Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Lạng Sơn
Laboratory:
Drugs, comsetic and food control center of Lang Son province
Cơ quan chủ quản:
Sở Y Tế tỉnh Lạng Sơn
Organization:
Lang Son province Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh, Dược
Field of testing:
Chemical, Biological, Pharmaceutical
Người phụ trách/ Representative: Đinh Thị Hòa
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Đinh Thị Hòa
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Triệu Thị Hương
3.
Hoàng Văn Đức
4.
Hà Thanh Tùng
5.
Nguyễn Tiến Quân
6.
Phạm Thị Bích Hồng
7.
Lê Thị Lan
Số hiệu/ Code: VILAS 791
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /12/ 2023 đến ngày /12/2026
Địa chỉ / Address: 122 đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Địa điểm / Location: 122 đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Điện thoại/ Tel: 0205 3871 701
Fax: 0205 3871 701 E-mail: langson.idqc@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 791
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định cảm quan
Determination of appearance
KNLS/PP.72.52
(2023)
2.
Xác định độ đồng nhất
Determination of consistency.
KNLS/PP.72.53
(2023)
3.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
KNLS/PP.72.54
(2023)
4.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
KNLS/PP.72.55
(2023)
5.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
KNLS/PP.72.56
(2023)
6.
Xác định giới hạn kim loại nặng tính theo Chì
Phương pháp hóa học Dertamination of limit of heavy metal elements converted to Lead
Chemical method
10 mg/kg
KNLS/PP.72.50
(2023)
7.
Xác định giới hạn kim loại nặng tính theo Arsen
Phương pháp hóa học Dertamination of limit of heavy metal elements converted to Arsenic
Chemical method
1 mg/kg
KNLS/PP.72.51
(2023)
8.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (characters, description, form)
KNLS/PP.72.21
(2020)
9.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
KNLS/PP.72.22
(2020)
10.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Drying method
KNLS/PP.72.23
(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 791
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
11.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Xác định hàm lượng tro tổng
Determination of total ash content
KNLS/PP.72.24
(2020)
12.
Xác định hàm lượng tro sulfat
Determination of sulfated ash
KNLS/PP.72.25
(2020)
13.
Xác định độ rã
Determination of disintegration
KNLS/PP.72.27
(2020)
14.
Xác định hàm lượng Vitamin C
Phương pháp chuẩn độ thể tích
Determination of Vitamine C content
Volumetric titration method
10 mg/g
KNLS/PP.72.28
(2020)
15.
Xác định hàm lượng Rutin
Phương pháp UV-Vis Determination of Rutin content
UV-Vis method
10 mg/g
KNLS/PP.72.29
(2020)
16.
Xác định hàm lượng Vitamin B1
Phương pháp HPLC-DAD/UV-Vis
Determination of Vitamine B1 content
HPLC-DAD/UV-Vis method
10 mg/g
KNLS/PP.72.30
(2020)
17.
Xác định hàm lượng Vitamin B6
Phương pháp HPLC- DAD/UV-Vis
Determination of vitamine B6 content
HPLC- DAD/UV-Vis method
0,04 mg/g
KNLS/PP.72.31
(2022)
18.
Xác định hàm lượng Mg
Phương pháp chuẩn độ thể tích
Determination of Mg content
Volumetric titration method
70 mg/g
KNLS/PP.72.32
(2020)
19.
Nước sạch Domestic water
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 791
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
20.
Nước sạch Domestic water
Xác định hàm lượng tổng Canxi và magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
21.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrit content
UV-Vis method
0,005 mg/L
KNLS/PP.72.49
(2022)
22.
Xác định hàm lượng: Cu, Pb, Mn, Cd, As
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cu, Pb, Mn, Cd, As
content
ICP-OES method
Cu: 0,003 mg/L
Cd: 0,002 mg/L
Pb: 0,003 mg/L
Mn: 0,003 mg/L
As: 0,006 mg/L
TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007)
Ghi chú/ Note:
KNLS/PP …: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 791
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Mỹ phẩm
(dạng kem)
Cosmetics
(cream)
Phát hiện Candida albicans
Detection Candida albicans
Dạng kem/ Cream:
eLOD50:
0,7 CFU/0,1g
ISO 18416:2015
2.
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of total aerobic microbial
ACM 006:2013
3.
Thuốc
(nguyên liệu, thành phẩm)
Medicines
(materials and finished products)
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật:
Erythromycine, Gentamycine, Kanamycine, Spiramycine, Streptomycine, Tobramycine
Biological assay of antibiotics:
Erythromycine, Gentamycine, Kanamycine, Spiramycine, Streptomycine, Tobramycine
Dược điển Việt Nam
Phụ lục 13.9
Vietnamese Pharma_ copeia
Annex 13.9
4.
Xác định giới hạn nhiểm khuẩn: tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm mốc, nấm men.
Determination of microbial contamination: total microorganisms, total yeasts and moulds
5.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1:2015
6.
Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
TCVN 8275-2:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 791
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước đá
Bottled drinking water, domestic water, ice water
Định lượng Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Coliforms
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
8.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
Ghi chú/ Note:
ACM 00x…: Phương pháp hòa hợp ASEAN/ ASEAN harmonized cosmetic regulatory scheme method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 791
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc
(nguyên liệu, thành phẩm)
Medicines
(materials and finished products)
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (characters, description, form)
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
2.
Xác định độ hòa tan
Determination of dissolution
3.
Xác định pH
Determination pH
2 ~ 12
4.
Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng
Determination of density, relative density
5. Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy Determination of water content Drying method
6.
Xác định góc quay cực
Determination of Optical Rotation
7.
Xác định tạp chất liên quan:
Phương pháp HPLC-DAD/UV-Vis
Determination of related substances: HPLC-DAD/UV-Vis method
8.
Định tính:
Phương pháp hóa học, UV-Vis, TLC, HPLC-DAD/UV-Vis, IR
Identification:
Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC-DAD/UV-Vis, IR method
9.
Định lượng:
Phương pháp đo thể tích, UV-Vis, HPLC-DAD/UV-Vis, chuẩn độ Complexon,
chuẩn độ đo điện thế
Assay:
Volumetry, UV-Vis, HPLC-DAD/UV-Vis, Complexonmetric titration, Potentiometric titration method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 791
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Thuốc (thành phẩm)
Medicines (finished products)
Xác định đồng đều đơn vị phân liều
Determination of uniformity of dosage units
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
11.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
12.
Xác định độ đồng đều hàm lượng
Determinnation of uniformity of content
13.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
14.
Xác định độ rã
Determination of disintegration
15.
Dược liệu
Herbals
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (characters, description, form)
16.
Định tính: soi bột, vi phẫu
Identification: Powder, transverse section microscopic
17.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
18.
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of small size particles
19.
Xác định tạp chất
Determination of related substance
20.
Xác định hàm lượng chất chiết được
Determination of extracted ingredients
21.
Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro tan trong nước, tro không tan trong acid hydrochloric
Determination of ash content: total ash, watersoluble ash, hydrochloric acid insoluble ash
22.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp cất với dung môi
Determination of water content
Loss on drying, solvent distillation method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 791
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
23.
Dược liệu
Herbals
Xác định độ mịn, cỡ bột
Determination of fineness, size powder
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
24.
Xác định chỉ số ôi khét (không bị ôi)
Determination of rottenness
25.
Định tính:
Phương pháp hóa học, UV-Vis, TLC, HPLC-DAD/UV-Vis
Identification:
Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC-DAD /UV-Vis method
26.
Định lượng:
Phương pháp UV-Vis, HPLC-DAD /UV-Vis
Assay:
UV-Vis, HPLC- DAD/UV-Vis method
27.
Xác định hàm lượng tinh dầu
Determination of essential oil content
28.
Xác định giới hạn kim loại nặng tính theo Chì
Phương pháp hóa học Dertamination of limit of heavy metal elements converted to Lead
Chemical method
POD: 10 mg/kg
Ghi chú/ Note:
POD: Khả năng phát hiện / Probability of Detection