-
| Thóc Paddys | Xác định độ ẩm Determination of moisture content | - | QCVN14:2020/BTC |
-
| Xác định tạp chất (vô cơ, hữu cơ) Determination of extraneous matter (Inorganic, organic) | - |
-
| Xác định hạt xanh non Deternination of the green kernel | - |
-
| Xác định hạt hư hỏng Determination of damaged | - |
-
| Xác định hạt vàng Determination of yellow kernel | - |
-
| Xác định hạt bạc phấn Deternination of chalky kernel | - |
-
| Xác định hạt lẫn loại Deternination of other types kernel | - |
-
| Xác định hạt đỏ Determination of the red kernet | - |
-
| Xác định hạt rạn nứt Deternination of the crack kernel | - |
-
| Xác định tỷ lệ gạo lật Deternination of the percentage of the brown rice | - |
-
| Xác định kích thước hạt Determination of size of the brown rice | - |
-
| Gạo Rice | Xác định độ ẩm Determination of moisture content | - | ISO 712:2009 |
-
| Xác định kích thước hạt Determination of size of rice kernel | - | QCVN 06:2019/BTC |
-
| Gạo Rice | Xác định tỷ lệ tấm Determination of the percentage of broken kernel | - | QCVN 06:2019/BTC |
-
| Xác định tỷ lệ tấm nhỏ Determination of the percentage of small broken kernel | - |
-
| Xác định tỷ lệ hạt nguyên Deternination of the percentage of the whole kernel | - |
-
| Xác định tạp chất (vô cơ, hữu cơ) Determination of extraneous matter (Inorganic, organic) | - |
-
| Xác định hạt bạc phấn Deternination of chalky kernel | - |
-
| Xác định hạt bị hư hỏng Determination of damaged | - |
-
| Xác định hạt vàng Determination of yellow kerne | - |
-
| Xác định hạt gạo nếp Determination of the glutinous kernel | - |
-
| Xác định hạt xanh non Deternination of the green kernel | - |
-
| Xác định hạt đỏ Determination of the red kernet | - |
-
| Xác định hạt sọc đỏ Determination of the red streaked kernel | - |
-
| Xác định hạt xay xát dối Determination of the undermilled kernel | - |
-
| Xác định thóc lẫn Determination of the paddy | - |
-
| Xác định mức xát Determination for milling degree of rice | - |