TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
-
| Máy thủy bình Levels instrument | Độ chính xác/ Accuracy: ≥ 1mm/ 1km | HC-TB-001 (2020) (tham khảo/ref. ISO 17123-2:2001) | 1,1 mm/ 1 km |
-
| Máy kinh vĩ Theodolite instrument | Độ chính xác đo góc/ Accuracy of angel: ≥ 2″ | HC-KV-001 (2020) ( tham khảo/ref. ISO 17123-3:2001) | 1,5″ |
-
| Máy toàn đạc điện tử Electronic total station instrument | Độ chính xác đo góc/ Accuracy of angel: ≥ 2″ Độ chính xác đo cạnh/ Accuracy of distance: ≥ 2 mm + 2ppm.D D: [mm] | HC-TĐ-001 (2020) (tham khảo/ref. ISO 17123-3:2001 và 17123-4:2012) | 1,5″ |
1,6 mm/ 100 m |