-
| Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, Underground water, Domestic water | Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ Determination of total Calcium and Magnesium content Titration method | 5mg/L | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) |
-
| Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
-
| Xác định hàm lượng clorua (Cl -) Phương pháp chuẩn độ Determination of cloride content (Cl -) Titration method | 5mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989 (E)) |
-
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chuẩn độ Determination of Amonium content NH3 Titration method | 0.7mg/L | TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984) |
-
| Xác định hàm lượng nitrit (NO2 -N) Phương pháp so màu Determination of nitrit content (NO2 -N) Spectrometric method | 0.02mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 (E)) |
-
| Xác định hàm lượng sắt tổng (Fe) Phương pháp so màu Determination of iron (Fe) content Spectrometric method | 0.02mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1998 (E)) |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, Underground water, Domestic water. | Xác định hàm lượng sulfate. (SO42 -) Phương pháp so màu Determination of sulfate content (SO42 -) Spectrometric method | 0.3mg/L | SMEWW 4500 – SO42: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử Determination of manganese Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,068 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitratecontent Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,05 mg/L | TCVN 6180: 1996 |
-
| Xác định độ đục Phương pháp so màu Determination of turbidity Spectrometric method | 0,01 NTU | TCVN 6184:2008 |
-
| Xác định độ màu Phương pháp quang phổ so màu Determination of colour Spectrometric method | 12 Pt/Co | TCVN 6185:2015 |
-
| Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed Fertilizer | Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titration method | - | TCVN 5815:2018 |
-
| Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of P2O5effect content Mass method | - |