Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm đo lường Phòng Đo lường Khối lượng - Lực | ||||
Laboratory: | Metrology Centre Mass and Force Measurement Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng | ||||
Organization: | Department for Standard, Metrology and Quality | ||||
Lĩnh vực hiệu chuẩn: | Đo lường - Hiệu chuẩn | ||||
Field of calibration: | Measurement - Calibration | ||||
Người quản lý/ Laboratorymanager: | Lê Duy Quý | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Lê Duy Quý | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations | |||
2. | Nguyễn Đăng Vinh | ||||
3. | Nguyễn Ngọc Khánh | Các phép hiệu chuẩn được công nhận của phòng Đo lường Khối lượng - Lực/ Accredited calibration of Mass and Force Measurement Laboratory | |||
4. | Lê Quý Bảo | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 195 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/12/2023 | |
Địa chỉ/ Address: Số 11 Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội No. 11 Hoang Sam street, Nghia Do ward, Cau Giay district, Ha Noi city | |
Địa điểm/Location: Số 11 Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội No. 11 Hoang Sam street, Nghia Do ward, Cau Giay district, Ha Noi city | |
Điện thoại/ Tel: 024 38361108 | Fax: 24 37563660 |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
| Căn mẫu song phẳng Gauge blocks | (0,5 ~ 100) mm | A1-05.PP01.01 (năm 2016) | Q[78, 1.6L] nm [L]: mm | |
| Thước cặp Vernier Caliper | Đến/ to 1 000 mm | A1-05.PP01.02 (2020) | [5, 10.2L] mm [L]: m | |
| Thước vặn đo ngoài Micrometer Calliper | Đến/ to 1 000 mm | A1-05.PP01.03 (2020) | [0.7, 7.2L] mm [L]: m | |
| Đồng hồ so Dial indicator | Đến/ to50 mm | giá trị độ chia/ Graduation: 0,01 mm | A1-05.PP01.04 (2020) | [6, 2L] mm [L]: m |
giá trị độ chia/ Graduation0,005 mm; 0,002 mm. | [2, 7L] mm [L]: m | ||||
giá trị độ chia/ Graduation:0,001 mm; 0,0005 mm | [1, 9L] mm [L]: m | ||||
| Máy phóng hình đo lường (x) Profile projectors | Phạm vi đo (1 ~ 500) mm Độ phân giải ≥ 1μm Range (1 ~ 500) mm resolution ≥ 0,1 μm. | ĐLVN 147 : 2004 | [1.1, 2.7L] μm L: m | |
| Máy đo 2 tọa độ (x) Two co-ordinate measuring Instrument | Phạm vi đo (1 ~ 500) mm Độ phân giải ≥ 1μm Range (1 ~ 500) mm resolution ≥ 0,1 μm | A1-05.PP01.06 (năm 2016) | [1.1, 2.7L] μm L: m | |
| Calíp trụ trơn Thread plug gauges | (1 ~ 200) mm | A1-05.PP01.07 (năm 2013) | Q[0.6, 2.7L] mm L: m | |
| Bàn máp (x) Surface Precision Plate | Kích thước đến (25001600) mm, Size to (25001600) mm | A1- 05.PP01.08 (năm 2016) | 0,0016 mm | |
| Nivo Precision Level | Độ phân giải ≥ 0,01 mm/m Resolution ≥ 0,01 mm/m | A1-05.PP01.09 (năm 2013) | 5,5 μm/m |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Lực kế Force proving instruments | Đến/ to 5 000 N | ĐLVN 56 : 1999 | 0,05 % |
(5 000 ~ 50 000) N | 0,12 % | |||
| Máy thử độ bền kéo nén(x) Tensile-compress testing machines | Đến /to 1 000 kN | ĐLVN 109 : 2002 | 0,3% |
| Phương tiện đo Mô men lực Torque wrenches | Đến/ to 2 700 Nm | ĐLVN 110 : 2002 | 1,0 % |
| Thiết bị hiệu chuẩn mô men lực (x) Torque Calibrating Equipment | Đến/ to 2 700 Nm | A1-05.PP01.12 (năm 2020) | 0,1% |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Quả cân chuẩn E2 Weights Standard of Class E2 | 1 mg ~ 1 kg | QTHC 1.034 : 2009 | Xem ma trận độ không đảm bảo đo kèm theo (See matrix of uncertainty in table below) |
| Quả cân chuẩn F1 Weights Standard of Class F1 | 1 mg ~ 50 kg | ĐLVN 99 : 2002 | |
| Quả cân chuẩn F2 Weights Standard of Class F2 | 1 mg ~ 50 kg | ĐLVN 99 : 2002 | |
| Quả cân chuẩn M1 Weights Standard of Classes M1 | 1 mg ~ 500 kg | ĐLVN 99 : 2002 | |
| Cân không tự động cấp chính xác 1, 2, 3 và 4 (x) Non-automatic Weighing Instruments | đến/to 100 mg | A1-05.PP01.15 (2020) | 0,019 mg |
200 mg | 0,023 mg | |||
500 mg | 0,029 mg | |||
1 g | 0,035 mg | |||
2 g | 0,046 mg | |||
5 g | 0,058 mg | |||
10 g | 0,070 mg | |||
20 g | 0,094 mg | |||
50 g | 0,14 mg | |||
100 g | 0,23 mg | |||
200 g | 0,43 mg | |||
500 g | 1,4 mg | |||
1 kg | 15 mg | |||
2 kg | 20 mg | |||
5 kg | 38 mg | |||
10 kg | 110 mg | |||
20 kg | 160 mg | |||
50 kg ~ 100 kg | 11 g | |||
100 kg ~ 500 kg | 240 g | |||
500 kg ~ 1 000 kg | 420 g | |||
1 000 kg ~ 3 000 kg | 1,8 kg | |||
3 000 kg ~ 6 000 kg | 2,8 kg |
Khối lượng danh nghĩa Nominal value | Độ không đảm bảo đo (mg) Uncertainty | ||||
E2 | F1 | F2 | M1 | ||
500 kg | - | - | - | 8300 | |
200 kg | - | - | - | 3300 | |
100 kg | - | - | - | 1600 | |
50 kg | - | 83 | 270 | 830 | |
20 kg | - | 33 | 100 | 330 | |
10 kg | - | 17 | 53 | 170 | |
5 kg | - | 8,3 | 27 | 83 | |
2 kg | - | 3,3 | 10 | 33 | |
1 kg | 0,53 | 1,7 | 5,3 | 17 | |
500 g | 0,27 | 0,8 | 2,7 | 8,3 | |
200 g | 0,10 | 0,3 | 1,0 | 3,3 | |
100 g | 0,053 | 0,17 | 0,53 | 1,7 | |
50 g | 0,033 | 0,10 | 0,33 | 1,0 | |
20 g | 0,027 | 0,083 | 0,27 | 0,83 | |
10 g | 0,020 | 0,067 | 0,20 | 0,67 | |
5 g | 0,017 | 0,053 | 0,17 | 0,53 | |
2 g | 0,013 | 0,040 | 0,13 | 0,40 | |
1 g | 0,010 | 0,033 | 0,10 | 0,33 | |
500 mg | 0,0083 | 0,027 | 0,083 | 0,27 | |
200 mg | 0,0067 | 0,020 | 0,067 | 0,20 | |
100 mg | 0,0053 | 0,017 | 0,053 | 0,17 | |
50 mg | 0,0040 | 0,013 | 0,040 | 0,13 | |
20 mg | 0,0033 | 0,010 | 0,033 | 0,10 | |
10 mg | 0,0027 | 0,0083 | 0,027 | 0,083 | |
5 mg | 0,002 | 0,0067 | 0,02 | 0,067 | |
2 mg | 0,002 | 0,0067 | 0,02 | 0,067 | |
1 mg | 0,002 | 0,0067 | 0,02 | 0,067 |