TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Máy thủy chuẩn Automatic Level | Độ lệch chuẩn đo cao/ Standard deviation height ≥ 0,8 mm/1 km | TH-TB-003 (2023) | 1,2 mm/1 km |
2. | Máy kinh vĩ Theodolite | Độ chính xác đo góc/ Accuracy of horizontal angle ≥ 1″ | TH-KV-001 (2023) | 1,1″ |
3. | Máy toàn đạc Total stations | Độ chính xác đo góc/ Accuracy of horizontal angle ≥ 1″ | TH-TĐ-002 (2023) | 1,1″ |
Độ chính xác đo cạnh/ Accuracy of distance ± ( 1,5 + 2 ppm × D) mm [D]: m | (1,5 + 3 ppm × D) mm [D]: m |