Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn | ||||
Laboratory: | National Institute of Hygiene and Epidemiology Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương | ||||
Organization: | National Institute of Hygiene and Epidemiology | ||||
Lĩnh vực hiệu chuẩn: | Đo lường – Hiệu chuẩn | ||||
Field of calibration: | Measurement - Calibration | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | GS. TS. Lê Thị Quỳnh Mai | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Thanh Thủy | Các phép hiệu chuẩn được công nhận Accredited calibrations | |||
| Trần Diệu Linh | ||||
| Trần Tuấn Dũng | ||||
| Đào Hoàng Anh | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 567 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/12/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024 3.972.6857 (111) | Fax: 024 3.821.0853 |
E-mail: kctb@nihe.org.vn | Website: http://nihe.org.vn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Micropipet | 1 μL | NV06-ĐBCL01-QT7.5.01 (2021) | 0,01 μL |
2 μL | 0,02 μL | |||
5 μL | 0,03 μL | |||
10 μL | 0,03 μL | |||
20 μL | 0,03 μL | |||
50 μL | 0,3 μL | |||
100 μL | 0,4 μL | |||
200 μL | 0,4 μL | |||
500 μL | 0,7 μL | |||
1000 μL | 0,7 μL |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Tủ nhiệt Temperature chamber(x) | (-80 ~ -40) ºC (-40 ~ -20) ºC (-20 ~ 20) ºC (20 ~ 50) ºC (50 ~ 140) ºC (140 ~ 300) ºC | NV06-ĐBCL01-QT7.5.04 (2021) | 1,0 ºC 0,8 ºC 1,0 ºC 0,2 ºC 1,5 ºC 2,0 ºC |
| Lò nung Furnaces (x) | (200 ~ 600) ºC | NV06-ĐBCL01-QT7.5.11 (2021) | 3,3 ºC |
| Bể nhiệt Waterbaths (x) | (25 ~ 98) ºC | NV06-ĐBCL01-QT7.5.10 (2021) | 0,67 ºC |
| Nhiệt kết chỉ thị hiện số và tương tự Digital thermometer | (-40 ~ 140) ºC (140 ~ 400) ºC | NV06-ĐBCL01-QT7.5.12 (2021) | 0,65 ºC 0,90 ºC |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Cân cấp chính xác I Balance class I | đến/ Upto 100 mg | NV06-ĐBCL01-QT7.5.08 (2021) | 0,034 mg |
100 mg ~ 1 g | 0,054 mg | |||
(1 ~ 10) g | 0,11 mg | |||
(10 ~ 100) g | 0,39 mg | |||
(100 ~ 200) g | 0,59 mg | |||
| Cân cấp chính xác II Balance class II | đến/ Upto 500 g | 6 mg | |
(500 ~ 1000) g | 31 mg | |||
(1000 ~ 2000) g | 46 mg |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Tốc độ vòng quay (Máy ly tâm, máy ly tâm lạnh) Rotation speed (Centrifuge/ Refrigerated centrifuge) | (100 ~ 5000) rpm | NV06-ĐBCL01-QT7.5.09 (2021) | 6,0 rpm |
(5001 ~ 10000) rpm | 6,0 rpm | |||
(10001 ~ 18000) rpm | 6,1 rpm |
Tên phòng thí nghiệm: | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Khoa Côn trùng và Động vật y học |
Laboratory: | National Institute of Hygiene and Epidemiology Medical Entomology and Zoology Department |
Cơ quan chủ quản: | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương |
Organization: | National Institute of Hygiene and Epidemiology |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh |
Field of testing: | Biological |
Người quản lý / Laboratory manager: PGS. Trần Như Dương | |
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Trần Vũ Phong | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Vũ Trọng Dược | |
| Trần Công Tú |
Số hiệu / Code: VILAS 567 | |
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 24/12/2024 | |
Địa chỉ / Address: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Địa điểm / Location: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Điện thoại / Tel: (+84) 43 9726 857/ 308 | Fax: (+84) 43 821 0853 |
E-mail: nihe@nihe.org.vn | Website: https://nihe.org.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Chế phẩm xua muỗi/ Mosquito repellent products | Đo tần suất muỗi đậu vào tay Measure the frequency of “probe” of mosquitoes in hand | Giới hạn: số muỗi chạm vào tay trong 30 giây/ Limit of quantitation: number of mosquitoes touch forearm in 30 second | NV06-CTĐV02-QT7.5.01 2019 |
Tên phòng thí nghiệm: | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn |
Laboratory: | National Institute of Hygiene and Epidemiology Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration |
Cơ quan chủ quản: | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương |
Organization: | National Institute of Hygiene and Epidemiology |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
Người quản lý / Laboratory manager: GS. TS. Lê Thị Quỳnh Mai | |
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Thanh Thủy | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Trần Diệu Linh | |
| Trần Tuấn Dũng | |
| Đào Hoàng Anh |
Số hiệu / Code: VILAS 567 | |
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 24/12/2024 | |
Địa chỉ / Address: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Địa điểm / Location: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Điện thoại / Tel: 024 3.972.6857 (111) | Fax: 024 3.821.0853 |
E-mail: kctb@nihe.org.vn | Website: https://nihe.org.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nồi hấp tiệt trùng/ Autoclave | Thử nhiệt độ Temperature test | 0,01 °C /(80 ~ 140) °C | NV06-ĐBCL01-QT7.5.02 (2021) |
| Thử thời gian Time test | 1s/ (10 ~ 3600) s | ||
| Kiểm tra áp suất Pressure check | 0,01 bar/ (0,1 ~ 5) bar | ||
| Kiểm tra chỉ thị hóa học Chemical indicator check | - | ||
| Kiểm tra chỉ thị sinh học Biological indicator check | - | ||
| Tủ an toàn sinh học cấp I, II, III; tủ sạch Biological safety cabinet class I, II, III; Clean Bench | Thử tốc độ gió Air flow velocity test | 0,01 m/s/ (0,1 ~ 5,00) m/s | NSF/ANSI 49-2019 EN 12469:2000 |
| Thử rò rỉ HEPA, ULPA HEPA, ULPA leak test | Dải đo/ Range: (0 ~ 100)% Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất/ Fluid: PAO (polyalpha olefin) | ||
| Kiểm tra hình thái dòng khí Airflow smoke pattenr check | - | ||
| Thử độ rọi Lighting intensity test | Dải đo/Range: (40 ~ 40000) lx Độ phân giải/Res.: (0,1 ~ 10) lx | ||
| Thử độ ồn Noise level test | 0,1 dB/ (35 ~ 130) dB | ||
| Thử cường độ ánh sáng tím UV Lighting intensity test | d=0,1 µw/cm2 Đến/upto 199.9 µw/cm2 | NV06-ĐBCL01-QT7.5.03 (2021) | |
| HEPA, ULPA HEPA, ULPA filter | Thử rò rỉ HEPA, ULPA HEPA, ULPA leak test | Dải đo/Range: (0 ~ 100) % Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất / Fluid: PAO (polyalpha olefin) | NV06-ĐBCL01-QT7.5.05 (2021) |
| Cửa gió cấp, thải của phòng có hệ thống thông gió Air supply, exhaust gate of ventilated rooms | Thử lưu lượng gió Air flow volume test | 1 m3/h / (42 ~ 4250) m3/h | NV06-ĐBCL01-QT7.5.06 (2021) |
| Phòng sạch Clean room | Thử nồng độ hạt bụi Particle concentration test | Dải đo/Range: (1 ~ 3.000.000) p/ft3 Độ phân giải/Res.: 1 p/ft3 Cỡ hạt / Particle size: (0,3 ~ 10) µm | ISO 14644-1:2015 |
| Thử rò rỉ HEPA HEPA leak test | Dải đo/Range: (0 ~ 100) % Độ phân giải/Res.: 0, 0001 % Môi chất / Fluid: PAO (polyalpha olefin) | ISO 14644-3:2019 | |
| Thử lưu lượng gió Air flow volume test | 1 m3/h / (42 ~ 4250) m3/h | ||
| Thử nhiệt độ, độ ẩm Temperature, humidity test | 0,1 °C/ (10 ~ 50) °C 1 % RH /(30 ~ 90) %RH |
Tên phòng thí nghiệm: | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Khoa Vi khuẩn |
Laboratory: | National Institute of Hygiene and Epidemiology Bacteriology Department |
Cơ quan chủ quản: | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương |
Organization: | National Institute of Hygiene and Epidemiology |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh |
Field of testing: | Biological |
Người quản lý / Laboratory manager: GS. TS. Lê Thị Quỳnh Mai | |
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Hoàng Thị Thu Hà | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Trần Huy Hoàng | |
| Nguyễn Đồng Tú |
Số hiệu / Code: VILAS 567 | |
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 24/12/2024 | |
Địa chỉ / Address: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Địa điểm / Location: Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Điện thoại / Tel: (+84) 43 9726 857/ 308 | Fax: (+84) 43 821 0853 |
E-mail: nihe@nihe.org.vn | Website: https://nihe.org.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước mặt Surface Water | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | LOD 3 CFU/100 mL | TCVN 9717:2013 |
| Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. | LOD 3 CFU/100 mL | SMEWW 9260 E 2017 | |
| Phát hiện Vibrio cholerae Detection of Vibrio cholerae | LOD 3 CFU/100 mL | SMEWW 9260 H 2017 |