Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thành phố Đà Nẵng
Laboratory: Da Nang Quality Control Center
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế thành phố Đà Nẵng
Organization: Department of Health of Da Nang City
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý/ Laboratory
management:
Trần Thị Thu Lan
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Thị Thu Lan Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Hứa Thị Lệ Vân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 930
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026
Địa chỉ/ Address: 118 Lê Đình Lý, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, thành Phố Đà Nẵng
Địa điểm/Location: 118 Lê Đình Lý, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, thành Phố Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel: 0236.3810.247 Fax: 0236.561.330
E-mail: trungtamkiemnghiem@danang.gov.vn Website: www.kiemnghiemdanang.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 930
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thuốc
(nguyên liệu,
thành phẩm)
Medicines
(materials,
and finished
products)
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (Characters, description, form)
-
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
nước ngoài và
Tiêu chuẩn cơ sở
được Bộ Y tế cấp
số đăng ký.
Vietnamese
Pharmacopei,
Foreign
pharmacopeia
and in-house
specifications
licensed by MOH.
2. Xác định độ đồng đều khối lượng.
Determination of weight uniformity
3. Xác định độ đồng đều thể tích.
Determination of volume uniformity.
4. Xác định độ lắng cặn.
Determination of Residue.
5. Xác định độ rã.
Determination of disintegration.
6. Xác định độ hòa tan.
Determination of dissolution.
7. Xác định chỉ số pH.
Determination of pH value.
8. Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng
Determination of density and Density
9.
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng.
Determination of Optical Rotation and Specific
Optical Rotation.
10.
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp 3
Determination of Ethanol Content
Method 3
11.
Xác định độ ẩm
Phương pháp cất với dung môi, phương pháp
sấy, Karl - Fischer.
Determination of moisture
Distillation with solvent, loss on drying, Karl –
Fischer method
12.
Xác định tạp chất liên quan.
Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC), sắc ký
lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Determination of related substances:
TLC, HPLC method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 930
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Thuốc
(nguyên liệu,
thành phẩm)
Medicines
(materials,
and finished
products)
Thử định tính (hoạt chất chính)
Phương pháp hóa học, quang phổ tử ngoại khả
kiến (UV-VIS), sắc ký lớp mỏng (TLC), sắc ký
lỏng hiệu năng cao (HPLC), quang phổ hồng
ngoại (IR)
Test for Identification (main substances)
Chemical reaction, UV-VIS spectrometry,
TLC, HPLC, IR
-
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
nước ngoài và
Tiêu chuẩn cơ sở
được Bộ Y tế cấp
số đăng ký.
Vietnamese
Pharmacopei,
Foreign
pharmacopeia
and in-house
specifications
licensed by MOH.
14.
Định lượng hoạt chất chính
Phương pháp chuẩn độ (Chuẩn độ thể tích),
quang phổ UV-VIS, sắc ký lỏng hiệu năng cao
(HPLC).
Assay of main substances: Volumetric titration
method, UV-VIS spectrometry, HPLC methods.
-
15.
Thử nội độc tố vi khuẩn
Test for Bacterial Endotoxin
-
Dược điển Việt
Nam Phụ lục 13.2
Vietnamese
Pharmacopeia
Annex 13.2
16.
Thử giới hạn nhiễm khuẩn
Determination of microbial contamination:
-
Dược điển Việt
Nam Phụ lục 13.9
Vietnamese
Pharmacopeia
Annex 13.9
- Tổng số vi khuẩn hiếu khí/ total aerobic
bacteria -
- Tổng số nấm men, mốc/Total yeast and
moulds -
- Escherichia coli;
- Staphylococcus aureus;
- Salmonella spp;
- Pseudomonas aeruginosa;
- Enterobacteria- vi khuẩn gram âm dung
nạp mật
-
17.
Thuốc
kháng sinh
(Nguyên liệu
và thành
phẩm)
Antibiotics
(Materials and
finished
products).
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng
phương pháp thử vi sinh vật
Biological assay of antibiotics:
- Spiramycin
- Erythromycin
- Nystatin
- Gentamycin
- Neomycin sulfat
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 930
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Men vi sinh
Probiotic
Phát hiện và định lượng Lactobacillus spp. và
Bacillus spp.
Detection and enumeration of Lactobacillus
spp. and Bacillus spp.
-
KNĐN/HD/
702.35:2023
(Ref. TCVN
13046:2020,
TCVN
8736:2011)
19.
Dược liệu
Herbals
materials
Xác định tỷ lệ vụn nát, tạp chất
Determination of small - size partical,
impurities
-
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
nước ngoài và
Tiêu chuẩn cơ sở
được Bộ Y tế cấp
số đăng ký.
Vietnamese
Pharmacopei,
Foreign
pharmacopeia
and in-house
specifications
licensed by MOH
20.
Thử định tính (hoạt chất chính)
Phương pháp hóa học, quang phổ tử ngoại khả
kiến (UV-VIS), sắc ký lớp mỏng (TLC), sắc ký
lỏng hiệu năng cao (HPLC), soi bột.
Test for identification of main substances
Chemical reaction, UV-VIS spectrometry,
TLC, HPLC, Herbal powder microscopically.
21. Định lượng tinh dầu
Assay of Volatile Oil.
22. Định lượng chất chiết được.
Assay of Extracted ingredients
23.
Xác định hàm lượng tro: Tro toàn phần, tro
không tan trong acid, tro tan trong nước
Determination of ash: ash, acid-insoluble ash,
water-soluble ash
-
24.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức); độ
đồng đều khối lượng, độ đồng đều thể tích; độ
đồng nhất
Appearance (Characters, description, form…);
Uniformity of weight; Uniformity of volume;
Determination of homogeneity.
-
Phương pháp hòa
hợp ASEAN, các
Tiêu chuẩn cơ sở
được Bộ Y tế cấp
số đăng ký.
ASEAN
harmonization
methods, other
pharmacopeia
and inhouse
specifications
licensed by MoH
25. Xác định pH
Determination of pH value -
26.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
AAS, kỹ thuật hydrid hóa
Determination of Arsenic content
Hydride-AAS method
As 1,4 μg/g KNĐN/TQKT/
702.38.01:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 930
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
AAS kỹ thuật hóa hơi lạnh
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,7 μg/g KNĐN/TQKT/
702.38.02:2023
28.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
nhiệt điện (GF- AAS)
Determination of Lead content
GF- AAS method
1,8 μg/g KNĐN/TQKT/
702.38.03:2023
29. Xác định tổng số vi sinh vật
Total aerobic microbial count - ACM 006:2013
30. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa
eLOD50:
4 CFU/g (mL) ISO 22717:2015
31. Phát hiện Staphycoccocus aureus
Detection of Staphycoccocus aureus
eLOD50:
4 CFU/g (mL) ISO 22718:2015
32. Phát hiện Candida albicans
Detection of Candida albicans
eLOD50:
4 CFU/g (mL) ISO 18416:2015
Ghi chú/Note:
- KNĐN/TQKT: Phương pháp thử nội bộ/Laboratory’s developed method
- ACM: Phương pháp hòa hợp ASEAN/ASEAN harmonization method
- ISO: The International Organization for Standardization