Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm định môi trường (PCEV)
Laboratory:
Police Center for Environment Verification (PCEV)
Cơ quan chủ quản:
Cục Cảnh sát phòng, chống tội phạm về môi trường (C05)
Organization:
Environmental Police Agency
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hoá, Sinh
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Đại tá, Nguyễn Văn Thắng
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Văn Thắng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Anh Tuấn
3.
Phạm Duy Trung
4.
Đặng Ngọc Minh
Số hiệu/ Code: VILAS 539
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Từ ngày / 12 /2023 đến ngày 10/01/2027
Địa chỉ/ Address: Số 497, Nguyễn Trãi , quận Thanh Xuân, Hà Nội
No. 497 Nguyen Trai Rd., Thanh Xuan Dist., Hanoi
Đia điểm/ Location:
Địa điểm 1: Số 497, Nguyễn Trãi , quận Thanh Xuân, Hà Nội
Location 1: No. 497 Nguyen Trai Rd., Thanh Xuan Dist., Hanoi
Địa điểm 2: Xe kiểm định di động có biển kiểm soát 80A-04559, ngày sử dụng 09/10/2009
Location 2: Mobile laboratory – Registration number 80A-04559, Used dated 09th October 2009
Điện thoại/ Tel: (+84) 692 345 195 Fax: (+84) 692 345 915 E-mail: Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 539
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9
Địa điểm 1: Số 497, Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Location 1: No. 497 Nguyen Trai Rd., Thanh Xuan Dist., Hanoi
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch,
nước đóng chai,
nước ngầm,
nước mặt,
nước thải
Domestic water,
Bottled water,
underground
water,
surface water, wastewater
Xác định pH (x)
Determination of pH
2 ∼ 12
TCVN 6492 : 2011
2.
Xác định hàm lượng Sunfua.
Phương pháp xanh Mehtylen
Determination of Sulfide Methylen
Blue method
0,05 mg/L
SMEWW 4500-S2- D : 2023
3.
Xác định hàm lượng Florua (F-)
Phương pháp đo màu SPADN
Determination of fluoride (F-)
SPANDS method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-F- D :
2023
4.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride (Cl-)
Titration method
1,5 mg/L
SMEWW 4500-Cl B : 2023
5.
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay.
Determination of ammonium (NH4+)
Manual spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6179-1 : 1996
6.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe).
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
7.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu)
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
8.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Mangannese (Mn).
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 539
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Nước sạch,
nước đóng chai,
nước ngầm,
nước mặt,
nước thải
Domestic water,
Bottled water,
underground
water,
surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Nitrat.
Phương pháp trắc quang dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,04 mg/L
TCVN 6180 : 1996
10.
Tổng chất rắn hòa tan
Total dessolved solids
(2,5 ∼ 200) mg/L
SMEWW 2540 C: 2023
11.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp sắc ký lỏng ion
Determination of Fluoride
Liquid chromatography ion
(0,2 ∼ 4) mg/L
TCVN 6494-1:2011
12.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp sắc ký lỏng ion
Determination of Chloride
Liquid chromatography ion
(1,0 ∼ 20,0) mg/L
TCVN 6494-1:2011
13.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp sắc ký lỏng ion
Determination of Nitrite
Liquid chromatography ion
(1,0 ∼ 20,0) mg/L
TCVN 6494-1:2011
14.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp sắc ký lỏng ion
Determination of Nitrate
Liquid chromatography ion
(1,0 ∼20,0) mg/L
TCVN 6494-1:2011
15.
Xác định hàm lượng Phosphat
Phương pháp sắc ký lỏng ion
Determination of Phosphate
Liquid chromatography ion
(2,0 ∼ 40,0) mg/L
TCVN 6494-1:2011
16.
Xác định hàm lượng Sunphat
Phương pháp sắc ký lỏng ion
Determination of Sulfate
Liquid chromatography ion
(1,0 ∼ 20,0) mg/L
TCVN 6494-1:2011
17.
Nước thải Wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học COD.
Phương pháp so màu hồi lưu kín
Determination of chemical oxygen demand.
Closed Reflux, Colorimetric method
25 mg/L
SMEWW 5220 D : 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 539
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Xác định nhu cầu ô xy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allythioure.
Determination of Biochemical oxygen demand (BOD5) after 5 days
Dilution and Seeding method with Allythioure addition
(3 ∼ 6000) mg/L
TCVN 6001-1:2021
19.
Nước thải Wastewater
Xác định hàm lượng tổng Phospho
Phương pháp axit ascorbic
Determination of phosphorus
Ascorbic acid method
0,05 mg/L
SMEWW 4500-P B,E. 2023
20.
Xác định hàm lượng Phosphat (PO43-).
Phương pháp axit ascorbic
Determination of phosphate (PO43-).
Ascorbic acid method
0,05 mg/L
SMEWW 4500-P E : 2023
21.
Xác định hàm lượng Cr6+
Phương pháp UV-Vis
Determination of hexavalent chromium (Cr6+)
UV-Vis method
0,04 mg/L
SMEWW 3500-Cr B : 2023
22.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp F-AAS
Determination of Nikel (Ni) F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
23.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn).
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
24.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp F-AAS
Determination of Cadimium (Cd).
F-AAS method
0,05 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
25.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp F-AAS
Determination of Chrome (Cr).
F-AAS method
0,3 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
26.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp F-AAS Determination of Lead (Pb)
F-AAS method
1,0 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 539
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG – AAS
Determination of Asenic (As)
HG – AAS method
3 μg/L
TCVN 6626:2000
28.
Xác định tổng chất rắn lơ lửng Determination total suspended solids
2 - 200 mg/L
SMEWW 2540 D : 2023
29.
Nước thải Wastewater
Xác định hàm lượng tổng Nitơ.
Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of Total Nitrogen.
Catalytic digestion after redution with devarda’s alloy method.
3 mg/L
TCVN 6638 : 2000
30.
Xác định hàm lượng dầu, mỡ.
Phương pháp trọng lượng.
Determination of oil and grease.
Partition-Gravimetric Method
10 mg/L
SMEWW 5520 B, F : 2023
31.
Xác định độ màu
Determination of colour
2 (Pt/Co)
TCVN 6185: 2015
32.
Chất thải rắn
Solid Waste
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb
F-AAS method
60 mg/kg
US EPA 3051A :2007
(phân huỷ/ digestion) và/and
SMEWW 3111 B: 2023 (phân tích/analyse)
33.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Cd
F-AAS method
2,6 mg/kg
34.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn
F-AAS method
7,6 mg/kg
35.
Xác định hàm lượng Ni
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb
F-AAS method
12 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 539
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Chất thải
Waste sample
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb
F-AAS method
5 mg/L
US EPA 1311 :1992 (chiết/ extract) & SMEWW 3111 B: 2023 (phân tích/analyse)
37.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Cd
F-AAS method
0,25 mg/L
38.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn
F-AAS method
100 mg/L
39.
Xác định hàm lượng Ni
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb
F-AAS method
30 mg/L
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
-
SMEWW: Standard method for Water and Wastewater
-
US EPA: United State Evinronmental Protection Agency
-
x: thử hiện trường/ onsite test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 539
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước thải Wastewater
Định lượng Coliform tổng số
Kỹ thuật màng lọc
Determination of Total Coliform
Membrane-filter method.
TCVN 8775 : 2011
2.
Xác định Coliform tổng số
Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất)
Determination of Total Coliform
Multiple tube (most probable number) method
TCVN 6187-2 : 2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 539
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9
Địa điểm 2: Xe kiểm định di động có biển kiểm soát 80A-04559, ngày sử dụng 09/10/2009
Location 2: Mobile laboratory – Registration number 80A-04559, Used dated 09th October 2009
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước thải Wastewater
Xác định pH
Determination of pH
2 ∼ 12
TCVN 6492 : 2011
2.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe).
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
3.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu)
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
4.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Mangannese (Mn).
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
5.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp F-AAS
Determination of Nikel (Ni) F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
6.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn).
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111 B : 2023
7.
Xác định nhu cầu oxy hóa học COD.
Phương pháp so màu hồi lưu kín
Determination of chemical oxygen demand.
Closed Reflux, Colorimetric method
25 mg/L
SMEWW 5220 D : 2023
8.
Xác định hàm lượng tổng Phospho
Phương pháp axit ascorbic
Determination of phosphorus
Ascorbic acid method
0,05 mg/L
SMEWW 4500-P B,E. 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 539
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Nước thải Wastewater
Xác định hàm lượng Phosphat (PO43-).
Phương pháp axit ascorbic
Determination of phosphate (PO43-).
Ascorbic acid method
0,05 mg/L
SMEWW 4500-P E : 2023
10.
Xác định hàm lượng Cr6+
Phương pháp UV-Vis
Determination of hexavalent chromium (Cr6+)
UV-Vis method
0,04 mg/L
SMEWW 3500-Cr B : 2023
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
-
SMEWW: Standard method for Water and Wastewater DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm định môi trường (PCEV)
Laboratory:
Police Center for Environment Verification (PCEV)
Cơ quan chủ quản:
Cục Cảnh sát phòng, chống tội phạm về môi trường (C05)
Organization:
Environmental Police Agency
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hoá
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Đại tá Nguyễn Văn Thắng
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Văn Thắng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Anh Tuấn
3.
Phạm Duy Trung
4.
Đặng Ngọc Minh
Số hiệu/ Code: VILAS 539
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày / / đến ngày / /
Địa chỉ/ Address: Số 497, Nguyễn Trãi , quận Thanh Xuân, Hà Nội
No. 497 Nguyen Trai Rd., Thanh Xuan Dist., Hanoi
Đia điểm/ Location:
Địa điểm 1: Số 258 Nguyễn Trãi, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Location 1: No. 258 Nguyen Trai street., 1 District, Ho Chi Minh City
Địa điểm 2: Xe kiểm định di động, biển kiểm soát 80A-01896, ngày sử dụng 29/10/2013
Location 2: Mobile laboratory vehicle, registration number 80A-01896, used dated 29th October 2013
Điện thoại/ Tel: (+84) 069 234 5195 Fax: E-mail: Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 539
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Địa điểm 1: Số 258 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Location 1: No. 258 Nguyen Trai street., 1 District, Ho Chi Minh City
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Stt/No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước thải
Wastewater
Xác định pH (x)
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492: 2011
2.
Xác định hàm lượng sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron
F-AAS method
0,3 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
3.
Xác định hàm lượng đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of copper (Cu)
F-AAS method
0,3 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
4.
Xác định hàm lượng mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of manganese (Mn)
F-AAS method
0,3 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
5.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp F-AAS
Determination of Chrominium (Cr)
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
6.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp F-AAS
Determination of Niken (Ni)
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
7.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn)
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
8.
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination of total suspended solids
2 mg/L
SMEWW 2540 D: 2023
9.
Xác định nhu cầu ô xy hóa học (COD)
Phương pháp so màu hồi lưu kín.
Determination of chemical oxygen demand (COD)
Closed Reflux, Colorimetric method
40 mg/L
SMEWW 5220 D: 2023
10.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Determination of Chloride (Cl-)
1,5 mg/L
SMEWW 4500-Cl- B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 539
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
Stt/No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+)
Phương pháp UV-Vis
Determination of hexavalent chromium (Cr6+)
UV-Vis method
0,03 mg/L
SMEWW 3500-Cr B: 2023
12.
Xác định hàm lượng Florua (F-)
Phương pháp đo màu SPADN
Determination of fluoride (F-)
UV-Vis, SPADNS method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-F- D: 2023
13.
Xác định hàm lượng amoni (NH4+-N)
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of ammonium (NH4+-N)
Manual spectrometric method
0,04 mg/L
TCVN 6179-1: 1996
14.
Xác định hàm lượng phosphat (PO43--P)
Phương pháp axit ascorbic
Determination of phosphate (PO43--P)
Ascorbic acid method
0,03 mg/L
SMEWW 4500-P E: 2023
15.
Xác định hàm lượng tổng Phospho
Phương pháp axit Ascorbic
Determination of total Phosphorus
Ascorbic acid method
0,03 mg/L
SMEWW 1500-P B, E: 2023
16.
Xác định nhu cầu ô xy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allythioure.
Determination of Biochemical oxygen demand (BOD5) after 5 days
Dilution and Seeding method with Allythioure addition
(3 ~ 6000) mg/L
TCVN 6001-1: 2021
17.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ.
Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of Total Nitrogen.
Catalytic digestion after redution with devarda’s alloy method.
3 mg/L
TCVN 6638: 2000
18.
Xác định độ màu
Determination of colour
2 (Pt/Co)
TCVN 6185: 2015
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
-
SMEWW: Standard method for Water and Wastewater
-
x: thử hiện trường/ onsite test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 539
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Địa điểm 2: Xe kiểm định di động, biển kiểm soát 80A-01896, ngày sử dụng 29/10/2013
Location 2: Mobile laboratory vehicle, registration number 80A-01896, used dated 29th October 2013
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Stt/No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước thải Wastewater
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492: 2011
2.
Xác định hàm lượng sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron
F-AAS method
0,3 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
3.
Xác định hàm lượng đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of copper (Cu)
F-AAS method
0,3 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
4.
Xác định hàm lượng mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of manganese (Mn)
F-AAS method
0,3 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
5.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp F-AAS
Determination of Chrominium (Cr)
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
6.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp F-AAS
Determination of Niken (Ni)
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
7.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn)
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
8.
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+)
Phương pháp UV-Vis
Determination of hexavalent chromium (Cr6+)
UV-Vis method
0,03 mg/L
SMEWW 3500-Cr B: 2023
9.
Xác định hàm lượng amoni (NH4+-N)
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of ammonium (NH4+-N)
Manual spectrometric method
0,04 mg/L
TCVN 6179-1: 1996
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
-
SMEWW: Standard method for Water and Wastewater