-
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng phốt pho Phương pháp UV-VIS Determination of phosphorus content UV-VIS method | 0,3 mg/kg | TPTN.TACN-P.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 1525:2001) |
-
| Xác định hàm lượng canxi (Ca) Phương pháp ICP-OES Determination of calcium content ICP-OES method | 0,01 mg/kg | TPTN.TACN-Ca.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9588:2013) |
-
| Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of lead content ICP-OES method | 0,01 mg/kg | TPTN.TACN-Cd,Pb.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9588:2013) |
-
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content ICP-OES method | 0,01 mg/kg |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định lưu huỳnh tổng số (S) Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur Gravimetric method | - | TPTN.PHANBON-S.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9296:2012) |
-
| Xác định hàm lượng canxi (Ca) Phương pháp ICP-OES Determination of calcium content ICP-OES method | 0,01 mg/kg | TPTN.PHANBON-Ca.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9284:2018) |
-
| Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp ICP-OES Determination of Magnesium content ICP-OES method | 0,01 mg/kg | TPTN.PHANBON-Mg.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9285:2018) |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp ICP-OES Determination of iron content ICP-OES method | 0,01 mg/kg | TPTN.PHANBON-Fe.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9283:2018) |
-
| Xác định hàm lượng kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES Determination of zinc content ICP-OES method | 0,01 mg/kg | TPTN.PHANBON-Zn.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9289:2012 |
-
| Xác định hàm lượng đồng (Cu) Phương pháp ICP-OES Determination of copper content ICP-OES method | 0,01 mg/kg | TPTN.PHANBON-Cu.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9286:2018) |
-
| Xác định hàm lượng mangan (Mn) Phương pháp ICP-OES Determination of manganese content ICP-OES method | 0,01 mg/kg | TPTN.PHANBON-Mn.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9288:2012) |
-
| Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic carbon content Titrimetric method | 0,1% OC | TPTN.PHANBON-C.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9294:2012) |
-
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of lead content ICP-OES method | 0,01 mg/kg | TPTN.PHANBON-Pb.QTPT.01 (Ref: TCVN 9290:2018) |
-
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content ICP-OES method | 0,01 mg/kg | TPTN.PHANBON-Cd.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9291:2018) |
-
| Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp ICP-OES Determination of chromium content ICP-OES method | 0,01 mg/kg | TPTN.PHANBON-Cr.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 6496:2009) |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of nickel content ICP-OES method | 0,01 mg/kg | TPTN.PHANBON-Ni.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 10675:2015) |
-
| Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,01 % | TPTN.DAP.QTPT.01 (2021) TPTN.PHANBON-ẨM.QTPT.01 (2021) |
-
| Xác định hàm lượng axít tự do (quy ra P2O5) Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content (converted into P2O5) Titrimetric method | 0,1 % | TPTN.SPD.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 4440:2018) |
-
| Xác định hàm lượng axít tự do (quy ra H2SO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content (converted into H2SO4) Titrimetric method | 0,1 % | TPTN.PHANBON-AXTD.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9292:2019) |
-
| Thuốc nổ quân sự và thuốc nổ công nghiệp Military explosives and industrial explosives | Xác định độ nhạy va đập Phương pháp Cast Determination of impact sensitivity Cast method | - | TCVN/QS 1837:2017 |
-
| Xác định nhiệt lượng nổ Determination of explosive heat | - | QTPP.03/2015.QT |
-
| Xác định hàm lượng khí độc trong sản phẩm nổ Determination of toxic gas content in explosive products | - | TPTN.KĐ. QTPT.01 |
-
| Xác định khối lượng riêng rời Determination of Bulk density | (0,5~2,0) g/cm3 | QCVN 04:2012/BCT |
-
| Xác định khối lượng riêng Determination of Density | (0,5~2,0) g/cm3 | QCVN 05:2012/BCT QCVN 07:2015/BCT TCVN 7196:2002 |
-
| Thuốc nổ quân sự và thuốc nổ công nghiệp Military explosives and industrial explosives | Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture | - | QCVN 07:2015/BCT |
-
| Kíp nổ Detonators | Xác định chiều dài Determination of length | - | QCVN 02:2015/BCT |
-
| Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter | - |
-
| Xác định chiều dài dây dẫn Determination of conductor length | - |
-
| Xác định điện trở Determination of Resitor | (0,1~10) Ω |
-
| Xác định dòng điện an toàn trong 5 phút Determination of Safety electric curent for 5 minutes | (0,10~10,00) A |
-
| Xác định dòng điện đảm bảo nổ Determination of explosive electric curent | (0,10~10,00) A |
-
| Xác định cường độ nổ Phương pháp xuyên tấm chì Determination of detonation intensity Through the lead metal sheet method | - |
-
| Xác định độ bền mối ghép miệng Phương pháp thử kéo tĩnh Determine the strength of the joint Static traction method | - | QCVN 07:2012/BCT |
-
| Xác định thời gian giữ chậm Determination of delay time | - |
-
| Dây cháy chậm safety fuse | Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter | - | QCVN 06:2015/BCT |
-
| Dây cháy chậm safety fuse | Xác định thời gian cháy Determination of burning time | - | QCVN 06:2015/BCT |
-
| Xác định khả năng cháy đều và cháy hoàn toàn Determine the possibility of uniform and complete burning | - | QCVN 06:2015/BCT |
-
| Dây nổ Detonating cords | Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter | - | QCVN 04:2015/BCT |
-
| Xác định mật độ thuốc trong dây nổ Determination of density in detonation cords | - |
-
| Xác định khả năng chịu kéo Determination of pulling resistance ability | - |
-
| Xác định khả năng chịu nhiệt Determination of temperature resistance | - |
-
| Natri nitrat kỹ thuật dùng cho sản xuất thuốc nổ công nghiệp Sodium nitrate for industrial explosive producing | Xác định hàm lượng ẩm Determination of humidity | 0,01 % | TCVN/QS 934:2014 |
-
| Xác định hàm lượng NaNO3 Determination of NaNO3 content | 0,01 % |
-
| Xác định hàm lượng các chất không tan trong nước Determination of insoluble content in water | 0,01 % |
-
| Xác định hàm lượng muối Clorua Determination of Chloride salt | 0,01 % |
-
| Xác định hàm lượng natri nitrit Determination of natri nitrit content | (0,05~2) % |
-
| Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | 0,01 % |
-
| Xác định hàm lượng sắt Determination of iron content | 10-3 % |
-
| Amoni nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ AN-FO Ammonium nitrate using for AN-FO producing | Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,01 % | TCVN 6810:2001 QCVN 03:2012/BCT |
-
| Xác định hàm lượng NH4NO3 và Nitơ Determination of NH4NO3 and nitrogen contents | 0,01 % | TCVN 6810:2001 QCVN 03:2012/BCT |
-
| Xác định pH dung dịch 10% Determination of pH of 10 % solution | 0,1 | TCVN 6810:2001 QCVN 03:2012/BCT |
-
| Xác định độ hấp thụ dầu Determination of oil absorption rate | 0,05 % | TCVN 6810:2001 QCVN 03:2012/BCT |
-
| Xác định khối lượng riêng rời Determination of bulk density | 0,01 g/cm3 |
-
| Xác định cỡ hạt Determination of particle size | - |
-
| Xác định hàm lượng chất không tan trong nước Determination of insoluble content in water | 0,01 % |
-
| Thuốc nổ TNT TNT Explosive | Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point | (70~90) oC | QCVN 15:2012/BTC TCVN/QS 596:2018 |
-
| Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of freezing point | (70~90) oC |
-
| Xác định độ axit tính theo axit sunphuric (H2SO4) Determination of acidity content of explosives according to Sulfuric acid | (0,005~1,0) % |
-
| Xác định hàm lượng chất không tan trong axeton Determination of insoluble matters in acetone content of explosives | (0,01~0,5) % |
-
| Xác định hàm lượng ẩm và chất bay hơi Determination of humidity and volatile matters content | (0,01~0,5) % |
-
| Thuốc nổ TNT TNT Explosive | Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0,002~0,5) % | QCVN 15:2012/BTC TCVN/QS 596:2018 |
-
| Xác định độ rỉ dầu TNT Determination of TNT oil leak | (1~5) điểm |
-
| Xác định hàm lượng natri sunfit (Na2SO3) Determination of Sodium Sulfite (Na2SO3) content | 0,01 % |
-
| Thuốc nổ TETRIN TETRYL Explosive | Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point | (100~150) oC | TCVN/QS 1351:2008 |
-
| Xác định độ axit tính theo axit sunphuric (H2SO4) Determination of acidity content of explosives according to Sulfuric acid | (0,005~1,0) % |
-
| Xác định hàm lượng chất không tan trong Axeton Determination of insoluble matters in acetone content of explosives | (0,01~0,5) % |
-
| Xác định hàm lượng ẩm và chất bay hơi Determination of humidity and volatile matters content | (0,01~0,5) % |
-
| Thuốc nổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN Explosive | Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point | (190~210) oC | TCVN/QS 1274:2017 |
-
| Xác định độ axit tính theo axit sunphuric (H2SO4) Determination of acidity content of explosives according to Sulfuric acid | (0,05~1,0) % |
-
| Xác định hàm lượng chất không tan trong Axeton Determination of insoluble matters in acetone content of explosives | (0,05~1,0) % |
-
| Xác định hàm lượng ẩm và chất bay hơi Determination of humidity and volatile matters content | (0,02~1,0) % |
-
| Thuốc nổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN Explosive | Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0,02~1,0) % | TCVN/QS 1274:2017 |
-
| Xác định hàm lượng chất thuần hoá Determination of domesticated compounds content | (0,01~10) % |
-
| Thuốc nổ TEN (PETN) TEN (PETN) Explosive | Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point | (190~210) oC | TCVN/QS 1349:2008 |
-
| Xác định độ axit tính theo axit sunphuric (H2SO4) Determination of acidity content of explosives according to Sulfuric acid | (0,05~1,0) % |
-
| Xác định hàm lượng chất không tan trong Axeton Determination of insoluble matters in acetone content of explosives | (0,05~1,0) % |
-
| Xác định độ ẩm và chất bay hơi Determination of moisture and volatile matters content | (0,02~1,0) % |
-
| Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0,02~1,0) % |
-
| Xác định hàm lượng chất thuần hoá Determination of domesticated compounds content | (0,01~10) % |
-
| Nhiên liệu tên lửa lỏng Liquid rocket Fuel | Xác định thành phân chất oxy hóa Determination of oxidant content Xác định hàm lượng dinitơ tetraoxyt Determination of dinitơ tetraoxyt content | (15~30) % | TCVN/QS 568-3:2010 |
-
| Xác định khối lượng riêng ở 200C Determination of density at 200C | (0,5~2,0) g/cm3 |
-
| Xác định hàm lượng nước Determination of water content | (1,0~3,0) % |
-
| Xác định hàm lượng HNO3 Determination of HNO3content | (60~80) % |
-
| Xác định hàm lượng H3PO4 Determination of H3PO4content | (0,5~1,5) % |
-
| Nhiên liệu tên lửa lỏng Liquid rocket Fuel | Xác định hàm lượng HF Determination of HF content | (0,1~1,0) % | TCVN/QS 568-3:2010 |
-
| Xác định hàm lượng I2 Determination of I2 content | (0,1~0,2) % |
-
| Xác định hàm lượng cặn cơ học Determination of solid residue content | (0,001~0,10) % |
-
| Thuốc phóng Propellan | Xác định hàm lượng Diphenylamin (DPA) Determination of Diphenylamine (DPA) content | (0,5~2) % | TCVN/QS 754:2013 |
-
| Xác định hàm lượng Nitroxenlulo (NC) trong thuốc phóng keo một gốc Determination of Nitrocellulose (NC) content of single base propellant | (50~98) % | 31 TC 110:2001 |
-
| Xác định hàm lượng Vazơlin Determination of Vaseline content | (0,2~1,5) % | 31 TC 110:2001 |
-
| Xác định hàm lượng Cacbon (C) Determination of Carbon (C) content | (0,1~0,6) %/ | TQSA 1275: 2006 |
-
| Thuốc phóng Propellan | Xác định hàm lượng Kali Sunfat (K2SO4) Determination of Potassium Sulfate (K2SO4) content | (2,0~10) % |
-
| Xác định hàm lượng chất bay hơi (trong, ngoài), khả năng hút ẩm Determination of volatile content (inside, outside), the ability to absorb moisture | (0,02~5,0) % | TQSA 1282:2006 |
-
| Xác định mật độ đong Determination of bulk density | (0,5~2,0) g/cm3 |
-
| Xác định khối lượng riêng Determination of density | (0,5~2,0) g/cm3 |
-
| Xác định độ an định hóa học theo phương pháp Vi-ây Determination of Chemical stability based on Vielle test | (0,5~70) giờ | TQSA 418:2006 |
-
| Thuốc phóng Propellan | Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion | (600~1500) kcal/kg | TCVN/QS 889:2019 |
-
| Xác định tốc độ cháy ở áp suất không đổi Determination of combustion velocity at constant pressure | (5~50) mm/s | TCVN/QS 888:2019 |
-
| Thuốc phóng keo một gốc Single-based Propellant | Xác định hàm lượng Dibutylphtalat (DBP) Determination of Dibutylphtalate (DBP) content | 0,001 % | TCVN/QS 754:2013 |
-
| Thuốc phóng keo hai gốc Double-based Propellant | Xác định hàm lượng Dinotrotoluen (DNT) Determination of Dinotrotoluene (DNT) content | (0,5~12) % | TCVN/QS 754:2013 |
(0,5~12) % | TCVN/QS 755:2013 |
-
| Thuốc phóng keo một gốc Single-based Propellant | Xác định hàm lượng Xentralit Determination of Centralize content | (0,5~7) % | TCVN/QS 754:2013 |
Thuốc phóng keo hai gốc Double-based Propellant | (0,5~10) % | TCVN/QS 755:2013 |
-
| Thuốc phóng keo một gốc Single-based Propellant | Xác định kích thước hình học Determination of geometry dimension | - | TQSA 1282:2006 |
Thuốc phóng keo hai gốc Double-based Propellant | - | TCVN/QS 836:2013 |
-
| Thuốc phóng keo hai gốc Double-based Propellant | Xác định hàm lượng Nitroglyxerin (NG) Determination of Nitroglycerines (NG) content | (20~40) % | TCVN/QS 755:2013 |
-
| Thuốc đen (thuốc mồi) Black powder(pre-burn) | Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion | (200~800) kcal/kg | TCVN/QS 839:2013 |
-
| Xác định hàm lượng Cacbon Determination of Carbon content | (10~20) % |
-
| Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Determination of Sulfur content | (8~12) % |
-
| Xác định hàm lượng Kali Nitrat Determination of Potassium Nitrate content | (70~80) % |
-
| Thuốc hỏa thuật CC-5; CC-7 CC-5, CC-7 Pyrotechnics | Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion | (200~600) kcal/kg | TCVN/QS 744:2010 |
-
| Xác định thể tích khí Determination of volume of gases | (0~100) L/kg |
-
| Xác định mật độ rắc Determination of bulk density | (1,0~2,0) g/cm3 |
-
| Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature | (400~500) oC |
-
| Thuốc hỏa thuật CC-8 CC-8 Pyrotechnics | Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion | (200~400) kcal/kg | TQSA 795:2006 |
-
| Xác định thể tích khí Determination of volume of gases | (0~100) l/kg |
-
| Xác định mật độ rắc Determination of bulk density | (0,5~2,0) g/cm3 |
-
| Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature | (300~500) oC |
-
| Thuốc hỏa thuật MK37-VN; K57-VN MK37-VN; K57-VN Pyrotechnics | Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion | (200~400) kcal/kg | TCVN/QS 1124:2019 |
-
| Thuốc hỏa thuật MK37-VN; K57-VN MK37-VN; K57-VN Pyrotechnics | Xác định thể tích khí Determination of volume of gases | (0~50) l/kg | TCVN/QS 1124:2019 |
-
| Xác định mật độ rắc Determination of bulk density | (0,5~2,0) g/cm3 |
-
| Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature | (300~500) oC |
-
| Thuốc hỏa thuật B-11-VN B-11-VN Pyrotechnics | Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion | (200~400) kcal/kg | TQSA 1171:2005 |
-
| Xác định thể tích khí Determination of volume of gases | (0~100) l/kg |
-
| Thuốc hỏa thuật B-11-VN B-11-VN Pyrotechnics | Xác định mật độ rắc Determination of bulk density | (1,0~2,0) g/cm3 | TQSA 1171:2005 |
-
| Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature | (300~500) oC |
-
| Thuốc hỏa thuật MGS-54-VN MGS-54-VN Pyrotechnics | Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion | (200~400) kcal/kg | TQSA 1172:2005 |
-
| Xác định thể tích khí Determination of volume of gases | (0~50) l/kg |
-
| Xác định mật độ rắc Determination of bulk density | (0,5~2,0) g/cm3 |
-
| Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature | (300~500) oC |
-
| Thuốc hỏa thuật PK-5-VN PK-5-VN Pyrotechnics | Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion | (300~600) kcal/kg | TQSA 1270:2006 |
-
| Xác định thể tích khí Determination of volume of gases | (300~1000) l/kg |
-
| Xác định mật độ rắc Determination of bulk density | (0,5~2,0) g/cm3 |
-
| Thuốc hỏa thuật PK-5-VN PK-5-VN Pyrotechnics | Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature | (200~400) oC | TQSA 1270:2006 |
-
| Thuốc hỏa thuật MC-1 MC-1 Pyrotechnics | Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion | (200~500) kcal/kg | TQSA 745:2006 |
-
| Xác định thể tích khí Determination of volume of gases | (0~100) l/kg |
-
| Xác định mật độ rắc Determination of bulk density | (0,5~2,0) g/cm3 |
-
| Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature | (200~300) oC |
-
| Thuốc hỏa thuật MC-2-VN MC-2-VN Pyrotechnics | Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion | (150~300) kcal/kg | TCVN/QS 1401:2010 |
-
| Xác định thể tích khí Determination of volume of gases | (0~100) l/kg |
-
| Xác định mật độ rắc Determination of bulk density | (0,5~2,0) g/cm3 |
-
| Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature | (300~450) oC |
-
| Thuốc hỏa thuật M2R60MK M2R60MK Pyrotechnics | Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion | (600~1200) kcal/kg | TCVN/QS 1350:2008 |
-
| Xác định thể tích khí Determination of volume of gases | (100~500) l/kg |
-
| Xác định mật độ rắc Determination of bulk density | (0,5~2,0) g/cm3 |
-
| Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature | (320~500) oC |
| | | | | |