Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Quảng Ngãi | Phòng thử nghiệm Hóa | ||||
Laboratory: Quang Ngai Centre for Drug, Cosmetic and Food Quality Control | |||||
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Quảng Ngãi | |||||
Organization: Quang Ngai Department of Health | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh | |||||
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological | |||||
Người phụ trách/ Representative: Bùi Thị Bích Liên | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Bùi Thị Bích Liên | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
3. | Đào Hữu Mô | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 624 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/ 08/ 2022 | |
Địa chỉ/ Address: 19 Nguyễn Chánh, TP. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi 19 Nguyen Chanh Street, Quang Ngai City, Quang Ngai Province. | |
Địa điểm/Location: 978B Quang Trung, TP. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi 978B Quang Trung Street, Quang Ngai City, Quang Ngai Province. | |
Điện thoại/ Tel: 0255 3822829 | Fax: 0255 3825212 |
E-mail: kiemnghiemqng@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1 | Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (Raw materials, products) | Định tính (phương pháp hóa học, UV-Vis, sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột dược liệu, vi phẫu) Identification (chemical reactions, UV-Vis, TLC, HPLC, microscopymethod) | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các Tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, Specifications of the manufacturers approved by MOH | |
2 | Xác định các hoạt chất chính: phươngpháp UV-Vis, đo thể tích, đo điện thế, HPLC Determination of main substances: UV-Vis, volumetry, potentiometry, HPLC method | |||
3 | Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh Phương pháp vi sinh vật Determination of Antibiotics Microiological method (Nystatin, spiramycin, erythromycin, neomycin, gentamycin, tobramycin, streptomycin) | |||
4 | Xác định độ trong của dung dịch Determination of Clarity of solutions | |||
5 | Xác định giới hạn cho phép về thể tích Determination of define limits on the volume | |||
6 | Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of Weight | |||
7 | Xác định độ rã Determination of disintegration | |||
8 | Xác định độ hòa tan Determination of dissolution | |||
9 | Xác định pH Determination of pH value | |||
10 | Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of Water Loss on drying, Solvent distillationmethod | |||
11 | Xác định hàm lượng tinh dầu trong dược liệu Determination of Essences in Herbal materials content | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
12 | Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (Raw materials, products) | Thử giới hạn nhiễm khuẩn Tổng số vi khuẩn hiếu khí; tổng số nấm men, nấm mốc; P. aeruginosa; S. aureus; E. coli; Salmonella spp.; Enterobacteriaceae Microbial Limit Test Total number of aerobic bacteria, total number of yeasts and molds, P. aeruginosa, S. aureus, E. coli, Salmonella spp., Enterobacteriaceae | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các Tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, Specifications of the manufacturers approved by MOH | |
13 | Thuốc tiêm,thuốc tiêm truyền, thuốc nhỏ mắt, dụng cụ vô trùng Injections, infusion, ophthalmic, sterile devices | Thử vô khuẩn Phương pháp màng lọc, phương pháp cấy trực tiếp Test for Sterility Membrane filtration, direct inoculation method | ||
14 | Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (Raw materials, products) | Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl Fischer Determination of Water Karl- Fischer method | ||
15 | Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro không tan trong acid) Determination of Ash (Total Ash, Acid- insoluble Ash) | |||
16 | Định lượng hoạt chất chính và chất chiết được trong dược liệu Determination of Active ingredients and Extracts from Herbals | |||
17 | Cảm quan, mô tả Appearance, colour of solution, homogeneity, description | |||
18 | Thử độ đồng đều hàm lượng Determination of uniformity of content | |||
19 | Xác định tạp chất trong dược liệu Determination of impurities in herbals | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
20 | Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (Raw materials, products) | Xác định tỷ lệ vụn nát trong dược liệu Determine the rate of crumbling in herbals | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các Tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, Specifications of the manufacturers approved by MOH |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Mỹ phẩm (son môi) Cosmetics(lipstick) | Định tính chất màu cấm Sudan I, Sudan II, Sudan III, Sudan IV, Phương pháp HPLC Identification of Restricted Substances Sudan I, Sudan II, Sudan III, Sudan IV, HPLC method | Sudan I, II, III: 2 µg/g | HDPP.09/MP: 2018 |
Sudan IV: 2,5 µg/g | ||||
| Định tính chất màu cấm Rhodamin B, Metanil Yellow, Pigment Red 53, Pigment Orange 5 Phương pháp HPLC Identification of Restricted Substances Rhodamin B, Metanil Yellow, Pigment Red 53, Pigment Orange 5 HPLC method | Rhodamin B: 2 µg/g | HDPP.01/MP: 2018 | |
Metanil Yellow: 2 µg/g | ||||
Pigment Red 53: 6 µg/g | ||||
Pigment Orange 5: 6 µg/g | ||||
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng đạm toàn phần Phương pháp Kjeldahl Determination of total protein content Kjeldahl method | 0.18 g/kg(L) | HDPP.03/MP: 2018 |
| Nước mắm Fish sauce | Xác định hàm lượng Cyclamat Phương pháp HPLC Determination of Cyclamat content HPLC method | 0,8 mg/L | HDPP.02/MP: 2019 |
| Bột cà phê Coffee powder | Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC Determination of Caffeine content HPLC method | 0,6 mg/g | HDPP.04/MP: 2018 |
| Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water | Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Detemination of Total Hardness EDTA titration method | 25 mg/L | HDPP.10/MP: 2018 (Ref. TCVN 6224:1996) |
| Nước đá Ice water | Xác định hàm lượng Clor dư tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total residual chlorine content. Titration method | 1,5 mg/L | HDPP.11/MP: 2018 (Ref. TCVN 6225-3:2011) |
| Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content. Titration method | 6 mg/L | HDPP.12/MP: 2019 (Ref. TCVN 6194:1996) |
| Thực phẩm, chất bảo quản Food, Preservatives | Xác định hàm lượng benzoat và sorbat Phương pháp chuẩn độ Detemination of benzoate and sorbate content. HPLC method | Benzoat: lỏng/liquid 12 mg/L Dạng rắn/solid: 24 mg/kg Sorbat: lỏng/liquid 5 mg/L Dạng rắn/solid: 10 mg/kg | HDPP.14/MP: 2018 (Ref.TCVN 8102: 2009) |
| Thực phẩm, phẩm màu Food, Coloring | Xác định hàm lượng Rhodamine B, Auramine O. Phương pháp HPLC Determination of Rhodamine B, Auramine O content HPLC method. | Rhodamin B lỏng/liquid 0,1mg/L Dạng rắn/solid: 5 mg/kg Auramin O: lỏng/liquid 0,8 mg/L Dạng rắn/solid: mg/kg | HDPP.13/MP: 2019 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thực phẩm Food | Định lượng vi sinh vật Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa. Enumeration of microorganisms Colony count at 30oC by the pour plate technique. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
| Định lượng nấm men và nấm mốc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Yeasts and Moulds in products with water activity less than or equal to 0.95 Colony Count Technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) | |
| Định lượng nấm men và nấm mốc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Yeasts and Moulds in Products with water activity greater than 0,95 Colony Count Technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) | |
| Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường Baird-Parker Enumeration of Coagulase-Positive Staphyloccoci (Staphylococcus aureus and other species) Using Baird-Parker agar mediumtechnique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thực phẩm Food | Định lượng E. coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive E. coli Colony count technique at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 7924-2: 2008 (ISO 16649-2: 2001) |
| Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Coliforms Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) | |
| Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước sạch, nước đá dùng liền (Bottled drinking water, natural mineral water, domestic water, edible ice) | Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) |
| Phát hiện và đếm Escherichia coli, vi khuẩn coliform Phương pháp màng lọc. Detection and enumeration ofEscherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL | TCVN 6187-1:2009 (ISO 9308-1:2000) |