Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương

Số hiệu
VILAS - 567
Tên tổ chức
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương
Đơn vị chủ quản
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương
Địa điểm công nhận
- Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
24-12-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn
Laboratory: National Institute of Hygiene and Epidemiology Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration
Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương
Organization: National Institute of Hygiene and Epidemiology
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of calibration: Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager: GS. TS. Lê Thị Quỳnh Mai
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thanh Thủy Các phép hiệu chuẩn được công nhận Accredited calibrations
Trần Diệu Linh
Trần Tuấn Dũng
Đào Hoàng Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 567
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/12/2024
Địa chỉ/ Address: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 3.972.6857 (111) Fax: 024 3.821.0853
E-mail: kctb@nihe.org.vn Website: http://nihe.org.vn
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Micropipet 1 μL NV06-ĐBCL01-QT7.5.01 (2021) 0,01 μL
2 μL 0,02 μL
5 μL 0,03 μL
10 μL 0,03 μL
20 μL 0,03 μL
50 μL 0,3 μL
100 μL 0,4 μL
200 μL 0,4 μL
500 μL 0,7 μL
1000 μL 0,7 μL
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Tủ nhiệt Temperature chamber(x) (-80 ~ -40) ºC (-40 ~ -20) ºC (-20 ~ 20) ºC (20 ~ 50) ºC (50 ~ 140) ºC (140 ~ 300) ºC NV06-ĐBCL01-QT7.5.04 (2021) 1,0 ºC 0,8 ºC 1,0 ºC 0,2 ºC 1,5 ºC 2,0 ºC
Lò nung Furnaces (x) (200 ~ 600) ºC NV06-ĐBCL01-QT7.5.11 (2021) 3,3 ºC
Bể nhiệt Waterbaths (x) (25 ~ 98) ºC NV06-ĐBCL01-QT7.5.10 (2021) 0,67 ºC
Nhiệt kết chỉ thị hiện số và tương tự Digital thermometer (-40 ~ 140) ºC (140 ~ 400) ºC NV06-ĐBCL01-QT7.5.12 (2021) 0,65 ºC 0,90 ºC
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng (x) Field of calibration: Mass
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Cân cấp chính xác I Balance class I đến/ Upto 100 mg NV06-ĐBCL01-QT7.5.08 (2021) 0,034 mg
100 mg ~ 1 g 0,054 mg
(1 ~ 10) g 0,11 mg
(10 ~ 100) g 0,39 mg
(100 ~ 200) g 0,59 mg
Cân cấp chính xác II Balance class II đến/ Upto 500 g 6 mg
(500 ~ 1000) g 31 mg
(1000 ~ 2000) g 46 mg
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số (x) Field of calibration: Frequency
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Tốc độ vòng quay (Máy ly tâm, máy ly tâm lạnh) Rotation speed (Centrifuge/ Refrigerated centrifuge) (100 ~ 5000) rpm NV06-ĐBCL01-QT7.5.09 (2021) 6,0 rpm
(5001 ~ 10000) rpm 6,0 rpm
(10001 ~ 18000) rpm 6,1 rpm
Ghi chú/ Notes:
  • (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ngoài PTN/ On-site calibration
- NV06-ĐBCL01-QT...: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedure (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố với 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with 2 significance digits.
