Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm

Số hiệu
VILAS - 783
Tên tổ chức
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
Đơn vị chủ quản
Sở Y tế Hòa Bình
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 04, tổ 10, phường Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
27-11-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
Laboratory: Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Hòa Bình
Organization: Hoa Binh Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical
Người quản lý / Laboratorymanager: Nguyễn Thị Thu Hương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/Scope
Nguyễn Thị Thu Hương Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Bùi Thị Duyên
Nguyễn Thị Lan Hương
Đinh Văn Huấn
Phạm Tiến Lực
Số hiệu/ Code: VILAS 783 Hiệu lực công nhận kể từ ngày 28/11/2023 đến ngày 27/11/2026 Địa chỉ/ Address: Số 04, tổ 10, phường Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình Đia điểm/Location: Số 04, tổ 10, phường Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình Điện thoại/ Tel: (+84) 2183897636 Fax: (+84) 2183897636 E-mail: Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thuốc: thành phẩm Drug: Finished products Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) Dược điển Việt Nam Dược điển các nước Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia Foreign Pharmacopoeias In- House Specifications approved by MOH
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of Uniformity of volume
Xác định độ rã Determination of Disintegration
Xác định độ hòa tan Determination of Dissolution
Xác định chỉ số pH Determination of pH value
Xác định độ trong của dung dịch Determination of clarity of solution
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of water content Loss on drying, solvent distilling
Xác định tỷ trọng Determination of relative density
Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of Uniformity of content
Thử định tínhcác hoạt chất chính: Phương pháp hóahọc, UV-Vis, sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), sắc ký lớp mỏng (TLC), phương pháp vi học, soi bột dược liệu. Identification of active pharmaceutical ingredient: Chemical reaction, UV-VIS, HPLC, TLC, Microscopic method
Định lượng các hoạt chất chính: Phương pháp chuẩn độ, UV-Vis, HPLC Assay ofactive pharmaceutical ingredient: Volumetric titration, UV-Vis, HPLC method
Dược liệu Herbal Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted Dược điển Việt Nam Dược điển các nước Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia Foreign Pharmacopoeias In- House Specifications approved by MOH
Xác định tạp chất lẫn Determination of Foreign matter
Định tính các hoạt chất chính - Phương pháp hóa học - Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) - Phương pháp soi bột dược liệu Identification of active pharmaceutical ingredient: - Chemical reaction method, - TLC method - Microscopic method
Định lượng các hoạt chất chính: Phương pháp chuẩn độ, UV-Vis, HPLC Assay of active pharmaceutical ingredient: Volumetric titration, UV-Vis, HPLC methods
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of water content Loss on drying, solvent distilling
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight KNHB/PP.72.02.2023
Xác định chỉ số pH Determination of pH value (2~12) KNHB/PP.72.04.2023
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of water content Loss on drying, solvent distilling KNHB/PP.72.05.2023
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng Liquid health supplements Xác định độ đồng đều thể tích Determination of Uniformity of volume KNHB/PP.72.03.2023
Xác định tỷ trọng Determination of weight per milliliter (0,1~3) KNHB/PP.72.07.2023
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn Solid health supplements Xác định độ rã Determination of Disintegration test (1~120) phút/min KNHB/PP.72.08.2023
Ghi chú/Note: - KNHB/PP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây