Trung tâm Giám định Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 305
Tên tổ chức
Trung tâm Giám định Chất lượng
Đơn vị chủ quản
Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Địa điểm công nhận
- Số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
- Tổ dân phố số 3, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
-
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
09-04-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Giám định Chất lượng
Laboratory: Quality Inspection Center
Cơ quan chủ quản: Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Organization: Department for Standards Measurement Quality
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử, Thử nghiệm không phá hủy, Hóa
Field of testing: Electrical - Electronics, Non-destruction testing (NDT), Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Như Hùng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Nguyễn Như Hùng Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Trần Ngọc Long
Nguyễn Tất Nam Các phép thử được công nhận của Phòng Giám định Chất lượng Điện-Điện tử/ Accredited tests of Electrical-Electronics Quality Inspection Department
Phạm Văn Dương Các phép thử được công nhận của Phòng Giám định Chất lượng Không điện/ Accredited tests of Non-electrical Quality Inspection Department
Khổng Đức Chiến Các phép thử được công nhận của Phòng Giám định Chất lượng Công nghệ thông tin/ Accredited tests of Information Technology Quality Inspection Department
Số hiệu/ Code: VILAS 305 Hiệu lực/Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/Address: Số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Địa điểm/Location:
Địa điểm 1: Số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Địa điểm 2: Tổ dân phố số 3, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 069.516397
I. Địa điểm 1: Số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội 1. Phòng Giám định Chất lượng Điện điện tử Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử Field of Testing: Electrical - Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Máy thu phát vô tuyến điện Electrical Radio Transceiver Kiểm tra công suất phát RF power meter test 5 mW ~ 100 W A5-ĐT/HD/TN01:2022
Kiểm tra dải tần làm việc Frequency range test (0,4 ~ 1000) MHz
Kiểm tra độ dịch tần Frequency deviation test (0 ~ 100) kHz
Kiểm tra hệ số điều biên AM depth test (0 ~ 99) %
Kiểm tra độ nhạy máy thu Receiver sensitivity test 0,09 µV
Kiểm tra độ chọn lọc Selectivity test 128 dB
2. Phòng Giám định Chất lượng Công nghệ thông tin Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử Field of Testing: Electrical - Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Mạng cục bộ LAN Local Area Network Kiểm tra cáp xoắn đôi Twisted pair cable test Loại cáp/ cable type UTP 5e; 6; 6a TCQS 075:2016/TĐC
Kiểm tra thiết bị chuyển mạch Switches test Đến/to: 10/100/1000 Mbps QTKT 5.220:2017 QTKT 5.221:2017
Kiểm tra máy tính cá nhân để bàn IBM và tương thích khối hệ thống Desktop IBM PC and compatible system test Hỗ trợ kiểm tra các loại chip xử lý: Intel Core i7 về trước/ Support CPUs Test: Intel Core i7 and earlier Hỗ trợ kiểm tra bộ nhớ (RAM) đến 8GB/ Support Memory Test Upto 8 GB) Hỗ trợ kiểm tra bo mạch chính: Chipset H88 về trước/ Support Mainboard Test: Chipset H88 and earlier Hỗ trợ kiểm tra ổ đĩa cứng: lên đến 4TB/ Support HDD Test Upto 4 TB TCVN/QS 1063:2015
Kiểm tra mạng cục bộ LAN Monitoring Local Area Network Đến/to: 10/100/1000 Mbps QTKT 5.222:2017 QTKT 5.224:2017 TCVN/QS 1064:2015
Các sản phẩm kỹ thuật điện-điện tử Electronictechnic al- Electrotechnical products, components or equipment Thử rung hình sin Vibration test (sinousoidal) Tần số/ frequency (5 ~ 3000) Hz Gia tốc/acceleration (0 ~ 980) m/s2 Vận tốc/veloycity (0 ~ 1) m/s Độ dịch chuyển/ displacement (0 ~ 25) mm TCQS 092:2018/TĐC TCQS 090:2018/TĐC
Thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm Temprature, humidity test (-40 ~ 180) °C (15 ~ 98) % TCQS 093:2018/TĐC TCQS 094:2018/TĐC TCQS 095:2018/TĐC TCQS 086:2018/TĐC TCQS 087:2018/TĐC TCQS 088:2018/TĐC TCQS 089:2018/TĐC
3. Phòng Giám định Chất lượng không Điện a) Lĩnh vực thử nghiệm: Thử nghiệm không phá hủy Field of Testing: Non-destruction testing (NDT)
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Mối hàn Welded joints Kiểm tra khuyết tật mối hàn bằng phương pháp siêu âm (x) Examination of defect by ultrasonic method (6 ~ 100) mm TCVN 6735 : 2000 (BS 3923-1 : 1986) TCQS 040: 2012/TĐC
Vật liệu kim loại Steel Material Đo chiều dày bằng phương pháp siêu âm (x) Measuring thickness by ultrasonic method (0,2 ~ 508) mm TCQS 057: 2014/TĐC
b) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thép cácbon và hợp kim thấp Carbon and Low-Alloy Steel Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of elements. Optical emission spectrometry method C: (0,02~1,1) % Si: (0,001~1,54) % Mn: (0,03~2) % P: (0,001~0,085) % S: (0,001~0,055) % Cu: (0,001~0,55) % Ni: (0,001~5) % Cr: (0,001~8,2) % Ti: (0,001~0,2) % V: (0,001~0,3) % Mo: (0,01~1,3) % Nb: (0,001~0,12) % Al: (0,001~0,093) % Sb: (0,003~0,027) % Co: (0,001~0,2) % Zn: (0,001~0,05) % ASTM E415-21
Đồng và hợp kim đồng Copper and copper alloys Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of elements. Optical emission spectrometry method Fe: (0,001~10) % Si: (0,001~25) % Mn: (0,001~10) % Cu: (0,001~15) % Ti: (0,001~1) % V: (0,001~0,5) % B: (0,0005~0,5) % Pb: (0,001~1) % Sb: (0,001~0,5) % Co: (0,001~1) % Zn: (0,001~15) % Mg: (0,001~15) % P: (0,005~1) % EN 15079:2015
Nhôm và hợp kim nhôm Aluminum and Aluminum Alloys Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of elements. Optical emission spectrometry method Fe: (0,001~10) % Si: (0,0005~5) % Mn: (0,0005~10) % P: (0,0005~1) % S: (0,0005~0,5) % Ni: (0,001~35) % Cr: (0,0001~1) % Sn: (0,0005~20) % Ti: (0,001~1) % Al: (0,001~15) % Pb: (0,001~25) % Sb: (0,001~1) % Co: (0,001~2) % Zn: (0,005~45) % ASTM E1251-17a
II. Địa điểm 2: Tổ dân phố số 3, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội Phòng Giám định Chất lượng Điện điện tử Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử Field of Testing: Electrical - Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Trang thiết bị điện - điện tử, thông tin liên lạc Electrical, electronic, communication equipments Đo phát xạ nhiễu truyền dẫn trên đường dây nguồn Measurement of conducted emissions, power leads (CE102) Dải tần số/ Frequency range: 10 kHz ~ 10 MHz TCQS 038:2012 QTKT 5.214:2016 MIL-STD-461F:2007
Đo phát xạ bức xạ điện trường Measurement of radiated emissions, electric field (RE102) Dải tần số/ Frequency range: 10 kHz ~ 18 GHz TCQS 055: 2014/TĐC MIL-STD-461F:2007
Thử miễn nhiễm nhiễu truyền dẫn trên đường dây nguồn Conducted susceptibility, power leads test (CS101) Dải tần số/ Frequency range: 30 Hz ~ 150 kHz TCQS 044:2013 QTTN 5.005:2016 MIL-STD-461F:2007
Thử miễn nhiễm truyền dẫn xung ghép chèn qua các loại cáp Conducted susceptibility, bulk cable injection test (CS114) Dải tần số/ Frequency range: 10 kHz ~ 200 MHz TCQS 051: 2014/TĐC MIL-STD-461F:2007
Thử miễn nhiễm truyền dẫn chèn qua các loại cáp, kích thích xung Conducted susceptibility, bulk cable injection, impulse excitation test (CS115) Các tham số của xung kích thích Excitation impulse characteristics: Biên độ dòng điện Current amplitude: 5A Độ rộng sườn trước/sườn sau Rise/fall time: ≤ 2 ns Độ rộng xung nhỏ nhất minimum impulse width: 30 ns Tốc độ lặp lại Repetition rate: 30 Hz TCQS 052: 2014/TĐC MIL-STD-461F:2007
Trang thiết bị điện - điện tử, thông tin liên lạc Electrical, electronic, communication equipments Thử miễn nhiễm truyền dẫn của cáp và dây nguồn đối với quá độ dạng hình sin Conducted susceptibility, damped sinusoidal transients, cables and power leads test (CS116) Dải tần số/ Frequency range: 10 kHz ~ 100 MHz TCQS 053: 2014/TĐC MIL-STD-461F:2007
Thử miễn nhiễm bức xạ điện trường Radiated susceptibility, electric field test (RS103) Dải tần số/ Frequency range: 2 MHz ~ 1 GHz TCQS 060: 2015/TĐC MIL-STD-461F:2007
Ghi chú/Note: - ASTM: Hiệp hội thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ The American Society for Testing and Materials - EN: Tiêu chuẩn Châu Âu/ European Standard - MIL: Tiêu chuẩn quân sự Mỹ/ Military Standard - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - TCVN/QS: Tiêu chuẩn Việt Nam trong lĩnh vực Quân sự/ Vietnam Standard in Military Field - TCQS: Tiêu chuẩn cơ sở/ Base Standard - QTKT, A5-ĐT/HD/TN1: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory Developed Method - (x): Phép thử có thực hiện tại hiện trường/ On-site test
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây