Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Lạng Sơn

Số hiệu
VILAS - 791
Tên tổ chức
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Lạng Sơn
Đơn vị chủ quản
Sở Y tế tỉnh Lạng Sơn
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 122, đường Nguyễn Du, Phường Đông Kinh, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
27-12-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Lạng Sơn Laboratory: Drugs, comsetic and food control center of Lang Son province Cơ quan chủ quản: Sở Y Tế tỉnh Lạng Sơn Organization: Lang Son province Department of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical Người phụ trách/ Representative: Đinh Thị Hòa Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đinh Thị Hòa Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Triệu Thị Hương 3. Hoàng Văn Đức 4. Hà Thanh Tùng 5. Nguyễn Tiến Quân 6. Phạm Thị Bích Hồng 7. Lê Thị Lan Số hiệu/ Code: VILAS 791 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /12/ 2023 đến ngày /12/2026 Địa chỉ / Address: 122 đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn Địa điểm / Location: 122 đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn Điện thoại/ Tel: 0205 3871 701 Fax: 0205 3871 701 E-mail: langson.idqc@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 791 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định cảm quan Determination of appearance KNLS/PP.72.52 (2023) 2. Xác định độ đồng nhất Determination of consistency. KNLS/PP.72.53 (2023) 3. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 KNLS/PP.72.54 (2023) 4. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight KNLS/PP.72.55 (2023) 5. Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume KNLS/PP.72.56 (2023) 6. Xác định giới hạn kim loại nặng tính theo Chì Phương pháp hóa học Dertamination of limit of heavy metal elements converted to Lead Chemical method 10 mg/kg KNLS/PP.72.50 (2023) 7. Xác định giới hạn kim loại nặng tính theo Arsen Phương pháp hóa học Dertamination of limit of heavy metal elements converted to Arsenic Chemical method 1 mg/kg KNLS/PP.72.51 (2023) 8. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) KNLS/PP.72.21 (2020) 9. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight KNLS/PP.72.22 (2020) 10. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method KNLS/PP.72.23 (2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 791 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content KNLS/PP.72.24 (2020) 12. Xác định hàm lượng tro sulfat Determination of sulfated ash KNLS/PP.72.25 (2020) 13. Xác định độ rã Determination of disintegration KNLS/PP.72.27 (2020) 14. Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Vitamine C content Volumetric titration method 10 mg/g KNLS/PP.72.28 (2020) 15. Xác định hàm lượng Rutin Phương pháp UV-Vis Determination of Rutin content UV-Vis method 10 mg/g KNLS/PP.72.29 (2020) 16. Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp HPLC-DAD/UV-Vis Determination of Vitamine B1 content HPLC-DAD/UV-Vis method 10 mg/g KNLS/PP.72.30 (2020) 17. Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp HPLC- DAD/UV-Vis Determination of vitamine B6 content HPLC- DAD/UV-Vis method 0,04 mg/g KNLS/PP.72.31 (2022) 18. Xác định hàm lượng Mg Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Mg content Volumetric titration method 70 mg/g KNLS/PP.72.32 (2020) 19. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 791 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 20. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng tổng Canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 21. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrit content UV-Vis method 0,005 mg/L KNLS/PP.72.49 (2022) 22. Xác định hàm lượng: Cu, Pb, Mn, Cd, As Phương pháp ICP-OES Determination of Cu, Pb, Mn, Cd, As content ICP-OES method Cu: 0,003 mg/L Cd: 0,002 mg/L Pb: 0,003 mg/L Mn: 0,003 mg/L As: 0,006 mg/L TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007) Ghi chú/ Note: KNLS/PP …: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 791 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Mỹ phẩm (dạng kem) Cosmetics (cream) Phát hiện Candida albicans Detection Candida albicans Dạng kem/ Cream: eLOD50: 0,7 CFU/0,1g ISO 18416:2015 2. Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microbial ACM 006:2013 3. Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (materials and finished products) Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật: Erythromycine, Gentamycine, Kanamycine, Spiramycine, Streptomycine, Tobramycine Biological assay of antibiotics: Erythromycine, Gentamycine, Kanamycine, Spiramycine, Streptomycine, Tobramycine Dược điển Việt Nam Phụ lục 13.9 Vietnamese Pharma_ copeia Annex 13.9 4. Xác định giới hạn nhiểm khuẩn: tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm mốc, nấm men. Determination of microbial contamination: total microorganisms, total yeasts and moulds 5. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC TCVN 4884-1:2015 6. Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 TCVN 8275-2:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 791 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Nước uống đóng chai, nước sạch, nước đá Bottled drinking water, domestic water, ice water Định lượng Coliforms Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliforms Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 8. Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 Ghi chú/ Note: ACM 00x…: Phương pháp hòa hợp ASEAN/ ASEAN harmonized cosmetic regulatory scheme method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 791 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (materials and finished products) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 2. Xác định độ hòa tan Determination of dissolution 3. Xác định pH Determination pH 2 ~ 12 4. Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng Determination of density, relative density 5. Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy Determination of water content Drying method 6. Xác định góc quay cực Determination of Optical Rotation 7. Xác định tạp chất liên quan: Phương pháp HPLC-DAD/UV-Vis Determination of related substances: HPLC-DAD/UV-Vis method 8. Định tính: Phương pháp hóa học, UV-Vis, TLC, HPLC-DAD/UV-Vis, IR Identification: Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC-DAD/UV-Vis, IR method 9. Định lượng: Phương pháp đo thể tích, UV-Vis, HPLC-DAD/UV-Vis, chuẩn độ Complexon, chuẩn độ đo điện thế Assay: Volumetry, UV-Vis, HPLC-DAD/UV-Vis, Complexonmetric titration, Potentiometric titration method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 791 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Xác định đồng đều đơn vị phân liều Determination of uniformity of dosage units Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 11. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight 12. Xác định độ đồng đều hàm lượng Determinnation of uniformity of content 13. Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume 14. Xác định độ rã Determination of disintegration 15. Dược liệu Herbals Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) 16. Định tính: soi bột, vi phẫu Identification: Powder, transverse section microscopic 17. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight 18. Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small size particles 19. Xác định tạp chất Determination of related substance 20. Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted ingredients 21. Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro tan trong nước, tro không tan trong acid hydrochloric Determination of ash content: total ash, watersoluble ash, hydrochloric acid insoluble ash 22. Xác định hàm lượng nước Phương pháp cất với dung môi Determination of water content Loss on drying, solvent distillation method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 791 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 23. Dược liệu Herbals Xác định độ mịn, cỡ bột Determination of fineness, size powder Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 24. Xác định chỉ số ôi khét (không bị ôi) Determination of rottenness 25. Định tính: Phương pháp hóa học, UV-Vis, TLC, HPLC-DAD/UV-Vis Identification: Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC-DAD /UV-Vis method 26. Định lượng: Phương pháp UV-Vis, HPLC-DAD /UV-Vis Assay: UV-Vis, HPLC- DAD/UV-Vis method 27. Xác định hàm lượng tinh dầu Determination of essential oil content 28. Xác định giới hạn kim loại nặng tính theo Chì Phương pháp hóa học Dertamination of limit of heavy metal elements converted to Lead Chemical method POD: 10 mg/kg Ghi chú/ Note: POD: Khả năng phát hiện / Probability of Detection
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây