Trung tâm Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Phước

Số hiệu
VILAS - 485
Tên tổ chức
Trung tâm Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Phước
Đơn vị chủ quản
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Phước
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 825 quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
25-12-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Phước Laboratory: Binh Phuoc Science and Technology Center Cơ quan chủ quản: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Phước Organization: Department of Science and Technology of Binh Phuoc Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Văn Hiếu Laboratory management: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Văn Hiếu Các phép thử được công nhận / Accredited tests
2. Đỗ Thị Nga
Số hiệu/ Code: VILAS 485
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 25/12/2023
Địa chỉ/ Address: Số 825 quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Địa điểm/Location: Số 825 quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Điện thoại/ Tel: 02713. 999.239
Website: http://dostcenter.binhphuoc.gov.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, Underground water, Domestic water Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ Determination of total Calcium and Magnesium content Titration method 5mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984)
Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
Xác định hàm lượng clorua (Cl -) Phương pháp chuẩn độ Determination of cloride content (Cl -) Titration method 5mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989 (E))
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chuẩn độ Determination of Amonium content NH3 Titration method 0.7mg/L TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984)
Xác định hàm lượng nitrit (NO2 -N) Phương pháp so màu Determination of nitrit content (NO2 -N) Spectrometric method 0.02mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 (E))
Xác định hàm lượng sắt tổng (Fe) Phương pháp so màu Determination of iron (Fe) content Spectrometric method 0.02mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1998 (E))
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, Underground water, Domestic water. Xác định hàm lượng sulfate. (SO42 -) Phương pháp so màu Determination of sulfate content (SO42 -) Spectrometric method 0.3mg/L SMEWW 4500 – SO42: 2017
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử Determination of manganese Flame atomic absorption spectrometric methods 0,068 mg/L SMEWW 3111 B:2017
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitratecontent Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,05 mg/L TCVN 6180: 1996
Xác định độ đục Phương pháp so màu Determination of turbidity Spectrometric method 0,01 NTU TCVN 6184:2008
Xác định độ màu Phương pháp quang phổ so màu Determination of colour Spectrometric method 12 Pt/Co TCVN 6185:2015
Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed Fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titration method - TCVN 5815:2018
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of P2O5effect content Mass method -
Ghi chú/ note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây