Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Chất lượng Nông Lâm Thủy sản vùng 6 | ||||||
Laboratory: | National Agro - Forestry - Fisheries Quality Assurance Department - Branch 6 | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Chất lượng Nông Lâm Thủy sản vùng 6 | ||||||
Organization: | National Agro - Forestry - Fisheries Quality Assurance Department - Branch 6 | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||||
Người phụ trách: | Phạm Văn Hùng | ||||||
Representative: | Pham Van Hung | ||||||
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
| Phan Thanh Phong | Các phép thử Sinh học được công nhận/Accredited Biological tests | |||||
| Nguyễn Tấn Bình | ||||||
| Nguyễn Hải Đăng | ||||||
| Huỳnh Thị Ngọc Liên | Các phép thử Hoá học được công nhận/Accredited Chemical tests | |||||
| Nguyễn Văn Luy | ||||||
| Nguyễn Hoàng Đạo | ||||||
| Cô Hồng Sơn | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 124 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/10/2024 | |||||||
Địa chỉ/ Address: 386C Cách Mạng Tháng 8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, Tp. Cần Thơ | |||||||
386C Cach Mang Thang 8 St, Binh Thuy District, Can Tho City | |||||||
Địa điểm/Location: 386C Cách Mạng Tháng 8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, Tp. Cần Thơ | |||||||
386C Cach Mang Thang 8 St, Binh Thuy District, Can Tho City | |||||||
Điện thoại/ Tel: 02923. 881595 Fax: 02923.881307 | |||||||
E-mail: vanhung.nafi6@mard.gov.vn Website: nafi6.gov.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếucó)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm Food | Xác định dư lượng Ethylene oxide và chất chuyển hóa 2-Chloroethanol Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS/MS) Determination of Ethylene oxide and 2-Chloroethanol residue GC-MS/MS method | 5,0 µg/kg | NAFI6/H-9.24:2021 (Ref: EURL-SRM: Analysis of Ethylene Oxide and its Metabolite 2-Chloroethanol by the QuOil or the QuEChERS Method and GC-MS/MS Version 1.1 (December 2020)) |
| Xác định dư lượng nhóm fipronil và chlorpyrifos (Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Chlorpyriphos-methyl - desmethyl, Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) Phương pháp GC-MS/MS Determination of fipronil and chlorpyrifos residue (Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Chlorpyriphos-methyl - desmethyl, Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) GC-MS/MS method | 5,0 µg/kg Mỗi chất/each compound | NAFI6/H-9.21:2021 (Ref: AOAC 2007.01; CLG - PST5.07; CLG – PST5.08) | |
| Mật ong Honey | Xác định hoạt lực Diastaza Determination of Diastaza | 1,0 DN (đơn vị Schade/g) | TCVN 5268:2008 |
| Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước Determination of water insoluble solids | TCVN 5264:1990 | ||
| Mật ong và sản phẩm mật ong Honey and honey products | Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | TCVN 12397:2018 AOAC 920.181 | |
| Mật ong, sữa ong chúa Honey, royal jelly | Xác định hàm lượng nước Phương pháp khúc xạ kế Determination of water content Refractometer method | TCVN 5263:1990 | |
Phấn ong tự nhiên Natural bee pollen | Xác định hàm lượng nước Phương pháp khối lượng Determination of water content Gravimetric method | |||
| Mật ong và sản phẩm mật ong Honey and honey products | Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity | (0,1 ~ 12.9) mS/cm | TCVN 12395:2018 |
| Xác định độ pH và độ axit tự do Determination of pH and free acidity | pH: (3 ~ 9) Độ axit tự do: 2.0 meq/kg | TCVN 12398:2018 | |
| Xác định hàm lượng Nitrogen tổng số Determination of total nitrogen content | 0,01 % | TCVN 5265:1990 AOAC 962.18 | |
| Xác định hàm lượng Hydroxymethylfurfural Determination of Hydroxymethylfurfural . content | (1,5 ~ 90) mg/kg | TCVN 5270:2008 | |
| Xác định dư lượng Amitraz Phương pháp GC-MS Determination of Amitraz residue GC-MS method | 25 µg/kg | TCVN 11837:2017 | |
| Thực phẩm Food | Xác định dư lượng Tert-butyl hydroquinone (TBHQ), Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) Phương pháp HPLC - DAD. Determination of TBHQ, BHA, BHT residue HPLC-DAD method | 10 mg/kg Mỗi chất/ each compound | NAFI6/ H-7.22:2021 (Ref: AOAC 983.15) |
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng Acesulfame-k, Aspartame và Sacarin Phương pháp HPLC - PDA Determination of Acesulfame-k, Aspartame and Sacarin residue HPLC-PDA method | Acesulfame-k, Sacarin: 10 mg/kg Aspartame: 50 mg/kg | NAFI6/ H-7.24:2021 (Ref: TCVN 8471:2010) |
| Thực phẩm, nước chế biến và nuôi trồng thủy sản, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước sạch Food, processing and aquaculture water, bottled drinking and natural mineral water, domestic water | Xác định dư lượng Fipronil và các dẫn xuất (Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fipronil group residue (Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg Mỗi chất/each compound | NAFI6/H-8.46:2022 (Ref: AOAC Vol.98, No.2, 2015; EN 15662:2018; CLG - PST5.08) |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery and Fishery products, meat and meat products | Xác định Hydro sunfua Phương pháp định tính Determination of Hydrogen sulfide Qualitative method | 0,375 mg/kg | TCVN 3699:1990 |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, Aquaculture feeding stuffs | Xác định hàm lượng Natri và Kali Phương pháp ICP-MS Determination of Sodium and Potassium content ICP-MS | Natri: 10 mg/kg; Kali: 25 mg/kg | NAFI6/ H-6.14:2021 (Ref: AOAC 969.23; TCVN 10641:2014; TCVN 9588:2013) |
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng boric axit và muối borate Phương pháp bán định lượng Determination of boric acid and borate salts Semi-quantitative method | 0,1 % | NAFI6/ H-1.25:2017 (Ref: AOAC 959.09; TCVN 8895:2012) |
| Thực phẩm, nước chế biến và nuôi trồng thủy sản, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước sạch, bao bì Food, processing and aquaculture water, bottled driking and natural mineral water, domestic water, plastic, metal and carton packaging | Xác định hàm lượng Perfluoroalkyl: Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS), Perfluorooctanoic Acid (PFOA), Perfluorononanoic acid (PFNA), Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) Phương pháp LC-MS/MS Determination of perfluoroalkyl: Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS), Perfluorooctanoic Acid (PFOA), Perfluorononanoic acid (PFNA), Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) LC-MS/MS method | Thực phẩm, nước: 0,05 mg/kg; Bao bì thôi nhiễm: 5 ng/g (ng/dm2) | NAFI6/H-8.45:2022 (Ref: FDA CAM C-010.02; Journal of Food and Drug Analysis Vol. 30: Issue.1) |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery & fishery product, meat & meat products | Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide: Sulfacetamic, Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfamerazine, Sulfamethazine, Sulfamethizole, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamonomethoxine, Sulfanilamide, Sulfaphenazole, Sulfathiazole, Sulfisoxazole Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamide group residues: Sulfacetamic, Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfamerazine, Sulfamethazine, Sulfamethizole, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamonomethoxine, Sulfanilamide, Sulfaphenazole, Sulfathiazole, Sulfisoxazole LC-MS/MS method | Sulfacetamic: 10 µg/kg Sulfachinoxaline: 2,0 µg/kg Sulfachloropyridazie 1,0 µg/kg Sulfadiazine: 4,0 µg/kg Sulfadimethoxine: 1,0 µg/kg Sulfadoxine: 1,0 µg/kg Sulfaethoxypyridazine:10 µg/kg Sulfamerazine: 1,0 µg/kg Sulfamethazine: 1,0 µg/kg Sulfamethizole: 1,0 µg/kg Sulfamethoxazole: 1,0 µg/kg Sulfamethoxypyridazine: 1,0 µg/kg Sulfamonomethoxine: 1,0 µg/kg Sulfanilamide: 10 µg/kg Sulfaphenazole: 1,0 µg/kg Sulfathiazole: 2,0 µg/kg Sulfisoxazole: 1,0 µg/kg | NAFI6/H-8.11:2011 (Ref: ScienceDirect – Journal of Chromatography A, Volume 977, Issue 1) |
| Dụng cụ, bao bì nhựa tổng hợp tiếp xúc với thực phẩm Synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with foods | Xác định hàm lượng Kali Permanganat (KMnO4) tiêu tốn trong bao bì dụng cụ nhựa tiếp xúc với thực phẩm Phương pháp thử ngâm thôi nhiễm và chuẩn độ. Determination of Potassium Permanganate (KMnO4) consummed in synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with foods Migration and Titration method | 2,5 µg/mL | NAFI6/13.3-2022 (Ref: QCVN 12-1:2011) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếucó)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs | Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Bò Kỹ thuật real-time PCR Detection of Bovine DNA Real-time PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/reaction | ISO/TS 20224-1:2020 |
| Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Cừu Kỹ thuật real-time PCR Detection of Ovine DNA Real-time PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/reaction | ISO/TS 20224-2:2020 | |
| Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Heo Kỹ thuật real-time PCR Detection of Porcine DNA Real-time PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/reaction | ISO/TS 20224-3:2020 | |
| Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Gà Kỹ thuật real-time PCR Detection of Chicken DNA Real-time PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/reaction | ISO/TS 20224-4:2020 | |
| Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Dê Kỹ thuật real-time PCR Detection of Goat DNA Real-time PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/reaction | ISO/TS 20224-5:2020 | |
| Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Ngựa Kỹ thuật real-time PCR Detection of Horse DNA Real-time PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/reaction | ISO/TS 20224-6:2020 | |
| Cá, nước nuôi trồng thủy sản Fish, water on fisheries cultivated area | Phát hiện Edwardsiella ictaluri Kỹ thuật real-time PCR Detection of Edwardsiella ictaluri Real-time PCR technique | 20 bản sao/phản ứng 20 copies/reaction | TCVN 8710-16:2016 |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Chất lượng Nông lâm Thủy sản vùng 6 | ||||
Laboratory: | National Agro - Forestry - Fisheries Quality Assurance Department Branch 6 | ||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Chất lượng Nông lâm Thủy sản vùng 6 | ||||
Organization: | National Agro - Forestry - Fisheries Quality Assurance Department Branch 6 | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh, Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý: | Phạm Văn Hùng | ||||
Laboratory manager: | Pham Van Hung | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Phạm Văn Hùng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests. | |||
| Võ Quốc Văn | ||||
| Trần Văn Nghi | ||||
| Phan Thanh Phong | Phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests. | |||
| Nguyễn Tấn Bình | ||||
| Huỳnh Thị Ngọc Liên | Phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests. | |||
| Nguyễn Văn Luy | ||||
| Nguyễn Hoàng Đạo | ||||
| Cô Hồng Sơn | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 124 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/10/2024 | |
Địa chỉ/ Address: 386C – Cách Mạng Tháng 8 - phường Bùi Hữu Nghĩa - quận Bình Thủy – thành phố Cần Thơ/ 386C – Cach Mang Thang 8 St, Binh Thuy District, Can Tho City | |
Địa điểm/Location: 386C – Cách Mạng Tháng 8 - phường Bùi Hữu Nghĩa - quận Bình Thủy – thành phố Cần Thơ/ 386C – Cach Mang Thang 8 St, Binh Thuy District, Can Tho City | |
Điện thoại/ Tel: 02923.881595 | Fax: 02923.881307 |
E-mail: vanhung.nafi6@mard.gov.vn | Website: nafi6.gov.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Bao bì nhựa Plastic | Xác định hàm lượng Bis Phenol A và Phenol bằng cách thử thôi nhiễm (nước, 600C trong 30 phút; Acid acetic 4%, 600C trong 30 phút). Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Bis Phenol A and Phenol migration (in water 600C on 30 min; Acid acetic 4%, 600C on 30 min) content HPLC-UV/Vis method | 2.5 µg/mL | NAFI6/ H-7.18:2018 (Ref. QCVN 12-1,2,3:2011/BYT) |
| Bao bì nhựa, kim loại và cao su Plastic, metal and rubber packaging | Xác định hàm lượng cặn khô Determination of Dry residue content | 5 µg/mL | NAFI6/ H-13.1:2021 (Ref. QCVN 12-1, 2, 3:2011/BYT) |
| Xác định hàm lượng Formaldehyde bằng cách thử thôi nhiễm. Phương pháp quang phổ Determination of Formaldehyde migration content UV-Vis spectroscopy method | 5 µg/mL | NAFI6/ H-13.2:2021 (Ref. QCVN 12-1, 2, 3:2011/BYT) | |
| Xác định hàm lượng kim loại (As, Cd, Pb, Zn, Sb, Ba) bằng cách thử vật liệu và thử thôi nhiễm Phương pháp ICP-MS Determination of Heavy metals (As, Cd, Pb, Zn, Sb, Ba) content by migration and material. ICP-MS method | As, Cd, Pb: 0,006 mg/kg Zn, Sb, Ba: 0,01 mg/kg | NAFI6/H-6.5: 2018 (ref: QCVN 12-1, 2, 3:2011/BYT) | |
| Bún, bánh phở Noodle | Xác định dư lượng Tinopal Phương pháp HPLC Determination of Tinopal residue HPLC method | 40 µg/kg | NAFI6/H-7.4: 2018 (Ref. 1731/ATTP-KN, 16/8/2013) |
| Chè (trà) Tea | Xác định hàm lượng Tanin Phương pháp chuẩn độ Determination of Tanin content Titration method | 5.00% | NAFI6/ H-1.20:2017 (Ref. Journal of university of Chemical technology and Metallury,44,4,2009,413-415) |
| Đất Soil | Xác định hàm lượng kim loại (Cd, Pb, Zn, As, Cu, Cr) Phương pháp ICP-MS Determination of Heavy metals (Cd, Pb, Zn, As, Cu, Cr) content ICP-MS method | As, Pb: 0,5 mg/kg Cd, Cu: 0,7 mg/kg Zn: 4,0 mg/kg Cr: 0,21 mg/kg | NAFI6/ H-6.13:2017 (Ref. ISO 11466:1995; TCVN 6496:2009) |
| Muối Salt | Xác định hàm lượng kim loại Phương pháp ICP-MS Determination of metals content Asenic (As);Cadium (Cd);Canxi (Ca);Copper (Cu);Iron (Fe);Kali (K) Lead (Pb);Magie (Mg);Mercury (Hg);Zinc (Zn). ICP-MS method | As: 0.05 mg/kg Cd: 0.05 mg/kg Ca: 3.50 mg/kg Cu: 2.50 mg/kg Fe: 4.00 mg/kg K: 4.50 mg/kg Pb: 0.06 mg/kg Mg: 3.00 mg/kg Hg: 0.03 mg/kg Zn: 2.50 mg/kg | NAFI6/ H-6.11:2015 (Ref. European Salt Producers’ Association. EuSalt/ AS 015-2015) |
| Nước chấm Sauce | Xác định hàm lượng Axit. Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method | 0.1 g/100mL | NAFI6/ H-1.27:2021 (Ref. TCVN 1764:2008) |
| Nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên, nước dùng để chế biến thực phẩm, nước sạch Bottled water, natural mineral water , water for processing food, domestic water | Xác định độ dẫn điện. Determination of Conductivity | (0.5 ~ 12000) µS/cm | AOAC 973.40 |
| Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of Total water hardness Titration method | 6 mgCaCO3/L | TCVN 6224:1996 SMEWW 2340C: 2017 | |
| Xác định độ đục. Determination of Turbidity | Đến/up to 1000 NTU | TCVN 6184:2008 ISO7027:1999(E) SMEWW 2130 (B):2017 | |
| Xác định độ màu. Phương pháp quang phổ Determination of Colour UV-Vis spectroscopy method | 17 mgPt/L | TCVN 6185:2015 ISO 7887:2011 SMEWW 2120 (C):2017 | |
| Xác định chỉ số Pecmaganat (độ oxy hóa). Phương pháp chuẩn độ Determination of Pecmanganat index Titration method | 0.5 mgO2/L | ISO 8467:1993(E) TCVN 6186:1997 | |
| Nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên, nước dùng để chế biến thực phẩm, nước sạch và nước thải Bottled water, natural mineral water , water for processing food, domestic water wastewater | Xác định pH. Determination of pH value | (2 ~ 12) | AOAC 973.41 ISO 10523:2009 |
| Xác định hàm lượng Nitơ. Determination of Nitrogen residue | 0.9 mgN/L | AOAC 973.48 | |
| Xác định hàm lượng kim loại Phương pháp ICP-MS Determination of metals content ICP-MS method Aluminium (Al) ;Antimony (Sb); Asenic (As) ;Bari (Ba) ;Bo (Bo) ;Cadimi (Cd) ;Cobalt (Co) ;Copper (Cu) ;Crom (Cr) ;Iron (Fe) ;Lead (Pb) ;Mangan (Mn) ;Mercury (Hg) ;Molipden (Mo) ;Nicken (Ni) ;Selen (Se) ;Silver (Ag) ; Zinc (Zn). | Al: 0.02 mg/L Sb: 0.0011 mg/L As: 0.0008 mg/L Ba: 0.001 mg/L Bo: 0.006 mg/L Cd: 0.003 mg/L Co: 0.0013 mg/L Cu: 0.02 mg/L Cr: 0.002 mg/L Fe: 0.02 mg/L Pb: 0.001 mg/L Mn: 0.01 mg/L Hg: 0.0001 mg/L Mo: 0.0024 mg/L Ni: 0.002 mg/L Se: 0.001 mg/L Ag: 0.002 mg/L Zn: 0.025 mg/L | NAFI6/ H-6.4:2018 (Ref. AOAC 993.14 SMEWW 3010B: 2017) | |
| Xác định hàm lượng Cặn. Determination of Solids | 5 mg/L | SMEWW 2540 (B, C, D, F): 2017 | |
| Xác định hàm lượng Phosphate tổng. Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus total content UV-Vis spectroscopy method | 0.09 mgP/L | SMEWW 4500-P(C): 2017 | |
| Xác định hàm lượng Anion (Bromua, Clorua, Florua, Nitrate, Nitrite, Phosphate, Sulphate) Phương pháp IC Determination of anion (Bromua, Clorua, Florua, Nitrate, Nitrite, Phosphate, Sulphate) content IC method | Nước thải/ wastewater: 0.5 mg/L/mỗi chất/ each compound Các loại nước còn lại/ other water matrix: 0.05 mg/L (mỗi chất/ each compound) | TCVN 6494-1: 2011 ISO 10304-1: 2007 | |
| Nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên, nước dùng để chế biến thực phẩm, nước sạch và nước thải Bottled water, natural mineral water , water for processing food, domestic water wastewater | Xác định hàm lượng Cation: Li+, Na+, NH4 +, K+, Ca2+, Mg2+ . Phương pháp IC Determination of Cation: Li+, Na+, NH4 +, K+, Ca2+, Mg2+ content IC method | Nước thải/ wastewater: 0.5 mg/L (mỗi chất/ each compound) Các loại nước còn lại/ other matrix water: Li+, Na+, NH4+, K+: 0.05 mg/L; Ca2+, Mg2+: 0.2 mg/L | TCVN 6660 : 2000 ISO 14911:1998 |
| Nước dùng để chế biến thực phẩm và nước thải Water for processing food and wastewater | Xác định nhu cầu oxi hóa học COD Phương pháp quang phổ Determination of COD UV-Vis spectroscopy method | 30 mgO2/L | SMEWW 5220 (D):2017 |
| Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng Water use for processing food and Aquaculture | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân, chlor, cúc, nhóm I. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Phosphate, chlor, Pyrethroide, I group pesticide residue GC-MS/MS method | Phụ lục 3,4,5,6 Appendix 3,4,5,6 | NAFI6/ H-9.16:2020 (Ref. AOAC 990.06; AOAC 991.07) |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Carbamate. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbamate pesticide residue LC-MS/MS method | Phụ lục 2 Appendix 2 | NAFI6/ H-8.33:2018 (Ref. EPA 632) | |
| Nước dùng để nuôi trồng Water use for Aquaculture | Xác định dư lượng Furazolidone. Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Furazolidone residue HPLC-UV/Vis method | 2.5 µg/kg | NAFI6/H-7.2:2018 (Ref. Bull Vet Inst 51, 267-270, 2) |
| Nước sạch Domestic water | Xác định dư lượng Dioxin Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (GCHRMS) Determination of Dioxin residue GCHRMS method | Phụ lục 10 Appendix 10 | EPA 1613:1994 |
| Nước sạch Domestic water | Xác định dư lượng Dioxin-like PCBs Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao Determination of Dioxin-like PCBs residue GCHRMS method | Phụ lục 11 Appendix 11 | EPA 1668B:2008 |
| Xác định dư lượng PCBs: PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180. Phương pháp GC/MSMS) Determination of PCBs Total:PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180 residue GC/MSMS method | 0.001 µg/L mỗi chất/ each compound Phụ lục 12 Appendix 12 | NAF6/H-9.19:2017 (Ref. EPA 1668B và EPA 8270D) | |
| Nước mặt, nước thải chế biến thuỷ sản, nước thải sinh hoạt Surface water, Seafood – processing wastewater, Domestic wastewater. | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BODn). Phương pháp chuẩn độ Determination of BODn Titration method | 3 mgO2/L | TCVN 6001-1:2008 ISO 5815-1:2003 APHA 5210 (B) |
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of Sugar total content Titration method | 0.50% | NAFI6/ H-1.23:2018 (Ref. AOAC 925.44) |
| Xác định hàm lượng muối NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium content Cloride Titration method | 0.1 % | NAFI6/ H-1.24:2018 (Ref. AOAC 937.09; TCVN 1764:2008) | |
| Xác định hàm lượng độ ẩm Determination of Moisture content | 1.0 % | NAFI6/H-1.4:2021 (Ref. AOAC 950.46) | |
| Xác định hàm lượng Kali và Natri Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử (AAS-Flame) Determination of potassium and Sodium content AAS-Flame method | Thủy sản và thịt/ fish and meat: K: 54 mg/kg Na: 69 mg/kg; Các nền mẫu khác/ others compound: K: 50 mg/kg Na: 14 mg/kg | NAFI6/H-6.1 :2018 (Ref. AOAC 969.23) | |
| Thực phẩm Food | Xác định dư lượng boric axit và muối borate. Phương pháp ICP-MS Determination of Boric acid and borat residue salt. ICP-MS method | 20 mg/kg | NAFI6/H-6.3:2018 (Ref. AOAC 972.19) |
| Xác định dư lượng Cholesterol Phương pháp GC-FID Determination of Cholesterol residue GC-FID method | 10 mg/100g | NAFI6/ H-9.17: 2020 (Ref. AOAC 994.10 & Journal of Food Composition & Analysis 21 (2008), p 306-314) | |
| Xác định hàm lượng béo triglyceride, béo bão hòa, béo không bão hòa, béo không bão hòa cis, béo không bão hòa trans, Acid béo omega 3, Acid béo omega 6 Phương pháp GC-FID Determination of triglyceride Fat, saturated Fat, unsaturated Fat, Fat (Cis) acid, Fat (trans) acid, omega 3, omega 6 content GC-FID method | Acid béo bão hòa, Acid béo không bão hòa, Acid béo không bão hòa trans/ saturated Fat, unsaturated Fat, Fat (trans) acid: 0.025%; Acid béo triglyceride, Acid béo không bão hòa cis, Acid béo omega 3, Acid béo omega 6/ triglyceride Fat, Fat (Cis) acid, omega 3, omega 6: 0.05% | AOAC 996.06 | |
| Xác định dư lượng Dioxin Phương pháp GCHRMS Determination of Dioxin residue GCHRMS method | Phụ lục 10 Appendix 10 | EPA 1613:1994 | |
| Xác định dư lượng Dioxin-like PCBs Phương pháp GCHRMS Determination of Dioxin-like PCBs residue GCHRMS method | Phụ lục 11 Appendix 11 | EPA 1668B:2008 | |
| Thực phẩm Food | Xác định dư lượng PCBs: PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180. Phương pháp GC/MSMS Determination of PCBs:PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180 GC/MSMS method | 1 µg/kg/ mỗi chất/ each compound Phụ lục 12 Appendix 12 | NAF6/H-9.19:2020 (Ref. EPA 1668B và EPA 8270D) |
| Xác định hàm lượng Carbohydrate Determination of Carbohydrate content | - | NAFI6/ H-1.21:2018 (Ref. FAO food and nutrition paper 77; food energy - methods of analysis and conversion factors; ISSN 0254-4725) | |
| Xác định dư lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method | 5 µg/kg | NAFI6/H-8.4:2018 (Ref.FDA No.4422-2008) | |
| Xác định dư lượng Nitrovin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrovin residue LC-MS/MS method | 0.5 µg/kg | NAFI6/ H-8.30:2018 (Ref.Journal of chromatography B, 878 (2010) 3415-3420) | |
| Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật Dichlovos/Dipterex (trichlorfon). Phương pháp GCMS Determination of Dichlovos/Dipterex (trichlorfon) residue GCMS method | 10 µg/kg | NAFI6/H-9.5:2019 (Ref. AOAC 2007.01) | |
| Xác định hàm lượng phosphat (mono; di; triphosphate, tripoly, trimeta, poly) và Citrate (Citrite acid/ Citrate). Phương pháp IC Determination of phosphate Determination of phosphat (mono; di; triphosphate, tripoly, trimeta, poly) and Citrate (Citrite acid/ Citrate) content IC method | Phosphat: 0.1% P2O5; Citrate: 0.1% | NAFI6/ H – 3.1:2019 (Ref. Dionex Application note 1007) | |
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng Benzoic acid/Benzoat/Sodium benzoat và sorbic acid/sorbate Phương pháp HPLC-PDA Determination of Benzoic acid/Benzoat and sorbic acid/sorbate content HPLC-PDA method | 10 mg/kg | NAFI6/ H-7.16:2018 (Ref. TCVN 8122 :2009) |
| Xác định dư lượng nhóm Sudans: I, II, III, IV Phương pháp HPLC-PDA Determination of Sudan I, II, III, IV residue HPLC-PDA method | 0.1 mg/kg | NAFI6/ H -7.17:2018 (Ref. Journal of Chromatographic Science, Vol.48, 2010) | |
| Xác định hàm lượng kim loại. Phương pháp ICP-MS Determination of metals content Aluminium (Al);Antimony (Sb); Asenic (As);Bari (Ba);Boron (Bo);Cadimi (cd);Canxi (Ca);Cobalt (Co);Copper (Cu);Crom (Cr);Iron (Fe);Lead (Pb);Magie (Mg);Mangan (Mn);Mercury (Hg);Molybdenum (Mo);Nicken (Ni);Selen (Se);Tin (Sn);Zinc (Zn) ICP-MS method | Al: 30µg/kg Sb: 49µg/kg As: 14µg/kg Ba: 45µg/kg Bo: 30µg/kg cd: 18µg/kg Ca: 500µg/kg Co: 30µg/kg Cu: 54µg/kg Cr: 31µg/kg Fe: 36µg/kg Pb: 35µg/kg Mg: 200µg/kg Mn: 30µg/kg Hg: 26µg/kg Mo: 30µg/kg Ni: 34µg/kg Se: 30µg/kg Sn: 371µg/kg Zn: 500µg/kg | NAFI6/ H-6.10:2016 (Ref. AOAC 2013.06) | |
| Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines residue Tetracycline (TC); Chlotetracycline (CTC); Doxycycline (DC); Oxytetracycline (OTC). LC-MS/MS method | 10 µg/kg mỗi chất/ each compound | NAFI6/ H-8.16:2014 (Ref. Yokohama Quarantine Station, số YCV/EX/005) | |
| Xác định dư lượng 2,4 – diaminoazobenzene hydrochloride/ bột sắt Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4 – diaminoazobenzene hydrochloride residue LC-MS/MS method | 2 µg/kg | NAFI6/ H-8.22:2017 (Ref. Journal of Chromatography B, 942- 943 (2013) 46-52) | |
| Thực phẩm Food | Xác định dư lượng Vàng O. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Auramin O residue LC-MS/MS method | 2 µg/kg | NAFI6/ H-8.23:2016 (Ref. Journal of Chromatography B, 942- 943 (2013) 46-52) |
| Xác định dư lượng nhóm Macrolide: Azithromycin, Spiramycin, Tilmicosin, Tylosin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Macrolide: Azithromycin, Spiramycin, Tilmicosin, Tylosin residue LC-MS/MS method | 10 µg/kg mỗi chất/ each compound | NAFI6/ H-8.24:2020 (Ref. Elsevier, Talanta 144 (2015, 686 – 695)) | |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ. Phương pháp GC-MS/MS Determination of organic phosphate pesticides residue GC-MS/MS method | Phụ lục 5 Appendix 5 | NAFI6/H-9.2:2020 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008) | |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor hữu cơ. Phương pháp GC-MS/MS Determination of organic chlor pesticides residue GC-MS/MS method | Phụ lục 4 Appendix 4 | NAFI6/H-9.4:2020 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008) | |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Cúc. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Pyrethroide pesticides residue GC-MS/MS method | Phụ lục 3 Appendix 3 | NAFI6/H-9.6:2020 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008) | |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm I. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Group I pesticides residue GC-MS/MS method | Phụ lục 6 Appendix 6 | NAFI6/H-9.7:2020 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008) | |
| Xác định dư lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs): Benzo(a)anthracene, Benzo(a)pyrene, Benzo(b)fluoranthene, Chrysene. Phương pháp GCHRMS. Determination of PAHs: Benzo(a)anthracene, Benzo(a)pyrene, Benzo(b)fluoranthene, Chrysene residue GCHRMS method. | 0.9 µg/kg | NAFI6/ H-9.10:2020 (Ref. Thermo scientific application No. 51991; 51980A) | |
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng Sulphite. Phương pháp UV-Vis Determination of Sulphite content UV-Vis spectroscopy method | 5 mg/kg | NMKL 132:1989 |
| Xác định hàm lượng béo tổng. Determination of Fat total content | 0.03 % | NMKL 31:1989 | |
| Xác định hàm lượng Formaldehyde. Phương pháp UV-Vis Determination of Formaldehyde content UV-Vis spectroscopy method | 10 mg/kg | NMKL 54:1964 | |
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng/ Protein. Determination of Nitrogen total/ protein content | 0.016 g N/100 g | NMKL 6:2003 | |
| Xác định hàm lượng Caffein. Phương pháp HPLC-UV/Vis. Determination of Caffeine HPLC-UV/Vis method | 0.10% | NAFI6/ H-7.19:2020 (Ref. TCVN 6603:2000) | |
| Xác định hàm lượng Cyclamate, cyclamic acid. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Cyclamate/ cyclamic acid content HPLC-PDA method | 50 mg/kg | NAFI6/ H-7.21:2018 (Ref. TCVN 8472:2010) | |
| Xác định dư lượng Rhodamine B. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Rhodamine B residue HPLC-PDA method | 0.1 mg/kg | NAFI6/ H-7.20:2018 (Ref. TCVN 8670:2011) | |
| Xác định hàm lượng Acid amin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Amino acid content LC-MS/MS method Alanine; Arginine; Aspartic acid; Cystine Glutamic acid; Glycine; Histidine; Isoleucine; Leucine; Lysine; Methionine; Phenylalanine; Proline; Serine; Threonine; Tyrosine; Valine | Phụ lục 8 Appendix 8 | NAFI6/ H-8.25:2018 (Ref. TCVN 8764:2012) | |
| Xác định hàm lượng Vitamin C/ Ascorbic acid/ Ascorbate/ Sodium ascorbate/ Potassium ascorbate Phương pháp HPLC-UV/Vis. Determination of Vitamin C content HPLC-UV/Vis method | 5 mg/100g | NAFI6/H-7.5:2018 (Ref. TCVN 8977: 2011) | |
| Thực phẩm Food | Xác định đa nguyên tố kim loại (Boron (B), Aluminum (Al), Vanadium (V), Chromium (Cr), Manganese (Mn), Iron (Fe), Cobalt (Co), Nickel (Ni), Copper (Cu), Zinc (Zn), Arsenic (As), Selenium (Se), Strontium (Sr), Molipbdenum (Mo), Cadmium (Cd), Barium (Ba), Thallium (Tl), Lead (Pb)). Phương pháp ICP-MS Determination of multi-element ICP-MS method | B: 494 µg/kg; Al: 109 µg/kg; V: 19 µg/kg; Cr: 16 µg/kg; Mn: 59 µg/kg; Fe: 416 µg/kg; Co: 10 µg/kg; Ni: 29 µg/kg; Cu: 97 µg/kg; Zn: 550 µg/kg; As: 12 µg/kg; Se: 21 µg/kg; Sr: 96 µg/kg; Mo: 24 µg/kg; Cd: 10 µg/kg; Ba: 74 µg/kg; Tl: 14 µg/kg; Pb: 16 µg/kg. | NAFI6/H-6.6:2020 (Ref. USDA, CLG-TM3.06) |
| Xác định dư lượng nhóm fipronil và chlorpyrifos (Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) Phương pháp GC-MS/MS Determination of fipronil and chlorpyrifos residue GC-MS/MS method | 5 µg/kg | NAFI6/H-9.21: 2020 (Ref. AOAC 2007.01; CLG - PST5.07; CLG – PST5.08 ) | |
| Xác định dư lượng Methyl Mercury. Phương pháp GC-ECD. Determination of Methyl Mercury residue GC-ECD method. | 0.03 mgHg/kg | NAFI6/H-9.22: 2020 (Ref. SOP analyzing for Methylmercury and Ethylmercury Japan & AOAC 988.11) | |
| Xác định hàm lượng Tert-butyl hydroquinone (TBHQ). Phương pháp HPLC - DAD. Determination of TBHQ content HPLC - DAD method. | 10 mg/kg | NAFI6/ H-7.22:2020 (Ref. AOAC 983.15) | |
| Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural & agricultural products | Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật Dithiocarbamate (Thiuram, propineb, mancozeb, metiram, zineb, ziram) Phương pháp GC-MS Determination of group Dithiocarbamate residue GC-MS method | 25 µg/kg | NAF 032/10:2018 (Ref. CRL Version 2) |
| Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural & agricultural products | Xác định dư lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A residue HPLC-FLD method | 2 µg/kg | NAFI6/ H-7.15:2020 (Ref. AOAC 2000.09) |
| Xác định dư lượng 6 - BAP (6-Benzylaminopurine) & GA3 (Acid gibberellic) Phương pháp LC-MS/MS Determination of 6 - BAP & GA3 residue LC-MS/MS method | 6-BAP: 5 µg/kg; GA3: 10 µg/kg | NAFI6/ H-8.21:2017 (Ref. Journal of Liquid Chromatography & Related Technologies, 31: 962–971, 2008) | |
| Xác định hàm lượng béo tổng. Determination of Fat total content | - | NAFI6/H-5.1:2018 (Ref. TCVN 6555:2011/ISO 11085:2008/ TCVN 10730:2015/AOAC 963.15/TCVN 6688-1:2007/ ISO 8262-1:2005) | |
| Xác định hàm lượng độ ẩm. Determination of Moisture content | - | NAFI6/H-5.5:2018 (Ref. TCVN 5613:2007; TCVN 7035:2002; ISO 172:1998(E); AOAC 934.06) | |
| Xác định hàm lượng tro. Determination of ash content | - | NAFI6/H-5.7:2018 (Ref. TCVN 8124:2009; TCVN5253:1990; TCVN 5611:2007; AOAC900.02(A)) | |
| Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude Fiber content | - | TCVN 5103:1990 ISO 5498:1989 | |
| Nông sản, thuỷ sản Agricultural, Fishery | Xác định dư lượng nhóm Avermectin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avermectin residue LC-MS/MS method Abamectin; Emamectin ; Ivermectin ; Difenoconazole ; Hexaconazole | Abamectin, Emamectin, Ivermectin: 5 µg/kg Difenoconazole, Hexaconazole: 1 µg/kg | NAFI6/ H-8.7:2020 (Ref. AOAC 2007.01; Ref. BS EN 15662:2008) |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Acephate; Carbendazim; Imidacloprid, Methamidophos Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticide residue LC-MS/MS method | Acephate, Imidacloprid, Methamidophos: 2 µg/kg; Carbendazim: 1 µg/kg | NAFI6/H-8.8:2010 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản; nông sản và sản phẩm nông sản Fishery & fishery product; agricultural & agricultural products | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Carbamate Phương pháp LCMSMS Determination of Carbamate pesticide residue LCMSMS method | Phụ lục 2 Appendix 2 | NAFI6/ H-8.32:2018 (Ref. Journal of International Vol. 88, No. 2, 2005; BS EN 15662:2008) |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4 - D) Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4 – D residue LC-MS/MS method | 4 µg/kg | NAFI6/ H-8.37:2018 (Ref. AOAC 2007.01) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery & fishery product, meat & meat products | Xác định dư lượng thuốc thú Y (32 chất) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Multi Drug residues (32 compounds) LC-MS/MS method: Aklomide, Albendazole-2-aminosulfone, Azaperone, Benzocaine, Bromacil, Clorsulon, Clostebol, Diaveridine, Famphur, Florfenicol, Flubendazole, Flunixin, Halofuginone, Levamisole, Josamycin, Ketoprofen, Meloxicam, Menbutone, Morantel, Nafcillin, Oxibendazole, Rifaximin, Phenoxymethylpenicilin, Sulfaethoxypyridazine , Thiabendazole, Thiamphenicol, Tiamulin, Tripelennamine, Xylazine, Albendazole, Trimethoprim and Praziquantel | 10 µg/kg/ mỗi chất/ each compound | NAFI6/ H-8.17:2014 (Ref.Ministry of Health Labour and Welfare of Japan, YCV/EX/002) |
| Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide. Phương pháp LC-MS/MS Determination of group Sulfonamide residue LC-MS/MS method Sulfacetamic (SAA); Sulfachinoxaline (SQX); Sulfachloropyridazine (SCP); Sulfadiazine (SD); Sulfadimethoxine (SDMTX); Sulfadoxine (SDM); Sulfamerazine (SM1); Sulfamethazine (SM2); Sulfamethiazole (SMTZ); Sulfamethoxazole (SMZ); Sulfamethoxypyridazine (SMP); Sulfamonomethoxine (SMM); Sulfanilamide (SNL); Sulfaphenazole (SPP); Sulfathiazole (STZ); Sulfisoxazole (SSZ) | SAA: 10 µg/kg SQX: 2 µg/kg SCP: 1 µg/kg SD: 4 µg/kg SDMTX: 1 µg/kg SDM: 1 µg/kg SM1: 1 µg/kg SM2: 1 µg/kg SMTZ: 1 µg/kg SMZ: 1 µg/kg SMP: 1 µg/kg SMM: 1 µg/kg SNL:10 µg/kg SPP: 1 µg/kg STZ: 2 µg/kg SSZ: 1 µg/kg | NAFI6/ H-8.11:2011 (Ref. ScienceDirect – Journal of Chromatography A, Volume 977, Issue 1) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery & fishery product, meat & meat products | Xác định dư lượng thuốc thú Y (39 chất) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Multi Drug residues (39 compounds) LC-MS/MS method: | Phụ lục 9 Appendix 9 | NAFI6/ H-8.44:2014 (Ref. NAF086/14; Ministry of Health Labour and Welfare of Japan, KCC/MT/138) |
| Xác định dư lượng Quinolone/Fluoroquinolone. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolone/Fluoroquinolone residue Ciprofloxacin (CIP); Danofloxacin (DAN); Difloxacin (DIF); Enrofloxacin (ENR); Flumequine (FLU); Marbofloxacin (MAR); Nalidixic acid (NAL); Norfloxacin (NOR); Ofloxacin (OFL); Oxolinic acid (OXO); Sarafloxacine (SAR); Sparfloxacin (SPA) LC-MS/MS method | CIP: 0.6 µg/kg DAN: 0.6 µg/kg DIF: 0.1 µg/kg ENR: 0.6 µg/kg FLU: 0.1 µg/kg MAR: 0.4 µg/kg NAL: 0.1 µg/kg NOR: 0.4 µg/kg OFL: 0.1 µg/kg OXO: 0.1 µg/kg SAR: 0.6 µg/kg SPA: 0.4 µg/kg | NAFI6 – H8.9:2020 (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 18, No. 2, 2010, Pages 87-97; Canada Food Inspection Agency SOM-DAR-CHE-050-01) | |
| Xác định dư lượng nhóm Beta Lactam. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta Lactam residue Amoxicillin; Ampicillin; Cefalexin; Cloxacillin; Dicloxacillin; Nafcillin; Oxacillin; Penicillin G; Penicillin V LC-MS/MS method | Amoxicillin: 10 µg/kg Ampicillin: 1 µg/kg Cefalexin: 5 µg/kg Cloxacillin: 2 µg/kg Dicloxacillin: 2 µg/kg Nafcillin: 0.5 µg/kg Oxacillin: 1 µg/kg Penicillin G: 1 µg/kg Penicillin V: 1 µg/kg | NAFI6/ H –8.27:2018 (Ref. USDA, CLG-BLAC.03) | |
| Xác định hàm lượng Nitơ – Acid amin. Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen - amino acid. Content Titration method | 0.3 mg/100g | NAFI6/ H-1.16:2018 (Ref. TCVN 3708:1990; TCVN 5107:2018) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery & fishery product, meat & meat products | Xác định hàm lượng Nitơ –amoniac. Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen – ammonium content. Titration method | 1.0 mg/100g | NAFI6/ H-1.22:2020 (Ref. TCVN 3706:1990/ TCVN 5107:2018) |
| Xác định hàm lượng tro. Determination of Ash content | 0.01 % | NMKL 173.2005 | |
| Xác định dư lượng nhóm Aminoglycoside (Neomycin, Gentamycin, Streptomycin). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Aminoglycoside residue LC-MS/MS method | 50 µg/kg mỗi chất/ each compound | NAFI6/H-8.19:2017 (Ref. USDA, CLG-AMG 2.06) | |
| Xác định hàm lượng boric axit và muối borate Phương pháp bán định lượng Determination of Acid boric and borat salt content Sermiquantitive method | 0.10% | NAFI6/ H-1.25:2017 (Ref. AOAC 959.09; TCVN 8895:2012) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & fishery products | Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian) và Leuco Crystal violet Phương pháp ELISA Determination of Crystal violet (Gentian) and Leuco Crystal violet residue ELISA method | 1.0 µg/kg | NAFI6/H-5.7:2020 (Ref. CLG-MGCV1.02 – USDA; MaxSignal® Crystal Violet Elisa Test Kit) |
| Xác định dư lượng Lipophilic toxins. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lipophilic toxins 45 OH Yessotoxin (45 OH YTX); 45OH homo Yessotoxin (45 OH homoYTX); Azaspiracid 1 (AZA1); Azaspiracid 2 (AZA2); Azaspiracid 3 (AZA3); Dinophysistoxin 1 (DTX1); Dinophysistoxin 2 (DTX2); homo Yessotoxin (homoYTX); Okadaic acid (OA); Pectenotoxin 1 (PTX1); Pectenotoxin 2 (PTX2); total OA and các ester/DTXs; Yessotoxin (YTX) residue LC-MS/MS method | 45 OH YTX: 10 µg/kg 45 OH homoYTX: 10 µg/kg AZA1: 1 µg/kg AZA2: 1 µg/kg AZA3: 1 µg/kg DTX1: 20 µg/kg DTX2: 20 µg/kg homoYTX: 10 µg/kg OA: 20 µg/kg PTX1: 5 µg/kg PTX2: 5 µg/kg Total: 20 µg/kg YTX: 10 µg/kg | NAFI6/ H-8.12:2015 (Ref. EU - Harmonised SOP for determination of Lipophilic marine biotoxins in molluscs) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & fishery products | Xác định dư lương độc tố gây mất trí nhớ (ASP). Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Amnesic Shellfish Poisoning (ASP) residue HPLC-UV/Vis method | 0.2 mg/kg | NAF6/H-7.1:2015 (Ref. EU - Harmonised SOP for determination of Domoic acid marine biotoxins in molluscs) |
| Xác định dư lượng độc tố gây liệt cơ (PSP) Phương pháp HPLC-FLD Determination of paralytic shellfish poisoning (PSP) toxins residue Saxitoxin (STX);Gonyautoxins 2 và 3 (GTX2,3);Gonyautoxin 5 (GTX5); Decarbamoyl saxitoxin (dcSTX); C-toxins 1 và 2 (C1,2); Gonyautoxins 1 và 4 (GTX1,4);Neosaxitoxin (NEO) HPLC-FLD method | STX: 77.72 µgSTX.eqv/kg GTX2,3: 14.65 µgSTX.eqv/kg GTX5: 6.19 µgSTX.eqv/kg dcSTX: 27.54 µgSTX.eqv/kg C1,2: 4.93 µgSTX.eqv/kg GTX1,4: 100.65 µgSTX.eqv/kg NEO: 261.73 µgSTX.eqv/kg | NAFI6/ H-7.23:2020 (Ref. AOAC 2005.06) | |
| Xác định dư lượng Trifluralin. Phương pháp GCMS Determination of Trifluraline residue GCMS method | 1 µg/kg | NAFI6/H-9.3:2010 (Ref. AOAC 2007.01) | |
| Xác định dư lượng Chloramphenicol. Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA) Determination of Chloramphenicol residue ELISA method | 0.1 µg/kg | NAFI6/H-5.1:2018 (Ref. Analytica Chimica Acta 483, 2003, 153 – 163; CLG-CAM1.04, USDA; Diagnostic Kit, TABP) | |
| Xác định dư lượng Nitrofuran (AOZ). Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA) Determination of Nitrofuran (AOZ) residue ELISA method. | 0.2 µg/kg | NAFI6/H-5.2:2017 (Ref. Journal of the Chinese Chemical Society, 2009, 56, 581-588; CLG-NFUR1.00, USDA; Diagnostic Kit, TABP) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & fishery products | Xác định dư lượng Nitrofuran (AMOZ). Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA). Determination of Nitrofuran (AMOZ) residue ELISA method. | 0.2 µg/kg | NAFI6/H-5.3:2017 (Ref. Journal of the Chinese Chemical Society, 2009, 56, 581-588; CLG-NFUR1.00, USDA; Diagnostic Kit, TABP) |
| Xác định dư lượng Enrofloxacin & Ciprofloxacin. Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA). Determination of Enrofloxacin & Ciprofloxacin residue ELISA method. | 2 µg/kg | NAFI6/H-5.5:2017 (Ref.Application of Taiwan Advance Bio-Pharmaceutical Inc; Diagnostis Kit, TABP) | |
| Xác định dư lượng Malachite green và Leuco Malachite green. Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA). Determination of Malachite green and Leuco Malachite green residue ELISA method. | 1 µg/kg | NAFI6/H-5.6:2017 (US2007/0254323A1; CLG-MGCV1.02, USDA; MaxSignal® Kit, PerkinElmer) | |
| Xác định dư lượng Crystal violet và Leuco Crystal violet Phương pháp LC-MS/MS Determination of Crystal violet and Leuco Crystal violet residue LC-MS/MS method | 0.5 µg/kg mỗi chất/ each compound | NAFI6/ H-8.13:2021 (Ref: Canada food Inspection Agency SOM-DAR-CHE-039-07; CLG-MGCV2.01; AOAC 2012.25; MaxSignal® Kit, PerkinElmer) | |
| Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroimidazoles residue. Metronidazole hydroxy (MNZ-OH); Ipronidazole hydroxy (IPZ-OH); 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-itroimidazole (HMMNI); Dimetridazole (DMZ); Ipronidazole (IPZ); Metronidazole;(MNZ);Ronidazole (RNZ);Tinidazole (TNZ). LC-MS/MS method | MNZ-OH: 0.2 µg/kg IPZ-OH: 0.05 µg/kg HMMNI: 0.05 µg/kg DMZ: 0.1 µg/kg IPZ: 0.1 µg/kg MNZ: 0.05 µg/kg RNZ: 0.2 µg/kg TNZ: 0.5 µg/kg | NAFI6/ H-8.15:2013 (Ref. Journal of AOAC international vol.86, No.3, 2003) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & fishery products | Xác định dư lượng Malachite Green (MG) và Leuco Malachite Green (LMG). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite Green (MG) and Leuco Malachite Green (LMG) residue LC-MS/MS method | 0.5 µg/kg mỗi chất/ each compound | NAFI6/ H-8.3:2021 (Ref. AOAC 2016.25; Journal AOAC International Vol.88, No.3, 2005) |
| Xác định hàm lượng Axit. Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid content Titration method | 0.06 % | TCVN 3702:2009 | |
| Xác định hàm lượng Nitơ amin - amoniac. Determination of Nitrogen Amin – amoniac content | 5 mg/100g | TCVN 3707:1990 | |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Multi pesticides residue GC-MS/MS method | Phụ lục 7 Appendix 7 | NAFI6/ H-9.14:2020 (Ref. AOAC 2007.01; CLG - PST5.07 & CLG – PST5.08) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước sạch Fishery & fishery products, Domestic water. | Xác định dư lượng Phenol Phương pháp GC-MS/MS Determination of phenol residue GC-MS/MS method | 0.06 mg/kg | NAFI6/ H-9.11:2016 (Ref. EPA 604 & AOAC 2007.01) |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và muối Fishery & fishery product, meat and salt | Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of Cyanide content UV-Vis spectroscopy method | 0.1 mg/kg | NAFI6/H-1.8:2016 (Ref. Standard operating procedures for cyanide testing) |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Nông sản và sản phẩm nông sản Fishery & fishery products; Agricultural, agricultural products | Xác định dư lượng Aflatoxin: B1, G1, B2, G2. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin: B1, G1, B2, G2 residue HPLC-FLD method | 1 µg/kg mỗi chất/ each compound | NAFI6/H-7.9:2018 (Ref. AOAC 994.08) |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Phụ gia thực phẩm; Thịt và sản phẩm thịt Fishery, fishery product; food additives and meat and meat products | Xác định dư lượng các chất chuyển hoá Nitrofurans: AHD; AMOZ; AOZ; SEM. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans: AHD; AMOZ; AOZ; SEM residue LC-MS/MS method | AHD: 0.3 µg/kg; AMOZ: 0.1 µg/kg; AOZ: 0.1 µg/kg; SEM: 0.5 µg/kg | NAFI6/H-8.1:2020 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 2003, 91-98/CLG-NFUR 3.01, USDA) |
| Nông sản và sản phẩm nông sản, sữa Agricultural & agricultural products & milk | Xác định hàm lượng protein. Determination of protein content | 0.50% | NAFI6/ H-5.2:2018 (Ref. TCVN 8125:2009; ISO 20483:2006) |
| Nông sản và sản phẩm nông sản; thịt và sản phẩm thịt Agricultural & agricultural products; meat & meat products | Xác định hàm lượng Nitrite và Nitrate. Phương pháp UV-Vis. Determination of Nitrate and nitrite content. UV-Vis method. | 0.2 mg/kg mỗi chất/ each compound | NAFI6/ H-1.17:2021 (Ref. TCVN 7991:2009; TCVN 7992:2009) |
| Thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery; Meat and products | Xác định dư lượng Dexamethasone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Dexamethasone residue LC-MS/MS method | 0.5 µg/kg | NAFI6/ H-8.26:2018 (Ref. Application of Agilent Corporation, 5990-3845EN (2009)) |
| Xác định dư lượng nhóm Beta Agonists. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta Agonists residue Brombuterol ; Cimaterol ;Cimbuterol ;Clenbuterol; Fenoterol; Mabuterol; Ractopamine ;Salbutamol ;Terbutaline LC-MS/MS method | Brombuterol: 0.2 µg/kg Cimaterol: 0.2 µg/kg Cimbuterol: 0.2 µg/kg Clenbuterol: 0.1 µg/kg Fenoterol: 0.4 µg/kg Mabuterol: 0.2 µg/kg Ractopamine: 5.0 µg/kg Salbutamol: 2.5 µg/kg Terbutaline: 0.2 µg/kg | NAFI6/ H – 8.10:2015 (Ref. Sci China Chem, Vol.53, No.4, 2010; USDA-FSIS, CLG-AGON1.04) | |
| Thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery; Meat and products | Xác định dư lượng nhóm Ionophores. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ionophores residue LC-MS/MS method Lasalocid; Monensin; Salinomycin; Narasin | 0.80 µg/kg mỗi chất/ each compound | NAFI6/ H-8.41:2020 (Ref. Journal of AOAC International VOL. 84, NO. 3, 2001) |
| Xác định pH Determination of pH value | 4 ~ 9 | ISO 2917:1999 E | |
| Thịt và sản phẩm thịt Meat and products | Xác định dư lượng Cysteamine dạng tự do. Phương pháp GC-MS/MS Determination of free Cysteamine residue GC-MS/MS method | 25 µg/kg | NAF6/H-9.13:2020 Journal of Pharmaceutical & Biomedical Analysis, Vol 11, p.963 – p.969 |
| Thủy sản, sữa, thịt Fishery, milk, meat | Xác định dư lượng Diethylstibestrol (DES). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Diethylstibestrol residue LC-MS/MS method | 0.5 µg/kg | NAFI6/ H-8.5B:2016 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 – 280) |
| Thủy sản, sản phẩm thủy sản và đồ uống có cồn Fishery, fishery product and acoholic drink | Xác định hàm lượng Ethanol và Methanol. Phương pháp GCMS Determination of Ethanol and Methanol content GCMS method | Thủy sản & sản phẩm thủy sản/ Fishery & fishery product: 0.003%; Đồ uống/ drinks: 0.025% | NAFI6/ H-9.10:2016 (Ref. AOAC 972.11) |
| Thủy sản Fishery | Xác định dư lượng Briliant green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Briliant green residue LC-MS/MS method | 0.5 µg/kg | NAFI6/ H-8.29:2018 (Ref. AOAC 2012.25; Chinese Journal of Chromatography, Vol.32 No.4, 419-125) |
| Xác định dư lượng Ethoxyquin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin residue LC-MS/MS method | 0.3 µg/kg | NAFI6/ H-8.14:2013 (Ref. Journal of Aricultural and Food Chemistry 2010, 58, 5959-5972) | |
| Thủy sản Fishery | Xác định dư lượng Methyltestosterone (MT). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Methyltestosterone residue LC-MS/MS method | 0.5 µg/kg | NAFI6/ H – 8.5A:2016 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 - 280) |
| Xác định dư lượng Fenbendazol và Azadirachtin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Fenbendazole and Azadirachtin residue LC-MS/MS method | Fenbendazol: 1µg/kg Azadirachtin: 10 µg/kg | NAFI6/ H-8.34:2018 (Ref. Food Anal. Methods (2011) 4:601-607, Fuzhou University) | |
| Xác định dư lượng Fosfomycin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fosfomycin residue LC-MS/MS method | 20 µg/kg | NAFI6/ H – 8.35:2018 (Ref. International Journal of Poultry Science 10 (8): 644-655, 2011) | |
| Xác định dư lượng Bicozamycin và Bicozamycin benzoate. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Bicozamycin and Bicozamin benzoate residue. LC-MS/MS method | Bicozamycin benzoate: 2 µg/kg Bicozamycin: 5 µg/kg | NAFI6/ H – 8.36:2018 (Ref. Journal of liquid chromatography, 16(11), 2399-2414 (1993)) | |
| Xác định đa dư lượng thuốc thú y. Phương pháp LC-MS/MS Determining multiple veterinary drug residues LC-MS/MS method | Phụ lục 1 Appendix 1 | NAFI6/ H-8.38:2019 (Ref. USDA, CLG-MRM1.08) | |
| Thủy sản, sản phẩm thủy sản và nước chấm Fishery, fishery products & sauce | Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp HPLC Determination of Histamin content HPLC method | 10 mg/kg | NAFI6/H-7.3:2015 (Ref. AOAC 977.13) |
| Thực phẩm; nước chế biến và nuôi trồng thuỷ sản Food; processing and Aquaculture water | Xác định dư lượng Chloramphenicol. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC-MS/MS method | 0.1 µg/kg | NAFI6/H-8.2:2017 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 125 – 135) |
| Thực phẩm và phụ gia thực phẩm Food and Food Additives | Xác định hàm lượng Phosphate: phosphate tổng; Sodium phosphates (Sodium hiđrophotphat; Sodium hexametaphotphat (SHMP); Sodium tripolyphosphat; Sodium pyrophotphat; Sodium đihiđrophotphat; Sodium đihiđropyrophotphat), và Potassium phosphate (DiPotassium hydrophotphat; Potassium triphotphat; Potassium pyrophosphate; Potassium đihiđrophotphat). Phương pháp UV-Vis Determination of Phospho content UV-Vis method | 0.01% P | NAFI6/H-1.7:2021 (Ref. NMKL 57:1994) |
| Sữa và sản phẩm của sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng béo Determination of Fat content | - | TCVN 6688-3:2007 |
| Xác định hàm lượng chất khô tổng số và ẩm độ Determination of Total solids and Moisture content | - | TCVN 8082:2013 | |
| Thực phẩm; sản phẩm có nguồn gốc từ động vật, thực vật. Food, products origin animal & plant | Xác định hàm lượng nhóm Nitrat và Nitrit. Phương pháp IC. Determination of Nitrate and Nitrite content. IC method | 18 mg/kg | NAFI6/ H – 1.26:2020 (Ref. TCVN 8160-4:2009) |
| Thủy sản; Thịt; Nước sạch Fishery and fishery products; meat and meat products; Domestic water | Xác định dư lượng Chloroform. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Chloroform residue GC-MS/MS method | 5 µg/kg | NAFI6/ H-9.20:2019 (Ref. Clinical chemistry, Vol 26, No. 1, 1980) |
| Thực phẩm; nước chế biến và nuôi trồng thuỷ sản; hóa chất khử trùng, mẫu môi trường chế biến thực phẩm Food; processing and aquaculture water; chemical sanitizer, food processing environment sample | Xác định dư lượng Chlorate và Perchlorate. Phương pháp LC-MS/MS Determining of Chlorate and Perchlorate residue LC-MS/MS method | Hóa chất khử trùng/ Disinfectant chemicals: 100µg/kg; mẫu môi trường chế biến thực phẩm/ food processing environment sample: 20 µg/L; các nền mẫu khác/ others matrix: 10 µg/kg | NAFI6/ H-8.39:2019 (Ref. ELSEVIER – Chemosphere 235 (2019) 757-766) |
| Thực phẩm; nước chế biến và nuôi trồng thuỷ sản Food; processing and aquaculture water | Xác định dư lượng Benzalkonium chloride; (Benzyldimethyloctylammonium chloride (BAC C8); Benzyldimethyldecylammonium chloride (BAC C10); Benzyldimethyldodecylammonium chloride (BAC C12); Benzyldimethyltetradecylammoniumchloride dihydrate (BAC C14); Benzyldimethylhexadecylammonium chloride (BAC C16); Benzyldimethyloctadecylammonium chloride (BAC C18)). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Benzalkonium chloride residue LC-MS/MS method | 10 µg/kg/ mỗi chất/ each compound | NAFI6/ H-8.40:2019 (Ref. EURL – SRM Version 5, 2016) |
| Xác định dư lượng Paraquat và diquat Phương pháp LC-MS/MS Determining Paraquat and diquat residue LC-MS/MS method | Paraquat: 10 µg/kg; Diquat: 5 µg/kg | NAFI6/ H-8.42:2020 (Ref. Food Chemistry 209 (2016) 248 – 255) | |
| Xác định dư lượng Glyphosate Phương pháp LC-MS/MS Determining Glyphosate drug residues LC-MS/MS method | 40 µg/kg | NAFI6/ H-8.43:2020 (Ref. EURL-SRM Version 10 (09.01.2019) | |
| Dầu và mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oils | Xác định độ Axít và trị số Axít. Phương pháp chuẩn độ Detemination of acid value and acidity Titration method | Độ Axít: 0.05% Trị số Axít: 0.10 mg KOH/g | TCVN 6127:2010 |
| Xác định chỉ số xà phòng hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of saponification value Titration method | 1.0 mg KOH/g | TCVN 6126:2015 ISO 3657:2013 | |
| Xác định chỉ số Peroxit. Phương pháp chuẩn độ Determination of Peroxide value Titration method | - | TCVN 6121:2010 | |
| Phân bón Fertilizer | Xác định hàm lượng kim loại (As, Pb, Cd, Hg, Zn, Co Fe, Cu, Bo, Mo, Mn, Mg, Ca) Phương pháp ICP-MS Determination of Heavy metals (As, Pb, Cd, Hg, Zn, Co Fe, Cu, Bo, Mo, Mn, Mg, Ca) content ICP-MS method | B, Mg, Ca, Mn, Fe, Co, Cu, Zn, Mo: 5.0 mg/kg; As, Cd, Hg, Pb: 0.5 mg/kg | NAFI6/ H-6.12:2016 (Ref. ISO 11466:1995; AOAC 2013.06) |
| Xác định hàm lượng Nitrogen tổng. Determination of Nitrogen Total content | - | TCVN 8557:2010 | |
| Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu. Phương pháp quang phổ Determination of Effective phosphorus content UV-Vis spectroscopy method | 0.30% | TCVN 8559:2010 | |
| Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus total content UV-Vis spectroscopy method | 0.50% | TCVN 8563:2010 | |
| Hóa chất xử lý môi trường, thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Drugs; chemicals for environmental treatment; Animal feed; Aquatic feed and raw materials | Xác định dư lượng nhóm fipronil và chlorpyrifos (Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone). Phương pháp GC-MS Determination of fipronil and chlorpyrifos residue GC-MS method | 10 µg/kg | NAFI6/ H-9.23: 2020 (Ref. AOAC 2007.01) |
| Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản Animal feed; Aquatic feed | Xác định dư lượng các chất chuyển hoá Nitrofurans: AHD; AMOZ; AOZ; SEM. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans: AHD; AMOZ; AOZ; SEM residue LC-MS/MS method | mỗi chất/ each compound 1 µg/kg | NAFI6/H-8.1:2020 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 2003, 91-98/CLG-NFUR 3.01, USDA) |
| Xác định dư lượng Cysteamine dạng tự do. Phương pháp GC-MS/MS Determination of free Cysteamine residue GC-MS/MS method | 2.5 mg/kg | NAF6/H-9.13:2020 Journal of Pharmaceutical & Biomedical Analysis, Vol 11, p.963 – p.969 | |
| Xác định dư lượng Quinolone/Fluoroquinolone. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolone/Fluoroquinolone residue Ciprofloxacin ; Danofloxacin ; Difloxacin Enrofloxacin; Flumequine; Marbofloxacin; Nalidixic acid ; Norfloxacin; Ofloxacin ; Oxolinic acid Sarafloxacine; Sparfloxacin LC-MS/MS method | 2 µg/kg/ mỗi chất/ each compound | NAFI6 – H8.9:2020 (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 18, No. 2, 2010, Pages 87-97; Canada Food Inspection Agency SOM-DAR-CHE-050-01) | |
| Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC-MS/MS method | 0.3 µg/kg | NAFI6/H-8.2:2017 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 125 – 135) | |
| Xác định dư lượng Methyltestosterone (MT) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Methyltestosterone content LC-MS/MS method | 0.5 µg/kg | NAFI6/ H – 8.5A:2016 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 - 280) | |
| Xác định dư lượng Diethylstibestrol (DES). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Diethylstibestrol residue LC-MS/MS method | 0.5 µg/kg | NAFI6/ H – 8.5 B:2016 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 - 280) | |
| Xác định dư lượng Dexamethasone. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Dexamethasone residue LC-MS/MS method | 5 mg/kg | NAFI6/ H-8.26:2018 (Ref. Application of Agilent Corporation) | |
| Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản Animal feed; Aquatic feed | Xác định dư lượng PCBs: PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180. Phương pháp GC/MSMS Determination of PCBs Total:PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180 residue GC/MSMS method | 1 µg/kg mỗi chất/ each compound Phụ lục 12 Appendix 12 | NAF6/H-9.19: 2017 (Ref. EPA 1668B; EPA 8270D) |
| Xác định dư lượng Vàng O. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Auramin O residue LC-MS/MS method | 2 µg/kg | NAFI6/ H-8.23:2016 (Ref. Journal of Chromatography B, 942- 943 (2013) 46-52) | |
| Xác định dư lượng nhóm Beta Agonists. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta Agonists residue LC-MS/MS method Brombuterol; Cimaterol; Cimbuterol; Clenbuterol; Fenoterol; Mabuterol; Ractopamine; Salbutamol; Terbutaline | Brombuterol: 0.2 µg/kg Cimaterol: 0.2 µg/kg Cimbuterol: 0.2 µg/kg Clenbuterol: 0.1 µg/kg Fenoterol: 0.4 µg/kg Mabuterol: 0.2 µg/kg Ractopamine: 5.0 µg/kg Salbutamol: 2.5 µg/kg Terbutaline: 0.2 µg/kg | NAFI6/ H – 8.10:2015 (Ref. Sci China Chem, Vol.53, No.4, 2010) | |
| Xác định dư lượng Ethoxyquin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin residue LC-MS/MS method | 0.9 µg/kg | NAFI6/ H-8.14:2013 (Ref. Journal of Aricultural and Food Chemistry 2010, 58, 5959-5972) | |
| Xác định hàm lượng Acid amin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Amino acid content LC-MS/MS method: Alanine;Arginine;Aspartic acid;Cystine Glutamic acid;Glycine;Histidine;Isoleucine;Leucine;Lysine;Methionine;Phenylalanine;Proline;Serine;Threonine;Tyrosine;Valine | Phụ lục 8 Appendix 8 | NAFI6/ H-8.25:2018 (Ref. TCVN 8764:2012) | |
| Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản Animal feed; Aquatic feed | Xác định dư lượng nhóm Ionophores. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ionophores residue LC-MS/MS method Lasalocid; Monensin; Salinomycin; Narasin | 8 µg/kg/ mỗi chất/ each compound | NAFI6/ H-8.41:2020 (Ref. Journal of AOAC International VOL. 84, NO. 3, 2001) |
| Thực phẩm; thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Food; animal feed; Aquatic feed and raw materials | Xác định tổng nitơ bazơ dễ bay hơi (TVB – N) Determination of total volatile base nitrogen (TVB-N) | 5 mgN/100 g | 627/2019/EC |
| Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials | Xác định hàm lượng Kali và Natri Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử (AAS-Flame) Determination of potassium and Sodium content AAS-Flame method | K: 50 mg/kg; Na: 14 mg/kg | NAFI6/H-6.1:2018 (Ref. AOAC 969.23) |
| Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines residue Tetracycline (TC); Chlotetracycline (CTC); Doxycycline (DC); Oxytetracycline (OTC). LC-MS/MS method | 10 µg/kg mỗi chất/ each compound | NAFI6/ H-8.16:2014 (Ref. Yokohama Quarantine Station, số YCV/EX/005) | |
| Xác định dư lượng Malachite Green (MG) và Leuco Malachite Green (LMG) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite Green (MG) and Leuco Malachite Green (LMG) residue. LC-MS/MS method | 1 µg/kg mỗi chất/ each compound | NAFI6/H-8.3:2021 (Ref. AOAC 2012.25; Journal AOAC International Vol.88, No.3, 2005) | |
| Xác định hàm lượng protein. Determination of protein content | 1 mgN/100g | TCVN 4328 – 1: 2007 | |
| Xác định hàm lượng độ ẩm. Determination of Moisture content | 0.01 % | NAFI6/ H – 2.1 :2009 (Ref. AOAC 930.15; TCVN 4326: 2001) | |
| Xác định hàm lượng Phospho tổng. Phương pháp quang phổ Determination of total Phosphorus content UV-Vis spectroscopy method | 0.01 % | NAFI6/ H – 2.2:2009 (Ref. AOAC 965.17 TCVN 1525 – 2001) | |
| Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials | Xác định dư lượng Aflatoxin: B1, G1, B2, G2. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin: B1, G1, B2, G2 residue HPLC-FLD method | 1 µg/kg mỗi chất/ each compound | NAFI6/H-7.9:2018 (Ref. AOAC 994.08) |
| Xác định dư lượng Melamine. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method | 10 µg/kg | NAFI6/H-8.4:2018 (Ref.FDA No.4422-2008) | |
| Xác định hàm lượng tro. Determination of Ash content | 0.01 % | AOAC 942.05 TCVN 4327:2007 | |
| Xác định hàm lượng kim loại Phương pháp ICP-MS Determination of metals content ICP-MS method Aluminium (Al) ;Antimony (Sb); Asenic (As) ;Cadimi (cd) ;Canxi (Ca); Copper (Cu) ;Crom (Cr); Iron (Fe) ;Lead (Pb) ;Mangan (Mn) ;Mercury (Hg) ;Nicken (Ni) ;Selen (Se); Tin (Sn) ;Zinc (Zn). | Al: 20 µg/kg Sb: 15 µg/kg As: 15 µg/kg Cd: 10 µg/kg Ca: 33 µg/kg Cu: 10 µg/kg Cr: 15 µg/kg Fe: 15 µg/kg Pb: 15 µg/kg Mn: 15 µg/kg Hg: 10 µg/kg Ni: 10 µg/kg Se: 10 µg/kg Sn: 20 µg/kg Zn: 15 µg/kg | NAFI6/ H-6.16:2018 (Ref. AOAC 2013.06) | |
| Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa bởi pepsin Determination of Protein digested content by pepsin | 1 mgN/100g | NAFI6/ H-1.13:2018 (Ref. AOAC 971.09) | |
| Xác định hàm lượng đạm không tiêu hóa. Determination of Protein undigested content | 1 mgN/100g | NAFI6/ H-1.13:2018 (Ref. AOAC 971.09) | |
| Xác định dư lượng Dioxin Phương pháp GCHRMS Determination of Dioxin residue GCHRMS method | Phụ lục 10 Appendix 2 | EPA 1613:1994 | |
| Xác định dư lượng Dioxin-like PCBs. Phương pháp GCHRMS Determination of Dioxin-like PCBs residue GCHRMS method | Phụ lục 11 Appendix 11 | EPA 1668B:2008 | |
| Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials | Xác định hàm lượng Carbohydrate Phương pháp tính toán Determination of Carbohydrate Calculate method | - | NAFI6/ H-1.21:2018 (Ref. FAO food and nutrition paper 77; food energy - methods of analysis and conversion factors; ISSN 0254-4725) |
| Xác định hàm lượng Canxi (Ca). Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titration method | 0.01 % | TCVN 1526 – 1: 2007 | |
| Xác định hàm lượng xơ. Determination of Fiber content | 0.1 % | TCVN 4329: 2007 | |
| Xác định hàm lượng béo tổng. Determination of Fat total content | 0.03 % | TCVN 4331: 2001 | |
| Xác định hàm lượng muối NaCl. Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titration method | 0.01% | TCVN 4806 : 2007 | |
| Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble content in hydrochloric acid | 0.03 % | TCVN 9474:2012 ISO 5985:2002 |
Phụ lục 1/ Appendix 1 | ||||||
Stt | Chất phân tích/compound | LOQ (µg/kg) | Stt | Chất phân tích/ compound | LOQ (µg/kg) | |
1 | Azaperone | 1 | 44 | Sulfamethazine | 10 | |
2 | IPZ-OH | 1 | 45 | Sulfamethizole | 10 | |
3 | Metronidazole | 1 | 46 | Sulfamethoxazole | 10 | |
4 | Ronidazole | 1 | 47 | Sulfamethoxypyridazine | 10 | |
5 | Xylazine | 1 | 48 | Sulfapyridine | 10 | |
6 | Butorphanol | 1 | 49 | Sulfaquinoxaline | 10 | |
7 | Haloperridol | 1 | 50 | Sulfathiazole | 10 | |
8 | Acepromazine | 2 | 51 | Thiabendazole | 10 | |
9 | Carazolol | 2 | 52 | Tilmicosin | 10 | |
10 | Dimetridazole | 2 | 53 | Florfenicol | 10 | |
11 | Cimaterol | 3 | 54 | Tylosin | 10 | |
12 | Salbutamol | 3 | 55 | Fenbendazole | 10 | |
13 | MNZ-OH | 3 | 56 | Pirlimycin | 10 | |
14 | Ampicillin | 5 | 57 | Oxytetracycline | 10 | |
15 | Cloxacillin | 5 | 58 | Tetracycline | 10 | |
16 | Ketoprofen | 5 | 59 | Doxycycline | 10 | |
17 | Emamectin | 10 | 60 | 2-Amino-Flubendazole | 10 | |
18 | Flubendazole | 10 | 61 | 2-QAC | 10 | |
19 | Meloxicam | 10 | 62 | DCCD | 10 | |
20 | Zeranol | 10 | 63 | Diclofenac | 10 | |
21 | Flunixin | 10 | 64 | Dipyrone | 10 | |
22 | Ractopamine | 10 | 65 | Fenbendazole sulphone | 10 | |
23 | Albendazole-2-aminosulfone | 10 | 66 | Gamithromycin | 10 | |
24 | Albendazole | 10 | 67 | Ketamine | 10 | |
25 | Ciprofloxacin | 10 | 68 | Melengestrol acetate | 10 | |
26 | Danofloxacin | 10 | 69 | Phenylbutazone | 10 | |
27 | Des-Cip | 10 | 70 | Prednisone | 10 | |
28 | Difloxacin | 10 | 71 | Tildipirosin | 10 | |
29 | Morantel | 10 | 72 | Tolfenamic acid | 10 | |
30 | Enrofloxacin | 10 | 73 | Tulathromycin A | 10 | |
31 | Norfloxacin | 10 | 74 | Tyvalosin | 10 | |
32 | Orbifloxacin | 10 | 75 | Virginiamycin | 10 | |
33 | Sarafloxacin | 10 | 76 | Nafcillin | 20 | |
34 | Dimetridazole OH | 10 | 77 | Penicillin G | 20 | |
35 | Erythromycin A | 10 | 78 | Cefazolin | 50 | |
36 | Levamisol | 10 | 79 | Dicloxacillin | 50 | |
37 | Lincomycin | 10 | 80 | Amoxicillin | 50 | |
38 | Sulfachloropyridazine | 10 | 81 | Oxacillin | 50 | |
39 | Sulfadiazine | 10 | 82 | Sulfanitran | 50 | |
40 | Sulfadimethoxine | 10 | 83 | Chlortetracycline | 50 | |
41 | Sulfadoxine | 10 | 84 | Clindamycin | 10 | |
42 | Sulfaethoxypyridazine | 10 | 85 | Oxyphenylbutazone | 10 | |
43 | Sulfamerazine | 10 |
Phụ lục 2/ Appendix 2 | ||
Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ |
1 | Indoxacarb | 1. Thủy sản và sản phẩm thủy sản; nông sản và sản phẩm nông sản Fishery & fishery product; agricultural & agricultural products: 10 µg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng Water use for processing food and Aquaculture: 0.01 mg/L/mỗi chất/ each compound |
2 | Iprovalicarb | |
3 | Isoprocarb | |
4 | Pirimicarb | |
5 | Propoxur | |
6 | Aldicarb | |
7 | Aldicarb-sulfone/ Aldoxycarb | |
8 | Aldicarb-sulfoxide | |
9 | Carbaryl | |
10 | Carbofuran | |
11 | Carbofuran-3-hydroxy | |
12 | Carbosulfan | |
13 | Chlorpropham | |
14 | Methiocarb | |
15 | Methomyl | |
16 | Oxamyl | |
17 | Thiodicarb | |
18 | Benomyl | |
19 | Cartap |
Phụ lục 3/ Appendix 3 | ||
Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ |
1 | Bifenthrin | 1. Thực phẩm/Food: 5 µg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound |
2 | Cyfluthrin (Baythroid) | |
3 | Cyhalothrins | |
4 | Deltamethrin | |
5 | Tralomethrin | |
6 | Ethofenprox | |
7 | Permethrin cis | |
8 | Permethrin trans | |
9 | Fenpropathrin | |
10 | Silafluofen | |
11 | Flucythrinate | |
12 | Fenvalerate | |
13 | Tefluthrin | |
14 | Cypermethrins |
Phụ lục 4/ Appendix 4 | |||||
Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ | Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ |
1 | Aldrin | 1. Thực phẩm/Food: 2 µg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.00002 mg/L/mỗi chất/ each compound | 15 | DDT-p,p' | 1. Thực phẩm/Food: 2 µg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.00002 mg/L/mỗi chất/ each compound |
2 | BHC-alpha (benzene hexachloride) | 16 | Dieldrin | ||
3 | BHC-beta | 17 | Endosulfan I (alpha isomer) | ||
4 | BHC-delta | 18 | Endosulfan II (beta isomer) | ||
5 | BHC-epsilon | 19 | Endosulfan sulfate | ||
6 | BHC-gamma (Lindane, gamma HCH) | 20 | Endrin | ||
7 | Chlordane-cis (alpha) | 21 | Heptachlor | ||
8 | Chlordane-oxy | 22 | Heptachlor endo-epoxide (isomer A) | ||
9 | Chlordane-trans (gamma) | 23 | Heptachlor exo-epoxide (isomer B) | ||
10 | DDD-o,p' | 24 | Hexachlorobenzene | ||
11 | DDD-p,p' | 25 | Isodrin | ||
12 | DDE-o,p' | 26 | Methoxychlor, p,p'- | ||
13 | DDE-p,p' | 27 | Mirex | ||
14 | DDT-o,p' | 28 | Pendimethalin |
Phụ lục 5/ Appendix 5 | |||||
Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ | Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ |
1 | Acephate | 1. Thực phẩm/Food: 5 µg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound | 20 | Metalaxyl | 1. Thực phẩm/Food: 5 µg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound |
2 | Azinphos-methyl | 21 | Methacrifos | ||
3 | Cadusafos | 22 | Methidathion | ||
4 | Chlorpyrifos | 23 | Monocrotophos | ||
5 | Chlorpyrifos-methyl | 24 | Omethoate | ||
6 | Diazinon | 25 | Parathion | ||
7 | Dimethoate | 26 | Parathion-methyl | ||
8 | Edifenphos | 27 | Phenthoate | ||
9 | Ethion | 28 | Phorate | ||
10 | Ethoprophos (Ethoprop) | 29 | Phosmet | ||
11 | Fenitrothion | 30 | Phosphamidon | ||
12 | Fenthion | 31 | Pirimiphos-methyl | ||
13 | Fipronil | 32 | Profenofos | ||
14 | Fipronil-sulfide | 33 | Quinalphos | ||
15 | Fipronil-sulfone | 34 | Ronnel (Fenchlorphos) | ||
16 | Fipronil-desulfinyl | 35 | Triazophos | ||
17 | Iprobenfos | 36 | Vamidothion | ||
18 | Malathion | 37 | Chlorfenvinphos | ||
19 | Mefenoxam | 38 | Isofenphos methyl |
Phụ lục 6/ Appendix 6 | |||||
Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ | Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ |
1 | Phosmet | 1. Thực phẩm/Food: 5 µg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound | 27 | Chlorothalonil | 1. Thực phẩm/Food: 5 µg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound |
2 | Phosphamidon | 28 | Cyprodinil | ||
3 | Pirimiphos methyl | 29 | Dicloran | ||
4 | Profenofos | 30 | Fenoxanil | ||
5 | Triazophos | 31 | Fluazifop | ||
6 | Vamidothion | 32 | Fludioxonil | ||
7 | Difenoconazole | 33 | Flufenacet | ||
8 | Propiconazole | 34 | Flusilazole | ||
9 | Chlorfenapyr | 35 | Kresoxim methyl | ||
10 | Tetraconazole | 36 | Mecarbam | ||
11 | Hexaconazole | 37 | Mefenacet | ||
12 | Triadimenol | 38 | Molinate | ||
13 | Paclobutrazol | 39 | Nitrothal-Isopropyl | ||
14 | Flutriafol | 40 | Alachlor | ||
15 | Imazalil | 41 | Piperonyl butoxide | ||
16 | Uniconazole | 42 | Propanil | ||
17 | Tricyclazole | 43 | Propoxur | ||
18 | Cyproconazole | 44 | Silafluofen | ||
19 | Azoxystrobin | 45 | Simazine | ||
20 | Fenbuconazole | 46 | Tebufenpyrad | ||
21 | Tebuconazole | 47 | Atrazine | ||
22 | Fipronil | 48 | Tebuthiuron | ||
23 | Bitertanol | 49 | Thiabendazole | ||
24 | Boscalid | 50 | Vinclozolin | ||
25 | Butachlor | 51 | Trifluralin | ||
26 | Buprofezin |
Phụ lục 7/ Appendix 7 | |||||
Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ | Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ |
1 | 1-Naphthol | Thủy sản & SP thủy sản/ Fishery & fishery products: 5 µg/kg/ mỗi chất/ each compound | 35 | Ethion | Thủy sản & SP thủy sản/ Fishery & fishery products: 5 µg/kg/ mỗi chất/ each compound |
2 | Acetamiprid | 36 | Fenpropathrin | ||
3 | Aldrin | 37 | Fipronil | ||
4 | Azinphos-methyl | 38 | Fipronil-desulfinyl | ||
5 | Azoxystrobin | 39 | Fipronil sulfide | ||
6 | BHC-alpha (benzene hexachloride) | 40 | Fipronil sulfone | ||
7 | BHC-beta | 41 | Heptachlor | ||
8 | BHC-delta | 42 | Heptachlor endo-epoxide (isomer A) | ||
9 | BHC-epsilon | 43 | Heptachlor exo-epoxide (isomer B) | ||
10 | BHC-gamma (Lindane, gamma HCH) | 44 | Hexachlorobenzene | ||
11 | Bifenthrin | 45 | Imazalil | ||
12 | Chlordane-cis (alpha) | 46 | Isodrin | ||
13 | Chlordane-oxy | 47 | Malathion | ||
14 | Chlordane-trans (gamma) | 48 | Metalaxyl | ||
15 | Chloroneb | 49 | Methoxychlor, p,p'- | ||
16 | Chlorothalonil | 50 | Mirex | ||
17 | Chlorpropham | 51 | MGK-264 | ||
18 | Chlorpyrifos | 52 | Metolachlor | ||
19 | Chlorpyrifos-methyl | 53 | Nonachlor cis | ||
20 | DDD-o,p' | 54 | Nonachlor trans | ||
21 | DDD-p,p' | 55 | Pentachloroaniline (PCA) | ||
22 | DDE-o,p' | 56 | Pentachlorobenzene (PCB) | ||
23 | DDE-p,p' | 57 | Permethrin (cis, trans) | ||
24 | DDT-o,p' | 58 | Pronamide | ||
25 | DDT-p,p' | 59 | Omethoate | ||
26 | Diazinon | 60 | Piperonyl butoxide | ||
27 | Dichlorvos | 61 | Pirimiphos-methyl | ||
28 | Dieldrin | 62 | Profenofos | ||
29 | Difenoconazole | 63 | Propanil (DCPA) | ||
30 | Dimethoate | 64 | Propiconazole | ||
31 | Endosulfan I (alpha isomer) | 65 | Simazine | ||
32 | Endosulfan II (beta isomer) | 66 | Tefluthrin | ||
33 | Endosulfan sulfate | 67 | Tetraconazole | ||
34 | Endrin |
Phụ lục 8/ Appendix 8 | |||||
Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ | Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ |
1 | Alanine | 45 mg/kg | 10 | Lysine | 73 mg/kg |
2 | Arginine | 87 mg/kg | 11 | Methionine | 75 mg/kg |
3 | Aspartic acid | 67 mg/kg | 12 | Phenylalanine | 83 mg/kg |
4 | Cystine | 30 mg/kg | 13 | Proline | 58 mg/kg |
5 | Glutamic acid | 74 mg/kg | 14 | Serine | 53 mg/kg |
6 | Glycine | 38 mg/kg | 15 | Threonine | 60 mg/kg |
7 | Histidine | 78 mg/kg | 16 | Tyrosine | 91 mg/kg |
8 | Isoleucine | 66 mg/kg | 17 | Valine | 59 mg/kg |
9 | Leucine | 66 mg/kg |
Phụ lục 9/ Appendix 9 | |||||
Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ | Stt | Chất phân tích/ Compound | LOQ |
1 | Lincomycin | 50 µg/kg | 21 | Sulfabenzamide | 10 µg/kg cho mỗi chất/ each compound |
2 | Dinitolmide | 30 µg/kg | 22 | Sulfamethoxazole | |
3 | Ormetoprim | 20 µg/kg cho mỗi chất/ each compound | 23 | Sulfamethoxypyridazine | |
4 | Trimethoprim | 24 | Sulfamonomethoxine | ||
5 | Pyrimethamine | 25 | Nalidixic acid | ||
6 | Ethopabate | 10 µg/kg cho mỗi chất/ each compound | 26 | Nitroxynil | |
7 | Oxolinic acid | 27 | Valnemulin | ||
8 | Clopidol | 28 | Flumequine | ||
9 | Diclazuril | 29 | Marbofloxacin | ||
10 | Sulfaquinoxaline | 30 | Mebendazole | ||
11 | Sulfachlorpyridazine | 31 | Sulfamerazine | ||
12 | Sulfadiazine | 32 | Tilmicosin | ||
13 | Sulfadimidine | 33 | Pyrantel | ||
14 | Sulfadimethoxine | 34 | Sulfacetamide | ||
15 | Sulfathiazole | 35 | Erythromycin A | ||
16 | Sulfadoxine | 36 | Erythromycin B | ||
17 | Sulfatroxazole | 37 | Erythromycin | ||
18 | Sulfanitran | 38 | Clarithromycin | ||
19 | Sulfapyridine | 39 | Oleandomycin | ||
20 | Sulfabromomethazine sodium |
Phụ lục 10/ Appendix 10 | ||||
STT | Chất phân tích/ Compound | LOQ | ||
Thực phẩm Food | Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials | Nước sạch Domestic water | ||
Hàm lượng độc tổng/ Toxin total | 0.10 pg TEQ/g | 0.10 pg TEQ/g | 5.70 pg TEQ/L | |
Dibenzofurans (‘PCDFs’) | ||||
| 2,3,7,8-TCDF | 0.008 (pg/g) | 0.013 (pg/g) | 0.5 (pg/lit) |
| 1,2,3,7,8-PeCDF | 0.006 (pg/g) | 0.016 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| 2,3,4,7,8-PeCDF | 0.012 (pg/g) | 0.017 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| 1,2,3,4,7,8-HxCDF | 0.021 (pg/g) | 0.068 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| 1,2,3,6,7,8-HxCDF | 0.025 (pg/g) | 0.064 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| 1,2,3,7,8,9-HxCDF | 0.041 (pg/g) | 0.119 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| 2,3,4,6,7,8-HxCDF | 0.036 (pg/g) | 0.075 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF | 0.019 (pg/g) | 0.016 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF | 0.042 (pg/g) | 0.030 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| OCDF | 0.046 (pg/g) | 0.052 (pg/g) | 5.0 (pg/lit) |
Dibenzo-p-dioxins (‘PCDDs’) | ||||
| 2,3,7,8-TCDD | 0.036(pg/g) | 0.017(pg/g) | 0.5 (pg/lit) |
| 1,2,3,7,8-PeCDD | 0.035 (pg/g) | 0.039 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| 1,2,3,4,7,8-HxCDD | 0.026 (pg/g) | 0.029 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| 1,2,3,6,7,8-HxCDD | 0.015 (pg/g) | 0.027 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| 1,2,3,7,8,9-HxCDD | 0.031 (pg/g) | 0.026 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD | 0.017 (pg/g) | 0.035 (pg/g) | 2.5 (pg/lit) |
| OCDD | 0.048 (pg/g) | 0.038 (pg/g) | 5.0 (pg/lit) |
Phụ lục 11/ Appendix 11 | ||||
STT | Chất phân tích/ Compound | LOQ | ||
Thực phẩm Food | Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials | Nước sạch Domestic water | ||
Hàm lượng độc tổng/ Toxin total | 0.04 pg TEQ/g | 0.01 pg TEQ/g | 1.31 pg TEQ/L | |
| PCB 77 (3,3',4,4'-Tetrachlorobiphenyl) | 0.32 (pg/g) | 0.23 (pg/g) | 10 (pg/lit) |
| PCB 81 (3,4,4',5-Tetrachlorobiphenyl) | 0.31 (pg/g) | 0.20 (pg/g) | 10 (pg/lit) |
| PCB 105 (2,3,3',4,4'-Pentachlorobiphenyl) | 0.29 (pg/g) | 0.23 (pg/g) | 10 (pg/lit) |
| PCB 114 (2,3,4,4',5-Pentachlorobiphenyl) | 0.23 (pg/g) | 0.22 (pg/g) | 10 (pg/lit) |
| PCB 118 (2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl) | 0.28 (pg/g) | 0.20 (pg/g) | 10 (pg/lit) |
| PCB 123 (2,3',4,4',5'-Pentachlorobiphenyl) | 0.31 (pg/g) | 0.22 (pg/g) | 10 (pg/lit) |
| PCB 126 (3,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl) | 0.28 (pg/g) | 0.11(pg/g) | 10 (pg/lit) |
| PCB 156 (2,3,3',4,4',5-Hexachlorobiphenyl) | 0.16 (pg/g) | 0.09 (pg/g) | 10 (pg/lit) |
| PCB 157 (2,3,3',4,4',5'-Hexachlorobiphenyl) | 0.21 (pg/g) | 0.09 (pg/g) | 10 (pg/lit) |
| PCB 167 (2,3',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl) | 0.22 (pg/g) | 0.11(pg/g) | 10 (pg/lit) |
| PCB 169 (3,3',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl) | 0.26 (pg/g) | 0.07 (pg/g) | 10 (pg/lit) |
| PCB 189 (2,3,3',4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl) | 0.24 (pg/g) | 0.06 (pg/g) | 10 (pg/lit) |
Phụ lục 12/ Appendix 12 | ||||
STT | Chất phân tích/ Compound | LOQ | ||
Thực phẩm Food | Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials | Nước sạch Domestic water | ||
| PCB 28 (2,4,4'-Trichlorobiphenyl) | 1 µg/kg/ mỗi chất/ each compound | 1 µg/kg mỗi chất/ each compound | 0.001 µg/L mỗi chất/ each compound |
| PCB 52 (2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl) | |||
| PCB 101 (2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl) | |||
| PCB 118 (2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl) | |||
| PCB 138 (2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl) | |||
| PCB 153 (2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl) | |||
| PCB 180 (2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feed, aqua feed and Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) | Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of microorganism Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu (sample) | ISO 4833-1: 2013 |
| Định lượng tổng số Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu (sample) | ISO 4832: 2006 | |
| Phát hiện và định lượng tổng số Coliform Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Coliforms MPN technique | MPN/g (mL) Phát hiện/g (mL, mẫu) [Detection/ g (mL, sample)] | ISO 4831: 2006 | |
| Phát hiện và định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli | MPN/g (mL) MPN/100g Phát hiện/g (mL, 25g, 25mL, mẫu) [Detection/ g (mL, 25g, 25mL, sample)] | ISO 16649 – 3: 2015 | |
| Phát hiện E.coli giả định Detection of presumptive E.coli | Phát hiện/g (mL, 25g, 25mL, mẫu) [Detection/ g (mL, 25g, 25mL, sample)] | ISO 7251: 2005 | |
| Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu (sample) | ISO 21528 – 2: 2017 | |
| Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase Kỹ thuật cấy trải Enumeration of coagulase positive Staphylococci Spread plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu (sample) | ISO 6888 – 1: 2021 | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feed, aqua feed and Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) | Phát hiện và định lượng Staphylococci dương tính với coagulase Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Staphylococci coagulase positive MPN technique | MPN/g (mL) Phát hiện/g (mL, mẫu) [Detection/ g (mL, sample)] | ISO 6888 – 3: 2003 |
| Phát hiện Listeria spp. và Listeria monocytogenes Detection of Listeria spp. and Listeria monocytogenes | Phát hiện/25g (25mL, 100mL, mẫu) [Detection/25g (25mL, 100mL, sample)] | ISO 11290 – 1: 2017 ГOCT P 51921: 2002 | |
| Phát hiện Listeria spp. Detection of Listeria spp. | MFHPB 30: 2011 | ||
| Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | MFLP 78: 2011 | ||
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/25g (325g, 25mL, mẫu) [Detection/25g (325g, 25mL, sample)] | ISO 6579 – 1: 2017/Amd 1: 2020 | |
| Phát hiện các loài Vibrio spp. (bao gồm V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus và V.alginolyticus) Detection of Vibrio spp. cholerae (inclusion V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus and V.alginolyticus) | Phát hiện/25g (25mL, mẫu) [Detection/25g (25mL, sample)] | ISO 21872 – 1: 2017 US. FDA 2004 – Chapter 9 | |
| Định lượng Vibrio spp. (bao gồm V.cholerae và Vibrio parahaemolyticus) Kỹ thuật cấy trải Enumeration of Vibrio spp. (inclusion of V.cholerae and Vibrio parahaemolyticus) Spread plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu (sample) | NMKL 156: 1997 | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feed, aqua feed and Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) | Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuât đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu (sample) | ISO 7937: 2004 |
| Phát hiện Salmonella spp. Kỹ thuật PCR Detection of Salmonella spp. PCR technique | Phát hiện/25g (25mL, 325g, mẫu) [Detection/25g (25mL, 325g, sample)] | TCVN 8342: 2010 | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Food, animal feed, and aqua feed | Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trải Enumeration of yeasts and molds Spread plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu (sample) | ISO 21527 – 1,2: 2008 |
| Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu (sample) | ISO 16649 – 2: 2001 | |
| Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) | Định lượng Coliform chịu nhiệt (Coliform phân), E.coli Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of thermotolerant (faecal) Coliform ,E.coli Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu (sample) | NMKL 125: 2005 |
| Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật cấy trải Enumeration of Staphylococcus aureus Spread plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu (sample) | AOAC 975.55 | |
| Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Staphylococcus aureus MPN technique | MPN/g (mL) Phát hiện/g (mL, mẫu) [Detection/ g (mL, sample)] | AOAC 987.09 | |
| Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery and fishery product | Định lượng tổng số Coliforms, Coliform chịu nhiệt (Coliform phân), E.coli Kỹ thuật MPN Enumeration of Coliforms, thermotolerant (faecal) Coliform, E.coli MPN technique | MPN/g MPN/mL MPN/100g | NMKL 96: 2009 |
| Định lượng Vibrio parahaemolyticus Kỹ thuật MPN Enumeration of Vibrio parahaemolyticus MPN technique | MPN/g MPN/mL | US.FDA 2004 – Chapter 9 | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, animal feed and aqua feed | Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật cấy trải Enumeration of presumptive Bacillus cereus Spread plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 7932: 2004/Amd 1: 2020 |
| Định lượng Listeria monocytogenes Kỹ thuật cấy trải Enumeration of Listeria monocytogenes Spread plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 11290 – 2: 2017 | |
| Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. | Phát hiện/25g (25mL, mẫu) [Detection/25g (25mL, sample)] | ISO 21567: 2004 | |
| Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite Enumeration of sulphite – reducing clostridia | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 15213: 2003 | |
| Định lượng Enterococcus (Faecal streptococcus) Kỹ thuât đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterococcus (Faecal streptococcus) Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 68: 2011 | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Food, animal feed and aqua feed | Phát hiện và định lượng Aspergillus flavus và Aspergillus parasiticus Kỹ thuât đếm khuẩn lạc Detection and Enumeration of Aspergillus flavus and Aspergillus parasiticus Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 177: 2004 |
| Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trải Enumeration of yeasts and molds Spread plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NAFI6/VS09: 2019 [Ref. BKR 23/11 – 12/18] | |
| Phát hiện E.coli O157(**) Detection of E.coli O157 | Phát hiện/25g (25mL) [Detection/25g (25mL)] | ISO 16654: 2001/Amd 1: 2017 | |
| Thủy sản, sản phẩm thủy sản, rau, thịt và sản phẩm thịt Fishery, fishery product, Vegetable, meat and meat product | Định lượng Pseudomonas spp. giả định Kỹ thuật cấy trải Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. Spread plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 13720: 2010 |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản đóng hộp Canned fish and fishery products | Phát hiện vi sinh vật kỵ khí ưa nhiệt, kỵ khí ưa ấm, hiếu khí ưa nhiệt và hiếu khí ưa ấm Detection of thermophiles anaerobic, mesophiles anaerobic, thermophiles aerobic and mesophiles anaerobic bacteria | Phát hiện/g (mL) [Detection/g (mL)] | MFHPB-01: 2001 |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, chế phẩm sinh học Food, animal feed, aqua feed and probiotic | Định lượng vi khuẩn acid lactic ưa nhiệt trung bình Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria Pour plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 15214: 1998 |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, chế phẩm sinh học Food, animal feed, aqua feed and probiotic | Định lượng tổng số bào tử Lactobacillus spp. Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of spores of Lactobacillus spp. Pour plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NAFI6/VS03: 2018 (Ref. TCVN 8737: 2011) |
| Định lượng tổng số bào tử Bacillus spp. Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of spores of Bacillus spp. Pour plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NAFI6/VS02: 2018 (Ref. TCVN 8736: 2011) | |
| Thịt và các sản phẩm thịt Meat and meat products | Định lượng Campylobacter spp. Kỹ thuật cấy trải Enumeration of Campylobacter spp. Spread plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 10272 – 2: 2017 |
| Phát hiện Campylobacter spp. Detection of Campylobacter spp. | Phát hiện/25g (25mL) [Detection/25g (25mL)] | ISO 10272 – 1: 2017 | |
| Thực phẩm Food | Định lượng Lactobacillus spp. Kỹ thuât đếm khuẩn lạc Enumeration of Lactobacillus spp. Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 5522: 1991 |
| Phát hiện Clostridium botulinum type A, B, E, F Kỹ thuật PCR Detection of Clostridium botulinum type A, B, E, F PCR technique | Phát hiện/25g (25mL) [Detection/25g (25mL)] | US.FDA 2017 – Chapter 17 | |
| Phát hiện Clostridia mang gen độc tố thần kinh botulium A, B, E và F Kỹ thuật PCR Detection of botulinum type A, B, E and F neurotoxin-producing clostridia PCR technique | Phát hiện/25g (25mL) [Detection/25g (25mL)] | ISO/TS 17919: 2013 | |
| Phát hiện Clostridium spp. Detection of Clostridium spp. | Phát hiện/25g (25mL) [Detection/25g (25mL)] | PHE ID 8/ISSUE No. 4.1: 2016 | |
| Thực phẩm Food | Phát hiện Nấm men, nấm mốc Detection of Yeasts and Molds | Phát hiện/25g (25mL) [Detection/25g (25mL)] | AOAC 2002.11 |
| Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feed, aqua feed | Định lượng Coliform chịu nhiệt (Coliform phân) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of thermotolerant (faecal) Coliform Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NAFI6/VS07: 2018 (Ref. NMKL 125: 2005) |
| Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật cấy trải Enumeration of Staphylococcus aureus Spread plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NAFI6/VS10: 2018 (Ref. AOAC 975.55) | |
| Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Staphylococcus aureus MPN technique | MPN/g (mL) Phát hiện/g (mL) [Detection/g (mL)] | NAFI6/VS11: 2018 (Ref. AOAC 987.09) | |
| Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) | Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli Colony count technique | 10 CFU/ mẫu (sample) | NAFI6/VS12: 2018 (Ref. ISO 16649 – 2: 2001) |
| Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trải Enumeration of yeasts and molds Spread plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu (sample) | NAFI6/VS13: 2018 (Ref. ISO 21527 – 1,2: 2008) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản Fishery and Fishery products, water on fisheries cultivated area | Phát hiện Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (Vp AHPND) Kỹ thuật realtime PCR Detection of Acute hepatopancreatic necrosis disease means infection with strains of Vibrio parahaemolyticus (Vp AHPND) Real-time PCR technique | 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction | OIE 2021 – Chapter 2.2.1 |
| Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ (cơ quan biểu mô) và cơ quan tạo máu (IHHNV) Kỹ thuật realtime PCR Detection of Infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV) Real-time PCR technique | 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction | OIE 2021 – Chapter 2.2.4 | |
| Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ (cơ quan biểu mô) và cơ quan tạo máu (IHHNV) Kỹ thuật PCR Detection of Infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV) PCR technique | 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction | NAFI6/XN5: 2006 (Ref.Test kit IQ 2000) | |
| Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV) Kỹ thuật realtime RT-PCR Detection of Infectious myonecrosis virus (IMNV) Real-time RT-PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/ reaction | OIE 2021 – Chapter 2.2.5 | |
| Phát hiện virus gây bệnh còi (MBV) Kỹ thuật PCR Detection of Monodon baculovirus (MBV) PCR technique | 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction | OIE 2019 – Chapter 2.2.10 | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản Fishery and Fishery products, water on fisheries cultivated area | Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV) Kỹ thuật realtime RT-PCR Detection of Taura syndrome virus (TSV) Real-time RT-PCR technique | 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction | OIE 2021 – Chapter 2.2.7 |
| Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV) Kỹ thuật RT-PCR Detection of Taura syndrome virus (TSV) RT-PCR technique | 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction | NAFI6/XN7: 2008 (Ref.Test kit IQ 2000) | |
| Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) Kỹ thuật realtime PCR Detection of White spot syndrome virus (WSSV) Real-time PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/ reaction | OIE 2021 – Chapter 2.2.8 | |
| Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) Kỹ thuật PCR Detection of White spot syndrome virus (WSSV) PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/reaction | NAFI6/XN4: 2006 (Ref.Test kit IQ 2000) | |
| Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV1/GAV) Kỹ thuật Nested RT-PCR và realtime RT-PCR Detection of Yellow head virus (YHV1/GAV) Nested RT-PCR and real-time RT-PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/ reaction | OIE 2021 – Chapter 2.2.9 TCCS 01:2017/TY-TS | |
| Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV) Kỹ thuật RT-PCR Detection of Yellow head virus (YHV) RT-PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/ reaction | NAFI6/XN6: 2006 (Ref.Test kit IQ 2000) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản Fishery and Fishery products, water on fisheries cultivated area | Phát hiện Tilapia Lake Virus (TiLV) Kỹ thuật Semi Nested One Step RT-PCR Detection of Tilapia lake virus (TiLV) Semi Nested One Step RT-PCR technique | 7,5 ng/phản ứng 7,5ng/reaction | NAFI6/XN9: 2017 [Ref. method of Dong et al. (2017), Aquaculture 476 (2017), Page 111 –118] |
| Phát hiện virus Decapod Iridescent 1 (DIV1) Kỹ thuật realtime PCR Detection of Decapod Iridescent 1 virus (DIV1) Real-time PCR technique | 15 bản sao/phản ứng 15 copies/ reaction | NAFI6/XN16: 2020 [Ref. method of Qiu et al. (2020), Published by the Network of Aquaculture Centres in Asia-Pacific, Bangkok, Thailand (2020)] | |
| Phát hiện vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) Kỹ thuật PCR Detection of Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) PCR technique | 15 bản sao/phản ứng 15 copies/ reaction | TCVN 8710 – 12: 2015 | |
| Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy (NHP) Kỹ thuật realtime PCR Detection of necrotising hepatopancreatitis (NHP) Real-time PCR technique | 15 bản sao/phản ứng 15 copies/ reaction | OIE 2021 – Chapter 2.2.3 | |
| Nhuyễn thể 2 mảnh vỏ Bivalve molluscs | Phát hiện Norovirus và Hepatitis A virus Kỹ thuật realtime RT-PCR Detection of Norovirus and Hepatitis A virus Real-time RT-PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/ reaction | ISO 15216 – 2: 2019 |
| Cá, nước nuôi trồng thủy sản Fish, water on fisheries cultivated area | Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ quan tạo máu (EHNV) Kỹ thuật PCR và enzyme cắt giới hạn Detection of epizootic haematopoietic necrosis virus PCR and restriction enzyme technique | 15 bản sao/phản ứng 15 copies/ reaction | OIE 2021 - Chapter 2.3.2 |
| Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ quan tạo máu (IHNV) Kỹ thuật RT-PCR Detection of infectious haematopoietic necrosis virus RT-PCR technique | 15 bản sao/phản ứng 15 copies/ reaction | OIE 2021 - Chapter 2.3.5 | |
| Phát hiện virus gây bệnh nhiễm trùng xuất huyết (VHSV) Kỹ thuật realtime RT-PCR Detection of viral haemorrhagic septicaemia virus Realtime RT-PCR technique | 15 bản sao/phản ứng 15 copies/ reaction | OIE 2021 - Chapter 2.3.10 | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thức ăn thủy sản Fish and fishery products; aqua feed | Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Bos taurus Kỹ thuật PCR Detection of DNA from Bos taurus PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/ reaction | NAFI6/XN10: 2017 [Ref. method of Innovative Food Science & Emerging Technologies Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23] |
| Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Sus Scrofa Kỹ thuật PCR Detection of DNA from Sus Scrofa PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/ reaction | NAFI6/XN11: 2017 [Ref. method of Innovative Food Science & Emerging Technologies Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23] | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thức ăn thủy sản Fish and fishery products; aqua feed | Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Ovis aries Kỹ thuật PCR Detection of DNA from Ovis aries PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/reaction | NAFI6/XN12: 2017 [Ref. method of Innovative Food Science & Emerging Technologies Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23] |
| Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Gallus gallus Kỹ thuật PCR Detection of DNA from Gallus gallus PCR technique | 10 bản sao/phản ứng 10 copies/reaction | NAFI6/XN13: 2017 [Ref. method of Innovative Food Science & Emerging Technologies Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23] | |
| Thực vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified Plants and derived products | Phát hiện biến đổi gen – Cry1Ab/Ac gene Kỹ thuật realtime PCR Detection of Cry1Ab/Ac gene Real-time PCR technique | 0,005% | QL-ELE-00-016 |
| Phát hiện biến đổi gen – CaMV 35S promoter và T-nos Kỹ thuật realtime PCR Detection of CaMV 35S promoter and T-nos Real-time PCR technique | 0,005% | QL-ELE-00-012 | |
| Phát hiện biến đổi gen – Phosphinothricin N-acetyltransferase (pat) gene Kỹ thuật realtime PCR Detection of Phosphinothricin N-acetyltransferase (pat) gene Real-time PCR technique | 0,025% | QT-ELE-00-002 | |
| Thực vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified Plants and derived products | Phát hiện biến đổi gen – Phosphinothricin N-acetyl transferase (bar) gene Kỹ thuật realtime PCR Detection of Phosphinothricin N-acetyl transferase (bar) gene Real-time PCR technique | 0,025% | QL-ELE-00-014 |
| Phát hiện biến đổi gen – Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV) Kỹ thuật realtime PCR Detection of Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV) Real-time PCR technique | 0,04% | QL-ELE-00-015 | |
| Gạo biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ gạo Genetically modified Rice and derived products | Phát hiện biến đổi gen –LLRICE62 event Kỹ thuật realtime PCR Detection of LLRICE62 event Real-time PCR technique | 0,025% | QT-EVE-OS-002 |
| Đậu nành biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ đậu nành Genetically modified Soybean and derived products | Phát hiện biến đổi gen – CaMV 35S promoter Kỹ thuật realtime PCR Detection of CaMV 35S promoter Real-time PCR technique | 0,04% | QT-ELE-00-004 |
| Phát hiện biến đổi gen – GTS 40-3-2 event Kỹ thuật realtime PCR Detection of GTS 40-3-2 event Real-time PCR technique | 0,04% | QT-EVE-GM-005 | |
| Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ ngô Genetically modified Maize and derived products | Phát hiện biến đổi gen – Bt11 event Kỹ thuật realtime PCR Detection of Bt11 event Real-time PCR technique | 0,005 % | QT-EVE-ZM-006 |
| Phát hiện biến đổi gen – GA21 event Kỹ thuật realtime PCR Detection of GA21 event Real-time PCR technique | 0,025 % | QT-EVE-ZM-007 | |
| Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ ngô Genetically modified Maize and derived products | Phát hiện biến đổi gen – MON810 event Kỹ thuật realtime PCR Detection of MON810 event Real-time PCR technique | 0,025 % | QT-EVE-ZM-020 |
| Phát hiện biến đổi gen – NK603 event Kỹ thuật realtime PCR Detection of NK603 event Real-time PCR technique | 0,025 % | QT-EVE-ZM-008 | |
| Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, surface water, water on fisheries cultivated area, waste water and ice water | Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of culturable microorganisms Pour plate technique | 1 CFU/mL | ISO 6222: 1999 |
| Định lượng Coliform tổng số, E.coli Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Coliforms, E.coli Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | ISO 9308 – 1: 2014/Amd 1: 2016 | |
| Định lượng Coliform tổng số, coliform chịu nhiệt và Coliform phân Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Coliforms and thermotolerant (fecal) Coliform Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | SMEWW 9222 (B) (G): 2017 | |
| Nước tưới tiêu, nước bề mặt, nước ngầm, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải và nước đá Water quality for irrigated agriculture, surface water, ground water, water on fisheries cultivated area, waste water and ice water | Định lượng Coliform tổng số, Coliform chịu nhiệt, Coliform phân và E.coli Kỹ thuật MPN Enumeration of Coliforms, thermotolerant (fecal) Coliform and E.coli MPN technique | MPN/ 100 mL | SMEWW 9221 (B) (E) (G): 2017 |
| Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản và nước đá Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, surface water, water on fisheries cultivated area and ice water | Định lượng Enterococci (Faecal streptococci) Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Enterococci (Faecal streptococci) Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | ISO 7899 – 2: 2000 |
| Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | ISO 14189: 2013 | |
| Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | ISO 16266: 2006 | |
| Định lượng Staphylococci và Staphylococcus aureus Phương pháp lọc qua màng – qui trình 6.a Enumeration of Staphylococci and Staphylococcus aureus Membrane filtration method - 6.a procedure | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | NAFI6/VS08: 2018 [Ref. SMEWW 9213 (B): 2017] | |
| Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Phương pháp lọc qua màng Enumeration of yeasts and molds Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | SMEWW 9610 (D): 2017 | |
| Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia) Phương pháp lọc qua màng Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | ISO 6461 – 2: 1986 | |
| Định lượng Aeromonas spp. Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Aeromonas spp. Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | SMEWW 9260 (L): 2017 | |
| Định lượng Legionella spp. Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Aeromonas spp. Membrane filtration method | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | ISO 11731: 2017 | |
| Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, surface water, water on fisheries cultivated area, waste water and ice water | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/100mL (250mL) Detection/100mL (250mL) | ISO 19250: 2010 |
| Phát hiện và định lượng Vibrio spp. (V.cholerae và V.parahaemolyticus) Detection of Vibrio spp. (Vibrio cholerae and V. Parahaemolyticus) | Phát hiện/100mL (250mL) Detection/100mL (250mL) 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | SMEWW 9260 (H): 2017 | |
| Nước vùng nuôi nhuyễn thể hai mảnh vỏ Water on bivalve molluscan cultivated area | Phát hiện một số loài tảo (Alexandrium spp., Gymnodinium catenatum, Prorocentrum lima) Detection of Alexandrium spp., Gymnodinium catenatum, Prorocentrum lima | Tế bào/ Lít | NAF 082/14: 2014 |
| Phát hiện một số loài tảo (Dinophysis caudata, Dinophysis acuminata, Protoceratium spp.) Detection of Dinophysis caudata, Dinophysis acuminata, Protoceratium spp. | Tế bào/ Lít | NAFI6/XN15: 2014 | |
| Phát hiện tảo Pseudo-nitzschia spp. Detection of Pseudo-nitzschia spp. | Tế bào/ Lít | NAF 083/14: 2014 | |
| Định lượng tảo Quantification toxic algaes | Tế bào/ Lít | BS EN 15204: 2006 |