TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ TƯ VẤN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG THỦY

Số hiệu
VILAS - 507
Tên tổ chức
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ TƯ VẤN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG THỦY
Đơn vị chủ quản
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Nhà A3, trường Đại học Hàng hải Việt Nam - Số 484 Lạch Tray, Kênh Dương, quận Lê Chân, thành phô Hải Phòng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
15-08-2020
Tình trạng
Đình chỉ
Thời gian hủy
06-2020
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ TƯ VẤN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG THỦY
Laboratory: Training and Advisory Center of Science and Technology for Marine Environment Protection
Cơ quan chủ quản: Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Organization: Vietnam Maritime University
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Bùi Đình Hoàn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Bùi Đình Hoàn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Trần Anh Tuấn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Phạm Thị Dương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
4. Đinh Thị Thúy Hằng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 507
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/ 08/ 2020
Địa chỉ/ Address: Nhà A3, trường Đại học Hàng hải Việt Nam Số 484 Lạch Tray, Kênh Dương, quận Lê Chân, thành phô Hải Phòng
Địa điểm/Location: Nhà A3, trường Đại học Hàng hải Việt Nam, Số 484 Lạch Tray, Kênh Dương, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Điện thoại/ Tel: 0225 3736 918 Fax: 0225 3736 311
E-mail: tcep@vnn.vn Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm Wastewater, surface water, sea water, ground water Xác định pH(x) Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
Xác định tổng chất rắn lơ lửng sấy khô tại nhiệt độ (103-105)0C Determination of Total suspended solids dried at (103-105)0C 5 mg/L SMEWW 2540D:2012
Xác định Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Mocular apsorption spectrometric method) 0,025 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin 0,1 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988)
Nước mặt Surface water Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) 5 mg/L SMEWW 5220B:2012
Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) 44 mg/L SMEWW 5220C:2012
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wastewater, surface water, ground water Xác định hàm lượng clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator 30 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm Wastewater, surface water, sea water, ground water Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA Titrimetric Method 10 mg/L SMEWW 2340C:2012
Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm Wastewater, surface water, sea water, ground water Xác định hàm lượng: Cd, Cu, Cr, Co, Ni, Mn, Pb, Zn, Sn Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cd, Cu, Cr, Co, Ni, Mn, Pb, Zn, Sn content Flame atomic absorption spectrometric method Cd: 0,05 mg/L Cr: 0,2 mg/L Cu: 0,07 mg/L Co: 0,2 mg/L Mn: 0,06 mg/L Ni: 0,2 mg/L Pb: 0,5 mg/L Zn: 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2012
Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm Wastewater, surface water, sea water, ground water Xác định nhiệt độ(x) Determination of Temperature Đến/to: 1000C SMEWW 2550B:2012
Xác định độ đục(x) Determination of Turbidity Đến/to: 1000 FNU SMEWW 2130B:2012
Xác định độ dẫn(x) Determination of Conductivity Đến/to: 199,9 mS/cm SMEWW 2510B:2012
Môi trường làm việc, không khí xung quanh Workplace air, Ambient air Xác định mức tiếng ồn môi trường(x) Determination of environmental noise levels (30 ~ 140) dB TCVN 7878-2:2010 (ISO 1996-2:2003) Không bao gồm nhà cao tầng/exlude high building
Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp(x) Phương pháp đo Vibration emitted by construction works and factories Method of measurement Gia tốc: (0,01~199,9) g Vận tốc: (0,01-199,9) cm/s Dịch chuyển: (0,1-199,9) m´10-5 TCVN 6963:2001
Chú thích/Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - SMEWW: Standard Methods for Examination of Water and Wastewater. - (x): cho các phép thử có thực hiện ở hiện trường/on site test.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây