Trung tâm Đo đạc Kiểm định Vật liệu nổ

Số hiệu
VILAS - 15
Tên tổ chức
Trung tâm Đo đạc Kiểm định Vật liệu nổ
Đơn vị chủ quản
Viện Thuốc phóng Thuốc nổ
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 192, đường Đức Giang, phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Tp Hà Nội
- Thôn Lý Đông, Xã Mỵ Hòa, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
01-04-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Đo đạc Kiểm định Vật liệu nổ
Laboratory: Explosives measurement - inspection center
Cơ quan chủ quản: Viện Thuốc phóng Thuốc nổ
Organization: Institute of Propellants and Explosives
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Văn Khương
Laboratory manager: Nguyen Van Khuong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
Nguyễn Văn Khương Các phép thử hóa được công nhận Chemical accredited tests
Lê Phú Soàn
Số hiệu/ Code: VILAS 015
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/04/2024
Địa chỉ/ Address: Số 192 đường Đức Giang, phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Tp Hà Nội No 192 Duc Giang street, Thuong Thanh ward, Long Bien district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Địa điểm 1: Số 192, đường Đức Giang, phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Tp Hà Nội Location 1 : No 192 Duc Giang street, Thuong Thanh ward, Long Bien district, Ha Noi city Địa điểm 2: Thôn Lý Đông, Xã Mỵ Hòa, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình Location 2 : Ly Dong, My Hoa Ward, Kim Boi district, Hoa Binh Province
Điện thoại/ Tel: 0243. 8771557 Fax: 0243. 8771557
E-mail: Website:
Địa điểm 1: Số 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội Location 1 : No 192 Duc Giang street, Long Bien district, Ha Noi city Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng phốt pho Phương pháp UV-VIS Determination of phosphorus content UV-VIS method 0,3 mg/kg TPTN.TACN-P.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 1525:2001)
Xác định hàm lượng canxi (Ca) Phương pháp ICP-OES Determination of calcium content ICP-OES method 0,01 mg/kg TPTN.TACN-Ca.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9588:2013)
Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of lead content ICP-OES method 0,01 mg/kg TPTN.TACN-Cd,Pb.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9588:2013)
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content ICP-OES method 0,01 mg/kg
Phân bón Fertilizers Xác định lưu huỳnh tổng số (S) Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur Gravimetric method - TPTN.PHANBON-S.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9296:2012)
Xác định hàm lượng canxi (Ca) Phương pháp ICP-OES Determination of calcium content ICP-OES method 0,01 mg/kg TPTN.PHANBON-Ca.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9284:2018)
Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp ICP-OES Determination of Magnesium content ICP-OES method 0,01 mg/kg TPTN.PHANBON-Mg.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9285:2018)
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp ICP-OES Determination of iron content ICP-OES method 0,01 mg/kg TPTN.PHANBON-Fe.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9283:2018)
Xác định hàm lượng kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES Determination of zinc content ICP-OES method 0,01 mg/kg TPTN.PHANBON-Zn.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9289:2012
Xác định hàm lượng đồng (Cu) Phương pháp ICP-OES Determination of copper content ICP-OES method 0,01 mg/kg TPTN.PHANBON-Cu.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9286:2018)
Xác định hàm lượng mangan (Mn) Phương pháp ICP-OES Determination of manganese content ICP-OES method 0,01 mg/kg TPTN.PHANBON-Mn.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9288:2012)
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic carbon content Titrimetric method 0,1% OC TPTN.PHANBON-C.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9294:2012)
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of lead content ICP-OES method 0,01 mg/kg TPTN.PHANBON-Pb.QTPT.01 (Ref: TCVN 9290:2018)
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content ICP-OES method 0,01 mg/kg TPTN.PHANBON-Cd.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9291:2018)
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp ICP-OES Determination of chromium content ICP-OES method 0,01 mg/kg TPTN.PHANBON-Cr.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 6496:2009)
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of nickel content ICP-OES method 0,01 mg/kg TPTN.PHANBON-Ni.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 10675:2015)
Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,01 % TPTN.DAP.QTPT.01 (2021) TPTN.PHANBON-ẨM.QTPT.01 (2021)
Xác định hàm lượng axít tự do (quy ra P2O5) Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content (converted into P2O5) Titrimetric method 0,1 % TPTN.SPD.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 4440:2018)
Xác định hàm lượng axít tự do (quy ra H2SO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content (converted into H2SO4) Titrimetric method 0,1 % TPTN.PHANBON-AXTD.QTPT.01 (2021) (Ref: TCVN 9292:2019)
Thuốc nổ quân sự và thuốc nổ công nghiệp Military explosives and industrial explosives Xác định độ nhạy va đập Phương pháp Cast Determination of impact sensitivity Cast method - TCVN/QS 1837:2017
Xác định nhiệt lượng nổ Determination of explosive heat - QTPP.03/2015.QT
Xác định hàm lượng khí độc trong sản phẩm nổ Determination of toxic gas content in explosive products - TPTN.KĐ. QTPT.01
Xác định khối lượng riêng rời Determination of Bulk density (0,5~2,0) g/cm3 QCVN 04:2012/BCT
Xác định khối lượng riêng Determination of Density (0,5~2,0) g/cm3 QCVN 05:2012/BCT QCVN 07:2015/BCT TCVN 7196:2002
Thuốc nổ quân sự và thuốc nổ công nghiệp Military explosives and industrial explosives Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture - QCVN 07:2015/BCT
Kíp nổ Detonators Xác định chiều dài Determination of length - QCVN 02:2015/BCT
Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter -
Xác định chiều dài dây dẫn Determination of conductor length -
Xác định điện trở Determination of Resitor (0,1~10) Ω
Xác định dòng điện an toàn trong 5 phút Determination of Safety electric curent for 5 minutes (0,10~10,00) A
Xác định dòng điện đảm bảo nổ Determination of explosive electric curent (0,10~10,00) A
Xác định cường độ nổ Phương pháp xuyên tấm chì Determination of detonation intensity Through the lead metal sheet method -
Xác định độ bền mối ghép miệng Phương pháp thử kéo tĩnh Determine the strength of the joint Static traction method - QCVN 07:2012/BCT
Xác định thời gian giữ chậm Determination of delay time -
Dây cháy chậm safety fuse Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter - QCVN 06:2015/BCT
Dây cháy chậm safety fuse Xác định thời gian cháy Determination of burning time - QCVN 06:2015/BCT
Xác định khả năng cháy đều và cháy hoàn toàn Determine the possibility of uniform and complete burning - QCVN 06:2015/BCT
Dây nổ Detonating cords Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter - QCVN 04:2015/BCT
Xác định mật độ thuốc trong dây nổ Determination of density in detonation cords -
Xác định khả năng chịu kéo Determination of pulling resistance ability -
Xác định khả năng chịu nhiệt Determination of temperature resistance -
Natri nitrat kỹ thuật dùng cho sản xuất thuốc nổ công nghiệp Sodium nitrate for industrial explosive producing Xác định hàm lượng ẩm Determination of humidity 0,01 % TCVN/QS 934:2014
Xác định hàm lượng NaNO3 Determination of NaNO3 content 0,01 %
Xác định hàm lượng các chất không tan trong nước Determination of insoluble content in water 0,01 %
Xác định hàm lượng muối Clorua Determination of Chloride salt 0,01 %
Xác định hàm lượng natri nitrit Determination of natri nitrit content (0,05~2) %
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content 0,01 %
Xác định hàm lượng sắt Determination of iron content 10-3 %
Amoni nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ AN-FO Ammonium nitrate using for AN-FO producing Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,01 % TCVN 6810:2001 QCVN 03:2012/BCT
Xác định hàm lượng NH4NO3 và Nitơ Determination of NH4NO3 and nitrogen contents 0,01 % TCVN 6810:2001 QCVN 03:2012/BCT
Xác định pH dung dịch 10% Determination of pH of 10 % solution 0,1 TCVN 6810:2001 QCVN 03:2012/BCT
Xác định độ hấp thụ dầu Determination of oil absorption rate 0,05 % TCVN 6810:2001 QCVN 03:2012/BCT
Xác định khối lượng riêng rời Determination of bulk density 0,01 g/cm3
Xác định cỡ hạt Determination of particle size -
Xác định hàm lượng chất không tan trong nước Determination of insoluble content in water 0,01 %
Thuốc nổ TNT TNT Explosive Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point (70~90) oC QCVN 15:2012/BTC TCVN/QS 596:2018
Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of freezing point (70~90) oC
Xác định độ axit tính theo axit sunphuric (H2SO4) Determination of acidity content of explosives according to Sulfuric acid (0,005~1,0) %
Xác định hàm lượng chất không tan trong axeton Determination of insoluble matters in acetone content of explosives (0,01~0,5) %
Xác định hàm lượng ẩm và chất bay hơi Determination of humidity and volatile matters content (0,01~0,5) %
Thuốc nổ TNT TNT Explosive Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,002~0,5) % QCVN 15:2012/BTC TCVN/QS 596:2018
Xác định độ rỉ dầu TNT Determination of TNT oil leak (1~5) điểm
Xác định hàm lượng natri sunfit (Na2SO3) Determination of Sodium Sulfite (Na2SO3) content 0,01 %
Thuốc nổ TETRIN TETRYL Explosive Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point (100~150) oC TCVN/QS 1351:2008
Xác định độ axit tính theo axit sunphuric (H2SO4) Determination of acidity content of explosives according to Sulfuric acid (0,005~1,0) %
Xác định hàm lượng chất không tan trong Axeton Determination of insoluble matters in acetone content of explosives (0,01~0,5) %
Xác định hàm lượng ẩm và chất bay hơi Determination of humidity and volatile matters content (0,01~0,5) %
Thuốc nổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN Explosive Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point (190~210) oC TCVN/QS 1274:2017
Xác định độ axit tính theo axit sunphuric (H2SO4) Determination of acidity content of explosives according to Sulfuric acid (0,05~1,0) %
Xác định hàm lượng chất không tan trong Axeton Determination of insoluble matters in acetone content of explosives (0,05~1,0) %
Xác định hàm lượng ẩm và chất bay hơi Determination of humidity and volatile matters content (0,02~1,0) %
Thuốc nổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN Explosive Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,02~1,0) % TCVN/QS 1274:2017
Xác định hàm lượng chất thuần hoá Determination of domesticated compounds content (0,01~10) %
Thuốc nổ TEN (PETN) TEN (PETN) Explosive Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point (190~210) oC TCVN/QS 1349:2008
Xác định độ axit tính theo axit sunphuric (H2SO4) Determination of acidity content of explosives according to Sulfuric acid (0,05~1,0) %
Xác định hàm lượng chất không tan trong Axeton Determination of insoluble matters in acetone content of explosives (0,05~1,0) %
Xác định độ ẩm và chất bay hơi Determination of moisture and volatile matters content (0,02~1,0) %
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,02~1,0) %
Xác định hàm lượng chất thuần hoá Determination of domesticated compounds content (0,01~10) %
Nhiên liệu tên lửa lỏng Liquid rocket Fuel Xác định thành phân chất oxy hóa Determination of oxidant content Xác định hàm lượng dinitơ tetraoxyt Determination of dinitơ tetraoxyt content (15~30) % TCVN/QS 568-3:2010
Xác định khối lượng riêng ở 200C Determination of density at 200C (0,5~2,0) g/cm3
Xác định hàm lượng nước Determination of water content (1,0~3,0) %
Xác định hàm lượng HNO3 Determination of HNO3content (60~80) %
Xác định hàm lượng H3PO4 Determination of H3PO4content (0,5~1,5) %
Nhiên liệu tên lửa lỏng Liquid rocket Fuel Xác định hàm lượng HF Determination of HF content (0,1~1,0) % TCVN/QS 568-3:2010
Xác định hàm lượng I2 Determination of I2 content (0,1~0,2) %
Xác định hàm lượng cặn cơ học Determination of solid residue content (0,001~0,10) %
Thuốc phóng Propellan Xác định hàm lượng Diphenylamin (DPA) Determination of Diphenylamine (DPA) content (0,5~2) % TCVN/QS 754:2013
Xác định hàm lượng Nitroxenlulo (NC) trong thuốc phóng keo một gốc Determination of Nitrocellulose (NC) content of single base propellant (50~98) % 31 TC 110:2001
Xác định hàm lượng Vazơlin Determination of Vaseline content (0,2~1,5) % 31 TC 110:2001
Xác định hàm lượng Cacbon (C) Determination of Carbon (C) content (0,1~0,6) %/ TQSA 1275: 2006
Thuốc phóng Propellan Xác định hàm lượng Kali Sunfat (K2SO4) Determination of Potassium Sulfate (K2SO4) content (2,0~10) %
Xác định hàm lượng chất bay hơi (trong, ngoài), khả năng hút ẩm Determination of volatile content (inside, outside), the ability to absorb moisture (0,02~5,0) % TQSA 1282:2006
Xác định mật độ đong Determination of bulk density (0,5~2,0) g/cm3
Xác định khối lượng riêng Determination of density (0,5~2,0) g/cm3
Xác định độ an định hóa học theo phương pháp Vi-ây Determination of Chemical stability based on Vielle test (0,5~70) giờ TQSA 418:2006
Thuốc phóng Propellan Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion (600~1500) kcal/kg TCVN/QS 889:2019
Xác định tốc độ cháy ở áp suất không đổi Determination of combustion velocity at constant pressure (5~50) mm/s TCVN/QS 888:2019
Thuốc phóng keo một gốc Single-based Propellant Xác định hàm lượng Dibutylphtalat (DBP) Determination of Dibutylphtalate (DBP) content 0,001 % TCVN/QS 754:2013
Thuốc phóng keo hai gốc Double-based Propellant Xác định hàm lượng Dinotrotoluen (DNT) Determination of Dinotrotoluene (DNT) content (0,5~12) % TCVN/QS 754:2013
(0,5~12) % TCVN/QS 755:2013
Thuốc phóng keo một gốc Single-based Propellant Xác định hàm lượng Xentralit Determination of Centralize content (0,5~7) % TCVN/QS 754:2013
Thuốc phóng keo hai gốc Double-based Propellant (0,5~10) % TCVN/QS 755:2013
Thuốc phóng keo một gốc Single-based Propellant Xác định kích thước hình học Determination of geometry dimension - TQSA 1282:2006
Thuốc phóng keo hai gốc Double-based Propellant - TCVN/QS 836:2013
Thuốc phóng keo hai gốc Double-based Propellant Xác định hàm lượng Nitroglyxerin (NG) Determination of Nitroglycerines (NG) content (20~40) % TCVN/QS 755:2013
Thuốc đen (thuốc mồi) Black powder(pre-burn) Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion (200~800) kcal/kg TCVN/QS 839:2013
Xác định hàm lượng Cacbon Determination of Carbon content (10~20) %
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Determination of Sulfur content (8~12) %
Xác định hàm lượng Kali Nitrat Determination of Potassium Nitrate content (70~80) %
Thuốc hỏa thuật CC-5; CC-7 CC-5, CC-7 Pyrotechnics Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion (200~600) kcal/kg TCVN/QS 744:2010
Xác định thể tích khí Determination of volume of gases (0~100) L/kg
Xác định mật độ rắc Determination of bulk density (1,0~2,0) g/cm3
Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature (400~500) oC
Thuốc hỏa thuật CC-8 CC-8 Pyrotechnics Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion (200~400) kcal/kg TQSA 795:2006
Xác định thể tích khí Determination of volume of gases (0~100) l/kg
Xác định mật độ rắc Determination of bulk density (0,5~2,0) g/cm3
Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature (300~500) oC
Thuốc hỏa thuật MK37-VN; K57-VN MK37-VN; K57-VN Pyrotechnics Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion (200~400) kcal/kg TCVN/QS 1124:2019
Thuốc hỏa thuật MK37-VN; K57-VN MK37-VN; K57-VN Pyrotechnics Xác định thể tích khí Determination of volume of gases (0~50) l/kg TCVN/QS 1124:2019
Xác định mật độ rắc Determination of bulk density (0,5~2,0) g/cm3
Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature (300~500) oC
Thuốc hỏa thuật B-11-VN B-11-VN Pyrotechnics Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion (200~400) kcal/kg TQSA 1171:2005
Xác định thể tích khí Determination of volume of gases (0~100) l/kg
Thuốc hỏa thuật B-11-VN B-11-VN Pyrotechnics Xác định mật độ rắc Determination of bulk density (1,0~2,0) g/cm3 TQSA 1171:2005
Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature (300~500) oC
Thuốc hỏa thuật MGS-54-VN MGS-54-VN Pyrotechnics Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion (200~400) kcal/kg TQSA 1172:2005
Xác định thể tích khí Determination of volume of gases (0~50) l/kg
Xác định mật độ rắc Determination of bulk density (0,5~2,0) g/cm3
Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature (300~500) oC
Thuốc hỏa thuật PK-5-VN PK-5-VN Pyrotechnics Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion (300~600) kcal/kg TQSA 1270:2006
Xác định thể tích khí Determination of volume of gases (300~1000) l/kg
Xác định mật độ rắc Determination of bulk density (0,5~2,0) g/cm3
Thuốc hỏa thuật PK-5-VN PK-5-VN Pyrotechnics Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature (200~400) oC TQSA 1270:2006
Thuốc hỏa thuật MC-1 MC-1 Pyrotechnics Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion (200~500) kcal/kg TQSA 745:2006
Xác định thể tích khí Determination of volume of gases (0~100) l/kg
Xác định mật độ rắc Determination of bulk density (0,5~2,0) g/cm3
Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature (200~300) oC
Thuốc hỏa thuật MC-2-VN MC-2-VN Pyrotechnics Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion (150~300) kcal/kg TCVN/QS 1401:2010
Xác định thể tích khí Determination of volume of gases (0~100) l/kg
Xác định mật độ rắc Determination of bulk density (0,5~2,0) g/cm3
Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature (300~450) oC
Thuốc hỏa thuật M2R60MK M2R60MK Pyrotechnics Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion (600~1200) kcal/kg TCVN/QS 1350:2008
Xác định thể tích khí Determination of volume of gases (100~500) l/kg
Xác định mật độ rắc Determination of bulk density (0,5~2,0) g/cm3
Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature (320~500) oC
Địa điểm 2: Thôn Lý Đông, Xã Mỵ Hòa, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình Location 2 : Ly Dong, My Hoa Ward, Kim Boi district, Hoa Binh Province Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thuốc nổ quân sự và thuốc nổ công nghiệp Military explosives and industrial explosives Xác định khoảng cách truyền nổ (x) Determination of distance to explosive transmission (0,1~10) cm TCVN 6425:1998
Xác định khả năng chịu nước Determination of Water resistance - QCVN 01:2012/BCT
Xác định độ nhạy nổ với kíp nổ số 8 hoặc mồi nổ(x) Determination of explosive sensitivity with detonator 8 or primer - QCVN 01:2012/BCT
Kíp nổ Detonators Xác định khả năng chịu chấn động Determination of Shock QCVN 02:2015/BCT
Xác định khả năng chịu nước Determination of Water resistance
Dây cháy chậm safety fuse Xác định khả năng chịu nước Determination of Water resistance QCVN 06:2015/BCT
Dây nổ Detonating cords Xác định tốc độ nổ Determination of detonation velocity (5.000~10.000) m/s QCVN 04:2015/BCT
Xác định khả năng kích nổ Determination the ability detonation
Xác định khả năng chịu nước Determination of Water resistance
Thuốc nổ (dạng bột) Explosive (powder) Xác định tốc độ nổ của thuốc nổ (x) Determination of detonation velocity (3.000~10.000) m/s TCVN 6422:1998
Thuốc nổ (dạng bột và nhũ tương) Explosive (powder and emulsion ) Xác định khả năng sinh công trên con lắc xạ thuật (x) Measurement of explosives energy based on ballistic pendulum test (90~155) %TNT TCVN 6424:1998
Xác định khả năng sinh công bằng phương pháp đo trụ chì (x) Measurement of explosives power based on lead cylinder compression test (5~30) mm TCVN 6421:1998
Chú thích/Note: - TCVN/QS; TQSA; TCN; TC: các tiêu chuẩn được bản hành bởi Bộ Quốc Phòng Việt nam/ Standart are issued by Vietnam Ministry of National Defence - (x): các phép thử thực hiện tại hiện trường/ Onsite test
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây