Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Giám định Chất lượng |
Laboratory: | Quality Inspection Center |
Cơ quan chủ quản: | Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Organization: | Department for Standards Measurement Quality |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện- Điện tử, Thử nghiệm không phá hủy, Hóa |
Field of testing: | Electrical - Electronics, Non-destruction testing (NDT), Chemical |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
| Nguyễn Như Hùng | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
| Trần Ngọc Long | |
| Nguyễn Tất Nam | Các phép thử được công nhận của Phòng Giám định Chất lượng Điện-Điện tử/ Accredited tests of Electrical-Electronics Quality Inspection Department |
| Phạm Văn Dương | Các phép thử được công nhận của Phòng Giám định Chất lượng Không điện/ Accredited tests of Non-electrical Quality Inspection Department |
| Khổng Đức Chiến | Các phép thử được công nhận của Phòng Giám định Chất lượng Công nghệ thông tin/ Accredited tests of Information Technology Quality Inspection Department |
Địa chỉ/Address: | Số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội |
Địa điểm/Location: | |
Địa điểm 1: | Số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội |
Địa điểm 2: | Tổ dân phố số 3, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội |
Điện thoại/ Tel: | 069.516397 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Máy thu phát vô tuyến điện Electrical Radio Transceiver | Kiểm tra công suất phát RF power meter test | 5 mW ~ 100 W | A5-ĐT/HD/TN01:2022 |
| Kiểm tra dải tần làm việc Frequency range test | (0,4 ~ 1000) MHz | ||
| Kiểm tra độ dịch tần Frequency deviation test | (0 ~ 100) kHz | ||
| Kiểm tra hệ số điều biên AM depth test | (0 ~ 99) % | ||
| Kiểm tra độ nhạy máy thu Receiver sensitivity test | 0,09 µV | ||
| Kiểm tra độ chọn lọc Selectivity test | 128 dB |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Mạng cục bộ LAN Local Area Network | Kiểm tra cáp xoắn đôi Twisted pair cable test | Loại cáp/ cable type UTP 5e; 6; 6a | TCQS 075:2016/TĐC |
| Kiểm tra thiết bị chuyển mạch Switches test | Đến/to: 10/100/1000 Mbps | QTKT 5.220:2017 QTKT 5.221:2017 | |
| Kiểm tra máy tính cá nhân để bàn IBM và tương thích khối hệ thống Desktop IBM PC and compatible system test | Hỗ trợ kiểm tra các loại chip xử lý: Intel Core i7 về trước/ Support CPUs Test: Intel Core i7 and earlier Hỗ trợ kiểm tra bộ nhớ (RAM) đến 8GB/ Support Memory Test Upto 8 GB) Hỗ trợ kiểm tra bo mạch chính: Chipset H88 về trước/ Support Mainboard Test: Chipset H88 and earlier Hỗ trợ kiểm tra ổ đĩa cứng: lên đến 4TB/ Support HDD Test Upto 4 TB | TCVN/QS 1063:2015 | |
| Kiểm tra mạng cục bộ LAN Monitoring Local Area Network | Đến/to: 10/100/1000 Mbps | QTKT 5.222:2017 QTKT 5.224:2017 TCVN/QS 1064:2015 | |
| Các sản phẩm kỹ thuật điện-điện tử Electronictechnic al- Electrotechnical products, components or equipment | Thử rung hình sin Vibration test (sinousoidal) | Tần số/ frequency (5 ~ 3000) Hz Gia tốc/acceleration (0 ~ 980) m/s2 Vận tốc/veloycity (0 ~ 1) m/s Độ dịch chuyển/ displacement (0 ~ 25) mm | TCQS 092:2018/TĐC TCQS 090:2018/TĐC |
| Thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm Temprature, humidity test | (-40 ~ 180) °C (15 ~ 98) % | TCQS 093:2018/TĐC TCQS 094:2018/TĐC TCQS 095:2018/TĐC TCQS 086:2018/TĐC TCQS 087:2018/TĐC TCQS 088:2018/TĐC TCQS 089:2018/TĐC |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Mối hàn Welded joints | Kiểm tra khuyết tật mối hàn bằng phương pháp siêu âm (x) Examination of defect by ultrasonic method | (6 ~ 100) mm | TCVN 6735 : 2000 (BS 3923-1 : 1986) TCQS 040: 2012/TĐC |
| Vật liệu kim loại Steel Material | Đo chiều dày bằng phương pháp siêu âm (x) Measuring thickness by ultrasonic method | (0,2 ~ 508) mm | TCQS 057: 2014/TĐC |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thép cácbon và hợp kim thấp Carbon and Low-Alloy Steel | Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of elements. Optical emission spectrometry method | C: (0,02~1,1) % Si: (0,001~1,54) % Mn: (0,03~2) % P: (0,001~0,085) % S: (0,001~0,055) % Cu: (0,001~0,55) % Ni: (0,001~5) % Cr: (0,001~8,2) % Ti: (0,001~0,2) % V: (0,001~0,3) % Mo: (0,01~1,3) % Nb: (0,001~0,12) % Al: (0,001~0,093) % Sb: (0,003~0,027) % Co: (0,001~0,2) % Zn: (0,001~0,05) % | ASTM E415-21 |
| Đồng và hợp kim đồng Copper and copper alloys | Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of elements. Optical emission spectrometry method | Fe: (0,001~10) % Si: (0,001~25) % Mn: (0,001~10) % Cu: (0,001~15) % Ti: (0,001~1) % V: (0,001~0,5) % B: (0,0005~0,5) % Pb: (0,001~1) % Sb: (0,001~0,5) % Co: (0,001~1) % Zn: (0,001~15) % Mg: (0,001~15) % P: (0,005~1) % | EN 15079:2015 |
| Nhôm và hợp kim nhôm Aluminum and Aluminum Alloys | Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of elements. Optical emission spectrometry method | Fe: (0,001~10) % Si: (0,0005~5) % Mn: (0,0005~10) % P: (0,0005~1) % S: (0,0005~0,5) % Ni: (0,001~35) % Cr: (0,0001~1) % Sn: (0,0005~20) % Ti: (0,001~1) % Al: (0,001~15) % Pb: (0,001~25) % Sb: (0,001~1) % Co: (0,001~2) % Zn: (0,005~45) % | ASTM E1251-17a |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Trang thiết bị điện - điện tử, thông tin liên lạc Electrical, electronic, communication equipments | Đo phát xạ nhiễu truyền dẫn trên đường dây nguồn Measurement of conducted emissions, power leads (CE102) | Dải tần số/ Frequency range: 10 kHz ~ 10 MHz | TCQS 038:2012 QTKT 5.214:2016 MIL-STD-461F:2007 |
| Đo phát xạ bức xạ điện trường Measurement of radiated emissions, electric field (RE102) | Dải tần số/ Frequency range: 10 kHz ~ 18 GHz | TCQS 055: 2014/TĐC MIL-STD-461F:2007 | |
| Thử miễn nhiễm nhiễu truyền dẫn trên đường dây nguồn Conducted susceptibility, power leads test (CS101) | Dải tần số/ Frequency range: 30 Hz ~ 150 kHz | TCQS 044:2013 QTTN 5.005:2016 MIL-STD-461F:2007 | |
| Thử miễn nhiễm truyền dẫn xung ghép chèn qua các loại cáp Conducted susceptibility, bulk cable injection test (CS114) | Dải tần số/ Frequency range: 10 kHz ~ 200 MHz | TCQS 051: 2014/TĐC MIL-STD-461F:2007 | |
| Thử miễn nhiễm truyền dẫn chèn qua các loại cáp, kích thích xung Conducted susceptibility, bulk cable injection, impulse excitation test (CS115) | Các tham số của xung kích thích Excitation impulse characteristics: Biên độ dòng điện Current amplitude: 5A Độ rộng sườn trước/sườn sau Rise/fall time: ≤ 2 ns Độ rộng xung nhỏ nhất minimum impulse width: 30 ns Tốc độ lặp lại Repetition rate: 30 Hz | TCQS 052: 2014/TĐC MIL-STD-461F:2007 | |
| Trang thiết bị điện - điện tử, thông tin liên lạc Electrical, electronic, communication equipments | Thử miễn nhiễm truyền dẫn của cáp và dây nguồn đối với quá độ dạng hình sin Conducted susceptibility, damped sinusoidal transients, cables and power leads test (CS116) | Dải tần số/ Frequency range: 10 kHz ~ 100 MHz | TCQS 053: 2014/TĐC MIL-STD-461F:2007 |
| Thử miễn nhiễm bức xạ điện trường Radiated susceptibility, electric field test (RS103) | Dải tần số/ Frequency range: 2 MHz ~ 1 GHz | TCQS 060: 2015/TĐC MIL-STD-461F:2007 |