1. | Thuốc (các dạng thành phẩm) Medicines finished products) | Phép thử độ đồng đều khối lượng Test for uniformity of weight | | Dược điển Việt Nam và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia and In- House Specifications approved by MOH |
2. | Phép thử độ đồng đều hàm lượng Test for uniformity of content | |
3. | Đo thể tích Determination of volume | |
4. | Xác định độ rã Disintegration test | |
5. | Xác định độ hòa tan. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis). Determination of dissolution. HPLC, UV - VIS spectrometry method | |
6. | Xác định pH Determination of pH value | |
7. | Thử định tính: phương pháp hóa học, quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis, sắc ký lớp mỏng (TLC), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification: Chemical reaction, UV-VIS spectrometry, TLC, HPLC. | |
8. | Định lượng các hoạt chất chính: phương pháp chuẩn độ (điện thế, complex), đo thể tích, quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis, sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Test for assay: Potentiometric titration, complexometric titration, volumetric, UV-Vis spectrometry, HPLC methods | |