DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Laboratory: Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Quảng Trị Organization: Quang Tri Department of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Quang Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Văn Quang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Hoàng Thị Thúy Hồng Số hiệu/ Code: VILAS 602 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/09/2025 Địa chỉ/ Address: khu phố 2, Phường Đông Thanh, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị Địa điểm/Location: khu phố 2, Phường Đông Thanh, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị Điện thoại/ Tel: 0233.3852443 Fax: 0233.3852443; 0233.3859184 E-mail: ttkiemnghiemqt@yahoo.com.vn W e bsite: www.trungtamkiemnghiem.quangtri.gov.vn/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 602 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước uống đóng chai, Nước sạch Bottled drinking water, domestic water Xác định pH Determination of pH value (2 ~12) TCVN 6492:2011 2. Xác định hàm lượng amoni Determination of ammonium content 0,4 mg/L TCVN 5988:1995 3. Xác định tổng số Canxi và Magie Determination of the sum of Calcium and Magnesium 5 mg CaCO3/L KNQT/TQKT.HL20. 2018 4. Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 5. Xác định hàm lượng Sắt Determination of Iron content 0,09 mg/L TCVN 6177:1996 6. Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content 5 mg/L TCVN 6194:1996 7. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method 0,1 mg/L KNQT/TQKT.HL.24. 2018 8. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 0,01 mg/L KNQT/TQKT.HL.25. 2018 9. Xác định hàm lượng Bari Determination of Barium content 0,19 mg/L AOAC 920.201 10. Xác định Clo dư Determination of residual chlorine 0,18 mg/L TCVN 6225-2:2012 11. Xác định hàm lượng Sulfat Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfate content Gravimetric method 10,0 mg/L TCVN 6200:1996 12. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kjeldahl Determination of Protein content Kjeldahl method 0,3% TCVN 8099-1:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 602 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 13. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content Sữa bột/milk powder: 0,45% Phomai/cheese: 0,09 % Sữa bột nguyên kem/cream milk powder: 0,18% KNQT/TQKT.Đ D.13. 2018 14. Rượu mùi Liquor Xác định hàm lượng Etanol Determination of Ethanol content - TCVN 1273:1986 15. Rượu chưng cất Distilled liquor Xác định hàm lượng Aldehyd Phương pháp chuẩn độ Determination of Aldehyde content Titrimetric method 4 mg/L TCVN 8009:2009 16. Bia Beer Xác định hàm lượng Diaxetil và các chất Dixeton Determination for Diaxetyl and Dicetones content 0,03 mg/L TCVN 6058:1995 17. Xác định hàm lượng cacbon dioxit trong bia Determination of Carbon dioxide content 1,5 g/L TCVN 5563:2009 18. Xác định hàm lượng chất hòa tan ban đầu Determination of original soluble substances content 2,42 % TCVN 5565:1991 19. Xác định độ Acid Determination of Acidity 0,44 mL NaOH 0,1 M TCVN 5564:2009 20. Xác định hàm lượng Etanol Determination of Ethanol content Đến/to 20 % v/v TCVN 5562:2009 21. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Axit Determination of Acide content 1,93 g/L TCVN 3702:2009 22. Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of sodium chloride content 6,64 g/L TCVN 3701:2009 23. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of total Nitrogen and Protein contents 1,5 g/L TCVN 3705:1990 24. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) - KNQT/TQKT/ ĐD.18.2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 602 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Health Supplement Xác định chỉ số pH Determination of pH value - KNQT/TQKT/ĐD.17. 2018 26. Độ đồng đều thể tích Determination of uniformity volume - KNQT/TQKT/ ĐD.05.2018 27. Phép thử độ đồng đều khối lượng Uniformity test of Weight - KNQT/TQKT/HL. 10.2018 28. Phép thử độ rã Disintegration Test - KNQT/TQKT/HL. 11.2018 29. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement Xác định mất khối lượng do làm khô (độ ẩm) Determination of Loss on Drying - KNQT/TQKT/ĐD.07. 2018 30. Xác định tro tổng (Tro toàn phần) Determination of Total Ash - KNQT/TQKT/ĐD.14. 2018 31. Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp Lane-Eynon Determination of sugar content Lane-Eynon method 1,27% KNQT/TQKT/ĐD.10. 2018 32. Xác định hàm lượng Glucid Determination of Glucid content 1,33% KNQT/TQKT/ĐD.11 .2018 33. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Health Supplement (solid) Xác định hàm lượng Glucosamin Phương pháp HPLC Determination of Glucosamine content HPLC method 2,54 mg/kg KNQT/TQKT/HL.14 .2020 34. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Nước uống đóng chai, Nước sạch Food, Health Supplement, Bottled drinking water, domestic water Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF- AAS Determination of Lead content GF - AAS method Thịt, Cá/Meat, fish: 20 μg/kg Đậu/Bean: 50 μg/kg Rau, Sữa/ Vegetables, milk: 15 μg/kg TPBVSK/Health Supplement: 400 μg/kg Nước sạch/domestic water: 3,0 μg/kg KNQT/TQKT.MP.11 .2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 602 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 35. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF- AAS method Sữa,Cá/ Milk, fish: 5 μg/kg Đậu/Bean: 20 μg/kg Rau, thịt/ Vegetables, meat:10 μg/kg TPBVSK / Health Supplement: 200 μg/kg Nước sạch/domestic water: 2,0 μg/kg KNQT/TQKT/MP.13 .2018 36. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Natri benzoat Phương pháp HPLC -DAD Determination of Natri benzoat content HPLC-DAD method 5 mg/kg KNQT/TQKT.HL.36 .2020 37. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HVG -AAS Determination of Arsenic content HVG -AAS method 1,0 μg/L KNQT/TQKT/MP.10 . 2018 38. Bánh Cake Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 Phương pháp LC/MS/MS Determination of Aflatoxin B1 content LC/MS/MS method 0,52 μg/kg KNQT/TQKT/HL.44 .2020 39. Đường Sugar Xác định dư lượng SO2 Phương pháp đo quang Determination residue SO2 Spectrophotometry method 1,47 mg/kg KNQT/TQKT.HL.47. 2020 40. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF- AAS Determination of Lead content GF - AAS method 0,3 mg/kg KNQT/TQKT.MP.11 .2018 41. Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HVG -AAS Determination of Asenic content HVG -AAS method 0,3 mg/kg KNQT/TQKT.MP.10. 2018 42. Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content GF-AAS method 0,5 mg/kg KNQT/TQKT.MP.15 .2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 602 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 43. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF- AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,25 mg/kg KNQT/TQKT.MP.13 .2018 44. Giảm khối lượng khi sấy Reduce weight when drying Đường vàng/ yellow sugar: 0,09 % Đường trắng/ White sugar: 0,03 % Đường phèn/sugar: 0,02 % KNQT/TQKT.ĐD.20. 2022 45. Đường Sugar Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp Lane-Eynon Determination of total sugar content Lane-Eynon method Đường trắng/ White sugar: 7,92 % Đường vàng/ yellow sugar: 8,94% Đường phèn/ sugar: 6,95 % KNQT/TQKT.ĐD.22. 2022 46. Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp Lane-Eynon Determination of reducing sugar content Lane-Eynon method Đường vàng/ yellow sugar: 0,14 % Đường trắng/ White sugar: 0,17 % Đường phèn/ sugar: 0,14 % KNQT/TQKT.ĐD.21. 2022 Chú thích/Note: - KNQT/TQKT: Phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia - AOAC: Hiệp hội các nhà hóa học/ Association of Official Analytical Chemists. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 602 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phẩm Food Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C Enumeration of microorganisms Colony-count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 2. Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity greater than 0,95 Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527- 1:2008) 3. Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity less than or equal to 0,95 Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2: 2008) 4. Phát hiện và định lượng coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of coliforms Most probable number technique (MPN) 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 5. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888:1999 Amendment 1: 2003) 6. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2: 2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 602 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Thực phẩm Food Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Escherichia coli Most probable number technique (MPN) 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 8. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) 9. Định lượng B.cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc 300C. Enumeration of presumptive B.cereus Colony-count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) 10. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Clostridium perfringens Colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 11. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony-count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 12. Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity less than or equal to 0.95 Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2: 2008) 13. Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity less than or equal to 0.95 Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-2: 2008) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 602 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird- Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888:1999 Amendment 1: 2003) 15. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2: 2001) 16. Nước uống đóng chai, Nước sạch Bottled water, domestic water Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration 1 CFU/ 250 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) 17. Phát hiện và đếm Escherichia coli và Coliforms Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/ 250 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 18. Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of faecal streptococci Method by membrane filtration 1 CFU/ 250 mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 19. Phát hiện và đếm số bào tử kị khí khử Sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc. Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Method by membrane filtration 1 CFU/ 50 mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 602 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 20. Thuốc (thành phẩm) Drugs (Finished products) Thử giới hạn nhiễm khuẩn (vi khuẩn hiếu khí, nấm mốc, nấm men) Test for Microbial contamination (aerobic bacteria, fungi, yeast) Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước( trong và ngoài nước) các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias and In-house specifications froms licensed by MoH 21. Nước gội đầu, Kem dưỡng da, Thuốc nhuộm tóc, Sữa rửa mặt, sữa tắm, Son môi Shampoo, nourishing cream, hairdye, face foam, shower, lipstick Xác định tổng số vi sinh vật đếm được Enumeration of Total Aerobic microbial count 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 21149:2006 22. Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 22718:2015 23. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 22717:2015 24. Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 18416:2015 25. Đường Sugar Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony-count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU/mL ICUMSA GS 2/3-41:2011 26. Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity less than or equal to 0.95 Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL KNQT/TQKT.VS.2 5.2022 (Ref. ICUMSA GS 2/3-47:2015 Chú thích/Note: - KNQT/TQKT: Phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia - ICUMSA: Ủy ban quốc tế về các phương pháp phân tích đường/ Association The International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 602 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thuốc (thành phẩm) Drugs (Finished products) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) - Dượcđiển Việt Nam, Dược điển các nước các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias and In-house specifications froms licensed by MoH 2. Phép thử độ đồng đều khối lượng Determination of weight - 3. Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity - 4. Phép thử độ đồng đều hàm lượng Determination of content uniformity - 5. Phép thử độ rã của viên nén, viên nang, viên bo tan trong ruột Disintegration of disingtegration of tablets, capsules, tablets dissolve in the intestine - 6. Phép thử độ hòa tan Determination of solubility - 7. Xác định pH Determination of pH value - 8. Độ đồng đều thể tích Determination of uniformity volume - 9. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, Karl Fischer Determination of moisture Loss on drying, Karl Fischer method - 10. Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of Weight per Millilitre, Density, Relative Density - 11. Định tính hoạt chất chính: Phương pháp: HPLC; UV-VIS, hóa học, sắc ký lớp mỏng Identification of main substance: HPLC; UV- VIS, chemical; Thin-layer chromatography method - 12. Định lượng hoạt chất chính: Phương pháp: Chuẩn độ; HPLC; UV-VIS Assay of main substance Titration; HPLC; UV- VIS method - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 602 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 13. Dược liệu Herbal Xác định hàm lượng tro và tro toàn phần Determination of ash and total ash content - Dượcđiển Việt Nam, Dược điển các nước các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias and In-house specifications froms licensed by MoH 14. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of moisture Loss on drying, solvent distilling method - 15. Xác định tạp chất Determination of impurities - 16. Xác định hàm lượng chất chiết Determination of extracted ingredients content - 17. Định lượng tinh dầu trong dược liệu Assay of Volatile Oil - 18. Mỹ phẩm Nước gội đầu, Kem dưỡng da, Thuốc nhuộm tóc, Sữa rửa mặt, sữa tắm, Son môi Shampoo, nourishing cream, hairdye, face foam, shower, lipstick Xác định hàm lượng Arsen Phương pháp AAS Determination of Arsenic content AAS method 1,3 mg/kg (L) KNQT/TQKT.MP. 01.2018 19. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp AAS Determination of Lead content AAS method 0,66 mg/kg (L) KNQT/TQKT.MP. 02.2018 20. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp AAS Determination of mercury content AAS method 0,5 mg/kg (L) KNQT/TQKT.MP. 03.2018 Chú thích/Note: - KNQT/TQKT: Phương pháp phát triển bởi PTN/ Laboratory’s developed method | |