Trung tâm Kiểm định hàng dự trữ

Số hiệu
VILAS - 628
Tên tổ chức
Trung tâm Kiểm định hàng dự trữ
Đơn vị chủ quản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 04, ngõ Hàng Chuối 1, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
09-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm định hàng dự trữ
Laboratory: Verification Centre of Goods in Reserves
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm định hàng dự trữ
Organization: Verification Centre of Goods in Reserves
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Người quản lý: Nguyễn Thị Thu Hà
Laboratory manager: Nguyen Thi Thu Ha
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thị Thu Hà Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Đinh Thị Thu Huyền
Đỗ Thị Hải Yến
Số hiệu/ Code: VILAS 628
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/05/2025
Địa chỉ/ Address: Số 04, ngõ Hàng Chuối 1, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 04, ngõ Hàng Chuối 1, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (+84) 024 3355 3846 Fax:
E-mail: ptnvilas628@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thóc Paddys Xác định độ ẩm Determination of moisture content - QCVN14:2020/BTC
Xác định tạp chất (vô cơ, hữu cơ) Determination of extraneous matter (Inorganic, organic) -
Xác định hạt xanh non Deternination of the green kernel -
Xác định hạt hư hỏng Determination of damaged -
Xác định hạt vàng Determination of yellow kernel -
Xác định hạt bạc phấn Deternination of chalky kernel -
Xác định hạt lẫn loại Deternination of other types kernel -
Xác định hạt đỏ Determination of the red kernet -
Xác định hạt rạn nứt Deternination of the crack kernel -
Xác định tỷ lệ gạo lật Deternination of the percentage of the brown rice -
Xác định kích thước hạt Determination of size of the brown rice -
Gạo Rice c định độ ẩm Determination of moisture content - ISO 712:2009
Xác định kích thước hạt Determination of size of rice kernel - QCVN 06:2019/BTC
Gạo Rice Xác định tỷ lệ tấm Determination of the percentage of broken kernel - QCVN 06:2019/BTC
Xác định tỷ lệ tấm nhỏ Determination of the percentage of small broken kernel -
Xác định tỷ lệ hạt nguyên Deternination of the percentage of the whole kernel -
Xác định tạp chất (vô cơ, hữu cơ) Determination of extraneous matter (Inorganic, organic) -
Xác định hạt bạc phấn Deternination of chalky kernel -
Xác định hạt bị hư hỏng Determination of damaged -
Xác định hạt vàng Determination of yellow kerne -
Xác định hạt gạo nếp Determination of the glutinous kernel -
Xác định hạt xanh non Deternination of the green kernel -
Xác định hạt đỏ Determination of the red kernet -
Xác định hạt sọc đỏ Determination of the red streaked kernel -
Xác định hạt xay xát dối Determination of the undermilled kernel -
Xác định thóc lẫn Determination of the paddy -
Xác định mức xát Determination for milling degree of rice -
Ghi chú/Note:
  • QCVN…/BTC: Quy chuẩn Quốc Gia…Bộ tài chính
  • ISO: International Organization for Standardization
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây