Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thái Bình | |||||||
Laboratory: | Thai Binh Center of Drugs, Cosmetics, Food Quality Control | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Thái Bình | |||||||
Organization: | Thai Binh Provincial Health Department | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa | |||||||
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Bùi Thị Minh Thúy | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Bùi Thị Minh Thúy | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Phạm Hữu Dương | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Bùi Thanh Đại | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 572 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/12/2024 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Số 280, Trần Thánh Tông, P. Đề Thám, TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | ||||||||
No 280 Tran Thanh Tong, De Tham ward, Thai Binh city, Thai Binh province | ||||||||
Địa điểm/Location: Số 280, Trần Thánh Tông, P. Đề Thám, TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | ||||||||
No 280 Tran Thanh Tong, De Tham ward, Thai Binh city, Thai Binh province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 02273833512 | Fax: 02273643279 | |||||||
E-mail: phongkehoach280ttkntb@gmail.com | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thuốc (nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Raw materials and finished products) | Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniform volume | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH | |
| Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | |||
| Xác định độ trong, màu sắc dung dịch và độ đồng nhất Determination of clarity, color of solution and homogeneity | |||
| Xác định độ rã của viên nén, viên nang Determination of Disintegration of tablets, capsules, | |||
| Xác định độ hòa tan của viên nén, viên nang, viên bao tan trong ruột Determination the solubility of tablets, capsules, tablets dissolve in the intestine | |||
| Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of Humidity content Loss on drying, solvent distilling method | |||
| Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation and specific optical rotation | |||
| Xác định chỉ số pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | ||
| Xác định hàm lượng ethanol Determination of ethanol | |||
| Xác định tạp chất liên quan Phương pháp sắc ký lớp mỏng, HPLC Determination of relative substances TLC, HPLC method | |||
| Thuốc (nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Raw materials and finished products) | Định tính hoạt chất chính Phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng, HPLC, kính hiển vi soi bột Identification of main substalce HPLC, chemical; thin-layer chromatography; microscope method | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH | |
| Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ thể tích, chuẩn độ điện thế, phân cực kế, HPLC. Assay of main substance polarimeter, HPLC, volumetric titration, potentiometry method | |||
| Xác định tỷ trọng Determination of density | |||
| Cao xoa, thuốc mỡ High massage, ointments | Xác định nhiệt độ nóng chảy của cao xoa, thuốc mỡ Determination of melting point | ||
| Dược liệu Herbal | Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of fragmentation | ||
| Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted ingredients | |||
| Thuốc (nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Raw materials and finished products) | Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật (Streptomicin sulfat, Doxycyclin, Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Tobramycin, Nystatin, Spiramycin) Enumeration of Microbiological assay of antibiotics (Streptomicin sulfat, Doxycyclin, Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Tobramycin, Nystatin, Spiramycin) | ||
| Thử giới hạn nhiễm khuẩn: - Tổng số vi khuẩn hiếu khí - Tổng số nấm mốc và nấm men Test for microbial contamination - Total aerobic bacteria - Total mold and yeast number | |||
| Thuốc (thuốc tiêm truyền, thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt) Drugs (Injectable drugs, Injection, eyes drops) | Thử vô khuẩn dịch tiêm truyền Test for microbal sterility (infusion) | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Mỹ phẩm (son môi, sơn móng, phấn, kem, dầu gội đầu, sữa rửa mặt, dung dịch vệ sinh phụ nữ) Cosmetic (lipstic, nail care, makeup, cream, powder shampoo, facial cleanser, hydro-gien lotion) | Xác định chỉ số PH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TTKN/TQKT/MP/01 (2019) |
| Định tính nhóm chất màu Sudan Phương pháp HPLC Identification color group Sudan HPLC method | Sudan I (LOD): 2,0 µg/g Sudan II, III (LOD): 2,5 µg/g Sudan IV (LOD): 3,0 µg/g | TTKN/TQKT/MP/03 (2019) | |
| Định tính các Glucocorticoid Phương pháp HPLC Identification Glucocorticoids HPLC method | Prednison (LOD): 0,11 µg/g Triamcinolon acetonid (LOD): 2,7 µg/g Dexamethason acetat (LOD): 3,2 µg/g Betamethason valerat (LOD): 9,6 µg/g Clobetasol propionat (LOD): 11,9 µg/g | TTKN/TQKT/MP/04 (2019) | |
| Định tính chất màu Picment Red 53 Phương pháp HPLC Identification color Picment Red 53 HPLC method | LOD: 60 µg/g | TTKN/TQKT/MP/05 (2019) | |
| Thử độ ổn định trạng thái Test of stable state | TTKN/TQKT/MP/06 (2019) | ||
| Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | TTKN/TQKT/MP/07 (2019) | ||
| Thử độ mịn Test smoothly | TTKN/TQKT/MP/08 (2019) | ||
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định đồ đồng đều khối lượng Detecmination of uniformity of weight | TTKN/HDP/05 (2019) | |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định độ đồng đều thể tích Determination of volume | TTKN/HDP/06 (2019) | |
| Xác định độ ẩm trong chế phẩm dạng rắn (phương pháp sấy, cất dung môi) Determination of moisture content in solid preparations (loss on drying, solvent distilling method) | TTKN/HDP/10 (2019) | ||
| Xác định độ tan rã Determination of Disintegration | TTKN/HDP/04 (2019) | ||
| Xác định pH Determination of pH | TTKN/HDP/36 (2019) | ||
| Xác định tỷ trọng Determination of relative density | TTKN/HDP/14 (2019) | ||
| Định tính Vitamin B1 Phương pháp HPLC Identification Vitamin B1 content HPLC method | LOD: 0,15 mg/g | TTKN/HDP/26 (2019) | |
| Định tính Vitamin C Phương pháp TLC Identification Vitamin C TLC method | LOD: 1,1 mg/g | TTKN/HDP/29 (2019) | |
| Xác định hàm lượng Flavonoid toàn phần trong chế phẩm rắn chứa cao bạch quả Phương pháp HPLC Determination of total Flavonoid content in solid preparations containing ginkgo extract HPLC method | 0,522 mg/g | TTKN/HDP/31 (2019) | |
| Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Determination of Vitamin A content HPLC method | 209,73 µg/g | TTKN/HDP/32 (2019) | |
| Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Determination of Vitamin E content HPLC method | 8,4 mg/g | TTKN/HDP/33 (2019) | |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng Vitamin B1 trong chế phẩm dạng rắn Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1 content in solid preparations HPLC method | 0,49 mg/g | TTKN/HDP/26 (2019) |
| Xác định hàm lượng Vitamin C (Acid ascorbic) trong chế phẩm dạng rắn Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Vitamin C (Acid ascorbic) content Volumetric titration | 8,4 mg/g | TTKN/HDP/29 (2019) |