Tên phòng thí nghiệm: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Khoa Côn trùng và Động vật y học
Laboratory: National Institute of Hygiene and Epidemiology Medical Entomology and Zoology Department
Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương
Organization: National Institute of Hygiene and Epidemiology
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Người quản lý / Laboratory manager: PGS. Trần Như Dương
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Vũ Phong Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Vũ Trọng Dược
Trần Công Tú
Số hiệu / Code: VILAS 567
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 24/12/2024
Địa chỉ / Address: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa điểm / Location: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại / Tel: (+84) 43 9726 857/ 308 Fax: (+84) 43 821 0853
E-mail: nihe@nihe.org.vn Website: https://nihe.org.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Chế phẩm xua muỗi/ Mosquito repellent products Đo tần suất muỗi đậu vào tay Measure the frequency of “probe” of mosquitoes in hand Giới hạn: số muỗi chạm vào tay trong 30 giây/ Limit of quantitation: number of mosquitoes touch forearm in 30 second NV06-CTĐV02-QT7.5.01 2019
Ghi chú/note: NV06-CTĐV02-QT7.5.01: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Tên phòng thí nghiệm: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn
Laboratory: National Institute of Hygiene and Epidemiology Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration
Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương
Organization: National Institute of Hygiene and Epidemiology
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý / Laboratory manager: GS. TS. Lê Thị Quỳnh Mai
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thanh Thủy Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Trần Diệu Linh
Trần Tuấn Dũng
Đào Hoàng Anh
Số hiệu / Code: VILAS 567
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 24/12/2024
Địa chỉ / Address: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa điểm / Location: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại / Tel: 024 3.972.6857 (111) Fax: 024 3.821.0853
E-mail: kctb@nihe.org.vn Website: https://nihe.org.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ (x) Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nồi hấp tiệt trùng/ Autoclave Thử nhiệt độ Temperature test 0,01 °C /(80 ~ 140) °C NV06-ĐBCL01-QT7.5.02 (2021)
Thử thời gian Time test 1s/ (10 ~ 3600) s
Kiểm tra áp suất Pressure check 0,01 bar/ (0,1 ~ 5) bar
Kiểm tra chỉ thị hóa học Chemical indicator check -
Kiểm tra chỉ thị sinh học Biological indicator check -
Tủ an toàn sinh học cấp I, II, III; tủ sạch Biological safety cabinet class I, II, III; Clean Bench Thử tốc độ gió Air flow velocity test 0,01 m/s/ (0,1 ~ 5,00) m/s NSF/ANSI 49-2019 EN 12469:2000
Thử rò rỉ HEPA, ULPA HEPA, ULPA leak test Dải đo/ Range: (0 ~ 100)% Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất/ Fluid: PAO (polyalpha olefin)
Kiểm tra hình thái dòng khí Airflow smoke pattenr check -
Thử độ rọi Lighting intensity test Dải đo/Range: (40 ~ 40000) lx Độ phân giải/Res.: (0,1 ~ 10) lx
Thử độ ồn Noise level test 0,1 dB/ (35 ~ 130) dB
Thử cường độ ánh sáng tím UV Lighting intensity test d=0,1 µw/cm2 Đến/upto 199.9 µw/cm2 NV06-ĐBCL01-QT7.5.03 (2021)
HEPA, ULPA HEPA, ULPA filter Thử rò rỉ HEPA, ULPA HEPA, ULPA leak test Dải đo/Range: (0 ~ 100) % Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất / Fluid: PAO (polyalpha olefin) NV06-ĐBCL01-QT7.5.05 (2021)
Cửa gió cấp, thải của phòng có hệ thống thông gió Air supply, exhaust gate of ventilated rooms Thử lưu lượng gió Air flow volume test 1 m3/h / (42 ~ 4250) m3/h NV06-ĐBCL01-QT7.5.06 (2021)
Phòng sạch Clean room Thử nồng độ hạt bụi Particle concentration test Dải đo/Range: (1 ~ 3.000.000) p/ft3 Độ phân giải/Res.: 1 p/ft3 Cỡ hạt / Particle size: (0,3 ~ 10) µm ISO 14644-1:2015
Thử rò rỉ HEPA HEPA leak test Dải đo/Range: (0 ~ 100) % Độ phân giải/Res.: 0, 0001 % Môi chất / Fluid: PAO (polyalpha olefin) ISO 14644-3:2019
Thử lưu lượng gió Air flow volume test 1 m3/h / (42 ~ 4250) m3/h
Thử nhiệt độ, độ ẩm Temperature, humidity test 0,1 °C/ (10 ~ 50) °C 1 % RH /(30 ~ 90) %RH
Ghi chú/note:
  • (x): phép thử có thực hiện ở hiện trường/ On-site tests;
  • NV06-ĐBCL01-QT...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method
  • ISO: International Organization for Standardization
  • NSF/ ANSI: National Sanitation Foundation/ American National Standards Institute
  • EN: European Standards
Tên phòng thí nghiệm: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Khoa Vi khuẩn
Laboratory: National Institute of Hygiene and Epidemiology Bacteriology Department
Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương
Organization: National Institute of Hygiene and Epidemiology
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Người quản lý / Laboratory manager: GS. TS. Lê Thị Quỳnh Mai
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Thị Thu Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Trần Huy Hoàng
Nguyễn Đồng Tú
Số hiệu / Code: VILAS 567
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 24/12/2024
Địa chỉ / Address: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa điểm / Location: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại / Tel: (+84) 43 9726 857/ 308 Fax: (+84) 43 821 0853
E-mail: nihe@nihe.org.vn Website: https://nihe.org.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước mặt Surface Water Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD 3 CFU/100 mL TCVN 9717:2013
Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. LOD 3 CFU/100 mL SMEWW 9260 E 2017
Phát hiện Vibrio cholerae Detection of Vibrio cholerae LOD 3 CFU/100 mL SMEWW 9260 H 2017
Ghi chú/note: SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public Health Association, 23rd edition, 2017
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây