Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm

Số hiệu
VILAS - 604
Tên tổ chức
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm
Đơn vị chủ quản
Sở Y tế tỉnh Kon Tum
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 411 Bà Triệu, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
28-02-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm
Laboratory: Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Kon Tum
Organization: Kon Tum Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Ngọc Trai
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Ngọc Trai Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Văn Hiệp
Số hiệu / Code: VILAS 604
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 28/02/2025.
Địa chỉ / Address: 411 Bà Triệu, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Địa điểm / Location: 411 Bà Triệu, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Điện thoại / Tel: (+84) 2603 864 636 – 2603 915 672 Fax: (+84) 2603 918 689
E-mail: ttknkt@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thuốc thành phẩm Drugs Xác định độ trong, màu sắc của dung dịch Phương pháp cảm quan Determination of Clarity, Colour of solution Sensory method Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, Specifications of the manufacturers approved by MOH
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight
Xác định độ đồng đều hàm lượng Phương pháp chuẩn độ thể tích, UV-Vis, HPLC Determination of Uniformity of content Volumetric titration, UV-Vis, HPLC method
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of Uniformity of volume
Xác định độ đồng nhất thuốc mỡ, kem bôi ngoài da Determination of uniform ointments, skin creams
Xác định độ rã Determination of Disintegration
Xác định độ hòa tan Phương pháp quang phổ tử ngoại khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao. Determination of Dissolution UV-Vis, HPLC method
Xác định pH Determination of pH value
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on Drying
Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp cất với dung môi Determination of Water content Solvent distillation method
Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl Fischer Determination of Water content Karl Fischer method
Thuốc thành phẩm Drugs Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of Weight per millilitre, and Density Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, Specifications of the manufacturers approved by MOH
Xác định giới hạn Acid-kiềm Determination of Limit tests for acid alkaline
Xác định cắn còn lại sau khi bay hơi Determination of Identify bite left after evaporation
Xác định giới hạn các tạp chất Phương pháp sắc ký lớp mỏng, chuẩn độ thể tích, UV-Vis, HPLC Limit tests for impurities TLC, Volumetric titration, UV-Vis, HPLC method
Định tính hoạt chất chính Phương pháp phản ứng hóa học, Sắc ký lớp mng, UV-Vis, HPLC Identification of main substance Chemical reaction, TCL, UV-VIS, HPLC method
Định lượng hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ thể tích, chuẩn độ điện thế, UV-Vis, HPLC Assay of main substance Volumetric titration, Potentiometry Polarimeter, UV-VIS, HPLC method
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm men và nấm mốc) Test for microbial contamination (total aerobic bacteria, total yeasts and molds)
Xác định hoạt lực kháng sinh Phụ lục 1 Phương pháp vi sinh vật Determination of antibiotic activity Annex 1 Antibiotics microbio assays
Dược liệu Herbal Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of fragmentation Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, Specifications of the manufacturers approved by MOH
Xác định tạp chất lẫn Determination of Substances
Định lượng tinh dầu Assay of volatile oil
Xác định các chất chiết được Determination of extractives
Định tính hoạt chất chính Phương pháp phản ứng hóa học, sắc ký lớp mỏng, soi bột dược liệu bằng kính hiển vi UV-Vis, HPLC Identification of main substance: Chemical reaction, TLC, microscopic UV-Vis, , HPLC method
Phụ lục 1: Danh mc kháng sinh - Xác định hoạt lực bằng phương pháp thử vi sinh vật Annex 1: Antibiotic list - Determination of antibiotic activity by microbio assays
TT Tên kháng sinh/Name of antibiotic TT Tên kháng sinh/Name of antibiotic
1 Docycyclin 5 Nystatin
2 Erythromycin 6 Tetracyclin
3 Gentamycin 7 Spirampicin
4 Neomycin
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây