-
| Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và thuốc thành phẩm) Drugs (materials and finished products) | Xác định độ trong của dung dịch Determination of Clarity of solution | | Dược điển Việt Nam V Phụ lục 9.2 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 9.2 |
-
| Xác định màu sắc của dung dịch Determination of Colour of solution | | Dược điển Việt Nam V Phụ lục 9.3 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 9.3 |
-
| Xác định pH Determination of pH | | Dược điển Việt Nam V Phụ lục 6.2 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 6.2 |
-
| Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on Drying | | Dược điển Việt Nam V Phụ lục 9.6 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 9.6 |
-
| Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Phương pháp dùng picnomet Determination of Weight per millilitre, and Density Using picnometer method | | Dược điển Việt Nam V Phụ lục 6.5 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 6.5 |
-
| Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation and specific optical rotation | | Dược điển Việt Nam V Phụ lục 6.4 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 6.4 |
-
| Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight | | Dược điển Việt Nam V Phụ lục 11.3 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 11.3 |
-
| Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và thuốc thành phẩm dạng lỏng) Drugs (materials and finished products liquid) | Xác định giới hạn cho phép về thể tích Determination of uniformity of volume | | Dược điển Việt Nam V Phụ lục 11.1 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 11.1 |
-
| Nguyên liệu Albendazole Albendazole material | Định lượng Albendazole Phương pháp chuẩn độ Assay of Albendazole Titrimetric method | | Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia |
-
| Nguyên liệu Amoxicillin Amoxicillin material | Định lượng Amoxicillin Phương pháp HPLC Assay of Amoxicillin HPLC method | 600 mg/L | TCNL-058/06 (2022) |
-
| Nguyên liệu Acid folic Acid folic material | Định tính và định lượng acid folic Phương pháp HPLC Identification and Assay of Acid folic HPLC method | 200 mg/L | TCNL-096/03 (2022) |
-
| Nguyên liệu Analgin Analgin material | Định lượng Analgin Phương pháp chuẩn độ Assay of Analgin Titrimetric method | | TCNL-001/03 (2022) |
-
| Nguyên liệu Dexamethason natri phosphate Dexamethason natri phosphate material | Định lượng Dexamethason natri phosphat. Phương pháp HPLC Assay of Dexamethasoex sodium phosphate. HPLC method | 60 mg/L | Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia |
-
| Nguyên liệu Enrofloxacin Enrofloxacin material | Định lượng Enrofloxacin Phương pháp chuẩn độ Assay of Enrofloxacin Titrimetric method | | TCNL-015A/03 (2022) |
-
| Nguyên liệu Ivermectin Ivermectin material | Định tính và định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Ivermectin. HPLC method | 800 mg/L | TCNL-069/03 (2021) |
-
| Nguyên liệu Lincomycin hydrochlorid Lincomycin hydrochlorid material | Định lượng Lincomycin hydrochlorid Phương pháp HPLC Assay of Lincomycin hydrochloride. HPLC method | 2,5 mg/mL | TCNL-004/04 (2022) |
-
| Nguyên liệu Norfloxacin Norfloxacin material | Định lượng Norfloxacin Phương pháp HPLC Assay of Norfloxacin. HPLC method | 40 mg/L | TCNL-034/04 (2022) |
-
| Nguyên liệu Progesteron Progesteron material | Định lượng Progesteron Phương pháp UV-vis Assay of Progesteron UV-vis method | 10 mg/L | Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia |
-
| Nguyên liệu Trimethoprim Trimethoprim material | Định lượng Trimethoprim Phương pháp chuẩn độ Assay of Trimethoprim Titrimetric method | | Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia |
-
| Nguyên liệu Cyanoco balamin Cyanoco balamin material | Định lượng Cyanocobalamin Phương pháp UV-vis Assay of Cyanocobalamin UV-vis method | 25 mg/L | Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia |
-
| Nguyên liệu Vitamin C Vitamine C material | Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method | | Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia |
-
| Nguyên liệu Ketoprofen Ketoprofen material | Định lượng Ketoprofen Phương pháp chuẩn độ Assay of Ketoprofen Titrimetric method | | TCNL-053/04 (2022) |
-
| Nguyên liệu Mebendazol Mebendazol material | Định lượng Mebendazol Phương pháp chuẩn độ Assay of Mebendazol Titrimetric method | | Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia |
-
| Dung dịch tiêm Dexa tiêm Dexa tiêm Injection solution | Định tính và định lượng Dexamethosone Phương pháp HPLC Identification and Assay of Dexamethason HPLC method | 2 mg/mL | TCTP-021/03 (2022) |
-
| Dung dịch tiêm Diclofenac 2,5% Diclofenac 2,5% Injection solution | Định tính và định lượng Diclofenac Phương pháp HPLC Identification and Assay of Diclofenac HPLC method | 25 mg/mL | TCTP-017/03 (2022) |
-
| Dung dịch tiêm Hanmectin-25 Hanmectin-25 Injection solution | Định tính và định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Ivermectin. HPLC method | 2,5 mg/mL | TCTP-069A/02 (2022) |
-
| Dung dịch tiêm Hanmectin-100 Hanmectin-100 Injection solution | Định tính và định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Ivermectin. HPLC method | 10 mg/mL | TCTP-069C/02 (2022) |
-
| Hỗn dịch tiêm Hanmolin LA Hanmolin LA Suspension for injection | Định tính và định lượng Amoxicillin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Amoxicillin HPLC method | 150 mg/mL | TCTP-058B/04 (2022) |
-
| Dung dịch tiêm Lincomycin 10% Lincomycin 10% Injection solution | Định tính và định lượng Lincomycin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Lincomycin. HPLC method | 100 mg/mL | TCTP-004/03 (2022) |
-
| Dung dịch tiêm Norfacoli Norfacoli Injection solution | Định tính và định lượng Norfloxacin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Norfloxacin. HPLC method | 100 mg/mL | TCTP-034C/02 (2022) |
-
| Dung dịch tiêm Vitamin C 10% Vitamin C 10% Injection solution | Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method | 100 mg/mL | TCTP-006/03 (2022) |
-
| Thuốc tiêm Progesteron Progesteron Injection solution | Định tính và định lượng Progesteron Phương pháp HPLC Identification and Assay of Progesteron HPLC method | 25 mg/mL | TCTP-051/02 (2022) |
-
| Dung dịch tiêm Vitamin B12, 1000mcg/2ml Vitamin B12, 1000mcg/2ml Injection solution | Định lượng Vitamin B12 Phương pháp UV-vis Assay of Vitamin B12 UV-vis method | 500 mcg/mL | TCTP-039B/02 (2022) |
-
| Dung dịch uống Enrotril-100 Solution for oral Enrotril-100 | Định tính và định lượng Enrofloxacin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Enrofloxacin HPLC method | 80 μg/L | TCTP-015/04 (2022) |
-
| Dung dịch tiêm Bromhexin 0,3% Bromhexin 0,3% Injection solution | Định tính và định lượng Bromhexin hydroclorid Phương pháp HPLC Identification and Assay of Bromhexine hydrochloride HPLC method | 3 mg/mL | TCTP-022/04 (2022) |