cystin (cystin, cysteine) đầu dò DAD, các chất còn lại đầu dò FLD Determination of acid amin content HPLC method: Cystin (cystin, cysteine)- DAD dectector; Other compounds HPLC- FLD detector. Cystin (cystin, cysteine): 100 mg/kg, 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 10 mg/kg, 10 mg/L TCCS 015:2017/ TTKNII TCVN 8764:2012 8. Xác định hàm lượng methionine hydrogen analogue (MHA) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Methionine hydrogen analogue (MHA) content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 135:2017/ TTKNII 9. Xác định hàm lượng Sodium lauryl sulfate (Sodium polyoxythylene Laurylether Sulfate), Dodecyl benzene sulfonic acid, Phương pháp HPLC-ELSD Determination of Sodium lauryl sulfate content HPLC method, ELSD detector 200 mg/kg, 200 mg/L TCCS 133:2017/ TTKNII 10. Xác định chỉ số pH Xác định tỷ trọng Determination of pH value Determination of density - TCCS 075:2017/ TTKNII 11. Xác định hàm lượng Acetyl cysteine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Acetyl cysteine content HPLC method, DAD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 136:2017/ TTKNII 12. Xác định hàm lượng Ethoxyquine Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ethoxyquine content HPLC method, FLD detector 10 mg/kg, 10 mg/L TCCS 155:2017/ TTKNII 13. Xác định hàm lượng Butaphosphan, Fosfomycin Phương pháp HPLC đầu dò ELSD Determination of Butaphosphan, Fosfomycin content HPLC method, ELSD detector 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 158:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds Xác định hàm lượng Cysteamine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Cysteamine content HPLC method, DAD detector 10 mg/kg, 10 mg/L TCCS 195:2017/ TTKNII 15. Xác định hàm lượng chất chống oxi hóa (BHA, BHT) Phương pháp HPLC-DAD Determination of BHA, BHT content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L TCCS 204:2017/ TTKNII 16. Xác định hàm lượng Saccharin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Saccharin content HPLC method, DAD detector 20 mg/kg, 20 mg/L TCCS 220:2017/ TTKNII 17. Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số, Aflatoxin B1 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Total Aflatoxin, Aflatoxin B1 content HPLC method, FLD detector 2 μg/kg, 2 μg/L TCCS 119:2017/ TTKNII 18. Xác định hàm lượng Auramin O Phương pháp LC-MS/MS Determination of Auramin O content LC-MS/MS method 5 μg/kg, 5 μg/L TCCS 127:2017/ TTKNII 19. Xác định hàm lượng Nitrofurans và các dẫn xuất (AOZ, AMOZ, AHD, SEM, Furazolidone, Furaltadone, Nitrofuratoine, Nitrofurazone) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans and Metabolites content (AOZ, AMOZ, AHD, SEM, Furazolidone, Furaltadone, Nitrofuratoine, Nitrofurazone) LC-MS/MS method Nitrofuran: 100 μg/kg, 100 μg/L; Metabolites: 50 μg/kg, 50 μg/L TCCS 126:2017/ TTKNII 20. Xác định hàm lượng Trifluralin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trifluralin content LC-MS/MS method 100 μg/kg, 100 μg/L TCCS 128:2017/ TTKNII 21. Xác định hàm lượng Zoalene Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zoalene content LC-MS/MS method 100 μg/kg, 100 μg/L TCCS 168:2017/ TTKNII 22. Xác định hàm lượng Iod từ đó quy ra hàm lượng Iodine, PVP, NPE, KIO3, Ca(IO3)2.H2O, Ca(IO4)2.H2O, Phương pháp chuẩn độ Determination of Iod content Titrimetric method Iodine: 0,05% PVP, NPE: 0,5% KIO3: 0,2% Ca(IO3)2.H2O: 0,2% Ca(IO4)2.H2O: 0,2% TCCS 228:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds Xác định hàm lượng Oxygen hoạt tính từ đó quy ra hàm lượng 2Na2CO3.3H2O2, H2O2, KHSO5, CaO2, [O], 2KHSO5.KHSO4.K2SO4, Paracetic acid. Phương pháp chuẩn độ Determination of Ative oxygen content Titrimetric method [O]: 0,05% H2O2: 0,1% CaO2: 0,1% 2Na2CO3.3H2O2: 0,1% KHSO5 :0,1% 2KHSO5.KHSO4. K2SO4 : 0,1% CH3CO3H: 0,1% TCCS 229:2017/ TTKNII 24. Xác định hàm lượng Saponin Phương pháp khối lượng Determination of Saponin content Weight method 0,1% TCCS 231:2017/ TTKNII 25. Xác định hàm lượng SiO2, Bentonite- Montmorrill, Magnesium aluminium sillacate Phương pháp khối lượng Determination of SiO2, Bentonite- Montmorrill content Weight method SiO2: 0,1% Bentonite- Montmorrill: 0,2% Magnesium aluminium sillacate: 0,2% TCCS 230:2017/ TTKNII 26. Xác định hàm lượng Choline từ đó quy ra hàm lượng Choline chloride, Choline Bitartrate Phương pháp khối lượng Determination of Choline chloride, Choline Bitartrate, content Weight method choline chloride: 0,05% Choline Bitartrate: 0,1% TCCS 232:2017/ TTKNII 27. Xác định hàm lượng Fe-Dextran (Gletoferron) Phương pháp Chuẩn độ Determination of Fe-Dextran content Titrimetric method 0,5% TCCS 041:2017/ TTKNII 28. Xác định hàm lượng KI Phương pháp Chuẩn độ Determination of KI content Titrimetric method 0,1% TCCS 234:2017/ TTKNII 29. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp Chuẩn độ Determination of Formaldehyde content Titrimetric method 0,05% TCCS 160:2017/ TTKNII 30. Xác định hàm lượng Flor tan trong nước Phương pháp UV-Vis Determination of water-soluble Flor content Titrimetric method 50 mg/kg 50 mg/L TCCS 183:2017/ TTKNII 31. Xác định hàm lượng KMnO4 Phương pháp Chuẩn độ Determination of KMnO4 content Titrimetric method 0,1% TCCS 083:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 32. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds Xác định hàm lượng Xanthophyll Phương pháp UV-Vis Determination of Xanthophyll content UV-Vis method 5 mg/kg, 5 mg/L TCCS 043:2017/ TTKNII 33. Xác định hàm lượng cát sạn Phương pháp khối lượng Determination of crude content Weight method 0,05% TCVN 9474:2012 34. Xác định hàm lượng Na2S2O3 Phương pháp Chuẩn độ Determination of Na2S2O3 content Titrimetric method 0,05% TCCS 159:2017/ TTKNII 35. Xác định Chỉ số xà phòng hóa Phương pháp Chuẩn độ Determination of Saponifiable content Titrimetric method 0,015 mgKOH/g TCCS 199:2017/ TTKNII 36. Xác định hàm lượng Al, Al (Monosteanat d’aluminium), Cr, Co: Phương pháp AAS, kỹ thuật ngọn lửa Xác định hàm lượng Se, As, Hg: Phương pháp AAS, kỹ thuật hóa hơi lạnh. Xác định hàm lượng Pb, Cd: Phương pháp AAS, kỹ thuật lò Determination of Al, Al (Monosteanat d’aluminium), Cr, Co, Se, As, Hg, Pb, Cd content AAS method: Flame (Al, Cr, Co); FiAs (Se, As, Hg), Furnace (Cd, Pb) Al: 430 mg/kg, 430 mg/L; Cr: 40 mg/kg, 40 mg/L; Co: 50 mg/kg, 50 mg/L; Se: 60μg/kg, 60μg/L; As: 50 μg/kg, 50 μg/L; Hg: 50 μg/kg, 50 μg/L; Pb: 40 μg/kg, 40 μg/L; Cd: 10 μg/kg, 10 μg/L; Co: 50 mg/kg, 50 mg/L. TCCS 180:2017/ TTKNII TCCS 180:2017/ TTKNII (As) 37. Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Weight method 0,05% TCCS 044:2017/ TTKNII TCVN 4327:2007 38. Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of Fat content Weight method 0,05% TCVN 4331:2001 39. Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titrimetric method Nito: 0,07% Protein: 0,5% TCVN 4328-1:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 40. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds Xác định hàm lượng Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K Phương pháp AAS, kỹ thuật ngọn lửa Determination of Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K content AAS method, Flame Ca: 20 mg/kg, 20 mg/L; Zn: 3 mg/kg, 3 mg/L; Mg: 2 mg/kg, 2 mg/L; Cu: 20 mg/kg, 20 mg/L; Fe: 20 mg/kg, 20 mg/L; Mn: 10 mg/kg, 10 mg/L; Na: 3 mg/kg, 3 mg/L; K: 6 mg/kg, 6 mg/L. TCCS 048:2017/ TTKNII TCVN 1537:2007 41. Xác định hàm lượng Clo hòa tan trong nước Phương pháp Chuẩn độ Determination of Water-soluble Clo content Titrimetric method 0,05% TCCS 074:2017/ TTKNII TCVN 4806-1:2018 42. Xác định hàm lượng Acid Xyanhydric Phương pháp Chuẩn độ Determination of Acid Xyanhydric content Titrimetric method 0,54mg/kg TCCS 077:2017/ TTKNII TCVN 8763:2012 43. Xác định độ Acid béo (ngũ cốc) Phương pháp Chuẩn độ Determination of Acid value Titrimetric method 5,0 mgKOH/100g TCCS 078:2017/ TTKNII TCVN 8800:2011 44. Xác định trị số Acid và Độ acid (dầu mỡ động vật và thực vật) Phương pháp Chuẩn độ Determination of Fat acidity content Titrimetric method 0,05 mgKOH/g 0,07% TCCS 079:2017/ TTKNII 45. Xác định hàm lượng nước Determination of water content 0,1% TCCS 080:2017/ TTKNII 46. Xác định trị số Peroxit Phương pháp Chuẩn độ Determination of Peroxit value content Titrimetric method 0,5meq/kg TCCS 081:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 47. \ Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds Xác định hoạt độ urê Phương pháp Chuẩn độ Determination of urease activity content Titrimetric method 0,05 mgN/1 phút ở 30 độ C TCCS 082:2017/ TTKNII TCVN 4847-89 48. Xác định hàm lượng Nitơ amoni Phương pháp Chuẩn độ Determination of Nitrogen amonia content Titrimetric method 5mg/100g TCCS 084:2017/ TTKNII 49. Xác định độ ẩm và các chất bay hơi Phương pháp khối lượng Determination of Moisture and other volatile matter content Weight method 0,05% TCCS 086:2017/ TTKNII TCVN 4326:2001 50. Xác định hàm lượng NaHCO3, Na2CO3, H3PO4, H3BO3, H3PO3, H2SO4, NaHSO4: Phương pháp chuẩn độ. Determination of NaHCO3, Na2CO3, H3PO4, H3BO3, H3PO3, H2SO4, NaHSO4 content Titrimetric method. NaHCO3: 0,5% Na2CO3: 0,5% H3PO4: 0,5% H3BO3: 0,5% H3PO3: 0,5% H2SO4: 0,5% NaHSO4: 0,5% TCCS 087:2017/ TTKNII 51. Xác định chỉ số Iod Phương pháp Chuẩn độ Determination of Iod value content Titrimetric method 1,0 g/100g TCCS 130:2017/ TTKNII 52. Xác định hàm lượng EDTA Phương pháp Chuẩn độ Determination of EDTA content Titrimetric method 1,0% TCCS 131:2017/ TTKNII 53. Xác định hàm lượng EDTA Phương pháp HPLC-DAD Determination of EDTA content HPLC method, DAD detector 50 mg/kg, 50 mg/L 54. Xác định hàm lượng Aldehyde tổng số từ đó quy ra hàm lượng formaldehyde, Glyoxal Phương pháp Chuẩn độ Determination of Total Aldehyde, Glyoxal content Titrimetric method Aldehyde tổng số: 0,1% Formaldehyde: 0,1% Glyoxal:0,2% TCCS 257:2017/ TTKNII 55. Xác định hàm lượng Benzoyl peroxide, Phương pháp Chuẩn độ Determination of Benzoyl peroxide content Titrimetric method 1% TCCS 258:2017/ TTKNII 56. Cảm quan, tạp chất (côn trung sống, vật ngoại lai sắc cạnh, hạt có thể nhìn thấy) Sensory, impurities (living insects, sharp foreign matter, visible seeds) - TCCS 261:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 57. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds Xác định hàm lượng Bromine từ đó qui ra hàm lượng Dibromohydantoin Phương pháp UV-Vis Determination of Bromine content UV - Vis method Bromine: 100 mg/kg 100 mg/L Dibromohydantoin: 200 mg/kg 200 mg/L TCCS 268:2017/ TTKNII 58. Xác định hàm lượng đường khử tổng số Phương pháp Chuẩn độ Determination of Total sugar content Titrimetric method 1,0% TCCS 267:2017/ TTKNII 59. Xác định hàm lượng NaOH Phương pháp chuẩn độ. Determination of NaOH content Titrimetric method 0,5% TCCS 282:2020/ TTKNII 60. Xác định hàm lượng Phốt pho từ đó quy ra hàm lượng Sodium hexamethaphosphate, Diethyl chlorophosphate, Trisodium phosphate Phương pháp UV-Vis Determination of Total phosphorus content UV-Vis method Phốt pho: 30 mg/kg, 30 mg/L Sodium hexametha phosphate: 100 mg/kg, 100mg/L Diethyl chlorophosphate: 170 mg/kg, 170 mg/L Trisodium phosphate: 160 mg/L, 160 mg/kg TCCS 045:2017/ TTKNII TCVN 1525:2001 61. Xác định hàm lượng Halquinol Phương pháp HPLC-DAD Determination of Halquinol content HPLC method, DAD detector 20 mg/kg, 20 mg/L TCCS 182:2017/ TTKNII 62. Xác định hàm lượng Nosiheptide Phương pháp HPLC-DAD Determination of Nosiheptide content HPLC method, DAD detector 20 mg/kg, 20 mg/L TCCS 193:2017/ TTKNII 63. Xác định hàm lượng nhóm -lactam (Amoxicilline, Ampicilline, Cephalexin, Penicillin G, Penicillin V) Phương pháp LC-MS/MS Determination of -lactam content LC-MS/MS method 50 μg/kg 50 μg/L TCCS 003:2017/ TTKNII 64. Xác định hàm lượng nhóm Aminoglycoside (Neomycin, Kanamycin, Gentamycin, Apramycin, Tobramycin, Amikacin, Spectinomycin, Streptomycin, Dihydrostreptomycin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aminoglycoside content LC-MS/MS method 200 μg/kg, 200 μg/L TCCS 004:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 65. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds Xác định hàm lượng nhóm Tetracycline (Chlortetracylin, Doxycyclin, Tetracyclin, Oxytetracyclin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracycline content LC-MS/MS method 50 μg/kg, 50 μg/L TCCS 005:2017/ TTKNII 66. Xác định hàm lượng nhóm Fenicol (Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fenicol content LC-MS/MS method Chloramphenicol: 0,3 μg/kg, 0,3 μg/L, Các chất khác/ Other compounds: 1 μg/kg, 1 μg/L TCCS 006:2017/ TTKNII 67. Xác định hàm lượng nhóm Quinolone (Danofloxacin, Flumequine, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Ciprofloxacin, Ofloxacin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolone content LC-MS/MS method 50 μg/kg, 50 μg/L TCCS 007:2017/ TTKNII 68. Xác định hàm lượng nhóm Sulfamide (sulfadiazin, sulfamethazin, sufamethoxypiridazin, Sulfathiazole, sulfacloropyridazin, sulfamethoxazol, sulfadimethoxin, sulfaclozine, sulfaguanidine, sulfapyridine, sulfadoxine, sulfaquinoxaline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfamide content LC-MS/MS method 50 μg/kg, 50 μg/L TCCS 008:2017/ TTKNII 69. Xác định hàm lượng Colistin Phương pháp LC-MS/MS Determination of colistin content LC-MS/MS method 1 mg/kg, 1 mg/L TCCS 022:2017/ TTKNII 70. Xác định hàm lượng Lincomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lincomycin content LC-MS/MS method 50 μg/kg, 50 μg/L TCCS 023:2017/ TTKNII 71. Xác định hàm lượng Avilamycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avilamycin content LC-MS/MS method 100 μg/kg, 100 μg/L TCCS 024:2017/ TTKNII 72. Xác định hàm lượng Erythromycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Erythromycin content LC-MS/MS method 100 μg/kg, 100 μg/L TCCS 025:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 73. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds Xác định hàm lượng Spiramycin, Kitasamycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Spiramycin, Kitasamycin content LC-MS/MS method 100 μg/kg, 100 μg/L TCCS 026:2017/ TTKNII 74. Xác định hàm lượng Tylosin, Tylosin phosphate, Tyvalosine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tylosin, Tylosin phosphate, Tyvalosine content LC-MS/MS method 100 μg/kg, 100 μg/L TCCS 027:2017/ TTKNII 75. Xác định hàm lượng Roxarsone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Roxarsone content LC-MS/MS method 100 μg/kg, 100 μg/L TCCS 028:2017/ TTKNII 76. Xác định hàm lượng Bacitracin/ BMD (Bacitracin methylene disalicylate) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Bacitracin. Bacitracin methylene disalicylate, Bacitracin Zn content LC-MS/MS method 200 μg/kg, 200 μg/L TCCS 117:2017/ TTKNII 77. Xác định hàm lượng Enramycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Enramycin content LC-MS/MS method 100 mg/kg, 100 mg/L TCCS 154:2017/ TTKNII 78. Xác định hàm lượng Amprolium Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amprolium content LC-MS/MS method 1 mg/kg, 1 mg/L TCCS 166:2017/ TTKNII 79. Xác định hàm lượng nhóm Coccidiostate (Salinomycin. Nicarbazin, Monesin, Lasalocid, Narasin, Maduramycin, Diclazuril, Decoquinate, Semduramycin, DNC, Halofuginone, Robenidine) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Coccidiostate content LC-MS/MS method 100 μg/kg, 100 μg/L TCCS 170:2017/ TTKNII 80. Xác định hàm lượng Clopidol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Clopidol content LC-MS/MS method 50 μg/kg, 50 μg/L TCCS 174:2017/ TTKNII 81. Xác định hàm lượng Tiamulin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tiamulin content LC-MS/MS method 50 μg/kg, 50 μg/L TCCS 184:2017/ TTKNII 82. Xác định hàm lượng Nitarsone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitarsone content LC-MS/MS method 50 μg/kg, 50 μg/L TCCS 172:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 83. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds Xác định hàm lượng Melamine, Cyanuric acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine, Cyanuric acid content LC-MS/MS method 100 μg/kg, 100 μg/L TCCS 125:2017/ TTKNII 84. Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ Phương pháp khối lượng Determination of organic compound content Weight method 0,1% TCCS 233:2017/ TTKNII 85. Xác định hàm lượng Aceton insoluble Phương pháp khối lượng Determination of Aceton insoluble content Weight method 0,5% TCCS 089:2017/ TTKNII 86. Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of Crude fibre content Weight method 0,2% TCVN 4329:2007 87. Xác định kích thước (đường kính, chiều dài), độ bền trong nước, tỷ lệ vụn nát Determination of size (diameter, length), water resistance, percentage of splinters - TCCS 260:2017/ TTKNII 88. Xác đinh hàm lượng -agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of -agonist content LC-MS/MS method Salbutamol: 1 μg/L; Các chất khác/ Other compounds: 2 μg/kg, 2 μg/L; TCCS 121:2017/ TTKNII 89. Xác định hàm lượng nhóm Diaminopyrimidine (Trimethoprime, Ormethoprime) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Diaminopyrimidine content LC-MS/MS method 50 μg/kg 50 μg/L TCCS 209:2017/ TTKNII 90. Xác định hàm lượng Đạm tiêu hóa Phương pháp Chuẩn độ Determination of Degestible protein Titrimetric method 0,11% TCCS 198:2017/ TTKNII 91. Xác định độ rã, độ mịn, độ trong, thể tích, khối lượng (độ đồng đều), độ hòa tan, độ bọt, độ dày, đường kính (kích thước) Determination of decay, fineness, clarity, volume, mass (uniformity), solubility, foaminess, thickness, diameter (size) - TCCS 259:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 92. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeds, Aquaculture feeds Xác định hàm lượng Phốt pho từ đó quy ra hàm lượng Sodium hexamethaphosphate, Diethyl chlorophosphate, Trisodium phosphate Phương pháp UV-Vis Determination of Total phosphorus content UV-Vis method Phốt pho: 30 mg/kg, 30 mg/L Sodium hexametha phosphate: 100 mg/kg, 100mg/L Diethyl chlorophosphate: 170 mg/kg, 170 mg/L Trisodium phosphate: 160 mg/L, 160 mg/kg TCVN 1525:2001 93. Xác định hàm lượng nhóm Fenicol (Chloramphenicol, Florfenicol ) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fenicol content LC-MS/MS method Chloramphenicol: 0,3 μg/kg, 0,3 μg/L, Các chất khác/ Other compounds: 1 μg/kg, 1 μg/L TCCS 006:2017/ TTKNII 94. Thịt, nước tiểu Meat, urine. Xác định hàm lượng Acepromazine maleate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acepromazine maleate content LC-MS/MS method Meat: 2 μg/kg, Urine: 1 μg/L. TCCS 031:2017/ TTKNII 95. Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmen tal treating products in aquaculture (chemicals) Xác định hàm lượng Oxygen hoạt tính từ đó quy ra hàm lượng 2Na2CO3.3H2O2, H2O2, KHSO5, CaO2, [O], 2KHSO5.KHSO4.K2SO4, Paracetic acid. Phương pháp chuẩn độ Determination of Ative oxygen content Titrimetric method [O]: 0,05% H2O2: 0,1% CaO2: 0,1% 2Na2CO3.3H2O2: 0,1% KHSO5 :0,1% 2KHSO5.KHSO4. K2SO4 : 0,1% CH3CO3H: 0,1% TCCS 229:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 96. Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmen tal treating products in aquaculture (chemicals) Xác định hàm lượng hợp chất ammonium bậc IV – Quaternary ammonium compounds (BKC, MKC, Coco benzyl dimethyl ammonium chloride, Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride, N-Alkyl-N-benzyl-N,Ndimethylammonium chloride; Alkyldimethylbenzylammonium chloride, Didecyl dimethyl ammonium bromide, Cety pyridium chloride, Cety trimethyl chloride, Didecy dimethyl ammonium chloride) Phương pháp Chuẩn độ Determination of Quaternary ammonium compounds content (BKC, MKC, Coco benzyl dimethyl ammonium chloride, Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride, N-Alkyl-N-benzyl-N,Ndimethylammonium chloride; Alkyldimethylbenzylammonium chloride, Didecyl dimethyl ammonium bromide, Cety pyridium chloride, Cety trimethyl chloride, Didecy dimethyl ammonium chloride) Titrimetric method 0,5% TCCS 088:2017/ TTKNII 97. Xác định hàm lượng Chlorine từ đó quy sang hàm lượng TCCA, NaDCC, Ca(OCl)2 , [Cl], NaClO, NaClO2, Chloramin T, Chloramin B, DCCA, ClO2) Phương pháp Chuẩn độ Determination of Chlorine content (TCCA, NaDCC, Ca(OCl)2, [Cl], NaClO, NaClO2, Chloramin T, Chloramin B, DCCA, ClO2) Titrimetric method [Cl]: 0,05% TCCA: 0,05% NaDCC: 0,05% Ca(OCl)2: 0,05% NaClO: 0,05% NaClO2: 0,05% Chloramin T: 0,2% Chloramin B DCCA: 0,2% ClO2 0,05% TCCS 073:2017/ TTKNII 98. Xác định hàm lượng Iod từ đó quy ra hàm lượng Iodine, PVP, NPE, KIO3, Ca(IO3)2.H2O, Ca(IO4)2.H2O, Phương pháp chuẩn độ Determination of Iod content Titrimetric method Iodine: 0,05% PVP, NPE: 0,5% KIO3: 0,2% Ca(IO3)2.H2O: 0,2% Ca(IO4)2.H2O: 0,2% TCCS 228:2017/ TTKNII 99. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp Chuẩn độ Determination of Formaldehyde content Titrimetric method 0,05% TCCS 160:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 100. Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hóa chất) Veterinary drugs Environmen tal treating products in aquaculture (chemicals) Xác định hàm lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Determination of Glutaraldehyde content Titrimetric method. Glutaraldehyde: 0,5 % TCCS 087:2017/ TTKNII 101. Xác định hàm lượng KMnO4 Phương pháp Chuẩn độ Determination of KMnO4 content Titrimetric method 0,1% TCCS 083:2017/ TTKNII 102. Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (Hỗn hợp vitamin) Environmen tal treating products in aquaculture (premix vitamin) Xác định hàm lượng vitamin nhóm C (Ascorbic Acid, Coated Ascorbic, Ascorbate Monophosphate, Polyethoxylate ascobic acid) Phương pháp HPLC-DAD Determination of vitamin C content (Ascorbic Acid, Coated Ascorbic, Ascorbate Monophosphate, Polyethoxylate ascobic acid) HPLC method, DAD dectector Vitamin C monophosphate: 100 mg/kg, 100 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 20 mg/kg, 20 mg/L. TCCS 011:2017/ TTKNII 103. Xác định hàm lượng vitamin tan trong nước (Vitamin B1, Vitamin B12, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B15, Biotin, Acid Folic, Vitamin K3, Vitamin B5) Phương pháp HPLC-DAD Determination of vitamin B content HPLC method, DAD dectector Vitamin B12: 2 mg/kg, 2 mg/L; Các chất khác/ Other compounds: 20 mg/kg, 20 mg/L. TCCS 012:2017/ TTKNII 104. Xác định hàm lượng vitamin A Phương pháp HPLC - DAD Determination of vitamin A content HPLC - DAD method 20000 UI/kg, 20000 UI/L TCCS 009:2017/ TTKNII 105. Xác định hàm lượng vitamin D3, vitamin E Phương pháp HPLC - DAD Determination of vitamin D3, vitamin E content HPLC - DAD method Vitamin D3 25000 UI/kg, 25000UI/L; Vitamin E 25 mg/kg, 25 mg/L TCCS 010:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 106. Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (chế phẩm sinh học) Environment al treating products in aquaculture (biological products) Xác định hàm lượng Saponin Phương pháp khối lượng Determination of Saponin content Weight method 0,1% TCCS 231:2017/ TTKNII 107. Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hỗn hợp khoáng) Environment al treating products in aquaculture (Mineral mixture) Xác định hàm lượng SiO2, Bentonite- Montmorrill, Magnesium aluminium sillacate Phương pháp khối lượng Determination of SiO2, Bentonite- Montmorrill content Weight method SiO2: 0,1% Bentonite- Montmorrill: 0,2% Magnesium aluminium sillacate: 0,2% TCCS 230:2017/ TTKNII 108. Xác định hàm lượng Al, Al (Monosteanat d’aluminium), Cr, Co: Phương pháp AAS, kỹ thuật ngọn lửa Xác định hàm lượng Se, As, Hg: Phương pháp AAS, kỹ thuật hóa hơi lạnh. Xác định hàm lượng Pb, Cd: Phương pháp AAS, kỹ thuật lò Determination of Al, Al (Monosteanat d’aluminium), Cr, Co, Se, As, Hg, Pb, Cd content AAS method: Flame (Al, Cr, Co); FiAs (Se, As, Hg), Furnace (Cd, Pb) Al: 430 mg/kg, 430 mg/L; Cr: 40 mg/kg, 40 mg/L; Co: 50 mg/kg, 50 mg/L; Se: 60μg/kg, 60μg/L; As: 50 μg/kg, 50 μg/L; Hg: 50 μg/kg, 50 μg/L; Pb: 40 μg/kg, 40 μg/L; Cd: 10 μg/kg, 10 μg/L; Co: 50 mg/kg, 50 mg/L. TCCS 180:2017/ TTKNII DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 252 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 109. Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (hỗn hợp khoáng) Environmen tal treating products in aquaculture (Mineral mixture) Xác định hàm lượng Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K Phương pháp AAS, kỹ thuật ngọn lửa Determination of Ca, Zn, Mg, Cu, Fe, Mn, Na, K content AAS method, Flame Ca: 20 mg/kg, 20 mg/L; Zn: 3 mg/kg, 3 mg/L; Mg: 2 mg/kg, 2 mg/L; Cu: 20 mg/kg, 20 mg/L; Fe: 20 mg/kg, 20 mg/L; Mn: 10 mg/kg, 10 mg/L; Na: 3 mg/kg, 3 mg/L; K: 6 mg/kg, 6 mg/L. TCCS 048:2017/ TTKNII Ghi chú/note: TCCS /TTKNII: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/laboratory developed method TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard