Trung tâm Kiểm định Hiệu chuẩn

Số hiệu
VILAS - 1307
Tên tổ chức
Trung tâm Kiểm định Hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần thiết bị Thắng Lợi
Địa điểm công nhận
- Số 06 phố Hòa Mã, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-05-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm định Hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Center
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần thiết bị Thắng Lợi
Organization: Victory Instrument JSC
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement - Calibration
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Văn Tùng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thanh Hằng Các phép hiu chun được công nhn / All accredited calibrations
Nguyễn Văn Tùng
Số hiệu/ Code: VILAS 1307 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/ 5/ 2023 Địa chỉ/ Address: Số 06 phố Hòa Mã, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội No. 06, Hoa Ma street, Pham Dinh Ho ward, Hai Ba Trung district, Ha Noi city Địa điểm /Location: Số 06 phố Hòa Mã, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội No. 06, Hoa Ma street, Pham Dinh Ho ward, Hai Ba Trung district, Ha Noi city Điện thoại/ Tel: 0243 9761588 Fax: 0243 976 1600 E-mail: info@victory.com.vn Website:www.victory.com.vn Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Máy thủy bình Levels instrument Độ chính xác/ Accuracy: ≥ 1mm/ 1km HC-TB-001 (2020) (tham khảo/ref. ISO 17123-2:2001) 1,1 mm/ 1 km
Máy kinh vĩ Theodolite instrument Độ chính xác đo góc/ Accuracy of angel: ≥ 2″ HC-KV-001 (2020) ( tham khảo/ref. ISO 17123-3:2001) 1,5″
Máy toàn đạc điện tử Electronic total station instrument Độ chính xác đo góc/ Accuracy of angel: ≥ 2″ Độ chính xác đo cạnh/ Accuracy of distance: ≥ 2 mm + 2ppm.D D: [mm] HC-TĐ-001 (2020) (tham khảo/ref. ISO 17123-3:2001 và 17123-4:2012) 1,5″
1,6 mm/ 100 m
Chú thích/ Note: - HC-TĐ: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed procedures - (x): Có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây