Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm công nghệ xử lý môi trường
Laboratory:
Centre for Technology Environmental Treatment
Cơ quan chủ quản:
Binh chủng Hóa học - Bộ Quốc Phòng
Organization:
Chemical High Command- Ministry of National Defence
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical. Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Phùng Khắc Huy Chú
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Phùng Khắc Huy Chú
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Trần Đức Hùng
3.
Đào Duy Hưng
Các phép thử Hoá được công nhận/
Accredited Chemical tests
4.
Nguyễn Ngọc Tiến
5.
Nguyễn Quang Thắng
6.
Nguyễn Quốc Hùng
Các phép thử Sinh được công nhận/
Accredited Biological tests
7.
Nguyễn Phượng Minh
8.
Hoàng Hữu Đức
Các phép thử Phóng xạ được công nhận/
Accredited Radioactivity tests
9.
Đinh Tiến Hùng
10.
Đinh Kim Chiến
Số hiệu/ Code: VILAS 319
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày / / 2023 đến ngày / /2026
Địa chỉ/ Address:
Số 282 Lạc Long Quân, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Đia điểm/ Location:
Số 282 Lạc Long Quân, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội (chỉ thực hiện xử lý mẫu đất, trầm tích, thực phẩm/perform preparing sample for soil, Sediment, food )
Thôn Phú Vinh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (+84) 243 759 2957 Fax: (+84) 243 759 2 957
E-mail: Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 319
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of ammonium content.
Manual spectrometric method
0,03 mg/L
N-NH3
TCVN 6179-1: 1996
2.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử.
Determination of nitrite content
Molecular absorption spectrometric method.
0,01 mg/L
N-NO2
TCVN 6178:1996
3.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS.
Determination of Cd content
GF-AAS method
0,5 μg/L
SMEWW 3113B: 2017
4.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS.
Determination of Pb content
GF-AAS method
5,0 μg/L
SMEWW 3113B: 2017
5.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS.
Determination of Cu content
F-AAS method
0,08 mg/L
SMEWW 3111B: 2017
6.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS.
Determination of Zn content
F-AAS method
0,02 mg/L
SMEWW 3111B: 2017
7.
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ alpha
Phương pháp nguồn dày
Measurement of gross alpha activity
Thick source method
0,01 Bq/L
TCVN 6053:2021
8.
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ beta
Phương pháp nguồn dày
Measurement of gross beta activity
Thick source method
0,05 Bq/L
TCVN 6219:2021
9.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS.
Determination of Cu content
F-AAS method
0,08 mg/L
SMEWW 3111B: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 319
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS.
Determination of Pb content
GF-AAS method
5,0 μg/L
SMEWW 3113B: 2017
11.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS.
Determination of Zn content
F-AAS method
0,02 mg/L
SMEWW 3111B: 2017
12.
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ alpha
Phương pháp nguồn dày
Measurement of gross alpha activity
Thick source method
0,01 Bq/L
TCVN 6053:2021
13.
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ beta
Phương pháp nguồn dày
Measurement of gross beta activity in
Thick source method
0,05 Bq/L
TCVN 6219:2021
14.
Nước ngầm
Ground water
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of ammonium content.
Manual spectrometric method
0,03 mg/L
N-NH4+
TCVN 6179-1:1996
15.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử.
Determination of nitrite content
Molecular absorption spectrometric method.
0,01 mg/L
N-NO3-
TCVN 6178:1996
16.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS.
Determination of Cd content
GF-AAS method
0,5 μg/L
SMEWW 3113B: 2017
17.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS.
Determination of Pb content
GF-AAS method
5,0 μg/L
SMEWW 3113B: 2017
18.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS.
Determination of Cu content
F-AAS method
0,08 mg/L
SMEWW 3111B: 2017
19.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS.
Determination of Zn content
F-AAS method
0,02 mg/L
SMEWW 3111B: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 319
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Nước ngầm
Ground water
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ alpha
Phương pháp nguồn dày
Measurement of gross alpha activity
Thick source method
0,01 Bq/L
TCVN 6053:2021
21.
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ beta
Phương pháp nguồn dày
Measurement of gross beta activity in
Thick source method
0,05 Bq/L
TCVN 6219:2021
22.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ đục
Determination of turbidity
(1~800) NTU
SMEWW 2130B: 2017
23.
Xác định hàm lượng magie và canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of magnesium and calcium content
EDTA titration method
7,0 mg/L
TCVN 6224:1996
24.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo)
Determination of chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mo method)
4,0 mg/L
TCVN 6194:1996
25.
Xác định pH
Determination of pH valuel
2~12
SMEWW 2550B: 2017
26.
Xác định hàm lượng TDS
Determination of TDS content
(1~100) g/L
SMEWW 2540C: 2017
27.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp F-AAS.
Determination of Pb content
F-AAS method
4,2 mg/kg
TCVN 6649:2000 (chiết mẫu/ sample extraction)
và/and
US EPA method 7000B: 2007
(analysis method)
28.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS.
Determination of Cu content
F-AAS method
5,0 mg/kg
29.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS.
Determination of Zn content
F-AAS method
4,0 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 319
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Đất, trầm tích
Soil, Sediment
Xác định hoạt độ của các nhân phóng xạ 238U, 232Th, 40K, 137Cs, 226Ra, 214Bi, 214Pb, 212Bi, 212Pb, 208Tl, 228Ac
Phương pháp đo bằng hệ phổ kế gamma phân giải cao CANBERRA).
Determination of radionuclides activity: 238U, 232Th, 40K, 137Cs, 226Ra, 214Bi, 214Pb, 212Bi, 212Pb, 208Tl, and 228Ac
Method using the CANBERRA high-resolution gamma adjacency system
40K: 1,33 Bq/ kg 137Cs: 0,06 Bq/ kg 226Ra: 0,57 Bq/ kg 214Bi: 0,61 Bq/ kg 214Pb: 0,12 Bq/ kg 208Tl: 0,11 Bq/ kg 212Pb: 0,10 Bq/ kg
212Bi: 0,45 Bq/ kg.
PPNB 08:2006/ TTCNXLMT
31.
Không khí
Air
Đo suất liều bức xạ gamma
Determination of gamma dose rate
-0,01Sv/h ~ 1100 Sv/h
-250 Sv/h,
500 Sv/h,
660 Sv/h
TCVN 9414: 2012
32.
Xác định hàm lượng Radon
Determination of Radon concentration
-4,5 MeV ~ 9 MeV
-48,1 Bq/m3
TCVN 7889:2008
33.
Thực phẩm
Food
Xác định hoạt độ của các nhân phóng xạ 238U, 232Th, 40K, 137Cs, 214Bi, 214Pb, 212Bi, 212Pb, 208Tl, 7Be.
Phương pháp đo bằng hệ phổ kế gamma phân giải cao CANBERRA
Determination of radionuclides activity: 238U, 232Th, 40K, 137Cs, 214Bi, 214Pb, 212Bi, 212Pb, 7Be, 208Tl
Method using the CANBERRA high-resolution gamma adjacency system
40K: 1,27 Bq/ kg 137Cs: 0,03 Bq/ kg 7Be: 0,49 Bq/ kg 214Bi: 0,40 Bq/ kg 214Pb: 0,04 Bq/ kg 208Tl: 0,05 Bq/ kg 212Pb: 0,03 Bq/ kg
212Bi: 0,17 Bq/ kg.
PPNB 08:2006/ TTCNXLMT
Ghi chú/Note:
- PPNB 08:2006/ TTCNXLMT: Phương pháp do Phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- US EPA: United State – Envionment Protection Agency
- SMEWW: Standard Method for Water and Wastewater
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 319
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải
Surface water, ground water, wastewater
Định lượng Coliforms
Phương pháp nhiều ống
Enumeration of Coliforms
Multiple tube (most probable number)
SMEWW 9221B: 2017
Ghi chú/Note:
- SMEWW: Standard method for Water and Wastewater