Trung tâm Khoa học và Kỹ thuật Môi trường

Số hiệu
VILAS - 934
Tên tổ chức
Trung tâm Khoa học và Kỹ thuật Môi trường
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Môi trường và Công nghệ Xanh Việt
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tòa nhà Xanh Việt, Thửa đất số 203, Khu dân cư dịch vụ Đền Đô, Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
28-08-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Khoa học và Kỹ thuật Môi trường
Laboratory: Center of Scientific and Technical Environment
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Môi trường và Công nghệ Xanh Việt
Organization: XanhViet Environment and Technology Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Vân
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1 Nguyễn Thị Vân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 934
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/08/2023
Địa chỉ/ Address: Tòa nhà Xanh Việt, Thửa đất số 203, Khu dân cư dịch vụ Đền Đô, Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Địa điểm/Location: Tòa nhà Xanh Việt, Thửa đất số 203, Khu dân cư dịch vụ Đền Đô, Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại/ Tel: 0222 2476555 Fax:
E-mail: vannt.xanhviet@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1 Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface, ground and waste waters Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
2 Xác định độ dẫn điện (x)Determination of conductivity (0 ~ 20) mS/cm ETS/HDHT-01:2015
3 Xác định tổng chất rắn hoà tan (x) Determination of Total Dissolved Solids (0 ~10) ppt ETS/HDHT-01:2015
4 Xác định hàm lượng Mn Phương pháp so màu Determination of Mn Colorimetric method Nước mặt: 0.1 mg/L SMEWW 3500_Mn. B:2017
Nước ngầm: 0.08 mg/L
Nước thải: 0.15 mg/L
5 Xác định hàm lượng Fe Phương pháp so màu Determination of Fe Colorimetric method Nước mặt: 0.31 mg/L SMEWW 3500_Fe. B:2017
Nước ngầm: 0,17 mg/L
Nước thải: 0,24 mg/L
6 Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp Sulfosalixilic Determination of Nitrate content Sulfosalicylic method Nước ngầm: 0.047 mg/L TCVN 6180:1996
Nước mặt: 0.049 mg/L
Nước thải: 0.05 mg/L
7 Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt Surface, ground and domestic waters Xác định Nitrit (NO2-) Phương pháp so màu Determination of Nitrite Colorimetric method 0.005 mg/L SMEWW- 4500_NO2-.B: 2017
8 Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Tổng photpho Phương pháp axit ascorbic Determination of total phosphoruc Ascorbic acid 0.08 mg/L TCVN 6202:2008
9 Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Tổng Nitơ Phương pháp persulphat Determination of total nitrogen Persulfate method 1,0 mg/L SMEWW 4500-N.C:2012
10 Nước mặt, nước thải Surface and waste waters Xác định tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of Total Suspended solid Gravimetric method 6,6 mg/L TCVN 6625:2000
11 Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the Chemical Oxygen Demand (COD) Titration method 30 mg/L SMEWW 5220C:2012
12 Xác định hàm lượng Photphat (PO43) Phương pháp axit ascorbic Determination of Phosphate Ascorbic acid method Nước mặt: 0,04 mg/L TCVN 6202:2008
Nước thải: 0,05 mg/L
13 Xác định nhu cầu ôxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiorea Determination of Biochemical oxygen demand after n days (BODn) Dilution and seeding method within allylthiorea addition 3,4 mg/L TCVN 6001-1 :2008
14 Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt Surface, ground, waste, domestic waters Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat Determination of chloride argentometric method Nước cấp: 11,06 mg/L TCVN 6194:1996
Nước mặt: 5,75 mg/L
Nước ngầm: 7,7 mg/L
Nước thải: 9,31 mg/L
15 Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt Surface, ground, waste, domestic waters Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Lead content Atomic Absorption spectrometry method 0,11 mg/L SMEWW 3111 B:2017
16 Nước mặt, nước thải Surface and waste waters Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Nikel content Absorption spectrometric method 0,11 mg/L
17 Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt (Surface, ground, waste, domestic waters) Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometric method 0,06 mg/L
18 Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt Surface, ground, waste, domestic waters Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Asenic content Hydride - atomic absorption spectrometric method Nước sinh hoạt: 2,1 µg/L SMEWW 3114 B:2017
Nước mặt: 2,1 µg/L
Nước ngầm: 2,1 µg/L
Nước thải: 2,1 µg/L
20 Dung dịch hấp thụ Absorbent solution Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp Tetrachloromercurat Determination of Sulfur Dioxide content Tetrachloromercurat absorber-pararosaniline method 28 µg/m3 TCVN 5971:1995
21 Xác định hàm lượng NO2 Phương pháp Griss-Saltzman Determination of Nitrogen Dioxide content Griess- Saltzman method 20.3 µg/m3 TCVN 6137:2009
Ghi chú/Note:
  • ETS/HDHT-01:2015: Inhouse method
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây