Địa điểm công nhận
- Số 04, Đường Nguyễn Văn Rốp, Khu phố 5, Phường IV, TP. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Tây Ninh
Laboratory: Food, cosmetic and drug quality control center of Tay Ninh
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Tây Ninh
Organization: Department of Health Tay Ninh
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý: Cao Hữu Hạng
Laboratory manager: Cao Huu Hang
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Cao Hữu Hạng Kết quả thử nghiệm / test results
Số hiệu/ Code: VILAS 980
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Số 04, Đường Nguyễn Văn Rốp, Khu phố 5, Phường IV, TP. Tây Ninh, tỉnh Tây
Ninh
Địa điểm/Location: Số 04, Đường Nguyễn Văn Rốp, Khu phố 5, Phường IV, TP. Tây Ninh, tỉnh Tây
Ninh
Điện thoại/ Tel: 02763 822 207 Fax:
E-mail: kiemnghiemdptn@gmail.com Website: http://ttkiemnghiem.ytetayninh.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 980
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test methods
1.
Thuốc:
thành phẩm,
Drugs:
finished
product
Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ
đồng nhất
Determination of Clarity and Color of
Solution, Homogeneity
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
các nước, Các
tiêu chuẩn cơ sở
được Bộ Y tế
cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
Specifications of
the
manufacturers
approved by
MOH
2. Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
3. Xác định độ rã
Determination of disintegration
4.
Xác định độ hòa tan
Phương pháp: quang phổ tử ngoại, sắc ký
lỏng hiệu năng cao
Determination of dissolution
UV-Vis, HPLC method
5. Xác định pH
Determination of pH value
6. Độ đồng đều hàm lượng
Uniformity of content
7.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of water content
Loss on drying method
8.
Định tính các hoạt chất chính
Phương pháp UV-VIS, hóa học, sắc ký lớp
mỏng, HPLC.
Identification of main substance
UV-vis; chemical; Thin-layer
chromatography; HPLC method.
9.
Định lượng các hoạt chất chính
Phương pháp UV-VIS, chuẩn độ thể tích,
HPLC
Assay of main substance
UV-vis; volumetric titration, HPLC method.
10.
Xác định tạp chất liên quan
Phương pháp: sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng
hiệu năng cao
Determination of Related Substances
Methods:TLC, HPLC
11. Xác định tỷ trọng
Determination of Density
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 980
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test methods
12. Thuốc:
thành phẩm,
Drugs:
finished
product
Giới hạn nhiễm khuẩn:
- Tổng số vi sinh vật hiếu khí
- Tổng số nấm
- Vi khuẩn Gram âm dung nạp mật
- Escherichia coli
- Salmonella spp.
- Pseudomonas aeruginosa
- Staphylococcus aureus
- Candida albicans
Microbial limit test.
- Total aerobic microbial count
- Total combined yeasts/moulds count
- Bile-tolerant gram-negative bacteria
- Escherichia coli
- Salmonella spp.
- Pseudomonas aeruginosa
- Staphylococcus aureus
- Candida albicans
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
các nước, Các
tiêu chuẩn cơ sở
được Bộ Y tế
cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
Specifications of
the
manufacturers
approved by
MOH
13.
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi
sinh vật (Erythromycin, Spiramycin)
Microbial antibiotics assay (Erythromycin,
Spiramycin)
14. Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng các nguyên tố độc
(As, Pb, Hg)
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
(As, Hg/ CV-AAS; Pb/ GF-AAS)
Determination of toxic elements (As, Pb, Hg)
As, Hg/ CV-AAS; Pb/ GF-AAS method
As: 2,5 μg/g
Hg: 0,5 μg/g
Pb: 10 μg/g
ACM THA
05:2006
Chú thích/Note:
-ACM: phương pháp mỹ phẩm hòa hợp Asean/ ASEAN harmonized Cosmetic method