-
| Thịt Meat | Xác định hàm lượng các chất nhóm β_angonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of the contentration of substances of β_angonist group (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) LC-MS/MS method | Clenbuterol: 0,2 µg/kg (Salbutamol, Ractopamine): 1,0 µg/kg | PP03:2020 |
-
| Rau, củ, quả Vegetable | Xác định hàm lượng chất Carbaryl Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Carbaryl content LC-MS /MS method | 30 µg/kg | PP04:2020 |
-
| Xác định hàm lượng một số chất thuốc bảo vệ thực vật (Chlorpyrifos, α-Endosulfan, Bifenthrin, cis-Permethrin) Phương pháp GC/MS. Determination of the content of some pesticides (Chlorpyrifos, α-Endosulfan, Bifenthrin, cis-Permethrin) GC/MS method | 10 µg/kg Mỗi chất/each compound | PP05:2020 |
-
| Chè Tea | Xác định hàm lượng một số chất thuốc bảo vệ thực vật (Chlorpyrifos, α-Endosulfan, Bifenthrin, cis-Permethrin) Phương pháp GC-MS. Determination of the content of some pesticides (Chlorpyrifos, α-Endosulfan, Bifenthrin, cis-Permethrin) GC-MS method | 20 µg/kg Mỗi chất/each compound | PP06:2020 |
-
| Rau, củ, quả, chè Vegetable, tea | Xác định hàm lượng một số chất thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) nhóm Carbamate (Fenobucarb, Methiocarb, Carbaryl); Nhóm Lân hữu cơ (Methidathion, Quinalphos, Thionazin, Dimethoate, Phorate, Sulfotep, Chlorpyrifos); Nhóm Clor hữu cơ (Endosulfan (anpha_Endosulfan, Beta_Endosulfan), Aldrin, Dieldrin, Methoxychlor, Chlorothalonil, trans-Chlordane); Nhóm Cúc tổng hợp (Cyfluthrin, Fenvalerate (Fenvalerate 1 và Fenvalerate 2), Permethrin (Cis_Permethrin, Trans_Permethrin), Cypermethrin, Fenpropathrin, Bifenthrin) Phương pháp GC-MS Determination of the content of some plant protection substances (plant protection) of the Carbamate group (Fenobucarb, Methiocarb, Carbaryl); Organic phosphorus group (Methidathion, Quinalphos, Thionazin, Dimethoate, Phorate, Sulfotep, Chlorpyrifos); The organic chloride group (Endosulfan (alpha_Endosulfan, Beta_Endosulfan), Aldrin, Dieldrin, Methoxychlor, Chlorothalonil, trans-Chlordane); The group of Chrysanthemum (Cyfluthrin, Fenvalerate (Fenvalerate 1 and Fenvalerate 2), Permethrin (Cis_Permethrin, Trans_Permethrin), Cypermethrin, Fenpropathrin, Bifenthrin) GC-MS method | 20 µg/kg Mỗi chất/each compound | PP07:2021 |
-
| Rau, củ, quả Vegetable | Xác định hàm lượng một số chất thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) nhóm Carbamate (Fenobucarb, Methiocarb, Carbaryl, Aldicarb, Methyomỵ, Carbosulfan) Phương pháp LC-MS/MS Determination of the content of some pesticides (plant protection) of the Carbamate group (Fenobucarb, Methiocarb, Carbaryl, Aldicarb, Methyomy, Carbosulfan LC-MS/MS method | 15 µg/kg Mỗi chất/each compound | PP08:2021 |
-
| Thịt Meat | Xác định hàm lượng các chất kháng sinh nhóm Quinolone Ciprofloxacin, Difloxacin, Danofloxacin, Enrofloxacin, Norfloxacin, Oxolinic, Sarafloxacin, Flumequin, Ofloxacin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of the content of antibiotics of Quinolone group Ciprofloxacin, Difloxacin, Danofloxacin, Enrofloxacin, Norfloxacin, Oxolinic, Sarafloxacin, Flumequin, Ofloxacin) LC-MS/MS | 3,0 µg/kg Mỗi chất/each compound | PP09:2021 |