Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/9
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Bình Thuận
Laboratory: Drug, cosmetic and food quality control center of Binh Thuan province
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Bình Thuận
Organization: Binh Thuan department of health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý: Võ Văn Thanh
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Võ Văn Thanh
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Đặng Minh Nguyện
3. Nguyễn Thị Hoài Bích Các phép thử dược, sinh được công nhận/ Accredited pharmaceutical and
biological tests
4. Nguyễn Thị Mỹ Tiến Các phép thử dược, hóa được công nhận/ Accredited pharmaceutical and
5. Lê Văn Tân chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 707
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026
Địa chỉ/ Address: 59 Lê Hồng Phong, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
59 Le Hong Phong – Phan Thiet city – Binh Thuan province
Địa điểm/Location: 114 Hải Thượng Lãn Ông – Thành phố Phan Thiết – Tỉnh Bình Thuận
114 Hai Thuong Lan Ong – Phan Thiet city – Binh Thuan province
Điện thoại/ Tel: 0252 3825702 Fax:
E-mail: ttkn@syt.binhthuan.gov.vn Website: https://kiemnghiembinhthuan.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 707
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
1.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(Finished
products)
Tính chất, mô tả, cảm quan
Properties, description, sensory
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
các nước, các
Tiêu chuẩn cơ
sở được Bộ Y tế
cấp số đăng ký
Vietnamese
pharmacopoeia,
other
pharmacopoeia,
in-house
specifications
licensed by
MoH
2.
Đo thể tích
Phương pháp dùng các dụng cụ đo thể
tích
Measurement of volume
Uses volumetric instruments method
3.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Phương pháp cân
Determination of weight uniformity
Weighing method
4.
Xác định độ rã
Phương pháp dùng máy đo độ rã
Determination of Disintegration
Use disintegration meter method
5.
Xác định tỷ trọng
Phương pháp dùng bình picnomet, tỷ
trọng kế
Determination of density, relative
density
Using a picnomet flask, hydrometer
method
6.
Xác định pH
Phương pháp dùng máy đo pH
Determination of pH
Using a pH meter method
7.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Phương pháp sấy (tủ sấy, tủ sấy chân
không)
Determination of loss on drying
Loss on drying method (drying ovens,
Vacuum drying ovens)
8.
Định tính các hoạt chất chính
Phương pháp UV-VIS, hóa học, sắc ký
lớp mỏng, soi bột dược liệu, HPLC
Identification of main substance
UV-Vis, Chemical,TLC,Herbals powder
microscopical identification, HPLC
method
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 707
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
9.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(Finished
products)
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp cất cồn
Determination of Ethanol content
Distilling Alcohol method
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
các nước, các
Tiêu chuẩn cơ
sở được Bộ Y tế
cấp số đăng ký
Vietnamese
pharmacopoeia,
other
pharmacopoeia,
in-house
specifications
licensed by
MoH
10.
Định lượng các chất chính
Phương pháp UV-Vis, đo thể tích, đo
điện thế, HPLC
Assay of main substance
UV-Vis, volumetry, potentiometry,
HPLC method
11.
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh
(Spiramycin, Erythromycin,
Gentamycin)
Phương pháp vi sinh vật
Determination of antibiotic activity
(Spiramycin, Erythromycin,
Gentamycin)
Microbial resistance method
12.
Xác định góc quay cực và góc quay cực
riêng
Phương pháp dùng máy phân cực kế
Determination of optical rotation and
specific optical rotation
Method of using a polarimeter
13.
Xác định độ lắng cặn
Phương pháp dùng ống đong
Determination of residue
Method of measuring cylinder
14.
Xác định độ trong của dung dịch
Phương pháp quan sát bằng mắt thường
Determination of Clarity of solution
Observation method with the naked eye
15.
Xác định độ đồng nhất
Phương pháp quan sát bằng mắt thường
Determination of homegenity
Observation method with the naked eye
16.
Thử tinh khiết
Phương pháp sắc ký lớp mỏng
Test of purity
TCL method
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 707
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
17.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(Finished
products)
Thử giới hạn nhiễm khuẩn:
TPC; Tổng số nấm mốc, men:
Test for microbial contamination:
Total aerobic bacteria count; Total
number of mold, yeast
10 CFU/g (ml)
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
các nước, các
Tiêu chuẩn cơ
sở được Bộ Y tế
cấp số đăng ký
Vietnamese
pharmacopoeia,
other
pharmacopoeia,
in-house
specifications
licensed by
MoH
Định tính (E. coli, S. aureus, P.
aeruginosa)
Identification of E. coli, S. aureus, P.
aeruginosa)
Phát hiện/g (ml)
Định tính Salmonella
Identification of Salmonella
Phát hiện/10g
(10ml)
18.
Phép thử độ đồng đều hàm lượng
Phương pháp UV-Vis, HPLC
Test for uniformity of weight
UV-Vis, HPLC method
19.
Xác định độ mịn của thuốc bột
Phương pháp dùng máy sàng rây
Determination of Powder fineness
Method of using a sieve screen
20.
Dược liệu
Herbal
Xác định hàm lượng tro và tro không tan
trong acid hydroclorid
Phương pháp nung
Determination of ash and insoluble ash
content in hydrochloric acid
Calcination method
21.
Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu
Phương pháp cân
Determination of impurities in Herbals
Weighing method
22.
Xác định tỉ lệ vụn nát trong dược liệu
Phương pháp dùng máy sàng rây
Determination of Fragmentation in
Herbals
Method of using a sieve screen
23.
Mỹ phẩm
Cosmetic
Định lượng tổng số vi sinh vật đếm
được
Phương pháp đổ đĩa
Enumeration total bacteria count
Method of pouring plates
10 CFU/g
(ml)
ACM THA 06:
2013
24. Định tính S.aureus
Identification of S.aureus
Phát hiện/0.1g
(ml) ISO 22718:2015
25. Định tính P.aeruginosa
Identification of P.aeruginosa
Phát hiện/0.1g
(ml) ISO 22717:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 707
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
26.
Mỹ phẩm
Cosmetic
Xác định pH
Phương pháp dùng máy đo pH
Determination of pH value.
Method using a pH meter
212 HD.02.01/KNMP:
2021
27.
Xác định tỷ trọng.
Phương pháp dùng bình picnomet, tỷ
trọng kế
Determination of density.
The method of using a picnomet flask,
hydrometer
1 mg/kg HD.02.06/KNMP:
2021
28.
Định tính Vitamin E
Phương pháp sắc ký lớp mỏng.
Identification Vitamin E
TLC method.
0,5 mg/g HD.02.05/KNMP:
2021
Chú thích/Note:
- HD.: phương pháp thử nội bộ phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method
- ISO: the International Organization for Standardization
- ACM: Phương pháp hòa hợp Asean về mỹ phẩm/ Asean Comestic Method
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 707
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Iimit of quantiation
(if any) /range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
1.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
(dạng lỏng)
Health
supplements
(liquid)
Xác định tỷ trọng
Phương pháp dùng bình picnomet, tỷ
trọng kế
Determination of density
The method of using a picnomet flask,
hydrometer
HD.02.08/KNTP:
2021
2.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplements
Xác định hàm lượng độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of Moisture content
Drying method
HD.02.05/KNTP:
2021
3.
Xác định khối lượng
Phương pháp cân
Determination of weight
Weighing method
HD.02.02/KNTP:
2021
4.
Xác định độ tan rã
Phương pháp dùng máy đo độ rã
Determination of disintegration
Use solubility meter method
HD.02.04/KNTP:
2021
5.
Xác định hàm lượng tro toàn phần
Phương pháp nung
Determination of total ashes content
Calcination method
HD.02.06/KNTP:
2021
6.
Xác định hàm lượng tro không tan trong
acid
Phương pháp nung
Determination of insoluble ash content in
hydrochloric acid content
Calcination method
HD.02.07/KNTP:
2021
7.
Xác định pH
Phương pháp dùng máy đo pH
Determination of pH value
Method using a pH meter
2 ~12 HD.02.01/KNTP:
2023
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 707
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Iimit of quantiation
(if any) /range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
8.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
(viên nang dầu)
Health
supplements
(oil capsules)
Xác định hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC
Determination of Vitamin E content
HPLC method
0.01 mg/ml HD.02.09/KNTP:
2021
9.
Nước sạch.
Domestic water
Xác định pH
Phương pháp dùng máy đo pH
Determination of pH value
Method using pH meter
2 ~12 HD.02.01/KNTP:
2023
10.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe).
Phương pháp FAAS
Determination of Fe content.
FAAS method
0.048 mg/l SMEWW
3111.B:2017
11.
Nước sạch,
nước uống đóng
chai.
Domestic water,
bottled water
Xác định hàm lượng Mangan (Mn).
Phương pháp FAAS
Determination of Mn content.
FAAS method
0.012 mg/l SMEWW
3111.B:2017
12.
Xác định hàm lượng Arsen (As).
Phương pháp Quang phổ hấp thụ
nguyên tử - kỹ thuật hydrua (AAS-HG)
Determination of As content
Atomic absorption spectroscopy method -
hydride technique (AAS-HG) method.
0.96 μg/l TCVN 6626:2000
Chú thích/Note:
- HD.: phương pháp thử nội bộ phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- SMEWW: Standard method for examination of water and wastewater.
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 707
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Iimit of quantiation
(if any) /range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
1.
Nước sạch,
nước uống đóng
chai
Domestic water,
Bottled water
Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn
Coliform
Phương pháp màng lọc
Enumenation of E.coli and coliform in
water
Membrane filtration method
1 CFU/100ml
(250ml)
TCVN
6187-1:2019
2.
Nước uống đóng
chai
Bottled water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
1 CFU/250ml TCVN
8881:2011
3.
Định lượng Streptococci faecal
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Streptococci faecal
Membrane filtration method
1 CFU/250ml TCVN
6189-2:2009
4.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplements
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Phương pháp đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Method of pouring plates
10 CFU/g
1 CFU/ml
TCVN
4884-1:2015
5.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Phương pháp cấy trải
Enumeration of yeasts and molds
Spreading method
1 CFU/ml
10 CFU/g
TCVN
8275-1:2010
TCVN
8275-2:2010
6.
Định lượng Coliform
Phương pháp đổ đĩa
Enumeration of Coliforms
Method of pouring plates
10 CFU/g
1 CFU/ml
TCVN
6848:2007
7.
Định lượng E.coli
Phương pháp đổ đĩa
Enumenation of E.coli
Method of pouring plates
10 CFU/g
1 CFU/ml
TCVN
7924-2:2008
8.
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp cấy trải
Enumenation of Staphylococcus aureus
Spreading method
10 CFU/g
1 CFU/ml
TCVN
4830-1:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 707
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Iimit of quantiation
(if any) /range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
9.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplements
Định lượng Clostridium perfringens trên
đĩa thạch
Phương pháp đổ đĩa
Enumenation of Clostridium perfringens
Method of pouring plates
10 CFU/g
1 CFU/ml
TCVN
4991:2005
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.