Trung tâm Kiểm nghiệm MEKONGLAB

Số hiệu
VILAS - 694
Tên tổ chức
Trung tâm Kiểm nghiệm MEKONGLAB
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Công Nghệ NHONHO
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- K2-17, đường Võ Nguyên Giáp, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
11-12-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: .2023/QĐ -VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/61 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm MEKONGLAB Laboratory: MEKONGLAB Testing Center Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Công Nghệ NHONHO Organization: NHONHO Technology Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Văn Bảnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Hoàng Bá Nghị Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lê Văn Bảnh 3. Phạm Thị Hồng Trang 4. Lê Sỹ Nghị 5. Nguyễn Trường Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests 6. Mai Duy 7. Lê Vân Hải Yến Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited biological tests 8. Nguyễn Thị Thùy Trang Số hiệu/ Code: VILAS 694 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/12/2025 Địa chỉ/ Address: K2-17, đường Võ Nguyên Giáp, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ K2-17, Vo Nguyen Giap Street, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City Địa điểm/Location: K2-17, đường Võ Nguyên Giáp, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ K2-17, Vo Nguyen Giap Street, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City Điện thoại/ Tel: 0901 339 669 Fax: 0983 707 292 E-mail: info@nhovn.com; nghi.le@nhovn.com Website: www.nhovn.com 119 07 03 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/61 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, health supplement, animal feeding stuffs, aquatic feed Định lượng vi sinh vật hiếu khí (TPC) ở 300C Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of aerobic microorganisms (TPC) at 30 0C Pour plate technique 10 CFU/g 01 CFU/mL ISO 4833-1:2013/ Amd.1: 2022 2. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 3. Phát hiện E.coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn Detection of presumptive E.coli Most probable number technique eLOD50: 3 MPN/g eLOD50: 3 MPN/mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 4. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và một số loài khác) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Counting the colonies obtained on a solid medium (Baird-Parker medium) 10 CFU/g 01 CFU/mL ISO 6888-1:2021 5. Định lượng E.coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of beta-glucuronidase positive E. coli Colony count technique 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 6. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 01 CFU/mL ISO 7937:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, health supplement, animal feeding stuffs, aquatic feed Định lượng Bacillus cereus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Bacillus cereus Colony count technique 10 CFU/g 01 CFU/mL ISO 7932:2004/ Amd.1:2020 8. Định lượng nấm men, mốc bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds by Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 9. Định lượng nấm men, mốc bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds by Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 10. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 CFU/25g eLOD50: 3 CFU/25mL ISO 6579-1:2017/ Amd.1:2020 11. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật trải đều bề mặt thạch Enumeration of Staphylococcus aureus Surface plating method 10 CFU/g 01 CFU/mL AOAC 975.55 12. Phát hiện Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn Detection of Coliforms Most probable number technique eLOD50: 3 MPN/g eLOD50: 3 MPN/mL TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 13. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique 10 CFU/g 01 CFU/mL ISO 21528-2:2017 14. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfit Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of sulfite-reducing anaerobic bacteria Colony count technique 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 7902:2008 (ISO 15213:2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 15. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus eLOD50: 3 CFU/25g eLOD50: 3 CFU/25mL ISO 21872-1:2017 16. Phát hiện Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes eLOD50: 3 CFU/25g eLOD50: 3 CFU/25mL ISO 11290-1:2017 17. Định lượng Listeria monocytogenes Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection of Listeria monocytogenes Colony count technique 10 CFU/g 01 CFU/mL ISO 11290-2:2017 18. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sản xuất, nước đá Domestic water, bottled drinking water / bottled natural mineral water and processing water, edible ice Định lượng E.coli và vi khuẩn Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of E.coli and coliforms organisms Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL ISO 9308-1:2014/ Amd.1:2016 19. Định lượng vi sinh vật hiếu khí (TPC) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Aerobic microorganisms (TPC) Colony-count technique 1 CFU/ mL ISO 6222:1999 20. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL ISO 16266:2006 21. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sản xuất, nước đá Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water and processing water, edible ice Định lượng Enterococci đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal Enterococci Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL ISO 7899-2:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 22. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sản xuất, nước đá Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water and processing water, edible ice Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3CFU/ 1000mL TCVN 9717:2013 (ISO 19250:2010) 23. Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of sulfite-reducing anaerobic bacteria Membrane filtration method 1 CFU/50mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 24. Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250mL SMEWW 9213B:2017 25. Định lượng vi khuẩn E. coli, Coliforms Kỹ thuật lên men nhiều ống Enumeration of E. coli, Coliforms organisms Multiple-tube fermentation technique 1,8 MPN/100mL SMEWW 9221B,F:2017 26. Nghêu Clam Phát hiện Norovirus GI, GII Phương pháp Real time - PCR. Detection of Norovirus GI, GII Real time PCR method 10 bản sao / phản ứng 10 copies/ reactions MKL-HS 17.1 (2020) 27. Phát hiện Hepatitis A virus Phương pháp Real time - PCR Detection of Hepatitis A virus Real time PCR method 10 bản sao / phản ứng 10 copies/ reactions MKL-HS 17.2 (2020) 28. Phân bón hữu cơ Ogranic fertilizer Định lượng E.coli Enumeration of E. coli 0 MPN/g MKL-HS 23.6 (2022) (Ref. TCVN 6846:2007) 29. Phân bón hữu cơ Ogranic fertilizer Phát hiện E.coli Detection of E. coli eLOD50: 3 MPN/g MKL-HS 23.6 (2022) (Ref. TCVN 6846:2007) 30. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 CFU/25g MKL-HS 23.8 (2022) (Ref. TCVN 10780-1:2017) Ghi chú/Note: AOAC: Association of Official Analytical Chemists SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater MKL-HS: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method Ref.: Reference DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/61 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phẩm Food Xác định dư lượng nhóm Fluoro-quinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin/Levofloxacin, Danofloxacin, Pefloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Nalidixic acid, Gatifloxacin, Moxifloxacin, Lomefloxacin, Marbofloxacin, Sparfloxacin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Fluoro-quinolones residues LC/MS/MS method 0,6 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH 600 (2022) (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 18, No. 2, 2010, Pages 87-97) 2. Xác định dư lượng Amphenicol (Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Amphenicol residues LC/MS/MS method CAP: 0,06 μg/kg FF: 0,12 μg/kg TAP: 3 μg/kg MKL-HH 601 (2022) (Ref. FDA/ ORA/ DFS No. 4290) 3. Xác định dư lượng chất chuyển hóa của nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ, AHD, SEM). Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite residues. LC/MS/MS method AOZ, AMOZ: 0,3 μg/kg AHD SEM: 0,9 μg/kg MKL-HH602 (2022) (Ref. Analytica Chimica Acta (2015)) 4. Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfonamides residues LC/MS/MS method Phụ lục 1 Appendix 1 MKL-HH603 (2022) (Ref. Food Anal. Methods (2016) 9:1857-1866) 5. Xác định dư lượng nhóm thuốc nhuộm (Malachite green-MG, Crystal violet-CV, Leuco malachite green-LMG, Leuco crystal violet-LCV) Phương pháp LC/MS/MS Determination of the dye group residues LC/MS/MS method MG, LMG, CV 0,3 μg/kg LCV: 0,9 μg/kg MKL-HH604 (2022) (Ref. Journal of AOAC International, Volume 95, Number 3:2012) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 6. Thực phẩm Food Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycyline) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracyclines residue LC/MS/MS method 6 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH605 (2022) (Ref. ORIENTAL JOURNAL OF CHEMISTRY India, 2017. Tokyo Metropolitan Institute of Public Health) 7. Xác định dư lượng nhóm -agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) Phương pháp LC/MS/MS Determination of -agonists residue LC/MS/MS method 0,3 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH609 (2022) (Ref. AEMS-2015, page 58- 61) 8. Xác định hàm lượng 2,4D; 2,4,5-T; 4-Chlorophenoxyacetic Acid; MCPA; Bentazone Phương pháp LC/MS/MS Determination of 2,4D; 2,4,5-T; 4-Chlorophenoxyacetic Acid; MCPA; Bentazone content LC/MS/MS method 9 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH611 (2022) (Ref. EN 15662) 9. Xác định dư lượng Beta-lactam (Amoxicillin, Ampicillin, Cefalexin, Penicillin G, Oxacillin, Cloxacillin, Dicloxacillin, Ceftiofur) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Beta-lactam residues LC/MS/MS method 30 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH614 (2022) (Ref. Food Additives & Contaminants : Part A 35(4) January 2018) 10. Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles (Metronidazole, Ipronidazole-OH, Ipronidazole, Ronidazole, 2-Hydroxymethyl-Methyl-5 Nitroimidazole, Dimetridazole, Metronidazole-OH) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitroimidazoles group residue LC/MS/MS method 0,3 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH618 (2022) (Ref. Ofice of Public Health Science, 2005) 11. Xác định dư lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2, M1 và tổng số Phương pháp LC/MS/MS Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2, M1 and total LC/MS/MS method 0,45 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH619 (2022) (Ref. TFAC-2008-393.R1) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 12. Thực phẩm Food Xác định dư lượng Fumonisin B1, Fumonisin B2 và tổng số Phương pháp LC/MS/MS Determination of Fumonisin B1, Fumonisin B2 and total residue LC/MS/MS method 6 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH619 (2022) (Ref. TFAC-2008-393.R1) 13. Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamine residue LC/MS/MS method 150 μg/kg MKL-HH621 (2022) (Ref. TCVN 9048:2012) 14. Xác định hàm lượng Testosterone, Estradiol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Testosterone, Estradiol residue LC/MS/MS method 0,45 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH632 (2022) (Ref. Food Additives & Contaminants: Part A volume 30, issue 6 (2013)) 15. Xác định hàm lượng nhóm Aminoglycoside (Streptomycin, Spectinomycin, Dihydrostreptomycin, Gentamycin, Neomycin, Apramycin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Aminoglycoside group content LC/MS/MS method 300 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH633 (2022) (Ref. CLG-AMG2.07 04/06/2015) 16. Xác định dư lượng Trimethoprim Phương pháp LC/MS/MS Determination of Trimethoprim residue. LC/MS/MS method 0,6 μg/kg MKL-HH634 (2022) (Ref. Food Addit Contam Part A Chem Anal Control Expo Risk Assess, 2018 May; 35(5) 882-891) 17. Xác định dư lượng Dexamethasone Phương pháp LC/MS/MS Determination of Dexamethasone residue. LC/MS/MS method 0,6 μg/kg MKL-HH635 (2022) (Ref. EN 15662: 2018) 18. Xác định dư lượng Auramine O và Chrysoidine (2,4-Diaminoazobenzene hydrochloride, Bột sắt) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Auramine O and Chrysoidine (2,4-Diaminoazobenzene hydrochloride, Iron powder) residues LC/MS/MS method 1,5 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH636 (2022) (Ref. AOAC 2007.01) 19. Xác định hàm lượng Colchicine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Colchicine content LC/MS/MS method 0,6 μg/kg MKL-HH637 (2022) (Ref. BS EN 15662: 2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 20. Thực phẩm Food Xác định dư lượng Diethylstilbestrol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Diethylstilbestrol residue LC/MS/MS method 0,45 μg/kg MKL-HH639 (2022) (Ref. J. Agric. Food Chem. 2013, 61, 10, 2364-2370) 21. Xác định dư lượng Acepromazin, Chlorpromazine, Atropin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Acepromazin Chlorpromazine, Atropin residue LC/MS/MS method 0,6 μg/kg MKL-HH641 (2022) (Ref. BS EN 15662: 2018) 22. Xác định dư lượng Dapsone Phương pháp LC/MS/MS Determination of Dapsone residue LC/MS/MS method 3 μg/kg MKL-HH647 (2022) (Ref. J Agric Food Chem. 2012 Jan 11;60(1):29-35) 23. Xác định dư lượng Avilamycin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Avilamycin residue LC/MS/MS method 0,3 mg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH648 (2022) (Ref. Food Chem. 2018 May 30;249;84-90) 24. Xác định hàm lượng màu tan trong nước Sunset yellow, Tartrazine, Amaranth, Ponceur 4R, Azorubin, Allura red, Brilliant blue, Erythrosine B, Quinoline yellow, Orange II Sodium. Phương pháp HPLC-DAD-Vis Determination of water-soluble color Sunset yellow, Tartrazine, Amaranth, Ponceur 4R, Azorubin, Allura red, Brilliant blue, Erythrosine B, Quinoline yellow, Orange II Sodium content. HPLC-DAD-Vis method 15 mg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH301 (2020) (Ref. TCVN 5517: 1991) 25. Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 và tổng số. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 and total content HPLC-FLD method 1,5 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH307 (2020) (Ref. TCVN 7596:2007 (ISO 16050: 2003)) 26. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp HPLC-UV Determination of Formaldehyde content. HPLC-UV method 15 mg/kg MKL-HH315 (2020) (Ref. TCVN 7535-1: 2010) 27. Xác định hàm lượng Monosodium Glutamate Phương pháp HPLC-UV Determination of Monosodium Glutamate content HPLC-UV method 15 mg/kg MKL-HH318 (2020) (Ref. The journal of Argentine Chemical Society- Vol.91-N0 4/6, 41-45 (2003)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 28. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 3 μg/kg MKL-HH331 (2020) (Ref. TCVN 9724: 2013) 29. Xác định hàm lượng Natri benzoat, Kali sorbate Phương pháp HPLC-DAD Determination of Sodium benzoate, Potassium sorbate content HPLC-DAD method Natri benzoate: 15 mg/kg Kali sorbate: 9 mg/kg MKL-HH332 (2020) (Ref. TCVN 8122: 2009) 30. Xác định hàm lượng Auramin O Phương pháp HPLC-DAD Determination of Auramine O content HPLC-DAD method 0,3 mg/kg MKL-HH342 (2020) (Ref. AOAC 2007.01) 31. Xác định hàm lượng Ure Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ure content HPLC-FLD method 15 mg/kg MKL-HH343 (2020) (Ref. TCVN 8025: 2009) 32. Xác định hàm lượng Saccharin, Aspartame, Acesulfame K, Caffein, Acid Sorbic và Acid Benzoic Phương pháp HPLC-DAD Determination of Saccharin, Aspartame, Acesulfame K, Caffein, Acid Sorbic and Acid Benzoic content HPLC- DAD method 15 mg/kg Mỗi chất/ each substance TCVN 8471:2010 (EN 12856: 1999) 33. Xác định hàm lượng Cyclamate Phương pháp HPLC – UV Determination of Cyclamate content HPLC – UV method 112 mg/kg TCVN 8472: 2010 34. Xác định hàm lượng Rhodamine B Phương pháp HPLC-DAD Determination of Rhodamine B content HPLC-DAD method 0,9 mg/kg TCVN 8670: 2011 35. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC/MS Determination of pesticide residues GC/MS method Phụ lục 3 Appendix 3 MKL-HH700 (2022) (Ref.AOAC 2007.01 BS EN 15662: 2018) 36. Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC/MS Determination of Trifluralin residue GC/MS method 0,9 μg/kg MKL-HH700 (2022) (Ref.AOAC 2007.01 BS EN 15662: 2018) 37. Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp GC/FID Determination of Cholesterol content GC/FID method 10 mg/kg MKL-HH708 (2020) (Ref. AOAC 994.10) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 38. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0,03 mg/kg AOAC 986.15 39. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content Cold vapor-AAS method 0,03 mg/kg AOAC 971.21 40. Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content GF-AAS method Cd: 6μg/kg Pb: 50 μg/kg Pb trong sữa và thức ăn công thức cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ/ in milk and infant formula food: 20 μg/kg AOAC 999.11 41. Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AES Determination of Sodium (Na) content. F-AES method 15 mg/kg MKL-HH536 (2022) (Ref. TCVN 10916: 2015) 42. Xác định hàm lượng Kali (K). Phương pháp F-AES Determination of Potassium (K) content. F-AES method 90 mg/kg MKL-HH536 (2022) (Ref. TCVN 10916: 2015) 43. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) content. F-AAS method 3 mg/kg TCVN 10916:2015 44. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Calcium (Ca) content. F-AAS method 10 mg/kg TCVN 10916:2015 45. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium (Mg) content. F-AAS method 15 mg/kg TCVN 10916:2015 46. Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu), Zinc (Zn), Iron (Fe) content F-AAS method Cu: 6 mg/kg Zn: 6 mg/kg Fe: 10 mg/kg AOAC 999.11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 47. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Asen vô cơ (iAs) Phương pháp HG-AAS Determination of Inorganic arsenic (iAs) HG-AAS method 0,15mg/kg MKL-HH526 (2022) (Ref. EN 16278: 2012) 48. Xác định hàm lượng Na, K, Ca, Mg, Fe, Mn, Zn, Cu, B Phương pháp ICP-MS Determination of Na, K, Ca, Mg, Fe, Mn, Zn, Cu, B content ICP-MS method Na, Ca: 18 mg/kg K, Mg: 20 mg/kg Fe: 10 mg/kg Mn, Cu: 0,12 mg/kg Zn: 15 mg/kg B: 30 mg/kg MKL-HH952 (2021) (Ref. AOAC 2015.06) 49. Xác định hàm lượng Asen (As), Chì (Pb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg). Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic (As); Lead (Pb), Cadmium (Cd); Mercury (Hg) content ICP-MS method As, Pb, Cd, Hg: 30 μg/kg MKL-HH960 (2021) (Ref. AOAC 2013.06) 50. Xác định hàm lượng Nitrite và Nitrate Phương pháp IC Determination of Nitrite and Nitrate content. IC method Nitrite: 15 mg/kg Nitrate: 18 mg/kg MKL-HH182 (2020) (Ref.TCVN 8160-4: 2009 TCVN 7814:2007, Dionex AN 112) 51. Xác định hàm lượng Sulfit (SO2) Determination of Sulfite (SO2) content 10 mg/kg TCVN 9519-1: 2012 52. Xác định hàm lượng Phospho (P) Determination of Phosphorus content 30 mg/kg TCVN 9516:2012 53. Xác định hàm lượng Natri clorua (NaCl) Determination of Sodium chloride content 0,1% AOAC 937.09 54. Định tính Borat Qualitative of Borate POD (100 mg/kg): 95% AOAC 970.33 55. Xác định hàm lượng Borat. Phương pháp ICP-MS Determination of Borate content. ICP-MS method 50 mg/kg MKL-HH284 (2022) (Ref. Vietnamese Journal of Food Control, Vol. 4, No. 2, 2021) 56. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content MKL-HH845 (2020) (Ref. TCVN 4329:2007, TCVN 5714:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 57. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Axit Xyanhydric (HCN) Determination of hydrocyanic acid (HCN) content 30 mg/kg MKL-HH893 (2022) (Ref. TCVN 8763: 2012) 58. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content 30 mg/100g MKL-HH1093 (2021) (Ref. TCVN 6175-1: 2017) 59. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 10035:2013 60. Xác định hàm lượng đường khử Determination of reducing sugar content 0,9% MKL-HH1091 (2021) (Ref. TCVN 4594: 1988) 61. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugar content 1,5% MKL-HH1091 (2021) (Ref. TCVN 4594: 1988) 62. Xác định hàm lượng đường Sacarose Determination of Sacarose content 0,5% MKL-HH1091 (2021) (Ref. TCVN 4594: 1988) 63. Xác định hàm lượng Tinh bột Determination of Starch content 1,5% MKL-HH1091 (2021) (Ref. TCVN4594: 1988) 64. Thực phẩm có nguồn gốc từ thủy sản và thịt Food from fishery and meat Xác định dư lượng thuốc thú y và kháng sinh Phương pháp LC/MS/MS Determination of residues of veterinary drugs and antibiotics LC/MS/MS method Phụ lục 2 Appendix 2 MKL-HH660 (2022) (Ref. CLG-MRM3.02) 65. Thực phẩm chế biến từ bột, tinh bột Food from Flour, starch Xác định hàm lượng Ethylen Oxide và 2-Chloroethanol Phương pháp GC/MS/MS Determination Ethylen Oxide và 2-Chloroethanol content GC-MS/MS Method EO: 10 μg/kg 2 – CE: 5,47 μg/kg (tính theo EO) MKL-HH752 (2022) (Ref. EURL-SRM, Ver 1.1, December 2020) 66. Thực phẩm (trừ nền thủy sản và sản phẩm thủy sản, ngũ cốc, mật ong) Food (subtract fishery and fishery products, grain, honey) Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein Determination of total nitrogen and protein contents MKL-HH866 (2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 67. Thực phẩm (trừ nền thủy sản và sản phẩm thủy sản, ngũ cốc, chè, cà phê) Food (subtract fishery and fishery products, grain, tea, coffee) Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content MKL-HH 867 (2020) 68. Thực phẩm (trừ nền thủy sản và sản phẩm thủy sản, ngũ cốc, chè, cà phê, kẹo, dầu mỡ động thực vật, muối, đường) Food (subtract fishery and fishery products, grain, tea, coffee, candy, animal and vegetable fats and oils, salt, sugar) Xác định hàm lượng Ẩm (tính ra Chất khô, Vật chất khô) Determination of moisture content MKL-HH 868 (2020) 69. Thực phẩm (trừ nền thủy sản và sản phẩm thủy sản, ngũ cốc, sữa, kẹo) Food (subtract fishery and fishery products, grain, milk, candy) Xác định hàm lượng Chất béo Determination of fat content MKL-HH 869 (2020) 70. Thực phẩm, phụ gia thực phẩm Food, food additives Xác định hàm lượng Polyphosphate (Orthophosphate, Diphosphate, Trimetaphosphate, Triphosphate) và Citrate. Phương pháp IC Determination of Polyphosphate (Orthophosphate, Diphosphate, Trimetaphosphate, Triphosphate) and Citrate content. IC method Orthophosphat: 750 mg/kg Diphosphate: 750 mg/kg Trimetaphosphat: 750 mg/kg Triphosphate: 750 mg/kg Citrate: 750 mg/kg MKL-HH181 (2020) (Ref. TCVN 8353: 2010, Dionex AN 1007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 71. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, Animal feeding stuffs, Aquatic feed Xác định dư lượng Macrolide và Lincosamides (Erythomycin, Tylosin, Lincomycin, Tilmicosin, Spiramycin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Macrolide and Lincosamides (Erythomycin, Tylosin, Lincomycin, Tilmicosin, Spiramycin) residues. LC/MS/MS method Thực phẩm/ Food: 6 μg/kg Thức ăn/ Feed: 150 μg/kg Mỗi chất/ each substrate MKL-HH615 (2022) (Ref. CLG-MAL1.02 30/07/2007) 72. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Amino Acid Phương pháp HPLC-FLD Determination of Amino Acid content HPLC-FLD method Phụ lục 4 Appendix 4 MKL-HH349 (2020) (Ref. TCVN 8764: 2012) 73. Xác định hàm lượng BHA, BHQ, TBHQ Phương pháp HPLC-UV Determination of BHA, BHT, TBHQ content HPLC-UV method 15 mg/kg Mỗi chất/ each substrate MKL-HH309 (2022) (Ref. TCVN 12609: 2019) 74. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Đồ uống có cồn Health supplement Alcoholic beverages Xác định hàm lượng Adenosin, Cordycepin Phương pháp HPLC-UV Determination of Adenosin, Cordycepin content HPLC-UV Method Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ Health supplement: 30 mg/kg Đồ uống có cồn/ Alcoholic beverages: 30 mg/L mỗi chất/ each substrate MKL-HH306 (2022) (Ref. USP DSC page 865) 75. Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Health supplement Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC-UV Determination of Curcumin content HPLC-UV Method 15 mg/kg MKL-HH311 (2022) (Ref. USP DSC page 1048-1050) 76. Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin C content HPLC-DAD method 15 mg/kg MKL-HH321 (2020) (Ref. USP DSC page 1630-1668) 77. Xác định hàm lượng Vitamin A và Vitamin D3 Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin A and Vitamin D3 content HPLC-DAD method 0,9 mg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH323 (2020) (Ref. USP DSC page 1460-1461) 78. Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC-FLD Determination of Vitamin E content HPLC-FLD method 9 mg/kg MKL-HH327 (2020) (Ref. USP DSC page 1462-1468) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 79. Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Health supplement Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Vitamin B1 content HPLC-FLD method 15 mg/kg MKL-HH338 (2020) (Ref. USP DSC page 1630-1668) 80. Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Vitamin B6 content HPLC-FLD method 15 mg/kg MKL-HH348 (2022) (Ref. USP DSC page 1348) 81. Xác định hàm lượng Vitamin B2 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Vitamin B2 content HPLC-FLD method 15 mg/kg MKL-HH377 (2020) (Ref. USP DSC page 1359) 82. Xác định hàm lượng Vitamin B12 Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamin B12 content HPLC-UV method 18 mg/kg MKL-HH382 (2020) (Ref. USP DSC page 1052) 83. Thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Functional food, Health supplement Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Calcium (Ca) content F-AAS Method 240 mg/kg MKL-HH505 (2022) (Ref. USP DSC page 119) 84. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS Method 60 mg/kg MKL-HH506 (2022) (Ref. USP DSC page 119) 85. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium (Mg) content F-AAS Method 240 mg/kg MKL-HH509 (2022) (Ref. USP DSC page 119) 86. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS Method 0,2 mg/kg MKL-HH510 (2022) (Ref. USP DSC page 86, 119) 87. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe) content F-AAS Method 100 mg/kg MKL-HH511 (2022) (Ref. USP DSC page 206, 591) 88. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS Method 0,2 mg/kg MKL-HH512 (2022) (Ref. USP DSC page 99, 119) 89. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS Method 0,6 mg/kg MKL-HH513 (2022) (Ref. USP DSC page 119, 1038-1039) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 90. Thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Functional food, Health supplement Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS Method 0,06 mg/kg MKL-HH514 (2022) (Ref. USP DSC page 119, 1038-1039) 91. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS Method 50 mg/kg MKL-HH516 (2022) (Ref. USP DSC page 206, 591) 92. Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC-FLD Determination of Histamine content HPLC-FLD method Thủy sản/ fish 3 mg/kg Nước mắm/ fish sauce: 30 mg/L TCVN 8352: 2010 93. Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ethoxyquin content. LC/MS/MS method 3 μg/kg MKL-HH606 (2022) (Ref. Thai Jounal of Agricultural Science 2011 (44(5) 341-347)) 94. Xác định dư lượng Histamin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Histamine residue LC/MS/MS method 0,6 mg/kg MKL-HH608 (2022) (Ref.AOAC 977.13) 95. Xác định dư lượng Trichlorfon và Dichlorvos Phương pháp LC/MS/MS Determination of Trichlorfon and Dichlorvos residue LC/MS/MS method 15 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH613 (2022) (Ref. Food Additives And Contaminants TFAC-2005-326R1) 96. Xác định dư lượng Benzalkonium Chloride (BKC). Phương pháp LC/MS/MS Determination of Benzalkonium Chloride (BKC) residue LC/MS/MS method 3 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH616 (2022) (Ref. E Journal ISSN 2196-3460) 97. Xác định dư lượng Chlorate, Bromate Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chlorate, Bromate residue LC/MS/MS method 9,0 μg/kg MKL-HH649 (2022) (Ref. QuPPe-Method) 98. Xác định hàm lượng Methyl Thủy Ngân Phương pháp GC-MS/MS Determination of Methyl Mercury content GC-MS/MS Method 0,30 mg/kg MKL-HH718 (2022) (Ref. Food analytical methods, 8(9), 2383-2391) 99. Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC-MS/MS Determination of Trifluralin residue GC-MS/MS Method 0,90 μg/kg MKL-HH735 (2022) (Ref. AOAC 2007.01, BS EN 15662: 2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 100. Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 AOAC 981.12 101. Xác định hàm lượng Ẩm Determination of moisture content TCVN 3700: 1990 102. Xác định hàm lượng Muối (NaCl) Determination of sodium chlorine content 0,2 % TCVN 3701: 2009 103. Xác định hàm lượng Axit Determination of acid content TCVN 3702: 2009 104. Xác định hàm lượng Chất béo Determination of fat content TCVN 3703: 2009 105. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein Determination of total nitrogen and protein contents TCVN 3705: 1990 106. Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of nitrogen amoniac content 15 mg/100g (nước mắm/ fish saurce: 0,15 g/L) TCVN 3706: 1990 107. Xác định hàm lượng Nitơ amin amoniac Determination of nitrogen amin-amoniac content 1,5 g/L 1,5 g/kg TCVN 3707: 1990 108. Xác định hàm lượng Nitơ Axit amin Determination of nitrogen amino acid content 1,5 g/L 1,5 g/kg TCVN 3708: 1990 109. Xác định hàm lượng Tro Determination of ash content TCVN 5105: 2009 110. Xác định hàm lượng Tổng nito bazơ bay hơi (TVB-N) Determination of total volatile basic nitrogen content 5 mg/100g TCVN 9215: 2012 111. Thủy sản khô, Dried seafood Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content TCVN 6175-1: 2017; TCVN 10734: 2015 TCVN 11880: 2017 112. Thủy sản Fishery Xác định hàm lượng Phosphor tổng (tính theo P2O5). Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus (as P2O5) content. UV-Vis method 0,06 % AOAC 995.11 113. Thịt Meat Xác định hàm lượng Cysteamin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Cysteamin residue LC/MS/MS method 0,3 mg/kg MKL-HH630 (2022) (Ref. Journal of Chromatography B Volume 843, Issue 1, 20 October 2006, Pages 57-62) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 114. Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản, sản phẩm thủy sản Meat, meat products, fishery, fishery products Xác định dư lượng Nitrovin, Furaltadone, Nitrofurazone, Furazolidone, Nitrofurantoin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrovin, Furaltadone, Nitrofurazone, Furazolidone, Nitrofurantoin residue LC/MS/MS method 15 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH626 (2022) (Ref. Joural of Liquid Chromatography & Related Technologiesw, 20 :377-390,2006) 115. Xác định hàm lượng thuốc trị giun sán Albendazole, Flubendazole, Levamisole, Thiabendazole, Praziquatel Phương pháp LC/MS/MS Determination of residues of anthelmintics Albendazole, Flubendazole, Levamisole, Thiabendazole, Praziquatel LC/MS/MS method 3 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH642 (2022) (Ref. Journal of Food and Contaminants: Part A Volume 34, 2017) 116. Thịt, trứng và sản phẩm từ thịt và trứng Meat, egg and meat products, egg products Xác định dư lượng Nicarbazin/DCN, Diclazuril Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nicarbazin/DCN, Diclazuril residue LC/MS/MS method 30 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH631 (2022) (Ref. Journal of Food and Drug Analysis Volume 27, Issue 3, July 2019, Page 703-716) 117. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content 6 mg/kg TCVN 7992: 2009 118. Xác định pH Phép đo phá hủy mẫu Determination of pH Sample destruction measurement 2 ~ 12 TCVN 4835: 2002 119. Định tính phản ứng Kreiss Qualitative Kreiss reaction MKL-HH1103 (2022) (Ref. KNHTP, page 114) 120. Xác định hàm lượng Amoniac Determination of Amoniac content 30 mg/100g MKL-HH894 (2022) (Ref. TCVN 3706: 1990) 121. Sữa đặc có đường Sweetened condensed milk Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content TCVN 8081: 2013 (ISO 6734:2010) 122. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Nitơ và tính Protein thô Determination of nitrogen content and crude protein calculation TCVN 8099-1: 2015 123. Xác định hàm lượng béo Determination of fat content TCVN 6688-1: 2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 124. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Nitơ Protein Determination of nitrogen protein content TCVN 8099-5: 2009 125. Xác định hàm lượng Phosphor Determination of Phosphorus content 30 mg/100g TCVN 6271: 2007 126. Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content 100 mg/100g TCVN 6838: 2011 127. Xác định tỷ trọng Determination of specific gravity TCVN 5860: 2007 128. Xác định độ axit Determination of acidity TCVN 6843: 2001 129. Sản phẩm ong Bee products Xác định hàm lượng nước Determination of water content TCVN 5263: 1990 130. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước Determination of water insoluble solid content TCVN 5264: 1990 131. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein Determination of total nitrogen and protein content TCVN 5265: 1990 132. Xác định hàm lượng đường khử tự do Determination of reduction sugar content TCVN 5266: 1990 133. Mật ong tự nhiên Natural honey Xác định hàm lượng đường sacarose Determination of sucrose content TCVN 5269: 1990 134. Mật ong Honey Xác định độ pH, độ axit tự do, độ axit lacton và độ axit tổng số Determination of pH, free acidity, lactones and total acidity TCVN 12399: 2018 135. Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity TCVN 12395: 2018 136. Nông sản, thủy sản và sữa chế biến Agricultural products, fishery and processed milk Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC/MS/MS Determination of plant protection drug residues LC/MS/MS method Phụ lục 5 Appendix 5 AOAC 2007.01 137. Nông sản Agricultural products Xác định hàm lượng Paraquat, Diquat, Chlormequat Phương pháp LC/MS/MS Determination of Paraquat, Diquat, Chlormequat residue. LC/MS/MS method 10 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH622 (2022) (Ref. QuPPe-Method) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 138. Nông sản Agricultural products Xác định hàm lượng nhóm Mycotoxin (Zearalenone, Deoxynivalenol, Ochratoxin A) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Mycotoxin group (Zearalenone, Deoxynivalenol, Ochratoxin A) residue LC/MS/MS method Ochratoxin A 1 μg/kg Zearalenone, Deoxynivalenol 150 μg/kg MKL-HH619 (2022) (Ref. TRAC-2008-393.R1) 139. Xác định nhóm chất kích thích sinh trưởng Gibberellic Acid, 6- Benzylaminopurine (6-BAP, 6-BA) Phương pháp LC/MS/MS Determination the group of growth stimulants Gibberellic Acid, 6- Benzylaminopurine (6-BAP, 6-BA) residue LC/MS/MS method 30 μg/kg Mỗi chất/ Each substance MKL-HH627 (2022) (Ref. Journal of Food and Drug Analysis Volume 26, Issue 2, April 2018, Page 637-648) 140. Xác định Dithiocarbamate (CS2) Phương pháp GC/MS Determination of Dithiocarbamate residue (CS2) GC/MS method 30 μg/kg MKL-HH705 (2020) (Ref. ISO 6466: 1983) 141. Xác định dư lượng Dithiocarbamate Phương pháp GC-MS/MS Determination of Dithiocarbamate residue GC-MS/MS Method 30 μg/kg MKL-HH706 (2021) (Ref. EURL-SRM (Ver. 02, 2009)) 142. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC/MS Determination of pesticide residues GC/MS method Phụ lục 6 Appendix 6 AOAC 2007.01 143. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC/MS/MS Determination of Pesticide residue GC-MS/MS Method Phụ lục 7 Appendix 7 MKL-HH735 (2022) (Ref. AOAC 2007.01 BS EN 15662: 2018) 144. Rau, quả và sản phẩm rau quả Vegetable, fruit and its products Xác định hàm lượng Nitrit, Nitrat. Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite, Nitrate content UV-Vis method Nitrite: 2 mg/kg Nitrate: 3 mg/kg TCVN 7767:2007 145. Rau, quả và sản phẩm rau quả Vegetable, fruit and its products Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (Độ Brix) Determination of soluble solids content (Brix) TCVN 7771:2007 146. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 7806:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 147. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Grain and Cereal products Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content TCVN 8125:2015 148. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content TCVN 6555:2017 149. Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content TCVN 9706:2013 150. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content TCVN 8124:2009 151. Bún, bánh phở và các sản phẩm từ tinh bột Rice noodles and products from starch Xác định hàm lượng Tinopal CBS-X Phương pháp HPLC-FLD Determination of Tinopal CBS-X content HPLC-FLD method 60 μg/kg MKL-HH329 (2020) (Ref. Food additives & contaminants: Part A, 2014 vol. 31, no. 9, 1451-1459) 152. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng Tro Determination of ash content TCVN 5253:1990 153. Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl Determination of HCl acid-insoluble ash content TCVN 5253:1990 154. Cà phê bột Coffee powder Xác định hàm lượng Ẩm Determination of moisture content TCVN 7035:2002 155. Xác định hàm lượng Chất tan trong nước Determination of content of water-soluble substances TCVN 5252:1990 156. Xác định Độ mịn lọt qua rây cỡ lỗ 0,56 mm và giữ lại trên rây cỡ lỗ 0,25 mm Determination of fineness passing through a 0,56 mm sieve and retained on a 0,25 mm sieve TCVN 10821:2015 157. Cà phê và sản phẩm cà phê, chè Coffee and coffee products, tea Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-DAD Determination of Cafeine content HPLC-DAD method 0,03 % MKL-HH341 (2022) (Ref. TCVN 9723: 2013) 158. Chè Tea Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract content TCVN 5610:2007 159. Xác định hàm lượng Ẩm Determination of moisture content TCVN 5613:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 160. Chè Tea Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content TCVN 5611:2007 161. Xác định hàm lượng Tro tan trong nước Determination of water - soluble ash content TCVN 5084:2007 162. Xác định hàm lượng Độ kiềm của tro tan trong nước Determination of alkalinity of watersoluble ash TCVN 5085:1990 163. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content TCVN 5714:2007 164. Xác định hàm lượng Tro không tan trong axit Determination of acid-insoluble ash content TCVN 5612:2007 165. Đồ hộp Canned foods Xác định hàm lượng đường tổng số, đường khử Determination of total sugar and starch content Đường tổng / total sugar: 1,5% Đường khử/ starch sugar: 1,2% TCVN 4594:1988 166. Xác định hàm lượng acid tổng số Determination of total acide content TCVN 4589:1988 167. Xác định hàm lượng chất khô hòa tan Determination of soluble solids content TCVN 4414:1987 168. Kẹo Candy Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 4069:2009 169. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash TCVN 4070:2009 170. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric. Determination of insoluble ash in hydrochloric acid content TCVN 4071:2009 171. Xác định hàm lượng chất béo. Determination of fat content TCVN 4072:2009 172. Xác định hàm lượng axit. Determination of acid content TCVN 4073:2009 173. Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content 1,5% TCVN 4074:2009 174. Xác định hàm lượng đường khử. Determination of reducing sugar content 2,4% TCVN 4075: 2009 175. Dầu mỡ động, thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định trị số axit và độ axit - F.F.A. (theo Oleic acid) Determination of F.F.A. (as Oleic acid) TCVN 6127:2010 176. Xác định tạp chất không tan Determination of insolube impurities TCVN 6125:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 177. Dầu mỡ động, thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định Chỉ số xà phòng hóa Determination of saponification index TCVN 6126:2015 178. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisure and volatile matter content TCVN 6120:2018 179. Xác định chỉ số Iodine Determination of Iodine value TCVN 6122:2015 180. Xác định chỉ số Peroxit Determination of Peroxide value TCVN 6121:2018 181. Gia vị, thực phẩm khô Spicies, Dried food Xác định hàm lượng Sudan I, II, III, IV Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sudan I, II, III, IV residue. LC/MS/MS method 30μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH624 (2022) (Ref.Journal of Food and Drug Analysis Volume 23, Issue 3, September 2015, Pages 453-462) 182. Phụ gia thực phẩm Food additives Xác định các thành phần vô cơ: Hao hụt khối lượng khi sấy, hàm lượng tro, chất không tan trong nước và chất không tan trong axit. Determination of inorganic components.: Loss on drying, ash, water insoluble matter and acid insoluble matter contents TCVN 8900-2: 2012 183. Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd). Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content GF-AAS method Pb: 0,1 mg/kg Cd: 0,01 mg/kg TCVN 8900-8:2012 184. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 0,05 mg/kg TCVN 8900-9:2012 185. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,1 mg/kg TCVN 8900-10:2012 186. Xác định độ tan Determination of solubility TCVN 6469:2010 187. Bột canh Iốt Iodated seasoning powder Xác định hàm lượng Iốt Determination of Iodine content 5 mg/kg TCVN 6487:1999 188. Muối Iốt Iodated salt Xác định hàm lượng Iốt Determination of Iodine content 0,5 mg/kg TCVN 5647:1992 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 189. Muối ăn Salt Xác định hàm lượng Ẩm Determination of moisture content TCVN 3973:1984 190. Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước Determination of water-insoluble content TCVN 3973:1984 191. Xác định hàm lượng ion Cl- và tính Natri Clorua Determination of sodium chlorine content TCVN 3973:1984 192. Xác định hàm lượng ion sulfate (SO42-) Determination of ion sulfate (SO42-) content 0,3% TCVN 3973:1984 193. Xác định hàm lượng ion canxi (Ca2+) Determination of ion Calcium (Ca2+) content 0,12% TCVN 3973:1984 194. Xác định hàm lượng ion Magie (Mg2+) Determination of ion magnesium (Mg2+) content 0,12% TCVN 3973:1984 195. Đồ uống có cồn Alcoholic beverages Xác định hàm lượng Alcohol (Ethanol, Methanol, Acetaldehyde, Ethyl acetate, Isobutanol, Furfural) Phương pháp GC-FID Determination of Alcohol (Ethanol, Methanol, Acetaldehyde, Ethyl acetate, Isobutanol, Furfural) content GC-FID method Ethanol: 0,30 % Methanol: 7,5 mg/L Acetaldehyde, Ethyl acetate, Isobutanol, Furfural: 4,5 mg/L MKL-HH712 (2022) (Ref. QCVN 6-3: 2010/BYT) 196. Rượu Alcohol Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 1,5 μg/L TCVN 9524:2012 (EN 14133:2009) 197. Xác định hàm lượng SO2 Determination of SO2 content 30 mg/L AOAC 940.20 198. Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total dry matter content TCVN 12082:2017 199. Xác định độ axit dể bay hơi Determination of acidity volatile AOAC 964.08 200. Rượu trắng, rượu chưng cất Distilled alcohols Xác định hàm lượng Ethanol (Độ cồn) Determination of Ethanol content (5 ~ 70) % TCVN 8008:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 201. Bia, rượu vang, nước trái cây có cồn, cồn thực phẩm, rượu trắng, rượu chưng cất Beer, wines, alcoholic juice, food alcohol, white spirit, distilled liquors Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp UV-Vis Determination of Methanol content UV-Vis method Rượu trắng, rượu chưng cất/ white spirit, distilled liquors: 45 mg/L Còn lại/ Other: 240 mg/L MKL-HH222 (2022) (Ref. TCVN 9637-7: 2013, TCVN 8008: 2009) 202. Bia Beer Xác định hàm lượng CO2 Determination of carbon dioxide content TCVN 5563:2009 203. Xác định độ axit Determination of acidity TCVN 5564:2009 204. Bao bì, dụng cụ nhựa tổng hợp tiếp xúc với thực phẩm Synthetic resin implements, container and packaging Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS; Phương pháp thử vật liệu Determination of Lead, Cadmium content GF-AAS method; Materials testing method Pb: 0,3 μg/g Cd: 0,03 μg/g QCVN 12-1: 2011/ BYT 205. Xác định hàm lượng cặn khô (Điều kiện và dung dịch ngâm thôi: 1. Ngâm trong Nước ở 60℃ trong 30 phút; 2. Ngâm trong Ethanol 20% ở 60℃ trong 30 phút; 3. Ngâm trong Axit acetic 4% ở 60℃ trong 30 phút; 4. Ngâm trong Heptan ở 25℃ trong 1 giờ) Determination of Dry residue content (Condition and soaking solution: 1. Soak in Water at 60℃ for 30 minutes; 2. Soak in 20% Ethanol at 60℃ for 30 minutes; 3. Soak in 4% acetic acid at 60℃ for 30 minutes; 4. Soak in Heptane at 25℃ for 1 hour) 9 μg/mL QCVN 12-1: 2011/ BYT 206. Định tính thôi nhiễm formaldehyde (Điều kiện và dung dịch ngâm: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút) Qualitative of contamination Formaldehyt (Immersion conditions and solutions: Soak in water at 60℃ for 30 minutes) POD (2 μg/mL): 95% QCVN 12-1: 2011/ BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 207. Bao bì, dụng cụ nhựa tổng hợp tiếp xúc với thực phẩm Synthetic resin implement, container and packaging Xác định hàm lượng KMnO4 tiêu tốn (Điều kiện và dung dịch ngâm: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút) Determination of KMnO4 consuming content (Immersion conditions and solutions: Soak in water at 60℃ for 30 minutes) 2 μg/mL QCVN 12-1: 2011/ BYT 208. Xác định thôi nhiễm kim loại nặng (Pb) (Điều kiện và dung dịch ngâm: Ngâm trong axit acetic 4% ở 60℃ trong 30 phút) Determination of contamination heavy metal (Pb) (Immersion conditions and solution: Soak in 4% acetic acid at 60℃ for 30 minutes) POD (1 μg/mL): 95% QCVN 12-1: 2011/ BYT 209. Định tính thôi nhiễm phenol (Điều kiện và dung dịch ngâm thôi: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút) Qualitative of contamination phenol (Immersion conditions and solutions: Soak in water at 60℃ for 30 minutes) POD (5 μg/mL): 95% QCVN 12-1: 2011/ BYT 210. Bao bì, dụng cụ cao su tiếp xúc thực phẩm Rubber implements, container and packaging Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS. Phương pháp thử vật liệu Determination of Lead, Cadmium content Materials testing method Pb: 0,3 μg/g Cd: 0,03 μg/g QCVN 12-2: 2011/ BYT 211. Xác định thôi nhiễm kim loại nặng (Pb) (Điều kiện và dung dịch ngâm không dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong Axit acetic 4% ở 60℃ trong 30 phút Điều kiện và dung dịch ngâm dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong Axit acetic 4% ở 40℃ trong 24 giờ) Determination of contamination heavy metal (Pb) (Conditions and solutions not suitable for children: Soak in 4% acetic acid at 60℃ for 30 minutes Condition and immersion solution for children: Soak in 4% acetic acid at 40℃ for 24 hours) POD (1 μg/mL): 95% QCVN 12-2: 2011/ BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 212. Bao bì, dụng cụ cao su tiếp xúc thực phẩm Rubber implements, container and packaging Xác định hàm lượng cặn khô (Điều kiện và dung dịch ngâm không dành cho trẻ nhỏ: 1. Ngâm trong Nước ở 60℃ trong 30 phút; 2. Ngâm trong Ethanol 20% ở 60℃ trong 30 phút; 3. Ngâm trong Axit acetic 4% ở 60℃ trong 30 phút. Điều kiện và dung dịch ngâm thôi dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong nước ở 40℃ trong 24 giờ) Determination of Dry residue content (Conditions and solutions not intended for children: 1. Soak in Water at 60℃ for 30 minutes; 2. Soak in 20% Ethanol at 60℃ for 30 minutes; 3. Soak in 4% acetic acid at 60℃ for 30 minutes. Condition and solution for soaking children: Soak in water at 40℃ for 24 hours) 9 μg/mL QCVN 12-2: 2011/BYT 213. Định tính thôi nhiễm formaldehyde (Điều kiện và dung dịch ngâm không dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút Điều kiện và dung dịch ngâm dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong nước ở 40℃ trong 24 giờ) Qualitative of contamination Formaldehyt (Conditions and solutions not suitable for children: Soak in water at 60℃ for 30 minutes Condition and immersion solution for young children: Soak in water at 40℃ for 24 hours) POD (2 μg/mL): 95% QCVN 12-2: 2011/ BYT 214. Định tính thôi nhiễm phenol (Điều kiện và dung dịch ngâm không dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút Điều kiện và dung dịch ngâm dành cho trẻ nhỏ: Ngâm trong nước ở 40℃ trong 24 giờ) Qualitative of contamination phenol (Conditions and solutions not suitable for children: Soak in water at 60℃ for 30 minutes Condition and immersion solution for young children: Soak in water at 40℃ for 24 hours) POD (5 μg/mL): 95% QCVN 12-2: 2011/ BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 215. Bao bì, dụng cụ kim loại tiếp xúc thực phẩm Metalic implements, container and packaging Xác định hàm lượng thôi nhiễm Chì (Pb), Cadimi (Cd) (Điều kiện và dung dịch ngâm: 1. Ngâm trong Nước ở 60℃ (95℃) trong 30 phút; 2. Ngâm trong Axit citric 0.5% ở 60℃ trong 30 phút) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content (Conditions and soaking solutions: 1. Soak in Water at 60℃ (95℃) for 30 minutes; 2. Soak in 0.5% citric acid at 60℃ for 30 minutes) GF-AAS method Pb: 0,009 μg/mL Cd: 0,0009 μg/mL QCVN 12-3: 2011/ BYT 216. Định tính thôi nhiễm formaldehyde (Điều kiện và dung dịch ngâm: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút) Qualitative of contamination Formaldehyt (Immersion conditions and solutions: Soak in water at 60℃ for 30 minutes) POD (2 μg/mL): 95% QCVN 12-3: 2011/ BYT 217. Định tính thôi nhiễm phenol (Điều kiện và dung dịch ngâm: Ngâm trong nước ở 60℃ trong 30 phút) Qualitative of contamination phenol (Immersion conditions and solutions: Soak in water at 60℃ for 30 minutes) POD (5 μg/mL): 95% QCVN 12-3: 2011/ BYT 218. Xác định hàm lượng cặn khô (Điều kiện và dung dịch ngâm thôi: 1. Ngâm trong Nước ở 60℃ trong 30 phút; 2. Ngâm trong Ethanol 20% ở 60℃ trong 30 phút; 3. Ngâm trong Axit acetic 4% ở 60℃ trong 30 phút; 4. Ngâm trong Heptan ở 25℃ trong 1 giờ) Determination of Dry residue content (Conditions and soaking solutions: 1. Soak in Water at 60℃ for 30 minutes; 2. Soak in 20% Ethanol at 60℃ for 30 minutes; 3. Soak in 4% acetic acid at 60℃ for 30 minutes; 4. Soak in Heptane at 25℃ for 1 hour) 9 μg/mL QCVN 12-3: 2011/ BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 219. Bao bì, dụng cụ tráng men thủy tinh, men sứ tiếp xúc thực phẩm Vitreous and porcelain enamels implement container and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng thôi nhiễm Chì (Pb), Cadimi (Cd) trong dịch chiết bằng axit axetic 4% Phương pháp GF-AAS Determination of Lead, Cadmium content in extract solution acetic acid 4% content GF-AAS method Pb: 0,009 μg/mL Cd: 0,0009 μg/mL TCVN 7542-1:2005 220. Bao bì, dụng cụ bằng gốm, gốm thủy tinh và thủy tinh tiếp xúc thực phẩm Ceramic, glass-ceramic and glass implements, glass container and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng thôi nhiễm Chì (Pb), Cadimi (Cd) trong dịch chiết bằng axit axetic 4%. Phương pháp GF-AAS Determination of Lead, Cadmium content in extract solution acetic acid 4%. Content GF-AAS method Pb: 0,009 μg/mL Cd: 0,0009 μg/mL TCVN 7146-1:2002 221. Giấy và các-tông tiếp xúc với thực phẩm Paper and board intended to come into contact with foodstuffs Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) thôi nhiễm trong dịch chiết nước Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) in an aqueous extract content CV-AAS method 0,24 mg/kg TCVN 10092:2013 222. Xác định hàm lượng thôi nhiễm Chì (Pb), Cadimi (Cd) trong dịch chiết nước Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) in an aqueous extract content GF-AAS method Pb: 0,6 mg/kg Cd: 0,09 mg/kg TCVN 10093:2013 223. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 1867:2010 (ISO 287:2009) 224. Xác định pH nước chiết Determination of pH in an aqueous extract 2 ~ 12 TCVN 7066-1: 2008 (ISO 6588-1:2005) 225. Xác định hàm lượng Formaldehyde trong dịch chiết Phương pháp thử thôi nhiễm Determination of formaldehyde in an aqueous extract content Diagnosis of contamination 1 mg/kg TCVN 8308:2010 (EN 1541:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 226. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, Aquatic feed Xác định dư lượng Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Ofloxacin/Levofloxacin, Oxolinic acid, Marbofloxacin, Lomefloxacin, Sparfloxacin, Gatifloxacin, Pefloxacin, Sarafloxacin, Difloxacin, Moxifloxacin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Ofloxacin/Levofloxacin, Oxolinic acid, Marbofloxacin, Lomefloxacin, Sparfloxacin, Gatifloxacin, Pefloxacin, Sarafloxacin, Difloxacin, Moxifloxacin) residue LC/MS/MS method 6 μg/kg Mỗi chất/ each substance MKL-HH600 (2022) (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol.18, No.2,2010, Page 87-97) 227. Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (TAP) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol residue LC/MS/MS method CAP: 0,60μg/kg FF: 1,20μg/kg TAP: 30μg/kg MKL-HH601 (2022) (Ref. FDA/ORA/DFS No. 4290) 228. Xác định dư lượng AOZ, AMOZ, AHD, SEM Phương pháp LC/MS/MS Determination of AOZ, AMOZ, AHD, SEM residue LC/MS/MS method AOZ, AMOZ: 3μg/kg AHD, SEM: 9 μg/kg MKL-HH602 (2022) (Ref. Analytia Chimica Acta (2015)) 229. Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfonamides group residu LC/MS/MS method Phụ lục 1 Appendix 1 MKL-HH603 (2022) (Ref. Food Anal, Method (2016) 9:1857-1866) 230. Xác định dư lượng Doxycycline, Chlortetracycline, Oxytetracycline, Tetracycline Phương pháp LC/MS/MS Determination of Doxycycline, Chlortetracycline, Oxytetracycline, Tetracycline residue LC/MS/MS method 60 μg/kg mỗi chất/ each substance MKL-HH605 (2022) (Ref. ORIENTAL JOURNAL OF CHEMISTRY India, 2017. Tokyo Metropolitan Institute of Public Health) 231. Xác định hàm lượng Cysteamin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Cysteamine content LC/MS/MS method 1,50 mg/kg TCVN 13073:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 232. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, Aquatic feed Xác định hàm lượng kháng sinh Beta – Lactam (Amoxicillin, Ampicillin, Cefalexin, Penicillin G, Oxacillin, Cloxacillin, Dicloxacillin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Beta – Lactam (Amoxicillin, Ampicillin, Cefalexin, Penicillin G, Oxacillin, Cloxacillin, Dicloxacillin) content LC/MS/MS method 300 μg/kg mỗi chất/ each substance MKL-HH614 (2022) (Ref. Food Additives & Contaminants: Part A 35 (4). January 2018) 233. Xác định dư lượng kháng sinh Polymixin E1 (Colistin A), Polymixin E2 (Colistin B) và Colistin tổng số Phương pháp LC/MS/MS Determination of Polymixin E1 (Colistin A), Polymixin E2 (Colistin B) and Colistin total residue LC/MS/MS method 3 mg/kg mỗi chất/ each substance MKL-HH675 (2022) (Ref. TCVN 13072: 2020) 234. Xác định hàm lượng Nitrovin, Furaltadone, Nitrofurazone, Furazolidone, Nitrofurantoin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrovin, Furaltadone, Nitrofurazone, Furazolidone, Nitrofurantoin content LC/MS/MS method Furaltadone, Furazolidone: 75 μg/kg mỗi chất/ each substance Nitrovin, Nitrofurazone, Nitrofurantoin: 150 μg/kg mỗi chất/ each substance MKL- HH626 (2022) (Ref. Journal of Liquid Chromatography & Related Technologiesw, 29: 377–390, 2006) 235. Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ethoxyquin content HPLC-FLD method 3 mg/kg TCVN 11283:2016 236. Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin A content HPLC-DAD Method 0,90 mg/kg TCVN 8674:2011 237. Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC-FLD Determination of Vitamin E content HPLC- FLD Method 9 mg/kg TCVN 9124:2011 238. Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of As, Pb, Cd, Hg ICP-MS method As: 0,09 mg/kg Pb, Cd, Hg: 0,1 mg/kg MKL-HH905 (2022) (Ref. TCVN 9588: 2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 239. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, Aquatic feed Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 0,18 mg/kg AOAC 986.15 240. Xác định hàm lượng Asen vô cơ (iAs) Phương pháp HG-AAS Determination of Inorganic arsenic (iAs) HG-AAS method 0,6 mg/kg MKL-HH526 (2022) (Ref. EN 16278: 2012) 241. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,06 mg/kg AOAC 971.21 242. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 0,012 mg/kg TCVN 7603:2007 243. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 0,12 mg/kg TCVN 7602:2007 244. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Maganese (Mn) content F-AAS method 2 mg/kg TCVN 10916:2015 245. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nước tiểu động vật Animal feeding stuffs, Aquatic feed, animal Urine Xác định dư lượng nhóm Beta-Agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Beta-Agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) residue LC/MS/MS method Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuffs, Aquatic feed: 1,50 μg/kg mỗi chất/ each substance Nước tiểu động vật/ animal Urine: 1,50 μg/L mỗi chất/ each substance MKL-HH609 (2022) (Ref. AEMS-2015, page 58- 61) 246. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin D3 content HPLC-DAD Method 0,90 mg/kg MKL-HH491 (2022) (Ref. TCVN 8973: 2011) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 247. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin C content HPLC-DAD Method 15 mg/kg MKL-HH375 (2020) (Ref. AOAC 2012.22) 248. Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Vitamin B1 content HPLC-FLD Method 15 mg/kg MKL-HH333 (2020) (Ref. TCVN 5164: 2018,(EN 14122:2014)) 249. Xác định hàm lượng Vitamin B2 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Vitamin B2 content HPLC-FLD Method 15 mg/kg MKL-HH334 (2020) (Ref. TCVN 8975: 2018, (EN 14152: 2014)) 250. Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Vitamin B6 content HPLC-FLD Method 15 mg/kg MKL-HH371 (2022) (Ref. TCVN 9513:2012 (EN 14663:2005)) 251. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật và động vật Animal feeding stuffs, Aquatic feed, Feed ingredients of plant origin and animal origin Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 và tổng số Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 and total content HPLC-FLD method 1,5 μg/kg mỗi chất/ each substance MKL-HH307 (2022) (Ref. TCVN 7596: 2007 (ISO 16050:2003)) 252. Xác định hàm lượng Phosphor Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method 0,2 % TCVN 1525:2001 253. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content TCVN 4331:2001 254. Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa (Đạm thủy phân) Determination of digestible protein content AOAC 971.09 255. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật Animal feeding stuffs, Aquatic feed and Feed ingredients of animal origin Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Determination of Calcium (Ca) content 0,6 % TCVN 1526-1:2007 256. Xác định hàm lượng Nitơ amoni (NH3) Determination of nitrogen amoniac (NH3) content 5 mg/100g TCVN 10494:2014 257. Xác định hàm lượng Tổng nitơ bazơ bay hơi (TVB-N) Determination of total volatile basic nitrogen (TVB-N) content 15 mg/100g TCVN 10326:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 258. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật Animal feeding stuffs, Aquatic feed and Feed ingredients of animal origin Xác định tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid. TCVN 9474:2012 259. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 4326:2001 260. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content TCVN 4327:2007 261. Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein thô Determination of nitrogen and crude protein content TCVN 4328-1:2007 262. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content TCVN 4329:2007 263. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật Animal feeding stuffs, Aquatic feed and Feed ingredients of plant origin Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugar content 0,5 % AOAC 974.06 264. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật, nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật và nguyên liệu dạng đơn Animal feeding stuffs, Aquatic feed , Feed ingredients of plant origin, feed ingredients of animal origin and Single materials Xác định hàm lượng Florua Determination of Floride content 4,5 mg/kg AOAC 975.08 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 265. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật Animal feeding stuffs, Aquatic feed and Feed ingredients of animal origin Xác định hàm lượng Clorua hòa tan (tính theo NaCl) Determination of dissolved chloride content (calculated as NaCl) 0,5% TCVN 4806-1:2018 266. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật Animal feeding stuffs, Aquatic feed and Feed ingredients of plant origin Xác định hàm lượng axit xyanhydric Determination of hydrocyanic acid content 75 mg/kg TCVN 8763:2012 267. Thức ăn gia cầm và thức ăn cho lợn Poultry feed and pig feed Xác định hàm lượng độ ẩm, chất béo, protein, chất xơ, tro tổng Phương pháp phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of moisture, fat, protein, stach, crude fibre, ash content NIR Method TCVN 11018:2015 268. Nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sạch Bottled packaged drinking water and natural mineral water, Domestic water Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC/MS/MS Determination of pesticide residues LC/MS/MS method Phụ lục 8 Appendix 8 MKL-HH607 (2022) (Ref. EPA Method 538) 269. Xác định hàm lượng Chlorate, Bromate Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chlorate Bromate content. LC/MS/MS method 9 μg/L MKL-HH649 (2022) (Ref. QuPPe-Method) 270. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Acrylamide Phương pháp LC/MS/MS Determination of Acrylamide content LC/MS/MS method 0,30 μg/L MKL-HH652 (2022) (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 17, No. 3, 2009, Pages 190-197) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 271. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide content GC-MS/MS Method Phụ lục 9 Appendix 9 MKL-HH702 (2022) (Ref. EPA Method 8270E (SW-846)) 272. Xác định hàm lượng nhóm Haloacetic acid (Chloroacetic acid, Dichloroacetic acid, Bromoacetic acid, Trichloroacetic acid, Bromochloroacetic acid, Dibromoacetic acid) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Haloacetic acids (Chloroacetic acid, Dichloroacetic acid, Bromoacetic acid, Trichloroacetic acid, Bromochloroacetic acid, Dibromoacetic acid) content LC/MS/MS method 6 μg/L MKL-HH674 (2022) (Ref. Application Note 5994-1275 EN, Agilent) 273. Xác định hàm lượng các chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Volatile organic content (VOCs) GC-MS/MS Method Phụ lục 10 Appendix 10 EPA Method 8260D (SW-846) 274. Xác định hàm lượng các chất hữu cơ nhóm DBPs (Dibromoacetonitrile, Dichloroacetonitrile, Trichloroacetonitrile, Trichloronitromethane, 1,1-Dichloroacetone, 1,1,1-Trichloro-2-propanone) Phương pháp GC-ECD Determination of DBPs (Dibromoacetonitrile, Dichloroacetonitrile, Trichloroacetonitrile, Trichloronitromethane, 1,1-Dichloroacetone, 1,1,1-Trichloro-2-propanone) GC-ECD method 1.0 μg/L MKL-HH760 (2022) (Ref. EPA Method 551.1) 275. Xác định hàm lượng Cr, Mn, Co, Mo, Ni, Cu, Zn, Fe, As, Hg, Se, Cd, Sb, Pb, Ba, B, Na, K, Ca, Mg Phương pháp ICP-MS Determination of Cr, Mn, Co, Mo, Ni, Cu, Zn, Fe, As, Hg, Se, Cd, Sb, Pb, Ba, B, Na, K, Ca, Mg content ICP-MS method As, Pb, Cd, Hg: 0,001 mg/L Na, K, Ca, Mg: 1 mg/L Cu, Zn, Cr, Mn, Ni, Mo, Co: 0,025 mg/L Fe, B, Ba: 0,02 mg/L Sb, Se: 0,01 mg/L SMEWW 3030E, 3030F, 3125B: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 276. Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sạch, nước đá, nước sản xuất Bottled/ packaged drinking water and natural mineral water, Domestic water, edible ice, processing water Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Crôm (Cr). Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Chromium (Cr) content GF-AAS method Pb: 6 μg/L Cd: 0,6 μg/L Cr: 6 μg/L SMEWW 3030E:2017 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) SMEWW 3113B:2017 (Phương pháp phân tích/ Analytical method) 277. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 3 μg/L SMEWW 3030E:2017 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) SMEWW 3114B:2017 (Phương pháp phân tích/ Analytical method) 278. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,5 μg/L SMEWW 3030E:2017 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) SMEWW 3112 B:2017 (Phương pháp phân tích/ Analytical method) 279. Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu), Zinc (Zn), Manganese (Mn) content F-AAS method Cu:0,06 mg/L Zn: 0,15 mg/L Mn: 0,06 mg/L SMEWW 3030E:2017 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp phân tích/ Analytical method) 280. Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Magie (Mg). Phương pháp F-AAS Determination of Calcium (Ca), Magnesium (Mg) content F-AAS method Ca: 1,5 mg/L Mg: 1,5 mg/L 281. Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K) Phương pháp F-AES Determination of Sodium (Na), Potassium (K) content F-AES method Na: 0,6 mg/L K: 6 mg/L 282. Xác định hàm lượng Anion: Florua (F-), Cloride (Cl-), Nitrite (NO2-), Bromua (Br-), Nitrate (NO3-), Phosphate (PO43-), Sulfate (SO42-) Phương pháp sắc kí ion Determination of Anion: Florua (F-), Cloride (Cl-), Nitrite (NO2-), Bromua (Br-), Nitrate (NO3-), Phosphate (PO43-), Sulfate (SO42) content. IC method Fluoride: 0,1 mg/L Chloride: 0,3 mg/L Nitrite: 0,55 mg/L Bromide, Nitrate: 0,80 mg/L Phosphate: 1,2 mg/L Sulfate:0,5 mg/L MKL-HH177 (2020) (Ref. TCVN 6494-1: 2011, SMEWW 4110: 2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 283. Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sạch Bottled drinking water and natural mineral water, Domestic water Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of total dissolved solids 30 mg/L SMEWW 2540C: 2017 284. Xác định độ đục Determination of turbidity 0,2 NTU SMEWW 2130B: 2017 285. Xác định màu Determination of color 10 Pt-Co SMEWW 2120C: 2017 286. Xác định hàm lượng CN- Determination of CN- content 10 μg/L SMEWW 4500 CN- C&E:2017 287. Xác định hàm lượng Florua Determination of Floride content 0,15 mg/L TCVN 6195:1996 288. Xác định hàm lượng Nhôm Determination of Aluminium content 30 μg/L SMEWW 3500 Al B: 2017 289. Xác định Tổng hoạt độ phóng xạ β Determination of Total radioactivity β 0,075 Bq/L TCVN 8879:2011 290. Nước sạch, nước mưa, nước uống đóng chai Domestic Water, Rainwater, Bottled packaged drinking waters Xác định chỉ số Permanganate (KMnO4) Determination of Permanganate (KMnO4) index 2 mg/L TCVN 6186:1996 291. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic Water, Bottled packaged drinking waters Xác định độ cứng tổng số (tính theo CaCO3) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness (Calculation on CaCO3) EDTA titrimetric method 15 mg/L SMEWW 2340C: 2017 292. Nước sử dụng nuôi trồng Cultivate water Xác định hàm lượng Amoni Determination of Ammonium content 2 mg/L TCVN 5988:1995 293. Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO) Determiantion of Dissolved oxygen content SMEWW 4500-O G: 2017 294. Xác định hàm lượng Kiềm tổng số (tính theo CaCO3) Determination of total alkalinity (Calculation on CaCO3) 20 mg/L SMEWW 2320B: 2017 295. Nước sạch, nước sử dụng nuôi trồng, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water, cultivate water, Bottled packaged drinking water and natural mineral water Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content 6 mg/L SMEWW 4500-Cl B: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 296. Nước sạch, nước sử dụng nuôi trồng, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water, cultivate water, Bottled packaged drinking water and natural mineral water Xác định hàm lượng Sắt tổng số (Fe2+, Fe3+). Phương pháp UV-Vis Determination of (Fe2+, Fe3+) content UV-Vis method 0,06mg/L SMEWW 3500-Fe B: 2017 297. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method 0,1 mg/L TCVN 6180:1996 298. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996 299. Xác định hàm lượng Amoni Determination of Ammonium content 0,1 mg/L TCVN 6179-1:1996 300. Xác định hàm lượng Sulfua Determination of Sulfur content 40 μg/L SMEWW 4500S2-B&D: 2017 301. Nước sử dụng nuôi trồng, nước thải ao nuôi, nước thải sau xử lý Cultivate water, Pond wastewater, wastewater after treatment Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of Total Suspended solids 12 mg/L SMEWW 2540 D: 2017 302. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand 40 mg O2/L SMEWW 5220 D: 2017 303. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) 4 mgO2/L SMEWW 5210 D: 2017 304. Nước sạch, nước sử dụng nuôi trồng, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước thải ao nuôi Domestic water, cultivate water, Bottled drinking water and natural mineral water, Pond Wastewater Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 SMEWW 4500-H+: 2017 305. Nước sử dụng nuôi trồng, nước biển Cultivate water Marine water Xác định Độ mặn (độ muối) Determination of Salinity 0,60 ‰ MKL-HH 31 (2020) (Ref. SMEWW 2520 B: 2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 306. Nước sạch, nước thải sau xử lý, nước đá, nước uống đóng chai Domestic water, Wastewater after treatment, Edible ice, Bottled drinking waters Xác định hàm lượng Clo tự do, monochloramine (Cl2 dư) Phương pháp UV-Vis Determination of Free chlorine, monochloramine (Residual Cl2) content UV-Vis mehtod 0,09 mg/L SMEWW 4500-Cl G: 2017 307. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mưa Domestic water, Bottled drinking water, Rainwater Xác định hàm lượng Sulfate Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfate content UV-Vis method 10 mg/L SMEWW 4500 SO42-E:2017 308. Nước ngầm, nước sạch, nước sử dụng nuôi trồng, nước mưa, nước biển Ground water, Domestic water, cultivate water, Rainwater, Marine water Xác định độ dẫn điện (EC) Determination of Conductivity (0,01 ~ 200) mS/cm SMEWW 2510B: 2017 309. Đất Soil Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of Pesticide residue GC-MS/MS Method Phụ lục 11 Appendix 11 MKL-HH701 (2022) (Ref. AOAC 2007.01) 310. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Atrazine, Benthiocarb, Monocrotophos, Fenobucarb, Metolachlor, MCPA, Isoprothiolane, Simazine, Trichlorfon, 2,4D, Cartap, Phosphamidon, Propoxur, 2,4,5T. Phương pháp LC/MS/MS Determination of Atrazine, Benthiocarb, Monocrotophos, Fenobucarb, Metolachlor, MCPA, Isoprothiolane, Simazine, Trichlorfon, 2,4D, Cartap, Phosphamidon, Propoxur, 2,4,5T residue LC/MS/MS method 7,95 μg/kg chất khô/ Dry matter Mỗi chất/ each substance MKL-HH610 (2022) (Ref. Asian Journal of Chemistry 26(19):6456-6460 ·January 2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 311. Đất, Trầm tích Soil, Sediment Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp F-AES Determination of Bio-available potassium content F-AES method 450 mg/kg TCVN 8662:2011 312. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,12 mg/kg TCVN 10676:2015 313. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe) content F-AAS method 15 mg/kg TCVN 9283:2018 314. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Calcium (Ca), Magnesium (Mg) content F-AAS method 30 mg/kg TCVN 9284:2018 315. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium (Mg) content F-AAS method 30 mg/kg TCVN 9285:2018 316. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 15 mg/kg TCVN 9286:2018 317. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) content F-AAS method 15 mg/kg TCVN 9288:2012 318. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method 15 mg/kg TCVN 9289:2012 319. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp F-AAS Determination of Lead (Pb) content F-AAS method 15 mg/kg TCVN 9290:2018 320. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium (Cd) content F-AAS method 3 mg/kg TCVN 9291:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 321. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp F-AAS Determination of Chromium (Cr) content F-AAS method 20 mg/kg TCVN 10674:2015 322. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 0,6 mg/kg TCVN 11403:2016 323. Xác định hàm lượng Kali (K) hữu hiệu. Phương pháp F-AES Determination of Postassium effective content. F-AES Method 750 mg/kg MKL-HH963 (2022) (Ref. TCVN 8560: 2018) 324. Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Determination of chloride dissolved in water content 60 mg/100g TCVN 8558:2010 325. Xác định hàm lượng Phosphor hữu hiệu. Phương pháp UV-Vis Determination of effective Phosphorus content. UV-Vis method Phức xanh/ Blue Complex: 0,03% Phức vàng/ yellow Complex: 0,3% TCVN 8559:2010 326. Xác định hàm lượng acid Humic và acid Fulvic. Determination of humic and fulvic acid content 3% TCVN 8561:2010 327. Xác định hàm lượng Phospho tổng. Phương pháp quang phổ UV-vis Determination of total Phosphorus content. UV-vis method Phức xanh/ Blue Complex: 0,01% Phức vàng/ yellow Complex: 0,1% TCVN 8563:2010 328. Xác định hàm lượng Axit tự do Determination for free acid content TCVN 9292:2019 329. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số (OC) và tính hàm lượng lượng chất hữu cơ (OM) Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon (OC) anh organic matter (OM) content Walkley-Black method 7,5% (tính theo chất hữu cơ OM) TCVN 9294:2012 330. Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu Determination of available nitrogen content TCVN 9295:2012 331. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tồng số Determination of total sulfur content 0,75% TCVN 9296:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 332. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hòa tan trong nước Determination of P2O5 dissolved in water content Phức xanh/ Blue Complex: 0,02% Phức vàng/ yellow Complex: 0,2% TCVN 10678: 2015 333. Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước Determination of Bo dissolved in water content 100 mg/kg TCVN 13263-7: 2020 334. Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit Determination of Bo dissolved in acid content 100 mg/kg TCVN 13263-8: 2020 335. Xác định pH Determination of pH 2~12 TCVN 13263-9:2020 336. Phân bón dạng lỏng Liquid fertilizer Xác định tỷ trọng Determination of specific gravity TCVN 13263-10: 2020 337. Phân bón hữu cơ không có nitrat Organic fertilizer without nitrate Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of total Nitrogen cotent TCVN 8557:2010 338. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 9297:2012 339. Phân bón chứa nitơ dạng nitrat Nitrate form of nitrogen fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitrogen content. Titration method TCVN 10682:2015 340. Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizer Xác định hàm lượng Ẩm Determination of moisture content TCVN 5815:2018 341. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content TCVN 5815:2018 342. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of P2O5 effective content 1,5% TCVN 5815:2018 343. Phân Urê hạt trong Urea fertilizer Xác định hàm lượng ẩm sấy 70oC trong 2 giờ Determination of moisture content dried at 70oC for 2 hours content TCVN 2620:2014 344. Phân Urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 345. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content TCVN 2620:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/61 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 346. Các loại phân bón có chất điều hòa sinh trưởng Fertilizers with growth regulators Xác định hàm lượng Napthalene axetic acid Phương pháp HPLC-DAD Determination of Naphthalene acetic acid content HPLC-DAD Msethod 90 mg/kg TCVN 13263-5:2020 347. Xác định hàm lượng Gibberellin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Gibberellin content HPLC-DAD Method 90mg/kg TCVN 13263-6:2020 Ghi chú/note: - ISO: the International Organization for Standardization - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - QCVN: Qui chuẩn Việt Nam/ National Regulation - MKL-HH: Phương pháp do phòng thí nghiệm Hóa học xây dựng/ Laboratory developed method - Ref. phương pháp tham khảo/Reference - FDA/ORA/DFS: phương pháp tham khảo FDA/ U.S Food and Drug Administration Reference Methods - CLG-MAL: phương pháp tham khảo của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ/ U.S Department of Agriculture Reference Methods - EN: phương pháp tham khảo Châu Âu/ Reference method of the European standard - QuPPe-Method: phương pháp tham khảo Châu Âu dành cho Pesticide/ Quick Polar Pesticides Method - 71/393/EEC Quy định của cộng đồng châu Âu/ European economic association - EPA: United States Enviromental Protection Agency - USP DSC: U.S Pharmacopeia Dietary Supplements Compendium - LOQ: giới hạn định lượng/ Limit of quantitation - POD: khả năng phát hiện/ Probability of detection - AMDL: Mức giới hạn phát hiện tối thiểu phát hiện/ Acceptable minimum detection level. - KNHTP: Kiểm nghiệm Hóa thực phẩm/ Food Chemistry Test DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/61 Phụ lục 1: Nhóm Sulfonamide Appendix 1: Sulfonamide group TT N0 Tên chất/ Name of compound Thực phẩm/ Food LOQ (μg/kg) Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuffs, Aquatic feed LOQ (μg/kg) 1 Sulfabenzamide 3,0 30 2 Sulfameter 3,0 30 3 Sulfamethizole 3,0 30 4 Sulfamoxole 3,0 30 5 Sulfaphenazole 3,0 30 6 Sulfachinoxaline 3,0 30 7 Sulfadimethoxin 3,0 30 8 Sulfachloropyridazine 3,0 30 9 Sulfadiazine 3,0 30 10 Sulfamerazine/ Sulfadimidine 3,0 30 11 Sulfamethoxypyridazine 3,0 30 12 Sulfathiazole 3,0 30 13 Sulfamethazine 3,0 30 14 Sulfisoxazole 3,0 30 15 Sulfamethoxazole 3,0 30 16 Sulfadoxine 3,0 30 17 Sulfamonomethoxine 3,0 30 18 Sulfapyridine 3,0 30 19 Sulfanilamide 30 300 20 Sulfanitran 30 300 Phụ lục 2: Thuốc thú y và kháng sinh Veterinary drugs and antibiotics TT N0 Tên chất/ Name of compound Nhóm/Group LOQ μg/kg 1. Enrofloxacin Fluoroquinolone 0,600 2. Ciprofloxacin Fluoroquinolone 0,600 3. Flumequine Fluoroquinolone 0,600 4. Nalidixic acid Fluoroquinolone 0,600 5. Ofloxacin Fluoroquinolone 0,600 6. Oxolinic acid Fluoroquinolone 0,600 7. Norfloxacin Fluoroquinolone 0,600 8. Marbofloxacin Fluoroquinolone 0,600 9. Lomefloxacin Fluoroquinolone 0,600 10. Sparfloxacin Fluoroquinolone 0,600 11. Gatifloxacin Fluoroquinolone 0,600 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/61 TT N0 Tên chất/ Name of compound Nhóm/Group LOQ μg/kg 12. Pefloxacin Fluoroquinolone 0,600 13. Levoxacin Fluoroquinolone 0,600 14. Sarafloxacin Fluoroquinolone 0,600 15. Danofloxacin Fluoroquinolone 0,600 16. Difloxacin Fluoroquinolone 0,600 17. Moxifloxacin Fluoroquinolone 0,600 18. Sulfadiazine Sulfonamide 0,600 19. Sulfamethoxazole Sulfonamide 0,600 20. Sulfamethazine/Sulfadimedine Sulfonamide 0,600 21. Sulfadimethoxine Sulfonamide 0,600 22. Sulfadoxine Sulfonamide 0,600 23. Sulfamerazine Sulfonamide 0,600 24. Sulfathiazole Sulfonamide 0,600 25. Sulfamoxole Sulfonamide 0,600 26. Sulfisoxazole Sulfonamide 0,600 27. Sulfamethizole Sulfonamide 0,600 28. Sulfapyridine Sulfonamide 0,600 29. Sulfabenzamide Sulfonamide 0,600 30. Sulfamonomethoxine Sulfonamide 0,600 31. Sulfamethoxypyridazine Sulfonamide 0,600 32. Sulfameter Sulfonamide 0,600 33. Sulfachloropyridazine Sulfonamide 0,600 34. Sulfaphenazole Sulfonamide 0,600 35. Sulfachinoxaline/Sulfaquinoxaline Sulfonamide 0,600 36. Sulfanilamide Sulfonamide 6 37. Trimethoprime N/A 0,600 38. Clenbuterol β-Agonist 0,300 39. Salbutamol β-Agonist 0,300 40. Ractopamine β-Agonist 0,300 41. Erythromycin Macrolide 6,000 42. Spiramycin Macrolide 6,000 43. Lincomycin Macrolide 6,000 44. Tylosin Macrolide 6,000 45. Tilmicosin Macrolide 6,000 46. Acepromazine Thuốc an thần 0,600 47. Atrozin Thuốc an thần 0,600 48. Chlopromazine Thuốc an thần 0,600 49. Dexamethason N/A 0,600 50. Colchicine N/A 0,600 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/61 TT N0 Tên chất/ Name of compound Nhóm/Group LOQ μg/kg 51. RNZ (Ronidazole) Nitroimidazole 0,300 52. MNZ-OH (Metronidazole-OH) Nitroimidazole 0,300 53. IPZ-OH (Ipronidazole-OH) Nitroimidazole 0,300 54. MNZ (Metronidazole) Nitroimidazole 0,300 55. IPZ (Ipronidazole) Nitroimidazole 0,300 56. HMMNI (2-Hydroxymethyl-Methyl-5-Nitroimidazole ) Nitroimidazole 0,300 57. DMZ (Dimetridazole) Nitroimidazole 0,300 Phụ lục 3: Thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm phương pháp GC-MS Appendix 3: Pesticide in food by GCMS TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) 1. 2-Biphenylol 30 2. Famfur 30 3. Aldrin 30 4. Fenamiphos 30 5. Alpha BHC 30 6. Fenitrothion 30 7. Alpha Endosulfan 30 8. Fenvalerate 30 9. Beta BHC 60 10. Fipronil 30 11. Beta-Endosulfan 30 12. γ-BHC (Lindan) 60 13. Bifenthrin 30 14. Heptachlor 30 15. Butachlor 30 16. Heptachlor epoxide 30 17. Chlorfenapyr 30 18. Isoprothiolane 30 19. Chlorpyrifos ethyl 30 20. Lambda-Cyhalothrin 30 21. Chlorpyrifos methyl 30 22. Malathion 30 23. Cis Chlordane 30 24. p,p'-DDD 30 25. Cyfluthrin 30 26. p,p'-DDE 30 27. Cypermethrin 30 28. p,p'-DDT 60 29. Delta BHC 30 30. p,p'-Methoxychlor 30 31. Deltamethrin 30 32. Parathion ethyl 30 33. Diazinon 30 34. Parathion methyl 30 35. Dicofol 60 36. Permethrin 30 37. Dieldrin 30 38. Phenothrin 30 39. Dimethoate 30 40. Phorate 30 41. Disulfoton 30 42. Pirimiphos methyl 30 43. Endosulfan sulfate 30 44. Profenofos 30 45. Endrin 60 46. Quinalphos 30 47. Endrin Aldehyde 60 48. Sulfotep 30 49. Endrin Ketone 60 50. Thionazin 30 51. Ethoprofos 30 52. Trans Chlordane 30 53. Etofenprox 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/61 Phụ lục 4: Danh mục Amino Acid Appendix 4: Amino acid list TT/ No Tên chất/ Name of compound LOQ (g/kg) 1. Alanine 0,356 2. Arginine 0,697 3. Aspartic Acid 0,532 4. Cystine 0,961 5. Glutamic Acid 0,588 6. Glycine 0,300 7. Isoleucine 0,525 8. Leucine 0,525 9. Lysine 0,585 10. Methionine 0,597 11. Phenylalanine 0,661 12. Proline 0,460 13. Serine 0,420 14. Threonine 0,476 15. Tyrosine 0,725 16. Valine 0,469 17. Tryptophan 0,300 18. Tổng Cystine và Methionine Tính toán từ Cystine và Methionine/calculated by Cystine and Methionine Phụ lục 5: Thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản, thủy sản và sữa chế biến phương pháp LC/MS/MS Appendix 5: Pesticide in Agricultural products, fishery and processed milk by LCMSMS TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) 1. 1-Naphthylacetic acid 6 2. Hexythiazox 6 3. 2,4 D 6 4. Hydramethylnon 6 5. 2,4 DP (Dichlorprop) 6 6. Imazalil 6 7. 2,4,5-T 6 8. Imibenconazole 6 9. 2,4,5-TP (Fenoprop) 6 10. Imidacloprid 6 11. 3-Hydroxycarbofuran 6 12. Indoxacarb 6 13. 4-Chlorophenoxyacetic Acid 6 14. Ipconazole 6 15. Abamectin 6 16. Iprovalicarb 6 17. Acephate 6 18. Isocarbophos 6 19. Acetamiprid 6 20. Isofenfos 6 21. Acibenzolar-S-methyl 6 22. Isoprocarb 6 23. Albendazole 6 24. Isoproturon 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/61 TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) 25. Aldicarb 6 26. Isoxathion 6 27. Aldicarb Sulfone 6 28. Ivermectin 6 29. Aldicarb Sulfoxide 6 30. Jasmolin 6 31. Ametoctradin 6 32. Kresoxim-methyl 6 33. Ametryn 6 34. Linuron 6 35. Aminocarb 6 36. Lufenuron 6 37. Atrazine 6 38. Malathion 6 39. Atrazine desethyl 6 40. Mandipropamid 6 41. Atrazine desisopropyl 6 42. MCPA 6 43. Atrazine 2-hydroxy 6 44. MCPP_Mecoprop 6 45. Azinphos methyl 6 46. Mefenacet 6 47. Azoxystrobin 6 48. Mepanipyrim 6 49. Benalaxyl 6 50. Mephosfolan 6 51. Bendiocarb 6 52. Mepronil 6 53. Bentazone 6 54. Mesotrione 6 55. Benzoximate 6 56. Metaflumizone 6 57. Benzylaminopurine (6-BA, BAP) 6 58. Metalaxyl 6 59. Bifenazate 6 60. Metconazole 6 61. Bitertanol 6 62. Methabenzthiazuron 6 63. Boscalid 6 64. Methamidophos 6 65. Bromuconazole 6 66. Methidathion 6 67. Bupirimate 6 68. Methiocarb 6 69. Buprofezin 6 70. Methomyl 6 71. Butafenacil 6 72. Methoprene 6 73. Butocarboxim 6 74. Methoprotryne 6 75. Butoxycarboxim 6 76. Methoxyfenozide 6 77. Carbaryl 6 78. Metobromuron 6 79. Carbendazim 6 80. Metribuzin 6 81. Carbetamide 6 82. Mevinphos 6 83. Carbofuran 6 84. Mexacarbate 6 85. Carbophenothion 6 86. Molinate 6 87. Carboxin 6 88. Monocrotophos 6 89. Carfentrazone-ethyl 6 90. Monolinuron 6 91. Chlorantraniliprole 6 92. Moxidectin 6 93. Chlorfluazuron 6 94. Myclobutanil 6 95. Chloroxuron 6 96. Neburon 6 97. Chlorpropham 6 98. Nitenpyram 6 99. Chlortoluron 6 100. Novaluron 6 101. Cinerin 6 102. Nuarimol 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/61 TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) 103. Clethodim I 6 104. Omethoate 6 105. Clethodim II 6 106. Oxadixyl 6 107. Clofentezine 6 108. Oxamyl 6 109. Clothianidin 6 110. Paclobutrazol 6 111. Cyanazine 6 112. Penconazole 6 113. Cyanophos 6 114. Pencyuron 6 115. Cyazofamid 6 116. Pendimethalin 6 117. Cycluron 6 118. Phenmedipham 6 119. Cyflumetofen 6 120. Phosmet 6 121. Cymoxanil 6 122. Picoxystrobin 6 123. Cyproconazole 6 124. Piperonyl butoxide 6 125. Cyprodinil 6 126. Pirimicarb 6 127. Cyromazine 6 128. Prochloraz 6 129. Demeton-S-methyl sulfone 6 130. Promecarb 6 131. Demeton-S-methyl sulfoxide 6 132. Prometon 6 133. Desmedipham 6 134. Prometryn 6 135. Diafenthiuron 6 136. Propachlor 6 137. Dichlorvos 6 138. Propamocarb 6 139. Diclobutrazol 6 140. Propanil 6 141. Dicrotophos 6 142. Propargite 6 143. Diethofencarb 6 144. Propham 6 145. Difenoconazole 6 146. Propiconazole 6 147. Diflubenzuron 6 148. Propoxur 6 149. Dimethoate 6 150. Prothioconazole 6 151. Dimethomorph 6 152. Pymetrozine 6 153. Dimoxystrobin 6 154. Pyracarbolid 6 155. Diniconazole 6 156. Pyraclostrobin 6 157. Dinotefuran 6 158. Pyrazosulforon Ethyl 6 159. Dioxacarb 6 160. Pyrethrins 1 6 161. Diuron 6 162. Pyrethrins 2 6 163. Doramectin 6 164. Pyribenzoxim 6 165. Emamectin benzoate 6 166. Pyridaben 6 167. Epoxiconazole 6 168. Pyrimethanil 6 169. Eprinomectin 6 170. Pyriproxyfen 6 171. Etaconazole 6 172. Quinalphos 6 173. Ethiofencarb 6 174. Quinclorac 6 175. Ethiprole 6 176. Quinoxafen 6 177. Ethirimol 6 178. Rotenone 6 179. Ethofumesate 6 180. Secbumeton 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/61 TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/kg) 181. Etoxazole 6 182. Sedaxane 6 183. Etrimfos 6 184. Siduron 6 185. Famoxadone 6 186. Simazine 6 187. Fenamidone 6 188. Simetryn 6 189. Fenarimol 6 190. Spinetoram 6 191. Fenazaquin 6 192. Spinosab (Spinosyn A) 6 193. Fenbuconazole 6 194. Spinosab (Spinosyn D) 6 195. Fenhexamid 6 196. Spirodiclofen 6 197. Fenobucarb 6 198. Spiromesifen 6 199. Fenoxycarb 6 200. Spirotetramat 6 201. Fenpropimorph 6 202. Spiroxamine 6 203. Fenpyroximate 6 204. Sulfentrazone 6 205. Fenuron 6 206. Tebuconazole 6 207. Fipronil 6 208. Tebufenozide 6 209. Flonicamid 6 210. Tebufenpyrad 6 211. Fluazinam 6 212. Tebuthiuron 6 213. Flubendazole 6 214. Teflubenzuron 6 215. Flubendiamide 6 216. Temephos 6 217. Fludioxonil 6 218. Terbumeton 6 219. Flufenacet 6 220. Terbutryn 6 221. Flufenoxuron 6 222. Tetraconazole 6 223. Fluomethuron 6 224. Thiabendazole 6 225. Fluopyram 6 226. Thiacloprid 6 227. Fluoxastrobin 6 228. Thiamethoxam 6 229. Fluquinconazole 6 230. Thidiazuron 6 231. Fluridon 6 232. Thiobencarb 6 233. Fluroxypyr-Meptyl 6 234. Thiophanate-methyl 6 235. Flusilazole 6 236. Tolfenpyrad 6 237. Flutolanil 6 238. Triadimefon 6 239. Flutriafol 6 240. Triadimenol 6 241. Fluxastrobin 6 242. Trichlorfon 6 243. Forchlorfenuron 6 244. Tricyclazole 6 245. Formetanate HCl 6 246. Trifloxystrobin 6 247. Fuberidazole 6 248. Triflumizole 6 249. Furalaxyl 6 250. Triflumuron 6 251. Furathiocarb 6 252. Triticonazole 6 253. Halofenzoide 6 254. Uniconazole 6 255. Hexaconazole 6 256. Vamidothion 6 257. Hexaflumuron 6 258. Zoxamide 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 53/61 Phụ lục 6: Thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản phương pháp GC-MS Appendix 6: Pesticide in agriculture product by GCMS TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ μg/kg TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ μg/kg 1. 2-Biphenylol 30 2. Isopropalin 30 3. Acetochlor 30 4. Lenacil 30 5. Alachlor 30 6. Leptophos 50 7. Atrazine 30 8. Metalaxyl 30 9. Benfluraline 30 10. Metazachlor 30 11. Bromophos-ethyl 30 12. Methacrifos 30 13. Bromophos-methyl 30 14. Metolachlor 30 15. Bromopropylate 30 16. MGK 264 30 17. Butachlor 30 18. Myclobutanil 30 19. Carbophenothion 30 20. N-(2,4-Dimethylphenyl) formamide 30 21. Carfentrazone ethyl 30 22. Nitrofen 30 23. Chlorfenvinphos 30 24. Oxadiazon 30 25. Chlorobenzilate 30 26. Oxyfluorfen 30 27. Chlorpropham 30 28. Pebulate 30 29. Chlorthal-dimethyl 30 30. Penconazole 30 31. Chlorthiofos 30 32. Pendimethalin 30 33. Chlozolinate 30 34. Pentachloroaniline 30 35. Clomazone 30 36. Pentachlorobenzonitrile 30 37. Cycloate 30 38. Pirimiphos methyl 30 39. Cyprodinil 30 40. Pretilachlor 30 41. Diallate 30 42. Procymidone 30 43. Dichlofluanid 30 44. Prodiamine 30 45. Dicofol 30 46. Profenofos 30 47. Dimethachlor 30 48. Proflurazin 30 49. Dimethoate 30 50. Propachlor 30 51. Diphenamid 30 52. Propagite 30 53. Diphenylamine 30 54. Propyzamide 30 55. Ethalfluraline 30 56. Pyridaben 30 57. Ethion 30 58. Pyrimethanil 30 59. Ethoprofos 30 60. Pyriproxyfen 30 61. Etofenprox 30 62. Quintozene 30 63. Etridazole 30 64. Sulprofos 30 65. Famfur 30 66. Tebufenpyrad 30 67. Fenamiphos 30 68. Tecnazene 30 69. Fenarimol 30 70. Terbufos 30 71. Fenchlorphos 30 72. Terbutylazine 30 73. Fenitrothion 30 74. Tetrachloroaniline, 2,3,5,6- 30 75. Fenpropathrin 30 76. Tetrahydrophthalimide 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 54/61 TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ μg/kg TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ μg/kg 77. Fenthion 30 78. Tolclofos-methyl 30 79. Fluazifop-P-butyl 30 80. Triadimefon 30 81. Fluchloralin 30 82. Triadimenol 30 83. Flusilazole 30 84. Triallate 30 85. Flutolanil 30 86. Trifluraline 30 87. Iodofenfos 30 88. Vinclozolin 30 Phụ lục 7: Thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản phương pháp GC-MS/MS Appendix 7: Pesticide in agriculture product by GCMSMS TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ μg/kg TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ μg/kg 1. 2,3,5,6-Tetrachloroaniline 10 2. Flusilazole 10 3. 2-Phenylphenol 10 4. Flutolanil 10 5. Acetochlor 10 6. Flutriafol 10 7. Alachlor 10 8. Fonofos 10 9. Aldrin 10 10. Heptachlor 10 11. Allidochlor 10 12. Heptachlor exo-epoxide 10 13. Atrazine 10 14. Hexachlorobenzene 10 15. Azinphos-ethyl 10 16. Hexazinone 10 17. Azinphos-methyl 10 18. Iodofenphos 10 19. Benfluralin 10 20. Isazofos 10 21. Alpha-BHC 10 22. Isodrin 10 23. Beta-BHC 10 24. Isopropalin 10 25. Delta-BHC 10 26. Isoprothiolane 10 27. Gamma-BHC (Lindane) 10 28. Lenacil 10 29. Bifenthrin 10 30. Leptophos 10 31. Parathion 50 32. Malathion 10 33. Bromfenvinfos 10 34. Metalaxyl 10 35. Bromfenvinfos-methyl 10 36. Metazachlor 10 37. Bromophos 10 38. Methacrifos 10 39. Bromophos-ethyl 10 40. Methoxychlor olefin 10 41. Bromopropylate 10 42. Methoxychlor, p,p'- 10 43. Bupirimate 10 44. Metolachlor 10 45. Butachlor 10 46. Mevinphos, E- 10 47. Carbophenothion 10 48. MGK-264 10 49. Carfentrazone-ethyl 10 50. Mirex 10 51. Chlorbenside 50 52. Myclobutanil 10 53. Chlordane-cis 10 54. N-(2,4-dimethylphenyl) formamide) 50 55. Chlordane-trans 10 56. Nitralin 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 55/61 TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ μg/kg TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ μg/kg 57. Chlorfenapyr 10 58. Nitrofen 10 59. Chlorfenson 10 60. Nonachlor, cis- 10 61. Chlorfenvinphos 50 62. Nonachlor, trans- 50 63. Chlorobenzilate 10 64. Norflurazon 10 65. Chlorpropham 50 66. Oxadiazon 10 67. Chlorpyrifos 10 68. Oxyfluorfen 10 69. Chlorpyrifos-methyl 10 70. Paclobutrazol 10 71. Chlorthiophos 10 72. Parathion-methyl 10 73. Chlozolinate 10 74. Pebulate 10 75. cis-1,2,3,6-Tetrahydrophthalimide 30 76. Penconazole 10 77. Clomazone 10 78. Pendimethalin 10 79. Triazophos 10 80. Pentachloroaniline 10 81. Cycloate 10 82. Pentachloroanisole 10 83. Cyfluthrin 10 84. Pentachlorobenzene 10 85. Cyhalothrin (Lambda) 10 86. Pentachlorobenzonitrile 10 87. Cypermethrin 10 88. Pentachlorothioanisole 10 89. Cyprodinil 10 90. Permethrin, (1R)-cis- 10 91. DCPA (Dacthal, Chlorthal-dimethyl) 10 92. Permethrin, (1R)-trans- 10 93. DDD-o,p' 10 94. Phenothrin 10 95. DDD-p,p' 10 96. Phorate 10 97. DDE-o,p' 10 98. Phosalone 10 99. DDE-p,p' 10 100. Piperonyl butoxide 10 101. DDT-o,p' 10 102. Pirimiphos-ethyl 10 103. DDT-p,p' 10 104. Pirimiphos-methyl 10 105. Deltamethrin 10 106. Pretilachlor 10 107. Diallate I 10 108. Procymidone 10 109. Diallate II 10 110. Prodiamine 10 111. Diazinon 10 112. Profenofos 10 113. Dichlobenil (Dichlorobenzonitrile, 2,6-) 10 114. Profluralin 10 115. Dichlofluanid 10 116. Propachlor 10 117. Dichloran 10 118. Propanil 10 119. Dichlorobenzophenone, 4,4'- 10 120. Propargite 50 121. Dichlorvos 10 122. Propisochlor 10 123. Dicofol, p, p'- 50 124. Propyzamide 10 125. Dieldrin 10 126. Prothiofos 10 127. Dimethachlor 10 128. Triadimenol 10 129. Dimethoate 10 130. Triallate 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 56/61 TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ μg/kg TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ μg/kg 131. Diphenamid 10 132. Pyrazophos 10 133. Diphenylamine 10 134. Pyridaben 10 135. Disulfoton 10 136. Pyridaphenthion 10 137. Edifenphos 10 138. Pyrimethanil 10 139. Endosulfan ether 10 140. Pyriproxyfen 10 141. Endosulfan I (alpha isomer) 30 142. Quinalphos 10 143. Endosulfan II (beta isomer) 30 144. Quintozene (Pentachloronitrobenzene) 10 145. Endosulfan sulfate 10 146. Ronnel 10 147. Endrin 50 148. Simazine 50 149. Endrin aldehyde 50 150. Sulfotep 10 151. Endrin ketone 50 152. Sulprofos 10 153. EPN 10 154. Tebuconazole 10 155. Ethalfluralin 10 156. Tebufenpyrad 10 157. Ethion 10 158. Tecnazene 10 159. Ethofenprox 10 160. Terbacil 50 161. Ethoprophos 10 162. Terbufos 10 163. Ethylan 10 164. Terbuthylazine 10 165. Etridiazole 10 166. Tetrachlorvinphos 50 167. Trifluralin 10 168. Tetradifon 10 169. Fenamiphos 10 170. Tolclofos-methyl 10 171. Fenarimol 10 172. Tolylfluanid 50 173. Fenitrothion 10 174. Triadimefon 10 175. Fenpropathrin 10 176. Fenson 10 177. Fenthion 10 178. Fenvalerate 10 179. Fipronil 50 180. Fluazifop-p-butyl 10 181. Fluchloralin 10 182. Vinclozolin 10 183. Fluquinconazole 10 184. Fluridone 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 57/61 Phụ lục 8: Thuốc bảo vệ thực vật trong nước phương pháp LC/MS/MS Appendix 8: Pesticide in water product by LCMSMS TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ μg/L TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ μg/L 1. 2,4-D 0,6 2. Furathiocarb 0,6 3. 2,4-DB 0,6 4. Indoxacarb 0,6 5. 2,4-DP (Dichlorprop) 0,6 6. Iprovalicarb 0,6 7. 2,4,5-T 0,6 8. Isoprocarb 0,6 9. 2,4,5-TP (Fenoprop) 0,6 10. Isoproturon 0,6 11. 3-Hydroxycarbofuran 0,6 12. Isoxathion 0,6 13. 4-Chlorophenoxyacetic Acid 0,6 14. MCPA 0,6 15. Acetamiprid 0,6 16. MCPP (Mecoprop) 0,6 17. Aldicarb 0,6 18. Mephosfolan 0,6 19. Aldicarb Sulfone 0,6 20. Methidathion 0,6 21. Aldicarb Sulfoxide 0,6 22. Methiocarb 0,6 23. Aminocarb 0,6 24. Methomyl 0,6 25. Atrazine 0,6 26. Methoprene 0,6 27. Atrazine desethyl 0,6 28. Methoprotryne 0,6 29. Atrazine desisopropyl 0,6 30. Mevinphos 0,6 31. Atrazine 2-hydroxy 0,6 32. Molinate 0,6 33. Bendiocarb 0,6 34. Monocrotophos 0,6 35. Bentazone 0,6 36. Monolinuron 0,6 37. Butoxycarboxim 0,6 38. Omethoate 0,6 39. Carbaryl 0,6 40. Oxamyl 0,6 41. Carbendazim 0,6 42. Pendimethalin 0,6 43. Carbetamide 0,6 44. Pirimicarb 0,6 45. Carbofuran 0,6 46. Promecarb 0,6 47. Carfentrazone-ethyl 0,6 48. Prometon 0,6 49. Chloroxuron 0,6 50. Prometryn 0,6 51. Chlortoluron 0,6 52. Propanil 0,6 53. Clothianidin 0,6 54. Propoxur 0,6 55. Cyanazine 0,6 56. Pyracarbolid 0,6 57. Cycluron 0,6 58. Pyridaben 0,6 59. Dicrotophos 0,6 60. Pyrimethanil 0,6 61. Diethofencarb 0,6 62. Siduron 0,6 63. Dimethoate 0,6 64. Simazine 0,6 65. Dinotefuran 0,6 66. Simetryn 0,6 67. Dioxacarb 0,6 68. Temephos 0,6 69. Ethiofencarb 0,6 70. Terbutryn 0,6 71. Etrimfos 0,6 72. Thiamethoxam 0,6 73. Fenobucarb 0,6 74. Thiobencarb 0,6 75. Fenoxycarb 0,6 76. Trichlorfon 0,6 77. Fenuron 0,6 78. Trifloxystrobin 0,6 79. Fluomethuron 0,6 80. Vamidothion 0,6 81. Formetanate HCl 0,6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 58/61 Phụ lục 9: Thuốc bảo vệ thực vật trong nước GC-MS/MS Appendix 9: Pesticide in water by GCMSMS TT N0 Tên chất/ Name of compound Nước LOQ (μg/L) TT N0 Tên chất/ Name of compound Nước LOQ (μg/L) 1. 2,2',3,3',4,4',5,5',6- Nonachlorobiphenyl (BZ #206) 0,15 2. Disulfoton 0,03 3. 2,2',3,3',4,4',5-Heptachlorobiphenyl (BZ #170) 0,15 4. Endosulfan ether 0,03 5. 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (BZ #180) 0,15 6. Endosulfan I (alpha isomer) 0,03 7. 2,2',3,4,4',5',6-Heptachlorobiphenyl (BZ #183) 0,15 8. Endosulfan II (beta isomer) 0,03 9. 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (BZ #138) 0,15 10. Endosulfan sulfate 0,03 11. 2,2',3,4',5,5',6-Heptachlorobiphenyl (BZ #187) 0,15 12. Endrin 0,03 13. 2,2',3,4,5,5'-Hexachlorobiphenyl (BZ #141) 0,15 14. Ethion 0,03 15. 2,2',3,4,5'-Pentachlorobiphenyl (BZ #87) 0,15 16. Ethofenprox 0,03 17. 2,2',3,5,5',6-Hexachlorobiphenyl (BZ #151) 0,15 18. Fenitrothion 0,09 19. 2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl (BZ #44) 0,15 20. Fenpropathrin 0,03 21. 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (BZ #153) 0,15 22. Fenthion 0,03 23. 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (BZ #101) 0,15 24. Fluoranthene 0,15 25. 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (BZ #52) 0,15 26. Heptachlor 0,09 27. 2,2',5-Trichlorobiphenyl (BZ #18) 0,15 28. Heptachlor exo-epoxide 0,09 29. 2,3,3',4',6-Pentachlorobiphenyl (BZ #110) 0,15 30. Hexachlorobenzene 0,09 31. 2,3',4,4'-Tetrachlorobiphenyl (BZ #66) 0,15 32. Malathion 0,03 33. 2,4',5-Trichlorobiphenyl (BZ #31) 0,15 34. Methoxychlor olefin 0,09 35. 2,4,6-Trichlorophenol 0,90 36. Methoxychlor, o,p'- 0,09 37. Alachlor 0,03 38. Methoxychlor, p,p'- 0,09 39. Aldrin 0,09 40. Mirex 0,03 41. Anthracene 0,15 42. Parathion 0,03 43. Benzo[a]anthracene 0,15 44. Parathion-methyl 0,03 45. Benzo[a]pyrene 0,15 46. Permethrin, (1R)-cis- 0,03 47. Benzo[b]fluoranthene 0,15 48. Permethrin, (1R)-trans- 0,03 49. Isodrin 0,03 50. Phenanthrene 0,15 51. Benzo[k]fluoranthene 0,15 52. Phenol 0,90 53. α-BHC 0,09 54. Phenothrin I 0,03 55. β-BHC 0,09 56. Phenothrin II 0,03 57. δ-BHC 0,03 58. Phorate 0,03 59. γ-BHC (Lindane) 0,09 60. Pirimiphos-ethyl 0,03 61. Bifenthrin 0,03 62. Pirimiphos-methyl 0,03 63. Chlordane-cis 0,09 64. Propargite 0,03 65. Chlordane-trans 0,09 66. Sulfotep 0,03 67. Chlorpyrifos 0,03 68. Sulprofos 0,03 69. Chlorpyrifos-methyl 0,09 70. Terbufos 0,03 71. Chrysene 0,15 72. Triazophos 0,03 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 59/61 TT N0 Tên chất/ Name of compound Nước LOQ (μg/L) TT N0 Tên chất/ Name of compound Nước LOQ (μg/L) 73. Cyhalothrin (Lambda) 0,03 74. Trifluralin 0,03 75. DDD-o,p' 0,09 76. DDD-p,p' 0,09 77. DDE-o,p' 0,09 78. DDE-p,p' 0,09 79. DDT-o,p' 0,09 80. DDT-p,p' 0,09 81. Diazinon 0,03 82. Dieldrin 0,09 Phụ lục 10: Chất hữu cơ dễ bay hơi Appendix 10: Volatile Organic Compound TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/L) TT/ N0 Tên chất/ Name of compound LOQ (μg/L) 1. 1,1,1,2-tetrachloroethane 3,00 2. Carbon tetrachloride 1,00 3. 1,1,1-trichloroethane 3,00 4. Chlorobenzene 3,00 5. 1,1,2,2-tetrachloroethane 3,00 6. Chloroform 3,00 7. 1,1,2-trichloroethane 3,00 8. Chloromethane 3,00 9. 1,1-dichloroethane 3,00 10. Cis-1,2-dichloroethylene 3,00 11. 1,1-dichloroethylene 3,00 12. Cis-1,3-dichloropropylene 3,00 13. 1,1-dichloropropylene 3,00 14. Dibromochloromethane 3,00 15. 1,2,3-trichlorobenzene 3,00 16. Dibromomethane 3,00 17. 1,2,3-trichloropropane 3,00 18. Dichlorodifluoromethane 3,00 19. 1,2,4-trichlorobenzene 3,00 20. Ethylbenzene 3,00 21. 1,2,4-trimethylbenzene 3,00 22. Hexachlorobutadiene 0,30 23. 1,2-dibromo-3-chloropropane 1,00 24. Isopropylbenzene 3,00 25. 1,2-dibromoethane 3,00 26. Methylene Chloride 3,00 27. 1,2-dichlorobenzene 3,00 28. m-Xylene & p-Xylene 3,00 29. 1,2-dichloroethane 3,00 30. Naphthalene 3,00 31. 1,2-dichloropropane 3,00 32. N-butylbenzene 3,00 33. 1,3,5-trimethylbenzene 3,00 34. N-propylbenzene 3,00 35. 1,3-dichlorobenzene 3,00 36. o-Xylene 3,00 37. 1,3-dichloropropane 3,00 38. Sec-butylbenzene 3,00 39. 1,4-dichlorobenzene 3,00 40. Styrene 3,00 41. 2,2-dichloropropane 3,00 42. Tert-butylbenzene 3,00 43. 2-chlorotoluene 3,00 44. Tetrachloroethylene 3,00 45. 4-chlorotoluene 3,00 46. Toluene 3,00 47. 4-isopropyltoluene 3,00 48. Trans-1,2-dichloroethylene 3,00 49. Benzene 3,00 50. Trans-1,3-dichloropropylene 3,00 51. Bromobenzene 3,00 52. Trichloroethylene 3,00 53. Bromochloromethane 3,00 54. Trichlorofluoromethane 3,00 55. Bromodichloromethane 3,00 56. Vinyl Chloride 0,30 57. Bromoform 3,00 58. Formaldehyde 3,00 59. Bromomethane 3,00 60. Trichloroacetic acid 3,00 61. Epichlorohydrin 0,30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 60/61 Phụ lục 11: Thuốc bảo vệ thực vật trong đất GC-MS/MS Appendix 11: Pesticide in soil by GCMSMS TT N0 Tên chất/ Name of compound Đất LOQ (μg/kg mẫu khô) TT N0 Tên chất/ Name of compound Đất LOQ (μg/kg mẫu khô) 1. 2,2',3,3',4,4',5,5',6- Nonachlorobiphenyl (BZ #206) 10 2. Disulfoton 10 3. 2,2',3,3',4,4',5-Heptachlorobiphenyl (BZ #170) 10 4. Endosulfan ether 10 5. 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (BZ #180) 10 6. Endosulfan I (alpha isomer) 10 7. 2,2',3,4,4',5',6-Heptachlorobiphenyl (BZ #183) 10 8. Endosulfan II (beta isomer) 10 9. 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (BZ #138) 10 10. Endosulfan sulfate 10 11. 2,2',3,4',5,5',6-Heptachlorobiphenyl (BZ #187) 10 12. Endrin 10 13. 2,2',3,4,5,5'-Hexachlorobiphenyl (BZ #141) 10 14. Endrin aldehyde 10 15. 2,2',3,4,5'-Pentachlorobiphenyl (BZ #87) 10 16. Endrin ketone 10 17. 2,2',3,5,5',6-Hexachlorobiphenyl (BZ #151) 10 18. Ethion 10 19. 2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl (BZ #44) 10 20. Ethofenprox 10 21. 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (BZ #153) 10 22. Ethoprofos 10 23. 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (BZ #101) 10 24. Fenamiphos 10 25. 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (BZ #52) 10 26. Fenitrothion 10 27. 2,2',5-Trichlorobiphenyl (BZ #18) 10 28. Fenpropathrin 10 29. 2,3,3',4',6-Pentachlorobiphenyl (BZ #110) 10 30. Fenthion 10 31. 2,3',4,4'-Tetrachlorobiphenyl (BZ #66) 10 32. Fenvalerate I 10 33. 2,4',5-Trichlorobiphenyl (BZ #31) 10 34. Fenvalerate II 10 35. Alachlor 10 36. Fipronil 10 37. Aldrin 10 38. Fluoranthene 10 39. Anthracene 10 40. Heptachlor 10 41. Benzo[a]anthracene 10 42. Heptachlor exo-epoxide 10 43. Benzo[a]pyrene 10 44. Hexachlorobenzene 10 45. Benzo[b]fluoranthene 10 46. Indeno[1,2,3-cd] pyrene 10 47. Benzo[k]fluoranthene 10 48. Isodrin 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 694 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 61/61 TT N0 Tên chất/ Name of compound Đất LOQ (μg/kg mẫu khô) TT N0 Tên chất/ Name of compound Đất LOQ (μg/kg mẫu khô) 49. α-BHC 10 50. Malathion 10 51. β-BHC 10 52. Methoxychlor olefin 10 53. δ-BHC 10 54. Methoxychlor, o,p'- 10 55. γ-BHC (Lindane) 10 56. Methoxychlor, p,p'- 10 57. Bifenthrin 10 58. Mirex 10 59. Chlordane-cis 10 60. Parathion 10 61. Chlordane-trans 10 62. Parathion-methyl 10 63. Chlorpyrifos 10 64. Permethrin, (1R)-cis- 10 65. Chlorpyrifos-methyl 10 66. Permethrin, (1R)-trans- 10 67. Chrysene 10 68. Phenanthrene 10 69. Cyfluthrin 10 70. Phenothrin I 10 71. Cyhalothrin (Lambda) 10 72. Phenothrin II 10 73. Cypermethrin 10 74. Phorate 10 75. DDD-o,p' 10 76. Pirimiphos-ethyl 10 77. DDD-p,p' 10 78. Pirimiphos-methyl 10 79. DDE-o,p' 10 80. Propargite 10 81. DDE-p,p' 10 82. Pyrene 10 83. DDT-o,p' 10 84. Quinalphos 10 85. DDT-p,p' 10 86. Simazine 10 87. Deltamethrin 10 88. Sulfotep 10 89. Diazinon 10 90. Sulprofos 10 91. Dieldrin 10 92. Triazophos 10 93. Terbufos 10 94. Trifluralin 10
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây