Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Phú Thọ |
Laboratory: | Phu Tho Testing Center |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế Phú Thọ |
Organization: | Phu Tho Health Department |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh, Dược |
Field of testing: | Chemical, Biological, Pharmaceutical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1 | Ngô Đức Huệ | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2 | Lưu Đình Trọng | |
3 | Hà Thị Tính | |
4 | Nguyễn Triệu Quý |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Health Supplement (liquid) | Đo thể tích Determination of volume | KNPT/QT/TP/01.06 (2021) | |
| Xác định tỷ trọng Determination of density | KNPT/QT/TP/03.06 (2021) | ||
| Xác định pH Determination of pH value | KNPT/QT/TP/04.06 (2021) | ||
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Health Supplement (Solid) | Xác định độ đồng đều khối lượng Determine the weight uniformity | KNPT/QT/TP/02.06 (2021) | |
| Xác định độ ẩm Determination of moisture | KNPT/QT/TP/05.04 (2021) | ||
| Xác định hàm lượng axit ascorbic Determination of acid ascorbic content | KNPT/QT/TP/06.06 (2021) | ||
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Asen. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử-kỹ thuật hydrua Determination of Arsenic content. Hydride technique- Atomic absorption spectroscopy method. | 2.5 µg/L | TCVN 6626:2000 |
| Xác định hàm lượng Chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử-lò graphite Determination of Lead content. Graphite furnace-Atomic absorption spectroscopy method | 5.0 µg/L | ISO 15586:2003 | |
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử- kỹ thuật hydrua Determination of Mercury. Hydride technique- Atomic absorption spectroscopy method | 0,8 µg/L | TCVN 7877:2008 | |
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Cadimi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử-lò graphite Determination of Cadmium content. Graphite furnace-Atomic absorption spectroscopy method | 1.7 µg/L | TCVN 6197:2008 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (rắn, lỏng) Health Supplement (solid, liquid) | Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C-Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C-pour plate technique. | 1 CFU / mL 10 CFU / g | TCVN 4884-1:2015 |
| Đinh lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95. Enumeration of yeast and mold. Colony count technique in products with a water activity of less than 0.95. | 1 CFU / mL 10 CFU / g | TCVN 8275-2:2010 | |
| Phát hiện và định lượng Escherichia coli. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Detection and enumeration of Escherichia coli. Most probable number technique. | 0 MPN/ mL (g) | TCVN 6846:2007 | |
| Phát hiện và định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Detection and enumeration of Coliforms. Most probable number technique. | 0 MPN/ mL (g) | TCVN 4882:2007 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và các dạng thành phẩm) Medicines (materials and finished products) | Cảm quan, xác định độ trong của dung dịch Appearance , Clarity of solution | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia and In-House Specifications appoved by MOH | |
| Xác định màu sắc của dung dịch Colour of solution | |||
| Ðo thể tích Determination of volume | |||
| Xác định độ lắng cặn Determination of residue | |||
| Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of weight | 10 mg~300 g | ||
| Xác định độ hòa tan Phương pháp UV Determination of dissolution UV method | |||
| Xác định khối lượng riêng Determination of weight per millitre | |||
| Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation, specific optical rotation | Đến/to: 180 grad | ||
| Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol | |||
10. | Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of small - size partical in herbal | |||
11. | Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of moisture. Loss on drying, solvent distillation method. | |||
12. | Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và các dạng thành phẩm) Medicines (materials and finished products) | Xác định tạp chất liên quan. Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of related substances: TLC, HPLC | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia And In-House Specifications appoved by MOH | |
13. | Thử định tính: phương pháp hóa học, UV-VIS, HPLC, sắc ký lớp mỏng, soi bột dược liệu. Identification: Chemical, UV-VIS, HPLC, TLC, microscopical for herbal medicines method. | |||
14. | Thử tinh khiết: Phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng. Test of purity: Chemical reaction, TLC method. | |||
15. | Định lượng các chất chính: phương pháp UV-VIS, đo thể tích, đo điện thế, HPLC, phân cực kế) Test for assay: UV-VIS, volumetry, potentiometry, HPLC, polarimetry method. | |||
16. | Thử chất gây sốt. Test for pyrogens. | |||
17. | Phép thử độ tan rã Disintegration Test | |||
18. | Xác định pH Determination of pH value | |||
19. | Xác định độ đồng đều hàm lượng Uniformity of dosage units | |||
20. | Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh (Streptomycin, Erythromycin, Gentamycin, Spiramicin, Tetracyclin, Doxycyclin). Phương pháp thử vi sinh vật. Biological assay of antibiotics (Streptomycin, Erythromycin, Gentamycin, Spiramicin, Tetracyclin, Doxycyclin). | |||
21. | Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và các dạng thành phẩm) Medicines (materials and finished products) | Thử giới hạn nhiễm khuẩn: + định lượng vi khuẩn hiếu khí tổng số, nấm men, nấm mốc, + không phát hiện vi sinh vật gây bệnh (Enterobacteriaceae, E. coli, Pseudomonas aeruginosa, Staphyloccocus aureus,Salmonella spp.) Test for microbial contamination: + Enumeration of total aerobic bacteria, yeast, mold. - No detection of pathogens (Enterobacteriaceae, E. coli , Pseudomonas aeruginosa, Staphyloccocus aureus, Salmonella spp.) | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia and In-House Specifications appoved by MOH | |
22. | Thử vô khuẩn Test for sterility | |||
23. | Mỹ phẩm Cosmetics | Xác định giá trị pH Determination of pH values | ||
24. | Mỹ phẩm (nước súc miệng) Cosmetics (mouthwash) | Xác định hàm lượng axit boric Determination of acid boric content | KNPT/QT/MP/3.15 (2021) |