-
| Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm Wastewater, surface water, sea water, ground water | Xác định pH(x) Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
-
| Xác định tổng chất rắn lơ lửng sấy khô tại nhiệt độ (103-105)0C Determination of Total suspended solids dried at (103-105)0C | 5 mg/L | SMEWW 2540D:2012 |
-
| Xác định Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Mocular apsorption spectrometric method) | 0,025 mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) |
-
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin | 0,1 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) |
-
| Nước mặt Surface water | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) | 5 mg/L | SMEWW 5220B:2012 |
-
| Nước thải Wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) | 44 mg/L | SMEWW 5220C:2012 |
-
| Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wastewater, surface water, ground water | Xác định hàm lượng clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator | 30 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) |
-
| Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm Wastewater, surface water, sea water, ground water | Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA Titrimetric Method | 10 mg/L | SMEWW 2340C:2012 |
-
| Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm Wastewater, surface water, sea water, ground water | Xác định hàm lượng: Cd, Cu, Cr, Co, Ni, Mn, Pb, Zn, Sn Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cd, Cu, Cr, Co, Ni, Mn, Pb, Zn, Sn content Flame atomic absorption spectrometric method | Cd: 0,05 mg/L Cr: 0,2 mg/L Cu: 0,07 mg/L Co: 0,2 mg/L Mn: 0,06 mg/L Ni: 0,2 mg/L Pb: 0,5 mg/L Zn: 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2012 |
-
| Nước thải, nước mặt, nước biển, nước ngầm Wastewater, surface water, sea water, ground water | Xác định nhiệt độ(x) Determination of Temperature | Đến/to: 1000C | SMEWW 2550B:2012 |
-
| Xác định độ đục(x) Determination of Turbidity | Đến/to: 1000 FNU | SMEWW 2130B:2012 |
-
| Xác định độ dẫn(x) Determination of Conductivity | Đến/to: 199,9 mS/cm | SMEWW 2510B:2012 |
-
| Môi trường làm việc, không khí xung quanh Workplace air, Ambient air | Xác định mức tiếng ồn môi trường(x) Determination of environmental noise levels | (30 ~ 140) dB | TCVN 7878-2:2010 (ISO 1996-2:2003) Không bao gồm nhà cao tầng/exlude high building |
-
| Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp(x) Phương pháp đo Vibration emitted by construction works and factories Method of measurement | Gia tốc: (0,01~199,9) g Vận tốc: (0,01-199,9) cm/s Dịch chuyển: (0,1-199,9) m´10-5 | TCVN 6963:2001 |