Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: .2023/QĐ -VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/61
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm MEKONGLAB
Laboratory: MEKONGLAB Testing Center
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Công Nghệ NHONHO
Organization:
NHONHO Technology Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Văn Bảnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Hoàng Bá Nghị
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Lê Văn Bảnh
3.
Phạm Thị Hồng Trang
4.
Lê Sỹ Nghị
5.
Nguyễn Trường
Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests
6.
Mai Duy
7.
Lê Vân Hải Yến
Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited biological tests
8.
Nguyễn Thị Thùy Trang
Số hiệu/ Code: VILAS 694
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/12/2025
Địa chỉ/ Address:
K2-17, đường Võ Nguyên Giáp, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
K2-17, Vo Nguyen Giap Street, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City
Địa điểm/Location:
K2-17, đường Võ Nguyên Giáp, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
K2-17, Vo Nguyen Giap Street, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City
Điện thoại/ Tel: 0901 339 669
Fax: 0983 707 292
E-mail: info@nhovn.com; nghi.le@nhovn.com
Website: www.nhovn.com
119 07 03
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/61
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Food, health supplement, animal feeding stuffs,
aquatic feed
Định lượng vi sinh vật hiếu khí (TPC) ở 300C
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of aerobic microorganisms (TPC) at 30 0C
Pour plate technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
ISO 4833-1:2013/ Amd.1: 2022
2.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
3.
Phát hiện E.coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn
Detection of presumptive E.coli
Most probable number technique
eLOD50:
3 MPN/g
eLOD50:
3 MPN/mL
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
4.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và một số loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Counting the colonies obtained on a solid medium (Baird-Parker medium)
10 CFU/g
01 CFU/mL
ISO 6888-1:2021
5.
Định lượng E.coli dương tính β-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of beta-glucuronidase positive E. coli
Colony count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN
7924-2:2008
(ISO
16649-2:2001)
6.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
ISO 7937:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Food, health supplement, animal feeding stuffs,
aquatic feed
Định lượng Bacillus cereus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Bacillus cereus
Colony count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
ISO 7932:2004/ Amd.1:2020
8.
Định lượng nấm men, mốc bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds by Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
10 CFU/g
01 CFU/mL TCVN 8275-1:2010
(ISO
21527-1:2008)
9.
Định lượng nấm men, mốc bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds by Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
10 CFU/g
01 CFU/mL TCVN 8275-2:2010
(ISO
21527-2:2008)
10.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
3 CFU/25g
eLOD50:
3 CFU/25mL
ISO 6579-1:2017/ Amd.1:2020
11.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, health supplement
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật trải đều bề mặt thạch
Enumeration of Staphylococcus aureus Surface plating method
10 CFU/g
01 CFU/mL
AOAC 975.55
12.
Phát hiện Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn
Detection of Coliforms
Most probable number technique
eLOD50:
3 MPN/g
eLOD50:
3 MPN/mL
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
13.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
ISO
21528-2:2017
14.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, health supplement
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfit
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of sulfite-reducing anaerobic bacteria
Colony count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 7902:2008
(ISO 15213:2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
15.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, health supplement
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
3 CFU/25g
eLOD50:
3 CFU/25mL
ISO
21872-1:2017
16.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Enumeration of Listeria monocytogenes
eLOD50:
3 CFU/25g
eLOD50:
3 CFU/25mL
ISO
11290-1:2017
17.
Định lượng Listeria monocytogenes
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Detection of Listeria monocytogenes
Colony count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
ISO
11290-2:2017
18.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sản xuất, nước đá
Domestic water, bottled drinking water / bottled natural mineral water and processing water, edible ice
Định lượng E.coli và vi khuẩn Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of E.coli and coliforms organisms
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
1 CFU/250 mL
ISO 9308-1:2014/ Amd.1:2016
19.
Định lượng vi sinh vật hiếu khí (TPC)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of Aerobic microorganisms (TPC)
Colony-count technique
1 CFU/ mL
ISO 6222:1999
20.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
1 CFU/250 mL
ISO 16266:2006
21.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sản xuất, nước đá
Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water and processing water, edible ice
Định lượng Enterococci đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal Enterococci
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
1 CFU/250 mL
ISO 7899-2:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sản xuất, nước đá
Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water and processing water, edible ice
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
3CFU/ 1000mL
TCVN 9717:2013
(ISO 19250:2010)
23.
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of sulfite-reducing anaerobic bacteria
Membrane filtration method
1 CFU/50mL
TCVN
6191-2:1996
(ISO
6461-2:1986)
24.
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
1 CFU/250mL
SMEWW 9213B:2017
25.
Định lượng vi khuẩn E. coli, Coliforms
Kỹ thuật lên men nhiều ống
Enumeration of E. coli, Coliforms organisms
Multiple-tube fermentation technique
1,8 MPN/100mL
SMEWW 9221B,F:2017
26.
Nghêu
Clam
Phát hiện Norovirus GI, GII
Phương pháp Real time - PCR.
Detection of Norovirus GI, GII
Real time PCR method
10 bản sao /
phản ứng
10 copies/ reactions
MKL-HS 17.1 (2020)
27.
Phát hiện Hepatitis A virus
Phương pháp Real time - PCR
Detection of Hepatitis A virus
Real time PCR method
10 bản sao /
phản ứng
10 copies/ reactions
MKL-HS 17.2 (2020)
28.
Phân bón
hữu cơ
Ogranic fertilizer
Định lượng E.coli
Enumeration of E. coli
0 MPN/g
MKL-HS 23.6 (2022)
(Ref. TCVN 6846:2007)
29.
Phân bón
hữu cơ
Ogranic fertilizer
Phát hiện E.coli
Detection of E. coli
eLOD50:
3 MPN/g
MKL-HS 23.6 (2022)
(Ref. TCVN 6846:2007)
30.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
3 CFU/25g
MKL-HS 23.8 (2022)
(Ref. TCVN 10780-1:2017)
Ghi chú/Note:
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
MKL-HS: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Ref.: Reference
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/61
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng nhóm Fluoro-quinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin/Levofloxacin, Danofloxacin, Pefloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Nalidixic acid, Gatifloxacin, Moxifloxacin, Lomefloxacin, Marbofloxacin, Sparfloxacin)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Fluoro-quinolones residues
LC/MS/MS method
0,6 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH 600 (2022)
(Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 18, No. 2, 2010, Pages 87-97)
2.
Xác định dư lượng Amphenicol (Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Amphenicol residues
LC/MS/MS method
CAP:
0,06 μg/kg
FF: 0,12 μg/kg
TAP: 3 μg/kg
MKL-HH 601 (2022)
(Ref. FDA/ ORA/ DFS No. 4290)
3.
Xác định dư lượng chất chuyển hóa của nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ, AHD, SEM).
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Nitrofurans metabolite residues.
LC/MS/MS method
AOZ, AMOZ:
0,3 μg/kg
AHD SEM:
0,9 μg/kg
MKL-HH602 (2022)
(Ref. Analytica Chimica Acta (2015))
4.
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Sulfonamides residues
LC/MS/MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
MKL-HH603 (2022)
(Ref. Food Anal. Methods (2016) 9:1857-1866)
5.
Xác định dư lượng nhóm thuốc nhuộm (Malachite green-MG, Crystal violet-CV, Leuco malachite green-LMG, Leuco crystal violet-LCV)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of the dye group residues
LC/MS/MS method
MG, LMG, CV
0,3 μg/kg
LCV: 0,9 μg/kg
MKL-HH604 (2022)
(Ref. Journal of AOAC International, Volume 95, Number 3:2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
6.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycyline)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Tetracyclines residue
LC/MS/MS method
6 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH605 (2022)
(Ref. ORIENTAL JOURNAL OF CHEMISTRY India, 2017. Tokyo Metropolitan Institute of Public Health)
7.
Xác định dư lượng nhóm -agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of -agonists residue
LC/MS/MS method
0,3 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH609 (2022)
(Ref. AEMS-2015, page 58- 61)
8.
Xác định hàm lượng 2,4D; 2,4,5-T;
4-Chlorophenoxyacetic Acid; MCPA; Bentazone
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of 2,4D; 2,4,5-T;
4-Chlorophenoxyacetic Acid; MCPA; Bentazone content
LC/MS/MS method
9 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH611 (2022)
(Ref. EN 15662)
9.
Xác định dư lượng Beta-lactam (Amoxicillin, Ampicillin, Cefalexin, Penicillin G, Oxacillin, Cloxacillin, Dicloxacillin, Ceftiofur)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Beta-lactam residues
LC/MS/MS method
30 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH614 (2022)
(Ref. Food Additives & Contaminants : Part A 35(4) January 2018)
10.
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles (Metronidazole, Ipronidazole-OH, Ipronidazole, Ronidazole, 2-Hydroxymethyl-Methyl-5 Nitroimidazole, Dimetridazole, Metronidazole-OH)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Nitroimidazoles group residue
LC/MS/MS method
0,3 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH618 (2022)
(Ref. Ofice of Public Health Science, 2005)
11.
Xác định dư lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2, M1 và tổng số
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2, M1 and total
LC/MS/MS method
0,45 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH619 (2022)
(Ref. TFAC-2008-393.R1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Fumonisin B1, Fumonisin B2 và tổng số
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Fumonisin B1, Fumonisin B2 and total residue
LC/MS/MS method
6 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH619 (2022)
(Ref. TFAC-2008-393.R1)
13.
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Melamine residue
LC/MS/MS method
150 μg/kg
MKL-HH621 (2022)
(Ref. TCVN 9048:2012)
14.
Xác định hàm lượng Testosterone, Estradiol
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Testosterone, Estradiol residue
LC/MS/MS method
0,45 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH632 (2022)
(Ref. Food Additives & Contaminants: Part A volume 30, issue 6 (2013))
15.
Xác định hàm lượng nhóm Aminoglycoside (Streptomycin, Spectinomycin, Dihydrostreptomycin, Gentamycin, Neomycin, Apramycin)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Aminoglycoside group content
LC/MS/MS method
300 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH633 (2022)
(Ref. CLG-AMG2.07
04/06/2015)
16.
Xác định dư lượng Trimethoprim
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Trimethoprim residue.
LC/MS/MS method
0,6 μg/kg
MKL-HH634 (2022)
(Ref. Food Addit Contam Part A Chem Anal Control Expo Risk Assess, 2018 May; 35(5) 882-891)
17.
Xác định dư lượng Dexamethasone
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Dexamethasone residue. LC/MS/MS method
0,6 μg/kg
MKL-HH635 (2022)
(Ref. EN 15662: 2018)
18.
Xác định dư lượng Auramine O và Chrysoidine (2,4-Diaminoazobenzene hydrochloride, Bột sắt)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Auramine O and Chrysoidine (2,4-Diaminoazobenzene hydrochloride, Iron powder) residues
LC/MS/MS method
1,5 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH636 (2022)
(Ref. AOAC 2007.01)
19.
Xác định hàm lượng Colchicine
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Colchicine content
LC/MS/MS method
0,6 μg/kg
MKL-HH637 (2022)
(Ref. BS EN 15662: 2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
20.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Diethylstilbestrol
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Diethylstilbestrol residue
LC/MS/MS method
0,45 μg/kg
MKL-HH639 (2022)
(Ref. J. Agric. Food Chem. 2013, 61, 10, 2364-2370)
21.
Xác định dư lượng Acepromazin, Chlorpromazine, Atropin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Acepromazin Chlorpromazine, Atropin residue
LC/MS/MS method
0,6 μg/kg
MKL-HH641 (2022)
(Ref. BS EN 15662: 2018)
22.
Xác định dư lượng Dapsone
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Dapsone residue
LC/MS/MS method
3 μg/kg
MKL-HH647 (2022)
(Ref. J Agric Food Chem. 2012 Jan 11;60(1):29-35)
23.
Xác định dư lượng Avilamycin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Avilamycin residue
LC/MS/MS method
0,3 mg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH648 (2022)
(Ref. Food Chem. 2018 May 30;249;84-90)
24.
Xác định hàm lượng màu tan trong nước Sunset yellow, Tartrazine, Amaranth, Ponceur 4R, Azorubin, Allura red, Brilliant blue, Erythrosine B, Quinoline yellow, Orange II Sodium.
Phương pháp HPLC-DAD-Vis
Determination of water-soluble color Sunset yellow, Tartrazine, Amaranth, Ponceur 4R, Azorubin, Allura red, Brilliant blue, Erythrosine B, Quinoline yellow, Orange II Sodium content.
HPLC-DAD-Vis method
15 mg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH301 (2020) (Ref. TCVN 5517: 1991)
25.
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 và tổng số.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 and total content
HPLC-FLD method
1,5 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH307 (2020) (Ref. TCVN 7596:2007 (ISO 16050: 2003))
26.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Formaldehyde content. HPLC-UV method
15 mg/kg
MKL-HH315 (2020) (Ref. TCVN 7535-1: 2010)
27.
Xác định hàm lượng Monosodium Glutamate
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Monosodium Glutamate content
HPLC-UV method
15 mg/kg
MKL-HH318 (2020)
(Ref. The journal of Argentine Chemical Society- Vol.91-N0 4/6, 41-45 (2003))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
3 μg/kg
MKL-HH331 (2020) (Ref. TCVN 9724: 2013)
29.
Xác định hàm lượng Natri benzoat, Kali sorbate
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Sodium benzoate, Potassium sorbate content
HPLC-DAD method
Natri benzoate: 15 mg/kg
Kali sorbate: 9 mg/kg
MKL-HH332 (2020) (Ref. TCVN 8122: 2009)
30.
Xác định hàm lượng Auramin O
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Auramine O content
HPLC-DAD method
0,3 mg/kg MKL-HH342 (2020) (Ref. AOAC 2007.01)
31.
Xác định hàm lượng Ure
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ure content
HPLC-FLD method
15 mg/kg
MKL-HH343 (2020) (Ref. TCVN 8025: 2009)
32.
Xác định hàm lượng Saccharin, Aspartame, Acesulfame K, Caffein, Acid Sorbic và Acid Benzoic
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Saccharin, Aspartame, Acesulfame K, Caffein, Acid Sorbic and Acid Benzoic content
HPLC- DAD method
15 mg/kg
Mỗi chất/
each substance
TCVN 8471:2010 (EN 12856: 1999)
33.
Xác định hàm lượng Cyclamate
Phương pháp HPLC – UV
Determination of Cyclamate content
HPLC – UV method
112 mg/kg
TCVN 8472: 2010
34.
Xác định hàm lượng Rhodamine B
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Rhodamine B content
HPLC-DAD method
0,9 mg/kg
TCVN 8670: 2011
35.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC/MS
Determination of pesticide residues
GC/MS method
Phụ lục 3
Appendix 3
MKL-HH700 (2022) (Ref.AOAC 2007.01 BS EN 15662: 2018)
36.
Xác định dư lượng Trifluralin
Phương pháp GC/MS
Determination of Trifluralin residue
GC/MS method
0,9 μg/kg
MKL-HH700 (2022) (Ref.AOAC 2007.01 BS EN 15662: 2018)
37.
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC/FID
Determination of Cholesterol content
GC/FID method
10 mg/kg
MKL-HH708 (2020)
(Ref. AOAC 994.10)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
38.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0,03 mg/kg
AOAC 986.15
39.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
Cold vapor-AAS method
0,03 mg/kg
AOAC 971.21
40.
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content
GF-AAS method Cd: 6μg/kg Pb: 50 μg/kg Pb trong sữa và thức ăn công thức cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ/ in milk and infant formula food: 20 μg/kg
AOAC 999.11
41.
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp F-AES
Determination of Sodium (Na) content.
F-AES method
15 mg/kg
MKL-HH536 (2022) (Ref. TCVN 10916: 2015)
42.
Xác định hàm lượng Kali (K).
Phương pháp F-AES
Determination of Potassium (K) content.
F-AES method
90 mg/kg
MKL-HH536 (2022) (Ref. TCVN 10916: 2015)
43.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese (Mn) content. F-AAS method
3 mg/kg
TCVN 10916:2015
44.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp F-AAS
Determination of Calcium (Ca) content.
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 10916:2015
45.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp F-AAS
Determination of Magnesium (Mg) content.
F-AAS method
15 mg/kg
TCVN 10916:2015
46.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu), Zinc (Zn), Iron (Fe) content
F-AAS method
Cu: 6 mg/kg
Zn: 6 mg/kg
Fe: 10 mg/kg
AOAC 999.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
47.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Asen vô cơ (iAs) Phương pháp HG-AAS
Determination of Inorganic arsenic (iAs) HG-AAS method
0,15mg/kg
MKL-HH526 (2022) (Ref. EN 16278: 2012)
48.
Xác định hàm lượng Na, K, Ca, Mg, Fe, Mn, Zn, Cu, B
Phương pháp ICP-MS
Determination of Na, K, Ca, Mg, Fe, Mn, Zn, Cu, B content ICP-MS method
Na, Ca: 18 mg/kg
K, Mg: 20 mg/kg
Fe: 10 mg/kg
Mn, Cu: 0,12 mg/kg
Zn: 15 mg/kg
B: 30 mg/kg
MKL-HH952 (2021) (Ref. AOAC 2015.06)
49.
Xác định hàm lượng Asen (As), Chì (Pb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg).
Phương pháp ICP-MS
Determination of Arsenic (As); Lead (Pb), Cadmium (Cd); Mercury (Hg) content
ICP-MS method
As, Pb, Cd, Hg: 30 μg/kg
MKL-HH960 (2021) (Ref. AOAC 2013.06)
50.
Xác định hàm lượng Nitrite và Nitrate
Phương pháp IC
Determination of Nitrite and Nitrate content.
IC method
Nitrite:
15 mg/kg
Nitrate:
18 mg/kg
MKL-HH182 (2020) (Ref.TCVN 8160-4: 2009
TCVN 7814:2007, Dionex AN 112)
51.
Xác định hàm lượng Sulfit (SO2)
Determination of Sulfite (SO2) content
10 mg/kg
TCVN 9519-1: 2012
52.
Xác định hàm lượng Phospho (P)
Determination of Phosphorus content
30 mg/kg
TCVN 9516:2012
53.
Xác định hàm lượng Natri clorua (NaCl)
Determination of Sodium chloride content
0,1%
AOAC 937.09
54.
Định tính Borat
Qualitative of Borate
POD (100 mg/kg): 95%
AOAC 970.33
55.
Xác định hàm lượng Borat.
Phương pháp ICP-MS
Determination of Borate content.
ICP-MS method
50 mg/kg
MKL-HH284 (2022) (Ref. Vietnamese Journal of Food Control, Vol. 4, No. 2, 2021)
56.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fibre content
MKL-HH845 (2020) (Ref. TCVN 4329:2007, TCVN 5714:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
57.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Axit Xyanhydric (HCN)
Determination of hydrocyanic acid (HCN) content
30 mg/kg
MKL-HH893 (2022) (Ref. TCVN 8763: 2012)
58.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
30 mg/100g
MKL-HH1093 (2021)
(Ref. TCVN 6175-1: 2017)
59.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 10035:2013
60.
Xác định hàm lượng đường khử
Determination of reducing sugar content
0,9%
MKL-HH1091 (2021)
(Ref. TCVN 4594: 1988)
61.
Xác định hàm lượng đường tổng
Determination of total sugar content
1,5%
MKL-HH1091 (2021)
(Ref. TCVN 4594: 1988)
62.
Xác định hàm lượng đường Sacarose
Determination of Sacarose content
0,5%
MKL-HH1091 (2021)
(Ref. TCVN 4594: 1988)
63.
Xác định hàm lượng Tinh bột
Determination of Starch content
1,5%
MKL-HH1091 (2021)
(Ref. TCVN4594: 1988)
64.
Thực phẩm có nguồn gốc từ thủy sản và thịt
Food from fishery and meat
Xác định dư lượng thuốc thú y và kháng sinh
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of residues of veterinary drugs and antibiotics
LC/MS/MS method
Phụ lục 2
Appendix 2
MKL-HH660 (2022) (Ref. CLG-MRM3.02)
65.
Thực phẩm chế biến từ bột, tinh bột
Food from Flour, starch
Xác định hàm lượng Ethylen Oxide và 2-Chloroethanol
Phương pháp GC/MS/MS
Determination Ethylen Oxide và 2-Chloroethanol content
GC-MS/MS Method
EO: 10 μg/kg
2 – CE: 5,47 μg/kg (tính theo EO)
MKL-HH752 (2022) (Ref. EURL-SRM, Ver 1.1, December 2020)
66.
Thực phẩm
(trừ nền thủy sản và sản phẩm thủy sản, ngũ cốc, mật ong)
Food (subtract fishery and fishery products, grain, honey)
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein
Determination of total nitrogen and protein contents
MKL-HH866 (2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
67.
Thực phẩm
(trừ nền thủy sản và sản phẩm thủy sản, ngũ cốc, chè, cà phê)
Food (subtract fishery and fishery products, grain, tea, coffee)
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content
MKL-HH 867 (2020)
68.
Thực phẩm
(trừ nền thủy sản và sản phẩm thủy sản, ngũ cốc, chè, cà phê, kẹo, dầu mỡ động thực vật, muối, đường)
Food (subtract fishery and fishery products, grain, tea, coffee, candy, animal and vegetable fats and oils, salt, sugar)
Xác định hàm lượng Ẩm (tính ra Chất khô, Vật chất khô)
Determination of moisture content
MKL-HH 868 (2020)
69.
Thực phẩm
(trừ nền thủy sản và sản phẩm thủy sản, ngũ cốc, sữa, kẹo)
Food (subtract fishery and fishery products, grain, milk, candy)
Xác định hàm lượng Chất béo
Determination of fat content
MKL-HH 869 (2020)
70.
Thực phẩm, phụ gia thực phẩm
Food, food additives
Xác định hàm lượng Polyphosphate (Orthophosphate, Diphosphate, Trimetaphosphate, Triphosphate) và Citrate.
Phương pháp IC
Determination of Polyphosphate (Orthophosphate, Diphosphate, Trimetaphosphate, Triphosphate) and Citrate content.
IC method
Orthophosphat: 750 mg/kg
Diphosphate:
750 mg/kg
Trimetaphosphat: 750 mg/kg
Triphosphate:
750 mg/kg
Citrate:
750 mg/kg
MKL-HH181 (2020)
(Ref. TCVN 8353: 2010, Dionex AN 1007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
71.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Food, Animal feeding stuffs, Aquatic feed
Xác định dư lượng Macrolide và Lincosamides (Erythomycin, Tylosin, Lincomycin, Tilmicosin, Spiramycin)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Macrolide and Lincosamides (Erythomycin, Tylosin, Lincomycin, Tilmicosin, Spiramycin) residues.
LC/MS/MS method
Thực phẩm/ Food: 6 μg/kg Thức ăn/ Feed: 150 μg/kg
Mỗi chất/
each substrate
MKL-HH615 (2022) (Ref. CLG-MAL1.02 30/07/2007)
72.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food, Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Amino Acid
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Amino Acid content
HPLC-FLD method
Phụ lục 4
Appendix 4
MKL-HH349 (2020) (Ref. TCVN 8764: 2012)
73.
Xác định hàm lượng BHA, BHQ, TBHQ
Phương pháp HPLC-UV
Determination of BHA, BHT, TBHQ content
HPLC-UV method
15 mg/kg
Mỗi chất/
each substrate
MKL-HH309 (2022) (Ref. TCVN 12609: 2019)
74.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Đồ uống có cồn
Health supplement
Alcoholic beverages
Xác định hàm lượng Adenosin, Cordycepin Phương pháp HPLC-UV
Determination of Adenosin, Cordycepin content
HPLC-UV Method
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ Health supplement:
30 mg/kg
Đồ uống có cồn/ Alcoholic beverages:
30 mg/L
mỗi chất/
each substrate
MKL-HH306 (2022) (Ref. USP DSC page 865)
75.
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ
Health supplement
Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC-UV
Determination of Curcumin content
HPLC-UV Method
15 mg/kg
MKL-HH311 (2022) (Ref. USP DSC page 1048-1050)
76.
Xác định hàm lượng Vitamin C
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin C content
HPLC-DAD method
15 mg/kg
MKL-HH321 (2020) (Ref. USP DSC page 1630-1668)
77.
Xác định hàm lượng Vitamin A và Vitamin D3
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin A and Vitamin D3 content
HPLC-DAD method
0,9 mg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH323 (2020) (Ref. USP DSC page 1460-1461)
78.
Xác định hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Vitamin E content
HPLC-FLD method
9 mg/kg
MKL-HH327 (2020) (Ref. USP DSC page 1462-1468)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
79.
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ
Health supplement
Xác định hàm lượng Vitamin B1
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Vitamin B1 content
HPLC-FLD method
15 mg/kg
MKL-HH338 (2020) (Ref. USP DSC page 1630-1668)
80.
Xác định hàm lượng Vitamin B6
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Vitamin B6 content
HPLC-FLD method
15 mg/kg
MKL-HH348 (2022) (Ref. USP DSC page 1348)
81.
Xác định hàm lượng Vitamin B2
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Vitamin B2 content
HPLC-FLD method
15 mg/kg
MKL-HH377 (2020) (Ref. USP DSC page 1359)
82.
Xác định hàm lượng Vitamin B12
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin B12 content
HPLC-UV method
18 mg/kg
MKL-HH382 (2020) (Ref. USP DSC page 1052)
83.
Thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Functional food, Health supplement
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp F-AAS
Determination of Calcium (Ca) content
F-AAS Method
240 mg/kg
MKL-HH505 (2022) (Ref. USP DSC page 119)
84.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS Method
60 mg/kg
MKL-HH506 (2022) (Ref. USP DSC page 119)
85.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp F-AAS
Determination of Magnesium (Mg) content
F-AAS Method
240 mg/kg
MKL-HH509 (2022) (Ref. USP DSC page 119)
86.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS Method
0,2 mg/kg
MKL-HH510 (2022) (Ref. USP DSC page 86, 119)
87.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe) content
F-AAS Method
100 mg/kg
MKL-HH511 (2022) (Ref. USP DSC page 206, 591)
88.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
CV-AAS Method
0,2 mg/kg
MKL-HH512 (2022) (Ref. USP DSC page 99, 119)
89.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS Method
0,6 mg/kg
MKL-HH513 (2022) (Ref. USP DSC page 119, 1038-1039)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
90.
Thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Functional food, Health supplement
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium (Cd) content
GF-AAS Method
0,06 mg/kg
MKL-HH514 (2022) (Ref. USP DSC page 119, 1038-1039)
91.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content
F-AAS Method
50 mg/kg
MKL-HH516 (2022) (Ref. USP DSC page 206, 591)
92.
Thủy sản,
sản phẩm thủy sản
Fishery,
fishery products
Xác định hàm lượng Histamin
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Histamine content
HPLC-FLD method
Thủy sản/ fish
3 mg/kg
Nước mắm/ fish sauce: 30 mg/L
TCVN 8352: 2010
93.
Xác định hàm lượng Ethoxyquin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ethoxyquin content. LC/MS/MS method
3 μg/kg
MKL-HH606 (2022) (Ref. Thai Jounal of Agricultural Science 2011 (44(5) 341-347))
94.
Xác định dư lượng Histamin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Histamine residue
LC/MS/MS method
0,6 mg/kg
MKL-HH608 (2022) (Ref.AOAC 977.13)
95.
Xác định dư lượng Trichlorfon và Dichlorvos
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Trichlorfon and Dichlorvos residue
LC/MS/MS method
15 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH613 (2022) (Ref. Food Additives And Contaminants TFAC-2005-326R1)
96.
Xác định dư lượng Benzalkonium Chloride (BKC).
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Benzalkonium Chloride (BKC) residue
LC/MS/MS method
3 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH616 (2022) (Ref. E Journal ISSN 2196-3460)
97.
Xác định dư lượng Chlorate, Bromate
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Chlorate, Bromate residue
LC/MS/MS method
9,0 μg/kg
MKL-HH649 (2022) (Ref. QuPPe-Method)
98.
Xác định hàm lượng Methyl Thủy Ngân
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Methyl Mercury content
GC-MS/MS Method
0,30 mg/kg
MKL-HH718 (2022)
(Ref. Food analytical methods, 8(9), 2383-2391)
99.
Xác định dư lượng Trifluralin
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Trifluralin residue
GC-MS/MS Method
0,90 μg/kg
MKL-HH735 (2022) (Ref. AOAC 2007.01, BS EN 15662: 2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
100.
Thủy sản,
sản phẩm thủy sản
Fishery,
fishery products
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
AOAC 981.12
101.
Xác định hàm lượng Ẩm
Determination of moisture content
TCVN 3700: 1990
102.
Xác định hàm lượng Muối (NaCl)
Determination of sodium chlorine content
0,2 %
TCVN 3701: 2009
103.
Xác định hàm lượng Axit
Determination of acid content
TCVN 3702: 2009
104.
Xác định hàm lượng Chất béo
Determination of fat content
TCVN 3703: 2009
105.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein
Determination of total nitrogen and protein contents
TCVN 3705: 1990
106.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
Determination of nitrogen amoniac content
15 mg/100g
(nước mắm/ fish saurce: 0,15 g/L)
TCVN 3706: 1990
107.
Xác định hàm lượng Nitơ amin amoniac
Determination of nitrogen amin-amoniac content
1,5 g/L
1,5 g/kg
TCVN 3707: 1990
108.
Xác định hàm lượng Nitơ Axit amin
Determination of nitrogen amino acid content
1,5 g/L
1,5 g/kg
TCVN 3708: 1990
109.
Xác định hàm lượng Tro
Determination of ash content
TCVN 5105: 2009
110.
Xác định hàm lượng Tổng nito bazơ bay hơi (TVB-N)
Determination of total volatile basic nitrogen content
5 mg/100g
TCVN 9215: 2012
111.
Thủy sản khô,
Dried seafood
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
TCVN 6175-1: 2017; TCVN 10734: 2015 TCVN 11880: 2017
112.
Thủy sản
Fishery
Xác định hàm lượng Phosphor tổng (tính theo P2O5).
Phương pháp UV-Vis
Determination of total Phosphorus (as P2O5) content.
UV-Vis method
0,06 %
AOAC 995.11
113.
Thịt
Meat
Xác định hàm lượng Cysteamin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Cysteamin residue
LC/MS/MS method
0,3 mg/kg
MKL-HH630 (2022) (Ref. Journal of Chromatography B Volume 843, Issue 1, 20 October 2006, Pages 57-62)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
114.
Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản, sản phẩm thủy sản
Meat, meat products, fishery, fishery products
Xác định dư lượng Nitrovin, Furaltadone, Nitrofurazone, Furazolidone, Nitrofurantoin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Nitrovin, Furaltadone, Nitrofurazone, Furazolidone, Nitrofurantoin residue
LC/MS/MS method
15 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH626 (2022) (Ref. Joural of Liquid Chromatography & Related Technologiesw, 20 :377-390,2006)
115.
Xác định hàm lượng thuốc trị giun sán Albendazole, Flubendazole, Levamisole, Thiabendazole, Praziquatel
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of residues of anthelmintics Albendazole, Flubendazole, Levamisole, Thiabendazole, Praziquatel
LC/MS/MS method
3 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH642 (2022) (Ref. Journal of Food and Contaminants: Part A Volume 34, 2017)
116.
Thịt, trứng và sản phẩm từ thịt và trứng
Meat, egg and meat products, egg products
Xác định dư lượng Nicarbazin/DCN, Diclazuril
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Nicarbazin/DCN, Diclazuril residue
LC/MS/MS method
30 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH631 (2022) (Ref. Journal of Food and Drug Analysis Volume 27, Issue 3, July 2019, Page 703-716)
117.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng Nitrit
Determination of Nitrite content
6 mg/kg
TCVN 7992: 2009
118.
Xác định pH
Phép đo phá hủy mẫu
Determination of pH
Sample destruction measurement
2 ~ 12
TCVN 4835: 2002
119.
Định tính phản ứng Kreiss
Qualitative Kreiss reaction
MKL-HH1103 (2022) (Ref. KNHTP, page 114)
120.
Xác định hàm lượng Amoniac
Determination of Amoniac content
30 mg/100g
MKL-HH894 (2022) (Ref. TCVN 3706: 1990)
121.
Sữa đặc
có đường
Sweetened condensed milk
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Determination of total solids content
TCVN 8081: 2013
(ISO 6734:2010)
122.
Sữa và
sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Nitơ và tính Protein thô
Determination of nitrogen content and crude protein calculation
TCVN 8099-1: 2015
123.
Xác định hàm lượng béo
Determination of fat content
TCVN 6688-1: 2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
124.
Sữa và
sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Nitơ Protein
Determination of nitrogen protein content
TCVN 8099-5: 2009
125.
Xác định hàm lượng Phosphor
Determination of Phosphorus content
30 mg/100g
TCVN 6271: 2007
126.
Xác định hàm lượng Canxi
Determination of Calcium content
100 mg/100g
TCVN 6838: 2011
127.
Xác định tỷ trọng Determination of specific gravity
TCVN 5860: 2007
128.
Xác định độ axit Determination of acidity
TCVN 6843: 2001
129.
Sản phẩm ong
Bee products
Xác định hàm lượng nước
Determination of water content
TCVN 5263: 1990
130.
Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước
Determination of water insoluble solid content
TCVN 5264: 1990
131.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein
Determination of total nitrogen and protein content
TCVN 5265: 1990
132.
Xác định hàm lượng đường khử tự do
Determination of reduction sugar content
TCVN 5266: 1990
133.
Mật ong tự nhiên
Natural honey
Xác định hàm lượng đường sacarose
Determination of sucrose content
TCVN 5269: 1990
134.
Mật ong
Honey
Xác định độ pH, độ axit tự do, độ axit lacton và độ axit tổng số Determination of pH, free acidity, lactones and total acidity
TCVN 12399: 2018
135.
Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity
TCVN 12395: 2018
136.
Nông sản, thủy sản và sữa chế biến
Agricultural products, fishery and processed milk
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of plant protection drug residues
LC/MS/MS method
Phụ lục 5
Appendix 5
AOAC 2007.01
137.
Nông sản
Agricultural products
Xác định hàm lượng Paraquat, Diquat, Chlormequat
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Paraquat, Diquat, Chlormequat residue.
LC/MS/MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH622 (2022) (Ref. QuPPe-Method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
138.
Nông sản
Agricultural products
Xác định hàm lượng nhóm Mycotoxin (Zearalenone, Deoxynivalenol, Ochratoxin A)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Mycotoxin group (Zearalenone, Deoxynivalenol, Ochratoxin A) residue
LC/MS/MS method
Ochratoxin A
1 μg/kg
Zearalenone, Deoxynivalenol 150 μg/kg
MKL-HH619 (2022) (Ref. TRAC-2008-393.R1)
139.
Xác định nhóm chất kích thích sinh trưởng Gibberellic Acid, 6- Benzylaminopurine (6-BAP, 6-BA)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination the group of growth stimulants Gibberellic Acid, 6- Benzylaminopurine (6-BAP, 6-BA) residue
LC/MS/MS method
30 μg/kg
Mỗi chất/
Each substance
MKL-HH627 (2022) (Ref. Journal of Food and Drug Analysis Volume 26, Issue 2, April 2018, Page 637-648)
140.
Xác định Dithiocarbamate (CS2)
Phương pháp GC/MS
Determination of Dithiocarbamate residue (CS2)
GC/MS method
30 μg/kg
MKL-HH705 (2020) (Ref. ISO 6466: 1983)
141.
Xác định dư lượng Dithiocarbamate
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Dithiocarbamate residue
GC-MS/MS Method
30 μg/kg
MKL-HH706 (2021) (Ref. EURL-SRM (Ver. 02, 2009))
142.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC/MS
Determination of pesticide residues
GC/MS method
Phụ lục 6
Appendix 6
AOAC 2007.01
143.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of Pesticide residue
GC-MS/MS Method
Phụ lục 7
Appendix 7
MKL-HH735 (2022) (Ref. AOAC 2007.01 BS EN 15662: 2018)
144.
Rau, quả và sản phẩm rau quả
Vegetable, fruit and its products
Xác định hàm lượng Nitrit, Nitrat.
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite, Nitrate content
UV-Vis method
Nitrite: 2 mg/kg
Nitrate: 3 mg/kg
TCVN 7767:2007
145.
Rau, quả và sản phẩm rau quả
Vegetable, fruit and its products
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (Độ Brix)
Determination of soluble solids content (Brix)
TCVN 7771:2007
146.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 7806:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
147.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Grain and Cereal products
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content
TCVN 8125:2015
148.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
TCVN 6555:2017
149.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
TCVN 9706:2013
150.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
TCVN 8124:2009
151.
Bún, bánh phở và các sản phẩm từ tinh bột
Rice noodles and products from starch
Xác định hàm lượng Tinopal CBS-X
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Tinopal CBS-X content
HPLC-FLD method
60 μg/kg MKL-HH329 (2020) (Ref. Food additives & contaminants: Part A, 2014 vol. 31, no. 9, 1451-1459)
152.
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng Tro
Determination of ash content
TCVN 5253:1990
153.
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl
Determination of HCl acid-insoluble ash content
TCVN 5253:1990
154.
Cà phê bột
Coffee powder
Xác định hàm lượng Ẩm
Determination of moisture content
TCVN 7035:2002
155.
Xác định hàm lượng Chất tan trong nước
Determination of content of water-soluble substances
TCVN 5252:1990
156.
Xác định Độ mịn lọt qua rây cỡ lỗ 0,56 mm và giữ lại trên rây cỡ lỗ 0,25 mm
Determination of fineness passing through a 0,56 mm sieve and retained on a 0,25 mm sieve
TCVN 10821:2015
157.
Cà phê và sản phẩm cà phê, chè
Coffee and coffee products, tea
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Cafeine content
HPLC-DAD method
0,03 %
MKL-HH341 (2022) (Ref. TCVN 9723: 2013)
158.
Chè
Tea
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước
Determination of water extract content
TCVN 5610:2007
159.
Xác định hàm lượng Ẩm
Determination of moisture content
TCVN 5613:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
160.
Chè
Tea
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content
TCVN 5611:2007
161.
Xác định hàm lượng Tro tan trong nước
Determination of water - soluble ash content
TCVN 5084:2007
162.
Xác định hàm lượng Độ kiềm của tro tan trong nước
Determination of alkalinity of watersoluble ash
TCVN 5085:1990
163.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fibre content
TCVN 5714:2007
164.
Xác định hàm lượng Tro không tan trong axit
Determination of acid-insoluble ash content
TCVN 5612:2007
165.
Đồ hộp
Canned foods
Xác định hàm lượng đường tổng số, đường khử
Determination of total sugar and starch content
Đường tổng / total sugar: 1,5%
Đường khử/ starch sugar: 1,2%
TCVN 4594:1988
166.
Xác định hàm lượng acid tổng số
Determination of total acide content
TCVN 4589:1988
167.
Xác định hàm lượng chất khô hòa tan
Determination of soluble solids content
TCVN 4414:1987
168.
Kẹo
Candy
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 4069:2009
169.
Xác định hàm lượng tro tổng
Determination of total ash
TCVN 4070:2009
170.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric.
Determination of insoluble ash in hydrochloric acid content
TCVN 4071:2009
171.
Xác định hàm lượng chất béo.
Determination of fat content
TCVN 4072:2009
172.
Xác định hàm lượng axit.
Determination of acid content
TCVN 4073:2009
173.
Xác định hàm lượng đường tổng số
Determination of total sugar content
1,5%
TCVN 4074:2009
174.
Xác định hàm lượng đường khử.
Determination of reducing sugar content
2,4%
TCVN 4075: 2009
175.
Dầu mỡ động, thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định trị số axit và độ axit - F.F.A. (theo Oleic acid)
Determination of F.F.A. (as Oleic acid)
TCVN 6127:2010
176.
Xác định tạp chất không tan
Determination of insolube impurities
TCVN 6125:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
177.
Dầu mỡ động, thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định Chỉ số xà phòng hóa
Determination of saponification index
TCVN 6126:2015
178.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Determination of moisure and volatile matter content
TCVN 6120:2018
179.
Xác định chỉ số Iodine
Determination of Iodine value
TCVN 6122:2015
180.
Xác định chỉ số Peroxit
Determination of Peroxide value
TCVN 6121:2018
181.
Gia vị, thực phẩm khô
Spicies, Dried food
Xác định hàm lượng Sudan I, II, III, IV
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Sudan I, II, III, IV residue.
LC/MS/MS method
30μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH624 (2022)
(Ref.Journal of Food and Drug Analysis Volume 23, Issue 3, September 2015, Pages 453-462)
182.
Phụ gia thực phẩm
Food additives Xác định các thành phần vô cơ: Hao hụt khối lượng khi sấy, hàm lượng tro, chất không tan trong nước và chất không tan trong axit. Determination of inorganic components.: Loss on drying, ash, water insoluble matter and acid insoluble matter contents
TCVN 8900-2: 2012
183.
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd).
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content
GF-AAS method
Pb: 0,1 mg/kg
Cd: 0,01 mg/kg
TCVN 8900-8:2012
184.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
0,05 mg/kg
TCVN 8900-9:2012
185.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
CV-AAS method
0,1 mg/kg
TCVN 8900-10:2012
186.
Xác định độ tan
Determination of solubility
TCVN 6469:2010
187.
Bột canh Iốt
Iodated seasoning powder
Xác định hàm lượng Iốt
Determination of Iodine content
5 mg/kg
TCVN 6487:1999
188.
Muối Iốt
Iodated salt
Xác định hàm lượng Iốt
Determination of Iodine content
0,5 mg/kg
TCVN 5647:1992
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
189.
Muối ăn
Salt
Xác định hàm lượng Ẩm
Determination of moisture content
TCVN 3973:1984
190.
Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước
Determination of water-insoluble content
TCVN 3973:1984
191.
Xác định hàm lượng ion Cl- và tính Natri Clorua
Determination of sodium chlorine content
TCVN 3973:1984
192.
Xác định hàm lượng ion sulfate (SO42-)
Determination of ion sulfate (SO42-) content
0,3%
TCVN 3973:1984
193.
Xác định hàm lượng ion canxi (Ca2+)
Determination of ion Calcium (Ca2+) content
0,12%
TCVN 3973:1984
194.
Xác định hàm lượng ion Magie (Mg2+)
Determination of ion magnesium (Mg2+) content
0,12%
TCVN 3973:1984
195.
Đồ uống có cồn
Alcoholic beverages Xác định hàm lượng Alcohol (Ethanol, Methanol, Acetaldehyde, Ethyl acetate, Isobutanol, Furfural)
Phương pháp GC-FID Determination of Alcohol (Ethanol, Methanol, Acetaldehyde, Ethyl acetate, Isobutanol, Furfural) content
GC-FID method
Ethanol: 0,30 %
Methanol:
7,5 mg/L
Acetaldehyde, Ethyl acetate, Isobutanol, Furfural:
4,5 mg/L
MKL-HH712 (2022) (Ref. QCVN 6-3: 2010/BYT)
196.
Rượu
Alcohol
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
1,5 μg/L
TCVN 9524:2012
(EN 14133:2009)
197.
Xác định hàm lượng SO2
Determination of SO2 content
30 mg/L
AOAC 940.20
198.
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Determination of total dry matter content
TCVN 12082:2017
199.
Xác định độ axit dể bay hơi
Determination of acidity volatile
AOAC 964.08
200.
Rượu trắng, rượu chưng cất
Distilled alcohols
Xác định hàm lượng Ethanol (Độ cồn)
Determination of Ethanol content
(5 ~ 70) %
TCVN 8008:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
201.
Bia, rượu vang, nước trái cây có cồn, cồn thực phẩm, rượu trắng, rượu chưng cất
Beer, wines, alcoholic juice, food alcohol, white spirit, distilled liquors
Xác định hàm lượng Methanol
Phương pháp UV-Vis
Determination of Methanol content
UV-Vis method
Rượu trắng, rượu chưng cất/ white spirit, distilled liquors: 45 mg/L
Còn lại/ Other: 240 mg/L
MKL-HH222 (2022) (Ref. TCVN 9637-7: 2013, TCVN 8008: 2009)
202.
Bia
Beer
Xác định hàm lượng CO2
Determination of carbon dioxide content
TCVN 5563:2009
203.
Xác định độ axit Determination of acidity
TCVN 5564:2009
204.
Bao bì, dụng cụ nhựa tổng hợp tiếp xúc với thực phẩm
Synthetic resin implements, container and packaging
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS; Phương pháp thử vật liệu
Determination of Lead, Cadmium content GF-AAS method; Materials testing method
Pb: 0,3 μg/g
Cd: 0,03 μg/g
QCVN 12-1: 2011/ BYT
205.
Xác định hàm lượng cặn khô
(Điều kiện và dung dịch ngâm thôi:
1. Ngâm trong Nước ở 60℃ trong 30 phút;
2. Ngâm trong Ethanol 20% ở 60℃ trong 30 phút;
3. Ngâm trong Axit acetic 4% ở 60℃ trong 30 phút;
4. Ngâm trong Heptan ở 25℃ trong 1 giờ)
Determination of Dry residue content
(Condition and soaking solution:
1. Soak in Water at 60℃ for 30 minutes;
2. Soak in 20% Ethanol at 60℃ for 30 minutes;
3. Soak in 4% acetic acid at 60℃ for 30 minutes;
4. Soak in Heptane at 25℃ for 1 hour)
9 μg/mL
QCVN 12-1: 2011/ BYT
206.
Định tính thôi nhiễm formaldehyde
(Điều kiện và dung dịch ngâm: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút)
Qualitative of contamination Formaldehyt
(Immersion conditions and solutions: Soak in water at 60℃ for 30 minutes)
POD (2 μg/mL): 95%
QCVN 12-1: 2011/ BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
207.
Bao bì, dụng cụ nhựa tổng hợp tiếp xúc với thực phẩm
Synthetic resin implement, container and packaging
Xác định hàm lượng KMnO4 tiêu tốn
(Điều kiện và dung dịch ngâm: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút)
Determination of KMnO4 consuming content
(Immersion conditions and solutions: Soak in water at 60℃ for 30 minutes)
2 μg/mL
QCVN 12-1: 2011/ BYT
208.
Xác định thôi nhiễm kim loại nặng (Pb)
(Điều kiện và dung dịch ngâm: Ngâm trong axit acetic 4% ở 60℃ trong 30 phút)
Determination of contamination heavy metal (Pb)
(Immersion conditions and solution: Soak in 4% acetic acid at 60℃ for 30 minutes)
POD (1 μg/mL): 95%
QCVN 12-1: 2011/ BYT
209.
Định tính thôi nhiễm phenol
(Điều kiện và dung dịch ngâm thôi: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút)
Qualitative of contamination phenol
(Immersion conditions and solutions: Soak in water at 60℃ for 30 minutes)
POD (5 μg/mL): 95%
QCVN 12-1: 2011/ BYT
210.
Bao bì, dụng cụ cao su tiếp xúc thực phẩm
Rubber implements, container and packaging
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS. Phương pháp thử vật liệu
Determination of Lead, Cadmium content Materials testing method
Pb: 0,3 μg/g
Cd: 0,03 μg/g
QCVN 12-2: 2011/ BYT
211.
Xác định thôi nhiễm kim loại nặng (Pb)
(Điều kiện và dung dịch ngâm không dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong Axit acetic 4% ở 60℃ trong 30 phút
Điều kiện và dung dịch ngâm dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong Axit acetic 4% ở 40℃ trong 24 giờ)
Determination of contamination heavy metal (Pb)
(Conditions and solutions not suitable for children: Soak in 4% acetic acid at 60℃ for 30 minutes
Condition and immersion solution for children: Soak in 4% acetic acid at 40℃ for 24 hours)
POD (1 μg/mL): 95%
QCVN 12-2: 2011/ BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
212.
Bao bì, dụng cụ cao su tiếp xúc thực phẩm
Rubber implements, container and packaging
Xác định hàm lượng cặn khô
(Điều kiện và dung dịch ngâm không dành cho trẻ nhỏ:
1. Ngâm trong Nước ở 60℃ trong 30 phút;
2. Ngâm trong Ethanol 20% ở 60℃ trong 30 phút;
3. Ngâm trong Axit acetic 4% ở 60℃ trong 30 phút.
Điều kiện và dung dịch ngâm thôi dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong nước ở 40℃ trong 24 giờ)
Determination of Dry residue content
(Conditions and solutions not intended for children:
1. Soak in Water at 60℃ for 30 minutes;
2. Soak in 20% Ethanol at 60℃ for 30 minutes;
3. Soak in 4% acetic acid at 60℃ for 30 minutes.
Condition and solution for soaking children: Soak in water at 40℃ for 24 hours)
9 μg/mL
QCVN 12-2: 2011/BYT
213.
Định tính thôi nhiễm formaldehyde
(Điều kiện và dung dịch ngâm không dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút
Điều kiện và dung dịch ngâm dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong nước ở 40℃ trong 24 giờ)
Qualitative of contamination Formaldehyt
(Conditions and solutions not suitable for children: Soak in water at 60℃ for 30 minutes
Condition and immersion solution for young children: Soak in water at 40℃ for 24 hours)
POD (2 μg/mL): 95%
QCVN 12-2: 2011/ BYT
214.
Định tính thôi nhiễm phenol
(Điều kiện và dung dịch ngâm không dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút
Điều kiện và dung dịch ngâm dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong nước ở 40℃ trong 24 giờ)
Qualitative of contamination phenol
(Conditions and solutions not suitable for children: Soak in water at 60℃ for 30 minutes
Condition and immersion solution for young children: Soak in water at 40℃ for 24 hours)
POD (5 μg/mL): 95%
QCVN 12-2: 2011/ BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
215.
Bao bì, dụng cụ kim loại tiếp xúc thực phẩm
Metalic implements, container and packaging
Xác định hàm lượng thôi nhiễm Chì (Pb), Cadimi (Cd)
(Điều kiện và dung dịch ngâm:
1. Ngâm trong Nước ở 60℃ (95℃) trong 30 phút;
2. Ngâm trong Axit citric 0.5% ở 60℃ trong 30 phút)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content
(Conditions and soaking solutions:
1. Soak in Water at 60℃ (95℃) for 30 minutes;
2. Soak in 0.5% citric acid at 60℃ for 30 minutes)
GF-AAS method
Pb: 0,009 μg/mL
Cd: 0,0009 μg/mL
QCVN 12-3: 2011/ BYT
216.
Định tính thôi nhiễm formaldehyde
(Điều kiện và dung dịch ngâm: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút)
Qualitative of contamination Formaldehyt
(Immersion conditions and solutions: Soak in water at 60℃ for 30 minutes)
POD (2 μg/mL): 95%
QCVN 12-3: 2011/ BYT
217.
Định tính thôi nhiễm phenol
(Điều kiện và dung dịch ngâm: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút)
Qualitative of contamination phenol
(Immersion conditions and solutions: Soak in water at 60℃ for 30 minutes)
POD (5 μg/mL): 95%
QCVN 12-3: 2011/ BYT
218.
Xác định hàm lượng cặn khô
(Điều kiện và dung dịch ngâm thôi:
1. Ngâm trong Nước ở 60℃ trong 30 phút;
2. Ngâm trong Ethanol 20% ở 60℃ trong 30 phút;
3. Ngâm trong Axit acetic 4% ở 60℃ trong 30 phút;
4. Ngâm trong Heptan ở 25℃ trong 1 giờ)
Determination of Dry residue content
(Conditions and soaking solutions:
1. Soak in Water at 60℃ for 30 minutes;
2. Soak in 20% Ethanol at 60℃ for 30 minutes;
3. Soak in 4% acetic acid at 60℃ for 30 minutes;
4. Soak in Heptane at 25℃ for 1 hour)
9 μg/mL
QCVN 12-3: 2011/ BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
219.
Bao bì, dụng cụ tráng men thủy tinh, men sứ tiếp xúc thực phẩm
Vitreous and porcelain enamels implement container and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng thôi nhiễm Chì (Pb), Cadimi (Cd) trong dịch chiết bằng axit axetic 4%
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead, Cadmium content in extract solution acetic acid 4% content
GF-AAS method
Pb: 0,009 μg/mL
Cd: 0,0009 μg/mL
TCVN 7542-1:2005
220.
Bao bì, dụng cụ bằng gốm, gốm thủy tinh và thủy tinh tiếp xúc thực phẩm
Ceramic, glass-ceramic and glass implements, glass container and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng thôi nhiễm Chì (Pb), Cadimi (Cd) trong dịch chiết bằng axit axetic 4%.
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead, Cadmium content in extract solution acetic acid 4%. Content
GF-AAS method
Pb: 0,009 μg/mL
Cd: 0,0009 μg/mL
TCVN 7146-1:2002
221.
Giấy và các-tông tiếp xúc với thực phẩm
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) thôi nhiễm trong dịch chiết nước
Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) in an aqueous extract content
CV-AAS method
0,24 mg/kg
TCVN 10092:2013
222.
Xác định hàm lượng thôi nhiễm Chì (Pb), Cadimi (Cd) trong dịch chiết nước
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) in an aqueous extract content
GF-AAS method
Pb: 0,6 mg/kg
Cd: 0,09 mg/kg
TCVN 10093:2013
223.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 1867:2010
(ISO 287:2009)
224.
Xác định pH nước chiết Determination of pH in an aqueous extract
2 ~ 12
TCVN 7066-1: 2008
(ISO 6588-1:2005)
225.
Xác định hàm lượng Formaldehyde trong dịch chiết
Phương pháp thử thôi nhiễm Determination of formaldehyde in an aqueous extract content Diagnosis of contamination
1 mg/kg
TCVN 8308:2010
(EN 1541:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
226.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, Aquatic feed
Xác định dư lượng Fluoroquinolones
(Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Ofloxacin/Levofloxacin, Oxolinic acid, Marbofloxacin, Lomefloxacin, Sparfloxacin, Gatifloxacin, Pefloxacin, Sarafloxacin, Difloxacin, Moxifloxacin)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Fluoroquinolones
(Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Ofloxacin/Levofloxacin, Oxolinic acid, Marbofloxacin, Lomefloxacin, Sparfloxacin, Gatifloxacin, Pefloxacin, Sarafloxacin, Difloxacin, Moxifloxacin) residue
LC/MS/MS method
6 μg/kg
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH600 (2022) (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol.18, No.2,2010, Page 87-97)
227.
Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (TAP)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol residue
LC/MS/MS method
CAP: 0,60μg/kg
FF: 1,20μg/kg
TAP: 30μg/kg
MKL-HH601 (2022) (Ref. FDA/ORA/DFS No. 4290)
228.
Xác định dư lượng AOZ, AMOZ, AHD, SEM
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of AOZ, AMOZ, AHD, SEM residue
LC/MS/MS method
AOZ, AMOZ: 3μg/kg
AHD, SEM: 9 μg/kg
MKL-HH602 (2022) (Ref. Analytia Chimica Acta (2015))
229.
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Sulfonamides group residu
LC/MS/MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
MKL-HH603 (2022) (Ref. Food Anal, Method (2016) 9:1857-1866)
230.
Xác định dư lượng Doxycycline, Chlortetracycline, Oxytetracycline, Tetracycline
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Doxycycline, Chlortetracycline, Oxytetracycline, Tetracycline residue
LC/MS/MS method
60 μg/kg
mỗi chất/
each substance
MKL-HH605 (2022) (Ref. ORIENTAL JOURNAL OF CHEMISTRY India, 2017. Tokyo Metropolitan Institute of Public Health)
231.
Xác định hàm lượng Cysteamin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Cysteamine content
LC/MS/MS method
1,50 mg/kg
TCVN 13073:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
232.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, Aquatic feed
Xác định hàm lượng kháng sinh Beta – Lactam (Amoxicillin, Ampicillin, Cefalexin, Penicillin G, Oxacillin, Cloxacillin, Dicloxacillin)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Beta – Lactam (Amoxicillin, Ampicillin, Cefalexin, Penicillin G, Oxacillin, Cloxacillin, Dicloxacillin) content
LC/MS/MS method
300 μg/kg
mỗi chất/
each substance
MKL-HH614 (2022) (Ref. Food Additives & Contaminants: Part A 35 (4). January 2018)
233.
Xác định dư lượng kháng sinh
Polymixin E1 (Colistin A), Polymixin E2 (Colistin B) và Colistin tổng số
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Polymixin E1 (Colistin A), Polymixin E2 (Colistin B) and Colistin total residue
LC/MS/MS method
3 mg/kg
mỗi chất/
each substance
MKL-HH675 (2022)
(Ref. TCVN 13072: 2020)
234.
Xác định hàm lượng Nitrovin, Furaltadone, Nitrofurazone, Furazolidone, Nitrofurantoin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Nitrovin, Furaltadone, Nitrofurazone, Furazolidone, Nitrofurantoin content
LC/MS/MS method
Furaltadone, Furazolidone: 75 μg/kg
mỗi chất/
each substance Nitrovin, Nitrofurazone, Nitrofurantoin: 150 μg/kg
mỗi chất/
each substance
MKL- HH626 (2022) (Ref. Journal of Liquid Chromatography & Related Technologiesw, 29: 377–390, 2006)
235.
Xác định hàm lượng Ethoxyquin
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ethoxyquin content
HPLC-FLD method
3 mg/kg
TCVN 11283:2016
236.
Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin A content
HPLC-DAD Method
0,90 mg/kg
TCVN 8674:2011
237.
Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Vitamin E content
HPLC- FLD Method
9 mg/kg
TCVN 9124:2011
238.
Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Pb, Cd, Hg
ICP-MS method
As: 0,09 mg/kg
Pb, Cd, Hg: 0,1 mg/kg
MKL-HH905 (2022) (Ref. TCVN 9588: 2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
239.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, Aquatic feed
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
0,18 mg/kg
AOAC 986.15
240.
Xác định hàm lượng Asen vô cơ (iAs) Phương pháp HG-AAS
Determination of Inorganic arsenic (iAs) HG-AAS method
0,6 mg/kg
MKL-HH526 (2022) (Ref. EN 16278: 2012)
241.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
CV-AAS method
0,06 mg/kg
AOAC 971.21
242.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium (Cd) content
GF-AAS method
0,012 mg/kg
TCVN 7603:2007
243.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS method
0,12 mg/kg
TCVN 7602:2007
244.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS
Determination of Maganese (Mn) content
F-AAS method
2 mg/kg
TCVN 10916:2015
245.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nước tiểu động vật
Animal feeding stuffs, Aquatic feed, animal Urine
Xác định dư lượng nhóm Beta-Agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Beta-Agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) residue
LC/MS/MS method
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuffs, Aquatic feed: 1,50 μg/kg
mỗi chất/
each substance
Nước tiểu động vật/ animal Urine: 1,50 μg/L mỗi chất/
each substance
MKL-HH609 (2022) (Ref. AEMS-2015, page 58- 61)
246.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin D3 content
HPLC-DAD Method
0,90 mg/kg
MKL-HH491 (2022) (Ref. TCVN 8973: 2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
247.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin C content
HPLC-DAD Method
15 mg/kg
MKL-HH375 (2020)
(Ref. AOAC 2012.22)
248.
Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Vitamin B1 content
HPLC-FLD Method
15 mg/kg
MKL-HH333 (2020)
(Ref. TCVN 5164: 2018,(EN 14122:2014))
249.
Xác định hàm lượng Vitamin B2 Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Vitamin B2 content
HPLC-FLD Method
15 mg/kg
MKL-HH334 (2020) (Ref. TCVN 8975: 2018, (EN 14152: 2014))
250.
Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Vitamin B6 content
HPLC-FLD Method
15 mg/kg
MKL-HH371 (2022) (Ref. TCVN 9513:2012 (EN 14663:2005))
251.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật và động vật
Animal feeding stuffs, Aquatic feed, Feed ingredients of plant origin and animal origin
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 và tổng số
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 and total content
HPLC-FLD method
1,5 μg/kg
mỗi chất/
each substance
MKL-HH307 (2022) (Ref. TCVN 7596: 2007 (ISO 16050:2003))
252.
Xác định hàm lượng Phosphor
Phương pháp UV-Vis
Determination of Phosphorus content
UV-Vis method
0,2 %
TCVN 1525:2001
253.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
TCVN 4331:2001
254.
Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa (Đạm thủy phân)
Determination of digestible protein content
AOAC 971.09
255.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật
Animal feeding stuffs, Aquatic feed and Feed ingredients of animal origin
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Determination of Calcium (Ca) content
0,6 %
TCVN 1526-1:2007
256.
Xác định hàm lượng Nitơ amoni (NH3)
Determination of nitrogen amoniac (NH3) content
5 mg/100g
TCVN 10494:2014
257.
Xác định hàm lượng Tổng nitơ bazơ bay hơi (TVB-N)
Determination of total volatile basic nitrogen (TVB-N) content
15 mg/100g
TCVN 10326:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
258.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật
Animal feeding stuffs, Aquatic feed and Feed ingredients of animal origin
Xác định tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid.
TCVN 9474:2012
259.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 4326:2001
260.
Xác định hàm lượng tro tổng
Determination of total ash content
TCVN 4327:2007
261.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein thô
Determination of nitrogen and crude protein content
TCVN 4328-1:2007
262.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fibre content
TCVN 4329:2007
263.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật
Animal feeding stuffs, Aquatic feed and Feed ingredients of plant origin
Xác định hàm lượng đường tổng
Determination of total sugar content
0,5 %
AOAC 974.06
264.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật, nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật và nguyên liệu dạng đơn Animal feeding stuffs, Aquatic feed , Feed ingredients of plant origin, feed ingredients of animal origin and Single materials
Xác định hàm lượng Florua
Determination of Floride content
4,5 mg/kg
AOAC 975.08
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
265.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật
Animal feeding stuffs, Aquatic feed and Feed ingredients of animal origin
Xác định hàm lượng Clorua hòa tan (tính theo NaCl)
Determination of dissolved chloride content (calculated as NaCl)
0,5%
TCVN 4806-1:2018
266.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật
Animal feeding stuffs, Aquatic feed and Feed ingredients of plant origin
Xác định hàm lượng axit xyanhydric
Determination of hydrocyanic acid content
75 mg/kg
TCVN 8763:2012
267.
Thức ăn gia cầm và thức ăn cho lợn
Poultry feed and pig feed
Xác định hàm lượng độ ẩm, chất béo, protein, chất xơ, tro tổng
Phương pháp phổ cận hồng ngoại (NIR)
Determination of moisture, fat, protein, stach, crude fibre, ash content
NIR Method
TCVN 11018:2015
268.
Nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sạch
Bottled packaged drinking water and natural mineral water, Domestic water
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of pesticide residues
LC/MS/MS method
Phụ lục 8 Appendix 8
MKL-HH607 (2022) (Ref. EPA Method 538)
269.
Xác định hàm lượng Chlorate, Bromate
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Chlorate Bromate content.
LC/MS/MS method
9 μg/L
MKL-HH649 (2022) (Ref. QuPPe-Method)
270.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Acrylamide content
LC/MS/MS method
0,30 μg/L
MKL-HH652 (2022) (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 17, No. 3, 2009, Pages 190-197)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
271.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide content
GC-MS/MS Method
Phụ lục 9
Appendix 9
MKL-HH702 (2022) (Ref. EPA Method 8270E (SW-846))
272.
Xác định hàm lượng nhóm Haloacetic acid (Chloroacetic acid, Dichloroacetic acid, Bromoacetic acid, Trichloroacetic acid, Bromochloroacetic acid, Dibromoacetic acid)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Haloacetic acids (Chloroacetic acid, Dichloroacetic acid, Bromoacetic acid, Trichloroacetic acid, Bromochloroacetic acid, Dibromoacetic acid) content
LC/MS/MS method
6 μg/L
MKL-HH674 (2022) (Ref. Application Note 5994-1275 EN, Agilent)
273.
Xác định hàm lượng các chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Volatile organic content (VOCs)
GC-MS/MS Method
Phụ lục 10
Appendix 10
EPA Method 8260D (SW-846)
274.
Xác định hàm lượng các chất hữu cơ nhóm DBPs (Dibromoacetonitrile, Dichloroacetonitrile, Trichloroacetonitrile, Trichloronitromethane, 1,1-Dichloroacetone, 1,1,1-Trichloro-2-propanone)
Phương pháp GC-ECD
Determination of DBPs (Dibromoacetonitrile, Dichloroacetonitrile, Trichloroacetonitrile, Trichloronitromethane, 1,1-Dichloroacetone, 1,1,1-Trichloro-2-propanone)
GC-ECD method
1.0 μg/L
MKL-HH760 (2022) (Ref. EPA Method 551.1)
275.
Xác định hàm lượng Cr, Mn, Co, Mo, Ni, Cu, Zn, Fe, As, Hg, Se, Cd, Sb, Pb, Ba, B, Na, K, Ca, Mg Phương pháp ICP-MS
Determination of Cr, Mn, Co, Mo, Ni, Cu, Zn, Fe, As, Hg, Se, Cd, Sb, Pb, Ba, B, Na, K, Ca, Mg content
ICP-MS method
As, Pb, Cd, Hg: 0,001 mg/L
Na, K, Ca, Mg: 1 mg/L
Cu, Zn, Cr, Mn, Ni, Mo, Co: 0,025 mg/L
Fe, B, Ba: 0,02 mg/L
Sb, Se: 0,01 mg/L
SMEWW 3030E, 3030F, 3125B:
2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
276.
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sạch, nước đá, nước sản xuất
Bottled/ packaged drinking water and natural mineral water, Domestic water, edible ice, processing water
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Crôm (Cr).
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Chromium (Cr) content
GF-AAS method
Pb: 6 μg/L
Cd: 0,6 μg/L
Cr: 6 μg/L
SMEWW 3030E:2017 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation)
SMEWW 3113B:2017 (Phương pháp phân tích/ Analytical method)
277.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
3 μg/L
SMEWW 3030E:2017 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation)
SMEWW 3114B:2017 (Phương pháp phân tích/ Analytical method)
278.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
CV-AAS method
0,5 μg/L
SMEWW 3030E:2017 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation)
SMEWW 3112 B:2017 (Phương pháp phân tích/ Analytical method)
279.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu), Zinc (Zn), Manganese (Mn) content
F-AAS method
Cu:0,06 mg/L
Zn: 0,15 mg/L
Mn: 0,06 mg/L
SMEWW 3030E:2017 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation)
SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp phân tích/ Analytical method)
280.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Magie (Mg).
Phương pháp F-AAS
Determination of Calcium (Ca), Magnesium (Mg) content
F-AAS method
Ca: 1,5 mg/L
Mg: 1,5 mg/L
281.
Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K)
Phương pháp F-AES
Determination of Sodium (Na), Potassium (K) content
F-AES method
Na: 0,6 mg/L
K: 6 mg/L
282.
Xác định hàm lượng Anion: Florua (F-), Cloride (Cl-), Nitrite (NO2-), Bromua (Br-), Nitrate (NO3-), Phosphate (PO43-), Sulfate (SO42-)
Phương pháp sắc kí ion
Determination of Anion: Florua (F-), Cloride (Cl-), Nitrite (NO2-), Bromua (Br-), Nitrate (NO3-), Phosphate (PO43-), Sulfate (SO42) content.
IC method
Fluoride:
0,1 mg/L
Chloride:
0,3 mg/L
Nitrite:
0,55 mg/L
Bromide, Nitrate:
0,80 mg/L
Phosphate:
1,2 mg/L
Sulfate:0,5 mg/L
MKL-HH177 (2020) (Ref. TCVN 6494-1: 2011, SMEWW 4110: 2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
283.
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sạch
Bottled drinking water and natural mineral water, Domestic water
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Determination of total dissolved solids
30 mg/L
SMEWW 2540C: 2017
284.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
0,2 NTU
SMEWW 2130B: 2017
285.
Xác định màu
Determination of color
10 Pt-Co
SMEWW 2120C: 2017
286.
Xác định hàm lượng CN-
Determination of CN- content
10 μg/L
SMEWW 4500 CN- C&E:2017
287.
Xác định hàm lượng Florua
Determination of Floride content
0,15 mg/L
TCVN 6195:1996
288.
Xác định hàm lượng Nhôm
Determination of Aluminium content
30 μg/L
SMEWW 3500 Al B: 2017
289.
Xác định Tổng hoạt độ phóng xạ β
Determination of Total radioactivity β
0,075 Bq/L
TCVN 8879:2011
290.
Nước sạch, nước mưa, nước uống đóng chai
Domestic Water, Rainwater, Bottled packaged drinking waters
Xác định chỉ số Permanganate (KMnO4)
Determination of Permanganate (KMnO4) index
2 mg/L
TCVN 6186:1996
291.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic Water, Bottled packaged drinking waters
Xác định độ cứng tổng số
(tính theo CaCO3)
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total hardness (Calculation on CaCO3)
EDTA titrimetric method
15 mg/L
SMEWW 2340C: 2017
292.
Nước sử dụng nuôi trồng
Cultivate water
Xác định hàm lượng Amoni
Determination of Ammonium content
2 mg/L
TCVN 5988:1995
293.
Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO)
Determiantion of Dissolved oxygen content
SMEWW 4500-O G: 2017
294.
Xác định hàm lượng Kiềm tổng số (tính theo CaCO3)
Determination of total alkalinity
(Calculation on CaCO3)
20 mg/L
SMEWW 2320B: 2017
295.
Nước sạch, nước sử dụng nuôi trồng, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water, cultivate water, Bottled packaged drinking water and natural mineral water
Xác định hàm lượng Clorua
Determination of Chloride content
6 mg/L
SMEWW 4500-Cl B: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
296.
Nước sạch, nước sử dụng nuôi trồng, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water, cultivate water, Bottled packaged drinking water and natural mineral water
Xác định hàm lượng Sắt tổng số (Fe2+, Fe3+).
Phương pháp UV-Vis
Determination of (Fe2+, Fe3+) content
UV-Vis method
0,06mg/L
SMEWW 3500-Fe B: 2017
297.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate content
UV-Vis method
0,1 mg/L
TCVN 6180:1996
298.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
299.
Xác định hàm lượng Amoni
Determination of Ammonium content
0,1 mg/L
TCVN 6179-1:1996
300.
Xác định hàm lượng Sulfua
Determination of Sulfur content
40 μg/L
SMEWW 4500S2-B&D: 2017
301.
Nước sử dụng nuôi trồng, nước thải ao nuôi, nước thải sau xử lý
Cultivate water, Pond wastewater, wastewater after treatment
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination of Total Suspended solids
12 mg/L
SMEWW 2540 D: 2017
302.
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of chemical oxygen demand
40 mg O2/L
SMEWW 5220 D: 2017
303.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5)
Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
4 mgO2/L
SMEWW 5210 D: 2017
304.
Nước sạch, nước sử dụng nuôi trồng, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước thải ao nuôi
Domestic water, cultivate water, Bottled drinking water and natural mineral water, Pond Wastewater
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
SMEWW 4500-H+: 2017
305.
Nước sử dụng nuôi trồng, nước biển
Cultivate water
Marine water
Xác định Độ mặn (độ muối)
Determination of Salinity
0,60 ‰
MKL-HH 31 (2020) (Ref. SMEWW 2520 B: 2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
306.
Nước sạch, nước thải sau xử lý, nước đá, nước uống đóng chai
Domestic water, Wastewater after treatment, Edible ice, Bottled drinking waters
Xác định hàm lượng Clo tự do, monochloramine (Cl2 dư)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Free chlorine, monochloramine (Residual Cl2) content
UV-Vis mehtod
0,09 mg/L
SMEWW 4500-Cl G: 2017
307.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mưa
Domestic water, Bottled drinking water, Rainwater
Xác định hàm lượng Sulfate
Phương pháp UV-Vis
Determination of Sulfate content
UV-Vis method
10 mg/L
SMEWW 4500 SO42-E:2017
308.
Nước ngầm, nước sạch, nước sử dụng nuôi trồng, nước mưa, nước biển
Ground water, Domestic water, cultivate water, Rainwater, Marine water
Xác định độ dẫn điện (EC)
Determination of Conductivity
(0,01 ~ 200) mS/cm
SMEWW 2510B: 2017
309.
Đất
Soil
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Pesticide residue
GC-MS/MS Method
Phụ lục 11
Appendix 11
MKL-HH701 (2022) (Ref. AOAC 2007.01)
310.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Atrazine, Benthiocarb, Monocrotophos, Fenobucarb, Metolachlor, MCPA, Isoprothiolane, Simazine, Trichlorfon, 2,4D, Cartap, Phosphamidon, Propoxur, 2,4,5T. Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Atrazine, Benthiocarb, Monocrotophos, Fenobucarb, Metolachlor, MCPA, Isoprothiolane, Simazine, Trichlorfon, 2,4D, Cartap, Phosphamidon, Propoxur, 2,4,5T residue
LC/MS/MS method
7,95 μg/kg chất khô/ Dry matter
Mỗi chất/
each substance
MKL-HH610 (2022) (Ref. Asian Journal of Chemistry 26(19):6456-6460 ·January 2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
311.
Đất, Trầm tích Soil, Sediment
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu
Phương pháp F-AES
Determination of Bio-available potassium content
F-AES method
450 mg/kg
TCVN 8662:2011
312.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
CV-AAS method
0,12 mg/kg
TCVN 10676:2015
313.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe) content
F-AAS method
15 mg/kg
TCVN 9283:2018
314.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp F-AAS
Determination of Calcium (Ca), Magnesium (Mg) content
F-AAS method
30 mg/kg
TCVN 9284:2018
315.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp F-AAS
Determination of Magnesium (Mg) content
F-AAS method
30 mg/kg
TCVN 9285:2018
316.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
15 mg/kg
TCVN 9286:2018
317.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese (Mn) content
F-AAS method
15 mg/kg
TCVN 9288:2012
318.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content
F-AAS method
15 mg/kg
TCVN 9289:2012
319.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp F-AAS
Determination of Lead (Pb) content
F-AAS method
15 mg/kg
TCVN 9290:2018
320.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp F-AAS
Determination of Cadmium (Cd) content
F-AAS method
3 mg/kg
TCVN 9291:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
321.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp F-AAS
Determination of Chromium (Cr) content
F-AAS method
20 mg/kg
TCVN 10674:2015
322.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
0,6 mg/kg
TCVN 11403:2016
323.
Xác định hàm lượng Kali (K) hữu hiệu. Phương pháp F-AES
Determination of Postassium effective content.
F-AES Method
750 mg/kg
MKL-HH963 (2022) (Ref. TCVN 8560: 2018)
324.
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước
Determination of chloride dissolved in water content
60 mg/100g
TCVN 8558:2010
325.
Xác định hàm lượng Phosphor hữu hiệu.
Phương pháp UV-Vis
Determination of effective Phosphorus content.
UV-Vis method
Phức xanh/ Blue Complex: 0,03%
Phức vàng/ yellow Complex: 0,3%
TCVN 8559:2010
326.
Xác định hàm lượng acid Humic và acid Fulvic.
Determination of humic and fulvic acid content
3%
TCVN 8561:2010
327.
Xác định hàm lượng Phospho tổng. Phương pháp quang phổ UV-vis
Determination of total Phosphorus content. UV-vis method
Phức xanh/ Blue Complex: 0,01%
Phức vàng/ yellow Complex: 0,1%
TCVN 8563:2010
328.
Xác định hàm lượng Axit tự do
Determination for free acid content
TCVN 9292:2019
329.
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số (OC) và tính hàm lượng lượng chất hữu cơ (OM)
Phương pháp Walkley-Black
Determination of total organic carbon (OC) anh organic matter (OM) content
Walkley-Black method
7,5% (tính theo chất hữu cơ OM)
TCVN 9294:2012
330.
Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu
Determination of available nitrogen content
TCVN 9295:2012
331.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tồng số
Determination of total sulfur content
0,75%
TCVN 9296:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
332.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hòa tan trong nước
Determination of P2O5 dissolved in water content
Phức xanh/ Blue Complex: 0,02%
Phức vàng/ yellow Complex: 0,2%
TCVN 10678: 2015
333.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước
Determination of Bo dissolved in water content
100 mg/kg
TCVN 13263-7: 2020
334.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit
Determination of Bo dissolved in acid content
100 mg/kg
TCVN 13263-8: 2020
335.
Xác định pH
Determination of pH
2~12
TCVN 13263-9:2020
336.
Phân bón dạng lỏng
Liquid fertilizer
Xác định tỷ trọng
Determination of specific gravity
TCVN 13263-10: 2020
337.
Phân bón hữu cơ không có nitrat
Organic fertilizer without nitrate
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Determination of total Nitrogen cotent
TCVN 8557:2010
338.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 9297:2012
339.
Phân bón chứa nitơ dạng nitrat
Nitrate form of nitrogen fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total nitrogen content.
Titration method
TCVN 10682:2015
340.
Phân bón hỗn hợp NPK
NPK mixed fertilizer
Xác định hàm lượng Ẩm
Determination of moisture content
TCVN 5815:2018
341.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total nitrogen content
TCVN 5815:2018
342.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Determination of P2O5 effective content
1,5%
TCVN 5815:2018
343.
Phân Urê hạt trong
Urea fertilizer
Xác định hàm lượng ẩm sấy 70oC trong 2 giờ
Determination of moisture content dried at 70oC for 2 hours content
TCVN 2620:2014
344.
Phân Urê
Urea fertilizer
Xác định hàm lượng Biuret
Determination of Biuret content
0,1%
TCVN 2620:2014
345.
Xác định hàm lượng Nitơ
Determination of nitrogen content
TCVN 2620:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/61
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
346.
Các loại phân bón có chất điều hòa sinh trưởng
Fertilizers with growth regulators
Xác định hàm lượng Napthalene axetic acid
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Naphthalene acetic acid content
HPLC-DAD Msethod
90 mg/kg
TCVN 13263-5:2020
347.
Xác định hàm lượng Gibberellin Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Gibberellin content
HPLC-DAD Method
90mg/kg
TCVN 13263-6:2020
Ghi chú/note: - ISO: the International Organization for Standardization
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- QCVN: Qui chuẩn Việt Nam/ National Regulation
- MKL-HH: Phương pháp do phòng thí nghiệm Hóa học xây dựng/ Laboratory developed method
- Ref. phương pháp tham khảo/Reference - FDA/ORA/DFS: phương pháp tham khảo FDA/ U.S Food and Drug Administration Reference Methods - CLG-MAL: phương pháp tham khảo của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ/ U.S Department of Agriculture Reference Methods
- EN: phương pháp tham khảo Châu Âu/ Reference method of the European standard
- QuPPe-Method: phương pháp tham khảo Châu Âu dành cho Pesticide/ Quick Polar Pesticides Method
- 71/393/EEC Quy định của cộng đồng châu Âu/ European economic association
- EPA: United States Enviromental Protection Agency
- USP DSC: U.S Pharmacopeia Dietary Supplements Compendium
- LOQ: giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
- POD: khả năng phát hiện/ Probability of detection
- AMDL: Mức giới hạn phát hiện tối thiểu phát hiện/ Acceptable minimum detection level.
- KNHTP: Kiểm nghiệm Hóa thực phẩm/ Food Chemistry Test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/61
Phụ lục 1: Nhóm Sulfonamide
Appendix 1: Sulfonamide group TT N0 Tên chất/ Name of compound Thực phẩm/ Food LOQ (μg/kg) Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuffs, Aquatic feed LOQ (μg/kg) 1 Sulfabenzamide 3,0 30 2 Sulfameter 3,0 30 3 Sulfamethizole 3,0 30 4 Sulfamoxole 3,0 30 5 Sulfaphenazole 3,0 30 6 Sulfachinoxaline 3,0 30 7 Sulfadimethoxin 3,0 30 8 Sulfachloropyridazine 3,0 30 9 Sulfadiazine 3,0 30 10 Sulfamerazine/ Sulfadimidine 3,0 30 11 Sulfamethoxypyridazine 3,0 30 12 Sulfathiazole 3,0 30 13 Sulfamethazine 3,0 30 14 Sulfisoxazole 3,0 30 15 Sulfamethoxazole 3,0 30 16 Sulfadoxine 3,0 30 17 Sulfamonomethoxine 3,0 30 18 Sulfapyridine 3,0 30 19 Sulfanilamide 30 300 20 Sulfanitran 30 300
Phụ lục 2: Thuốc thú y và kháng sinh
Veterinary drugs and antibiotics
TT
N0
Tên chất/ Name of compound
Nhóm/Group
LOQ μg/kg
1.
Enrofloxacin
Fluoroquinolone
0,600
2.
Ciprofloxacin
Fluoroquinolone
0,600
3.
Flumequine
Fluoroquinolone
0,600
4.
Nalidixic acid
Fluoroquinolone
0,600
5.
Ofloxacin
Fluoroquinolone
0,600
6.
Oxolinic acid
Fluoroquinolone
0,600
7.
Norfloxacin
Fluoroquinolone
0,600
8.
Marbofloxacin
Fluoroquinolone
0,600
9.
Lomefloxacin
Fluoroquinolone
0,600
10.
Sparfloxacin
Fluoroquinolone
0,600
11.
Gatifloxacin
Fluoroquinolone
0,600
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/61
TT
N0
Tên chất/ Name of compound
Nhóm/Group
LOQ μg/kg
12.
Pefloxacin
Fluoroquinolone
0,600
13.
Levoxacin
Fluoroquinolone
0,600
14.
Sarafloxacin
Fluoroquinolone
0,600
15.
Danofloxacin
Fluoroquinolone
0,600
16.
Difloxacin
Fluoroquinolone
0,600
17.
Moxifloxacin
Fluoroquinolone
0,600
18.
Sulfadiazine
Sulfonamide
0,600
19.
Sulfamethoxazole
Sulfonamide
0,600
20.
Sulfamethazine/Sulfadimedine
Sulfonamide
0,600
21.
Sulfadimethoxine
Sulfonamide
0,600
22.
Sulfadoxine
Sulfonamide
0,600
23.
Sulfamerazine
Sulfonamide
0,600
24.
Sulfathiazole
Sulfonamide
0,600
25.
Sulfamoxole
Sulfonamide
0,600
26.
Sulfisoxazole
Sulfonamide
0,600
27.
Sulfamethizole
Sulfonamide
0,600
28.
Sulfapyridine
Sulfonamide
0,600
29.
Sulfabenzamide
Sulfonamide
0,600
30.
Sulfamonomethoxine
Sulfonamide
0,600
31.
Sulfamethoxypyridazine
Sulfonamide
0,600
32.
Sulfameter
Sulfonamide
0,600
33.
Sulfachloropyridazine
Sulfonamide
0,600
34.
Sulfaphenazole
Sulfonamide
0,600
35.
Sulfachinoxaline/Sulfaquinoxaline
Sulfonamide
0,600
36.
Sulfanilamide
Sulfonamide
6
37.
Trimethoprime
N/A
0,600
38.
Clenbuterol
β-Agonist
0,300
39.
Salbutamol
β-Agonist
0,300
40.
Ractopamine
β-Agonist
0,300
41.
Erythromycin
Macrolide
6,000
42.
Spiramycin
Macrolide
6,000
43.
Lincomycin
Macrolide
6,000
44.
Tylosin
Macrolide
6,000
45.
Tilmicosin
Macrolide
6,000
46.
Acepromazine
Thuốc an thần
0,600
47.
Atrozin
Thuốc an thần
0,600
48.
Chlopromazine
Thuốc an thần
0,600
49.
Dexamethason
N/A
0,600
50.
Colchicine
N/A
0,600
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/61
TT
N0
Tên chất/ Name of compound
Nhóm/Group
LOQ μg/kg
51.
RNZ (Ronidazole)
Nitroimidazole
0,300
52.
MNZ-OH (Metronidazole-OH)
Nitroimidazole
0,300
53.
IPZ-OH (Ipronidazole-OH)
Nitroimidazole
0,300
54.
MNZ (Metronidazole)
Nitroimidazole
0,300
55.
IPZ (Ipronidazole)
Nitroimidazole
0,300
56.
HMMNI (2-Hydroxymethyl-Methyl-5-Nitroimidazole )
Nitroimidazole
0,300
57.
DMZ (Dimetridazole)
Nitroimidazole
0,300
Phụ lục 3: Thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm phương pháp GC-MS
Appendix 3: Pesticide in food by GCMS
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ
(μg/kg)
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ (μg/kg)
1.
2-Biphenylol
30
2.
Famfur
30
3.
Aldrin
30
4.
Fenamiphos
30
5.
Alpha BHC
30
6.
Fenitrothion
30
7.
Alpha Endosulfan
30
8.
Fenvalerate
30
9.
Beta BHC
60
10.
Fipronil
30
11.
Beta-Endosulfan
30
12.
γ-BHC (Lindan)
60
13.
Bifenthrin
30
14.
Heptachlor
30
15.
Butachlor
30
16.
Heptachlor epoxide
30
17.
Chlorfenapyr
30
18.
Isoprothiolane
30
19.
Chlorpyrifos ethyl
30
20.
Lambda-Cyhalothrin
30
21.
Chlorpyrifos methyl
30
22.
Malathion
30
23.
Cis Chlordane
30
24.
p,p'-DDD
30
25.
Cyfluthrin
30
26.
p,p'-DDE
30
27.
Cypermethrin
30
28.
p,p'-DDT
60
29.
Delta BHC
30
30.
p,p'-Methoxychlor
30
31.
Deltamethrin
30
32.
Parathion ethyl
30
33.
Diazinon
30
34.
Parathion methyl
30
35.
Dicofol
60
36.
Permethrin
30
37.
Dieldrin
30
38.
Phenothrin
30
39.
Dimethoate
30
40.
Phorate
30
41.
Disulfoton
30
42.
Pirimiphos methyl
30
43.
Endosulfan sulfate
30
44.
Profenofos
30
45.
Endrin
60
46.
Quinalphos
30
47.
Endrin Aldehyde
60
48.
Sulfotep
30
49.
Endrin Ketone
60
50.
Thionazin
30
51.
Ethoprofos
30
52.
Trans Chlordane
30
53.
Etofenprox
30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/61
Phụ lục 4: Danh mục Amino Acid
Appendix 4: Amino acid list
TT/ No
Tên chất/ Name of compound
LOQ (g/kg)
1.
Alanine
0,356
2.
Arginine
0,697
3.
Aspartic Acid
0,532
4.
Cystine
0,961
5.
Glutamic Acid
0,588
6.
Glycine
0,300
7.
Isoleucine
0,525
8.
Leucine
0,525
9.
Lysine
0,585
10.
Methionine
0,597
11.
Phenylalanine
0,661
12.
Proline
0,460
13.
Serine
0,420
14.
Threonine
0,476
15.
Tyrosine
0,725
16.
Valine
0,469
17.
Tryptophan
0,300
18.
Tổng Cystine và Methionine
Tính toán từ Cystine và Methionine/calculated by Cystine and Methionine
Phụ lục 5: Thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản, thủy sản và sữa chế biến phương pháp LC/MS/MS
Appendix 5: Pesticide in Agricultural products, fishery and processed milk by LCMSMS TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) 1. 1-Naphthylacetic acid 6 2. Hexythiazox 6 3. 2,4 D 6 4. Hydramethylnon 6 5. 2,4 DP (Dichlorprop) 6 6. Imazalil 6 7. 2,4,5-T 6 8. Imibenconazole 6 9. 2,4,5-TP (Fenoprop) 6 10. Imidacloprid 6 11. 3-Hydroxycarbofuran 6 12. Indoxacarb 6 13. 4-Chlorophenoxyacetic Acid 6 14. Ipconazole 6 15. Abamectin 6 16. Iprovalicarb 6 17. Acephate 6 18. Isocarbophos 6 19. Acetamiprid 6 20. Isofenfos 6 21. Acibenzolar-S-methyl 6 22. Isoprocarb 6 23. Albendazole 6 24. Isoproturon 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/61
TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) 25. Aldicarb 6 26. Isoxathion 6 27. Aldicarb Sulfone 6 28. Ivermectin 6 29. Aldicarb Sulfoxide 6 30. Jasmolin 6 31. Ametoctradin 6 32. Kresoxim-methyl 6 33. Ametryn 6 34. Linuron 6 35. Aminocarb 6 36. Lufenuron 6 37. Atrazine 6 38. Malathion 6 39. Atrazine desethyl 6 40. Mandipropamid 6 41. Atrazine desisopropyl 6 42. MCPA 6 43. Atrazine 2-hydroxy 6 44. MCPP_Mecoprop 6 45. Azinphos methyl 6 46. Mefenacet 6 47. Azoxystrobin 6 48. Mepanipyrim 6 49. Benalaxyl 6 50. Mephosfolan 6 51. Bendiocarb 6 52. Mepronil 6 53. Bentazone 6 54. Mesotrione 6 55. Benzoximate 6 56. Metaflumizone 6 57. Benzylaminopurine (6-BA, BAP) 6 58. Metalaxyl 6 59. Bifenazate 6 60. Metconazole 6 61. Bitertanol 6 62. Methabenzthiazuron 6 63. Boscalid 6 64. Methamidophos 6 65. Bromuconazole 6 66. Methidathion 6 67. Bupirimate 6 68. Methiocarb 6 69. Buprofezin 6 70. Methomyl 6 71. Butafenacil 6 72. Methoprene 6 73. Butocarboxim 6 74. Methoprotryne 6 75. Butoxycarboxim 6 76. Methoxyfenozide 6 77. Carbaryl 6 78. Metobromuron 6 79. Carbendazim 6 80. Metribuzin 6 81. Carbetamide 6 82. Mevinphos 6 83. Carbofuran 6 84. Mexacarbate 6 85. Carbophenothion 6 86. Molinate 6 87. Carboxin 6 88. Monocrotophos 6 89. Carfentrazone-ethyl 6 90. Monolinuron 6 91. Chlorantraniliprole 6 92. Moxidectin 6 93. Chlorfluazuron 6 94. Myclobutanil 6 95. Chloroxuron 6 96. Neburon 6 97. Chlorpropham 6 98. Nitenpyram 6 99. Chlortoluron 6 100. Novaluron 6 101. Cinerin 6 102. Nuarimol 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/61
TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) 103. Clethodim I 6 104. Omethoate 6 105. Clethodim II 6 106. Oxadixyl 6 107. Clofentezine 6 108. Oxamyl 6 109. Clothianidin 6 110. Paclobutrazol 6 111. Cyanazine 6 112. Penconazole 6 113. Cyanophos 6 114. Pencyuron 6 115. Cyazofamid 6 116. Pendimethalin 6 117. Cycluron 6 118. Phenmedipham 6 119. Cyflumetofen 6 120. Phosmet 6 121. Cymoxanil 6 122. Picoxystrobin 6 123. Cyproconazole 6 124. Piperonyl butoxide 6 125. Cyprodinil 6 126. Pirimicarb 6 127. Cyromazine 6 128. Prochloraz 6 129. Demeton-S-methyl sulfone 6 130. Promecarb 6 131. Demeton-S-methyl sulfoxide 6 132. Prometon 6 133. Desmedipham 6 134. Prometryn 6 135. Diafenthiuron 6 136. Propachlor 6 137. Dichlorvos 6 138. Propamocarb 6 139. Diclobutrazol 6 140. Propanil 6 141. Dicrotophos 6 142. Propargite 6 143. Diethofencarb 6 144. Propham 6 145. Difenoconazole 6 146. Propiconazole 6 147. Diflubenzuron 6 148. Propoxur 6 149. Dimethoate 6 150. Prothioconazole 6 151. Dimethomorph 6 152. Pymetrozine 6 153. Dimoxystrobin 6 154. Pyracarbolid 6 155. Diniconazole 6 156. Pyraclostrobin 6 157. Dinotefuran 6 158. Pyrazosulforon Ethyl 6 159. Dioxacarb 6 160. Pyrethrins 1 6 161. Diuron 6 162. Pyrethrins 2 6 163. Doramectin 6 164. Pyribenzoxim 6 165. Emamectin benzoate 6 166. Pyridaben 6 167. Epoxiconazole 6 168. Pyrimethanil 6 169. Eprinomectin 6 170. Pyriproxyfen 6 171. Etaconazole 6 172. Quinalphos 6 173. Ethiofencarb 6 174. Quinclorac 6 175. Ethiprole 6 176. Quinoxafen 6 177. Ethirimol 6 178. Rotenone 6 179. Ethofumesate 6 180. Secbumeton 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/61
TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) 181. Etoxazole 6 182. Sedaxane 6 183. Etrimfos 6 184. Siduron 6 185. Famoxadone 6 186. Simazine 6 187. Fenamidone 6 188. Simetryn 6 189. Fenarimol 6 190. Spinetoram 6 191. Fenazaquin 6 192. Spinosab (Spinosyn A) 6 193. Fenbuconazole 6 194. Spinosab (Spinosyn D) 6 195. Fenhexamid 6 196. Spirodiclofen 6 197. Fenobucarb 6 198. Spiromesifen 6 199. Fenoxycarb 6 200. Spirotetramat 6 201. Fenpropimorph 6 202. Spiroxamine 6 203. Fenpyroximate 6 204. Sulfentrazone 6 205. Fenuron 6 206. Tebuconazole 6 207. Fipronil 6 208. Tebufenozide 6 209. Flonicamid 6 210. Tebufenpyrad 6 211. Fluazinam 6 212. Tebuthiuron 6 213. Flubendazole 6 214. Teflubenzuron 6 215. Flubendiamide 6 216. Temephos 6 217. Fludioxonil 6 218. Terbumeton 6 219. Flufenacet 6 220. Terbutryn 6 221. Flufenoxuron 6 222. Tetraconazole 6 223. Fluomethuron 6 224. Thiabendazole 6 225. Fluopyram 6 226. Thiacloprid 6 227. Fluoxastrobin 6 228. Thiamethoxam 6 229. Fluquinconazole 6 230. Thidiazuron 6 231. Fluridon 6 232. Thiobencarb 6 233. Fluroxypyr-Meptyl 6 234. Thiophanate-methyl 6 235. Flusilazole 6 236. Tolfenpyrad 6 237. Flutolanil 6 238. Triadimefon 6 239. Flutriafol 6 240. Triadimenol 6 241. Fluxastrobin 6 242. Trichlorfon 6 243. Forchlorfenuron 6 244. Tricyclazole 6 245. Formetanate HCl 6 246. Trifloxystrobin 6 247. Fuberidazole 6 248. Triflumizole 6 249. Furalaxyl 6 250. Triflumuron 6 251. Furathiocarb 6 252. Triticonazole 6 253. Halofenzoide 6 254. Uniconazole 6 255. Hexaconazole 6 256. Vamidothion 6 257. Hexaflumuron 6 258. Zoxamide 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 53/61
Phụ lục 6: Thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản phương pháp GC-MS
Appendix 6: Pesticide in agriculture product by GCMS
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ μg/kg
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ μg/kg
1.
2-Biphenylol
30
2.
Isopropalin
30
3.
Acetochlor
30
4.
Lenacil
30
5.
Alachlor
30
6.
Leptophos
50
7.
Atrazine
30
8.
Metalaxyl
30
9.
Benfluraline
30
10.
Metazachlor
30
11.
Bromophos-ethyl
30
12.
Methacrifos
30
13.
Bromophos-methyl
30
14.
Metolachlor
30
15.
Bromopropylate
30
16.
MGK 264
30
17.
Butachlor
30
18.
Myclobutanil
30
19.
Carbophenothion
30
20.
N-(2,4-Dimethylphenyl) formamide
30
21.
Carfentrazone ethyl
30
22.
Nitrofen
30
23.
Chlorfenvinphos
30
24.
Oxadiazon
30
25.
Chlorobenzilate
30
26.
Oxyfluorfen
30
27.
Chlorpropham
30
28.
Pebulate
30
29.
Chlorthal-dimethyl
30
30.
Penconazole
30
31.
Chlorthiofos
30
32.
Pendimethalin
30
33.
Chlozolinate
30
34.
Pentachloroaniline
30
35.
Clomazone
30
36.
Pentachlorobenzonitrile
30
37.
Cycloate
30
38.
Pirimiphos methyl
30
39.
Cyprodinil
30
40.
Pretilachlor
30
41.
Diallate
30
42.
Procymidone
30
43.
Dichlofluanid
30
44.
Prodiamine
30
45.
Dicofol
30
46.
Profenofos
30
47.
Dimethachlor
30
48.
Proflurazin
30
49.
Dimethoate
30
50.
Propachlor
30
51.
Diphenamid
30
52.
Propagite
30
53.
Diphenylamine
30
54.
Propyzamide
30
55.
Ethalfluraline
30
56.
Pyridaben
30
57.
Ethion
30
58.
Pyrimethanil
30
59.
Ethoprofos
30
60.
Pyriproxyfen
30
61.
Etofenprox
30
62.
Quintozene
30
63.
Etridazole
30
64.
Sulprofos
30
65.
Famfur
30
66.
Tebufenpyrad
30
67.
Fenamiphos
30
68.
Tecnazene
30
69.
Fenarimol
30
70.
Terbufos
30
71.
Fenchlorphos
30
72.
Terbutylazine
30
73.
Fenitrothion
30
74.
Tetrachloroaniline, 2,3,5,6-
30
75.
Fenpropathrin
30
76.
Tetrahydrophthalimide
30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 54/61
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ μg/kg
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ μg/kg
77.
Fenthion
30
78.
Tolclofos-methyl
30
79.
Fluazifop-P-butyl
30
80.
Triadimefon
30
81.
Fluchloralin
30
82.
Triadimenol
30
83.
Flusilazole
30
84.
Triallate
30
85.
Flutolanil
30
86.
Trifluraline
30
87.
Iodofenfos
30
88.
Vinclozolin
30
Phụ lục 7: Thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản phương pháp GC-MS/MS
Appendix 7: Pesticide in agriculture product by GCMSMS
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ μg/kg
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ μg/kg
1.
2,3,5,6-Tetrachloroaniline
10
2.
Flusilazole
10
3.
2-Phenylphenol
10
4.
Flutolanil
10
5.
Acetochlor
10
6.
Flutriafol
10
7.
Alachlor
10
8.
Fonofos
10
9.
Aldrin
10
10.
Heptachlor
10
11.
Allidochlor
10
12.
Heptachlor exo-epoxide
10
13.
Atrazine
10
14.
Hexachlorobenzene
10
15.
Azinphos-ethyl
10
16.
Hexazinone
10
17.
Azinphos-methyl
10
18.
Iodofenphos
10
19.
Benfluralin
10
20.
Isazofos
10
21.
Alpha-BHC
10
22.
Isodrin
10
23.
Beta-BHC
10
24.
Isopropalin
10
25.
Delta-BHC
10
26.
Isoprothiolane
10
27.
Gamma-BHC (Lindane)
10
28.
Lenacil
10
29.
Bifenthrin
10
30.
Leptophos
10
31.
Parathion
50
32.
Malathion
10
33.
Bromfenvinfos
10
34.
Metalaxyl
10
35.
Bromfenvinfos-methyl
10
36.
Metazachlor
10
37.
Bromophos
10
38.
Methacrifos
10
39.
Bromophos-ethyl
10
40.
Methoxychlor olefin
10
41.
Bromopropylate
10
42.
Methoxychlor, p,p'-
10
43.
Bupirimate
10
44.
Metolachlor
10
45.
Butachlor
10
46.
Mevinphos, E-
10
47.
Carbophenothion
10
48.
MGK-264
10
49.
Carfentrazone-ethyl
10
50.
Mirex
10
51.
Chlorbenside
50
52.
Myclobutanil
10
53.
Chlordane-cis
10
54.
N-(2,4-dimethylphenyl) formamide)
50
55.
Chlordane-trans
10
56.
Nitralin
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 55/61
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ μg/kg
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ μg/kg
57.
Chlorfenapyr
10
58.
Nitrofen
10
59.
Chlorfenson
10
60.
Nonachlor, cis-
10
61.
Chlorfenvinphos
50
62.
Nonachlor, trans-
50
63.
Chlorobenzilate
10
64.
Norflurazon
10
65.
Chlorpropham
50
66.
Oxadiazon
10
67.
Chlorpyrifos
10
68.
Oxyfluorfen
10
69.
Chlorpyrifos-methyl
10
70.
Paclobutrazol
10
71.
Chlorthiophos
10
72.
Parathion-methyl
10
73.
Chlozolinate
10
74.
Pebulate
10
75.
cis-1,2,3,6-Tetrahydrophthalimide
30
76.
Penconazole
10
77.
Clomazone
10
78.
Pendimethalin
10
79.
Triazophos
10
80.
Pentachloroaniline
10
81.
Cycloate
10
82.
Pentachloroanisole
10
83.
Cyfluthrin
10
84.
Pentachlorobenzene
10
85.
Cyhalothrin (Lambda)
10
86.
Pentachlorobenzonitrile
10
87.
Cypermethrin
10
88.
Pentachlorothioanisole
10
89.
Cyprodinil
10
90.
Permethrin, (1R)-cis-
10
91.
DCPA (Dacthal, Chlorthal-dimethyl)
10
92.
Permethrin, (1R)-trans-
10
93.
DDD-o,p'
10
94.
Phenothrin
10
95.
DDD-p,p'
10
96.
Phorate
10
97.
DDE-o,p'
10
98.
Phosalone
10
99.
DDE-p,p'
10
100.
Piperonyl butoxide
10
101.
DDT-o,p'
10
102.
Pirimiphos-ethyl
10
103.
DDT-p,p'
10
104.
Pirimiphos-methyl
10
105.
Deltamethrin
10
106.
Pretilachlor
10
107.
Diallate I
10
108.
Procymidone
10
109.
Diallate II
10
110.
Prodiamine
10
111.
Diazinon
10
112.
Profenofos
10
113.
Dichlobenil (Dichlorobenzonitrile, 2,6-)
10
114.
Profluralin
10
115.
Dichlofluanid
10
116.
Propachlor
10
117.
Dichloran
10
118.
Propanil
10
119.
Dichlorobenzophenone, 4,4'-
10
120.
Propargite
50
121.
Dichlorvos
10
122.
Propisochlor
10
123.
Dicofol, p, p'-
50
124.
Propyzamide
10
125.
Dieldrin
10
126.
Prothiofos
10
127.
Dimethachlor
10
128.
Triadimenol
10
129.
Dimethoate
10
130.
Triallate
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 56/61
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ μg/kg
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ μg/kg
131.
Diphenamid
10
132.
Pyrazophos
10
133.
Diphenylamine
10
134.
Pyridaben
10
135.
Disulfoton
10
136.
Pyridaphenthion
10
137.
Edifenphos
10
138.
Pyrimethanil
10
139.
Endosulfan ether
10
140.
Pyriproxyfen
10
141.
Endosulfan I (alpha isomer)
30
142.
Quinalphos
10
143.
Endosulfan II (beta isomer)
30
144.
Quintozene (Pentachloronitrobenzene)
10
145.
Endosulfan sulfate
10
146.
Ronnel
10
147.
Endrin
50
148.
Simazine
50
149.
Endrin aldehyde
50
150.
Sulfotep
10
151.
Endrin ketone
50
152.
Sulprofos
10
153.
EPN
10
154.
Tebuconazole
10
155.
Ethalfluralin
10
156.
Tebufenpyrad
10
157.
Ethion
10
158.
Tecnazene
10
159.
Ethofenprox
10
160.
Terbacil
50
161.
Ethoprophos
10
162.
Terbufos
10
163.
Ethylan
10
164.
Terbuthylazine
10
165.
Etridiazole
10
166.
Tetrachlorvinphos
50
167.
Trifluralin
10
168.
Tetradifon
10
169.
Fenamiphos
10
170.
Tolclofos-methyl
10
171.
Fenarimol
10
172.
Tolylfluanid
50
173.
Fenitrothion
10
174.
Triadimefon
10
175.
Fenpropathrin
10
176.
Fenson
10
177.
Fenthion
10
178.
Fenvalerate
10
179.
Fipronil
50
180.
Fluazifop-p-butyl
10
181.
Fluchloralin
10
182.
Vinclozolin
10
183.
Fluquinconazole
10
184.
Fluridone
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 57/61
Phụ lục 8: Thuốc bảo vệ thực vật trong nước phương pháp LC/MS/MS
Appendix 8: Pesticide in water product by LCMSMS
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ μg/L
TT/
N0
Tên chất/ Name of compound
LOQ μg/L
1.
2,4-D
0,6
2.
Furathiocarb
0,6
3.
2,4-DB
0,6
4.
Indoxacarb
0,6
5.
2,4-DP (Dichlorprop)
0,6
6.
Iprovalicarb
0,6
7.
2,4,5-T
0,6
8.
Isoprocarb
0,6
9.
2,4,5-TP (Fenoprop)
0,6
10.
Isoproturon
0,6
11.
3-Hydroxycarbofuran
0,6
12.
Isoxathion
0,6
13.
4-Chlorophenoxyacetic Acid
0,6
14.
MCPA
0,6
15.
Acetamiprid
0,6
16.
MCPP (Mecoprop)
0,6
17.
Aldicarb
0,6
18.
Mephosfolan
0,6
19.
Aldicarb Sulfone
0,6
20.
Methidathion
0,6
21.
Aldicarb Sulfoxide
0,6
22.
Methiocarb
0,6
23.
Aminocarb
0,6
24.
Methomyl
0,6
25.
Atrazine
0,6
26.
Methoprene
0,6
27.
Atrazine desethyl
0,6
28.
Methoprotryne
0,6
29.
Atrazine desisopropyl
0,6
30.
Mevinphos
0,6
31.
Atrazine 2-hydroxy
0,6
32.
Molinate
0,6
33.
Bendiocarb
0,6
34.
Monocrotophos
0,6
35.
Bentazone
0,6
36.
Monolinuron
0,6
37.
Butoxycarboxim
0,6
38.
Omethoate
0,6
39.
Carbaryl
0,6
40.
Oxamyl
0,6
41.
Carbendazim
0,6
42.
Pendimethalin
0,6
43.
Carbetamide
0,6
44.
Pirimicarb
0,6
45.
Carbofuran
0,6
46.
Promecarb
0,6
47.
Carfentrazone-ethyl
0,6
48.
Prometon
0,6
49.
Chloroxuron
0,6
50.
Prometryn
0,6
51.
Chlortoluron
0,6
52.
Propanil
0,6
53.
Clothianidin
0,6
54.
Propoxur
0,6
55.
Cyanazine
0,6
56.
Pyracarbolid
0,6
57.
Cycluron
0,6
58.
Pyridaben
0,6
59.
Dicrotophos
0,6
60.
Pyrimethanil
0,6
61.
Diethofencarb
0,6
62.
Siduron
0,6
63.
Dimethoate
0,6
64.
Simazine
0,6
65.
Dinotefuran
0,6
66.
Simetryn
0,6
67.
Dioxacarb
0,6
68.
Temephos
0,6
69.
Ethiofencarb
0,6
70.
Terbutryn
0,6
71.
Etrimfos
0,6
72.
Thiamethoxam
0,6
73.
Fenobucarb
0,6
74.
Thiobencarb
0,6
75.
Fenoxycarb
0,6
76.
Trichlorfon
0,6
77.
Fenuron
0,6
78.
Trifloxystrobin
0,6
79.
Fluomethuron
0,6
80.
Vamidothion
0,6
81.
Formetanate HCl
0,6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 58/61
Phụ lục 9: Thuốc bảo vệ thực vật trong nước GC-MS/MS
Appendix 9: Pesticide in water by GCMSMS
TT
N0
Tên chất/
Name of compound
Nước LOQ (μg/L)
TT
N0
Tên chất/
Name of compound
Nước LOQ (μg/L)
1.
2,2',3,3',4,4',5,5',6- Nonachlorobiphenyl (BZ #206)
0,15
2.
Disulfoton
0,03
3.
2,2',3,3',4,4',5-Heptachlorobiphenyl (BZ #170)
0,15
4.
Endosulfan ether
0,03
5.
2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (BZ #180)
0,15
6.
Endosulfan I (alpha isomer)
0,03
7.
2,2',3,4,4',5',6-Heptachlorobiphenyl (BZ #183)
0,15
8.
Endosulfan II (beta isomer)
0,03
9.
2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (BZ #138)
0,15
10.
Endosulfan sulfate
0,03
11.
2,2',3,4',5,5',6-Heptachlorobiphenyl (BZ #187)
0,15
12.
Endrin
0,03
13.
2,2',3,4,5,5'-Hexachlorobiphenyl (BZ #141)
0,15
14.
Ethion
0,03
15.
2,2',3,4,5'-Pentachlorobiphenyl (BZ #87)
0,15
16.
Ethofenprox
0,03
17.
2,2',3,5,5',6-Hexachlorobiphenyl (BZ #151)
0,15
18.
Fenitrothion
0,09
19.
2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl (BZ #44)
0,15
20.
Fenpropathrin
0,03
21.
2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (BZ #153)
0,15
22.
Fenthion
0,03
23.
2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (BZ #101)
0,15
24.
Fluoranthene
0,15
25.
2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (BZ #52)
0,15
26.
Heptachlor
0,09
27.
2,2',5-Trichlorobiphenyl (BZ #18)
0,15
28.
Heptachlor exo-epoxide
0,09
29.
2,3,3',4',6-Pentachlorobiphenyl (BZ #110)
0,15
30.
Hexachlorobenzene
0,09
31.
2,3',4,4'-Tetrachlorobiphenyl (BZ #66)
0,15
32.
Malathion
0,03
33.
2,4',5-Trichlorobiphenyl (BZ #31)
0,15
34.
Methoxychlor olefin
0,09
35.
2,4,6-Trichlorophenol
0,90
36.
Methoxychlor, o,p'-
0,09
37.
Alachlor
0,03
38.
Methoxychlor, p,p'-
0,09
39.
Aldrin
0,09
40.
Mirex
0,03
41.
Anthracene
0,15
42.
Parathion
0,03
43.
Benzo[a]anthracene
0,15
44.
Parathion-methyl
0,03
45.
Benzo[a]pyrene
0,15
46.
Permethrin, (1R)-cis-
0,03
47.
Benzo[b]fluoranthene
0,15
48.
Permethrin, (1R)-trans-
0,03
49.
Isodrin
0,03
50.
Phenanthrene
0,15
51.
Benzo[k]fluoranthene
0,15
52.
Phenol
0,90
53.
α-BHC
0,09
54.
Phenothrin I
0,03
55.
β-BHC
0,09
56.
Phenothrin II
0,03
57.
δ-BHC
0,03
58.
Phorate
0,03
59.
γ-BHC (Lindane)
0,09
60.
Pirimiphos-ethyl
0,03
61.
Bifenthrin
0,03
62.
Pirimiphos-methyl
0,03
63.
Chlordane-cis
0,09
64.
Propargite
0,03
65.
Chlordane-trans
0,09
66.
Sulfotep
0,03
67.
Chlorpyrifos
0,03
68.
Sulprofos
0,03
69.
Chlorpyrifos-methyl
0,09
70.
Terbufos
0,03
71.
Chrysene
0,15
72.
Triazophos
0,03
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 59/61
TT
N0
Tên chất/
Name of compound
Nước LOQ (μg/L)
TT
N0
Tên chất/
Name of compound
Nước LOQ (μg/L)
73.
Cyhalothrin (Lambda)
0,03
74.
Trifluralin
0,03
75.
DDD-o,p'
0,09
76.
DDD-p,p'
0,09
77.
DDE-o,p'
0,09
78.
DDE-p,p'
0,09
79.
DDT-o,p'
0,09
80.
DDT-p,p'
0,09
81.
Diazinon
0,03
82.
Dieldrin
0,09
Phụ lục 10: Chất hữu cơ dễ bay hơi Appendix 10: Volatile Organic Compound
TT/
N0
Tên chất/
Name of compound
LOQ (μg/L)
TT/
N0
Tên chất/
Name of compound
LOQ (μg/L)
1.
1,1,1,2-tetrachloroethane
3,00
2.
Carbon tetrachloride
1,00
3.
1,1,1-trichloroethane
3,00
4.
Chlorobenzene
3,00
5.
1,1,2,2-tetrachloroethane
3,00
6.
Chloroform
3,00
7.
1,1,2-trichloroethane
3,00
8.
Chloromethane
3,00
9.
1,1-dichloroethane
3,00
10.
Cis-1,2-dichloroethylene
3,00
11.
1,1-dichloroethylene
3,00
12.
Cis-1,3-dichloropropylene
3,00
13.
1,1-dichloropropylene
3,00
14.
Dibromochloromethane
3,00
15.
1,2,3-trichlorobenzene
3,00
16.
Dibromomethane
3,00
17.
1,2,3-trichloropropane
3,00
18.
Dichlorodifluoromethane
3,00
19.
1,2,4-trichlorobenzene
3,00
20.
Ethylbenzene
3,00
21.
1,2,4-trimethylbenzene
3,00
22.
Hexachlorobutadiene
0,30
23.
1,2-dibromo-3-chloropropane
1,00
24.
Isopropylbenzene
3,00
25.
1,2-dibromoethane
3,00
26.
Methylene Chloride
3,00
27.
1,2-dichlorobenzene
3,00
28.
m-Xylene & p-Xylene
3,00
29.
1,2-dichloroethane
3,00
30.
Naphthalene
3,00
31.
1,2-dichloropropane
3,00
32.
N-butylbenzene
3,00
33.
1,3,5-trimethylbenzene
3,00
34.
N-propylbenzene
3,00
35.
1,3-dichlorobenzene
3,00
36.
o-Xylene
3,00
37.
1,3-dichloropropane
3,00
38.
Sec-butylbenzene
3,00
39.
1,4-dichlorobenzene
3,00
40.
Styrene
3,00
41.
2,2-dichloropropane
3,00
42.
Tert-butylbenzene
3,00
43.
2-chlorotoluene
3,00
44.
Tetrachloroethylene
3,00
45.
4-chlorotoluene
3,00
46.
Toluene
3,00
47.
4-isopropyltoluene
3,00
48.
Trans-1,2-dichloroethylene
3,00
49.
Benzene
3,00
50.
Trans-1,3-dichloropropylene
3,00
51.
Bromobenzene
3,00
52.
Trichloroethylene
3,00
53.
Bromochloromethane
3,00
54.
Trichlorofluoromethane
3,00
55.
Bromodichloromethane
3,00
56.
Vinyl Chloride
0,30
57.
Bromoform
3,00
58.
Formaldehyde
3,00
59.
Bromomethane
3,00
60.
Trichloroacetic acid
3,00
61.
Epichlorohydrin
0,30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 60/61
Phụ lục 11: Thuốc bảo vệ thực vật trong đất GC-MS/MS
Appendix 11: Pesticide in soil by GCMSMS
TT
N0
Tên chất/
Name of compound
Đất
LOQ (μg/kg mẫu khô)
TT
N0
Tên chất/
Name of compound
Đất
LOQ (μg/kg mẫu khô)
1.
2,2',3,3',4,4',5,5',6- Nonachlorobiphenyl (BZ #206)
10
2.
Disulfoton
10
3.
2,2',3,3',4,4',5-Heptachlorobiphenyl (BZ #170)
10
4.
Endosulfan ether
10
5.
2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (BZ #180)
10
6.
Endosulfan I (alpha isomer)
10
7.
2,2',3,4,4',5',6-Heptachlorobiphenyl (BZ #183)
10
8.
Endosulfan II (beta isomer)
10
9.
2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (BZ #138)
10
10.
Endosulfan sulfate
10
11.
2,2',3,4',5,5',6-Heptachlorobiphenyl (BZ #187)
10
12.
Endrin
10
13.
2,2',3,4,5,5'-Hexachlorobiphenyl (BZ #141)
10
14.
Endrin aldehyde
10
15.
2,2',3,4,5'-Pentachlorobiphenyl (BZ #87)
10
16.
Endrin ketone
10
17.
2,2',3,5,5',6-Hexachlorobiphenyl (BZ #151)
10
18.
Ethion
10
19.
2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl (BZ #44)
10
20.
Ethofenprox
10
21.
2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (BZ #153)
10
22.
Ethoprofos
10
23.
2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (BZ #101)
10
24.
Fenamiphos
10
25.
2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (BZ #52)
10
26.
Fenitrothion
10
27.
2,2',5-Trichlorobiphenyl (BZ #18)
10
28.
Fenpropathrin
10
29.
2,3,3',4',6-Pentachlorobiphenyl (BZ #110)
10
30.
Fenthion
10
31.
2,3',4,4'-Tetrachlorobiphenyl (BZ #66)
10
32.
Fenvalerate I
10
33.
2,4',5-Trichlorobiphenyl (BZ #31)
10
34.
Fenvalerate II
10
35.
Alachlor
10
36.
Fipronil
10
37.
Aldrin
10
38.
Fluoranthene
10
39.
Anthracene
10
40.
Heptachlor
10
41.
Benzo[a]anthracene
10
42.
Heptachlor exo-epoxide
10
43.
Benzo[a]pyrene
10
44.
Hexachlorobenzene
10
45.
Benzo[b]fluoranthene
10
46.
Indeno[1,2,3-cd] pyrene
10
47.
Benzo[k]fluoranthene
10
48.
Isodrin
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 694
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 61/61
TT
N0
Tên chất/
Name of compound
Đất
LOQ (μg/kg mẫu khô)
TT
N0
Tên chất/
Name of compound
Đất
LOQ (μg/kg mẫu khô)
49.
α-BHC
10
50.
Malathion
10
51.
β-BHC
10
52.
Methoxychlor olefin
10
53.
δ-BHC
10
54.
Methoxychlor, o,p'-
10
55.
γ-BHC (Lindane)
10
56.
Methoxychlor, p,p'-
10
57.
Bifenthrin
10
58.
Mirex
10
59.
Chlordane-cis
10
60.
Parathion
10
61.
Chlordane-trans
10
62.
Parathion-methyl
10
63.
Chlorpyrifos
10
64.
Permethrin, (1R)-cis-
10
65.
Chlorpyrifos-methyl
10
66.
Permethrin, (1R)-trans-
10
67.
Chrysene
10
68.
Phenanthrene
10
69.
Cyfluthrin
10
70.
Phenothrin I
10
71.
Cyhalothrin (Lambda)
10
72.
Phenothrin II
10
73.
Cypermethrin
10
74.
Phorate
10
75.
DDD-o,p'
10
76.
Pirimiphos-ethyl
10
77.
DDD-p,p'
10
78.
Pirimiphos-methyl
10
79.
DDE-o,p'
10
80.
Propargite
10
81.
DDE-p,p'
10
82.
Pyrene
10
83.
DDT-o,p'
10
84.
Quinalphos
10
85.
DDT-p,p'
10
86.
Simazine
10
87.
Deltamethrin
10
88.
Sulfotep
10
89.
Diazinon
10
90.
Sulprofos
10
91.
Dieldrin
10
92.
Triazophos
10
93.
Terbufos
10
94.
Trifluralin
10