1 | Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface, ground and waste waters | Xác định pH (x) Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
2 | Xác định độ dẫn điện (x)Determination of conductivity | (0 ~ 20) mS/cm | ETS/HDHT-01:2015 |
3 | Xác định tổng chất rắn hoà tan (x) Determination of Total Dissolved Solids | (0 ~10) ppt | ETS/HDHT-01:2015 |
4 | Xác định hàm lượng Mn Phương pháp so màu Determination of Mn Colorimetric method | Nước mặt: 0.1 mg/L | SMEWW 3500_Mn. B:2017 |
Nước ngầm: 0.08 mg/L |
Nước thải: 0.15 mg/L |
5 | Xác định hàm lượng Fe Phương pháp so màu Determination of Fe Colorimetric method | Nước mặt: 0.31 mg/L | SMEWW 3500_Fe. B:2017 |
Nước ngầm: 0,17 mg/L |
Nước thải: 0,24 mg/L |
6 | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp Sulfosalixilic Determination of Nitrate content Sulfosalicylic method | Nước ngầm: 0.047 mg/L | TCVN 6180:1996 |
Nước mặt: 0.049 mg/L |
Nước thải: 0.05 mg/L |
7 | Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt Surface, ground and domestic waters | Xác định Nitrit (NO2-) Phương pháp so màu Determination of Nitrite Colorimetric method | 0.005 mg/L | SMEWW- 4500_NO2-.B: 2017 |
8 | Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng Tổng photpho Phương pháp axit ascorbic Determination of total phosphoruc Ascorbic acid | 0.08 mg/L | TCVN 6202:2008 |
9 | Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng Tổng Nitơ Phương pháp persulphat Determination of total nitrogen Persulfate method | 1,0 mg/L | SMEWW 4500-N.C:2012 |
10 | Nước mặt, nước thải Surface and waste waters | Xác định tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of Total Suspended solid Gravimetric method | 6,6 mg/L | TCVN 6625:2000 |
11 | Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the Chemical Oxygen Demand (COD) Titration method | 30 mg/L | SMEWW 5220C:2012 |
12 | Xác định hàm lượng Photphat (PO43) Phương pháp axit ascorbic Determination of Phosphate Ascorbic acid method | Nước mặt: 0,04 mg/L | TCVN 6202:2008 |
Nước thải: 0,05 mg/L |
13 | Xác định nhu cầu ôxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiorea Determination of Biochemical oxygen demand after n days (BODn) Dilution and seeding method within allylthiorea addition | 3,4 mg/L | TCVN 6001-1 :2008 |
14 | Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt Surface, ground, waste, domestic waters | Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat Determination of chloride argentometric method | Nước cấp: 11,06 mg/L | TCVN 6194:1996 |
Nước mặt: 5,75 mg/L |
Nước ngầm: 7,7 mg/L |
Nước thải: 9,31 mg/L |
15 | Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt Surface, ground, waste, domestic waters | Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Lead content Atomic Absorption spectrometry method | 0,11 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 |
16 | Nước mặt, nước thải Surface and waste waters | Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Nikel content Absorption spectrometric method | 0,11 mg/L |
17 | Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt (Surface, ground, waste, domestic waters) | Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,06 mg/L |
18 | Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt Surface, ground, waste, domestic waters | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Asenic content Hydride - atomic absorption spectrometric method | Nước sinh hoạt: 2,1 µg/L | SMEWW 3114 B:2017 |
Nước mặt: 2,1 µg/L |
Nước ngầm: 2,1 µg/L |
Nước thải: 2,1 µg/L |
20 | Dung dịch hấp thụ Absorbent solution | Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp Tetrachloromercurat Determination of Sulfur Dioxide content Tetrachloromercurat absorber-pararosaniline method | 28 µg/m3 | TCVN 5971:1995 |
21 | Xác định hàm lượng NO2 Phương pháp Griss-Saltzman Determination of Nitrogen Dioxide content Griess- Saltzman method | 20.3 µg/m3 | TCVN 6137:2009 |